You are on page 1of 2

Trần Đức Hoàng

87224020301

Bài 2.5
Định khoản
1. Nợ 131 (PTKH): 100
Có 511 (DThu bán hàng): 100

2. Nợ 112: 100
Có 131 (PTKH): 100

Nợ 811 (Cp khác): 80


Có 1381 (ts thiếu chờ xử lý): 80

3. Nợ CPQLDN 642: 5
Có Dự phòng PTKĐ 2293: 5

Tài sản Số cuối năm

Các khoản phải thu ngắn hạn

Phải thu ngắn hạn của KH 140-30=110


A: 0
B: 40
D: 100

Dự phòng PTKD 25

Bài 4.7
1. Nợ 211: 80.000
Nợ 133: 8.000
Có 112: 88.000

Nợ 211: 2.000
Có 111: 2.000

4. Nợ 211 (TCSD HH): 33.000


Có 111: 33.000
Kết chuyển Quỹ
Nợ 3532 (quỹ phúc lợi): 33.000
Có 3533 (Quỹ phúc lợi thành TSCD): 33.000

Bài 4.8.1
Giảm TSCD
Nợ 214 (hao mòn TSCD): 152
Nợ 811 (Chi phí khác): 6.4
Có 211: 158.4

Chi phí bán TSCD


Nợ 811 (Chi phí khác): 3.02
Có 334 (phải trả người lao động): 2
Có 153 (CCDC): 0.42
Có 111: 0.6

Thu nhập bán TSCD


Nợ 111: 1.8
Có 711 (thu nhập khác): 1.8

Tài sản Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu

Thanh lý TSCD
Hao mòn TSCD: 152
TSCD: -158.4

Chi phí bán TSCD


CCDC: -0.42 Phải trả NLD: 2
Tiền mặt: -0.6

Thu nhập bán TSCD


Tiền mặt: 1.8

You might also like