You are on page 1of 2

 

   
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
 
Danh Sách Sinh Viên Của Lớp LK2065A1
 
Mã sinh
STT Họ lót Tên Ngày sinh Ghi chú
viên
1 B2009883 Bùi Sỹ Nhơn 30/05/2002  
2 B2009885 Lê Thị Huỳnh Như 09/05/2002  
3 B2009593 Nguyễn Văn Cường 18/08/2002  
4 B2009599 Lê Võ Tài Đức 13/09/2002  
5 B2009610 Trương Trần Đăng Khoa 02/10/2002  
6 B2009616 Nguyễn Thị Kiều Loan 10/11/2002  
7 B2009621 Nguyễn Gia Mỵ 01/07/2002  
8 B2009623 Lê Ngọc Yến Ngân 19/03/2002  
9 B2009642 La Thành Tân 14/02/2002  
10 B2009644 Lâm Nguyễn Ngọc Thanh 24/03/2002  
11 B2009655 Trần Trọng Tín 28/02/2002  
12 B2009597 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/08/2002  
13 B2009611 Đỗ Ngân Kim 12/11/2002  
14 B2009612 Trương Ngọc Lam 22/11/2002  
15 B2009619 Huỳnh Trông Mọng 28/01/2002  
16 B2009648 Nguyễn Phước Thịnh 25/08/2002  
17 B2009663 Hứa Thị Kim Tuyền 24/01/2002  
18 B2009605 Nguyễn Dĩnh Gia Huy 17/10/2002  
19 B2009636 Trần Thị Chanh Ny 23/10/2002  
20 B2009685 Trần Văn Hà 09/03/2000  
21 B2009687 Nguyễn Thanh Hiền 19/10/2002  
22 B2009734 Phạm Thị Khánh Thùy 10/01/2001  
23 B2009745 Nguyễn Hào Trình 18/08/2002  
24 B2009690 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 03/12/2002  
25 B2009693 Thị Sóc Kha 12/03/2002  
26 B2009723 Trần Phú Quý 08/11/2002  
27 B2009756 Phạm Như Ý 30/06/2001  
28 B2009732 Hồ Bảo Thông 03/07/2002  
29 B2009750 Lê Thị Tường Vi 03/07/2002  
30 B2009788 Phạm Trần Gia Mỹ 03/03/2002  
31 B2009789 Nguyễn Duy Nam 17/04/2002  
32 B2009793 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/07/2002  
33 B2009805 Nguyễn Thị Như Phương 19/08/2002  
34 B2009810 Phạm Nhật Tân 15/05/2002  
35 B2009827 Nguyễn Thị Ngọc Trăm 27/11/2002  
36 B2009801 Dương Thảo Như 07/02/2002  
37 B2009838 Trần Thị Mỹ Xuân 21/12/2002  
38 B2009840 Võ Như Ý 07/06/2002  
39 B2009768 Trần Huyền Giao 29/01/2002  
40 B2009783 Nguyễn Thùy Linh 03/03/2002  
41 B2009799 Huỳnh Văn Nhiệm 30/01/2002  
42 B2009816 Lê Hoài Thông 09/10/2002  
43 B2009770 Trần Phước Vĩnh Hằng 13/04/2002  
44 B2009849 Nguyễn Huy Đàn 02/09/2002  
45 B2009874 Lê Huỳnh Kim Ngân 14/04/2002  
46 B2009884 Nguyễn Hồng Nhung 09/08/2002  
47 B2009906 Lâm Trọng Tín 27/08/2001  
48 B2009894 Lê Thành Tây 27/07/2002  
49 B2009901 Võ Thị Ngọc Thúy 13/05/2002  
50 B2009908 Nguyễn Quốc Trạng 09/04/2002  
51 B2009922 Âu Thị Mỹ Xuyên 30/11/2002  
52 B2009891 Huỳnh Ngọc Như Quỳnh 23/04/2002  
53 B2009892 Huỳnh Tấn Sang 03/07/2002  
54 B2009899 Lê Công Thịnh 10/09/2002  
55 B2009866 Lý Vũ Linh 02/09/2002  
56 B2009919 Bùi Yến Vy 07/11/2002  
57 B2009875 Nguyễn Kim Ngân 29/06/2002  
58 B2009910 Triệu Quỳnh Trân 24/07/2002  
59 B2009815 Cao Đức Thịnh 24/09/2002  
60 B2007400 Kim Vủ 20/02/2000  
61 B2001888 Lê Hồng Điểm 15/11/2002  
62 B2001906 Phạm Nguyễn Hoàng Nhi 11/12/2002  
63 B2001921 Phạm Quế Trân 10/06/2002  
64 B2001908 Đỗ Minh Nhựt 14/02/1998  
65 B2001894 Ngô Vĩnh Khoa 16/08/2002  
66 B2001898 Lê Ngọc Minh 04/11/2002  
67 B2001930 Mai Ngọc Ân 29/08/2002  
68 B2001957 Huỳnh Dương Kim Sang 01/01/2002  
69 B2001940 Trần Thị Chúc Khuyên 06/12/2002  
70 B2001935 Kim Thị Ngọc Hân 17/09/2002  
71 B2002016 Nguyễn Thị Tường Vi 25/01/2002  
72 B2001988 Nguyễn Thị Trúc Ly 24/03/2002  
73 B2001998 Trần Thị Yến Nhi 19/01/2002  
74 B2002027 Trầm Hồng Gia Huy 04/06/2002  
75 B2002025 Nguyễn Anh Hào 12/08/2002  
76 B2002028 Trần Nguyễn Thúy Huỳnh 06/02/2002  
77 B2002048 Phan Thị Thảo Sương 22/06/2002  
78 B2002041 Lê Yến Nhi 27/05/2001  
79 B2000054 Phan Phúc Hậu 27/08/2000  
80 B2000057 Nguyễn Trần Trọng Nhân 06/04/2001  
81 B2000056 Mai Hữu Luận 10/07/2001  
82 B2000063 Phan Thị Yến Nhi 03/06/2001  
83 B2000060 Nguyễn Ngọc Hăng 27/01/2001  
84 B2000061 Tống Ngọc Lan 17/04/2001  
85 B2000068 Quách Dạ Quyên 14/12/2001  
86 B2000066 Dương Thị Nhã Linh 30/09/2001  
87 B2000073 Nguyễn Cẩm Tiên 27/08/2001  

You might also like