Professional Documents
Culture Documents
Taisachmoi Tu Vung Tieng Han Bang Hinh Anh
Taisachmoi Tu Vung Tieng Han Bang Hinh Anh
1. Action. ................................................................................................................................ 2
2. Cardinal – Ordinal Number / Counting .............................................................................. 6
3. Places - Location. ............................................................................................................... 8
4. Room – Location . ............................................................................................................ 11
5. Transportation. ................................................................................................................. 12
6. Material . ........................................................................................................................... 13
7. Food - General . ................................................................................................................ 14
8. Korean Food . ................................................................................................................... 15
9. Kitchen. ............................................................................................................................ 16
10. Fruit................................................................................................................................... 17
11. Vegetable . ........................................................................................................................ 18
12. People - Job. ..................................................................................................................... 19
13. People - Family. ............................................................................................................... 22
14. Body Anatomy . ................................................................................................................ 23
15. Medical – Disease. ........................................................................................................... 26
16. Animal. ............................................................................................................................. 27
17. Avian - Bird . .................................................................................................................... 29
18. Insect . ............................................................................................................................... 31
19. Fishes – Underwater Animals. ......................................................................................... 31
20. Trees – Flowers. ............................................................................................................... 33
21. School – University . ........................................................................................................ 35
22. Office Stationary – Study Accesory ................................................................................. 36
23. House Things . .................................................................................................................. 38
24. Electronics Equipment. .................................................................................................... 40
Page 1 of 59
1. Action
쉬다 마시다 먹다
쉽니다 마십니다 먹습니다
rest drink eat
nghỉ ngơi uống ăn
쓰다 보다 읽다
씁니다 봅니다 신문 을 읽습니다
write watch read
Page 3 of 59
운전하다 듣다 찍다
운전합니다 음악 을 듣습니다 사진 을 찍습니다
drive listen take photo
lái xe nghe chụp ảnh
닫다
생각하다 생각하다 닫습니다
think open close
nghĩ mở (cửa) đóng (cửa)
벗다 입다 자다
벗습니다 입습니다 잡니다
take off clothes wear sleep
cởi (quần áo) mặc (quần áo) ngủ
노래하다 알다 요리하다
노래합니다 압니다 밥 를 요리합니다
sing know cook
hát biết nấu (cơm)
Page 4 of 59
샤워 그리다 놀다
샤워합니다 그립니다 놉니다
shower draw play
tắm vẽ Chơi
이야기하다 기다리다
이야기합니다 기다립니다
talk/discuss wait meet / discuss
Nói chuyện đợi (chờ) gặp gỡ (gặp mặt)
대답하다 운동하다
아브다 대답합니다 운동합니다
sick/hurt/have pain reply/answer/response do exercise
bị thương phúc đáp tập thể dục
Page 5 of 59
외우다
외웁니다 사다 식사하다
memorize buy have meal
nhớ mua ăn (theo bữa)
피우다
담배 를 비웁니다
smoke (cigarette)
hút (thuốc lá)
Page 7 of 59
3. Places - Location
시장 시장 가게
market market shop
chợ hàng ăn cửa hàng
대학교 학교 경찰서
university school police station
trường đại học trường phổ thông trạm (đồn) cảnh sát
주유소 병원 park
gas station hospital 공원
trạm ga bệnh viện Công viên
Page 8 of 59
박물관 공항 은행
museum airport bank
bảo tàng sân bay ngân hàng
동물원 공사장 공장
zoo construction site factory
vườn thú Công trường xây dựng Nhà máy
우체국 교회 수영장
post office church swimming pool
bưu điện nhà thờ bể bơi
Page 9 of 59
디스코데크 운동장
bar discotheque playground
quán rượu rạp hát sân chơi
해수욕장 산 언덕
beach mountain hill
Bãi biển núi đồi
계곡 강 호수
valley river lake
thung lũng Sông hồ
섬 다리 만
island bridge gulf
đảo cầu vịnh
Page 10 of 59
도시 시내 천문학
city downtown Great Wall
thành phố khu trung tâm
4. Room – Location
방 침실 푸엌
room bed room kitchen
phòng giường ngủ (nhà) bếp
욕실 화장실
bath room toilet
phòng tắm phòng vệ sinh
체육관
도서관 gym room locker
library phòng tập thể thao người mở khoá
Page 11 of 59
버스 차 트럭
bus car truck
xe buýt xe con xe tải
비행기 헬리콥터 풍선
airplane helicopter balloon
máy bay máy bay trực thăng khinh khí cầu
기차 지하철
train subway
tầu hoả Tàu điện ngầm
Page 12 of 59
배 카누 페리
ship canoe ferry
tầu thủy canô phà
6. Material
물
wood plastic
water gỗ nhựa
nước
Page 13 of 59
7. Food - General
밥 밥
cooked rice cooked rice
cơm mì
계란 계란 후라이 삶은 달걀(계란)
egg fried egg boiled egg
trứng trứng dán trứng luộc
빵 아이스크림 버터
bread ice cream butter
bánh mỳ kem bơ
치즈 소금 설탕
cheese salt sugar
Pho mát muối đường
Page 14 of 59
자 케잌 과자(쿠키)
pizza cake cookie
Pi da Bánh Bánh bao
와인 주스 커피
wine juice coffee
rượu trái cây cà phê
후추 사탕 담배
peppercorn candy cigarette
hạt tiêu kẹo thuốc lá
8. Korean Food
김치
kimchi món kim bặp
kim chi (dưa muối)
Page 15 of 59
9. Kitchen
부엌 (주방) 숟가락 포크
kitchen spoon fork
bếp Thìa dĩa
젓가락 국자 칼
chopstick ladle knife
đũa muỗng dao
그릇 접시 컵
bowl plate/dish cup
bát đĩa cốc
차주전자 후라이팬
juice maker
tea pot pan Máy sinh tố
ấm (bình) chảo
냄비
Page 16 of 59
cooking pot
nồi
10. Fruit
사과 코코넛 오렌지
apple coconut orange
quả táo quả dừa Quả cam
옥수수 오이 바나나
corn cucumber banana
ngô dưa chuột chuối
포도 레몬
sapodilla
grape hồng xiêm lemon
nho chanh
메론/수박 토마토 고추
melon tomato red pepper
dưa hấu cà chua ớt đỏ
Page 17 of 59
귤 배 앵두
tangerine pear cherry
quýt lê xe ri
양배추 순무 샐러리
cabbage turnip celery
bắp cải cải củ cần tây
생강 파 무우
ginger leak radish
gừng hành cây củ cải
Page 18 of 59
당근 고구마
potato
carrot potato quả cà
cà rốt khoai tây
완두콩
garlic
green bean tỏi
đậu
12. People - Job
교수님 선생님/교사 학생
professor teacher student/pupil
Giáo sư Giáo viên Sinh viên/học sinh
외국학생 경찰
engineer
foreign student police kỹ sư
sinh viên nước ngoài cảnh sát
Page 19 of 59
회사원 대통령 수상
office worker president prime minister
nhân viên tổng thống thủ tướng
요리사 경비원 가수
cook guard singer
nấu bảo vệ ca sĩ
프로그래머 건축가
worker
programmer architect công nhân
lập trình viên kiến trúc sư
농부 군인
shop keeper
farmer soldier người bán hàng
nông dân người lính
Page 20 of 59
파일럿 의사 간호사
pilot doctor nurse
phi công bác sĩ y tá
종업원 (웨이터)
maid manager
waiter người giúp việc(ô sin) giám đốc
bồi bàn
강도 강도
gangster
kẻ cướp (găng tơ) robber burglar
kẻ cướp Tên ăn trộm
화가
receptionist postman
painter lễ tân bưu tá
hoạ sĩ
비서 fire fighter
secretary lính cứu hoả
Page 21 of 59
thư ký
아버지 어머니 아기
father mother baby
bố mẹ trẻ em
어린이 아들 딸
child son daughter
trẻ nhỏ con trai con gái
할아버지 할머니
grand father grandmother
ông bà
삼촌 고모 (이모)
uncle aunt
chú (bác) cô, dì, thím, mợ (bác)
사촌 조카 남편
nephew niece husband
cháu trai cháu gái chồng
Page 22 of 59
아내 형 (오빠) 누나 (언니)
wife elder brother elder sister
vợ anh trai chị gái
남동생 여동생
younger brother younger sister
em trai em gái
남자 여자 친구
man woman friend
Đàn ông Đàn bà bạn
14. Body Anatomy
머리 두뇌 눈
head brain eyes
đầu Não mắt
코 귀 입술
nose ears lips
mũi Tai môi
Page 23 of 59
이(이빨) 이마 볼 (뺨)
teeth forehead/brow cheek
răng chán má
혀 머리 (머리카락) 수염
tongue hair beard
lưỡi tóc râu
eyebrow
mi mắt
목 어깨 가슴
neck shoulder breast
cổ bả vai vú
손 손가락 손톱
hand finger nail
tay ngón tay móng tay, chân
Page 24 of 59
손바닥 피부 위
palm skin stomach
lòng bàn tay da dạ dầy
엉덩이 허리 폐
hip waist lung
hông eo phổi
등뼈 (척추) 고추
buttock
spine mông đít penis
xương sống dương vật (chim, cu, …)
다리 발 꼬리
leg foot tail
cẳng chân bàn chân đuôi
Page 25 of 59
병원 치과의사 환자
hospital dentist patient
bệnh viện nha sĩ bệnh nhân
상처 열 치과
wound fever dental service
vết thương sốt dịch vu nha khoa
의사 사고 구급차 (앰뷸런스)
doctor accident ambulance
bác sĩ tai nạn xe cứu thương
수술
복통 눈 아프다
surgery
stomachache have sore eye
operation
đau dạ dầy đau mắt
phẫu thuật
말라리아
heart attack diarrhoea
đau tim malaria ỉa chảy
bệnh sốt rét
Page 26 of 59
즈사기
syringe
ống tiêm
16. Animal
고양이 개 말
cat dog horse
mèo chó ngựa
사자 원숭이 호랑이
lion monkey tiger
sư tử khỉ hổ
돼지 소 쥐
pig cow mice
lợn Bò chuột
Page 27 of 59
얼룩말 토끼 코끼리
zebra rabbit elephant
ngựa vằn thỏ voi
코뿔소 물소
camel
lạc đà rhinoceros buffalo
tê giác trâu
여우 늑대 거북이
fox wolf turtle
cáo chó sói rùa
용 기린 박쥐
dragon giraffe bat
rồng hươu cao cổ rơi
하마 악어 뱀
hippopotamus crocodile snake
hà mã cá sấu rắn
Page 28 of 59
공룡 두더지
dinosaur mole
khủng long chuột chũi
17. Avian - Bird
새 닭 암탉
bird chicken hen
chim gà gà mái
수탉 오리 거위
cock duck goose
gà trống vịt ngỗng
Page 29 of 59
비둘기 올빼미
swift
pigeon chim én owl
bồ câu cú vọ
참새 콘돌 백조
sparrow condor swan
chim sẻ kền kền thiên nga
기러기
까치
sea gull
magpie
Mòng biển
Page 30 of 59
18. Insect
개미 모기 메뚜기
ant mosquito locust
kiến muỗi châu chấu
메뚜기 거미 파리
grasshopper spider fly
Châu chấu nhện ruồi
벌 나비 전갈
bee butterfly scorpion
ong bướm bọ cạp
물고기 (생선) 새우 게
fish shrimp crab
cá tôm cua
Page 31 of 59
바다가재 문어 오징어
lobster octopus squid
tôm hùm bạch tuộc mực ống
상어 고래
shark dolphin
cá mập cá heo
해파리 산호
조개
jelly-fish coral
shell-fish
sứa San hô
참치 메기
tuna catfish shark fin
cá ngừ cá trê
Page 32 of 59
잉어 금붕어
carp gold-fish
cá chép cá vàng
대구 고등어 연어
codfish mackerel salmon
cá tuyết cá thu Cá hồi
송어 해마 가오리
trout sea-horse ray
cá hồi cá ngựa cá đuối
나무 꽃 잔디
tree flower grass
cây hoa cỏ
뿌리 가지 씨
root branch seed
gốc nhánh hạt
Page 33 of 59
나무 잎
tuber
wood ống leaf
gỗ lá
단풍 야자 pine tree
autumn leaves palm 소나무
lá mùa thu cây cọ cây thông
허브 해초
oak
cây sồi herb seaweed
thảo mộc tảo biển/rong biển
버섯 버섯 인삼
mushroom fungus ginseng
nấm nấm sâm
장미 코스모스
daisy
rose hoa cúc cosmos
hoa hồng hoa cosmos
Page 34 of 59
연꽃 난초 튤립
lotus / water lily orchid tulip
hoa sen hoa lan hoa tulip
흰 백합 해바라기
madonna lily sun flower
hoa kèn trắng hoa hướng dương
교실 연구실 회의, 학회
class lab conference
room lớp học Phòng thí nghiệm hội thảo
점수 점수 실험
score grade experiment
điểm bậc (điểm) thí nghiệm
Page 35 of 59
결석 퀴즈 기숙사
absent class quiz domitory
bỏ học (vắng học) kiểm tra quiz nội trú
장학금
student affair
school master scholarship
phòng sinh viên
học bổng
강사 지도교수 교수
tutor advisor professor
gia sư người hướng dẫn giáo sư
등록금
tuition fee
học phí
책 공책 사전
book notebook dictionary
sách vở từ điển
종이 펜 연필
Page 36 of 59
볼펜 봉투 우표
ball-pen envelope stamp
bút bi Bì thư tem
지우개 자
eraser ruler
tẩy thước kẻ
사진
가위 계산기
사진 을 찍습니다
scissors calculator
Kéo Máy tính photo
ảnh
삼각자 지도
pen case
set square hộp bút atlas map
thước đo tập bản đồ
Page 37 of 59
타자기 신문
type writer news paper
máy chữ báo
집 아파트
house apartment
Nhà phòng
고층빌딩 지하 일층
st
skybuilding basement 1 floor
nhà chọc trời tầng hầm tầng một
이층 옥상 굴뚝
nd
2 floor top floor chimney
Tầng hai tầng thượng ống khói
가구 선반 창문
furniture cupboard window
đồ nội thất bằng gỗ trạn bát (tủ bát) cửa sổ
Page 38 of 59
유리창 문
lock
glass window door khoá
cửa sổ kính cửa ra vào
열쇠 거울 카페트
key mirror carpet
chìa khoá gương thảm
쓰레기통 빗자루 시계
dustbin broom clock
thùng rác chổi đồng hò treo tường
벽 천장 마루
wall ceiling floor
tường trần sàn
스위치 벽지
radiator
lò sưởi switch wall paper
Công tắc giấy dán tường
Page 39 of 59
hanger desk
mắc quần áo bàn làm việc
옷장 책장
clothes cabinet book shelf
tủ quần áo giá sách
침대 이불 베개
bed blanket pillow
giường chăn gối
24. Electronics Equipment
Page 40 of 59
핸드폰
전화기
mobile ceiling fan
telephone
điện thoại cầm tay (di quạt trần
điện thoại
động)
사진기 손목시계
desk fan
quạt bàn camera watch
máy ảnh đồng hồ
에어컨 컴퓨터 랩탑
air condition computer laptop
điều hoà máy tính máy tính sách tay
Page 41 of 59
다리미 로보트
iron robot
bàn là rôbốt
25. Hand tools
소쿠리
bamboo basket
giỏ tre
26. Adjectives
바람이 부는 축축한 젖은
windy humid wet
gió ẩm ẩm
마른 (건조한) 느린 빠른
dry slow fast
khô chậm Nhanh
딱딱한 부드러운 싼
hard soft cheap
chịu khó, nặng nhẹ rẻ
Page 42 of 59
비싼
interesting boring
expensive thú vị buồn tẻ
đắt
27. Adverb
자주 가끔 처금
often/frequently seldom/sometimes little
전혀 혼자
nowadays
never alone
요즈음
nowadays/thesedays
28. Time
매일 매주
second
Giây every day every week
Hàng ngày Hàng tuàn
Page 43 of 59
매달 / 매월
every year every hour
every month hàng năm hàng giờ
hàng tháng
아침 낮
afternoon
morning daylight buổi chiều
buổi sáng ban ngày
저녁 밤
evening night
buổi tối đêm
오늘
yesterday tomorrow
ngày hôm qua today ngày mai
hôm nay
Page 44 of 59
토요일 일요일 마래
saturday sunday weekend
thứ bảy chủ nhật cuối tuần
어전 오후
AM PM
buổi sáng buổi chiều
Page 45 of 59
short
ngắn
30. Weather
날씨 일기예보
weather weather forecast
thời tiết dự báo thời tiết
비 바람 눈
rain wind snow
mưa gió tuyết
맑은 폭우 천둥
sunny storm thunder
nắng bão sấm
지진 봄 여름
earth quake spring summer
động đất mùa xuân mùa hè
가을 겨울
typhoon
autumn winter bão lớn
mùa thu mùa đông
셔츠
코트 바지
shirt
áo sơ mi coat trousers
áo khoác quần
Page 46 of 59
치마 (스커트)
반바지 sock
skirt tất
short pan
váy
속옷 티셔츠 스웨터
under wear T-shirt sweater
áo lót áo sơ mi cổ chữ T áo len
반지 목걸이 귀걸이
ring neck lace ear ring
nhẫn dây truyền khuyên tai
모자 운동화
scarf
hat sport shoes khăn quàng cổ
mũ giầy thể thao
구두 슬리퍼 샌들
shoes slipper sandal
giầy dép lê săng đan
Page 47 of 59
우산
hair comb mirror
lược chải đầu gương umbrella
ô
안경 가방
v
glasses bag xà phòng
kính túi sách
휴지
tooth brush tooth pick
bàn chải đánh răng tăm xỉa răng toilet paper
giấy vệ sinh
전화 카드
telephone card
thẻ điện thoại
Page 48 of 59
원 삼각형 사각형
round/circle triangle rectangle
đường tròn/hình tròn hình tam giác hình chữ nhật
정사각형 타원 별
square ellipse star
hình vuông hình elip hình sao
육면체 구 기둥
cube sphere pillar
hình lập phương hình cầu hình trụ
34. Sport
축구 탁구 + (치다) 배구
soccer ping pong volley ball
bóng đá bóng bàn bóng chuyền
농구 야구 피구
basketball baseball Korean game
Page 49 of 59
수영하다 스키
play chess
swimming ski chơi cờ
bơi trượt tuyết
35. Shopping - Finance
돈 달러 원
money dollar won
tiền tiền đô la tiền uôn
동전 수표
ATM
coin check máy rút tiền ATM
tiền xu séc
할인 도매
offsale
discount hết hàng wholesale
giảm giá (khấu trừ) bán buôn/bán sỉ
36. Entertainment - Music
음악 영화 노래
music movie/film song
nhạc phim bài hát
Page 50 of 59
노래방 춤 도박
karaoke dance gamble
hát ka ra ô kê khiêu vũ chơi bài
기타 북
guitar drum
đàn ghi ta trống
표
ticket
vé
37. Country
한국 일본 중국
Korea Japan China
Hàn Quốc Nhật Bản Trung Quốc
Page 51 of 59
스페인 미국 호주
Spain United States Australia
Tây Ban Nha Mỹ Úc
독일
India Indonesia
Germany Ấn độ In đô nê xi a
Đức
Both 나 and 저 mean ‘I’ in English. 저 is used when we address a person considered
senior to us in status like teacher. 나 is appropriate among friends.
아니오: no
이 아닙니다 and 가 아닙니다 = am not, is not
Page 54 of 59
을/를 are noun particles that mark the object of a sentence. 을 is used after a syllable that
ends with a consonant. 를 comes after a syllable that ends with a vowel.
여기 is the a particle that indicates the place where the action in the verb phrases takes
places.
Page 55 of 59
먹다 먹어요
읽다 읽어요
주다 줘요
듣다 듣어요 Listening
Counting: number + 게
ordinal 하나 둘 셋 넷 다섯
count 한게 두게 세게 네게 다섯게
1 2 3 4 5
một (thứ nhất) hai (thứ ba (thứ ba) bốn (thứ năm (thứ
hai/nhì) bốn/thứ tư) năm)
ordinal 여섯 일곱 여덟 아홉 열
count 여섯게 일곱게 여덟게 아홉게 열게
6 7 8 9 10
sáu (thứ sáu) bảy (thứ bẩy) tám (thứ tám) chín (thứ mười (thứ
chín) mười)
Page 58 of 59
Page 59 of 59
Page 1 of 54
1. Action
쉬다 마시다 먹다
쉽니다 마십니다 먹습니다
rest drink eat
nghỉ ngơi uống ăn
쓰다 보다 읽다
씁니다 봅니다 신문 을 읽습니다
write watch read
viết xem (TV) đọc (sách, báo)
운전하다 듣다 찍다
운전합니다 음악 을 듣습니다 사진 을 찍습니다
drive listen take photo
lái xe nghe chụp ảnh
생각하다 열다 닫다
생각합니다. 엽니다. 닫습니다
think open close
nghĩ mở (cửa) đóng (cửa)
벗다 입다 자다
벗습니다 입습니다 잡니다
take off clothes wear sleep
cởi (quần áo) mặc (quần áo) ngủ
Page 3 of 54
노래하다 알다 요리하다
노래합니다 압니다 밥을 요리합니다
sing know cook
hát biết nấu (cơm)
샤워 그리다 놀다
샤워합니다 그립니다 놉니다
shower draw play
tắm vẽ chơi
달리다 뛰다 등산하다
달립니다. 뜁니다. 등산합니다.
run jump climb
chạy nhảy trèo
외우다 사다 식사하다
외웁니다 삽니다. 식사합니다.
memorize buy have meal
nhớ mua ăn (theo bữa)
피우다
담배 를 피웁니다
smoke (cigarette)
hút (thuốc lá)
Page 5 of 54
8 9 10 11
팔 구 십 십일
Tám Chín mười mười một
12 13 14 18
십이 십삼 십사 십팔
mười hai mười ba mười bốn mười tám
21 45 67 89
이십일 사십오 육십칠 팔십구
hai mốt bốn mươi lăm sáu mươi bẩy tám mươi chín
199
100 101 134
백구십구
백 백일 백삼십사
một trăm chín mươi
một trăm một trăm linh một một trăm ba mươi tư
chín
1345 1569
1,000 1200
천삼백사십오 천오백육십구
천 천이백
một nghìn ba trăm bốn một nghìn năm trăm
một nghìn một nghìn hai trăm
mươi lăm sáu mươi chín
10,000 10,100 10,135 15,789
만 만백 만백삼십오 만오천칠백팔십구
324,986
123,456
100,000 삼십이만사천구백팔십 250,000
십이만삼천사백오십육
십만 육 이십오만
một trăm hai muơi ba
một trăm ba trăm hai mươi tư hai trăm năm mươi
nghìn bốn trăm năm
nghìn nghìn chín trăm tám nghìn
mươi sáu
mươi sáu
9,999,500
4,500,050 구백구십구만구천
1,000,000 2,500,000
사백오십만오십 오백
백만 이백오십만
bốn triệu năm trăm ngàn chín triệu chín trăm
một triệu hai triệu năm trăm ngàn
không trăm năm mươi chín mươi chín ngàn
năm trăm
10,000,000 600,000,000 5,000,000,000 10,000,000,000
천만 육억 오십억 백억
-1 -100 0.1 0.2
마이너스 마이너스백 영점일 영점이
Page 6 of 54
일 trừ (âm) một trăm Không phẩy một Không phẩy hai
trừ (âm)
một
0.3 0.5 0.55 -0.125
영점삼 영점오 영점오오 마이너스영점일이
Không Không phẩy năm Không phẩy năm mươi 오
phẩy ba lăm
trừ (âm) không phẩy
một trăm hai mươi
lăm
2.4
4.6 7.3 9.9
이점사
사점육 칠점삼 구점구
Hai phẩy
bốn phẩy sáu bẩy phẩy ba Chín phẩy chín
bốn (tư)
½
1/3 ¼ 1/5
이분의일
삼분의일 사분의일 오분의일
một phần
một phần ba một phần bốn (tư) Một phần năm
hai
1st
2nd 3rd 4th
하나
둘 셋 넷
thứ một
thứ hai (nhì) thứ ba (tam) Thứ tư (bốn, tứ)
(nhất)
5th
6th 7th 8th
다섯
여섯 일곱 여덟
thứ năm
thứ sáu (lục) thứ bẩy thứ tám
(ngũ)
9th 10th 11th 12th
아홉 열 열하나 열두
thứ chín thứ mười thứ mười một thứ mười hai
add (+) subtract (-) multiply (x) devide (/)
더하기 빼기 곱하기 나누기
cộng trừ Nhân Chia
Equal
greater than less than
~은/는 or
보다 더 큰 보다 더 작은
같다
lớn hơn nhỏ hơn
bằng
Page 7 of 54
3. Places - Location
시장 시장 가게
market market shop
chợ hàng ăn cửa hàng
대학교 학교 경찰서
university school police station
trường đại học trường phổ thông trạm (đồn) cảnh sát
주유소 병원 park
gas station hospital 공원
trạm ga bệnh viện Công viên
Page 8 of 54
박물관 공항 은행
museum airport bank
bảo tàng sân bay ngân hàng
동물원 공사장 공장
zoo construction site factory
vườn thú công trường xây dựng nhà máy
우체국 교회 수영장
post office church swimming pool
bưu điện nhà thờ bể bơi
Page 9 of 54
술집 나이트클럽(디스코텍) 운동장
bar discotheque playground
quán rượu rạp hát sân chơi
해수욕장 산 언덕
beach mountain hill
Bãi biển núi đồi
계곡 강 호수
valley river lake
thung lũng sông hồ
섬 다리 만
island bridge gulf
đảo cầu vịnh
Page 10 of 54
도시 시내
city downtown
thành phố khu trung tâm
4. Room – Location
방 침실 부엌
room bed room kitchen
phòng giường ngủ (nhà) bếp
욕실 화장실
bath room toilet
phòng tắm phòng vệ sinh
체육관 락카
도서관 gym room locker
library phòng tập thể thao người mở khoá
Page 11 of 54
버스 차 트럭
bus car truck
xe buýt xe con xe tải
비행기 헬리콥터 풍선
airplane helicopter balloon
máy bay máy bay trực thăng khinh khí cầu
기차 지하철
train subway
tầu hoả tàu điện ngầm
Page 12 of 54
배 카누 페리
ship canoe ferry
tầu thủy canô phà
6. Material
물 나무 플라스틱
water wood plastic
nước gỗ nhựa
쇠 or 철 동 or 구리 금
steel copper gold
thép đồng vàng
Page 13 of 54
유리 알미늄 고무
glass aluminum rubber
자기
ceramic
7. Food - General
밥 밥
cooked rice cooked rice
cơm mì
계란 계란 후라이 삶은 달걀(계란)
egg fried egg boiled egg
trứng trứng dán trứng luộc
Page 14 of 54
빵 아이스크림 버터
bread ice cream butter
bánh mỳ kem bơ
치즈 소금 설탕
cheese salt sugar
pho mát muối đường
피자 케잌 과자(쿠키)
pizza cake cookie
Pi da Bánh bánh bao
와인 주스 커피
wine juice coffee
rượu trái cây cà phê
Page 15 of 54
후추 사탕 담배
peppercorn candy cigarette
hạt tiêu kẹo thuốc lá
8. Korean Food
김치
김밥
kimchi
món kim bặp
kim chi (dưa muối)
9. Kitchen
부엌 (주방) 숟가락 포크
kitchen spoon fork
bếp thìa dĩa
젓가락 국자 칼
chopstick ladle knife
đũa muỗng dao
Page 16 of 54
그릇 접시 컵
bowl plate/dish cup
bát đĩa cốc
냄비
토스터기
cooking pot
bread toaster
nồi
10. Fruit
사과 코코넛 오렌지
apple coconut orange
quả táo quả dừa Quả cam
옥수수 오이 바나나
corn cucumber banana
ngô dưa chuột chuối
Page 17 of 54
포도 레몬
sapodilla
grape hồng xiêm lemon
nho chanh
메론/수박 토마토 고추
melon tomato red pepper
dưa hấu cà chua ớt đỏ
귤 배 앵두
tangerine pear cherry
quýt lê xe ri
망고 파파야
sugar cane
mía mango papaya
xoài đu đủ
11. Vegetable
양배추 순무 샐러리
cabbage turnip celery
bắp cải cải củ cần tây
Page 18 of 54
생강 파 무우
ginger leak radish
gừng hành cây củ cải
당근 고구마
potato
carrot potato quả cà
cà rốt khoai tây
완두콩 마늘
green bean garlic
đậu tỏi
12. People - Job
교수님 선생님/교사 학생
professor teacher student/pupil
giáo sư giáo viên sinh viên/học sinh
Page 19 of 54
외국학생 경찰 기술자
foreign student police engineer
sinh viên nước ngoài cảnh sát kỹ sư
회사원 대통령 수상
office worker president prime minister
nhân viên tổng thống thủ tướng
요리사 경비원 가수
cook guard singer
nấu bảo vệ ca sĩ
프로그래머 건축가
worker
programmer architect công nhân
lập trình viên kiến trúc sư
농부 군인 점원
Page 20 of 54
파일럿 의사 간호사
pilot doctor nurse
phi công bác sĩ y tá
깡패 강도 강도
gangster robber burglar
kẻ cướp (găng tơ) kẻ cướp Tên ăn trộm
화가 우체부
receptionist
painter lễ tân postman
hoạ sĩ bưu tá
Page 21 of 54
비서 소방관
secretary fire fighter
thư ký lính cứu hoả
가족 세대 사회
family generation society
gia đình thế hệ xã hội
아버지 어머니 아기
father mother baby
bố mẹ trẻ em
어린이 아들 딸
child son daughter
trẻ nhỏ con trai con gái
할아버지 할머니
grand father grandmother
ông bà
삼촌 고모 (이모)
uncle aunt
chú (bác) cô, dì, thím, mợ (bác)
Page 22 of 54
사촌 조카 남편
nephew niece husband
cháu trai cháu gái chồng
아내 형 (오빠) 누나 (언니)
wife elder brother elder sister
vợ anh trai chị gái
남동생 여동생
younger brother younger sister
em trai em gái
남자 여자 친구
man woman friend
đàn ông đàn bà bạn
14. Body Anatomy
머리 두뇌 눈
Page 23 of 54
코 귀 입술
nose ears lips
mũi Tai môi
혀 머리 (머리카락) 수염
tongue hair beard
lưỡi tóc râu
eyebrow
mi mắt
목 어깨 가슴
neck shoulder breast
cổ bả vai vú
Page 24 of 54
손 손가락 손톱
hand finger nail
tay ngón tay móng tay, chân
손바닥 피부 위
palm skin stomach
lòng bàn tay da dạ dầy
엉덩이 허리 폐
hip waist lung
hông eo phổi
등뼈 (척추) 고추
buttock
spine mông đít penis
xương sống dương vật (chim, cu, …)
Page 25 of 54
다리 발 꼬리
leg foot tail
cẳng chân bàn chân đuôi
병원 치과의사 환자
hospital dentist patient
bệnh viện nha sĩ bệnh nhân
상처 열 치과
wound fever dental service
vết thương sốt dịch vu nha khoa
의사 사고 구급차 (앰뷸런스)
doctor accident ambulance
bác sĩ tai nạn xe cứu thương
Page 26 of 54
수술
복통 눈 아프다
surgery
stomachache have sore eye
operation
đau dạ dầy đau mắt
phẫu thuật
심장마비 말라리아
diarrhoea
heart attack malaria ỉa chảy
đau tim bệnh sốt rét
주사기
syringe
ống tiêm
16. Animal
고양이 개 말
cat dog horse
mèo chó ngựa
Page 27 of 54
사자 원숭이 호랑이
lion monkey tiger
sư tử khỉ hổ
돼지 소 쥐
pig cow mice
lợn Bò chuột
얼룩말 토끼 코끼리
zebra rabbit elephant
ngựa vằn thỏ voi
낙타 코뿔소 물소
camel rhinoceros buffalo
lạc đà tê giác trâu
Page 28 of 54
여우 늑대 거북이
fox wolf turtle
cáo chó sói rùa
용 기린 박쥐
dragon giraffe bat
rồng hươu cao cổ rơi
하마 악어 뱀
hippopotamus crocodile snake
hà mã cá sấu rắn
공룡 두더지
dinosaur mole
khủng long chuột chũi
Page 29 of 54
새 닭 암탉
bird chicken hen
chim gà gà mái
수탉 오리 거위
cock duck goose
gà trống vịt ngỗng
비둘기 제비 올빼미
pigeon swift owl
bồ câu chim én cú vọ
Page 30 of 54
참새 콘돌 백조
sparrow condor swan
chim sẻ kền kền thiên nga
기러기
까치
sea gull
magpie
Mòng biển
18. Insect
개미 모기 메뚜기
ant mosquito locust
kiến muỗi châu chấu
메뚜기 거미 파리
grasshopper spider fly
Châu chấu nhện ruồi
Page 31 of 54
벌 나비 전갈
bee butterfly scorpion
ong bướm bọ cạp
물고기 (생선) 새우 게
fish shrimp crab
cá tôm cua
바다가재 문어 오징어
lobster octopus squid
tôm hùm bạch tuộc mực ống
상어 고래
shark dolphin
cá mập cá heo
해파리 조개 산호
jelly-fish shell-fish coral
Page 32 of 54
sứa San hô
참치 메기
상어
tuna catfish
shark fin
cá ngừ cá trê
잉어 금붕어
carp gold-fish
cá chép cá vàng
대구 고등어 연어
codfish mackerel salmon
cá tuyết cá thu Cá hồi
송어 해마 가오리
trout sea-horse ray
cá hồi cá ngựa cá đuối
Page 33 of 54
나무 꽃 잔디
tree flower grass
cây hoa cỏ
뿌리 가지 씨
root branch seed
gốc nhánh hạt
나무 잎
tuber
wood ống leaf
gỗ lá
단풍 야자 pine tree
autumn leaves palm 소나무
lá mùa thu cây cọ cây thông
Page 34 of 54
참나무 허브 해초
oak herb seaweed
cây sồi thảo mộc tảo biển/rong biển
버섯 인삼
fungus ginseng
nấm sâm
장미 코스모스
daisy
rose hoa cúc cosmos
hoa hồng hoa cosmos
연꽃 난초 튤립
lotus / water lily orchid tulip
hoa sen hoa lan hoa tulip
Page 35 of 54
흰 백합 해바라기
madonna lily sun flower
hoa kèn trắng hoa hướng dương
교실 연구실 회의, 학회
class lab conference
room lớp học phòng thí nghiệm hội thảo
점수 점수 실험
score grade experiment
điểm bậc (điểm) thí nghiệm
결석 퀴즈 기숙사
absent class quiz domitory
bỏ học (vắng học) kiểm tra quiz nội trú
Page 36 of 54
장학금
student affair
school master scholarship
phòng sinh viên
học bổng
강사 지도교수 교수
tutor advisor professor
gia sư người hướng dẫn giáo sư
등록금
tuition fee
học phí
책 공책 사전
book notebook dictionary
sách vở từ điển
종이 펜 연필
paper pen pencil
giấy bút bút chì
볼펜 봉투 우표
ball-pen envelope stamp
bút bi Bì thư tem
Page 37 of 54
지우개 자
eraser ruler
tẩy thước kẻ
사진
가위 계산기
사진 을 찍습니다
scissors calculator
Kéo Máy tính photo
ảnh
삼각자 필통 지도
set square pen case atlas map
thước đo hộp bút tập bản đồ
타자기 신문
type writer news paper
máy chữ báo
Page 38 of 54
집 아파트
house apartment
nhà phòng
고층빌딩 지하 일층
skybuilding basement 1st floor
nhà chọc trời tầng hầm tầng một
이층 옥상 굴뚝
2nd floor top floor chimney
Tầng hai tầng thượng ống khói
가구 선반 창문
furniture cupboard window
đồ nội thất bằng gỗ trạn bát (tủ bát) cửa sổ
유리창 문 자물쇠
glass window door lock
cửa sổ kính cửa ra vào khoá
Page 39 of 54
열쇠 거울 카페트
key mirror carpet
chìa khoá gương thảm
쓰레기통 빗자루 시계
dustbin broom clock
thùng rác chổi đồng hò treo tường
벽 천장 마루
wall ceiling floor
tường trần sàn
온열기 스위치 벽지
radiator switch wall paper
lò sưởi công tắc giấy dán tường
옷걸이 책상
hanger desk
Page 40 of 54
옷장 책장
clothes cabinet book shelf
tủ quần áo giá sách
침대 이불 베개
bed blanket pillow
giường chăn gối
24. Electronics Equipment
Page 41 of 54
핸드폰
전화기
mobile ceiling fan
telephone
điện thoại cầm tay (di quạt trần
điện thoại
động)
에어컨 컴퓨터 랩탑
air condition computer laptop
điều hoà máy tính máy tính sách tay
Page 42 of 54
다리미 로보트
iron robot
bàn là rôbốt
25. Hand tools
소쿠리
망치 드라이버
bamboo basket
hammer screw driver
giỏ tre
26. Adjectives
바람이 부는 축축한 젖은
windy humid wet
gió ẩm ẩm
마른 (건조한) 느린 빠른
dry slow fast
khô chậm nhanh
딱딱한 부드러운 싼
hard soft cheap
chịu khó, nặng nhẹ rẻ
Page 43 of 54
비싼 재밌는 지루한
expensive interesting boring
đắt thú vị buồn tẻ
27. Adverb
자주 가끔 처금
often/frequently seldom/sometimes little
전혀 혼자
nowadays
never alone
요즈음
nowadays/thesedays
28. Time
천년 백년 십년
millennium century decade
thiên niên kỷ thế kỷ thập kỷ
년(해) 월(달) 주
year month week
năm tháng tuần
일(날) 시 분
day hour minute
ngày giờ phút
초 매일 매주
second every day every week
giây hàng ngày hàng tuàn
Page 44 of 54
매달 / 매월 매년(매해) 매시간
every month every year every hour
hàng tháng hàng năm hàng giờ
아침 낮 오후
morning daylight afternoon
buổi sáng ban ngày buổi chiều
저녁 밤
evening night
buổi tối đêm
어제 오늘 내일
yesterday today Tomorrow
ngày hôm qua hôm nay ngày mai
Page 45 of 54
토요일 일요일 주말
saturday sunday weekend
thứ bảy chủ nhật cuối tuần
오전 오후
AM PM
buổi sáng buổi chiều
Page 46 of 54
북쪽 남쪽 동쪽
north South east
bắc nam đông
서쪽 남동쪽 북서쪽
west south east north west
tây đông nam tây bắc
먼 가까운 긴
far near long
xa gần dài
짧은
short
ngắn
30. Weather
날씨 일기예보
weather weather forecast
thời tiết dự báo thời tiết
비 바람 눈
rain wind snow
mưa gió tuyết
맑은 폭우 천둥
sunny storm thunder
nắng bão sấm
지진 봄 여름
earth quake spring summer
động đất mùa xuân mùa hè
가을 겨울 태풍
autumn winter typhoon
mùa thu mùa đông bão lớn
Page 47 of 54
셔츠 코트 바지
shirt coat trousers
áo sơ mi áo khoác quần
치마 (스커트) 양말
반바지
skirt sock
short pan
váy tất
속옷 티셔츠 스웨터
under wear T-shirt sweater
áo lót áo sơ mi cổ chữ T áo len
반지 목걸이 귀걸이
ring neck lace ear ring
nhẫn dây truyền khuyên tai
모자 운동화 스카프
hat sport shoes scarf
mũ giầy thể thao khăn quàng cổ
Page 48 of 54
구두 슬리퍼 샌들
shoes slipper sandal
giầy dép lê săng đan
빗 거울 우산
hair comb mirror umbrella
lược chải đầu gương ô
안경 가방 비누
glasses bag soap
kính túi sách xà phòng
칫솔 이쑤시개 휴지
tooth brush tooth pick toilet paper
bàn chải đánh răng tăm xỉa răng giấy vệ sinh
Page 49 of 54
전화 카드
손톱깍기
telephone card
nail clipper
thẻ điện thoại
원 삼각형 사각형
round/circle triangle rectangle
đường tròn/hình tròn hình tam giác hình chữ nhật
정사각형 타원 별
square ellipse star
hình vuông hình elip hình sao
육면체 구 기둥
cube sphere pillar
hình lập phương hình cầu hình trụ
Page 50 of 54
34. Sport
축구 탁구 + (치다) 배구
soccer ping pong volley ball
bóng đá bóng bàn bóng chuyền
농구 야구
피구
basketball baseball
Korean game
bóng rổ bóng chày
수영 스키 장기
swimming ski play chess
bơi trượt tuyết chơi cờ
35. Shopping - Finance
돈 달러 원
money dollar won
tiền tiền đô la tiền won
Page 51 of 54
동전 수표 현금지급기
coin check ATM
tiền xu séc máy rút tiền ATM
할인 도매
offsale
discount hết hàng wholesale
giảm giá (khấu trừ) bán buôn/bán sỉ
36. Entertainment - Music
음악 영화 노래
music movie/film song
nhạc phim bài hát
노래방 춤 도박
karaoke dance gamble
hát ka ra ô kê khiêu vũ chơi bài
기타 북
트럼펫(나팔)
guitar drum
trumpet
đàn ghi ta trống
Page 52 of 54
표인도네시아
ticket
vé
37. Country
한국 일본 중국
Korea Japan China
Hàn Quốc Nhật Bản Trung Quốc
스페인 미국 호주
Spain United States Australia
Tây Ban Nha Mỹ Úc
독일 인도 인도네시아
Germany India indonesia
Đức Ấn độ In đô nê xi a
태국 베트남
Thailand Vietnam
Page 53 of 54
Page 54 of 54