You are on page 1of 140

Dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH


Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024

Mọi điều chỉnh (nếu có): Đề nghị thực hiện tại Phòng Công tác Sinh viên,
hạn cuối là ngày 22/08/2023.
Xếp loại HBKK
Stt Mã SV Họ và tên TC Điểm RL Điểm TB
học bổng (đồng/tháng)
1. Lớp: DA1966T1
1 B1904684 Lâm Ngọc Ngân 15 100 3.93 Xuất sắc 1.800.000
2 B1904685 Huỳnh Phạm Phương Nghi 17 95 3.97 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
2. Lớp: DA2066A1
1 B2002514 Lưu Bội Linh 18 91 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2002608 Lê Trung Trực 20 93 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2010511 Nguyễn Hoài Dương 16 93 3.81 Xuất sắc 1.500.000
4 B2010527 Đặng Nguyễn Hoàng Huy 20 97 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
3. Lớp: DA2066A2
1 B2010739 Nguyễn Lê Tuyết Ngọc 16 97 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2010759 Huỳnh Hoàng Phúc 18 94 3.78 Xuất sắc 1.500.000
3 B2010792 Nguyễn Anh Thư 18 99 3.89 Xuất sắc 1.500.000
4 B2010797 Nguyễn Duy Tiến 20 95 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
4. Lớp: DA2066A3
1 B2010543 Dương Thanh Nhựt Lâm 18 92 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2010580 Hồ Ngọc Quyên Nhi 18 88 3.65 Giỏi 1.200.000
3 B2010602 Nguyễn Tài 21 85 3.67 Giỏi 1.200.000
4 B2010631 Trần Thị Thu Trang 18 99 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
5. Lớp: DA2066A4
1 B2010663 Nguyễn Thị Mỹ Ái 17 99 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2010722 Nguyễn Hồng Lựu 16 80 3.66 Giỏi 1.200.000
3 B2010735 Phan Thị Kim Ngân 17 100 3.79 Xuất sắc 1.500.000
4 B2010784 Nguyễn Thái Phúc Thịnh 21 100 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
6. Lớp: DA2066A5
1 B2002640 Nguyễn Thị Kim Chi 18 97 3.64 Xuất sắc 1.500.000
2 B2002663 Lâm Tuyết Hoa 19 93 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2002667 Nguyễn Thị Xuân Huỳnh 19 82 3.66 Giỏi 1.200.000
4 B2002782 Võ Nguyễn Cẩm Tú 16 81 3.72 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
7. Lớp: DA2066T1
1 B2002827 Phạm Thành Phúc 16 93 3.94 Xuất sắc 1.800.000
2 B2010843 Trần Huỳnh Cát Tường 16 96 3.94 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
8. Lớp: DA2166A1
1 B2109130 Phạm Thị Hồng Hạnh 19 90 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109145 Nguyễn Minh Bảo Ngọc 17 92 3.81 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109159 Nguyễn Thanh Thảo 16 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109167 Hứa Ngọc Trâm 19 93 3.64 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
9. Lớp: DA2166A2
1 B2109175 Nguyễn Thị Ngọc Bích 18 92 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109189 Nguyễn Tấn Lộc 16 96 3.81 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109196 Lê Như Ngọc 17 96 3.78 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109213 Nguyễn Trường Thọ 15 100 3.7 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
10. Lớp: DA2166T1
1 B2102364 Trần Nguyễn Nhật Phương 15 91 3.61 Xuất sắc 1.800.000
2 B2102394 Tô Thị Huyền Trân 15 95 3.79 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.840.000
11. Lớp: DA2166T2
1 B2102353 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17 91 3.72 Xuất sắc 1.800.000
2 B2102398 Lê Huỳnh Trúc Vi 17 97 3.78 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
12. Lớp: DA2266A1
1 B2202254 Võ Văn Thuận 19 97 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202266 Huỳnh Thị Như Ý 19 91 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
13. Lớp: DA2266A2
1 B2202271 Nguyễn Thị Hồng Chúc 19 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202312 Nguyễn Thị Như Ý 19 96 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
14. Lớp: DA2266T1
1 B2202238 Nguyễn Quang Minh 20 94 3.83 Xuất sắc 1.800.000
2 B2202326 Phan Thanh Quỳnh Hương 20 92 3.9 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
15. Lớp: DA2266T2
1 B2202354 Phạm Thị Diễm Quỳnh 20 95 3.73 Xuất sắc 1.800.000
2 B2202365 Nguyễn Trọng Tính 21 100 3.6 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
16. Lớp: NN1908F1
1 B1900445 Mai Thanh Hải 17 93 3.93 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.728.000
17. Lớp: NN2008A1
1 B2000739 Nguyễn Tuấn Anh 18 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2000751 Lý Khánh Hân 17 91 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2007726 Cao Thị Huỳnh Như 17 93 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
18. Lớp: NN2008A2
1 B2000812 Nguyễn Thị Thu Huỳnh 19 81 3.89 Giỏi 1.200.000
2 B2000816 Phan Thị Mỹ Lệ 17 91 3.62 Xuất sắc 1.500.000
3 B2007770 Nguyễn Thị Huế Anh 18 92 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
19. Lớp: NN2008A3
1 B2000873 Nguyễn Thị Mộng Kiều 19 94 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2000890 Võ Văn Thanh 16 99 3.7 Xuất sắc 1.500.000
3 B2000902 Võ Thụy Nguyệt Trân 15 92 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
20. Lớp: NN2008A4
1 B2007666 Nguyễn Phương Anh 15 83 3.7 Giỏi 1.200.000
2 B2007682 Dương Thành Đạt 19 100 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2007718 Ung Thị Mỹ Ngọc 17 93 3.71 Xuất sắc 1.500.000
4 B2007721 Lê Uyển Nhi 19 93 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
21. Lớp: NN2008A5
1 B2007797 Huỳnh Khắc Huy 20 93 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2007805 Từ Trọng Quốc Khải 21 91 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2007849 Châu Mỹ Thoại 19 93 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
22. Lớp: NN2008A6
1 B2007898 Nguyễn Thị Hoa 19 100 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2007921 Huỳnh Thị Thanh Ngân 17 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2007967 Lâm Phương Trúc 17 90 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
23. Lớp: NN2008F1
1 B2007787 Lê Thị Ngọc Đến 17 95 3.63 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.592.000
24. Lớp: NN20U5A1
1 B2013789 Đặng Ngọc The 18 97 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2013797 Nguyễn Thị Tươi 18 100 3.72 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
25. Lớp: NN2108A1
1 B2107372 Lâm Thị Cẩm Duyên 17 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107377 Đặng Thị Mỹ Huyền 17 91 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
26. Lớp: NN2108A2
1 B2107418 Hồng Diệp Vân Nhi 19 97 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107426 Lê Tấn Thiện 20 93 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
27. Lớp: NN2108A3
1 B2107450 Nguyễn Ngọc Nhân 18 93 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107458 Lưu Ngọc Thắm 17 95 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
28. Lớp: NN2108F1
1 B2100780 Võ Trung Kiên 16 95 3.23 Giỏi 1.500.000
2 B2107513 Hoàng Thị Tuyết Sương 16 92 3.47 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
29. Lớp: NN2108F2
1 B2107433 Dương Nhã Vy 19 95 3.61 Xuất sắc 1.800.000
2 B2107522 Phạm Trần Thủy Tiên 18 100 3.28 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
30. Lớp: NN21U5A1
1 B2105985 Trần Thị Thu Thảo 20 82 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2111147 Lê Ngọc Hạnh 17 89 3.63 Giỏi 1.200.000
3 B2111159 Nguyễn Thị Như Mơ 18 97 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2111169 Nguyễn Lê Ngọc Quý 19 86 3.67 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
31. Lớp: NN2208A1
1 B2200061 Trần Hữu Duy 15 96 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200068 Trần Kim Hoa 15 97 3.8 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200077 Đặng Hoàng Lâm 15 93 3.87 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200127 Nguyễn Bá Tùng 18 96 3.72 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200130 Lâm Ngọc Thảo Vi 15 93 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000
32. Lớp: NN2208A2
1 B2200149 Nguyễn Thành Duy 15 97 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200176 Nguyễn Văn Nhanh 15 97 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200191 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 15 93 3.83 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200213 Đào Phương Trúc 15 95 3.73 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200221 Lê Ngọc Thuý Vy 15 93 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.392.000
33. Lớp: NN2208F1
1 B2200228 Nguyễn Ngô Phương Anh 19 97 3.69 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.304.000
34. Lớp: NN2208F2
1 B2200254 Trần Thị Mỹ Ngọc 18 91 3.53 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
35. Lớp: NN22U5A1
1 B2205186 Nguyễn Chí Khang 15 82 3.4 Giỏi 1.200.000
2 B2205187 Nguyễn Ngọc Lễ 15 82 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2205218 Nguyễn Thị Ngọc Ước 15 91 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
36. Lớp: DI19V7F1
1 B1910688 Phan Bá Đại Phúc 18 97 3.92 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.688.000
37. Lớp: DI19V7F2
1 B1910654 Nguyễn Duy Khang 20 96 3.67 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
38. Lớp: DI19V7F3
1 B1910676 Dương Huỳnh Nhân 18 92 3.83 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.208.000
39. Lớp: DI2095A1
1 B2003737 Nguyễn Phương Hiếu 19 90 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2011957 Huỳnh Thị Mỹ Ái 18 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
3 B2011960 Trần Ngọc Duy 16 92 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
40. Lớp: DI2095A2
1 B2003774 Cao Hoàng Ân 18 98 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2012008 Trần Nhật Anh 20 100 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2012045 Huỳnh Trung Tín 18 83 3.79 Giỏi 1.200.000
4 B2012047 Trần Thu Trang 19 93 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
41. Lớp: DI2096A1
1 B2003835 Nguyễn Chí Khanh 21 96 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2003839 Lý Ngọc Bích Lâm 17 92 3.91 Xuất sắc 1.500.000
3 B2003844 Nguyễn Thị Kim Ngân 16 95 3.9 Xuất sắc 1.500.000
4 B2003857 Thái Kim Tài 15 93 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
42. Lớp: DI2096A2
1 B2003917 Lý Tấn Tài 17 91 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2012186 Nguyễn Hữu Duy 15 100 3.7 Xuất sắc 1.500.000
3 B2012202 Nguyễn Phan Hồng Hảo 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
43. Lớp: DI2096A3
1 B2012108 Nguyễn Tiến Lĩnh 15 97 3.8 Xuất sắc 1.500.000
2 B2012132 Kiều Tấn Quốc 15 93 3.7 Xuất sắc 1.500.000
3 B2012151 Nguyễn Thị Mỹ Thu 17 96 3.91 Xuất sắc 1.500.000
4 B2012152 Dương Anh Thư 18 92 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
44. Lớp: DI2096A4
1 B2012178 Nguyễn Chí Bảo 19 85 3.83 Giỏi 1.200.000
2 B2012196 Lâm Minh Đức 17 96 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2012255 Nguyễn Ngọc Lam Thanh 18 92 3.91 Xuất sắc 1.500.000
4 B2012272 Nguyễn Văn Toàn 15 81 3.7 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
45. Lớp: DI20T9A1
1 B2004757 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20 87 3.35 Giỏi 1.200.000
2 B2004763 Bùi Nguyễn Nhi Uyên 17 98 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2013485 Bạch Toàn Mỹ 15 92 3.8 Xuất sắc 1.500.000
4 B2017210 Nguyễn Như Ngọc 21 88 3.55 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
46. Lớp: DI20T9A2
1 B2004810 Trần Thanh Thiên 17 90 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2013518 Võ Thị Phương Anh 15 92 3.6 Xuất sắc 1.500.000
3 B2013527 Dương Hồng Đoan 15 88 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2013540 Nguyễn Hữu Kiệt 19 80 3.42 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
47. Lớp: DI20V7A1
1 B2005670 Trần Thái Đăng 21 98 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2005679 Võ Nguyên Khoa 18 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2014568 Trần Ngọc Phước Hoàng 19 92 3.83 Xuất sắc 1.500.000
4 B2014572 Nguyễn Mai Xuân Hương 18 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
5 B2014626 Trần Trung 15 90 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.832.000
48. Lớp: DI20V7A2
1 B2005702 Lê Phan Thảo Anh 17 92 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2005729 Nguyễn Thị Tiểu Phụng 18 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
3 B2014642 Nguyễn Hồ Thanh Bền 16 92 3.6 Xuất sắc 1.500.000
4 B2014671 Trà Hoàng Minh 18 81 3.85 Giỏi 1.200.000
5 B2014699 Nguyễn Quốc Thánh 16 97 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
49. Lớp: DI20V7A3
1 B2005767 Hồ Trần Thiện Nhân 19 93 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2005780 Nguyễn Ngọc Trâm 15 95 3.7 Xuất sắc 1.500.000
3 B2014731 Lê Thị Nhã Chân 16 93 3.8 Xuất sắc 1.500.000
4 B2014754 Bùi Tuấn Kiệt 21 87 3.93 Giỏi 1.200.000
5 B2014765 Trần Duy Nghĩa 16 85 3.94 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.480.000
50. Lớp: DI20V7F1
1 B2015012 Trương Khả Thi 19 92 3.74 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.688.000
51. Lớp: DI20V7F2
1 B2005889 Hồ Minh Nhựt 18 100 3.76 Xuất sắc 1.800.000
2 B2014981 Trần Gia Hưng 19 87 3.82 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
52. Lớp: DI20V7F3
1 B2014971 Trần Phát Đạt 17 94 3.59 Giỏi 1.500.000
2 B2015014 Đỗ Lý Anh Thư 17 95 3.85 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
53. Lớp: DI20V7F4
1 B2005900 Lê Phương Trung 16 95 3.8 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.400.000
54. Lớp: DI20Y1A1
1 B2005765 Lê Thị Hoàng Ngân 18 92 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2014768 Nguyễn Minh Nhật 17 97 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
55. Lớp: DI20Z6A1
1 B2016955 Lê Nguyễn Bảo Đăng 20 97 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2016960 Vũ Thái Hà 19 94 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2016968 Trần Gia Huy 18 85 3.67 Giỏi 1.200.000
4 B2016973 Huỳnh Quốc Khánh 16 84 3.7 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
56. Lớp: DI20Z6A2
1 B2017024 Chau Bôl 18 81 3.92 Giỏi 1.200.000
2 B2017028 Lê Hoàng Dũng 19 82 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2017080 Võ Hồng Thắm 16 92 3.6 Xuất sắc 1.500.000
4 B2017091 Nguyễn Minh Tuấn 17 87 3.41 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
57. Lớp: DI20Z6A3
1 B2007220 Trần Phước An 18 82 3.42 Giỏi 1.200.000
2 B2007242 Đặng Minh Khôi 15 82 3.3 Giỏi 1.200.000
3 B2016951 Nguyễn Hoàng Duy 15 84 3.3 Giỏi 1.200.000
4 B2017002 Trần Phúc Tấn 15 90 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
58. Lớp: DI2195A1
1 B2110031 Trần Anh Thư 16 92 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110032 Hồ Nguyễn Bảo Trân 15 88 3.71 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
59. Lớp: DI2195A2
1 B2103480 Huỳnh Minh Thường 15 97 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110053 Dương Thị Huỳnh Như 17 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
60. Lớp: DI2196A1
1 B2103502 Lê Hoàng Khánh 20 94 3.95 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103507 Ngô Phước Lợi 21 96 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2103515 Phan Quốc Sang 22 92 3.88 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110084 Nguyễn Trần Gia Kiệt 16 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
61. Lớp: DI2196A2
1 B2103539 Nguyễn Võ Tấn Đạt 17 97 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103542 Huỳnh Giao 16 97 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2105594 Lương Văn Thương 17 92 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110128 Lê Tuấn Kiệt 17 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
62. Lớp: DI21T9A1
1 B2104787 Phạm Việt Thành 19 97 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2110931 Đỗ Thị Hồng Anh 16 85 3.8 Giỏi 1.200.000
3 B2110941 Nguyễn Hoàng Kim Khoa 17 100 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
63. Lớp: DI21T9A2
1 B2110963 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 15 97 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110975 Mai Diễm Phương 18 95 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
64. Lớp: DI21V7A1
1 B2105548 Nguyễn Phú Lâm 18 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105564 Lê Thị Ngọc Trâm 18 95 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111820 Diêu Đức Tấn 15 91 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
65. Lớp: DI21V7A2
1 B2105569 Lê Trương Ngọc Duyên 18 95 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105588 Quách Vĩnh Phát 18 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111838 Nguyễn Anh Hào 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
66. Lớp: DI21V7F1
1 B2105661 Cao Tiến Anh 18 91 3.71 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111952 Lê Xuân Thành 18 95 3.75 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
67. Lớp: DI21V7F2
1 B2105686 Kim Duy Thành 18 92 4 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111927 Cao Minh Nhật Huy 19 87 3.83 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
68. Lớp: DI21V7F3
1 B2105698 Lê Quốc Đạt 18 92 3.76 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111933 Trương Đặng Trúc Lâm 19 100 3.92 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
69. Lớp: DI21V7F4
1 B2111862 Phạm Trần Anh Tài 15 95 3.6 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.056.000
70. Lớp: DI21Y1A1
1 B2111816 Nguyễn Hoàng Phúc 17 94 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
71. Lớp: DI21Z6A1
1 B2113321 Lê Thị Yến Thy 15 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113394 Nguyễn Minh Tâm 21 91 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
72. Lớp: DI21Z6A2
1 B2106834 Nguyễn Thanh Hiếu 17 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113333 Trần Nguyễn Nhật Huy 18 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
73. Lớp: DI2295A1
1 B2203452 Nguyễn Anh Kiệt 18 95 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203485 Trần Thảo Vân 18 90 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203487 Đường Thảo Vy 19 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
74. Lớp: DI2296A1
1 B2203503 Trần Trương Huỳnh Hân 18 94 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203509 Nguyễn Văn Lập 22 93 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203518 Huỳnh Nguyễn Anh Nhật 16 96 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
75. Lớp: DI2296F1
1 B2203490 Phan Hoàng Anh 21 87 3.5 Giỏi 1.500.000
2 B2203567 Mai Nhật Minh 21 97 3.3 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
76. Lớp: DI2296F2
1 B2203579 La Trí Tâm 21 94 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.592.000
77. Lớp: DI22D1A1
1 B2203601 Nguyễn Hải Dương 16 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203608 Ngô Trúc Huỳnh 16 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203630 Trần Ánh Phụng 16 97 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
78. Lớp: DI22D1A2
1 B2203663 Tô Quốc Khánh 16 96 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203696 Dương Tú Trân 16 95 3.7 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203697 Nguyễn Cao Kiến Trúc 15 97 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
79. Lớp: DI22D2A1
1 B2203708 Phan Thanh Bình 20 91 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203719 Trương Đăng Huy 16 91 3.91 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203744 Nguyễn Bảo Trân 16 90 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
80. Lớp: DI22T9A1
1 B2204924 Nguyễn Trịnh Trọng Chiến 17 95 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204932 Đoàn Quốc Huy 22 97 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204970 Võ Đức Thịnh 16 100 3.9 Xuất sắc 1.500.000
4 B2204974 Võ Thị Bảo Trân 17 97 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
81. Lớp: DI22V7A1
1 B2205864 Trịnh Anh Hào 20 91 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205869 Trần Công Huân 20 97 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2205881 Mai Nhật Khang 20 100 3.83 Xuất sắc 1.500.000
4 B2205883 Dương Quốc Kiệt 20 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
5 B2205920 Hà Nhã Uyên 20 96 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.040.000
82. Lớp: DI22V7F1
1 B2205896 Nguyễn Minh Nhựt 19 82 3.81 Giỏi 1.500.000
2 B2205972 Trần Tố Anh 19 91 3.83 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
83. Lớp: DI22V7F2
1 B2206018 Lê Hữu Lâm Thư 17 90 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2206024 Huỳnh Thị Thúy Vy 19 95 3.92 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
84. Lớp: FL20V1A1
1 B2005056 Trần Như Quỳnh 18 95 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2013966 Võ Hoàng Yến 19 97 3.81 Xuất sắc 1.500.000
3 B2014044 Huỳnh Thị Tuyết Mai 18 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
85. Lớp: FL20V1A2
1 B2005082 Nguyễn Trầm Ngân Nhi 17 90 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2005098 Lâm Ngọc Mỷ Anh 18 98 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2005100 Trần Thanh Bình 20 95 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
86. Lớp: FL20V1A3
1 B2005111 Nguyễn Thế Nhất 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2014015 Hồ Huỳnh Bảo Nguyên 17 95 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
87. Lớp: FL20V1F1
1 B2005335 Nguyễn Huỳnh 16 100 3.63 Xuất sắc 1.800.000
2 B2014218 Trần Nhã Duy 19 93 3.92 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.936.000
88. Lớp: FL20V1F2
1 B2005266 Dương Hồ Bảo Ngân 18 95 3.92 Xuất sắc 1.800.000
2 B2005292 Nguyễn Lâm Hải Thư 17 91 3.78 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.552.000
89. Lớp: FL20V1F3
1 B2014162 Đỗ Thị Xuân Mai 20 98 3.7 Xuất sắc 1.800.000
2 B2014235 Huỳnh Văn Khoa 19 97 3.78 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
90. Lớp: FL20V1F4
1 B2005239 Trần Thị Mộng Cầm 20 91 3.9 Xuất sắc 1.800.000
2 B2014195 Trần Ngọc Trân 20 94 3.6 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
91. Lớp: FL20V1F5
1 B2005271 Đặng Kim Nguyên 18 86 3.78 Giỏi 1.500.000
2 B2014270 Mai Thị Huyền Trân 16 94 3.63 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
92. Lớp: FL20X1A1
1 B2000544 Thái Nhựt Hào 19 95 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2000562 Lê Quốc Thông 16 93 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2016092 Trần Võ Thiên Ân 21 100 3.7 Xuất sắc 1.500.000
4 B2016102 Cao Thanh Huyền 18 96 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
93. Lớp: FL20X1A2
1 B2000585 Trần Trung Nhân 18 99 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2000588 Nguyễn Thanh Phúc 16 98 3.81 Xuất sắc 1.500.000
3 B2016167 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 20 95 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
94. Lớp: FL20X2A1
1 B2016185 Lê Quỳnh Châu 15 94 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 968.000
95. Lớp: FL20Z8A1
1 B2005062 Nguyễn Đức Trung 17 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2005147 Tô Thị Kim Thơ 17 99 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2013946 Bùi Thị Mỹ Ngọc 16 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
4 B2014003 Nguyễn Ngọc Diễm 17 98 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
96. Lớp: FL20Z9A1
1 B2017106 Chung Gia Hân 20 94 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2017144 Nguyễn Thanh Trúc 25 97 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
97. Lớp: FL20Z9A2
1 B2007345 Võ Thị Kiều Vui 19 92 3.95 Xuất sắc 1.500.000
2 B2017189 Nguyễn Thanh Sang 23 96 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
98. Lớp: FL21V1A1
1 B2111385 Nguyễn Đình Phan 18 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111388 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 17 90 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
99. Lớp: FL21V1A2
1 B2111417 Lê Hữu Huy 17 100 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111423 Nguyễn Thúy Ngân 16 90 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
100. Lớp: FL21V1F1
1 B2111514 Nguyễn Thị Xuân Mai 15 96 3.79 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111531 Lê Quang Tấn 15 90 3.71 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
101. Lớp: FL21V1F2
1 B2111552 Dương Huỳnh Châu 15 86 3.82 Giỏi 1.500.000
2 B2113391 Huỳnh Ngọc Hải Vy 15 99 3.75 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.976.000
102. Lớp: FL21V1F3
1 B2105281 Hà Lê Tú Trân 15 95 3.96 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111553 Hà Mỹ Chi 15 89 3.93 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
103. Lớp: FL21V1F4
1 B2111495 Ông Đặng Trâm Anh 15 95 3.89 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111517 Nguyễn Kim Ngân 19 98 3.94 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
104. Lớp: FL21V1L1
1 C2100010 Cao Trần Ngọc Ánh 25 67 3.6 Khá 980.000
2 C2100017 Trần Nguyệt Hiếu 17 68 3.65 Khá 980.000
3 C2100045 Trịnh Thị Thảo Vi 22 68 3.76 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.552.000
105. Lớp: FL21X1A1
1 B2100509 Đỗ Nhựt Duy 18 94 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100516 Lâm Bích Ngọc 16 96 3.9 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112703 Lâm Nguyễn Khánh Mai 20 94 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
106. Lớp: FL21X1A2
1 B2100550 Dương Thảo Vy 21 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112729 Nguyễn Trần Tuyết Duy 20 98 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112742 Đoàn Mai Quế Ngọc 20 91 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
107. Lớp: FL21X2A1
1 B2112773 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 19 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
108. Lớp: FL21Z8A1
1 B2105140 Lê Ngọc Hồng Anh 18 97 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111408 Ngô Tuấn Anh 19 97 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000
109. Lớp: FL21Z9A1
1 B2106891 Lê Nguyễn My 16 97 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113349 Nguyễn Trường An 15 94 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
110. Lớp: FL22V1A1
1 B2205434 Phạm Thị Kim Anh 18 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205445 Mai Thanh Khang 18 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2205464 Huỳnh Văn Qúi 18 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
111. Lớp: FL22V1F1
1 B2205538 Võ Công Minh 18 100 3.92 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205541 Trần Phương Ngân 19 100 3.94 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
112. Lớp: FL22V1F2
1 B2205502 Trần Trung Nguyên 15 95 4 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205592 Nguyễn Huỳnh Băng Trâm 18 94 3.92 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
113. Lớp: FL22V1F3
1 B2205598 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 19 90 3.92 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205602 Nguyễn Thảo Hiền 18 96 3.92 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.976.000
114. Lớp: FL22V1L1
1 C2200026 Trình Thị Minh Châu 22 67 3.25 Khá 980.000
2 C2200037 Đỗ Đình Long 18 67 3.61 Khá 980.000
3 C2200038 Từ Xuân Mai 18 75 3.36 Khá 980.000
4 C2200040 Hồ Thanh Uyên Ngân 20 77 3.53 Khá 980.000
5 C2200049 Nguyễn Ngọc Quyên Phương 18 67 3.56 Khá 980.000
Cộng lớp: 4,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
115. Lớp: FL22X1A1
1 B2206832 Lê Ngọc Hà Giang 18 94 3.76 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206846 Nguyễn Quỳnh Như 19 100 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
116. Lớp: FL22X1A2
1 B2206879 Đoàn Ngọc Tuyết Kha 20 94 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206897 Đỗ Ngọc Thanh Thúy 16 95 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
117. Lớp: FL22X2A1
1 B2206927 La Nguyễn Kim Xuân 20 95 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.232.000
118. Lớp: FL22Z8A1
1 B2205393 Nguyễn Hà Thi Ân 16 100 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205474 Đỗ Thúy Vy 16 90 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
119. Lớp: FL22Z9A1
1 B2207595 Võ Lê Duy Lễ 16 98 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207617 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thu 16 96 3.91 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207622 Phan Thanh Trĩu 16 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
120. Lớp: HG2022A1
1 B2001535 Huỳnh Thị Thúy An 18 92 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2001601 Đổ Thị Mộng Thúy 21 91 3.6 Xuất sắc 1.500.000
3 B2001612 Hà Thị Ngọc Trân 18 94 3.64 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
121. Lớp: HG2022A2
1 B2009183 Trần Quang Lĩnh 17 85 3.66 Giỏi 1.200.000
2 B2009186 Phạm Ngọc Mến 17 84 3.65 Giỏi 1.200.000
3 B2009192 Phan Thị Như Ngọc 17 80 3.65 Giỏi 1.200.000
4 B2009193 Quách Thu Ngọc 15 84 3.73 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
122. Lớp: HG2023A1
1 B2009343 Nguyễn Ngọc Kim Cương 21 72 3.29 Khá 980.000
2 B2009344 Phan Thị Tuyết Cương 23 68 3.46 Khá 980.000
3 B2009357 Nguyễn Thị Minh Hà 18 82 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2009402 Nguyễn Thị Huỳnh Như 24 93 3.17 Khá 980.000
5 B2009435 Trần Ngọc Trọng 16 80 3.09 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,120,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
123. Lớp: HG2063A1
1 B2002065 Nguyễn Thị Diệu Ái 17 83 3.38 Giỏi 1.200.000
2 B2002081 Nguyễn Tiểu Loan 17 92 3.44 Giỏi 1.200.000
3 B2002110 Huỳnh Hoàng Yến 19 95 3.55 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
124. Lớp: HG2063A2
1 B2002137 Trần Nhật Tuấn Nhã 18 86 3.21 Giỏi 1.200.000
2 B2002139 Hồ Thị Huỳnh Như 19 94 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2009989 Nguyễn Tuyết Ngoan 21 86 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
125. Lớp: HG20T7A1
1 B2013349 Khưu Ngô Gia Huy 18 76 2.5 Khá 980.000
2 B2013350 Trần Dạ Hương 23 84 2.85 Khá 980.000
Cộng lớp: 1,960,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.496.000
126. Lớp: HG20U7A1
1 B2005032 Phạm Thanh Bình 19 100 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2013847 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18 80 3.85 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.552.000
127. Lớp: HG20V1A1
1 B2005168 Võ Hoàng Duy Khang 22 85 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2014077 Danh Huỳnh Ngọc Kiều 23 86 3.57 Giỏi 1.200.000
3 B2014093 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 20 86 3.45 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
128. Lớp: HG20V1A2
1 B2014106 Ngô Văn Hóa 23 92 3.64 Xuất sắc 1.500.000
2 B2014108 Nguyễn Hưng 23 90 3.7 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
129. Lớp: HG20V7A1
1 B2005802 Trương Vĩnh Ký 23 77 3.28 Khá 980.000
2 B2005809 Nguyễn Huỳnh Hữu Nhâm 20 94 3.43 Giỏi 1.200.000
3 B2014833 Nguyễn Văn Hiền 17 75 3.41 Khá 980.000
4 B2014846 Bùi Trần Duy Linh 24 81 3.3 Giỏi 1.200.000
5 B2014865 Nguyễn Minh Nhật 17 76 3.35 Khá 980.000
6 B2014866 Võ Thị Yến Nhi 15 88 3.8 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,540,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
130. Lớp: HG20W8A1
1 B2006661 Huỳnh Như Quỳnh 24 99 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2006688 Trần Kim Huê 24 92 3.79 Xuất sắc 1.500.000
3 B2016029 Lê Thị Minh Thư 24 90 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
131. Lớp: HG2122A1
1 B2108319 Nguyễn Thị Kim Ái 22 93 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108336 Nguyễn Ngọc Lý 22 95 3.81 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108356 Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 23 95 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
132. Lớp: HG2123A1
1 B2108401 Danh Thị Bé Chăm 18 91 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108428 Phạm Thị Ngọc Tín 20 100 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
133. Lớp: HG2163A1
1 B2108754 Lê Chí Hiểu 19 94 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2108760 Nguyễn Văn Quốc Kiệt 22 83 3.48 Giỏi 1.200.000
3 B2108772 Trần Khánh Phát 18 83 3.72 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
134. Lớp: HG21U7A1
1 B2105073 Nguyễn Mỹ Á 15 88 3.64 Giỏi 1.200.000
2 B2111200 Nguyễn Ngọc Phương Đình 19 89 3.44 Giỏi 1.200.000
3 B2111216 Lý Thanh Lết 16 85 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2111256 Bùi Thiện Minh Thuận 18 100 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
135. Lớp: HG21V1A1
1 B2111465 Dương Thị Chúc Lam 18 92 3.64 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111474 Bùi Diễm Quỳnh 18 91 3.64 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
136. Lớp: HG21V7A1
1 B2111893 Trương Huỳnh Tú Như 18 83 3.74 Giỏi 1.200.000
2 B2111902 Dương Hửu Tính 18 97 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111908 Nguyễn Quốc Việt 18 94 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
137. Lớp: HG21W8A1
1 B2106121 Nguyễn Chí Bằng 17 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106165 Nguyễn Minh Trí 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
138. Lớp: HG2222A1
1 B2201116 Truơng Tấn Thái 16 96 3.34 Giỏi 1.200.000
2 B2201117 Lê Minh Thắng 16 85 3.75 Giỏi 1.200.000
3 B2201118 Nguyễn Văn Thịnh 16 80 3.75 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
139. Lớp: HG2223A1
1 B2201362 Võ Thị Thùy Dương 16 87 3.03 Khá 980.000
2 B2201369 Võ Văn Chế Linh 16 96 3.13 Khá 980.000
3 B2201370 Lê Trần Bảo Long 16 87 2.81 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
140. Lớp: HG2263A1
1 B2201782 Huỳnh Văn Đoàn 19 93 3.61 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201785 Trần Thị Thu Hiền 17 82 3.76 Giỏi 1.200.000
3 B2201819 Dương Thị Phương Trúc 18 92 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
141. Lớp: HG22U7A1
1 B2205238 Nguyễn Anh Khoa 18 73 2.81 Khá 980.000
2 B2205245 Trương Thị Kiều My 18 77 2.67 Khá 980.000
3 B2205268 Lê Dương Ngọc Trân 18 86 2.89 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
142. Lớp: HG22U7A2
1 B2205287 Mai Hoàng Huy 18 84 3.03 Khá 980.000
2 B2205292 Nguyễn Duy Khương 18 79 3.11 Khá 980.000
3 B2205297 Nguyễn Thị Ái Mơ 18 88 3.11 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
143. Lớp: HG22V1A1
1 B2205488 Võ Lê Thành Đạt 19 85 3.84 Giỏi 1.200.000
2 B2205500 Trần Hữu Nghĩa 19 87 3.71 Giỏi 1.200.000
3 B2205511 Nguyễn Ngọc Thão 19 93 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
144. Lớp: HG22V7A1
1 B2205962 Trần Anh Thư 18 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205963 La Văn Tới 18 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
145. Lớp: HG22W8A1
1 B2206790 Nguyễn Quốc Khánh 15 97 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206817 Nguyễn Thị Thùy Trang 18 83 3.75 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
146. Lớp: KH2069A1
1 B2011059 Ngô Văn Đạt 17 91 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2011085 Lê Ngọc Hiếu Thuận 17 100 3.97 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
147. Lớp: KH2069A2
1 B2003006 Nguyễn Phúc Hoàng 21 83 3.18 Khá 980.000
2 B2003021 Nguyễn Hoàng Phong 15 95 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2011133 Đỗ Nguyễn Tường Vy 17 94 3.29 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,680,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
148. Lớp: KH2089A1
1 B2011805 Nguyễn Thị Diễm My 21 97 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2011811 Nguyễn Trung Phát 21 97 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
149. Lớp: KH2094A1
1 B2003712 Mai Thảo Vy 18 95 3.28 Giỏi 1.200.000
2 B2011934 Nguyễn Đình Mẫn Hải 18 92 3.22 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.848.000
150. Lớp: KH20T3A1
1 B2004234 Mai Thị Kiều Trang 18 100 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2012608 Bùi Thanh Tạo 18 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2012624 Võ Thị Khả Vi 17 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
151. Lớp: KH20T3A2
1 B2012637 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 19 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2012647 Võ Thị Thảo Nhi 19 97 3.95 Xuất sắc 1.500.000
3 B2012662 Nguyễn Hiền Triết 20 90 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
152. Lớp: KH20U1A1
1 B2004828 Hà Thư Hoàng 18 99 3.36 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 1,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 792.000
153. Lớp: KH2169A1
1 B2109407 Trương Huỳnh Giao 20 85 3.21 Giỏi 1.200.000
2 B2109409 Lê Thành Hiệp 21 88 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2109410 Trần Thanh Kim Hòa 22 77 3.1 Khá 980.000
4 B2109414 Võ Đào Phúc Lợi 20 100 3.37 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,580,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
154. Lớp: KH2169A2
1 B2107111 Nguyễn Hiếu Lễ 15 86 3.36 Giỏi 1.200.000
2 B2109432 Hồ Tường Anh 20 81 3.32 Giỏi 1.200.000
3 B2109442 Nguyễn Thị Ánh Hồng 21 85 3.29 Giỏi 1.200.000
4 B2109451 Nguyễn Trúc Phận 19 83 3.42 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
155. Lớp: KH2189A1
1 B2103235 Bạch Ngô Ngọc Giàu 15 85 3.6 Giỏi 1.200.000
2 B2103276 Trương Thị Quyển 20 85 3.83 Giỏi 1.200.000
3 B2109842 Thái Thị Mỹ Hồng 21 85 3.75 Giỏi 1.200.000
4 B2109843 Nguyễn Thị Cẩm Hường 20 90 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
156. Lớp: KH2194A1
1 B2103359 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 21 91 3.48 Giỏi 1.200.000
2 B2109945 Trương Linh Đan 19 81 3.42 Giỏi 1.200.000
3 B2109949 Trần Trung Huy 18 83 3.68 Giỏi 1.200.000
4 B2109984 Phạm Phú Nhật Thanh 20 95 3.6 Xuất sắc 1.500.000
5 B2109992 Lê Thị Bích Trân 17 95 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
157. Lớp: KH21T3A1
1 B2104144 Đoàn Thị Mỹ Tuyên 20 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110366 Đoàn Ngọc Khánh Ly 18 91 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
158. Lớp: KH21T3A2
1 B2104157 Nguyễn Trường Giang 18 89 3.92 Giỏi 1.200.000
2 B2104166 Đoàn Tiểu Linh 18 82 3.86 Giỏi 1.200.000
3 B2110414 Võ Công Thành 20 100 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
159. Lớp: KH21U1A1
1 B2108943 Lý Triều Lộc 19 97 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111026 Nguyễn Lê Thanh Thảo 19 95 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111027 Mai Chí Thiện 17 82 3.47 Giỏi 1.200.000
4 B2111032 Trần Thị Thủy Tiên 21 97 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
160. Lớp: KH2269A1
1 B2202552 Tăng Bảo Phúc 15 96 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202553 Lê Ngọc Quang 15 95 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
161. Lớp: KH2269A2
1 B2202587 Huỳnh Thị Kim Luyến 18 85 3.69 Giỏi 1.200.000
2 B2202590 Châu Khoa Nam 17 97 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
162. Lớp: KH2289A1
1 B2203207 Lê Duyên Ái 16 98 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203212 Nguyễn Hữu Giang 17 98 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
163. Lớp: KH2289A2
1 B2203260 Lê Huỳnh Trung Kiên 16 98 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203263 Bùi Thị Huỳnh Mi 16 91 3.72 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
164. Lớp: KH2294A1
1 B2203381 Đỗ Thị Ngọc Diễm 20 87 3.79 Giỏi 1.200.000
2 B2203408 Nguyễn Hồng Nhung 20 96 3.24 Giỏi 1.200.000
3 B2203409 Lê Bảo Phim 20 89 3.3 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
165. Lớp: KH22D3A1
1 B2203753 Nguyễn Ngọc Diễm 19 87 2.97 Khá 980.000
2 B2203773 Thái Trần Ý Nhi 15 92 3.13 Khá 980.000
3 B2203786 Nguyễn Thị Anh Thư 16 90 3.06 Khá 980.000
4 B2203796 Nguyễn Khánh Vy 16 71 3.5 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
166. Lớp: KH22D3A2
1 B2203807 Mai Thành Đạt 16 99 3.44 Giỏi 1.200.000
2 B2203815 Nguyễn Thị Mộng Kiều 17 88 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2203818 Trần Bạch Mai 16 93 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2203851 Phạm Như Ý 17 87 3.62 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
167. Lớp: KH22T3A1
1 B2204300 Trần Chí Khanh 15 94 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204308 Phan Hữu Nghĩa 16 93 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204329 Châu Thái Vinh 18 96 3.67 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
168. Lớp: KH22T3A2
1 B2204339 Đỗ Lý Ngọc Dung 17 99 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204360 Trần Thiện Phước 16 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
169. Lớp: KH22U1A1
1 B2204998 Đặng Hoàng Khang 17 87 2.59 Khá 980.000
2 B2205010 Nguyễn Trung Nguyên 18 93 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2205032 Nguyễn Trần Yến Vy 18 81 3.15 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,160,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
170. Lớp: KT1921F1
1 B1901857 Mao Thị Hồng Quyên 16 88 3.81 Giỏi 1.500.000
2 B1901859 Nguyễn Phương Thảo 16 87 3.81 Giỏi 1.500.000
3 B1901871 Lưu Thị Mỹ Yên 16 87 3.72 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.840.000
171. Lớp: KT19W4F1
1 B1911646 Lâm Gia Huy 18 90 3.78 Xuất sắc 1.800.000
2 B1911736 Huỳnh Anh Thư 18 92 3.75 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.840.000
172. Lớp: KT19W4F2
1 B1911652 Lê Trần Nguyên Khang 16 93 3.97 Xuất sắc 1.800.000
2 B1911684 Chung Tú Ngân 18 93 3.84 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000
173. Lớp: KT19W4F3
1 B1906227 Nguyễn Hồng Thảo Uyên 18 92 3.88 Xuất sắc 1.800.000
2 B1911640 Tiêu Mỹ Hải 18 92 3.91 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
174. Lớp: KT19W4F4
1 B1911637 Lưu Khánh Hà 16 92 3.69 Xuất sắc 1.800.000
2 B1911774 Lê Hồ Hải Yến 16 100 3.78 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
175. Lớp: KT2020A1
1 B2001269 Huỳnh Thái Tấn An 19 95 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2001284 Lê Huỳnh Bích Như 23 90 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2008818 Lê Thị Kim Tiên 19 90 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
176. Lớp: KT2020A2
1 B2001314 Nguyễn Hữu Tài 21 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2008838 Nguyễn Trọng Nghĩa 19 91 3.92 Xuất sắc 1.500.000
3 B2008848 Dư Đặng Thanh Thảo 20 86 3.8 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
177. Lớp: KT2021A1
1 B2001325 Vũ Thị Quỳnh Hà 15 95 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2008886 Trịnh Yến Như 21 95 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2008896 Nguyễn Thị Thanh Thuý 21 98 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
178. Lớp: KT2021A2
1 B2001352 Lê Cẩm Hào 21 93 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2001362 Lê Ngọc Như 19 90 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2008926 Nguyễn Bảo Ngọc 18 87 3.68 Giỏi 1.200.000
4 B2008934 Lê Mỹ Quyên 21 95 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
179. Lớp: KT2021F1
1 B2001460 Lê Thị Diễm Trinh 23 96 3.2 Giỏi 1.500.000
2 B2008976 Trần Thị Nhã Linh 23 83 3.33 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
180. Lớp: KT2021F2
1 B2001377 Phạm Mai Tuyết Anh 23 90 3.89 Xuất sắc 1.800.000
2 B2001398 Dương Kim Mỹ Huyền 21 82 3.79 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
181. Lớp: KT2021F3
1 B2001435 Lưu Thục Phấn 23 90 3.63 Xuất sắc 1.800.000
2 B2009006 Thái Minh Thảo 23 95 3.87 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
182. Lớp: KT2022A1
1 B2009046 Nguyễn Trúc Huỳnh 19 100 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2009049 Trần Châu Tuấn Kiệt 22 96 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2009063 Mã Phương Nhi 19 91 3.83 Xuất sắc 1.500.000
4 B2009085 Nguyễn Trọng Tính 21 99 3.81 Xuất sắc 1.500.000
5 B2009092 Phạm Thị Ngọc Yến 15 95 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.392.000
183. Lớp: KT2022A2
1 B2009103 Nguyễn Thị Đầm 21 97 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2009132 Nguyễn Thị Yến Phi 18 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2009140 Phạm Hữu Thắng 17 91 3.84 Xuất sắc 1.500.000
4 B2009154 Bùi Thị Thuý Vy 16 96 3.78 Xuất sắc 1.500.000
5 B2009156 Kiều Bảo Yến 18 93 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.744.000
184. Lớp: KT2023A1
1 B2009248 Quách Hoàng Lan 21 84 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2009254 Nguyễn Thảo Ngân 16 83 3.73 Giỏi 1.200.000
3 B2009272 Huỳnh Thị Kiều Trang 18 87 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2009276 Nguyễn Bảo Trân 16 87 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
185. Lớp: KT2023A2
1 B2001694 Nguyễn Phương Trinh 21 83 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2001696 Phan Tấn Vinh 22 92 3.81 Xuất sắc 1.500.000
3 B2009289 Trần Thị Kim Định 15 97 3.63 Xuất sắc 1.500.000
4 B2009325 Lê Kim Thùy Trang 22 100 3.7 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
186. Lớp: KT2045A1
1 B2002192 Nguyễn Tấn Đạt 20 93 3.95 Xuất sắc 1.500.000
2 B2010071 Vũ Ngọc Khánh Ngân 16 99 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2010074 Lưu Khả Nhân 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
187. Lớp: KT2045A2
1 B2002215 Đỗ Hữu Cường 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2010106 Đặng Yến Linh 21 95 3.9 Xuất sắc 1.500.000
3 B2010131 Lê Đỗ Thanh Vy 16 90 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
188. Lớp: KT2090A1
1 B2003635 Lê Hồ Anh Kiệt 18 91 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2003652 Phạm Huỳnh Lan Thảo 18 92 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2003657 Đặng Hoàng Phương Trinh 18 83 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2011867 Lê Kim Thuận 17 95 3.44 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
189. Lớp: KT2090A2
1 B2003674 Trần Thị Thùy Lil 20 88 3.45 Giỏi 1.200.000
2 B2011883 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19 95 3.31 Giỏi 1.200.000
3 B2011895 Đặng Tuấn Lộc 16 78 3.3 Khá 980.000
4 B2011929 Huỳnh Thúy Vy 17 79 3.22 Khá 980.000
Cộng lớp: 4,360,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
190. Lớp: KT20V5A1
1 B2014301 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 21 83 3.57 Giỏi 1.200.000
2 B2014320 Phạm Thị Ngọc Thuận 20 83 3.85 Giỏi 1.200.000
3 B2014326 Trần Minh Trang 20 83 3.63 Giỏi 1.200.000
4 B2014331 Phạm Thị Ánh Tuyết 20 82 3.65 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
191. Lớp: KT20V5A2
1 B2005451 Hồ Thanh Trúc 21 93 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2014338 Nguyễn Thị Hồng Châu 23 97 3.8 Xuất sắc 1.500.000
3 B2014342 Phó Vĩ Hào 18 99 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
192. Lớp: KT20W1A1
1 B2006032 Nguyễn Huy Thẳng 23 80 3.7 Giỏi 1.200.000
2 B2006038 Nguyễn Thị Yến Trinh 21 97 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2015143 Nguyễn Thanh Duy 23 81 3.7 Giỏi 1.200.000
4 B2015173 Trần Minh Vĩ 25 100 3.6 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
193. Lớp: KT20W1A2
1 B2006080 Lê Thị Ngọc Trang 21 84 3.65 Giỏi 1.200.000
2 B2006081 Võ Thị Bích Trâm 21 96 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2015210 Nguyễn Xuân Yên 19 100 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
194. Lớp: KT20W2A1
1 B2006116 Phan Thị Ngọc Thuý 16 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2006120 Đinh Trường Vĩ 16 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2015238 Lê Thị Mỹ Kim 18 94 3.86 Xuất sắc 1.500.000
4 B2015271 Trần Trung Tính 22 92 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.512.000
195. Lớp: KT20W2A2
1 B2006151 Nguyễn Vĩnh Thuyên 20 93 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2006156 Lê Thị Yến 20 100 3.8 Xuất sắc 1.500.000
3 B2015301 Trần Công Hậu 20 100 3.95 Xuất sắc 1.500.000
4 B2015348 Nguyễn Thị Kim Trân 18 90 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.512.000
196. Lớp: KT20W3A1
1 B2015357 Huỳnh Nguyễn Huế Anh 23 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2015382 Nguyễn Quốc Thành 18 99 3.88 Xuất sắc 1.500.000
3 B2015391 Đoàn Ngọc Lan Tường 18 99 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
197. Lớp: KT20W3A2
1 B2006210 Trần Nguyễn Nhật Thiên 18 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2015418 Trần Thị Bích Quyên 16 95 3.87 Xuất sắc 1.500.000
3 B2015421 Nguyễn Vũ Thái 21 97 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
198. Lớp: KT20W4A1
1 B2006229 Lê Đinh Như Huỳnh 20 91 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2006231 Lê Ngọc Linh 21 92 3.9 Xuất sắc 1.500.000
3 B2015457 Ông Nguyễn Thanh Nhựt 19 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
199. Lớp: KT20W4A2
1 B2006263 Sơn Hồ Mỹ Ngân 21 96 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2015485 Nguyễn Châu Trúc Lam 19 90 3.95 Xuất sắc 1.500.000
3 B2015497 Lý Như Quỳnh 17 97 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
200. Lớp: KT20W4F1
1 B2006394 Lữ Nguyễn Thành Hiếu 21 92 3.83 Xuất sắc 1.800.000
2 B2006430 Ngô Hoàng Uyên 21 82 3.67 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
201. Lớp: KT20W4F2
1 B2006410 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21 97 3.69 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015596 Trần Huỳnh Nhân 22 89 3.83 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
202. Lớp: KT20W4F3
1 B2006428 Nguyễn Thị Ngọc Trân 22 90 3.93 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015508 Võ Thanh Trúc 21 95 3.81 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
203. Lớp: KT20W4F4
1 B2006337 Nguyễn Phan Khánh Duy 21 100 3.93 Xuất sắc 1.800.000
2 B2006375 Nguyễn Hải Tiến 21 96 3.9 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
204. Lớp: KT20W4F5
1 B2006379 Trần Thị Hà Vân 21 90 3.81 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015868 Trần Thị Thanh Tuyền 21 92 3.86 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
205. Lớp: KT2120A1
1 B2101225 Nhan Nguyễn Ngọc Như 21 95 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2101227 Phạm Thị Ngọc Sương 19 91 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108098 Trần Quốc Kỳ 21 95 3.79 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108106 Lương Bảo Ngọc 19 97 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
206. Lớp: KT2121A1
1 B2101262 Võ Thị Ngọc Trân 15 91 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108150 Lê Thành Long 25 96 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108159 Ký Ngọc Phương 16 100 3.9 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108177 Nguyễn Đại Vĩ 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
207. Lớp: KT2121F1
1 B2101290 Lý Nhựt Minh 18 100 3.91 Xuất sắc 1.800.000
2 B2108235 Châu Bội Trân 17 100 3.91 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.840.000
208. Lớp: KT2121F2
1 B2108193 Nguyễn Viết Văn Khoa 20 93 4 Xuất sắc 1.800.000
2 B2108231 Nguyễn Trung Tính 19 100 3.66 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
209. Lớp: KT2122A1
1 B2101327 Huỳnh Vũ Duy 18 97 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108260 Lê Trung Nghĩa 21 97 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112163 Vũ Nguyễn Thảo Nhi 20 93 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
210. Lớp: KT2122A2
1 B2101356 Lương Quốc Minh 25 93 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108289 Nguyễn Phạm Thiên Kim 22 97 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108310 Dương Ngọc Khánh Tuyền 17 91 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
211. Lớp: KT2123A1
1 B2101410 Võ Văn Chí Hải 22 90 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108366 Nguyễn Huỳnh Thiên An 21 90 3.95 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108382 Đoàn Văn Hữu Nghĩa 21 90 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
212. Lớp: KT2145A1
1 B2108894 Nguyễn Bảo Ngọc 19 95 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108903 Nguyễn Trần Yến Phương 21 91 3.95 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108907 Lê Thị Thanh Thảo 18 97 3.85 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108918 Lê Thảo Vy 19 91 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
213. Lớp: KT2190A1
1 B2109899 Nguyễn Ngọc Ngân 19 94 3.64 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109903 Lê Hồng Ngọc 17 92 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2109918 Lê Thị Thảo 20 89 3.48 Giỏi 1.200.000
4 B2109919 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 17 80 3.5 Giỏi 1.200.000
5 B2109921 Nguyễn Ngọc Thanh Thy 19 86 3.72 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000
214. Lớp: KT21V5A1
1 B2105302 Cù Như Huỳnh 21 95 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105316 Lê Thị Mai Phương 21 95 3.7 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111638 Trần Huyền Trân 20 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
4 B2111641 Khưu Khả Vy 18 95 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
215. Lớp: KT21W1A1
1 B2105849 Nguyễn Ngọc Vy 19 93 3.61 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112147 Trịnh Thúy Loan 20 90 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112158 Trần Hoàng Bảo Ngọc 21 91 3.6 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112159 Dương Hưng Nguyên 18 86 3.76 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
216. Lớp: KT21W2A1
1 B2105862 Phạm Minh Thoại 19 87 3.92 Giỏi 1.200.000
2 B2112199 Trần Thị Như Huỳnh 19 87 3.69 Giỏi 1.200.000
3 B2112203 Lê Thị Bích Loan Liễu 19 89 3.72 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
217. Lớp: KT21W2A2
1 B2112256 Bùi Hữu Thọ 17 93 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112257 Đặng Minh Thư 17 92 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
218. Lớp: KT21W3A1
1 B2105897 Trần Thị Thuỳ Linh 19 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105900 Nguyễn Thị Yến Nhi 20 95 3.92 Xuất sắc 1.500.000
3 B2105908 Lê Nhựt Quan 20 95 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112270 Trần Thị Thu Dung 18 91 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000
219. Lớp: KT21W4A1
1 B2112327 Nguyễn Kim Liên 19 90 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112335 Phạm Thị Thúy Ngân 16 91 3.9 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112339 Nguyễn Như Ngọc 18 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
220. Lớp: KT21W4F1
1 B2112412 Trần Phương Vy 20 95 3.63 Xuất sắc 1.800.000
2 B2112421 Ngũ Ngọc Châu 21 97 3.73 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
221. Lớp: KT21W4F2
1 B2105977 Trần Lê Bảo Ngọc 20 95 3.93 Xuất sắc 1.800.000
2 B2112452 Đỗ Hoàng Quyên 20 93 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
222. Lớp: KT21W4F3
1 B2106026 Nguyễn Ngọc Trí 21 99 3.93 Xuất sắc 1.800.000
2 B2112462 Tiêu Gia Trân 20 95 3.78 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
223. Lớp: KT21W4F4
1 B2105970 Lê Nhật Khang 20 95 3.93 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.728.000
224. Lớp: KT2220A1
1 B2200762 Nguyễn Lê Đil 17 96 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200779 Huỳnh Thị Ngọc Liên 20 94 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200787 Nguyễn Ngọc Ngân 17 95 3.74 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200814 Nguyễn Thị Thùy Trang 20 92 3.75 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200815 Đỗ Ngọc Trâm 17 86 3.79 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 7,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
225. Lớp: KT2221A1
1 B2200830 Nguyễn Thị Nhật Anh 17 90 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200866 Nguyễn Ngọc Ngân 17 90 3.88 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200873 Phạm Nguyễn Thành Phát 17 87 3.79 Giỏi 1.200.000
4 B2200878 Lưu Ái Thân 17 87 3.79 Giỏi 1.200.000
5 B2200884 Nguyễn Thị Anh Thương 17 91 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.776.000
226. Lớp: KT2221F1
1 B2200903 Đoàn Nguyễn Thiên Ân 20 95 3.76 Xuất sắc 1.800.000
2 B2200908 Phạm Minh Hiếu 20 92 3.71 Xuất sắc 1.800.000
3 B2200937 Lương Ngọc Bích Uyên 20 95 3.74 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.088.000
227. Lớp: KT2221F2
1 B2200974 Lê Nguyễn Anh Thư 20 93 3.63 Xuất sắc 1.800.000
2 B2200979 Nguyễn Kim Trọng 20 92 3.63 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.936.000
228. Lớp: KT2222A1
1 B2201006 Trương Phan Hà My 17 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201008 Nguyễn Huỳnh Ngân 17 95 3.88 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201020 Đổ Thị Kim Thoa 17 96 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
229. Lớp: KT2222A2
1 B2201047 Trần Thị Kim Huyền 17 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201058 Nguyễn Kim Ngân 20 90 3.88 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201067 Bùi Thanh Quan 17 100 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
230. Lớp: KT2222F1
1 B2200986 Lê Nguyễn Bảo An 20 92 3.8 Xuất sắc 1.800.000
2 B2201141 Nguyễn Hoàng Lộc 20 82 3.55 Giỏi 1.500.000
3 B2201148 Lê Nguyễn Hiếu Nhân 20 83 3.58 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.128.000
231. Lớp: KT2222F2
1 B2201177 Trần Nguyễn Kiều Duyên 20 76 3.88 Khá 1.200.000
2 B2201205 Lâm Thị Minh Thư 20 76 3.5 Khá 1.200.000
3 B2201208 Võ Thị Minh Trang 20 74 3.65 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
232. Lớp: KT2223A1
1 B2201241 Nguyễn Minh Khánh 20 82 3.48 Giỏi 1.200.000
2 B2201257 Trần Thị Ngọc Nhi 20 82 3.55 Giỏi 1.200.000
3 B2201266 Trịnh Phú Tân 17 84 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2201272 Lê Thị Minh Thư 20 87 3.65 Giỏi 1.200.000
5 B2201282 Trần Tú Uyên 17 87 3.85 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
233. Lớp: KT2223A2
1 B2201305 Ngô Đang Huy 17 95 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201307 Nguyễn Như Huyền 17 92 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2201319 Dương Hà My 17 81 3.62 Giỏi 1.200.000
4 B2201354 Huỳnh Thanh Vũ 17 95 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
234. Lớp: KT2245A1
1 B2201920 Phan Thị Ngọc Diễm 17 90 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201928 Phạm Nguyễn Ngọc Hà 17 90 3.79 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201963 Đặng Thị Mỹ Nhân 17 95 3.79 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201965 Lâm Thị Thiên Nhi 17 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
5 B2201995 Lê Ngọc Vy 17 91 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.656.000
235. Lớp: KT2290A1
1 B2203301 Nguyễn Anh Kiện 20 90 3.6 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203308 Nguyễn Minh Ngọc 20 90 3.3 Giỏi 1.200.000
3 B2203333 Ngô Tường Vy 20 81 3.63 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
236. Lớp: KT2290A2
1 B2203353 Trần Thị Ái Nhi 20 81 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2203360 Nguyễn Thị Thảo Quyên 20 85 3.25 Giỏi 1.200.000
3 B2203364 Đào Thị Ngọc Thúy 17 85 3.29 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
237. Lớp: KT22V5A1
1 B2205630 Dương Ngọc Lan Anh 17 89 3.76 Giỏi 1.200.000
2 B2205643 Lê Kim Hoàng 17 92 3.62 Xuất sắc 1.500.000
3 B2205670 Nguyễn Quỳnh Như 17 83 3.79 Giỏi 1.200.000
4 B2205689 Đặng Ngọc Trinh 17 92 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
238. Lớp: KT22W1A1
1 B2206136 Huỳnh Thị Ngọc Chăm 17 90 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206138 Huỳnh Trần Kim Duyên 17 82 3.74 Giỏi 1.200.000
3 B2206168 Nguyễn Phan Ngọc Trâm 17 80 3.62 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
239. Lớp: KT22W1A2
1 B2206178 Nguyễn Thị Hồng Châu 20 95 3.63 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206203 Nguyễn Chí Thanh 20 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
240. Lớp: KT22W2A1
1 B2206230 Phạm Thị Ngọc Lê 17 95 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206237 Nguyễn Hoài Nhơn 17 96 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
241. Lớp: KT22W2A2
1 B2206269 Trần Liên Minh 17 92 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206281 Phan Đặng Minh Thư 17 92 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
242. Lớp: KT22W2F1
1 B2206323 Ngô Thanh Khánh Nhi 18 87 3.56 Giỏi 1.500.000
2 B2206354 Ưng Triệu Vy 18 89 3.82 Giỏi 1.500.000
3 B2206355 Phạm Huỳnh Như Ý 17 83 3.68 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.992.000
243. Lớp: KT22W3A1
1 B2206358 Đinh Huỳnh Doanh Doanh 17 95 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206364 Đặng Thị Kim Hương 17 96 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
244. Lớp: KT22W3A2
1 B2206405 Lê Khánh Hưng 17 91 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206438 Nguyễn Thị Thúy Vy 17 91 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
245. Lớp: KT22W4A1
1 B2206457 Nguyễn Thị Phương Linh 17 84 3.71 Giỏi 1.200.000
2 B2206469 Lưu Huỳnh Sơn 17 91 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2206471 Phan Lâm Ngọc Thùy 17 89 3.65 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
246. Lớp: KT22W4A2
1 B2206505 Võ Thị Việt Quy 17 91 3.62 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206508 Dương Thị Thảo Sương 17 97 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
247. Lớp: KT22W4F1
1 B2206533 Nguyễn Thiên Khương 17 100 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2206553 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 20 96 3.8 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.128.000
248. Lớp: KT22W4F2
1 B2206562 Nguyễn Quỳnh Anh 18 95 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2206568 Nguyễn Thị Hương Giang 18 95 3.76 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
249. Lớp: LK2063A1
1 B2001892 Lê Thị Trầm Hương 18 89 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2001943 Võ Quỳnh Mai 15 95 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2009704 Nguyễn Thị Thảo My 19 95 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2009741 Nguyễn Thị Bích Trâm 18 92 3.67 Xuất sắc 1.500.000
5 B2009918 Nguyễn Phan Tường Vi 21 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
250. Lớp: LK2064A1
1 B2001884 Đặng Mỹ Ảnh 16 93 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2001923 Nguyễn Minh Trọng 17 95 3.72 Xuất sắc 1.500.000
3 B2009669 Tô Phương Vy 17 84 3.72 Giỏi 1.200.000
4 B2009889 Hồ Thanh Quang 19 88 3.89 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
251. Lớp: LK2064A2
1 B2009674 Nguyễn Hà Lan Anh 17 93 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2009678 Phạm Thị Mỹ Dung 19 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2009681 Nguyễn Thị Thùy Duyên 19 99 3.89 Xuất sắc 1.500.000
4 B2009852 Trần Thị Huỳnh Giao 17 90 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
252. Lớp: LK2064A3
1 B2009759 Lê Thị Ngọc Ánh 16 85 3.63 Giỏi 1.200.000
2 B2009785 Phạm Văn Mạnh 18 97 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2009800 Đặng Mỹ Nhung 16 81 3.57 Giỏi 1.200.000
4 B2009873 Nguyễn Tri Phương Nam 20 95 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
253. Lớp: LK2065A1
1 B2001957 Huỳnh Dương Kim Sang 19 92 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2009642 La Thành Tân 15 90 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2009789 Nguyễn Duy Nam 17 88 3.65 Giỏi 1.200.000
4 B2009815 Cao Đức Thịnh 20 84 3.53 Giỏi 1.200.000
5 B2009884 Nguyễn Hồng Nhung 19 90 3.71 Xuất sắc 1.500.000
6 B2009894 Lê Thành Tây 20 100 3.48 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.832.000
254. Lớp: LK2163A1
1 B2108661 Lâm Tú Trân 19 91 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108743 Trần Thị Như Ý 20 99 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
255. Lớp: LK2164A1
1 B2101594 Nguyễn Trần Thủy Tiên 17 100 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2101671 Lưu Thị Thanh 21 100 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2101677 Chiêm Thị Ngọc Trinh 15 95 3.64 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108154 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 21 85 3.73 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
256. Lớp: LK2164A2
1 B2108627 Trần Gia Linh 18 81 3.61 Giỏi 1.200.000
2 B2108646 Trần Thị Mỹ Quang 17 86 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2108680 Huỳnh Minh Duy 16 92 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2108729 Trần Lê Ngọc Tiên 17 95 3.41 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
257. Lớp: LK2165A1
1 B2101612 Trần Thúy Huỳnh 20 84 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2108570 Trần Võ Kiều Oanh 17 92 3.59 Giỏi 1.200.000
3 B2108608 Nguyễn Thị Hoàng Dung 22 87 3.52 Giỏi 1.200.000
4 B2108624 La Thị Diễm Kiều 18 99 3.53 Giỏi 1.200.000
5 B2108664 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20 82 3.5 Giỏi 1.200.000
6 B2108722 Nguyễn Thanh Thảo 19 84 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 7,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
258. Lớp: LK2263A1
1 B2201558 Liêu Phương Anh 16 87 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2201614 Võ Thị Cẩm Tiên 16 85 3.63 Giỏi 1.200.000
3 B2201664 Thạch Nguyễn Thúy Ngọc 18 93 3.56 Giỏi 1.200.000
4 B2201731 Hồ Cẩm Ngân 16 88 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
259. Lớp: LK2264A1
1 B2201584 Trần Gia Luật 15 90 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201681 Phạm Lê Quốc Thịnh 15 95 3.6 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201684 Nguyễn Thị Minh Thư 15 82 3.77 Giỏi 1.200.000
4 B2201686 Trần Gia Nhật Tiền 17 93 3.76 Xuất sắc 1.500.000
5 B2201695 Phạm Thị Cẩm Vân 16 85 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.832.000
260. Lớp: LK2265A1
1 B2201561 Huỳnh Ngọc Thái Bình 17 93 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201563 Nguyễn Thị Diệu 17 92 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201592 Nguyễn Thị Tú Ngọc 17 90 3.68 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201704 Ông Bảo Ngọc Trân Châu 18 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
261. Lớp: ML20U3A1
1 B2004871 Danh Hồng Lãnh 20 91 3.45 Giỏi 1.200.000
2 B2004876 Lê Thị Hoàng Mai 18 97 3.39 Giỏi 1.200.000
3 B2004879 Trần Nhật Nam 20 100 3.25 Giỏi 1.200.000
4 B2013646 Nguyễn Thị Ngọc Thơ 19 91 3.53 Giỏi 1.200.000
5 B2013653 Nguyễn Thanh Trúc 17 96 3.25 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
262. Lớp: ML20V9A1
1 B2005972 Sơn Hoàng Trúc Như 19 100 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2005973 Cao Thành Núi 19 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2005988 Nguyễn Thị Thúy Triều 23 100 3.7 Xuất sắc 1.500.000
4 B2005994 Phạm Thị Kim Xuyến 21 100 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
263. Lớp: ML20X4A1
1 B2016359 Ngô Thị Uyễn Nhi 18 91 3.64 Xuất sắc 1.500.000
2 B2016381 Thạch Thị Thư 18 100 3.78 Xuất sắc 1.500.000
3 B2016382 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18 91 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
264. Lớp: ML20X4A2
1 B2016404 Trần Thái Bình 18 97 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2016473 Phạm Lê Cẩm Tú 18 96 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000
265. Lớp: ML21U3A1
1 B2111041 Phạm Thị Vân Anh 21 95 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111068 Lưu Hoàng Thành 18 96 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
266. Lớp: ML21V9A1
1 B2105813 Nguyễn Toàn Thiện 16 100 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105818 Phan Thị Ngọc Trầm 18 96 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
267. Lớp: ML21X4A1
1 B2100646 Đào Thị Hồng Gấm 17 88 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2100665 Phan Thị Huỳnh Nhớ 18 100 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2100681 Trần Đặng Gia Thư 20 95 3.55 Giỏi 1.200.000
4 B2112888 Lê Thị Diễm 17 100 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
268. Lớp: ML22U3A1
1 B2205040 Nguyễn Hải Đăng 16 90 3.66 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205071 Nguyễn Lâm Anh Thư 22 93 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000
269. Lớp: ML22V9A1
1 B2206091 Lê Anh Duy 18 96 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206129 Võ Lâm Tường Vi 20 95 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
270. Lớp: ML22X4A1
1 B2207017 Trần Nguyên Chương 15 100 3.29 Giỏi 1.200.000
2 B2207022 Nguyễn Huỳnh Khả Hân 18 91 3.44 Giỏi 1.200.000
3 B2207028 Nguyễn Đình Khôi 18 96 3.41 Giỏi 1.200.000
4 B2207040 Nguyễn Hồng Ngọc 18 96 3.26 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
271. Lớp: MT2025A1
1 B2001726 Bùi Văn Hoàng 17 100 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2001767 Đào Quốc Thắng 16 81 3.72 Giỏi 1.200.000
3 B2001789 Phạm Duy Tường 19 93 3.87 Xuất sắc 1.500.000
4 B2009450 Ngô Thị Duy An 19 94 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
272. Lớp: MT2025A2
1 B2001876 Phạm Hoàng Tú 16 93 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2009539 Lữ Đình Huy 21 86 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2009560 Nguyễn Thanh Nhàn 19 85 3.56 Giỏi 1.200.000
4 B2009568 Nguyễn Duy Tân 16 96 3.72 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
273. Lớp: MT2025A3
1 B2001852 Nguyễn Văn Hoàng Thanh 16 100 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2009498 Nguyễn Thành Tài 19 97 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2009502 Nguyễn Thị Hồng Thuận 17 95 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
274. Lớp: MT2038A1
1 B2010011 Lê Minh Duy 18 91 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2010013 Võ Thị Kiều Hân 19 93 3.61 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000
275. Lớp: MT2057A1
1 B2002427 Trần Kiều Ny 15 92 3.43 Giỏi 1.200.000
2 B2002430 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 15 97 3.46 Giỏi 1.200.000
3 B2002452 Nguyễn Kim Tẵng 17 82 3.75 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
276. Lớp: MT20X7A1
1 B2006741 Trần Thị Yến Khoa 15 95 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2006764 Nguyễn Thị Thuỳ Quyên 16 84 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2006789 Phan Nguyễn Ngọc Trúc 19 87 3.63 Giỏi 1.200.000
4 B2016519 Lâm Ngọc Mỹ 19 95 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
277. Lớp: MT20X7A2
1 B2006863 Mai Đặng Ngọc Trầm 19 100 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2006873 Nguyễn Thị Ngọc Yến 18 93 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2016580 Hà Thảo Nguyên 18 100 3.47 Giỏi 1.200.000
4 C2000094 Huỳnh Lê Gia Huy 15 82 4 Giỏi 1.200.000
5 C2000095 Lê Võ Trúc Linh 18 80 3.67 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
278. Lớp: MT2125A1
1 B2101497 Nguyễn Hồng Phúc 21 100 3.48 Giỏi 1.200.000
2 B2108445 Nguyễn Mỹ Dung 19 95 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2108481 Phan Thúy Vy 16 91 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
279. Lớp: MT2125A2
1 B2101543 Võ Minh Thái 17 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108507 Nguyễn Duy Phương 17 100 3.78 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111669 Nguyễn Ngọc Phú 22 91 3.7 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
280. Lớp: MT2138A1
1 B2101757 Huỳnh Đình Tâm 19 92 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108813 Nguyễn Thị Mỹ Phương 20 81 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2108822 Trần Thị Kim Trang 20 81 3.68 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
281. Lớp: MT2138A2
1 B2101780 Nguyễn Tiến Đạt 20 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108833 Trần Hồng Tuyết Bình 22 93 3.67 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108858 Nguyễn Anh Thư 20 92 3.61 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
282. Lớp: MT2157A1
1 B2109058 Đỗ Minh Châu 19 100 3.36 Giỏi 1.200.000
2 B2109084 Khưu Trần Tâm Nghĩa 19 84 3.36 Giỏi 1.200.000
3 B2109087 Lê Mai Huỳnh Ngọc 18 85 3.29 Giỏi 1.200.000
4 B2109100 Nguyễn Thị Hải Quyên 20 84 3.3 Giỏi 1.200.000
5 B2109106 Lâm Yến Thi 20 82 3.43 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
283. Lớp: MT21X7A1
1 B2106213 Bùi Thị Kim Ngân 19 94 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112979 Nguyễn Thảo An 19 97 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113010 Phan Ngọc Thảo Uyên 21 91 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
284. Lớp: MT21X7A2
1 B2106302 Nguyễn Hoài Khương 21 100 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113015 Trần Gia Bảo 20 100 3.95 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113019 Bùi Lê Hải Đăng 20 100 3.95 Xuất sắc 1.500.000
4 B2113046 Quách Vĩnh 21 100 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
285. Lớp: MT2225A1
1 B2201422 Nguyễn Lê Nhật Huy 19 91 3.61 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201442 Thái Văn Nghiện 19 91 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201457 Lê Thị Như Quỳnh 19 93 3.74 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201468 Lý Mạnh Toàn 19 96 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000
286. Lớp: MT2225A2
1 B2201489 Văn Thị Kiều Diễm 19 95 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201511 Trương Thị Thùy Linh 19 92 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201513 Trần Thị Kim Ly 19 97 3.79 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201543 Nguyễn Cẩm Tiên 19 97 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
287. Lớp: MT2238A1
1 B2201831 Phạm Ngọc Hân 17 82 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2201859 Nguyễn Minh Thức 17 92 3.41 Giỏi 1.200.000
3 B2201875 Phan Nhật Hào 17 83 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
288. Lớp: MT2238A2
1 B2201874 Trần Thị Tâm Đoan 17 88 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2201899 Nguyễn Minh Thành 17 97 3.44 Giỏi 1.200.000
3 B2201905 Trần Lê Bảo Tín 17 88 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
289. Lớp: MT2257A1
1 B2202188 Huỳnh Nguyễn Hữu Phúc 20 85 3.4 Giỏi 1.200.000
2 B2202194 Phan Hữu Quốc Sĩ 20 85 3.25 Giỏi 1.200.000
3 B2202196 Nguyễn Thái Tú Thanh 20 74 3.3 Khá 980.000
4 B2202198 Nguyễn Việt Thắng 20 75 3.25 Khá 980.000
5 B2202202 Trần Nguyễn Phương Thuỳ 20 87 3.2 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,560,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
290. Lớp: MT22D4A1
1 B2203871 Lê Thị Kim Mai 20 100 3.45 Giỏi 1.200.000
2 B2203873 Nguyễn Đỗ Minh Nhựt 20 87 3.45 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
291. Lớp: MT22X7A1
1 B2207112 Trương Thị Diệu Hạnh 18 85 3.61 Giỏi 1.200.000
2 B2207118 Lâm Chúc Huỳnh 19 87 3.61 Giỏi 1.200.000
3 B2207121 Diệp Kiến Kiệt 18 84 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
292. Lớp: MT22X7A2
1 B2207155 Bùi Thị Bảo Anh 18 93 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2207161 Phạm Thị Mỹ Giào 18 84 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2207173 Phan Văn Lượng 18 90 3.61 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
293. Lớp: NN2067A1
1 B2002855 Trần Đức Duy 16 94 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2002899 Trần Minh Thư 16 95 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2007358 Trần Văn Vĩ 16 95 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2010901 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 20 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
294. Lớp: NN2067A2
1 B2002914 Châu Ngọc Diệp 16 95 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2002915 Nguyễn Ngọc Phương Dung 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2002938 Phùng Bảo Ngọc 17 97 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
295. Lớp: NN2067A3
1 B2010863 Nguyễn Thị Thu Hiền 22 93 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2010917 Nguyễn Anh Tài 17 91 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2010922 Ngô Ngọc Mai Thi 18 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
296. Lớp: NN2067A4
1 B2010964 Phan Nguyên Hạo 18 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2010983 Trần Tuấn Lộc 15 90 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2011029 Nguyễn Thanh Thiên 15 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
297. Lớp: NN2073A1
1 B2003051 Nguyễn Thị Hồng Anh 21 97 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2003109 Thái Trung 20 95 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2011177 Lê Hoàng Oanh 20 90 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
298. Lớp: NN2073A2
1 B2003182 Trần Thảo Vy 21 93 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2011237 Hoa Thủy Tiên 18 90 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2011241 Lê Minh Triều 16 95 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
299. Lớp: NN2073A3
1 B2003217 Phạm Gia Mỹ 19 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2003231 Nguyễn Phước Tài 18 97 3.72 Xuất sắc 1.500.000
3 B2011275 Nguyễn Thị Huỳnh Như 19 97 3.89 Xuất sắc 1.500.000
4 B2011295 Nguyễn Trường Vũ 19 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
300. Lớp: NN20S4A1
1 B2003037 Trần Linh Chi 15 95 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.232.000
301. Lớp: NN20S6A1
1 B2006886 Phạm Thị Cẩm Hồng 22 83 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2006923 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20 91 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
302. Lớp: NN20V8A1
1 B2015036 Nguyễn Lâm Đình Khôi 15 91 3.43 Giỏi 1.200.000
2 B2015049 Nguyễn Thị Huyền Trang 15 95 3.43 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.848.000
303. Lớp: NN20X8A1
1 B2006909 Nguyễn Thùy Trang 17 96 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2006949 Phan Thị Huyền Trân 18 96 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2016619 Lê Thị Tuyết Hương 18 96 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
304. Lớp: NN20X9A1
1 B2016682 Lâm Thị Diễm My 20 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 880.000
305. Lớp: NN2119A1
1 B2101144 Nguyễn Thái Phúc Hậu 17 97 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108035 Trang Khương Duy 18 97 3.72 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108038 Lê Thành Dương 17 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108055 Liêu Trần Dạ Linh 18 97 3.67 Xuất sắc 1.500.000
5 B2108065 Nguyễn Thị Ngọc Quyển 21 100 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.040.000
306. Lớp: NN2167A1
1 B2102427 Võ Trang Thơ 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109328 Phan Thị Hồng Phương 22 91 3.9 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109331 Nguyễn Duy Tân 22 93 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
307. Lớp: NN2167A2
1 B2109347 Nguyễn Hoàng Lan Anh 21 91 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109350 Dương Tiểu Băng 19 94 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109368 Nguyễn Viết Anh Kiệt 17 95 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
308. Lớp: NN2173A1
1 B2102634 Lê Trương Thanh Hải 16 85 3.75 Giỏi 1.200.000
2 B2102691 Võ Minh Thuận 25 88 3.6 Giỏi 1.200.000
3 B2109499 Nguyễn Huỳnh Bích Giao 18 91 3.59 Giỏi 1.200.000
4 B2109527 Huỳnh Ngọc Sơn 15 83 3.64 Giỏi 1.200.000
5 B2109530 Huỳnh Thị Thông 21 93 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
309. Lớp: NN2173A2
1 B2102762 Nguyễn Thị Yến Nhi 19 95 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109557 Phùng Minh Long 17 92 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109579 Trương Phúc Thịnh 17 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109590 Trần Thị Phương Uyên 20 95 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
310. Lớp: NN21S4A1
1 B2109464 Nguyễn Ngọc Anh 20 100 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2109473 Cao Minh Lộc 21 87 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000
311. Lớp: NN21S6A1
1 B2106401 Trần Nguyễn Nam Khương 17 95 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106495 Đặng Phan Ngọc Nhi 23 93 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113058 Phan Huy Hoàng 21 92 3.79 Xuất sắc 1.500.000
4 B2113073 Nguyễn Tuyết Nhi 17 96 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
312. Lớp: NN21V8A1
1 B2105729 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17 97 3.59 Giỏi 1.200.000
2 B2112050 Nhan Ngọc Ngân 15 88 3.77 Giỏi 1.200.000
3 B2112052 Nguyễn Minh Nghĩa 18 96 3.76 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112056 Trần Nguyễn Phương Nguyên 16 97 3.97 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
313. Lớp: NN21X8A1
1 B2106399 Trương Quốc Khánh 16 94 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106433 Nguyễn Võ Quốc Thái 18 94 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2106464 Võ Cao Thiên Hào 16 94 3.8 Xuất sắc 1.500.000
4 B2106526 Võ Lý Thanh Vũ 22 95 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
314. Lớp: NN21X9A1
1 B2113173 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21 97 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000
315. Lớp: NN2219A1
1 B2200711 Lê Nguyễn Thái Phụng 19 80 3.39 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 1,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.376.000
316. Lớp: NN2219A2
1 B2200729 Phạm Trần Ngọc Giàu 19 91 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2200746 Đỗ Thị Như Quỳnh 16 85 3.31 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.640.000
317. Lớp: NN2267A1
1 B2202395 Lê Thị Khả Hân 19 91 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202425 Nguyễn Thanh Sơn 19 95 3.66 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202426 Nguyễn Chí Tài 19 93 3.89 Xuất sắc 1.500.000
4 B2202431 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 19 91 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.424.000
318. Lớp: NN2267A2
1 B2202484 Bùi Trần Ngọc Mỹ 19 91 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202492 Trương Thị Cẩm Nhung 19 100 3.95 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202500 Dương Đăng Quy 19 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
4 B2202510 Nguyễn Thị Anh Thư 19 92 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
319. Lớp: NN2273A1
1 B2202727 Phạm Thị Diễm Kiều 18 97 3.39 Giỏi 1.200.000
2 B2202749 Nguyễn Thị Minh Thư 18 86 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2202758 Phạm Thị Bảo Xuyên 18 94 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
320. Lớp: NN2273A2
1 B2202761 Lê Thị Huyền Chân 18 86 3.33 Giỏi 1.200.000
2 B2202775 Nguyễn Hồng Khang 18 86 3.31 Giỏi 1.200.000
3 B2202784 Nguyễn Ngọc Nhi 18 88 3.28 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
321. Lớp: NN22S1A1
1 B2203986 Hứa Nghĩa Khanh 18 91 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2203990 Nguyễn Kim Trúc Linh 18 95 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2204001 Đoàn Văn Thái 18 97 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
322. Lớp: NN22S1A2
1 B2204035 Nguyễn Thị Thanh Nhã 18 86 3.72 Giỏi 1.200.000
2 B2204038 Nguyễn Hoài Phong 18 83 3.61 Giỏi 1.200.000
3 B2204054 Trần Quốc Trung 18 90 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
323. Lớp: NN22S4A1
1 B2202616 Lê Phúc Bảo 19 85 3.03 Khá 980.000
2 B2202626 Trịnh Nguyễn Ngọc Hân 19 90 3.03 Khá 980.000
3 B2202636 Huỳnh Xuân Mai 19 95 3.24 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,160,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
324. Lớp: NN22S4A2
1 B2202666 Nguyễn Lê Duy 19 91 3.05 Khá 980.000
2 B2202685 Võ Thị Ngọc Mơ 19 88 3.05 Khá 980.000
3 B2202686 Dương Huỳnh Mẫn Nghi 19 90 3.03 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
325. Lớp: NN22S6A1
1 B2207227 Huỳnh Thị Tố Nga 20 87 3.48 Giỏi 1.200.000
2 B2207275 Bùi Thị Phương Ngân 17 83 3.41 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
326. Lớp: NN22V8A1
1 B2206028 Cao Tòng Bá 20 93 3.3 Giỏi 1.200.000
2 B2206034 Nguyễn Tấn Đạt 20 96 3.25 Giỏi 1.200.000
3 B2206039 Lê Thị Thúy Hằng 20 93 3.23 Giỏi 1.200.000
4 B2206076 Ngô Trọng Tín 20 88 3.3 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
327. Lớp: NN22X8A1
1 B2207258 Nguyễn Khánh Duy 19 100 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2207263 Nguyễn Thị Kim Hằng 19 90 3.32 Giỏi 1.200.000
3 B2207291 Nguyễn Trung Tính 19 89 3.29 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
328. Lớp: NN22X9A1
1 B2207321 Lâm Thị Hồng Phấn 20 93 3.23 Giỏi 1.200.000
2 B2207332 Trần Thanh Trúc 20 95 3.2 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
329. Lớp: NN22X9A2
1 B2207359 Nguyễn Hoàng Phúc 20 98 2.98 Khá 980.000
2 B2207365 Trần Nguyễn Phương Thuỳ 20 89 2.98 Khá 980.000
3 B2207370 Dư Bảo Uyên 18 80 2.89 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
330. Lớp: SP2001A1
1 B2000215 Lê Văn Mạnh 19 94 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2000239 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 17 92 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2007507 Thái Đức Duy 25 96 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2007520 Võ Thị Thanh Mai 15 91 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
331. Lớp: SP2001A2
1 B2000266 Phạm Thị Yến Nhi 19 90 3.95 Xuất sắc 1.500.000
2 B2000276 Nguyễn Thị Anh Thư 19 91 3.92 Xuất sắc 1.500.000
3 B2007587 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 19 90 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
332. Lớp: SP2002A1
1 B2000297 Nguyễn Thị Vịnh Nghi 17 89 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2000303 Lê Như Thuật 17 97 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2007621 Nguyễn Thị Thu Thảo 20 92 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
333. Lớp: SP2002A2
1 B2000332 Nguyễn Thị Huyền Trân 17 92 3.41 Giỏi 1.200.000
2 B2007638 Nguyễn Hoàng Hiếu 16 93 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
334. Lớp: SP2009A1
1 B2000344 Trương Hoài Lộc 18 90 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2000352 Phạm Minh Nhựt 16 93 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2008000 Phạm Lê Hồng Dung 19 93 3.61 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
335. Lớp: SP2009A2
1 B2000388 Diệp Lê Hà Thơ 19 86 3.72 Giỏi 1.200.000
2 B2008057 Võ Anh Duy 18 94 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2008089 Ngô Thanh Sang 15 85 3.79 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
336. Lớp: SP2010A1
1 B2008134 Phạm Thị Thanh Hương 21 100 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
337. Lớp: SP2016A1
1 B2000411 Nguyễn Trọng Nghiêm 19 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2008410 Lâm Thanh Trúc 16 97 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000
338. Lớp: SP2016A2
1 B2008433 Lâm Tú Huỳnh 18 98 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2008441 Lâm Thị Phương Linh 18 99 3.78 Xuất sắc 1.500.000
3 B2008448 Nguyễn Phạm Kim Ngân 18 96 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
339. Lớp: SP2017A1
1 B2000452 Trần Phú Sang 19 90 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2000457 Sơn Nhựt Toàn 21 91 3.9 Xuất sắc 1.500.000
3 B2007390 Phạm Hồng Hiếu Anh 17 95 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2008502 Trần Duy Luân 17 96 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
340. Lớp: SP2017A2
1 B2000478 Nguyễn Thị Phương Huỳnh 18 99 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2000492 Đặng Thị Thảo Sang 21 92 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2000497 Trần Trung Tín 20 97 3.79 Xuất sắc 1.500.000
4 B2008558 Phạm Thành Khang 18 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000
341. Lớp: SP2018A1
1 B2000508 Lê Thị Như Ánh 21 95 3.8 Xuất sắc 1.500.000
2 B2008626 Lê Thị Huỳnh 21 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
342. Lớp: SP2018A2
1 B2008685 Võ Văn Chí Em 21 95 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2008700 Đinh Thị Cẩm Ly 19 92 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000
343. Lớp: SP20U8A1
1 B2000526 Lê Gia Bảo 15 82 3.46 Giỏi 1.200.000
2 B2000534 Huỳnh Đức 15 89 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2000535 Nguyễn Tuấn Kiệt 15 77 3.5 Khá 980.000
4 B2013881 Huỳnh Chí Khương 15 76 3.79 Khá 980.000
Cộng lớp: 4,360,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
344. Lớp: SP20X3A1
1 B2000607 Nguyễn Trường An 18 94 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2000615 Lâm Thị Ngọc Điễm 18 98 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2000637 Lê Thị Bảo Thu 16 94 3.88 Xuất sắc 1.500.000
4 B2016203 Trần Trùng Dương 19 93 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
345. Lớp: SP20X3A2
1 B2000663 Phan Thanh Nam 20 96 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2016264 Phan Thị Xa Đét Hai 18 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2016276 Nguyễn Chúc Ly 18 92 3.81 Xuất sắc 1.500.000
4 B2016293 Nguyễn Thị Phi Phụng 16 91 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
346. Lớp: SP2101A1
1 B2107222 Lê Thúy Băng 17 97 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107248 Nguyễn Du Kha 17 91 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107250 Nguyễn Quốc Duy Khang 17 92 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107261 Phan Thị Khả Mi 16 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
5 B2107289 Võ Trí Tỉnh 17 90 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000
347. Lớp: SP2102A1
1 B2100173 Lê Quốc Khánh 15 97 3.46 Giỏi 1.200.000
2 B2100192 Nguyễn Văn Thế 19 98 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2100195 Nguyễn Như Tiếp 19 98 3.72 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107331 Tô Trọng Mãi 17 100 3.47 Giỏi 1.200.000
5 B2107360 Phạm Thị Bé Thơ 18 95 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
348. Lớp: SP2109A1
1 B2100212 Bùi Nguyễn Diễm Mi 21 98 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
349. Lớp: SP2110A1
1 B2100339 Nguyễn Thị Như Ý 18 86 3.65 Giỏi 1.200.000
2 B2107567 Hồ Thị Hạnh Duyên 17 90 3.66 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107589 Nguyễn Thanh Nam 15 95 3.64 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107614 Trần Bích Vân 20 85 3.71 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
350. Lớp: SP2116A1
1 B2100372 Trần Tuấn Tài 20 99 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100374 Lê Như Thảo 15 95 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2106965 Nguyễn Thái Bảo 15 96 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107860 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18 98 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
351. Lớp: SP2117A1
1 B2106969 Nguyễn Hồng Nhớ 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107915 Huỳnh Như 19 94 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107919 Đoàn Huỳnh Duy Phương 15 95 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
352. Lớp: SP2118A1
1 B2100423 Tô Duy Khang 19 92 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107964 Lê Hoàng Đương 21 94 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108001 Nguyễn Minh Phương 17 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
353. Lớp: SP21U8A1
1 B2100464 Lưu Phùng Tấn Đạt 15 97 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100490 Ngô Tuệ Quỳnh 17 86 3.91 Giỏi 1.200.000
3 B2111294 Nguyễn Du 17 97 3.69 Xuất sắc 1.500.000
4 B2111327 Trần Mỹ Nguyên 15 84 3.86 Giỏi 1.200.000
5 B2111338 Nguyễn Thanh Thoảng 15 84 3.79 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
354. Lớp: SP21X3A1
1 B2100586 Bùi Thị Huỳnh Mai 17 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112801 Nguyễn Thị Thanh Hương 20 91 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112804 Lâm Gia Mẫn 20 91 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
355. Lớp: SP21X3A2
1 B2100617 Dương Hạnh Nhi 20 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112843 Nguyễn Khánh Hà 20 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112859 Huỳnh Sơn Thị Tú Nhi 20 90 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
356. Lớp: SP2201A1
1 B2200008 Trương Sơn Hà 18 96 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200025 Huỳnh Thị Thuý Quỳnh 18 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
357. Lớp: SP2202A1
1 B2200037 Lê Hồ Nhật Huy 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.320.000
358. Lớp: SP2209A1
1 B2200285 Nguyễn Phương Duy 19 99 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.408.000
359. Lớp: SP2210A1
1 B2200306 Trần Thị Ngọc Linh 16 99 3.7 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.144.000
360. Lớp: SP2216A1
1 B2200603 Nguyễn Thành Sơn 17 95 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.320.000
361. Lớp: SP2217A1
1 B2200621 Lê Quang Long 15 100 3.64 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200638 Dương Khánh Vy 17 97 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
362. Lớp: SP2217A2
1 B2200651 Phan Thị Ngọc Lan 15 91 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200670 Nguyễn Ngọc Yến Vy 15 92 3.64 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000
363. Lớp: SP2218A1
1 B2200676 Nguyễn Ngọc Hân 15 100 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000
364. Lớp: SP22U8A1
1 B2205336 Nguyễn Thị Ngọc Dương 20 91 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205347 Trần Thị Xuân Hoa 17 89 3.44 Giỏi 1.200.000
3 B2205350 Phan Văn Kha 21 96 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2205352 Phùng Minh Khánh 21 90 3.45 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
365. Lớp: SP22X3A1
1 B2206933 Nguyễn Thảo Duyên 20 91 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2206950 Trần Thu Nguyệt 17 95 3.59 Giỏi 1.200.000
3 B2206966 Phạm Châu Diễm Trinh 16 97 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
366. Lớp: SP22X3A2
1 B2206970 Nguyễn Võ Quế Anh 15 90 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206982 Lữ Thị Mỹ Liên 18 97 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
367. Lớp: TD20X6A1
1 B2000717 Lưu Đang Hội 16 98 3.41 Giỏi 1.200.000
2 B2000721 Huỳnh Trọng Nghĩa 16 100 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2016490 Nguyễn Chánh Tính 20 93 3.55 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
368. Lớp: TD21X6A1
1 B2107014 Nguyễn Phú Xuân 17 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112955 Nguyễn Khoa Điền 17 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
369. Lớp: TD22X6A1
1 B2207090 Lê Thị Ngọc Quý 20 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207102 Trần Thị Ngọc Trinh 20 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
370. Lớp: TN19T7F1
1 B1908053 Nguyễn Thái An 22 97 3.63 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 960.000
371. Lớp: TN19V6F1
1 B1909866 Trần Vũ Bảo Long 21 95 3.95 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.536.000
372. Lớp: TN2083A1
1 B2003496 Võ Quốc An 18 100 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2003515 Lê Thị Mỹ Linh 18 92 3.81 Xuất sắc 1.500.000
3 B2011627 Mai Thị Ngọc Hân 17 88 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2011649 Trần Thị Hồng Ngọc 15 97 3.6 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
373. Lớp: TN2083A2
1 B2011723 Võ Thị Kim Hồng 15 87 3.6 Giỏi 1.200.000
2 B2011732 Nguyễn Lợi Lợi 18 88 3.35 Giỏi 1.200.000
3 B2011740 Phạm Thị Bích Ngọc 16 85 3.41 Giỏi 1.200.000
4 B2011763 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16 92 3.47 Giỏi 1.200.000
5 B2011771 Nguyễn Trần Bảo Trâm 20 100 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
374. Lớp: TN2083A3
1 B2003562 Lê Hồng Nhật Lam 15 81 3.73 Giỏi 1.200.000
2 B2003576 Nguyễn Thị Hồng Thi 15 96 3.67 Xuất sắc 1.500.000
3 B2003578 Trần Nhựt Đăng Thuyên 17 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
4 B2011626 Hồ Thanh Hải 15 93 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000
375. Lớp: TN2084A1
1 B2002317 Nguyễn Minh Kha 17 91 3.38 Giỏi 1.200.000
2 B2010290 Hữu Hoàng Nam 16 83 3.78 Giỏi 1.200.000
3 B2010392 Huỳnh Đắc Lợi 16 88 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
376. Lớp: TN20S3A1
1 B2004071 Nguyễn Văn Khánh An 20 97 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2004084 Lê Phúc Hậu 16 100 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2004095 Nguyễn Nhựt Minh 19 85 3.67 Giỏi 1.200.000
4 B2012414 Phạm Duy Anh 20 81 3.55 Giỏi 1.200.000
5 B2012445 Trần Văn Lụm 16 82 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000
377. Lớp: TN20S3A2
1 B2004144 Nguyễn Trọng Nhân 20 81 3.71 Giỏi 1.200.000
2 B2012519 Lưu Bá Ngọc 22 87 3.57 Giỏi 1.200.000
3 B2012526 Phan Thanh Phương 18 82 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2012534 Lê Vĩnh Thái 17 97 3.74 Xuất sắc 1.500.000
5 B2012548 Phạm Đình Văn 16 82 3.81 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
378. Lớp: TN20S5A1
1 B2002279 Phan Minh Tân 17 75 3.63 Khá 980.000
2 B2002285 Dương Thanh Thời 22 80 3.39 Giỏi 1.200.000
3 B2002288 Huỳnh Minh Tiến 17 77 3.56 Khá 980.000
4 B2010152 Lê Huỳnh Đức 21 72 3.65 Khá 980.000
5 B2010166 Trần Minh Kha 22 80 3.48 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,340,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
379. Lớp: TN20S5A2
1 B2002303 Lê Hữu Duy 18 85 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2002336 Huỳnh Ngọc Sơn 17 83 3.63 Giỏi 1.200.000
3 B2010246 Lê Viết Duy Cường 19 95 3.56 Giỏi 1.200.000
4 B2010365 Lê Vũ Hào 24 82 3.63 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
380. Lớp: TN20S5A3
1 B2002374 Nguyễn Hoàng Kha 16 91 3.66 Xuất sắc 1.500.000
2 B2002390 Tô Lê Hoàng Phúc 19 83 3.76 Giỏi 1.200.000
3 B2010384 Nguyễn Quốc Anh Khoa 22 90 3.62 Xuất sắc 1.500.000
4 B2010401 Dương Hữu Nhân 23 82 3.48 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
381. Lớp: TN20S5A4
1 B2010156 Lý Hào 19 81 3.64 Giỏi 1.200.000
2 B2010161 Nguyễn Minh Hiếu 17 94 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2010224 Huỳnh Trung Tín 20 80 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2010436 Võ Tòng 23 80 3.57 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
382. Lớp: TN20S5A5
1 B2010254 Cao Hồng Đẩm 20 83 3.45 Giỏi 1.200.000
2 B2010287 Nguyễn Đức Lộc 19 81 3.39 Giỏi 1.200.000
3 B2010422 Nguyễn Văn Tây 20 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
4 B2010430 Phạm Nguyễn Minh Thông 16 82 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
383. Lớp: TN20T1A1
1 B2012561 Đặng Minh Khôi 23 87 3.37 Giỏi 1.200.000
2 B2012569 Nguyễn Vũ Vinh Quang 16 87 3.44 Giỏi 1.200.000
3 B2012584 Huỳnh Như Ý 20 87 3.45 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
384. Lớp: TN20T4A1
1 B2004285 Hồ Thị Ngọc Hân 19 80 3.32 Giỏi 1.200.000
2 B2004295 Hứa Mỹ Phương 18 73 3.56 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,180,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
385. Lớp: TN20T5A1
1 B2004308 Võ Tùng Chân 20 82 3.24 Giỏi 1.200.000
2 B2012758 Lê Duy Quốc 18 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
3 B2012781 Phạm Phước Tiến 19 76 3.21 Khá 980.000
4 B2012792 Nguyễn Phước Vinh 19 81 3.34 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,880,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
386. Lớp: TN20T5A2
1 B2012799 Ngô Huy Bằng 17 87 3.26 Giỏi 1.200.000
2 B2012801 Trương Thanh Chân 21 83 3.29 Giỏi 1.200.000
3 B2012805 Nguyễn Hữu Duy 21 95 3.21 Giỏi 1.200.000
4 B2012879 Nguyễn Chín Tính 20 89 3.65 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
387. Lớp: TN20T5A3
1 B2004357 Lý Minh Đạt 20 80 3.88 Giỏi 1.200.000
2 B2004381 Võ Linh Tâm 17 90 3.59 Giỏi 1.200.000
3 B2004386 Huỳnh Ngọc Thông 15 86 3.4 Giỏi 1.200.000
4 B2012813 Cao Phạm San Hà 20 80 3.71 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
388. Lớp: TN20T5F1
1 B2012704 Nguyễn Thanh Bình 21 73 3.31 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 1,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.728.000
389. Lớp: TN20T6A1
1 B2004444 Trương Hữu Minh 17 85 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2004454 Võ Gia Phúc 17 78 3.35 Khá 980.000
3 B2012947 Lê Quốc Bảo 17 81 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,380,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
390. Lớp: TN20T6A2
1 B2004486 Lê Hữu Quốc Bình 17 74 3.38 Khá 980.000
2 B2004506 Lê Anh Khoa 15 82 3.27 Giỏi 1.200.000
3 B2004514 Phạm Lê Hoài Nam 15 78 3.17 Khá 980.000
4 B2013029 Huỳnh Quốc Nhựt 20 72 3.43 Khá 980.000
Cộng lớp: 4,140,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
391. Lớp: TN20T7A1
1 B2004560 Bùi Tấn Đạt 19 92 3.39 Giỏi 1.200.000
2 B2004565 Nguyễn Nhật Hào 17 83 3.59 Giỏi 1.200.000
3 B2004586 Huỳnh Thảo Nguyên 19 89 3.24 Giỏi 1.200.000
4 B2013111 Phan Tuấn Kiệt 18 93 3.39 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
392. Lớp: TN20T7A2
1 B2013250 Phạm Quang Khánh 19 80 2.97 Khá 980.000
2 B2013281 Dương Trọng Nhân 21 74 3.29 Khá 980.000
3 B2013298 Lê Trọng Phúc 19 85 3.34 Giỏi 1.200.000
4 B2013335 Hồ Đình Văn 19 78 3.03 Khá 980.000
5 B2013344 Lý Thanh Vy 17 83 3 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,120,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
393. Lớp: TN20T7A3
1 B2013049 Cao Quốc Anh 17 75 3.53 Khá 980.000
2 B2013070 Lê Hữu Đức 19 78 3.29 Khá 980.000
3 B2013179 Nguyễn Phước Trung 20 70 3.5 Khá 980.000
4 B2013184 Vỏ Thị Ngọc Tuyền 16 85 3.34 Giỏi 1.200.000
5 B2013186 Lưu Ngọc Phương Uyên 16 100 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,340,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
394. Lớp: TN20T7A4
1 B2013202 Trần Ngọc Cẩn 17 82 3.41 Giỏi 1.200.000
2 B2013220 Trương Văn Giang 19 76 3.32 Khá 980.000
3 B2013266 Nguyễn Văn Lợi 16 84 3.31 Giỏi 1.200.000
4 B2013277 Nguyễn Thị Kim Ngọc 17 89 3.26 Giỏi 1.200.000
5 B2013315 Phạm Trang Phú Thuận 20 74 3.21 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,560,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
395. Lớp: TN20T7A5
1 B2004616 Giang Khánh Duy 20 85 3.32 Giỏi 1.200.000
2 B2013090 Đặng Ngọc Huỳnh 17 83 3.68 Giỏi 1.200.000
3 B2013097 Nguyễn Văn Khang 17 85 3.21 Giỏi 1.200.000
4 B2013107 Ngô Đình Đăng Khôi 18 84 3.28 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
396. Lớp: TN20T7F1
1 B2004689 Nguyễn Hữu Đức 25 80 3.58 Giỏi 1.500.000
2 B2004695 Nguyễn Hoàng Long 24 86 3.5 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
397. Lớp: TN20T8A1
1 B2013448 Lê Trọng Nghĩa 19 80 3.44 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 1,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.144.000
398. Lớp: TN20V6A1
1 B2005547 Nguyễn Thái Vương 15 95 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2014419 Nguyễn Huy Ngọc 16 95 3.72 Xuất sắc 1.500.000
3 B2014446 Phạm Thị Kim Thư 16 90 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
399. Lớp: TN20V6A2
1 B2014483 Đinh Thị Thùy Hương 17 97 3.63 Xuất sắc 1.500.000
2 B2014490 Lê Thị Linh 22 98 3.55 Giỏi 1.200.000
3 B2014500 Nguyễn Hoàng Ngoan 22 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
4 B2014523 Nguyễn Hữu Thiện 15 83 3.63 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
400. Lớp: TN20V6A3
1 B2005559 Nguyễn Thị Thúy Duy 18 90 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2005610 Trương Trường Phú 16 95 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2014385 Nguyễn Thị Kim Chi 18 95 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
401. Lớp: TN20V6F1
1 B2005646 Phan Huỳnh Minh Anh 17 92 3.68 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.440.000
402. Lớp: TN20Y8A1
1 B2016689 Trần Khánh Duy 17 80 3.68 Giỏi 1.200.000
2 B2016700 Phạm Nguyễn Hoàng Huy 17 90 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2016712 Trương Quốc Kiệt 16 83 3.63 Giỏi 1.200.000
4 B2016720 Phan Trung Nguyên 19 100 3.5 Giỏi 1.200.000
5 B2016733 Phan Quốc Thanh 19 84 3.61 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
403. Lớp: TN20Y8A2
1 B2016751 Thạch Ngọc Ân 19 84 3.74 Giỏi 1.200.000
2 B2016764 Phan Tuấn Huy 19 84 3.24 Giỏi 1.200.000
3 B2016789 Cao Trường Phát 19 89 3.24 Giỏi 1.200.000
4 B2016794 Trần A Quy 19 81 3.34 Giỏi 1.200.000
5 B2016798 Phạm Tiến Thành 17 81 3.25 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
404. Lớp: TN20Z5A1
1 B2016829 Dương Hữu Đức 18 73 3.67 Khá 980.000
2 B2016834 Đặng Văn Hoà 15 70 3 Khá 980.000
3 B2016835 Huỳnh Quang Huy 17 67 3.53 Khá 980.000
4 B2016876 Vũ Đức Trường 16 70 3.13 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
405. Lớp: TN20Z5A2
1 B2007124 Võ Bửu Điền 17 82 3.19 Khá 980.000
2 B2007154 Võ Mộng Thanh Tâm 16 82 3.25 Giỏi 1.200.000
3 B2016887 Nguyễn Khánh Duy 15 74 3.6 Khá 980.000
4 B2016942 Lê Huỳnh Văn 16 85 3.66 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,360,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
406. Lớp: TN2183A1
1 B2109782 Hồ Văn Quí 21 88 3.65 Giỏi 1.200.000
2 B2109783 Trần Thị Mỹ Quyên 19 100 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109794 Lê Huỳnh Thúy Vy 19 94 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
407. Lớp: TN2183A2
1 B2103188 Trần Thị Thanh Huyền 17 93 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103201 Quách Thị Mai Phương 19 85 3.86 Giỏi 1.200.000
3 B2109818 Nguyễn Nhựt Quang 17 89 3.74 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
408. Lớp: TN2184A1
1 B2101925 Phạm Nguyễn Quốc Huy 17 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
409. Lớp: TN21S3A1
1 B2103919 Nguyễn Hoàng Dũng 18 87 3.67 Giỏi 1.200.000
2 B2103932 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 16 90 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110287 Ngô Chí Thịnh 20 83 3.65 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
410. Lớp: TN21S3A2
1 B2103995 Nguyễn Định Trí 18 94 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110296 Nguyễn Tấn Dũng 17 85 4 Giỏi 1.200.000
3 B2110317 Nguyễn Hoàng Vân 20 81 3.71 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
411. Lớp: TN21S5A1
1 B2108924 Nguyễn Quốc Biển 16 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108925 Trần Văn Bảo Châu 19 92 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108946 Phạm Trọng Nghĩa 15 83 4 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
412. Lớp: TN21S5A2
1 B2101881 Hà Tấn Dư 21 94 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2101897 Châu Minh Phát 21 95 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109000 Lê Nguyễn Công Thành 19 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
413. Lớp: TN21S5A3
1 B2101920 Ký Hồng Đức 20 90 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2101923 Nguyễn Huy Hoàng 15 91 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2101937 Lê Tiến Sỹ 17 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
414. Lớp: TN21T1A1
1 B2104006 Bùi Khánh Duy 19 78 3.14 Khá 980.000
2 B2104063 Trần Minh Tâm 19 83 3.11 Khá 980.000
3 B2104067 Nguyễn Tấn Thành 22 89 3.29 Giỏi 1.200.000
4 B2104072 Mạch Thanh Thương 20 76 3.11 Khá 980.000
5 B2104078 Ngô Ngọc Trầm 18 71 3.21 Khá 980.000
6 B2110326 Nguyễn Tấn Đạt 17 93 3.06 Khá 980.000
7 B2110341 Nguyễn Trường Phát 19 86 3.25 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 7,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
415. Lớp: TN21T4A1
1 B2104240 Mã Nhựt Minh 19 92 3.39 Giỏi 1.200.000
2 B2110429 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 18 100 3.35 Giỏi 1.200.000
3 B2110446 Vương Minh Kiệt 20 89 3.32 Giỏi 1.200.000
4 B2110468 Võ Thành Trung 17 83 3.21 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
416. Lớp: TN21T5A1
1 B2107140 Lê Võ Hoàng Sơn 20 100 3.61 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110483 Nguyễn Thái Hòa 21 99 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
417. Lớp: TN21T5A2
1 B2104323 Dương Hoàng Hảo 20 95 3.32 Giỏi 1.200.000
2 B2110519 Thái Quang Trường Giang 20 95 3.33 Giỏi 1.200.000
3 B2110542 Tăng Thành Tính 21 85 3.38 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
418. Lớp: TN21T5F1
1 B2104373 Phạm Duy Kha 19 87 3.22 Giỏi 1.500.000
2 B2104408 Trần Phương Vy 19 95 3.39 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
419. Lớp: TN21T5F2
1 B2110564 Võ Hữu Đức 19 99 3.5 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
420. Lớp: TN21T6A1
1 B2104429 Trần Thế Kiệt 17 73 3 Khá 980.000
2 B2104440 Trương Minh Nhân 16 88 3.23 Giỏi 1.200.000
3 B2104450 Lê Phước Sang 16 85 3.2 Giỏi 1.200.000
4 B2110639 Nguyễn Hữu Đại 16 67 2.77 Khá 980.000
Cộng lớp: 4,360,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
421. Lớp: TN21T6A2
1 B2104513 Nguyễn Đức Thành 17 91 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2104515 Phạm Đức Thịnh 16 98 3.27 Giỏi 1.200.000
3 B2110674 Lê Minh Hoàng 16 89 3.1 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,680,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
422. Lớp: TN21T7A1
1 B2104558 Nguyễn Khoa Lam 20 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2104569 Nguyễn Trọng Nghĩa 15 99 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2104582 Phạm Thị Phương Quyên 19 96 3.61 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110722 Trương Thị Loan 15 95 3.75 Xuất sắc 1.500.000
5 B2110746 Trần Minh Trí 15 92 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.480.000
423. Lớp: TN21T7A2
1 B2110758 Lương Quốc Duy 21 81 3.33 Giỏi 1.200.000
2 B2110761 Nguyễn Tấn Đạt 22 85 3.31 Giỏi 1.200.000
3 B2110770 Nguyễn Quốc Huy 19 86 3.31 Giỏi 1.200.000
4 B2110790 Lê Văn Quý 19 81 3.42 Giỏi 1.200.000
5 B2110803 Lê Nguyễn Anh Tuấn 19 80 3.5 Giỏi 1.200.000
6 B2110804 Lê Bảo Việt 21 84 3.43 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 7,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.216.000
424. Lớp: TN21T7F1
1 B2104685 Nguyễn Quốc Cường 20 83 3.03 Khá 1.200.000
2 B2110833 Nguyễn Quốc Hưng 20 83 2.93 Khá 1.200.000
3 B2110854 Nguyễn Trọng Nhân 20 81 2.8 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
425. Lớp: TN21T7F2
1 B2110849 Võ Kim Ngân 20 95 2.8 Khá 1.200.000
2 B2110872 Đậu Nguyễn Anh Thơ 20 83 2.85 Khá 1.200.000
3 B2110886 Hồ Nguyên Vĩnh 20 79 2.75 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
426. Lớp: TN21T8A1
1 B2104736 Nguyễn Phước Khang 19 67 3.17 Khá 980.000
2 B2107149 Nguyễn Văn Triển 19 74 3.44 Khá 980.000
3 B2110911 Châu Thúy Ngân 21 92 2.98 Khá 980.000
4 B2110913 Hồ Trung Nhân 19 65 3.14 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
427. Lớp: TN21V6A1
1 B2105343 Cao Đặng Hoàng Ân 22 100 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105388 Nguyễn Thị Thanh Thanh 17 86 3.72 Giỏi 1.200.000
3 B2111667 Nguyễn Thị Yến Oanh 18 93 3.72 Xuất sắc 1.500.000
4 B2111675 Nguyễn Tấn Tấn 20 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
428. Lớp: TN21V6A2
1 B2105461 Đặng Hiếu Sáng 19 96 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105464 Nguyễn Thị Minh Tâm 18 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2105480 Nguyễn Thị Huyền Trang 18 93 3.71 Xuất sắc 1.500.000
4 B2111699 Lê Ngọc Hân 16 86 3.63 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
429. Lớp: TN21V6F1
1 B2111762 Dương Thị Thu Ngân 17 97 3.68 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111763 Lý Thiên Ngân 17 97 3.68 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.552.000
430. Lớp: TN21V6F2
1 B2105520 Lê Vũ Quỳnh 19 73 2.53 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 1,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 960.000
431. Lớp: TN21Y8A1
1 B2106597 Hà Phước Thiên 19 84 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2113193 Nguyễn Tuấn Lộc 22 81 3.69 Giỏi 1.200.000
3 B2113195 Trần Thái Nguyên 18 89 3.71 Giỏi 1.200.000
4 B2113196 Trần Trí Nhân 22 95 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
432. Lớp: TN21Y8A2
1 B2106647 Thái Hoàng Anh Thư 18 94 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2113225 Võ Hoàng Linh 21 100 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113241 Nguyễn Minh Triết 21 87 3.85 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
433. Lớp: TN21Z5A1
1 B2106681 Lưu Anh Kiệt 16 90 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2113268 Nguyễn Chí Thành 16 87 3.2 Giỏi 1.200.000
3 B2113269 Nguyễn Phước Thi 16 84 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
434. Lớp: TN21Z5A2
1 B2106729 Trương Tấn Đạt 16 97 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113276 Chau Vong Vi Chéch 15 88 3.23 Giỏi 1.200.000
3 B2113291 Lê Trọng Phúc 16 86 3.28 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
435. Lớp: TN2283A1
1 B2203129 Nguyễn Thị Thu Hiền 18 100 3.76 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203140 Huỳnh Thị Bích Ngọc 19 85 3.81 Giỏi 1.200.000
3 B2203160 Lê Ái Vy 18 80 3.74 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
436. Lớp: TN2283A2
1 B2203166 Đường Thái Bảo 17 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203175 Bùi Hoàng Kim 15 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
437. Lớp: TN2284A1
1 B2202121 Nguyễn Trần Tường Nguyên 20 80 3.78 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 1,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.760.000
438. Lớp: TN22D5A1
1 B2203893 Đỗ Thị Ngọc Hân 15 92 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203899 Bùi Thị Kim Lan 16 98 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203912 Nguyễn Minh Quý 15 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
439. Lớp: TN22D5A2
1 B2203948 Vương Nguyên Ngọc 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203959 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 16 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
440. Lớp: TN22S3A1
1 B2204168 Nguyễn Quốc Huy 17 90 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204176 Nguyễn Nhựt Khánh 17 87 3.94 Giỏi 1.200.000
3 B2204185 Phan Trung Mạnh 17 97 3.69 Xuất sắc 1.500.000
4 B2204199 Nguyễn Thanh Phúc 17 83 3.88 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
441. Lớp: TN22S5A1
1 B2202002 Đặng Toàn Bách 20 83 3.7 Giỏi 1.200.000
2 B2202044 Nguyễn Quốc Nguyên 20 91 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202046 Bùi Hữu Nhân 19 96 3.68 Xuất sắc 1.500.000
4 B2202049 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20 100 3.45 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
442. Lớp: TN22S5A2
1 B2202112 Trần Ngọc Lợi 20 90 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202138 Đặng Đức Thịnh 17 98 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202140 Đào Nguyễn Minh Thư 18 98 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2202144 Trần Hoài Trân 15 95 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
443. Lớp: TN22T1A1
1 B2204243 Chanh Phước Khang 17 74 3.47 Khá 980.000
2 B2204246 Phan Thanh Khang 20 90 3.37 Giỏi 1.200.000
3 B2204262 Hồ Phan Nhật Phi 17 83 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2204272 Nguyễn Phú Thành 17 97 3.21 Giỏi 1.200.000
5 B2204275 Nguyễn Văn Tiền 17 90 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,080,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
444. Lớp: TN22T4A1
1 B2204382 Nguyễn Mỹ Đình 15 70 3.07 Khá 980.000
2 B2204401 Phạm Huỳnh Như 16 73 3.73 Khá 980.000
3 B2204402 Tô Minh Pháp 18 93 2.94 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
445. Lớp: TN22T5A1
1 B2204444 Võ Minh Khiêm 15 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204462 Võ Minh Nhật 17 84 3.78 Giỏi 1.200.000
3 B2204467 Nguyễn Hữu Phúc 15 94 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2204469 Trịnh Thế Quân 15 84 3.77 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
446. Lớp: TN22T5F1
1 B2204487 Võ Nguyễn Hoài Bảo 18 76 3.32 Khá 1.200.000
2 B2204509 Lê Huỳnh Mai 17 76 3.29 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
447. Lớp: TN22T5F2
1 B2204510 Nguyễn Công Mạnh 18 75 3.65 Khá 1.200.000
2 B2204524 Nguyễn Phan Thanh Tiến 18 84 3.39 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
448. Lớp: TN22T6A1
1 B2204539 Phạm Minh Chiến 16 96 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204557 Phan Di Hòa 16 92 3.57 Giỏi 1.200.000
3 B2204589 Trần Nhật Tài 18 83 3.39 Giỏi 1.200.000
4 B2204595 Phan Hữu Thịnh 15 93 3.33 Giỏi 1.200.000
5 B2204603 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 15 95 3.37 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
449. Lớp: TN22T7A1
1 B2204641 Nguyễn Minh Khang 18 100 3.59 Giỏi 1.200.000
2 B2204652 Trần Hạo Nam 19 84 3.55 Giỏi 1.200.000
3 B2204653 Đào Văn Ngon 16 89 3.34 Giỏi 1.200.000
4 B2204676 Nguyễn Kim Thượng 16 84 3.22 Giỏi 1.200.000
5 B2204678 Nguyễn Phúc Tiến 16 80 3.22 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
450. Lớp: TN22T7A2
1 B2204702 Phan Văn Tài Em 18 98 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204719 Huỳnh Văn Khoa 16 86 3.59 Giỏi 1.200.000
3 B2204740 Đặng Minh Quân 16 92 3.41 Giỏi 1.200.000
4 B2204747 Trần Phú Thạnh 18 91 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
451. Lớp: TN22T7F1
1 B2204779 Nguyễn Thanh Hưng 20 97 3.33 Giỏi 1.500.000
2 B2204786 Trần Huỳnh Đăng Khoa 20 81 3.63 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
452. Lớp: TN22T7F2
1 B2204806 Nguyễn Hoàng Nhựt 20 96 3.25 Giỏi 1.500.000
2 B2204818 Trần Lê Gia Tân 20 93 3.45 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
453. Lớp: TN22T8A1
1 B2204839 Phạm Ngọc Anh 17 82 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2204862 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 18 97 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204876 Võ Quốc Kiệt 19 99 3.36 Giỏi 1.200.000
4 B2204877 Lê Tấn Lộc 18 97 3.75 Xuất sắc 1.500.000
5 B2204885 Lê Chí Nguyên 22 100 3.55 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
454. Lớp: TN22V6A1
1 B2205714 Lê Thị Thảo Hiền 16 80 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2205739 Nguyễn Hà Sơn 16 80 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2205743 Trần Thị Nhã Thư 18 92 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
455. Lớp: TN22V6A2
1 B2205792 Lưu Hoàng Duy Thành 15 100 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205796 Nguyễn Trung Tính 19 99 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2205807 Ngô Ngọc Nhật Vương 15 93 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
456. Lớp: TN22V6F1
1 B2205847 Phạm Quách Quế Trân 19 86 3.42 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
457. Lớp: TN22V6F2
1 B2205817 Nguyễn Như Minh Hằng 19 88 3.14 Khá 1.200.000
2 B2205821 Chiêm Phúc Khang 18 91 3.08 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
458. Lớp: TN22Y8A1
1 B2207382 Nguyễn Quốc Bình 17 96 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207389 Nguyễn Mạnh Đạt 17 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207426 Nguyễn Hải Sản 19 95 3.78 Xuất sắc 1.500.000
4 B2207440 Nguyễn Phát Tí 18 96 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
459. Lớp: TN22Z5A1
1 B2207477 Lê Quang Minh 16 96 3.63 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207481 Phạm Nhơn Nghĩa 17 96 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207493 Võ Gia Quy 19 90 3.61 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
460. Lớp: TS2013A1
1 B2000978 Huỳnh Ngọc Hân 21 92 3.64 Xuất sắc 1.500.000
2 B2008194 Lê Hữu Quyễn 18 80 3.72 Giỏi 1.200.000
3 B2008202 Trần Quốc Toàn 18 91 3.72 Xuất sắc 1.500.000
4 B2008203 Đổ Phạm Tuyết Trang 17 81 3.71 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
461. Lớp: TS2013A2
1 B2001038 Diệp Tuấn Anh 23 91 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2001043 Nguyễn Văn Cành 21 95 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2001088 Nguyễn Thị Hằng Ny 16 97 3.88 Xuất sắc 1.500.000
4 B2008218 Võ Ngô Chí Cường 16 98 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
462. Lớp: TS2013A3
1 B2001144 Ngô Hoàng Khang 20 95 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2001180 Phạm Minh Tỏa 18 94 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2008303 Trương Văn Kiệt 20 90 3.75 Xuất sắc 1.500.000
4 B2008305 Trịnh Phi Lỉnh 17 91 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
463. Lớp: TS2013T1
1 B2011571 Lê Thị Minh Tâm 15 85 3.47 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
464. Lớp: TS2076A1
1 B2003276 Trương Thị Cẩm Tú 16 93 3.41 Giỏi 1.200.000
2 B2003281 Phạm Quốc Đoàn 16 87 3.41 Giỏi 1.200.000
3 B2003282 Đặng Thị Ngọc Hân 16 95 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
465. Lớp: TS2082A1
1 B2003364 Huỳnh Ngọc Mai 16 94 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2003377 Phạm Thị Nguyễn Nhi 18 97 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2011470 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 17 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
4 B2011513 Trương Thúy Vi 17 91 4 Xuất sắc 1.500.000
5 B2011515 Nguyễn Ngọc Song Vy 21 90 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.216.000
466. Lớp: TS2082A2
1 B2011537 Phạm Hoàng Huy 22 94 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2011552 Hà Thảo Ngọc 23 95 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2011557 Dương Thị Yến Nhi 22 94 3.77 Xuất sắc 1.500.000
4 B2011560 Dương Thị Huỳnh Như 20 93 3.7 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
467. Lớp: TS20S2A1
1 B2004058 Võ Hồng Ngọc 16 80 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2004060 Võ Thị Ngọc Oanh 18 90 3.72 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
468. Lớp: TS2113A1
1 B2100843 Trương Thị Lý Hồng Hân 18 80 3.42 Giỏi 1.200.000
2 B2100858 Nguyễn Huỳnh Châu Khoa 15 93 3.57 Giỏi 1.200.000
3 B2100859 Mai Minh Khôi 16 86 3.44 Giỏi 1.200.000
4 B2100879 Đoàn Lê Ngọc Nhi 15 88 3.65 Giỏi 1.200.000
5 B2100944 Ngô Triệu Vy 16 86 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
469. Lớp: TS2113A2
1 B2107693 Lê Thị Cầm 20 91 3.66 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107698 Nguyễn Tấn Đạt 19 91 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107715 Ngô Đình Khôi 21 90 3.75 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107716 Trần Đặng Anh Kiệt 16 90 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
470. Lớp: TS2113A3
1 B2100951 Lê Thị Vân Anh 18 93 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107644 Trần Tuấn Khanh 21 82 3.62 Giỏi 1.200.000
3 B2107671 Thái Nhật Tân 17 98 3.56 Giỏi 1.200.000
4 B2107676 Nguyễn Văn Thịnh 18 84 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
471. Lớp: TS2113T1
1 B2107798 Nguyễn Đình Đức Thịnh 16 89 3.72 Giỏi 1.500.000
2 B2109825 Ngô Lê Quốc Toàn 17 95 3.63 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
472. Lớp: TS2176A1
1 B2109598 Trần Thị Mỹ Duyên 20 90 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109616 Nguyễn Trọng Nghĩ 20 80 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2109622 Bùi Thảo Nhi 20 85 3.66 Giỏi 1.200.000
4 B2109628 Hồ Thị Hồng Thiệt 20 85 3.55 Giỏi 1.200.000
5 B2109631 Nguyễn Minh Thùy 17 91 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.424.000
473. Lớp: TS2182A1
1 B2102977 Trần Nhựt Nam 17 91 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109704 Nguyễn Đinh Ái Phi 18 93 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109714 Bùi Ngọc Trân 20 90 3.76 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109719 Nguyễn Thị Như Ý 17 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
474. Lớp: TS2182A2
1 B2103121 Tống Phương Trang 20 90 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103135 Nguyễn Dương Lan Vy 19 82 3.78 Giỏi 1.200.000
3 B2109748 Nguyễn Trần Hồng Tâm 19 83 3.83 Giỏi 1.200.000
4 B2109751 Võ Minh Tiến 19 89 3.89 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
475. Lớp: TS21S2A1
1 B2103762 Phan Phạm Huỳnh Anh 20 80 3.7 Giỏi 1.200.000
2 B2103767 Đinh Thị Xuân Bình 19 87 3.71 Giỏi 1.200.000
3 B2103838 Lý Kim Ngọc 18 90 3.22 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
476. Lớp: TS21S2A2
1 B2110230 Hồ Nguyễn Vân Anh 18 88 3.67 Giỏi 1.200.000
2 B2110251 Huỳnh Như 20 88 3.66 Giỏi 1.200.000
3 B2110261 Nguyễn Quốc Toàn 17 88 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
477. Lớp: TS2213A1
1 B2200328 Lâm Tôn Mỹ Huyền 20 90 3.6 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200355 Võ Ngọc Đan Thanh 20 82 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2200362 Lê Trương Bảo Trân 20 81 3.68 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
478. Lớp: TS2213A2
1 B2200381 Lý Thị Huyền 20 83 3.43 Giỏi 1.200.000
2 B2200391 Nguyễn Tấn Lợi 20 91 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2200397 Văn Tự Nguyện 20 84 3.65 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
479. Lớp: TS2213A3
1 B2200434 Nguyễn Kim Huyền 20 95 3.63 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200442 Nguyễn Phạm Trúc Linh 18 82 3.61 Giỏi 1.200.000
3 B2200461 Nguyễn Minh Thành 20 83 3.65 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
480. Lớp: TS2213A4
1 B2200478 Trần Gia Bảo 20 82 3.6 Giỏi 1.200.000
2 B2200519 Nguyễn Thị Đài Trang 18 84 3.61 Giỏi 1.200.000
3 B2200520 Lê Thị Huế Trân 18 84 3.61 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
481. Lớp: TS2213T1
1 B2200532 Nguyễn Chí Bảo 18 88 2.53 Khá 1.200.000
2 B2200535 Châu Vĩnh Cơ 18 88 3.28 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
482. Lớp: TS2213T2
1 B2200529 Ngô Thị Xuân Anh 18 92 3 Khá 1.200.000
2 B2200566 Nguyễn Nguyễn Anh Thư 18 81 2.81 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
483. Lớp: TS2276A1
1 B2202852 Lý Ngọc Trâm 19 84 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2202854 Nguyễn Quốc Tuấn 19 80 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2202856 Võ Quang Vinh 19 95 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
484. Lớp: TS2276A2
1 B2202882 Nguyễn Thị Mỹ Nhàn 19 88 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2202899 Trần Thị Ngọc Trâm 19 92 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
485. Lớp: TS2282A1
1 B2202983 Phạm Thị Trúc Duyên 21 82 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2203010 Nguyễn Thị Thảo Ngân 18 81 3.31 Giỏi 1.200.000
3 B2203030 Huỳnh Thị Kim Thùy 21 81 3.29 Giỏi 1.200.000
4 B2203045 Nguyễn Thị Ngọc Yến 18 81 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
486. Lớp: TS2282A2
1 B2203075 Trần Thị Thúy Liễu 18 81 3.61 Giỏi 1.200.000
2 B2203077 Huỳnh Ngọc Như Mai 18 91 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2203080 Trần Ngô Xuân Mỹ 18 88 3.61 Giỏi 1.200.000
4 B2203092 Lê Phối Phối 18 80 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
487. Lớp: TS22S2A1
1 B2204073 Nguyễn Chí Khang 18 95 3.28 Giỏi 1.200.000
2 B2204094 Võ Thị Mỹ Tiên 20 86 3.23 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
488. Lớp: TS22S2A2
1 B2204102 Lê Quốc Anh 20 81 3.43 Giỏi 1.200.000
2 B2204143 Trần Tân Vinh 20 98 3.45 Giỏi 1.200.000
3 B2204144 Trần Nguyễn Như Ý 20 92 3.45 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
489. Lớp: XH2080A1
1 B2003301 Nguyễn Thanh An 18 97 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2003315 Nguyễn Thị Lệ Trinh 18 93 3.67 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
490. Lớp: XH2080A2
1 B2003324 Trần Khả Hân 17 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2011412 Trịnh Thị Hồng Nhung 24 86 3.63 Giỏi 1.200.000
3 B2011422 Trần Anh Thư 18 86 3.64 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
491. Lớp: XH20U4A1
1 B2013681 Nguyễn Thanh Cẩm Ly 17 99 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2013697 Nguyễn Hà Phi Phụng 16 92 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2013713 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên 21 91 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
492. Lớp: XH20U4A2
1 B2004985 Võ Thị Yến Thi 17 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2004987 Nguyễn Minh Thư 19 95 3.87 Xuất sắc 1.500.000
3 B2004988 Võ Anh Thư 17 91 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
493. Lớp: XH20W7A1
1 B2006452 Nguyễn Thị Khải Huyền 16 96 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2006454 Trần Nguyên Khải 17 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
494. Lớp: XH20W7A2
1 B2015705 Trần Thị Thủy Huyền 18 98 3.33 Giỏi 1.200.000
2 B2015708 Đặng Thị Minh Khánh 16 80 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2015730 Nguyễn Quỳnh Như 16 90 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
495. Lớp: XH20W7A3
1 B2006536 Lê Hoàng Ngọc Thái 17 100 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2006546 Nguyễn Thị Kim Tuyến 16 100 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2015661 Lê Thị Thúy Quyên 18 81 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
496. Lớp: XH20W8A1
1 B2006573 Đặng Văn Nguyên 20 91 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2015825 Phạm Huỳnh Bảo Ngọc 17 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2015841 Bùi Văn Tài 21 98 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
497. Lớp: XH20W8A2
1 B2015933 Nguyễn Thị Bích Ngân 16 91 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2015945 Tạ Kim Nhiên 16 91 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2015962 Cao Phú Thịnh 20 91 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
498. Lớp: XH20W8A3
1 B2006594 Nguyễn Thế An 18 97 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2006622 Nguyễn Triết Thiệu 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2015872 Huỳnh Thị Thúy Vy 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
499. Lớp: XH2180A1
1 B2102926 Bành Song Toàn 25 97 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109663 Trần Thị Huỳnh Như 19 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
500. Lớp: XH21U4A1
1 B2104946 Bùi Đặng Gia Hân 21 92 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2104958 Đậu Huỳnh Ngọc Minh 21 94 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2104992 Trần Ngọc Như Ý 21 96 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
501. Lớp: XH21W7A1
1 B2106050 Bùi Việt Tân 17 85 3.94 Giỏi 1.200.000
2 B2112492 Nguyễn Thị Kiều Nương 18 87 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
502. Lớp: XH21W7A2
1 B2106080 Lê Bảo Trân 17 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112509 Nguyễn Gia Bình 19 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
503. Lớp: XH21W8A1
1 B2106095 Nguyễn Hữu Phước 17 95 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112580 Trần Thanh Thoại 19 99 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112582 Lê Thị Anh Thư 19 96 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
504. Lớp: XH21W8A2
1 B2106111 Nguyễn Phong Phú 15 96 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112606 Lâm Gia Khánh 15 94 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
505. Lớp: XH2280A1
1 B2202904 Nguyễn Phạm Thu An 19 86 3.55 Giỏi 1.200.000
2 B2202959 Huỳnh Thanh Toàn 19 95 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2202960 Nguyễn Thị Bích Trang 19 89 3.58 Giỏi 1.200.000
4 B2202961 Thị Bảo Trân 19 99 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
506. Lớp: XH22U4A1
1 B2205097 Nguyễn Minh Hoài 20 99 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205111 Đặng Thị Quế Phương 20 95 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
507. Lớp: XH22U4A2
1 B2205163 Nguyễn Ngọc Minh Thư 20 97 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205169 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 20 92 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
508. Lớp: XH22W7A1
1 B2206609 Nguyễn Trường Duy 20 96 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206626 Trương Tuyết Nhi 20 95 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
509. Lớp: XH22W7A2
1 B2206663 Nguyễn Thảo Nghi 20 100 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206676 Nguyễn Phan Băng Tâm 20 92 3.7 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
510. Lớp: XH22W8A1
1 B2206695 Tiền Thị Tường Duy 20 99 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206729 Lê Anh Tuấn 20 96 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
511. Lớp: XH22W8A2
1 B2206753 Cao Trung Nghĩa 20 96 3.8 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206771 Nguyễn Châu Huyền Trân 20 99 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Cần Thơ, Ngày 11 tháng 08 năm 2023
KHÍCH

g tác Sinh viên,

Ghi chú
ày 11 tháng 08 năm 2023

You might also like