You are on page 1of 1

LUYỆN NGHE PART 1

1. 6 tranh => nghe A B C D => chọn đáp án


2 loại tranh:
-Tranh chỉ người
Tập trung phân tích hành động của
Mắt: look at=see=observe (nhìn),look for (tìm kiếm), follow (theo dõi)
Tay: buid (xây), raise (giơ tay), swim (bơi), fish (câu cá), borrow (mượn),
return (trả lại), use (sử dụng), write (viết), count (đếm), carry (mang), buy
(mua), sell (bán), place (đặt), install (lắp đặt), serve (phục vụ),operate (vận
hành), hold (cầm/ tổ chức), cut (cắt)…
Chân: go (đi), dance (nhảy), go to school (đi học), run (chạy), walk (đi bộ),
jogger (chạy bộ), stand (đứng), sit (ngồi)…
Miệng: speak to (nói về), talk about (nói về), chat (tán gẫu), cry (khóc),
smile (cười), eat (ăn), drink(uống), answer (trả lời)…
Tổng thể: live (sống), leave (rời khỏi), sleep (ngủ), get up (thức dậy), return
(quay về), arrive (đến), travel (đi du lịch), move (di chuyển), exercise (tập
thể dục), gather (tập hợp), work (làm việc), make (làm a cake/ presentation),
check (kiểm tra), look at (nhìn)…
-Tranh mô tả vật
Nghe hiểu: be (ở tại/bị/được/thì/là)
QUY TẮC LÀM BÀI:
S + V + (O) giới từ + O (thường là N)
“Một từ sai” => Cả câu sai

You might also like