2. man-made >< natural: nhân tạo >< thiên tạo 3. mentally >< physically: tinh thần >< thể chất 4. presence >< absence: có mặt >< vắng mặt 5. vanished >< appeared: biến mất >< xuất hiện 6. compulsory >< optional: bắt buộc >< không bắt buộc 7. private >< public: riêng >< công cộng 8. improved >< made worse: cải thiện >< thụt lùi 9. let them out >< make them smaller: làm to ra >< làm nhỏ đi 10. foolish >< clever: khờ dại >< thông minh 11. spoke well of >< criticized: khen ngợi >< chỉ trích 12. simple >< complicated: đơn giản >< phức tạp 13. cozy >< uncomfortable: ấm áp >< không dễ chịu 14. out of your tiny mind >< smart: cư xử hấp tấp >< thông minh 15. success >< failure: thành công >< thất bại 16. trivial >< important: không đáng kể >< quan trọng 17. increasing >< going down: tăng >< giảm 18. bright >< slow: thông minh >< chậm hiểu 19. lost >< found: mất >< tìm thấy 20. extensive >< limited: rộng rãi >< giới hạn 21. negative >< positive: phủ định >< khẳng định 22. majority >< minority: đa số >< thiểu số 23. depressed >< delighted: chán nản >< vui mừng 24. departure >< arrival: khởi hành >< đến 25. heavy >< light: nặng >< nhẹ 26. exit>< entrance: lối ra >< lối vào 27. amateur >< sharp: nghiệp dư >< chuyên nghiệp 28. increased >< reduced: tăng >< giảm 29. modern >< ancient: hiện đại >< cổ kính 30. landed >< took off: hạ cánh >< cất cánh 31. boring >< exciting: tẻ nhạt >< thú vị 32. up to my ears >< very idle: bận rộn >< lười nhác 33. polite >< rude: lịch sự >< thô lỗ 34. take-offs >< touchdown: sự cất cánh >< sự hạ cánh 35. save >< waste: tiết kiệm >< lãng phí 36. infinite >< limited: vô hạn >< có giới hạn 37. enter >< exit: vào >< ra 38. conventional >< contemporary: truyền thống >< hiện đại 39. look on the bright side >< be pessimistic: lạc quan >< bi quan 40. accept >< refuse: chấp nhận >< từ chối 41. probably >< certainly: có thể >< chắc chắn 42. secure >< challenging: an toàn >< thách thức 43. wet behind the ears >< full of experience: thiếu kinh nghiệm >< đầy kinh nghiệm 44. at a loose end >< confident: không biết làm gì >< chắc chắn 45. enemies >< friends: kẻ thù >< bạn bè 46. bright >< boring: vui vẻ >< tẻ nhạt 47. optimist >< pessimist: người lạc quan >< người bi quan 48. accidentally >< on purpose: tình cờ >< cố tình 49. stay up late >< go to bed early: thức muộn >< đi ngủ sớm 50. starving >< full: đói >< no 51. neatly >< untidily: 1 cách ngăn nắp >< 1 cách bừa bộn 52. taken a heavy toll on >< considerably benefited: gây ảnh hưởng xấu >< đem lại lợi ích đáng kể 53. under control >< out of hand: trong tầm kiểm soát >< ngoài tầm kiểm soát 54. put on >< take off: mặc >< cởi 55. well-to-do >< poor: giàu có >< nghèo 56. got in touch with >< lost contact with: liên lạc >< mất liên lạc 57. enemies >< friends: kẻ thù >< bạn bè 58. speed up >< slow down: tăng tốc >< giảm tốc 59. break off >< continue: làm gián đoạn >< tiếp tục 60. polluted >< purified: bị ô nhiễm >< được làm sạch