You are on page 1of 61

Danh sách 600 từ trái nghĩa tiếng Anh

1 Ability >< inability

Có năng lực >< Bất lực

2 Above >< Below / Under

Trên >< Dưới

3 Left >< Right

Trái >< Phải

4 Absent >< Present

Vắng mặt >< Có mặt

5 Absolutely >< Relatively

Tuyệt đối >< Tương đối

6 Accept >< Reject

Chấp thuận >< Loại bỏ

7 Achieve >< Fail

Thành công >< Thất bại

8 Across >< Along

Ngang qua >< Dọc theo

9 Ascend >< Descend

Lên >< Xuống

10 Actor >< Actress


Nam diễn viên >< Nữ diễn viên

11 Actual >< ideal

Thực tế >< Tưởng tượng

12 Sum >< Difference

Tổng số >< Hiệu số

13 Add / Plus >< Subtract / Minus

Cộng >< Trừ

14 Multiply >< Divide

Nhân >< Chia

15 Multiplication >< Division

Tính nhân >< Phép chia

16 Adequate >< Deficient

Đầy đủ >< Thiếu hụt

17 Admire >< Despise

Khâm phục >< Khinh miệt

18 Adult >< Child

Người lớn >< Trẻ em

19 Senior >< Junior

Lớn tuổi / Cấp trên >< Ít tuổi / Cấp dưới

20 Advantage >< Disadvantage


Thuận lợi >< Bất lợi

21 Afraid / Fright >< Confident

Sợ hãi >< Liều lĩnh

22 After >< Before

Sau >< Trước

23 Aggressive >< Defensive

Sâm lược / Công kích >< Phòng ngự / Phòng thủ

24 Agree >< Disagree

Đồng ý >< Không đồng ý

25 Agreement >< Disagreement

Đồng tình >< Bất đồng

26 Alive >< Dead

Sống >< Chết

27 Ally >< Enemy

Đồng minh >< Kẻ thù

28 Ally >< Opponent

Đồng minh >< Đối thủ

29 Together >< Alone

Cùng nhau >< Đơn độc

30 Noise >< Silent


Ồn ào >< Tĩnh lặng

31 Aloud >< Quietly

Lớn tiếng >< Êm ả

32 Amateur >< Professional

Nghiệp dư >< Chuyên nghiệp

33 Ancient >< Modern

Cổ điển >< Hiện đại

34 Appear >< Disappear

Xuất hiện >< Biến mất

35 Approve / Accept >< Disapprove / Reject

Chấp thuận >< Bác bỏ

36 Argue >< Agree

Tranh cãi >< Tán thành

37 Arrive >< Depart

Đến >< Đi

38 Arrogant >< Humble

Kiêu ngạo >< Khiêm tốn

39 Attack / Offence >< Defend

Tấn công >< Phòng thủ

40 Awake >< Asleep


Thức dậy >< Đang ngủ

41 Beautiful >< Ugly

Đẹp >< Xấu

42 Better >< Worse

Tốt hơn >< Xấu hơn

43 Big >< Little

Lớn >< Nhỏ

44 Birth >< Death

Sinh >< Tử

45 Live >< Die

Sống >< Chết

46 Black >< White

Đen >< Trắng

47 Blunt >< Sharp

Cùn >< Sắc

48 Bold / Brave >< Timid / Shy

Dũng cảm >< Nhút nhát

49 Short >< Length

Ngắn >< Dài

50 Brief >< Long


Ngắn gọn >< Dài dòng

51 Bright >< Dark

Sáng >< Tối

52 Brilliant >< Dismal

Tỏa sáng >< Tối tăm

53 Broad >< Narrow

Rộng >< Hẹp

54 Build >< Destroy

Xây >< Phá

55 Bury >< Dig

Chôn >< Đào

56 Busy >< idle

Bận rộn >< Ngồi rồi

57 Buy >< Sell

Mua >< Bán

58 Calm >< Storm

Êm đềm >< Dông tố

59 Careful >< Careless

Cẩn thận >< Cẩu thả

60 Cash >< Credit


Tiền mặt >< Tín dụng

61 Cast >< Catch

Ném >< Tóm lấy

62 Cause >< Result / Consequence

Nguyên nhân >< Kết quả

63 Careful >< Careless

Cẩn thận >< Cẩu thả

64 Cheap >< Expensive

Rẻ >< Đắt

65 Clean >< Dirty

Sạch >< Dơ, bẩn

66 Close >< Open

Đóng >< Mở

67 Coldly >< Warmly

Lạnh nhạt >< Ấm áp

68 Simple >< Complex

Đơn giản >< Phức tạp

69 Compliment >< Insult

Khen ngợi >< Sỉ nhục

70 Concentrate >< Distraction


Tập trung >< Đãng trí

71 Conscious >< Unconscious

Tỉnh táo >< Bất tỉnh

72 Constant >< inconstant

Kiên trì >< Không kiên trì

73 Contribute >< Distribute

Đóng góp >< Phân phối

74 Cool >< Warm

Điềm tĩnh >< Sôi nổi;

75 Courage >< Faint

Can đảm >< Nhút nhát

76 Crazy >< Sane

Sôi nổi >< Ôn hòa

77 Unkind >< Kind

Tàn ác >< Tử tế

78 Dark >< Light

Tối >< Sáng

79 Day >< Night

Ngày >< Đêm

80 Decrease / Reduce >< increase


Giảm xuống >< Tăng lên

81 Deep >< Shallow

Sâu >< Nông

82 Lose >< Victory

Thua >< Thắng

83 Delay >< Hurry

Chậm trễ >< Gấp rút

84 Delicious >< Bad

Ngon >< Tệ

85 Demand >< Supply

Yêu cầu >< Đáp ứng

86 Split / Divide >< Unite / Combine

Phân chia >< Kết hợp

87 Down >< Up

Dưới >< Trên

88 Keep / Hold / Drag >< Drop

Giữ / Nắm / Kéo >< Thả

89 Drunk >< Sober

Say rượu >< Tỉnh rượu

90 Respect >< insult


Tôn trọng >< Xúc phạm

91 Early >< Late

Sớm >< Trễ

92 East >< West

Hướng đông >< Hướng tây

93 Eastern >< Western

Miền Đông >< Miền Tây

94 Southern >< Northern

Miền Nam >< Miền Bắc

95 South >< North

Hướng Nam >< Hướng Bắc

96 Orient >< Occident

Phương đông >< Phương tây

97 Easy >< Difficult

Dễ >< Khó

98 End >< Begin

Kết thúc >< Bắt đầu

99 Entrance >< Exit

Lối vào >< Lối ra

100 Even >< Odd


Số chẵn >< Số lẻ

101 Morning >< Evening

Sáng >< Chiều

102 Excess >< Lack

Thừa >< Thiếu

103 Expand >< Shrink

Mở rộng >< Thu nhỏ

104 Fail >< Pass

Thất bại >< Vượt qua

105 Success >< Failure

Thành công >< Thất bại

106 Faith >< Doubt

Tin tưởng >< Ngờ vực

107 Faithful >< Faithless

Trung thủy >< Lật lọng

108 FALSE >< TRUE

Sai >< Đúng

109 Fiction >< Fact

Hư cấu >< Thực tế

110 Float >< Sink


Nổi >< Chìm

111 Follow >< Lead

Theo sau >< Dẫn đầu

112 Formal >< informal

Chính thức >< Không chính thức

113 Foolish >< Wise

Ngu ngốc >< Khôn ngoan

114 Excuse >< Punish

Thứ lỗi >< Trừng phạt

115 Forgive >< Blame

Tha thứ >< Khiển trách

116 Reward >< Punish

Thưởng >< Phạt

117 Fortunate >< Unfortunate

Thịnh vượng >< Bất hạnh

118 Freeze >< Boil

Đông lạnh >< Sôi sục

119 Front >< Rear

Phía trước >< Phía sau

120 Full / Fill >< Empty


Đầy / Lấp đầy >< Trống

121 Funny >< Depress

Vui vẻ / hứng thú >< Buồn chán

122 Gentle >< Rough

Hiền lành >< Hung dữ

123 Get >< give

Nhận được >< Cho, biếu, tặng

124 Get / Gain >< Lose

Kiếm được >< Làm mất

125 Giant / Huge >< Dwarf / Tiny

Khổng lồ >< Tí hon

126 Give >< Receive

Cho >< Nhận

127 Cheerless >< Cheerful

U sầu >< Hớn hở

128 Good >< Bad

Tốt >< Xấu

129 Good >< Spoiled

Ngoan >< Hư

130 Sadness / Sorrow >< Joy / Delight


Đau buồn >< Hân hoan

131 Happy / glad >< Sad

Vui Vẻ >< Buồn Bả

132 Hard >< Lazy

Chăm chỉ >< Lười nhác

133 Heaven >< Hell

Thiên đường >< Địa ngục

134 Heavy >< Light

Nặng nề >< Nhẹ nhàng

135 Here >< There

Đây >< Đó

136 High >< Low

Cao >< Thấp

137 Fat / Thick >< Thin

Béo, mập >< Gầy.

138 Hire >< Fire

Tắt >< Cháy

139 Honest >< Dishonest

Lương thiện >< Bất lương

140 Hot >< Cold


Nóng >< Lạnh

141 Hungry >< Full

Đói >< No

142 Slow >< Active

Chậm chạp >< Nhanh nhẹn

143 import >< Export

Nhập khẩu >< Xuất khẩu

144 in >< Out

Trong >< Ngoài

145 include / Comprise >< Exclude / Except

Bao gồm / Gồm có >< Loại trừ / Trừ ra

146 individual >< Group

Cá nhân >< Tập thể

147 innocent >< Guilty

Vô tội >< Phạm tội

148 inside >< Outside

Trong >< Ngoài

149 interesting >< Boring

Thú vị >< Chán

150 Joke >< Serious


Đùa giỡn >< Nghiêm túc

151 Know >< Guess

Nhận biết >< Phòng đoán

152 Knowledge >< ignorance

Hiểu biết >< Ngu đần

153 Last >< First

Cuối >< Đầu

154 Smile / Laugh >< Cry

Cười >< Khóc

155 Legal >< illegal

Hợp pháp >< Bất hợp pháp

156 Less >< More

Ít hơn >< Nhiều hơn

157 Lie >< Truth

Giả dối >< Sự thật

158 Like >< Dislike

Thích >< Không thích

159 Likely >< Unlikely

Có thể >< Không chắc

160 Liquid >< Solid


Chất lỏng >< Chất rắn

161 Lonely >< Crowd

Vắng vẻ >< Đông đúc

162 Long >< Short

Dài >< Ngắn

163 Loose >< Tight

Lỏng >< Chặt

164 Lost >< Found

Đánh mất >< Tìm thấy

165 Hard >< Soft

Cứng >< Mềm

166 Love >< Hate

Yêu >< Ghét

167 Major >< Minor

Chủ yếu >< Thứ yếu

168 Man >< Woman

Đàn ông >< Phụ nữ

169 Many / Much >< Few / Little

Nhiều >< Ít

170 Marry >< Divorce


Kết hôn >< Ly dị

171 Wedding >< Funeral

Lễ cưới >< Lễ tang

172 Reasonable >< Unreasonable

Có lý >< Vô lý

173 Mature >< immature

Trưởng thành >< Non nớt

174 Maximum >< Minimum

Cực đại >< Cực tiểu

175 Metal >< Air

Kim loại >< Không khí

176 Mix >< Separate

Trộn lẫn >< Tách rời

177 Moist / wet >< Dry

Ẩm ướt >< Khô cạn

178 Most >< Least

Nhiều nhất >< Ít nhất

179 Move >< Stay

Chuyển đi >< Ở lại

180 Near >< Far


Gần >< Xa

181 Never >< Always

Không bao giờ >< Luôn luôn

182 None >< All

Không ai >< Tất cả

183 Nothing >< Something

Không có gì >< Có gì

184 Now >< Then

Hiện tại >< Sau này

185 Obey >< Disobey / Resist

Tuân lệnh >< Chống đối

186 Obvious >< Hidden

Rành mạnh >< Che khuất

187 Often >< Seldom

Thông thường >< Hiếm khi

188 Old >< New

Cũ >< Mới

189 Old >< Young

Già >< Trẻ

190 On >< Off


Bật >< Tắt

191 Open >< Shut / Close

Mở >< Đóng

192 Optimist >< Pessimist

Lạc quan >< Bi quan

193 Ordinary >< Extraordinary

Bình thường >< Khác thường

194 Over >< Under

Trên >< Dưới

195 Pain >< Pleasure

Đau khổ >< Khoan khoái

196 Panic >< Calm

Hoang mang >< Bình tĩnh

197 Part >< Whole

Phần, bộ phận >< Toàn bộ

198 Passive >< Active

Chủ động >< Bị động

199 Positive >< Negative

Tích cực >< Tiêu cực

200 Patient >< impatient


Kiên nhẫn >< Nóng vội

201 Peace >< War

Hòa bình >< Chiến tranh

202 Perfect >< imperfect

Hoàn hảo >< Không hoàn hảo

203 Permanent >< Unstable / Temporary

Vĩnh cửu >< Không chắc

204 Persuade >< Dissuade

Thuyết phục >< Can ngăn

205 Pinch >< Expend

Bó chặt >< Mở Rộng

206 Play >< Work

Chơi >< Làm

207 Plentiful >< Sparse

Phong phú >< Thưa thớt

208 Popular >< Rare

Phổ biến >< Hiếm

209 Possible >< impossible

Có thể thực hiện >< Không thể thực hiện

210 Powerful >< Powerless


Hùng mạnh >< Bất lực

211 Praise >< Criticism / Blame

Khen ngợi >< Phê bình

212 Pride >< Modest

Kiêu căng >< Khiêm tốn

213 Prior >< Posterior

Ưu tiên trước >< Ở sau

214 Private >< Public

Cá nhân / Riêng tư >< Quần chúng / Công cộng

215 Problem >< Solution

Vấn đề >< Đáp án

216 Profit >< Loss

Lợi ích >< Tổn hại

217 Promise >< Cancel

Hứa hẹn >< Hủy bỏ

218 Promote >< Degrade

Thăng chức / Xúc tiến >< Giáng chức / Giảm xút

219 Prompt / Rapid >< Slow

Mau lẹ >< Chậm

220 Pull >< Push


Kéo >< Đẩy

221 Purchase >< Sale / Sell

Mua >< Bán

222 Superiori >< inferiori

Cấp trên >< Cấp dưới

223 Ask / Question >< Answer

Hỏi >< Trả lời

224 Quick >< Slow

Nhanh >< Chậm

225 Raise >< Lay / Lower

Nâng lên >< Đặt xuống / Hạ xuống

226 General >< Specific

Chung chung >< Cụ thể

227 Rare >< Common

Hiếm có >< Phổ biến

228 Raw >< Ripe / Cooked

Sống >< Chín

229 Reasonable >< Unreasonable

Hợp lý >< Vô lý

230 Regret >< Rejoice


Thương tiếc >< Vui mừng

231 Regular >< irregular

Đều đặn >< Không đều

232 Remember >< Forget

Nhớ >< Quên

233 Rich >< Poor

Giàu >< Nghèo

234 Right >< Wrong

Đúng >< Sai

235 Row >< Column

Hàng >< Cột

236 Safe / Secure >< Dangerous

An toàn / Chắc chắn >< Nguy hiểm

237 Safe >< Risk

An toàn >< Mạo hiểm

238 Same / Similar >< Different / Dissimilar

Giống >< Khác

239 Secure >< Anxious

An toàn >< Nguy ngập

240 Segregate >< integrate


Tách riêng >< Hợp nhất

241 Send >< Receive

Gửi >< Nhận

242 Separate >< Combine

Tách riêng >< Hợp nhất

243 Shadow >< Sunshine

Bóng tối >< Ánh sáng mặt trời

244 Shame >< Honor

Hổ thẹn >< Danh giá

245 Display / Show >< Hide

Hiển thị / Hiện >< Ẩn

246 Similar >< Dissimilar

Giống >< Khác

247 Simple >< Complicate

Đơn giản >< Phức tạp

248 Single >< Married

Độc thân >< Đã kết hôn

249 Sit >< Stand

Ngồi >< Đứng

250 Sleep >< Wake


Ngủ >< Thức

251 Slow >< Fast

Chậm >< Mau, nhanh

252 Smooth >< Rough

Nhẵn nhụi >< Xù Xì

253 Solid >< Liquid

Rắn >< Lỏng

254 Soon >< Late

Sớm >< Muộn

255 Sour >< Sweet

Chua >< Ngọt

256 Spend >< Earn

Tiêu pha >< Kiếm được

257 Start >< Stop

Bắt đầu >< Kết thúc

258 Start / Begin >< Finish

Bắt đầu >< Kết thúc

259 Stay >< Leave

Ở lại >< Ra đi

260 Hard >< Soft


Cứng >< Mềm

261 Stop >< Go

Dừng >< Đi

262 Straight >< Crooked / Bent

Thẳng >< Quanh co / Cong

263 Strain / Tight / Tension >< Relax / Loosen / Slack

Căng / Chặt >< Chùng / Lỏng

264 Strange >< Familiar

Xa lạ >< Quen thuộc

265 Strength >< Weakness

Thế mạnh >< Yếu điểm

266 Strict >< Loose

Nghiêm khắc >< Buông lỏng

267 Strip >< Wear

Cởi >< Mặc

268 Strong >< Weak

Mạnh >< Yếu

269 Student >< Teacher

Sinh viên >< Giáo viên

270 Sturdy >< Weak


Khỏe mạnh >< Yếu ớt

271 Sunny >< Cloudy

Tươi sáng >< U ám

272 Superior >< Inferior

Cấp trên >< Cấp dưới

273 Support >< Abandon

Ủng hộ >< Rời bỏ

274 Swollen / Stretch / Expand >< Shrink

Phồng / Căng / Mở rộng >< Co lại

275 Synonym >< Antonym

Đồng nghĩa >< Trái nghĩa

276 Tall >< Short

Cao >< Thấp

277 Tame >< Wild

Thuần hóa >< Hoang dại

278 Teach >< Learn

Dạy >< Học

279 Thin >< Wide

Hẹp >< Rộng

280 Through >< Catch


Ném >< Bắt lấy

281 Together >< Apart

Đồng thời >< Riêng rẽ

282 Top >< Bottom

Đỉnh >< Đáy

283 Toward >< Away

Hướng đến >< Rời xa

284 Transparent >< Opaque

Trong suốt >< Mờ đục

285 Triumph >< Defeat

Chiến thắng >< Thất bại

286 Union >< Separation

Hợp >< Tan

287 Unique >< Common / Popular

Duy nhất / Độc nhất >< Công cộng / Phổ biến

288 Upper >< Lower

Cao hơn >< Thấp hơn

289 Upset >< Stabilize

Lật đổ >< Làm vững

290 Urge >< Deter


Thúc đẩy >< Ngăn chặn

291 Useful >< Useless

Có ích >< Vô dụng

292 Vacant >< Occupied

Bỏ không >< Đang sử dụng

293 Vague >< Definite

Mơ hồ >< Rõ ràng

294 Valid >< invalid

Hợp lệ >< Không có hiệu lực

295 Vertical >< Horizontal

Thảng đứng >< Ngang

296 Victory >< Defeat

Chiến thắng >< Thất bại

297 Villain >< Hero

Côn đồ >< Anh hùng

298 Visible >< Invisible

Thấy được >< Không thấy được

299 Wax >< Wane

Tròn >< Khuyết

300 Wealth >< Poverty


Giàu sang >< Nghèo khổ

301 Well >< Sick

Khỏe >< Ốm yếu

302 Wet >< Dry

Ướt >< Khô

303 Wide >< Narrow

Rộng >< Hẹp

304 Width >< Height / Depth

Chiều rộng >< Chiều cao / Chiều sâu

305 Width >< Length

Bề rộng >< Bề dài

306 Willing >< Unwilling

Bằng lòng >< Không bằng lòng

307 Win >< Lose

Thắng >< Thua

308 Wise >< Silly

Khôn ngoan >< Ngớ ngẩn

309 With >< Without

Cùng >< Ngoài

310 Worthy >< Worthless


Xứng đáng >< Không xứng

311 Youth >< Age

Thanh niên >< Tuổi già

312 Initially / Primary >< Finally / Eventually

Đầu >< Cuối

313 Singular >< Plural

Số ít >< Số nhiều

314 Hope / Desire >< Disappoint

Hi vọng / Ao ước >< Thất vọng

315 Detect >< Hide

Tìm ra >< Che giấu

316 Compatible >< incompatible

Tương thích >< Xung khắc

317 Majority >< Minority

Đa số >< Thiểu số

318 Rent >< Lease / Hire

Thuê >< Cho thuê

319 Assemble >< Dissolve

Tập hợp >< Tan rã

320 Assist >< Hamper / Oppose


Hỗ trợ >< Cản trở / Đối chọi

321 Attract >< Repel

Thu hút >< Đẩy lùi

322 Subjective >< Objective

Chủ quan >< Khách quan

323 Assume >< Conclude

Giả thiết >< Kết luận

324 Approach >< Avoid

Đến gần >< Chánh xa

325 Nerve >< Nervous

Can đảm >< Lo lắng

326 Sense >< Nonsense

Có nghĩa >< Vô nghĩa

327 Domestic >< Foreign

Nội địa / Bên trong >< Nước ngoài / Bên ngoài

328 Combine >< Depart

Gộp >< Tách

329 Renting >< Leasing

Thuê >< Cho thuê

330 Monotony >< Variety


Đơn điệu >< Phong phú

331 Justice >< injustice

Công bằng >< Bất công

332 internal >< External

Bên trong >< Bên ngoài

333 Bride >< Bridegroom

Cô dâu >< Chú dể

334 Advance >< Retreat

Tiến bộ >< Tụt lùi

335 Quiet >< Disturb

Yên tĩnh >< Làm mất yên tĩnh

336 Acquire >< Lose

Đạt được >< Bỏ lỡ

337 Acknowledge >< Deny

Thừa nhận >< Phản đối

338 Accuse >< Defend

Tố cáo>< Che chở

339 Accurate >< inaccurate

Chính xác >< Sai lệch

340 Accompany >< Abandon / Leave


Đi theo >< rời bỏ

341 Accidental >< intentional

Tình cờ >< Cố ý

342 Able / capable >< Unable / incapable

Có tài >< Bất tài

343 Abandon >< Maintain

Ruồng bỏ >< Duy trì

344 Awkward >< Skillful / Clever

Vụng về >< Khéo léo

345 Aware >< Unaware

Nhận thấy >< Không thấy

346 Avoid >< Face

Lảng tránh >< Đối mặt

347 Available >< Unavailable

Có thể dùng được >< Không thể dùng được

348 Automatic >< Manual

Tự động >< Thủ công

349 Attract >< Distract

Hút >< Đẩy

350 Attention >< inattention


Sự chú ý >< Hành động vô ý

351 Attend / Present >< Absent

Có mặt >< Vắng mặt

352 Fasten >< Unfasten

Trói >< Cởi

353 Assure >< Alarm

Bảo đảm >< Cảnh báo

354 Associate >< Dissociate

Kết hợp >< Phân ly

355 Natural >< Unnatural / Artificial

Tự nhiên >< Giả tạo / Nhân tạo

356 Arrange >< Derange

Sắp xếp >< Đảo lộn

357 Amuse >< Bore / Tire

Vui thích >< Buồn rầu

358 Altogether >< Partial

Hoàn toàn >< Cục bộ

359 Alter >< Preserve

Thay đổi >< Bảo tồn

360 Already >< Yet


Đã…rồi >< Còn nữa

361 Ahead >< Behind

Phía trước >< Phía sau

362 Beforehand >< Afterward

Sẵn sàng trước >< Sau đấy, rồi thì

363 Seller >< Buyer

Người bán >< Người mua

364 Burn / Kindle >< Extinguish

Đốt cháy / Bốc cháy >< Dập tắt

365 Bound >< Unbound

Trói >< Cởi

366 Bitter >< Sweet

Đăng cay >< Ngọt ngào

367 Without >< Within

Ngoài …ra >< Trong vòng

368 Benefit >< Damage

Lợi ích >< Thiệt hại

369 Beneath >< On

Ở dưới >< Ở trên

370 Bend / Curl >< Stretch


Uốn cong / Quăn >< Duỗi thẳng

371 Believe / Trust / Credit >< Distrust / Doubt / Suspect

Tin tưởng >< Nghi hoặc

372 Ban >< Permit

Lệnh cấm >< Giấy phép

373 Balance >< Unbalance

Cân xứng >< Bất cân xứng

374 Backward >< Forward

Giật lùi >< Tiến lên

375 Pursue / Chase >< Run away / Flee

Đuổi theo >< Bỏ chạy

376 Charity >< Cruelty

Khoan dung >< Tàn ác

377 Charge >< Discharge

Gánh vác >< Bốc dỡ

378 Change >< Permanence

Đổi thay >< Vĩnh cửu

379 Curious >< incurious

Tò mò >< Thờ ơ

380 Civil >< Uncivil


Lễ phép >< Vô lễ

381 Polite / Respectful >< impolite / Rude

Lịch sự >< Thô lỗ

382 Credit >< Discredit

Tin tưởng >< Nghi ngờ

383 Sane >< insane / Crazy

Đúng mực >< Điên cuồng

384 Cow >< Bull

Bò cái >< Bò đực

385 Cover >< Uncover

Vỏ bọc >< Lột trần

386 Correct / Right >< incorrect / Wrong

Đúng >< Sai

387 Convenient >< inconvenient

Tiện lợi >< Bất tiện

388 Continue >< Discontinue / interrupt

Liên tục >< Gián đoạn

389 Continent >< island

Lục địa >< Đảo lộn

390 Production >< Consumption


Sản xuất >< Tiêu dùng

391 Constant >< inconstant

Kiên trì >< Thiếu kiên nhẫn

392 Connect >< Disconnect

Kết nối >< Phân cách

393 Confirm >< Disprove

Phê chuẩn >< Bác bỏ

394 Beginning >< Conclusion

Phần đầu >< Phần cuối

395 Begin >< Conclude

Bắt đầu >< Kết thúc

396 Command >< Submit

Mệnh lệnh >< Phục tùng

397 Comfort >< Discomfort

Tiện nghi >< Bất tiện

398 Comedy >< Tragedy

Hài kịch >< Bi kịch

399 Combine >< Depart

Kết hợp >< Rời đi

400 Warmly >< Coldly


Ấm áp >< Lạnh nhạt

401 Clear >< Cloudy

Trong trẻo >< U ám

402 Certain >< Uncertain

Chắc chắn >< Nghi ngờ

403 Central >< Local

Trung ương >< Địa phương

404 Ceiling >< Floor

Trần nhà >< Nền nhà

405 Cast >< Catch

Quăng đi >< Bắt lấy

406 Capture >< Release

Bắt giữ >< Phóng thích

407 Employer >< Candidate

Nhà tuyền dụng >< Người ứng tuyển

408 Upward >< Downward

Hướng lên >< Hướng xuống

409 Upstairs >< Downstairs

Tâng trên >< Tầng dưới

410 Single >< Double


Đơn >< Đôi

411 Collect / Gather >< Distribute

Thu thập >< Phân phối

412 Dissolve >< Convoke

Triệu tập >< Giải tán

413 Employ >< Dismiss

Thuê mướn >< Sa thải

414 Delight / Please >< Disgust

Vui lòng >< Phẫn nộ

415 Discover >< Miss

Khám phá / Phát hiện ra >< Bỏ lỡ

416 Premium >< Discount

Tiền trả thêm / Phí bảo hiểm >< Triết khấu / Giảm giá

417 inspiration >< Disappointment

Hứng thú >< Thất vọng

418 Encourage >< Discourage

Can đảm / Cổ vũ >< Nhụt trí / Căn ngăn

419 Direct >< indirect

Trực tiếp >< Gián tiếp

420 Develop >< Decay


Phát triển >< Suy sụp

421 General >< Detail

Chi tiết >< Tổng quát

422 Construction /Establishment >< Destruction

Xây dựng / Thành lập >< Phá hoại

423 Delicate >< indelicate

Thanh nhã >< Khiếm nhã

424 Deliberate >< Hasty

Thận trọng >< Hấp tấp

425 Temperate >< Extreme / intemperate

Ôn hòa >< Quá khích / Quá độ

426 Ordinary / Usual >< Extraordinary / Unusual

Thông thường >< Khác thường

427 Extensive >< intensive

Bao quát >< Nhấn mạnh

428 Extend / Expand >< Shrink / Pinch

Duỗi ra / Trải ra >< Co lại

429 Express >< Suppress

Bày tỏ / Biểu lộ >< Lấp liếm

430 Expose >< Hide / Conceal


Trưng bày >< Giấu giếm

431 Explain >< Obscure

Làm rõ nghĩa >< Làm khó hiểu

432 Expert >< Amateur

Lão luyện >< Nghiệp dư

433 Experience >< inexperience

Kinh nghiệm >< Thiếu kinh nghiệm

434 income >< Expense

Thu nhập >< Chi tiêu

435 Expect >< Despair

Mong chờ >< Tuyệt vọng

436 Executive >< Hostile / Oppose

Chấp hành >< Chống đối

437 Excellent >< Poor

Xuất sắc >< Yếu kém

438 Exaggerate >< Lighten

Cường điệu >< Làm nhẹ

439 Exact >< inexact

Chính xác >< Sai lệch

440 Virtue >< Evil


Đức hạnh >< Tàn ác

441 Ever >< Never

Đã từng >< Chưa từng

442 Even / Flat >< Uneven

Bằng phẳng / Đều đặn >< Gồ ghề / Thất thường

443 Equivalent >< Different

Tương đương >< Khác biệt

444 Equal >< Unequal

Bằng / Bình đằng >< Không bằng / Bất bình đẳng

445 Engage >< Disengage

Hứa hẹn >< Rời bỏ

446 Enthusiasm >< indifferent / incurious

Nhiệt tình >< Thờ ơ

447 Entire / Total >< Partial

Toàn bộ >< Cục bộ

448 Enjoy >< Rejoice

Thích thú >< Phàn nàn / Ân hận

449 Enable >< Disable

Cho phép >< Ngăn cản

450 Sympathy / Emotion >< Antipathy / insensitivity


Đồng cảm / Cảm động >< Ác cảm / Vô cảm

451 Emergency / Urgent >< Delay

Khẩn cấp >< Trì hoãn

452 Merge >< Submerge

Nổi lên >< Chìm xuống

453 Embarrass / Diffident >< Confident

Lúng túng / Nhút nhát >< Tự tin

454 Modest >< immodest

Khiêm tốn / Nhã nhặn >< Bất nhã / Trơ trẽn

455 Elegant >< inelegant

Thanh lịch >< Thiếu trang nhã

456 Efficient >< inefficient

Có hiệu lực / Có năng lực >< Thiếu khả năng / bất tài

457 Effective >< ineffective

Hữu hiệu >< Vô dụng

458 Cause >< Effect

Nguyên nhân >< Kết quả

459 Economy >< Luxury

Kinh tế / Tiết kiệm >< Xa xỉ / Xa hoa

460 Ease >< Unease


Thanh thản >< Băn khoăn

461 Past >< Future

Quá khứ >< Tương lai

462 Further >< Hinder

Xúc tiến >< Cản trở

463 Frozen / Freeze >< Melt

Đông lạnh >< Tan chảy

464 Compose >< Discompose / Frighten

Bình tĩnh >< Bối rối / Hoảng sợ

465 Friendly >< Unfriendly / Inimical

Thân thiện / thuận lợi >< Khó gần / bất lợi

466 Fresh >< Stale

Tươi, mới >< Ôi, cũ

467 Frequent >< infrequent

Thường xuyên >< Hiếm khi

468 Freely / Liberate >< Prison / imprison

Tự do >< Giam cầm

469 Freedom >< Force

Quyền tự do >< Ép buộc

470 Fee >< Free


Trả phí >< Miễn phí

471 Fortune >< Misfortune

Thịnh vượng >< Nghèo khổ

472 Former >< Present

Ngày xưa >< Ngày nay

473 Formal >< informal

Chính thức >< Tạm thời

474 Content / Satisfy >< Discontent / Dissatisfy

Vừa lòng >< Không hài lòng

475 Content >< Form

Nội dung >< Hình thức

476 Forever >< Provisional

Mãi mãi >< Tạm thời

477 Forest >< Sea

Rừng >< Biển

478 Spontaneous >< Force

Tự nguyện >< Ép buộc

479 Precede >< Follow

Đi trước >< Theo sau / Đi theo

480 Fold >< Unfold


Gấp, bọc >< Mở ra, trải ra

481 Focus >< Neglect

Tập trung >< Sao lãng

482 Fly / Flight >< Crash / fall

Bay >< Rơi / Ngã

483 Flood >< Fire

Lũ lụt >< Hỏa hoạn

484 Firm >< Hesitate

Kiên quyết >< Do dự

485 Greatly / Finely >< Humble

Cao thượng >< Thấp hèn

486 Male >< Female

Thuộc giống đực >< Thuộc giống cái

487 Fair / Fairly >< Unfair / Unjustly

Công bằng >< Bất công

488 Bring / Give >< Take / Get

Đưa cho >< Cầm / Nhận

489 Host >< Guest

Chủ >< Khách

490 Sky >< Ground


Bầu trời >< Mặt đất

491 Grateful >< Ungrateful

Biết ơn >< Vô ơn

492 Grand / Great >< Petty

Vĩ đại >< Nhỏ mọn

493 Throw >< Grab

Ném đi >< Túm lấy

494 Govern >< Misgovern

Cai trị >< Cai trị tồi

495 God >< Godless

Thần >< Nữ thần

496 Starting >< Goal

Sự bắt đầu >< Mục tiêu

497 Genuine >< False / Lie

Thành thật >< Giả dối

498 Gentleman >< Lady

Quý ông >< Quý bà

499 Mr. (Mister) >< Mrs. (Mistress)

Ông >< Bà

500 Fellow >< Miss


Chàng trai >< Cô gái

501 Boy >< Girl

Cậu bé >< Cô bé

502 Generous >< Ungenerous

Hào phóng >< Hẹp hòi

503 Generation >< Dead

Sinh ra >< Chết đi

504 Generate >< Die

Sinh, đẻ >< Chết

505 Fluent >< Falter

Lưu loát >< Ấp úng

506 Wound >< Repair

Vết thương >< Phục hồi

507 injure >< Heal

Bị thương >< Chữa khỏi

508 Harmful >< Harmless

Có hại >< Vô hại

509 Holy >< Unholy

Sùng đạo / Linh thiêng >< Vô đạo / Không linh thiêng

510 Hobby / Love >< Hate


Sở thích / Yêu >< Ghét

511 Hit >< Miss

Đánh trúng, bắn trúng >< Đánh trượt, bắn trượt

512 Hill >< Dale / Vale

Đối núi >< Thung lũng

513 Highway >< Byway

Đường chính / Quốc lộ >< Đường phụ

514 Helpful >< Helpless

Có ích >< Bơ vơ

515 Heat >< Cold

Nóng >< Lạnh

516 Speak / Say / Talk >< Hear / Listen

Nói >< Nghe

517 Healthy >< Unhealthy

Khỏe mạnh / Lành mạnh >< Yếu ớt / Bệnh hoạn

518 Health >< Disease / illness

Khỏe >< Ốm

519 Harm >< Profit

Tổn hại >< Lợi ích

520 Happiness >< Unhappiness


Hạnh phúc >< Bất hạnh

521 Half >< Whole / Full

Một nửa >< Toàn bộ / Đầy đủ

522 important >< Unimportant

Hệ trọng >< Không quan trọng

523 imply >< infer

Gợi ý >< Phỏng đoán

524 Moral >< immoral

Có đạo đức >< Trái đạo đức

525 Mediate >< immediate

Gián tiếp >< Trực tiếp

526 invite >< Dismiss

Mời >< Đuổi

527 inner >< Outer

Phía trong >< Bên ngoài

528 interior >< Exterior

Nội bộ>< Ở ngoài

529 interest >< indifference

Thích thú / Quan tâm >< Thờ ơ / Hờ hững

530 intelligent / Bright >< Dull / Stupid


Thông minh / Sáng dạ >< Đần độn / Ngu ngốc

531 Avoidable >< Unavoidable

Có thể tránh được >< Không thể tránh được

532 indoor >< Outdoor

Trong nhà >< Ngoài trời

533 Dependent >< independent

Lệ thuộc >< Độc lập

534 improve >< impair / Worsen

Cải thiện >< Giảm sút / Suy yếu

535 Sunrise >< Sunset

Bình minh >< Hoàng hôn

536 Keen >< Dull

Sắc bén / Tháo vát >< Cùn / Đần độn

537 Lucky >< Unlucky

May mắn >< Xúi quẩy

538 Low >< High

Thấp >< Cao

539 Logical >< Unlogical

Logic / Hợp lý >< Không lôgic / Không nhất quán

540 Loan / Lend >< Pay


Vay / Cho vay >< Trả (Thanh toán)

541 Lift >< Lower

Nâng lên >< Hạ xuống

542 Length >< Width

Bề dài >< Bề rộng

543 Lean >< Plump

Gầy còm >< Phúng phính

544 Open >< Close

Mở >< Đóng

545 Large / Big >< Small

Rộng / Lớn >< Hẹp / Nhỏ

546 Variety >< Monotony

Đa dạng >< Đơn điệu

547 Largely >< Monotony

Phong phú >< Đơn điệu

548 Lack >< Fill

Thiếu >< Đầy

549 Moon >< Sun

Mặt trăng >< Mặt trời

550 Midnight >< Midday


Nửa đêm >< Buổi trưa

551 Physical / Material >< Mental

Thể chất / Vật chất >< Tinh thần

552 Equable >< Extreme

Ôn hòa >< Quá khích

553 Minimum (Min) >< Maximum (Max)

Cực tiểu >< Cực đại

554 Main >< Auxiliary

Chính >< Phụ

555 Mad / insane >< Sane

Điên cuồng >< Đứng mực

556 Tidy >< Untidy

Ngăn nắp >< Lếch thếch

557 Neat >< Dirty

Sạch sẽ >< Bẩn thỉu

558 Own >< Disown

Của chính mình / Thừa nhận >< Từ bỏ / Không công nhận

559 Outstanding >< Commonplace

Nổi bật / Nổi tiếng >< Cũ rích

560 input >< Output


Đầu vào >< Đầu ra

561 Original >< Duplicate / Copy / Imitative

Nguyên bản >< Bản sao / Sao chép / Bắt chước

562 Offensive >< inoffensive

Công kích >< Vô hại

563 Obtain / Recover >< Lose

Giành được / Giành lại >< Đánh mất

564 Pure >< impure

Trong sáng / Trinh Khiết >< Không trong sạch / Pha tạp

565 Proud / Honor >< Shame

Tự hào >< Xấu hổ

566 Proper >< improper

Phù hợp >< Không phù hợp

567 Progress >< Regress

Tiến bộ >< Thoái lui

568 Proceed >< Recede

Tiến lên / Tiếp tục >< Lùi lại

569 Probable >< improbable

Có thể >< Không chắc

570 Prevent >< Prohibit


Ngăn ngừa / Ngăn cản >< Giấy phép / Cho phép

571 Top / Peak >< Foot / Root

Đỉnh / Chóp >< Chân / Gốc, rễ

572 Rural >< Urban / Town

Nông thôn >< Thành Thị

573 Obverse >< Reverse

Mặt phải >< Mặt trái

574 Retain >< Abandon

Giữ lại >< Ruồng bỏ

575 Rest >< Unrest

Thanh thản >< Lo âu

576 Responsibility >< irresponsible

Trách nhiệm >< Vô trách nhiệm

577 Real >< ideal

Thực tế >< Tưởng tượng

578 Superior >< inferior

Cao cấp / Tốt >< Thấp kém / Tồi

579 Son >< Daughter

Con trai >< Con gái

580 Husband >< Wife


Chồng >< Vợ

581 Grandson >< Granddaughter

Cháu trai >< Cháu gái

582 Nephew >< Niece

Cháu trai >< Cháu gái

583 Prince >< Princess

Ông Hoàng / Hoàng tử >< Bà hoàng / Công chúa

584 King / Royal >< Queen

Nhà Vua >< Hoàng Hậu

585 Slight >< Reliable

Mỏng manh >< Chắc chắn

586 Relieve >< Trouble

Khuây khỏa >< Phiền muộn

587 Unofficial >< Official

Không chính thức >< Chính thức

588 Theory >< Practice

Lý thuyết >< Thực hành

589 Tough >< Tender

Cứng >< Mềm

590 Pleasant >< Unpleasant


Dễ chịu / Dễ thương >< Khó chịu / Đáng ghét

591 Necessary >< Unnecessary

Cần thiết >< Không mong muốn

592 Sound >< image

Âm thanh >< Hình ảnh

593 Hearing >< Visual

Nghe >< Nhìn

594 Wrap >< Unwrap

Bao bọc >< Mở bọc

595 Worship >< Contempt

Tôn sùng >< Khinh miệt

596 Withdraw >< insert

Rút ra >< Cho vào

597 Winner >< Loser

Người thắng >< Người thua

598 Whisper >< Shout

Thì thầm >< La hét

599 Wear >< Disengage

Mặc >< Cởi

600 Waste >< Save


Lãng phí >< Tiết kiệm

You might also like