You are on page 1of 5

200 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG XUẤT HIỆN

TRONG ĐỀ THI THPT QUỐC GIA

1. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)


2. after >< before (sau >< trước)
3. always >< never (luôn luôn >< không bao giờ)
4. aggressive >< passive (hung hãn >< bị động)
5. arrive >< depart (đến >< rời đi)
6. aritificial >< natural (nhân tạo >< tự nhiên)
7. believe >< doubt (nghi ngờ >< tin tưởng)
8. beneficial >< harmful (có lợi >< có hại)
9. birth >< death (sinh >< tử)
10. brave >< cowardly (dũng cảm >< hèn nhát)
11. brief >< long (ngắn >< dài)
12. busy >< idle (bận rộn >< lười biếng)
13. calm >< excited (bình tĩnh >< hào hứng)
14. care >< neglect (quan tâm >< bỏ mặc)
15. cease >< continue (dựng lại >< tiếp tục)
16. charming >< obnoxious (duyên dáng >< đáng ghét)
17. fat >< thin (béo >< gầy)
18. close >< open (đóng >< mở)
19. combine >< seperate (phối hợp >< chia tách)
20. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)
21. comprehend >< confurse (hiểu >< bối rối)
22. concrete >< abstract (cụ thể >< trừu tượng)
23. condemn >< approve (chỉ trích >< phê duyệt)
24. admit >< deny (thừa nhận >< phủ nhận)
25. conflict >< agree (xung đột >< tán thành)
26. full >< empty (đầy đủ >< trống rỗng)
27. conscientious >< neglectful (tận tâm >< thờ ơ)
28. consecutive >< interrupted (liên tiếp >< bị gián đoạn)
29. considerate >< thoughtless (thận trọng >< thiếu thận trọng)
30. contaminate >< purify (làm ô uế >< tẩy uế)
31. continue >< stop (tiếp tục >< dừng lại)
32. convenient >< inconvenient (tiện lợi >< bất tiện)
33. correct >< incorrect (chính xác >< sai)
34. couteous >< rude (lịch sự >< thô lỗ)
35. cozy >< cold (ấm cúng >< lạnh lẽo)
36. crazy >< sane (điên khùng >< tỉnh táo)
37. cry >< laugh (khóc >< cười)
38. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)
39. dark >< light (tối tăm >< sáng sủa)
40. dead >< alive (chết >< sống)
41. deduct >< add (giảm >< thêm)
42. hate >< love (ghét >< yêu)
43. difficult >< easy (khó khăn >< dễ dàng)
44. diminish >< increase (suy giảm >< tăng)
45. disagree >< agree (bất đồng >< tán thành)
46. diverse >< similar (phong phú >< tương đồng)
47. doubt >< believe (nghi ngờ >< tin tưởng)
48. drastic >< mild (quyết liệt >< nhẹ vừa)
49. dry >< wet (khô >< ướt)
50. dull >< bright (tối tăm >< sáng sủa)
51. early >< late (sớm sủa >< muộn màng)
52. eccentric >< normal (kỳ dị >< thường)
53. encourage >< discourage (động viên >< gây nản lòng)
54. enjoy >< dislike (thích >< không thích)
55. big >< small (to >< nhỏ)
56. face >< avoid (đối mặt >< tránh)
57. fancy >< plain (sang trọng >< đơn giản)
58. fast >< slow (nhanh >< chậm)
59. docile >< wild (ngoan ngoãn >< hoang dã)
60. fake >< real (giả tạo >< thật)
61. fill >< emplty (làm đầy >< làm trống)
62. fluid >< solid (chất lỏng >< chất rắn)
63. former >< latter (trước >< sau cùng)
64. frank >< evasive (thẳng thắn >< lảng tránh)
65. fresh >< old (tươi mới >< cũ, già)
66. future >< past (tương lai >< quá khứ)
67. gentle >< rough (dịu dàng >< thô lỗ)
68. give >< take (cho >< nhận)
69. gloomy >< cheery (ảm đạm >< vui tươi
70. adult >< child (người lớn >< tré nhỏ)
71. good >< bad (tốt >< xấu)
72. gratitude >< ungratefulness (lòng biết on >< sựVô ơn)
73. hard >< soft (cứng >< mêm)
74. help >< hinder (giúp đỡ >< cản trở)
75. hold >< release (nam giữ >< thả)
76. friendly >< rude (thân thiện >< thô lỗ)
77. humiliate >< dignify (làm nhục >< làm cho đúng đắn
78. immature >< mature (tính trẻ con >< trưởng thành)
79. independent >< dependent (độc lập >< dựa dẫm)
80. internal >< external (bên trong >< bên ngoài)
81. irrelevant >< relevant (không liên quan, k quan trọng, k phuhơp >< liên quan, quan trọng, phù hợp)
82. accpet >< reject (chấp nhận >< từ chối)
83. achieve >< fail (đạt được >< thất bại)
84. plus >< substract (thêm vào >< bót đi)
85. admire >< despise (ngưỡng mộ >< ghê tớm)
86. adore >< hate (kính yêu >< ghét)
87. advance >< retreat (tiến bộ >< rút lui)
88. accept >< deny (đồng ý >< từ chối)
89. allow >< forbid (đồng ý >< cấm đoán)
90. amuse >< bore (làm thích thú, làm vui >< làm buồn chán)
91. annoy >< soothe (làm trái ý, khó chiịu >< vuốt ve, xoa diu)
92. answer >< question (trả lời >< câu hói)
93. disagree >< agree (không đông ý >< đông ý, tán thành)
94. arrive >< leave (đến >< rời đi)
95. ascend >< descend (lên, thăng >< xuống)
96. ask >< answer (hỏi >< trå lời)
97. attack >< defend (tấn công >< phòng thủ)
98. attract >< repel (thu hút, hấp dân >< khước từ, cự tuyệt)
99. break >< repair/fix (làm hỏng, làm võ >< sửa chữa)
100. build >< destroy (xây dựng >< phá hủy)
101. buy >< sell (mua >< bán)
102. capture >< release (båt giữ >< thå ra)
103. catch >< miss (bắt, nắm lấy >< trượt, bỏ lỡ)
104. change >< remain (thay đổi >< còn lại, vẫn)
105. come >< go (đến >< đi)
106. command >< obey (ra lệnh >< nghe lời)
107. continue >< interrupt (tiếp tục >< gián đoạn)
1 08. cool >< heat (làm mát >< làm nóng)
109. curse >< bless (nguyên rúa >< phù hộ, ban phúc)
110. damage >< improve (hủy hoại >< cải thiện)
111. divide >< unite (chia >< hợp lai, liên kết)
112. drop >< pick (làm rơi >< nhặt)
113. end >< begin (kết thúc >< bắt đâu)
114. enter >< exit (vào >< ra)
115. exercise >< rest (tập luyện >< nghi ngơi)
116. fall >< rise (rơi, giảm, ha >< lên, tăng)
117. find >< lose (tìm >< mất)
118. finish >< start (kết thúc >< bắt đâu)
119. float >< sink (nổi >< chìim)
120. forgive >< blame (tha thứ >< đổ lỗi)
121. give >< take (cho >< lấy)
122.go >< stop (đi >< dừng lại)
123. grow >< shrink (lớn lên, phát triến >< co lại, rút lại)
124. ignore >< heed (phớt lờ, bỏ qua >< lưu ý)
125. import >< export (nhập khẩu >< xuất khẩu)
126. know >< guess (biết >< đoán)
127. leave >< stay (rời đi >< ở lại)
128. lend >< borrow (cho mượn >< mượn)
129. live >< die (sống >< chết)
130. lock >< unlock (khóa >< không khóa)
131. lose >< win(thua >< thảng)
132. love >< hate (yêu >< ghét)
133. marry >< divorce (kết hôn >< li hôn)
134. pass >< fail (thi đố, qua bài thi >< thi trượt, thất bại)
135. plant >< harvest (trông trọt >< thu hoạch)
136. play >< work (chơi >< làm việc)
137. punish >< reward (phạt >< thưởng)
138. push >< pull (đấy >< kéo)
139. shout >< whisper (la hét >< thì thâm)
140. show >< hide (cho xem >< che giấu)
141. sit >< stand (ngôi >< đứng)
142. sleep >< wake up (ngů >< thức dậy)
143. smile >< frown (cười >< cau mày, nhăn mặt)
144. speed up >< slow down (tăng tốc >< chậm lại)
145. spend >< save (tiêu tiền >< tiết kiệm)
146. stop >< move (dừng lại >< di chuyến)
147. strengthen >< weaken (làm mạnh lên >< làm yếu đi)
148. succeed >< fail (thành công >< thất bại)
149. teach >< learn (day >< học)
1 50. throw/cast >< catch (ném >< båt)
151. absent >< present (vằng mặt >< xuất hiện)
152. abundant>< scarce (nhiêu, thừa >< khan hiêm, thiếu)
153. accurate >< inaccurate (chính xác >< không chính xác)
154. adjacent >< distant (gân kê, liên sát >< xa)
155. alert >< asleep (tinh táo, cảnh giác >< ngů)
156. alive >< dead (sống >< chết)
157. amateur >< professional (nghiệp dư >< chuyên nghiệp)
158. ancient >< modern (cổ xưa >< hiện đại)
159. apparent>< obscure (rõ ràng >< không rõ,tối tăm)
160. arrogant >< humble (kiếu căng, ngạo mạn ><khiêm tốn, nhún nhường)
161. awake >< asleep (tinh >< ngů)
162. awkward >< graceful (vụng về, lúng túng ><có duyên, thanh nhã)
163. bare >< covered (trân truông >< được che phủ)
164. beautiful >< ugly (xinh đẹp >< xãu x0)
165. bent >< straight (cong >< tháng)
166. better >< worse (tốt hơn >< xấu, tôi hơn)
167. big >< small (to >< nhó)
168. bitter >< sweet (đãng >< ngọt)
169. black >< white (đen >< trång)
170. blunt >< sharp (cùn >< sắc)
171. bold >< timid (dũng cảm >< rụt rè)
172. boring >< interesting (nhạt nhẽo >< thú vi)
173. bottom >< top (phần dưới cùng >< phần trên cùng)
174. brave >< cowardly (dũng cảm >< nhát gan)
175. brief >< long (ngẫn gon >< dài)
176. bright >< dull (sáng súa >< mờ đục, xám xįt)
178. cautious >< careless (cấn thận >< bất cấn)
179. cheap>< expensive (rẻ >< đắt)
180. cold >< hot (lạnh >< nóng)
181. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)
182. constant >< variable (bất biến, không đối><thay đối)
183. cool >< warm (mát mẻ >< ấm)
184. copy >< original (bån sao >< bản gốc)
185. cruel >< kind (độc ác >< tốt bụng)
186. dark >< bright (tăm tối >< sáng súa)
187. deep >< shallow (sâu >< nông cạn)
188. difficult >< easy (khó >< dễ)
189. dim >< bright (mờ, tối mįt >< sáng súa)
190. drunk >< sober (say xin >< không say rượu)y
191. dry >< wet (khô >< ấm, ướt)
192. early >< late (sớm >< muộn)
193. east >< west (đông >< tây)
194. empty >< full (trống rồng >< đây)
195. even >< odd (chần >< lẻ)
196. fake >< natural (giá, không thật >< tựnhiên)
197. fast >< slow (nhanh >< chậm)
198. know >< guess (biết >< đoán)
199. fashionable >< old-fashioned (thời trang >< lỗi thời)
200. fat >< thin (béo >< gây)

You might also like