You are on page 1of 3

CẶP TỪ TRÁI NGHĨA

1. wealthy >< poor : giàu >< nghèo


2. man-made >< natural: nhân tạo >< thiên tạo
3. mentally >< physically: tinh thần >< thể chất
4. presence >< absence: có mặt >< vắng mặt
5. vanished >< appeared: biến mất >< xuất hiện
6. compulsory >< optional: bắt buộc >< không bắt buộc
7. private >< public: riêng >< công cộng
8. improved >< made worse: cải thiện >< thụt lùi
9. let them out >< make them smaller: làm to ra >< làm nhỏ đi
10. foolish >< clever: khờ dại >< thông minh
11. spoke well of >< criticized: khen ngợi >< chỉ trích
12. simple >< complicated: đơn giản >< phức tạp
13. cozy >< uncomfortable: ấm áp >< không dễ chịu
14. out of your tiny mind >< smart: cư xử hấp tấp >< thông minh
15. success >< failure: thành công >< thất bại
16. trivial >< important: không đáng kể >< quan trọng
17. increasing >< going down: tăng >< giảm
18. bright >< slow: thông minh >< chậm hiểu
19. lost >< found: mất >< tìm thấy
20. extensive >< limited: rộng rãi >< giới hạn
21. negative >< positive: phủ định >< khẳng định
22. majority >< minority: đa số >< thiểu số
23. depressed >< delighted: chán nản >< vui mừng
24. departure >< arrival: khởi hành >< đến
25. heavy >< light: nặng >< nhẹ
26. exit>< entrance: lối ra >< lối vào
27. amateur >< sharp: nghiệp dư >< chuyên nghiệp
28. increased >< reduced: tăng >< giảm
29. modern >< ancient: hiện đại >< cổ kính
30. landed >< took off: hạ cánh >< cất cánh
31. boring >< exciting: tẻ nhạt >< thú vị
32. up to my ears >< very idle: bận rộn >< lười nhác
33. polite >< rude: lịch sự >< thô lỗ
34. take-offs >< touchdown: sự cất cánh >< sự hạ cánh
35. save >< waste: tiết kiệm >< lãng phí
36. infinite >< limited: vô hạn >< có giới hạn
37. enter >< exit: vào >< ra
38. conventional >< contemporary: truyền thống >< hiện đại
39. look on the bright side >< be pessimistic: lạc quan >< bi quan
40. accept >< refuse: chấp nhận >< từ chối
41. probably >< certainly: có thể >< chắc chắn
42. secure >< challenging: an toàn >< thách thức
43. wet behind the ears >< full of experience: thiếu kinh nghiệm >< đầy kinh
nghiệm
44. at a loose end >< confident: không biết làm gì >< chắc chắn
45. enemies >< friends: kẻ thù >< bạn bè
46. bright >< boring: vui vẻ >< tẻ nhạt
47. optimist >< pessimist: người lạc quan >< người bi quan
48. accidentally >< on purpose: tình cờ >< cố tình
49. stay up late >< go to bed early: thức muộn >< đi ngủ sớm
50. starving >< full: đói >< no
51. neatly >< untidily: 1 cách ngăn nắp >< 1 cách bừa bộn
52. taken a heavy toll on >< considerably benefited: gây ảnh hưởng xấu >< đem
lại lợi ích đáng kể
53. under control >< out of hand: trong tầm kiểm soát >< ngoài tầm kiểm soát
54. put on >< take off: mặc >< cởi
55. well-to-do >< poor: giàu có >< nghèo
56. got in touch with >< lost contact with: liên lạc >< mất liên lạc
57. enemies >< friends: kẻ thù >< bạn bè
58. speed up >< slow down: tăng tốc >< giảm tốc
59. break off >< continue: làm gián đoạn >< tiếp tục
60. polluted >< purified: bị ô nhiễm >< được làm sạch

You might also like