Professional Documents
Culture Documents
T Trái Nghĩa
T Trái Nghĩa
Đến >< Đi
Sinh >< Tử
Rẻ >< Đắt
Đóng >< Mở
Tàn ác >< Tử tế
Ngon >< Tệ
87 Down >< Up
Dễ >< Khó
Ngoan >< Hư
Đây >< Đó
Đói >< No
Nhiều >< Ít
Có lý >< Vô lý
Không có gì >< Có gì
Mở >< Đóng
Hợp lý >< Vô lý
Ở lại >< Ra đi
Dừng >< Đi
Mơ hồ >< Rõ ràng
Số ít >< Số nhiều
Đa số >< Thiểu số
Tình cờ >< Cố ý
Tò mò >< Thờ ơ
Tiền trả thêm / Phí bảo hiểm >< Triết khấu / Giảm giá
Có hiệu lực / Có năng lực >< Thiếu khả năng / bất tài
Biết ơn >< Vô ơn
Ông >< Bà
Cậu bé >< Cô bé
Có ích >< Bơ vơ
Khỏe >< Ốm
Mở >< Đóng
Trong sáng / Trinh Khiết >< Không trong sạch / Pha tạp