2 loại tranh: -Tranh chỉ người Tập trung phân tích hành động của Mắt: look at=see=observe (nhìn),look for (tìm kiếm), follow (theo dõi) Tay: buid (xây), raise (giơ tay), swim (bơi), fish (câu cá), borrow (mượn), return (trả lại), use (sử dụng), write (viết), count (đếm), carry (mang), buy (mua), sell (bán), place (đặt), install (lắp đặt), serve (phục vụ),operate (vận hành), hold (cầm/ tổ chức), cut (cắt)… Chân: go (đi), dance (nhảy), go to school (đi học), run (chạy), walk (đi bộ), jogger (chạy bộ), stand (đứng), sit (ngồi)… Miệng: speak to (nói về), talk about (nói về), chat (tán gẫu), cry (khóc), smile (cười), eat (ăn), drink(uống), answer (trả lời)… Tổng thể: live (sống), leave (rời khỏi), sleep (ngủ), get up (thức dậy), return (quay về), arrive (đến), travel (đi du lịch), move (di chuyển), exercise (tập thể dục), gather (tập hợp), work (làm việc), make (làm a cake/ presentation), check (kiểm tra), look at (nhìn)… -Tranh mô tả vật Nghe hiểu: be (ở tại/bị/được/thì/là) QUY TẮC LÀM BÀI: S + V + (O) giới từ + O (thường là N) “Một từ sai” => Cả câu sai