You are on page 1of 154

E08020001

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------------- ----------------------------

DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN MỞ TRONG HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023

Số tiết
Lý Số tiết
Số tín lý Khoa chủ quản môn
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế thực Lớp dự kiến Cơ sở Phòng đã cấp Ngày bắt đầu Ghi chú
chỉ thuyế học
t hành
t

Khoa Công nghệ Thông A.2.03 - 140 Lê Trọng


1 010100000201 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.2.03 - 140 Lê Trọng
2 010100000202 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH10 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(42)
A.2.08 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
3 010100000203 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH11 CNTP TP.HCM Tấn(44), A.2.10 - 140 Lê 09/02/2023
tin
Trọng Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
4 010100000204 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH12 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
5 010100000205 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH13 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
6 010100000206 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.05 - 140 Lê Trọng
7 010100000207 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH3 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(53)
Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
8 010100000208 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH4 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
9 010100000209 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH5 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
10 010100000210 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.01 - 140 Lê Trọng
11 010100000211 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH7 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
12 010100000212 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH8 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.1.09 - 140 Lê Trọng
13 010100000213 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH9 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(53)
Khoa Công nghệ Thông A.2.03 - 140 Lê Trọng
14 010100000214 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
15 010100000215 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH3 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
16 010100000216 0101000002 Công Nghệ Java 3 x 15 60 11DHTH5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(52)
A.2.09 - 140 Lê Trọng
17 010100026001 0101000260 AutoCAD 2 0 60 12DHKTN Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(52)
Khoa Công nghệ Điện -
18 010100038501 0101000385 IoT(Internet of Things) 2 x 30 0 11DHDT1 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 08/02/2023
Điện tử
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.08 - 140 Lê Trọng
19 010100038601 0101000386 2 0 60 12DHTDH01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.08 - 140 Lê Trọng
20 010100038602 0101000386 2 0 60 12DHTDH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.07 - 140 Lê Trọng
21 010100038603 0101000386 2 0 60 12DHTDH03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.08 - 140 Lê Trọng
22 010100038604 0101000386 2 0 60 12DHTDH04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.09 - 140 Lê Trọng
23 010100038605 0101000386 2 0 60 12DHTDH05 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(53)
E08020001

CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.08 - 140 Lê Trọng
24 010100038606 0101000386 2 0 60 12DHTDH06 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.08 - 140 Lê Trọng
25 010100038607 0101000386 2 0 60 12DHTDH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.08 - 140 Lê Trọng
26 010100038608 0101000386 2 0 60 12DHTDH02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.07 - 140 Lê Trọng
27 010100038609 0101000386 2 0 60 12DHTDH03 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
A.1.04 - 140 Lê Trọng
Tấn(42), A.1.10 - 140 Lê
Khoa Công nghệ May Trọng Tấn(45), A.2.06 -
28 010100039801 0101000398 CAD/CAM trong ngành may 3 15 60 12DHCM01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
và Thời trang 140 Lê Trọng Tấn(44),
A.2.11 - 140 Lê Trọng
Tấn(44)
A.1.11 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ May
29 010100039802 0101000398 CAD/CAM trong ngành may 3 15 60 12DHCM02 CNTP TP.HCM Tấn(45), A.2.07 - 140 Lê 08/02/2023
và Thời trang
Trọng Tấn(44)
A.1.10 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ May Tấn(45), A.1.11 - 140 Lê
30 010100039803 0101000398 CAD/CAM trong ngành may 3 15 60 12DHCM02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
và Thời trang Trọng Tấn(45), A.2.03 -
140 Lê Trọng Tấn(42)
A509 - 140 Lê Trọng
31 010100045201 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(64)
A403 - 140 Lê Trọng
32 010100045202 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(72)
A403 - 140 Lê Trọng
33 010100045203 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(72)
F601 - 140 Lê Trọng
34 010100045204 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
A308 - 140 Lê Trọng
35 010100045205 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(66)
A507 - 140 Lê Trọng
36 010100045206 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(72)
37 010100047601 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTMK07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom28(300) 10/02/2023
38 010100047603 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTMK05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom43(300) 10/02/2023
39 010100047606 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTMK03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom35(300) 10/02/2023
40 010100047607 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTMK01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom33(300) 10/02/2023
41 010100047610 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTKD04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom47(300) 11/02/2023
42 010100047612 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTKD02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom41(300) 11/02/2023
43 010100047613 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHHH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom38(300) 11/02/2023
44 010100047615 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHHH03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom42(300) 11/02/2023
45 010100047618 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHCM02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom79(300) 06/02/2023
46 010100047620 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHKDTT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 09/02/2023
47 010100047622 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHAV02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom83(300) 09/02/2023
48 010100047624 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHAV04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom88(300) 09/02/2023
49 010100047625 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHAV05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom95(300) 06/02/2023
50 010100047627 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHAV07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom73(300) 09/02/2023
51 010100047628 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTQ01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom48(300) 08/02/2023
52 010100047629 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTQ02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom76(300) 08/02/2023
53 010100047631 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTQ04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom46(300) 07/02/2023
54 010100047632 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTQ05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom60(300) 07/02/2023
55 010100047634 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHNA02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom54(300) 07/02/2023
56 010100047635 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTDVNH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom41(300) 11/02/2023
57 010100047637 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTDVNH03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom26(300) 07/02/2023
58 010100047639 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTKS01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom29(300) 11/02/2023
59 010100047641 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTKS03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom28(300) 08/02/2023
60 010100047642 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTKS04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom45(300) 08/02/2023
61 010100047644 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHDD02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom25(300) 08/02/2023
62 010100047646 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom48(300) 08/02/2023
E08020001

F501 - 140 Lê Trọng


63 010100047647 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHDB01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(130)
F502 - 140 Lê Trọng
64 010100047648 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHDB02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
65 010100047650 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHKT04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
66 010100047653 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHKT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(130), F501 - 140 Lê 19/04/2023
Trọng Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
67 010100047655 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTP05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
68 010100047657 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTP07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
69 010100047660 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTTP02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
70 010100047661 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTTP03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(130)
71 010100047663 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHBM02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom41(300) 10/02/2023
72 010100047664 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHBM03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom48(300) 10/02/2023
73 010100047666 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHBM05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom28(300) 10/02/2023
74 010100047667 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHBM06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom43(300) 09/02/2023
F401 - 140 Lê Trọng
75 010100047670 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(130)
F501 - 140 Lê Trọng
76 010100047672 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTH03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(130)
F401 - 140 Lê Trọng
77 010100047674 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTH05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
78 010100047676 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTH07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(130)
79 010100047678 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTH09 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom58(300) 09/02/2023
80 010100047680 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTH11 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom28(300) 07/02/2023
81 010100047682 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTH13 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom24(300) 10/02/2023
82 010100047684 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTH15 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom37(300) 09/02/2023
83 010100047685 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHKTN Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom90(300) 10/02/2023
84 010100047686 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQLMT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom31(300) 19/04/2023
A509 - 140 Lê Trọng
85 010100057701 0101000577 Cơ kỹ thuật 3 x 45 0 13DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(64)
A402 - 140 Lê Trọng
86 010100057702 0101000577 Cơ kỹ thuật 3 x 45 0 13DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(72)
A407 - 140 Lê Trọng
87 010100057703 0101000577 Cơ kỹ thuật 3 x 45 0 13DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(74)
A406 - 140 Lê Trọng
88 010100057704 0101000577 Cơ kỹ thuật 3 x 45 0 13DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(66)
A306 - 140 Lê Trọng
89 010100057705 0101000577 Cơ kỹ thuật 3 x 45 0 13DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(66)
B408 - 140 Lê Trọng
90 010100057801 0101000578 Cơ lưu chất 2 x 30 0 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(65)
B207 - 140 Lê Trọng
91 010100057802 0101000578 Cơ lưu chất 2 x 30 0 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(75), B308 - 140 Lê 17/04/2023
Trọng Tấn(65)
A508 - 140 Lê Trọng
92 010100057803 0101000578 Cơ lưu chất 2 x 30 0 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(64), B206 - 140 Lê 20/04/2023
Trọng Tấn(65)
B305 - 140 Lê Trọng
Tấn(65), B504 - 140 Lê
93 010100057804 0101000578 Cơ lưu chất 2 x 30 0 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 17/04/2023
Trọng Tấn(60), B509 - 140
Lê Trọng Tấn(60)

94 010100057805 0101000578 Cơ lưu chất 2 x 30 0 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Zoom53(300) 11/02/2023
E08020001

95 010100057806 0101000578 Cơ lưu chất 2 x 30 0 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Zoom62(300) 11/02/2023

Khoa Công nghệ Thông A305- 140 Lê Trọng


96 010100060502 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A302 - 140 Lê Trọng
97 010100060503 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A302 - 140 Lê Trọng
98 010100060504 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A406 - 140 Lê Trọng
99 010100060505 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(66)
A404 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
100 010100060506 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH05 CNTP TP.HCM Tấn(65), A406 - 140 Lê 08/02/2023
tin
Trọng Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A502 - 140 Lê Trọng
101 010100060507 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thông A506 - 140 Lê Trọng
102 010100060508 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH07 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thông A507 - 140 Lê Trọng
103 010100060509 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH08 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A305- 140 Lê Trọng
104 010100060510 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH09 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A506 - 140 Lê Trọng
105 010100060511 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH10 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thông A505 - 140 Lê Trọng
106 010100060512 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH11 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thông A302 - 140 Lê Trọng
107 010100060513 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH12 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(60)
A505 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
108 010100060514 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH13 CNTP TP.HCM Tấn(64), B206 - 140 Lê 07/02/2023
tin
Trọng Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thông A504 - 140 Lê Trọng
109 010100060515 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH14 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thông A502 - 140 Lê Trọng
110 010100060516 0101000605 Cơ sở dữ liệu 3 x 45 0 12DHTH15 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ May F601 - 140 Lê Trọng
111 010100065101 0101000651 Cơ sở thiết kế trang phục 3 x 45 0 13DHCM02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
và Thời trang Tấn(70)
Khoa Công nghệ May A501 - 140 Lê Trọng
112 010100065102 0101000651 Cơ sở thiết kế trang phục 3 x 45 0 13DHCM01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
và Thời trang Tấn(64)
Khoa Du lịch và Ẩm B507 - 140 Lê Trọng
113 010100066901 0101000669 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x 30 0 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm B302 - 140 Lê Trọng
114 010100066902 0101000669 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x 30 0 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm A509 - 140 Lê Trọng
115 010100066903 0101000669 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x 30 0 13DHQTKS01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(64)
Khoa Du lịch và Ẩm F303 - 140 Lê Trọng
116 010100066904 0101000669 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x 30 0 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(70)
F301 - 140 Lê Trọng
117 010100068201 0101000682 Cơ ứng dụng 2 x 30 0 13DHHH03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
Công nghệ bao bì đóng gói thực Khoa Công nghệ Thực B506 - 140 Lê Trọng
118 010100068701 0101000687 2 x 30 0 11DHCBTS CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm phẩm Tấn(64)
Công nghệ bao bì đóng gói thực Khoa Công nghệ Thực
119 010100068702 0101000687 2 x 30 0 12DHDB01 CNTP TP.HCM Zoom41(300) 08/02/2023
phẩm phẩm
Công nghệ bao bì đóng gói thực Khoa Công nghệ Thực
120 010100068703 0101000687 2 x 30 0 12DHDB02 CNTP TP.HCM Zoom79(300) 06/02/2023
phẩm phẩm
Công nghệ bao bì đóng gói thực Khoa Công nghệ Thực
121 010100068704 0101000687 2 x 30 0 12DHDB03 CNTP TP.HCM Zoom67(300) 06/02/2023
phẩm phẩm
D305 - 140 Lê Trọng
122 010100076201 0101000762 Chế biến sản phẩm rong biển 2 x 30 0 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(40)
Công nghệ sản xuất chế phẩm sinh Khoa Công nghệ Sinh B401 - 140 Lê Trọng
123 010100100501 0101001005 2 x 30 0 11DHSH2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
học học Tấn(60)
E08020001

Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy Khoa Công nghệ Thực D305 - 140 Lê Trọng
124 010100107701 0101001077 2 x 30 0 11DHCBTS CNTP TP.HCM 08/02/2023
sản giá trị gia tăng phẩm Tấn(40)
Khoa Công nghệ Thực B504 - 140 Lê Trọng
125 010100108702 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B408 - 140 Lê Trọng
126 010100108703 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B503 - 140 Lê Trọng
127 010100108704 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(75)
B306 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
128 010100108705 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP04 CNTP TP.HCM Tấn(65), B408 - 140 Lê 17/04/2023
phẩm
Trọng Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B503 - 140 Lê Trọng
129 010100108706 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP05 CNTP TP.HCM 17/04/2023
phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực B409 - 140 Lê Trọng
130 010100108707 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP06 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực B305 - 140 Lê Trọng
131 010100108708 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP07 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B306 - 140 Lê Trọng
132 010100108709 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP08 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(65)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực
133 010100117701 0101001177 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 11/02/2023
phẩm phẩm
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
134 010100117702 0101001177 2 x 30 0 11DHTP10 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
135 010100117703 0101001177 2 x 30 0 11DHTP11 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
136 010100117704 0101001177 2 x 30 0 11DHTP12 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
137 010100117705 0101001177 2 x 30 0 11DHTP13 CNTP TP.HCM 12/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
138 010100117706 0101001177 2 x 30 0 11DHTP2 CNTP TP.HCM 12/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
139 010100117707 0101001177 2 x 30 0 11DHTP3 CNTP TP.HCM 17/04/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
B201 - 140 Lê Trọng
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực
140 010100117708 0101001177 2 x 30 0 11DHTP4 CNTP TP.HCM Tấn(60), B305 - 140 Lê 17/04/2023
phẩm phẩm
Trọng Tấn(65)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
141 010100117709 0101001177 2 x 30 0 11DHTP5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B209 - 140 Lê Trọng
142 010100117710 0101001177 2 x 30 0 11DHTP6 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B301 - 140 Lê Trọng
143 010100117711 0101001177 2 x 30 0 11DHTP7 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực
144 010100117712 0101001177 2 x 30 0 11DHTP8 CNTP TP.HCM Zoom81(300) 07/02/2023
phẩm phẩm
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực
145 010100117713 0101001177 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM Zoom81(300) 07/02/2023
phẩm phẩm
Khoa Công nghệ Thực B206 - 140 Lê Trọng
146 010100119701 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 11DHNA2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
147 010100119703 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
148 010100119704 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 11DHDB2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
149 010100119705 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 11DHDB3 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
B207 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
150 010100119706 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM Tấn(75), B405 - 140 Lê 10/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B508 - 140 Lê Trọng
151 010100119707 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(60)
E08020001

Khoa Công nghệ Thực B502 - 140 Lê Trọng


152 010100119708 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B504 - 140 Lê Trọng
153 010100119709 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 12DHQTTP02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B303 - 140 Lê Trọng
154 010100119710 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 12DHQTTP03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B202 - 140 Lê Trọng
155 010100119711 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 11DHNA1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(80)
Khoa Công nghệ Điện - A308 - 140 Lê Trọng
156 010100126001 0101001260 Điện tử cơ bản 3 x 45 0 13DHTDH03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A309 - 140 Lê Trọng
157 010100126002 0101001260 Điện tử cơ bản 3 x 45 0 13DHTDH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A306 - 140 Lê Trọng
158 010100126003 0101001260 Điện tử cơ bản 3 x 45 0 13DHTDH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - F201 - 140 Lê Trọng
159 010100126004 0101001260 Điện tử cơ bản 3 x 45 0 13DHDT01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
Điện tử Tấn(70)
Khoa Công nghệ Điện - A402 - 140 Lê Trọng
160 010100126005 0101001260 Điện tử cơ bản 3 x 45 0 13DHDT02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(72)
Khoa Công nghệ Điện - A404 - 140 Lê Trọng
161 010100128201 0101001282 Điện tử nâng cao 2 x 30 0 11DHDT1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
Điện tử Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm A502 - 140 Lê Trọng
162 010100130001 0101001300 Dinh dưỡng 2 x 30 0 12DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(64)
B306 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
163 010100130002 0101001300 Dinh dưỡng 2 x 30 0 12DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM Tấn(65), B501 - 140 Lê 18/04/2023
thực
Trọng Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
164 010100130003 0101001300 Dinh dưỡng 2 x 30 0 12DHQTDVNH03 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
165 010100130004 0101001300 Dinh dưỡng 2 x 30 0 12DHQTDVNH04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(60)
Đồ án học phần công nghệ chế
166 010100144601 0101001446 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM
biến thủy sản
Khoa Công nghệ Hoá
167 010100150501 0101001505 Đồ án quá trình và thiết bị 1 0 0 11DHHH1 CNTP TP.HCM
học
Khoa Công nghệ Hoá
168 010100150502 0101001505 Đồ án quá trình và thiết bị 1 0 0 11DHHH2 CNTP TP.HCM
học
Khoa Công nghệ Hoá
169 010100150503 0101001505 Đồ án quá trình và thiết bị 1 0 0 11DHHH3 CNTP TP.HCM
học
Khoa Công nghệ Thực B309 - 140 Lê Trọng
170 010100159802 0101001598 Độc tố học thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B508 - 140 Lê Trọng
171 010100159803 0101001598 Độc tố học thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B503 - 140 Lê Trọng
172 010100159804 0101001598 Độc tố học thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(75)
173 010100162501 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHDT1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom22(300) 07/02/2023
174 010100162503 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHDT4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom28(300) 07/02/2023
F501 - 140 Lê Trọng
175 010100162505 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
176 010100162507 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(130)
F501 - 140 Lê Trọng
177 010100162509 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(130)
178 010100162511 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHKDQT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom52(300) 09/02/2023
F402 - 140 Lê Trọng
179 010100162514 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHKDQT04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
180 010100162515 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHKDQT06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(130)
F401 - 140 Lê Trọng
181 010100162517 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHQTMK01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(130)
F401 - 140 Lê Trọng
182 010100162519 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHQTMK03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(130)
E08020001

F401 - 140 Lê Trọng


183 010100162521 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHQTMK05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(130)
184 010100162523 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 13DHQTMK06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom87(300) 06/02/2023
185 010100162526 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 13DHQTMK04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 06/02/2023
F401 - 140 Lê Trọng
186 010100162528 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 13DHQTMK02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(130)
F401 - 140 Lê Trọng
187 010100162530 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 13DHQTKD01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
188 010100162533 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 13DHQTKD03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(130)
F401 - 140 Lê Trọng
189 010100162534 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 13DHQTKD05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(130)
190 010100162535 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 13DHHH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom85(300) 19/04/2023
191 010100162537 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 13DHHH03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom63(300) 08/02/2023
F401 - 140 Lê Trọng
192 010100162539 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHNA1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 20/04/2023
Tấn(130)
193 010100162542 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHDB2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom21(300) 11/02/2023
194 010100162544 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTP1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom22(300) 11/02/2023
195 010100162546 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTP11 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom22(300) 09/02/2023
196 010100162548 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTP13 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom22(300) 09/02/2023
197 010100162550 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTP3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom22(300) 11/02/2023
198 010100162551 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTP4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom22(300) 11/02/2023
199 010100162553 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTP6 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom22(300) 09/02/2023
200 010100162555 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTP8 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom41(300) 11/02/2023
201 010100162556 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTP9 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom65(300) 11/02/2023
F401 - 140 Lê Trọng
202 010100162558 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHBM1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(130)
F401 - 140 Lê Trọng
203 010100162559 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHBM2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(130)
F402 - 140 Lê Trọng
204 010100162560 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHCBTS01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(130)
F401 - 140 Lê Trọng
205 010100162561 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTH1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(130)
206 010100162563 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTH11 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom58(300) 11/02/2023
F402 - 140 Lê Trọng
207 010100162565 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTH13 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(130)
F501 - 140 Lê Trọng
208 010100162567 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTH3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(130)
F502 - 140 Lê Trọng
209 010100162569 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTH5 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(130)
F501 - 140 Lê Trọng
210 010100162571 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTH7 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(130)
211 010100162573 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 11DHTH9 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom44(300) 09/02/2023
212 010100162575 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 12DHQLMT01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom36(300) 11/02/2023
Khoa Giáo dục Thể chất B302 - 140 Lê Trọng
213 010100166201 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTDH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Tấn(80), B402 - 140 Lê 21/04/2023
ninh Trọng Tấn(80)
Khoa Giáo dục Thể chất
B307 - 140 Lê Trọng
214 010100166202 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTDH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(75)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất B208 - 140 Lê Trọng
215 010100166203 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTDH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Tấn(65), B305 - 140 Lê 17/04/2023
ninh Trọng Tấn(65)
Khoa Giáo dục Thể chất
B307 - 140 Lê Trọng
216 010100166204 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHDT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(75)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B202 - 140 Lê Trọng
217 010100166205 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHDT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(80)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


F502 - 140 Lê Trọng
218 010100166206 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKTL01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B202 - 140 Lê Trọng
219 010100166207 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKTL02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(80)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F602 - 140 Lê Trọng
220 010100166208 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKTL03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B404 - 140 Lê Trọng
221 010100166209 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTMK01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B308 - 140 Lê Trọng
222 010100166210 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTMK02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(65)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất B301 - 140 Lê Trọng
223 0101001662101 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHSH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Tấn(60), B404 - 140 Lê 18/04/2023
ninh Trọng Tấn(60)
Khoa Giáo dục Thể chất
B309 - 140 Lê Trọng
224 0101001662103 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHSH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(60)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
A401 - 140 Lê Trọng
225 010100166211 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTMK03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(72)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B206 - 140 Lê Trọng
226 010100166212 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTMK04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(65)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B209 - 140 Lê Trọng
227 010100166213 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTMK05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F402 - 140 Lê Trọng
228 010100166215 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTMK07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F202 - 140 Lê Trọng
229 010100166216 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTKD01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B305 - 140 Lê Trọng
230 010100166217 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTKD02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(65)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B206 - 140 Lê Trọng
231 010100166218 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTKD03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(65)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F201 - 140 Lê Trọng
232 010100166219 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTKD04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
A409 - 140 Lê Trọng
233 010100166220 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTKD05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(66)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
A401 - 140 Lê Trọng
234 010100166221 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKDQT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(72)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
A507 - 140 Lê Trọng
235 010100166222 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKDQT04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(72)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
A507 - 140 Lê Trọng
236 010100166223 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKDQT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(72)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F201 - 140 Lê Trọng
237 010100166224 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKDQT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


F303 - 140 Lê Trọng
238 010100166225 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHHH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất B204 - 140 Lê Trọng
239 010100166226 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHHH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Tấn(60), B502 - 140 Lê 19/04/2023
ninh Trọng Tấn(60)
Khoa Giáo dục Thể chất
B401 - 140 Lê Trọng
240 010100166227 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHHH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 19/04/2023
Tấn(60)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F201 - 140 Lê Trọng
241 010100166228 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHHH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F603 - 140 Lê Trọng
242 010100166229 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHAV02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F303 - 140 Lê Trọng
243 010100166231 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHAV01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B307 - 140 Lê Trọng
244 010100166240 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTDVLH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(75)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
A409 - 140 Lê Trọng
245 010100166241 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(66)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F401 - 140 Lê Trọng
246 010100166242 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất B207 - 140 Lê Trọng
247 010100166243 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Tấn(75), B307 - 140 Lê 18/04/2023
ninh Trọng Tấn(75)
Khoa Giáo dục Thể chất
B207 - 140 Lê Trọng
248 010100166244 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 19/04/2023
Tấn(75)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B202 - 140 Lê Trọng
249 010100166245 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKT04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 21/04/2023
Tấn(80)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất B207 - 140 Lê Trọng
250 010100166246 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHNH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Tấn(75), B307 - 140 Lê 18/04/2023
ninh Trọng Tấn(75)
Khoa Giáo dục Thể chất
B302 - 140 Lê Trọng
251 010100166247 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHNH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(80)
ninh
B307 - 140 Lê Trọng
Khoa Giáo dục Thể chất
Tấn(75), B407 - 140 Lê
252 010100166248 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHNH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 21/04/2023
Trọng Tấn(75), B507 - 140
ninh
Lê Trọng Tấn(70)
Khoa Giáo dục Thể chất
F401 - 140 Lê Trọng
253 010100166249 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHCBTS và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F203 - 140 Lê Trọng
254 010100166250 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHDB01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F302 - 140 Lê Trọng
255 010100166251 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHDB02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B206 - 140 Lê Trọng
256 010100166252 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTTP01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(65)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


A507 - 140 Lê Trọng
257 010100166253 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTTP02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(72)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F502 - 140 Lê Trọng
258 010100166254 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTTP03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F402 - 140 Lê Trọng
259 010100166255 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHQTTP04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F201 - 140 Lê Trọng
260 010100166256 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTP01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F401 - 140 Lê Trọng
261 010100166257 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTP02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B408 - 140 Lê Trọng
262 010100166258 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTP03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(65)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F201 - 140 Lê Trọng
263 010100166259 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTP04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F202 - 140 Lê Trọng
264 010100166260 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTP05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B407 - 140 Lê Trọng
265 010100166261 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTP06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(75)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F501 - 140 Lê Trọng
266 010100166270 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHKTN01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F501 - 140 Lê Trọng
267 010100166272 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F501 - 140 Lê Trọng
268 010100166273 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F502 - 140 Lê Trọng
269 010100166274 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F501 - 140 Lê Trọng
270 010100166275 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F502 - 140 Lê Trọng
271 010100166276 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F401 - 140 Lê Trọng
272 010100166277 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH08 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F502 - 140 Lê Trọng
273 010100166278 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH09 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F502 - 140 Lê Trọng
274 010100166279 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH10 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F401 - 140 Lê Trọng
275 010100166280 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH11 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F402 - 140 Lê Trọng
276 010100166281 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH12 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(130)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


F402 - 140 Lê Trọng
277 010100166282 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH13 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F401 - 140 Lê Trọng
278 010100166283 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH14 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F401 - 140 Lê Trọng
279 010100166284 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 12DHTH15 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F402 - 140 Lê Trọng
280 010100166285 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHBM01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F401 - 140 Lê Trọng
281 010100166286 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHBM02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất F401 - 140 Lê Trọng
282 010100166287 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHBM03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Tấn(130), F402 - 140 Lê 17/04/2023
ninh Trọng Tấn(130)
Khoa Giáo dục Thể chất
F501 - 140 Lê Trọng
283 010100166288 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHBM04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B408 - 140 Lê Trọng
284 010100166289 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(65)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F202 - 140 Lê Trọng
285 010100166290 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F201 - 140 Lê Trọng
286 010100166291 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F201 - 140 Lê Trọng
287 010100166292 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 19/04/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F201 - 140 Lê Trọng
288 010100166293 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTH05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 19/04/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F502 - 140 Lê Trọng
289 010100166294 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTH07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F202 - 140 Lê Trọng
290 010100166295 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTH06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(70)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
F402 - 140 Lê Trọng
291 010100166296 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTH08 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(130)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
B202 - 140 Lê Trọng
292 010100166297 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 x 30 0 13DHTH09 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(80)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
293 010100166901 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHKTL01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 11/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
294 010100166902 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHKTL02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 18/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
93 Tân kỳ Tân quý Tân kỳ
295 010100166903 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHKTL03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tân quý(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
296 010100166904 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHKTL04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 19/04/2023
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


297 010100166905 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHKTL05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 17/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
298 010100166906 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHKTL06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 20/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
299 010100166907 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHKTL07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 13/03/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
300 010100166908 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD_TD và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 11/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
301 010100166909 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 06/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
93 Tân kỳ Tân quý Tân kỳ
302 010100166910 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tân quý(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
303 010100166911 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 06/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
304 010100166912 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 20/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
305 010100166913 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 13/03/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
306 010100166914 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 17/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
307 010100166915 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 09/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
308 010100166916 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD08 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 16/03/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
309 010100166917 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD09 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 20/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
310 010100166918 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD10 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 11/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
311 010100166919 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD11 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 22/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
312 010100166920 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD12 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 11/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
313 010100166921 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKD13 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 18/03/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
314 010100166922 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHCM01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 28/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
93 Tân kỳ Tân quý Tân kỳ
315 010100166923 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHCM02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 22/04/2023
Tân quý(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
316 010100166924 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHKDTT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 21/04/2023
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


317 010100166925 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHKDTT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 18/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
318 010100166926 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTDVNH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 19/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
319 010100166927 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTDVNH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 17/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
320 010100166928 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTDVNH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 22/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
321 010100166929 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTDVNH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 18/03/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
322 010100166930 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKS01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 11/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
323 010100166931 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKS02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 20/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
324 010100166932 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKS03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 22/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
325 010100166933 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHQTKS04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 18/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
326 010100166934 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHBM2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 09/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
327 010100166935 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHBM1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 18/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
328 010100166936 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 22/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
329 010100166937 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH10 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 06/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
330 010100166938 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH11 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 13/03/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
331 010100166939 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH12 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 17/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
332 010100166940 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH13 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 18/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
333 010100166941 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 06/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
334 010100166942 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH3 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 17/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất 93 Tân kỳ Tân quý Tân kỳ
335 010100166943 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH4 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Tân quý(85), 93 Tân kỳ 18/03/2023
ninh Tân quý(85)
Khoa Giáo dục Thể chất
336 010100166944 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH5 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 11/02/2023
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


337 010100166945 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH6 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 19/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
338 010100166946 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH7 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 11/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
339 010100166947 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH8 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 07/02/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
340 010100166948 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11DHTH9 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 19/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
341 010100166949 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 13DHQLMT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(85) 18/04/2023
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
93 Tân kỳ Tân quý Tân kỳ
342 010100166950 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 13DHQLMT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tân quý(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
343 010100167701 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTDH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
344 010100167702 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTDH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
345 010100167703 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTDH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
346 010100167704 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTDH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
347 010100167705 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTDH05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
348 010100167706 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTDH06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
349 010100167707 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHDT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
350 010100167708 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHDT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
351 010100167709 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHDT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
352 010100167710 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHDT04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
353 0101001677100 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHCDT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
354 0101001677101 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHCDT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
355 0101001677102 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHCK03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
356 0101001677103 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHCK02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 21/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
357 0101001677104 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHCK01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
358 0101001677105 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHSH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
359 0101001677106 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHSH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
360 0101001677107 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKTN và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
361 0101001677108 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQLMT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
362 0101001677109 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQLMT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
363 010100167711 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHDT05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
364 0101001677110 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHVL và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
365 010100167712 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKDQT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
366 010100167713 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKDQT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
367 010100167714 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKDQT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
368 010100167715 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKDQT04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
369 010100167716 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKDQT05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
370 010100167717 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKDQT06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
371 010100167718 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTMK06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
372 010100167719 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTMK05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
373 010100167720 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTMK04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
374 010100167721 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTMK03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
375 010100167722 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTMK02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
376 010100167723 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTMK01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
377 010100167724 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHHH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
378 010100167725 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHHH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
379 010100167726 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHHH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
380 010100167727 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHHH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
381 010100167728 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHAV01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
382 010100167729 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHAV02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
383 010100167730 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHAV03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
384 010100167731 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHAV04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
385 010100167732 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHAV05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
386 010100167733 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHAV06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
387 010100167734 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHAV07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
388 010100167735 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTQ01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
389 010100167736 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTQ02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
390 010100167737 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTQ03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
391 010100167738 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTQ04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
392 010100167739 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTQ05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
393 010100167740 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTDVLH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 19/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
394 010100167741 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTDVLH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
395 010100167742 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHDD01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
396 010100167743 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHDD02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
397 010100167744 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNA01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
398 010100167745 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNA02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
399 010100167746 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT_TD và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
400 010100167747 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
401 010100167748 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
402 010100167749 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
403 010100167750 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
404 010100167751 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
405 010100167752 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
406 010100167753 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
407 010100167754 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT08 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
408 010100167755 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT09 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
409 010100167756 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT10 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
410 010100167757 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHKT11 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
411 010100167758 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHCBTS01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
412 010100167759 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHCBTS02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
413 010100167760 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH_TD và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
414 010100167761 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
415 010100167762 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
416 010100167763 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
417 010100167764 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
418 010100167765 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
419 010100167766 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
420 010100167767 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
421 010100167768 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH08 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
422 010100167769 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH09 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
423 010100167770 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHNH10 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 21/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
424 010100167771 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHDB01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
425 010100167772 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHDB02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
426 010100167773 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHDB03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 17/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
427 010100167774 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTP_TD và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
428 010100167775 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTP01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
429 010100167776 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTP02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
430 010100167777 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTP03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
431 010100167778 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTP04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
432 010100167779 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTP05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
433 010100167780 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTP06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
434 010100167781 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTP07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
435 010100167782 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTP08 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
436 010100167783 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTTP01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
437 010100167784 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTTP02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
438 010100167785 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHQTTP03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 19/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
439 010100167786 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
440 010100167787 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH10 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
441 010100167788 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH11 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
442 010100167789 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH12 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
443 010100167790 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH13 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
444 010100167791 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
445 010100167792 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH3 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
446 010100167793 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH4 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
447 010100167794 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH5 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
448 010100167795 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH6 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
449 010100167796 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH7 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
450 010100167797 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH8 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 19/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
451 010100167798 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTH9 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 18/04/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
bãi tập - 73/1 Nguyễn Đỗ
452 010100167799 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHCDT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
453 010100169304 0101001693 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 12DHKDTT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
454 010100169307 0101001693 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 12DHTQ03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
455 010100169313 0101001693 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 12DHQTDVNH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
456 010100169320 0101001693 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHNH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Sân bóng chuyền - 73/1
457 010100169331 0101001693 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 11DHTH5 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
458 010100169332 0101001693 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 11DHTH6 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
459 010100169333 0101001693 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 11DHTH7 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
460 010100169334 0101001693 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 11DHTH8 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
461 010100169335 0101001693 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 11DHTH9 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
462 010100169341 0101001693 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 12DHKTN và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá Dạ - 73/1
463 010100169405 0101001694 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 2 0 60 12DHTQ01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá Dạ - 73/1
464 010100169406 0101001694 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 2 0 60 11DHTH7 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá Dạ - 73/1
465 010100169407 0101001694 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 2 0 60 11DHTH8 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá - 73/1 Nguyễn
466 010100169408 0101001694 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 2 0 60 11DHTH1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
467 010100169501 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHCM01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
468 010100169502 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHCM02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
469 010100169507 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHTQ03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
470 010100169509 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHTQ05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
471 010100169510 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHQTDVNH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
472 010100169511 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHQTDVNH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
473 010100169513 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHQTDVNH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
474 010100169514 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHQTKS01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
475 010100169515 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHQTKS02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
476 010100169516 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHQTKS03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Sân cầu lông - 73/1
477 010100169517 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 12DHQTKS04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
478 010100169519 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 11DHBM2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
479 010100169524 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 11DHTH10 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
480 010100169525 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 11DHTH11 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
481 010100169526 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 11DHTH12 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
482 010100169527 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 11DHTH13 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
483 010100169529 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 11DHTH3 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
484 010100169530 0101001695 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 2 0 60 11DHTH4 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
California Fitness & Yoga,
Khoa Giáo dục Thể chất Tầng 3, AEON Mall Tân
485 010100169620 0101001696 Giáo dục thể chất 2 (thể hình) 2 0 60 13DHNH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Phú, 30 Bờ Bao Tân Thắng 07/02/2023
ninh ,Sơn Kỳ ,Tân Phú,
TP.HCM(50)
California Fitness & Yoga,
Khoa Giáo dục Thể chất Tầng 3, AEON Mall Tân
486 010100169621 0101001696 Giáo dục thể chất 2 (thể hình) 2 0 60 13DHNH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Phú, 30 Bờ Bao Tân Thắng 08/02/2023
ninh ,Sơn Kỳ ,Tân Phú,
TP.HCM(50)
California Fitness & Yoga,
Khoa Giáo dục Thể chất Tầng 3, AEON Mall Tân
487 010100169622 0101001696 Giáo dục thể chất 2 (thể hình) 2 0 60 13DHNH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Phú, 30 Bờ Bao Tân Thắng 10/02/2023
ninh ,Sơn Kỳ ,Tân Phú,
TP.HCM(50)
California Fitness & Yoga,
Khoa Giáo dục Thể chất Tầng 3, AEON Mall Tân
488 010100169701 0101001697 Giáo dục thể chất 1(Thể hình) 2 0 60 13DHKT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Phú, 30 Bờ Bao Tân Thắng 06/02/2023
ninh ,Sơn Kỳ ,Tân Phú,
TP.HCM(50)
California Fitness & Yoga,
Khoa Giáo dục Thể chất Tầng 3, AEON Mall Tân
489 010100169702 0101001697 Giáo dục thể chất 1(Thể hình) 2 0 60 13DHKT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Phú, 30 Bờ Bao Tân Thắng 09/02/2023
ninh ,Sơn Kỳ ,Tân Phú,
TP.HCM(50)
California Fitness & Yoga,
Khoa Giáo dục Thể chất Tầng 3, AEON Mall Tân
490 010100169703 0101001697 Giáo dục thể chất 1(Thể hình) 2 0 60 13DHKT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Phú, 30 Bờ Bao Tân Thắng 11/02/2023
ninh ,Sơn Kỳ ,Tân Phú,
TP.HCM(50)
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
491 010100170118 0101001701 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 11DHBM1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(80)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
492 010100170123 0101001701 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 11DHTH1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(80)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Sân Võ thuật - 73/1
493 010100170128 0101001701 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 11DHTH2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(80)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
494 010100170132 0101001701 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 11DHTH6 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
495 010100170138 0101001701 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 13DHCK03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá - 73/1 Nguyễn
496 010100170209 0101001702 Giáo dục thể chất 3 (bóng đá) 1 0 30 11DHAV2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá - 73/1 Nguyễn
497 010100170210 0101001702 Giáo dục thể chất 3 (bóng đá) 1 0 30 11DHTP14 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá Dạ - 73/1
498 010100170211 0101001702 Giáo dục thể chất 3 (bóng đá) 1 0 30 11DHTP15 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá Dạ - 73/1
499 010100170212 0101001702 Giáo dục thể chất 3 (bóng đá) 1 0 30 11DHTP16 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá Dạ - 73/1
500 010100170213 0101001702 Giáo dục thể chất 3 (bóng đá) 1 0 30 11DHTP2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
501 010100170325 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHKDTT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
502 010100170335 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHKT04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
503 010100170340 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHNH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
504 010100170347 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHKTN02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
505 010100170348 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHKTN01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
506 010100170362 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHMT và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
507 010100170363 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHSH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
508 010100170364 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHTH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
509 010100170365 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHTH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
510 010100170366 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHTH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(80)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
511 010100170367 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHTH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(80)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
512 010100170368 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHTH05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(80)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Sân Võ thuật - 73/1
513 010100170369 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHTH06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
514 010100170370 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHTH07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
515 010100170371 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHTH08 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
516 010100170372 0101001703 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 13DHTH09 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá - 73/1 Nguyễn
517 010100170403 0101001704 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 0 60 13DHQTMK07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá - 73/1 Nguyễn
518 010100170404 0101001704 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 0 60 13DHQTMK06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá Dạ - 73/1
519 010100170406 0101001704 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 0 60 13DHQTMK05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá - 73/1 Nguyễn
520 010100170460 0101001704 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 0 60 13DHTH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá Dạ - 73/1
521 010100170463 0101001704 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 0 60 13DHSH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá Dạ - 73/1
522 010100170464 0101001704 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 0 60 13DHSH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng đá - 73/1 Nguyễn
523 010100170465 0101001704 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 0 60 13DHSH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
524 010100170501 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHDT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
525 010100170502 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHDT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
526 010100170515 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHKDQT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
527 010100170516 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHKDQT04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
528 010100170517 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHKDQT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
529 010100170518 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHKDQT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
530 010100170519 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHHH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
531 010100170520 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHHH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
532 010100170521 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHHH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Sân bóng chuyền - 73/1
533 010100170522 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHHH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
534 010100170524 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHCM02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
535 010100170527 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHDD02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
536 010100170528 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHDD01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
537 010100170552 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHTH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
538 010100170554 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHTH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
539 010100170555 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHTH04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
540 010100170556 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHNH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
541 010100170557 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHNH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
542 010100170558 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHNH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
543 010100170559 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHQTDVLH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
544 010100170560 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHQTDVLH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
545 010100170561 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHQTDVNH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
546 010100170562 0101001705 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 13DHQTDVNH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
547 010100170606 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTMK04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây Thạnh - 72
548 010100170607 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTMK03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
549 010100170608 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTMK02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
550 010100170609 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTMK01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
551 010100170610 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTKD05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
552 010100170611 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTKD04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Hồ bơi Tây thạnh - 72
553 010100170612 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTKD03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây Thạnh - 72
554 010100170613 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTKD02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
555 010100170614 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTKD01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
556 010100170629 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTDVLH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
557 010100170630 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTDVLH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
558 010100170631 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTDVNH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
559 010100170632 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTDVNH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
560 010100170633 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTKS01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
561 010100170634 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHQTKS02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
562 010100170639 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHNH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
563 010100170641 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHNH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
564 010100170653 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHTH09 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây Thạnh - 72
565 010100170654 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHTH08 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
566 010100170655 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHTH06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
567 010100170656 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHTH07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây Thạnh - 72
568 010100170657 0101001706 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 13DHTH05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
569 010100170723 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHCM01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
570 010100170742 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHCK01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
571 010100170743 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHCK02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
572 010100170744 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHCK03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Sân cầu lông - 73/1
573 010100170745 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHCDT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
574 010100170746 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHCDT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
575 010100170749 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHBM01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
576 010100170750 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHBM03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
577 010100170751 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHBM02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
578 010100170752 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHBM04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
579 010100170753 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHQTKD05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
580 010100170754 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHQTKS01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
581 010100170755 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHQTKS02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
582 010100170756 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHQTMK01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
583 010100170757 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHQTMK02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
584 010100170758 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHQTMK03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
585 010100170759 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHQTMK04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
586 010100170760 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHQTMK05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
587 010100170761 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHQTMK06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
588 010100170762 0101001707 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 0 60 13DHQTMK07 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
589 010100170905 0101001709 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 11DHTH1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
590 010100171814 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHNA2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
591 010100171819 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHAV5 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
592 010100171820 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHAV6 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Sân bóng chuyền - 73/1
593 010100171821 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHAV7 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
594 010100171822 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 12DHQTDVLH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
595 010100171823 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 12DHQTDVLH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
596 010100171824 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHDB1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
597 010100171825 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHDB2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
598 010100171826 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHDB3 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
599 010100171827 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHTP1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
600 010100171828 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHTP10 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
601 010100171829 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHTP11 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
602 010100171830 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHTP12 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
603 010100171831 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHTP13 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
604 010100171832 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHTP2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
605 010100171833 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHHH1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
606 010100171834 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHHH3 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
607 010100171835 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHHH2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
608 010100171836 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHCK1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân bóng chuyền - 73/1
609 010100171837 0101001718 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 11DHCK2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
610 010100171908 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHHH1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
611 010100171909 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHHH2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
612 010100171910 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHHH3 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Sân cầu lông - 73/1
613 010100171911 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHCM1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
614 010100171913 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHNA1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
615 010100171914 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHNA2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
616 010100171915 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHAV1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
617 010100171917 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHAV3 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
618 010100171918 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHAV4 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
619 010100171927 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHTP1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
620 010100171934 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHTP4 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
621 010100171935 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHTP5 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
622 010100171936 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHTP6 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
623 010100171937 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHTP7 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
624 010100171938 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHTP8 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
625 010100171939 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 11DHTP9 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
626 010100171940 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 12DHSH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
627 010100171941 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 12DHSH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
628 010100171942 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 12DHDT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân cầu lông - 73/1
629 010100171943 0101001719 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 1 0 30 12DHDT04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)(85)
ninh
Khoa Quản trị kinh B506 - 140 Lê Trọng
630 010100173701 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHKDQT01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh A508 - 140 Lê Trọng
631 010100173702 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHKDQT02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B501 - 140 Lê Trọng
632 010100173704 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh F201 - 140 Lê Trọng
633 010100173705 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(70)
E08020001

Khoa Quản trị kinh F302 - 140 Lê Trọng


634 010100173706 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh A304 - 140 Lê Trọng
635 010100173707 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A307 - 140 Lê Trọng
636 010100173708 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD05 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh B305 - 140 Lê Trọng
637 010100173709 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD06 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh
638 010100173710 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD07 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
639 010100173711 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD08 CNTP TP.HCM Zoom55(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
640 010100173712 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD09 CNTP TP.HCM Zoom21(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
641 010100173713 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD10 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
642 010100173714 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD11 CNTP TP.HCM Zoom31(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
643 010100173715 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD12 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
644 010100173716 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 12DHQTKD13 CNTP TP.HCM Zoom46(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
645 010100173717 0101001737 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 11DHLQT CNTP TP.HCM Zoom30(300) 08/04/2023
doanh
Khoa Công nghệ Thông B509 - 140 Lê Trọng
646 010100175401 0101001754 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 2 30 0 11DHTH5 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông B509 - 140 Lê Trọng
647 010100175402 0101001754 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 2 30 0 11DHTH6 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông B509 - 140 Lê Trọng
648 010100175403 0101001754 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 2 30 0 11DHTH7 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông B508 - 140 Lê Trọng
649 010100175404 0101001754 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 2 30 0 11DHTH8 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện - B303 - 140 Lê Trọng
650 010100178301 0101001783 Hệ thống SCADA 2 x 30 0 11DHTDH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Điện tử Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện - B202 - 140 Lê Trọng
651 010100178302 0101001783 Hệ thống SCADA 2 x 30 0 11DHTDH2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Tấn(80)
B305 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực Tấn(65), B407 - 140 Lê
652 010100186301 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 13DHDD01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Trọng Tấn(75), B502 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực A505 - 140 Lê Trọng
653 010100186302 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 13DHDD02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
654 010100186303 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 12DHCBTS02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B501 - 140 Lê Trọng
655 010100186304 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 12DHCBTS01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực A506 - 140 Lê Trọng
656 010100186305 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 13DHCBTS CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực A502 - 140 Lê Trọng
657 010100186306 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 13DHTP01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực B401 - 140 Lê Trọng
658 010100186307 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 13DHTP02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B408 - 140 Lê Trọng
659 010100186308 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 13DHTP03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực F203 - 140 Lê Trọng
660 010100186309 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 13DHTP04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(70)
Khoa Công nghệ Thực B208 - 140 Lê Trọng
661 010100186310 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 13DHTP05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B408 - 140 Lê Trọng
662 010100186311 0101001863 Hóa học thực phẩm 2 x 30 0 13DHTP06 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(65)
E08020001

Hóa học và hóa sinh học thực Khoa Công nghệ Thực A309 - 140 Lê Trọng
663 010100187701 0101001877 3 x 45 0 13DHNA03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm phẩm Tấn(66)
Hóa học và hóa sinh học thực Khoa Công nghệ Thực F603 - 140 Lê Trọng
664 010100187702 0101001877 3 x 45 0 13DHNA01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm phẩm Tấn(70)
Hóa học và hóa sinh học thực Khoa Công nghệ Thực B407 - 140 Lê Trọng
665 010100187703 0101001877 3 x 45 0 13DHNA02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Hoá B504 - 140 Lê Trọng
666 010100190701 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHHH04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B508 - 140 Lê Trọng
667 010100190702 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHHH03 CNTP TP.HCM 17/04/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá A405 - 140 Lê Trọng
668 010100190703 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHHH02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá A502 - 140 Lê Trọng
669 010100190704 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHHH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(64)
Khoa Công nghệ Hoá B403 - 140 Lê Trọng
670 010100190705 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHSH01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B501 - 140 Lê Trọng
671 010100190706 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHSH02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B508 - 140 Lê Trọng
672 010100190707 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHSH03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá D304 - 140 Lê Trọng
673 010100192801 0101001928 Hóa mỹ phẩm 2 x 30 0 11DHHH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
học Tấn(45)
Khoa Công nghệ Hoá B204 - 140 Lê Trọng
674 010100193501 0101001935 Hóa phân tích 2 x 30 0 13DHSH03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B501 - 140 Lê Trọng
675 010100193502 0101001935 Hóa phân tích 2 x 30 0 13DHSH02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B403 - 140 Lê Trọng
676 010100193503 0101001935 Hóa phân tích 2 x 30 0 13DHSH01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B402 - 140 Lê Trọng
677 010100196801 0101001968 Hóa sinh học thực phẩm 2 x 30 0 13DHDB01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(80)
Khoa Công nghệ Thực F201 - 140 Lê Trọng
678 010100196802 0101001968 Hóa sinh học thực phẩm 2 x 30 0 13DHDB02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế B208 - 140 Lê Trọng
679 010100199701 0101001997 Kế toán chi phí 3 x 30 30 11DHLKT CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế B202 - 140 Lê Trọng
680 010100202901 0101002029 Kế toán Mỹ 2 x 15 30 11DHLKT CNTP TP.HCM 12/02/2023
toán Tấn(80)
Khoa Tài chính - Kế A405 - 140 Lê Trọng
681 010100203801 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế A404 - 140 Lê Trọng
682 010100203802 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT10 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A403 - 140 Lê Trọng
683 010100203803 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT11 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A408 - 140 Lê Trọng
684 010100203804 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT12 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A508 - 140 Lê Trọng
685 010100203805 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A408 - 140 Lê Trọng
686 010100203806 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT3 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(66)
A504 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
687 010100203807 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT4 CNTP TP.HCM Tấn(64), B308 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A408 - 140 Lê Trọng
688 010100203808 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT5 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A405 - 140 Lê Trọng
689 010100203809 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế A409 - 140 Lê Trọng
690 010100203810 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT7 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A407 - 140 Lê Trọng
691 010100203811 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT8 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(74)
E08020001

Khoa Tài chính - Kế A404 - 140 Lê Trọng


692 010100203812 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT9 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(65)
A302 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
693 010100204702 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT01 CNTP TP.HCM Tấn(60), B403 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A505 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(64), B204 - 140 Lê
694 010100204703 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Trọng Tấn(60), B309 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
A309 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
695 010100204704 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT03 CNTP TP.HCM Tấn(66), B504 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
696 010100204705 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT04 CNTP TP.HCM Tấn(72), B501 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B505 - 140 Lê Trọng
697 010100204706 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT05 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(60)
B409 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
698 010100204707 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT06 CNTP TP.HCM Tấn(64), B506 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế B406 - 140 Lê Trọng
699 010100204708 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT07 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(65)
B404 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
700 010100204709 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT08 CNTP TP.HCM Tấn(60), B502 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A408 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
701 010100204710 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT09 CNTP TP.HCM Tấn(66), B501 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A408 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
702 010100204711 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT10 CNTP TP.HCM Tấn(66), B506 - 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(64)
A402 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
703 010100204712 0101002047 Kế toán quản trị cho kế toán 3 x 30 30 12DHKT11 CNTP TP.HCM Tấn(72), B502 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế A301 - 140 Lê Trọng
704 010100205002 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế
705 010100205003 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD02 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế A302 - 140 Lê Trọng
706 010100205004 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế A304 - 140 Lê Trọng
707 010100205005 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A307 - 140 Lê Trọng
708 010100205006 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD05 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A501 - 140 Lê Trọng
709 010100205007 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD06 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A301 - 140 Lê Trọng
710 010100205008 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD07 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế A304 - 140 Lê Trọng
711 010100205009 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD08 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A301 - 140 Lê Trọng
712 010100205010 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD09 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế A306 - 140 Lê Trọng
713 010100205011 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD10 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A304 - 140 Lê Trọng
714 010100205012 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD11 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A301 - 140 Lê Trọng
715 010100205013 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD12 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế B406 - 140 Lê Trọng
716 010100205014 0101002050 Kế toán quản trị 3 x 45 0 12DHQTKD13 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(65)
E08020001

Khoa Tài chính - Kế


717 010100206101 0101002061 Kế toán quốc tế 3 x 45 0 11DHLKT CNTP TP.HCM Zoom32(300) 10/02/2023
toán
A508 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
718 010100206901 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 11DHNH8 CNTP TP.HCM Tấn(64), B205 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A504 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
719 010100206903 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT01 CNTP TP.HCM Tấn(64), B406 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A506 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
720 010100206904 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT02 CNTP TP.HCM Tấn(64), B309 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A509 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
721 010100206905 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT03 CNTP TP.HCM Tấn(64), B504 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B501 - 140 Lê Trọng
722 010100206906 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B308 - 140 Lê Trọng
723 010100206907 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT05 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(65)
B305 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
724 010100206908 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT06 CNTP TP.HCM Tấn(65), B308 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế B501 - 140 Lê Trọng
725 010100206909 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT07 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(60)
B403 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
726 010100206910 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT08 CNTP TP.HCM Tấn(60), B409 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(64)
B401 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(60), B501 - 140 Lê
727 010100206911 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT09 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Trọng Tấn(60), B504 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
A405 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(60), B203 - 140 Lê
728 010100206912 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT10 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Trọng Tấn(60), B406 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
A506 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(64), B204 - 140 Lê
729 010100206913 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 12DHKT11 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Trọng Tấn(60), B502 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
A508 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
730 010100206914 0101002069 Kế toán tài chính 2 3 x 30 30 11DHNH8 CNTP TP.HCM Tấn(64), B205 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Công nghệ Điện - B402 - 140 Lê Trọng
731 010100212401 0101002124 Khí cụ điện 2 x 30 0 12DHKTN CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử Tấn(80)
Khoa Sinh học và Môi
732 010100214301 0101002143 Khoá luận tốt nghiệp Môi trường 8 0 0 10DHQLMT CNTP TP.HCM
trường
Khoa Công nghệ Sinh
733 010100214701 0101002147 Khoá luận tốt nghiệp CNSH 8 0 0 10DHSH3 CNTP TP.HCM
học
Khoa Công nghệ Sinh
734 010100214702 0101002147 Khoá luận tốt nghiệp CNSH 8 0 0 10DHSH CNTP TP.HCM
học
Khoa Tài chính - Kế
735 010100217401 0101002174 Khóa luận tốt nghiệp Kế toán 8 0 0 11DHLKT CNTP TP.HCM
toán
Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh Khoa Công nghệ Sinh
736 010100220401 0101002204 2 x 30 0 11DHSH2 CNTP TP.HCM Zoom36(300) 09/02/2023
học học
Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh Khoa Công nghệ Sinh
737 010100220402 0101002204 2 x 30 0 11DHSH1 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 10/02/2023
học học
Khoa Công nghệ Hoá
738 010100227701 0101002277 Kiến tập 1 0 30 12DHVL CNTP TP.HCM
học
B207 - 140 Lê Trọng
739 010100229801 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHTDH03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(75)
E08020001

B205 - 140 Lê Trọng


740 010100229802 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHTDH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(65), B206 - 140 Lê 18/04/2023
Trọng Tấn(65)
741 010100229803 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHTDH02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom33(300) 07/02/2023
742 010100229804 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHDT01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom38(300) 07/02/2023
B302 - 140 Lê Trọng
743 010100229805 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHDT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(80)
B402 - 140 Lê Trọng
744 010100229806 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(80)
745 010100229807 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom53(300) 07/02/2023
F201 - 140 Lê Trọng
746 010100229808 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(70)
F501 - 140 Lê Trọng
747 010100229809 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHKDQT04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(130)
A409 - 140 Lê Trọng
748 010100229810 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHKDQT01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(66)
A507 - 140 Lê Trọng
749 010100229811 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHKDQT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(72)
A401 - 140 Lê Trọng
750 010100229812 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHKDQT03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(72)
A501 - 140 Lê Trọng
751 010100229813 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHHH04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(64)
752 010100229814 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHHH03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom38(300) 10/02/2023
A405 - 140 Lê Trọng
753 010100229815 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHHH02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(60)
F603 - 140 Lê Trọng
754 010100229816 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHHH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(70)
755 010100229817 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHAV02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom54(300) 11/02/2023
756 010100229818 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHAV01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom55(300) 11/02/2023
F603 - 140 Lê Trọng
757 010100229819 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHAV03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(70)
A405 - 140 Lê Trọng
758 010100229820 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHTQ03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
F301 - 140 Lê Trọng
759 010100229822 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHTQ01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
760 010100229825 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHQTDVLH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom37(300) 10/02/2023
761 010100229826 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom45(300) 09/02/2023
B402 - 140 Lê Trọng
762 010100229827 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHDB01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(80)
763 010100229828 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHDB02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom37(300) 11/02/2023
764 010100229829 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHQTTP01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom61(300) 11/02/2023
A404 - 140 Lê Trọng
765 010100229830 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHQTTP02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(65)
766 010100229831 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHQTTP03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom43(300) 11/02/2023
767 010100229832 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 13DHQTTP04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom56(300) 11/02/2023
768 010100229833 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 12DHSH02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom36(300) 06/02/2023
769 010100229834 0101002298 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 30 0 12DHSH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom22(300) 06/02/2023
Khoa Quản trị kinh A509 - 140 Lê Trọng
770 010100232401 0101002324 Kinh tế quốc tế 3 x 30 30 12DHKDQT06 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh A509 - 140 Lê Trọng
771 010100232402 0101002324 Kinh tế quốc tế 3 x 30 30 12DHKDQT05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh A501 - 140 Lê Trọng
772 010100232403 0101002324 Kinh tế quốc tế 3 x 30 30 12DHKDQT04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(64)
A501 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
773 010100232404 0101002324 Kinh tế quốc tế 3 x 30 30 12DHKDQT03 CNTP TP.HCM Tấn(64), B301 - 140 Lê 08/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh A508 - 140 Lê Trọng
774 010100232405 0101002324 Kinh tế quốc tế 3 x 30 30 12DHKDQT02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(64)
E08020001

B303 - 140 Lê Trọng


Khoa Quản trị kinh
775 010100232406 0101002324 Kinh tế quốc tế 3 x 30 30 12DHKDQT01 CNTP TP.HCM Tấn(60), B506 - 140 Lê 08/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh
776 010100234901 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTMK01 CNTP TP.HCM Zoom51(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
777 010100234902 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTMK02 CNTP TP.HCM Zoom51(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
778 010100234903 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTMK03 CNTP TP.HCM Zoom51(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
779 010100234904 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTMK04 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh A305- 140 Lê Trọng
780 010100234905 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTMK05 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh A309 - 140 Lê Trọng
781 010100234906 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTMK06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(66)
Khoa Quản trị kinh A308 - 140 Lê Trọng
782 010100234907 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTMK07 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(66)
Khoa Quản trị kinh A306 - 140 Lê Trọng
783 010100234908 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTKD05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(66)
Khoa Quản trị kinh
784 010100234909 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTKD04 CNTP TP.HCM Zoom21(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
785 010100234910 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTKD02 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
786 010100234911 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTKD03 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
787 010100234912 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHQTKD01 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh A401 - 140 Lê Trọng
788 010100234913 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHKDQT03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A507 - 140 Lê Trọng
789 010100234914 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHKDQT02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A409 - 140 Lê Trọng
790 010100234915 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHKDQT01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(66)
Khoa Quản trị kinh A401 - 140 Lê Trọng
791 010100234916 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHKDQT04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A505 - 140 Lê Trọng
792 010100234917 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHKT04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh F603 - 140 Lê Trọng
793 010100234918 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHKT03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh F202 - 140 Lê Trọng
794 010100234919 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHKT01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh F202 - 140 Lê Trọng
795 010100234920 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHKT02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh
796 010100234921 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHNH02 CNTP TP.HCM Zoom90(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
797 010100234922 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHNH01 CNTP TP.HCM Zoom89(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
798 010100234923 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 x 45 0 13DHNH03 CNTP TP.HCM Zoom59(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh B308 - 140 Lê Trọng
799 010100239801 0101002398 Kỹ năng đàm phán 2 x 30 0 12DHQTKD10 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh A304 - 140 Lê Trọng
800 010100239802 0101002398 Kỹ năng đàm phán 2 x 30 0 12DHQTKD11 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A301 - 140 Lê Trọng
801 010100239803 0101002398 Kỹ năng đàm phán 2 x 30 0 12DHQTKD12 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh B306 - 140 Lê Trọng
802 010100239804 0101002398 Kỹ năng đàm phán 2 x 30 0 12DHQTKD13 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(65)
E08020001

A305- 140 Lê Trọng


Khoa Quản trị kinh Tấn(60), B205 - 140 Lê
803 010100239805 0101002398 Kỹ năng đàm phán 2 x 30 0 12DHKDTT02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Trọng Tấn(65), B509 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
804 010100239806 0101002398 Kỹ năng đàm phán 2 x 30 0 12DHKDTT01 CNTP TP.HCM Tấn(65), B404 - 140 Lê 19/04/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B202 - 140 Lê Trọng
805 010100239807 0101002398 Kỹ năng đàm phán 2 x 30 0 11DHLQT CNTP TP.HCM 12/02/2023
doanh Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B402 - 140 Lê Trọng
806 010100240001 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 13DHTDH02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm F601 - 140 Lê Trọng
807 010100240002 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 13DHDT02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm B205 - 140 Lê Trọng
808 010100240003 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 11DHDT1 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm F203 - 140 Lê Trọng
809 010100240008 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 12DHAV05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm B301 - 140 Lê Trọng
810 010100240009 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 12DHAV06 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B408 - 140 Lê Trọng
811 010100240010 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 12DHAV07 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm A503 - 140 Lê Trọng
812 010100240014 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 12DHTQ04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(64)
Khoa Du lịch và Ẩm B506 - 140 Lê Trọng
813 010100240015 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 12DHTQ04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(64)
Khoa Du lịch và Ẩm F203 - 140 Lê Trọng
814 010100240016 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm F301 - 140 Lê Trọng
815 010100240017 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm B303 - 140 Lê Trọng
816 010100241201 0101002412 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 x 30 0 11DHTQ1 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm A509 - 140 Lê Trọng
817 010100241202 0101002412 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 x 30 0 11DHTQ2 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(64)
B201 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
818 010100241203 0101002412 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 x 30 0 11DHTQ3 CNTP TP.HCM Tấn(60), B303 - 140 Lê 17/04/2023
thực
Trọng Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B501 - 140 Lê Trọng
819 010100241204 0101002412 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 x 30 0 11DHTQ4 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(60)
B404 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
820 010100241205 0101002412 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 x 30 0 11DHTQ5 CNTP TP.HCM Tấn(60), B509 - 140 Lê 24/02/2023
thực
Trọng Tấn(60)
Khoa Công nghệ Sinh B404 - 140 Lê Trọng
821 010100242901 0101002429 Kỹ thuật các quá trình sinh học 3 x 45 0 11DHSH1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Sinh A405 - 140 Lê Trọng
822 010100242902 0101002429 Kỹ thuật các quá trình sinh học 3 x 45 0 11DHSH2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện - A302 - 140 Lê Trọng
823 010100249701 0101002497 Kỹ thuật điện 2 x 30 0 12DHHH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện - B403 - 140 Lê Trọng
824 010100249702 0101002497 Kỹ thuật điện 2 x 30 0 12DHHH02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
Điện tử Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện - B207 - 140 Lê Trọng
825 010100249703 0101002497 Kỹ thuật điện 2 x 30 0 12DHHH03 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(75)
Khoa Công nghệ Điện - B301 - 140 Lê Trọng
826 010100249704 0101002497 Kỹ thuật điện 2 x 30 0 12DHHH04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện - A309 - 140 Lê Trọng
827 010100253001 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHTDH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A308 - 140 Lê Trọng
828 010100253002 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHTDH02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A406 - 140 Lê Trọng
829 010100253003 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHTDH03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
Điện tử Tấn(66)
E08020001

Khoa Công nghệ Điện - A404 - 140 Lê Trọng


830 010100253004 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHTDH04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử Tấn(65)
Khoa Công nghệ Điện - A406 - 140 Lê Trọng
831 010100253005 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHTDH05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A308 - 140 Lê Trọng
832 010100253006 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHTDH06 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A404 - 140 Lê Trọng
833 010100253007 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHDT01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Điện tử Tấn(65)
Khoa Công nghệ Điện - A406 - 140 Lê Trọng
834 010100253008 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHDT02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A404 - 140 Lê Trọng
835 010100253009 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHDT03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Tấn(65)
Khoa Công nghệ Điện - A406 - 140 Lê Trọng
836 010100253010 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHDT04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A309 - 140 Lê Trọng
837 010100253011 0101002530 Kỹ thuật đo lường 3 x 45 0 12DHDT05 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Hoá B509 - 140 Lê Trọng
838 010100257001 0101002570 Kỹ thuật lạnh 2 x 30 0 11DHHH2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
B407 - 140 Lê Trọng
839 010100257401 0101002574 Kỹ thuật lạnh cơ sở 2 x 30 0 12DHKTN Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(75)
Khoa Công nghệ May A509 - 140 Lê Trọng
840 010100261201 0101002612 Kỹ thuật may cơ bản 2 x 30 0 13DHCM01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
và Thời trang Tấn(64)
Khoa Công nghệ May B409 - 140 Lê Trọng
841 010100261202 0101002612 Kỹ thuật may cơ bản 2 x 30 0 13DHCM02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
và Thời trang Tấn(64)
B302 - 140 Lê Trọng
842 010100263601 0101002636 Kỹ thuật nhiệt 2 x 30 0 13DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(80)
B302 - 140 Lê Trọng
843 010100263602 0101002636 Kỹ thuật nhiệt 2 x 30 0 13DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(80)
B306 - 140 Lê Trọng
844 010100263603 0101002636 Kỹ thuật nhiệt 2 x 30 0 13DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(65), B509 - 140 Lê 17/04/2023
Trọng Tấn(60)

845 010100263604 0101002636 Kỹ thuật nhiệt 2 x 30 0 13DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Zoom80(300) 11/02/2023

846 010100263605 0101002636 Kỹ thuật nhiệt 2 x 30 0 13DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Zoom68(300) 11/02/2023
Khoa Công nghệ Hoá A301 - 140 Lê Trọng
847 010100270101 0101002701 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 x 45 0 12DHSH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(70)
Khoa Công nghệ Hoá B305 - 140 Lê Trọng
848 010100270102 0101002701 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 x 45 0 12DHSH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
học Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
849 010100277701 0101002777 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 x 45 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B306 - 140 Lê Trọng
850 010100278702 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B408 - 140 Lê Trọng
851 010100278703 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B409 - 140 Lê Trọng
852 010100278704 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực A506 - 140 Lê Trọng
853 010100278705 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực A506 - 140 Lê Trọng
854 010100278706 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực A309 - 140 Lê Trọng
855 010100278707 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP06 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thực B207 - 140 Lê Trọng
856 010100278708 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP07 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực B308 - 140 Lê Trọng
857 010100278709 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP08 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Hoá B405 - 140 Lê Trọng
858 010100286901 0101002869 Kỹ thuật xúc tác 2 x 30 0 11DHHH3; 11DHHH1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(65)
E08020001

Khoa Công nghệ Hoá B307 - 140 Lê Trọng


859 010100286902 0101002869 Kỹ thuật xúc tác 2 x 30 0 11DHHH2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(75)
Khoa Công nghệ Điện -
860 010100287701 0101002877 Kỹ thuật xung - số 3 x 45 0 12DHDT01 CNTP TP.HCM Zoom67(300) 09/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
861 010100287702 0101002877 Kỹ thuật xung - số 3 x 45 0 12DHDT02 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 06/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
862 010100287703 0101002877 Kỹ thuật xung - số 3 x 45 0 12DHDT03 CNTP TP.HCM Zoom79(300) 09/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
863 010100287704 0101002877 Kỹ thuật xung - số 3 x 45 0 12DHDT04 CNTP TP.HCM Zoom88(300) 06/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
864 010100287705 0101002877 Kỹ thuật xung - số 3 x 45 0 12DHDT05 CNTP TP.HCM Zoom33(300) 06/02/2023
Điện tử
B405 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
865 010100288601 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT01 CNTP TP.HCM Tấn(65), B409 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B409 - 140 Lê Trọng
866 010100288602 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B409 - 140 Lê Trọng
867 010100288603 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(64)
B409 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
868 010100288604 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT04 CNTP TP.HCM Tấn(64), B506 - 140 Lê 08/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh
869 010100288605 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT05 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
870 010100288606 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT06 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
871 010100288607 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT07 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
872 010100288608 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT08 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
873 010100288609 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT09 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
874 010100288610 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT10 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
875 010100288611 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT11 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
876 010100288612 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT12 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh Zoom24(300),
877 010100288613 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT13 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Zoom27(300)
Khoa Quản trị kinh
878 010100288614 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT14 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
879 010100288615 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT15 CNTP TP.HCM Zoom27(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
880 010100288616 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT16 CNTP TP.HCM Zoom27(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
881 010100288617 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT17 CNTP TP.HCM Zoom33(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh Zoom33(300),
882 010100288618 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT18 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Zoom53(300)
Khoa Quản trị kinh
883 010100288619 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT19 CNTP TP.HCM Zoom53(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh Zoom33(300),
884 010100288620 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT20 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Zoom53(300)
Khoa Quản trị kinh
885 010100288621 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT21 CNTP TP.HCM Zoom53(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
886 010100288622 0101002886 Lập kế hoạch kinh doanh 3 x 30 30 11DHQT22 CNTP TP.HCM Zoom53(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Công nghệ Thông A307 - 140 Lê Trọng
887 010100291001 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHBM01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(72)
E08020001

Khoa Công nghệ Thông A408 - 140 Lê Trọng


888 010100291002 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHBM02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A303 - 140 Lê Trọng
889 010100291003 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHBM03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A403 - 140 Lê Trọng
890 010100291004 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHBM04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A507 - 140 Lê Trọng
891 010100291005 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHBM05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A407 - 140 Lê Trọng
892 010100291006 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHBM06 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(74)
Khoa Công nghệ Thông A404 - 140 Lê Trọng
893 010100291007 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHBM07 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thông A401 - 140 Lê Trọng
894 010100291009 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A506 - 140 Lê Trọng
895 010100291010 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thông A304 - 140 Lê Trọng
896 010100291011 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A309 - 140 Lê Trọng
897 010100291012 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông F402 - 140 Lê Trọng
898 010100291013 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH05 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(130)
Khoa Công nghệ Thông A308 - 140 Lê Trọng
899 010100291014 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH06 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A508 - 140 Lê Trọng
900 010100291015 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH07 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thông A303 - 140 Lê Trọng
901 010100291016 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH08 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A403 - 140 Lê Trọng
902 010100291017 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH09 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A308 - 140 Lê Trọng
903 010100291018 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH10 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A402 - 140 Lê Trọng
904 010100291019 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH11 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A402 - 140 Lê Trọng
905 010100291020 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH12 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A403 - 140 Lê Trọng
906 010100291021 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH13 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A403 - 140 Lê Trọng
907 010100291022 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH14 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A401 - 140 Lê Trọng
908 010100291023 0101002910 Lập trình hướng đối tượng 3 x 45 0 12DHTH15 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông Zoom30(300),
909 010100292001 0101002920 Lập trình mã nguồn mở 3 x 15 60 11DHTH10 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Zoom40(300)
Zoom24(300),
Khoa Công nghệ Thông
910 010100292002 0101002920 Lập trình mã nguồn mở 3 x 15 60 11DHTH11 CNTP TP.HCM Zoom30(300), 07/02/2023
tin
Zoom32(300)
Khoa Công nghệ Thông Zoom31(300),
911 010100292003 0101002920 Lập trình mã nguồn mở 3 x 15 60 11DHTH12 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Zoom47(300)
Khoa Công nghệ Thông
912 010100292004 0101002920 Lập trình mã nguồn mở 3 x 15 60 11DHTH9 CNTP TP.HCM Zoom42(300) 06/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông Zoom37(300),
913 010100292005 0101002920 Lập trình mã nguồn mở 3 x 15 60 11DHTH9 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Zoom38(300)
Khoa Công nghệ Thông Zoom45(300),
914 010100292006 0101002920 Lập trình mã nguồn mở 3 x 15 60 11DHTH11 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Zoom46(300)
Khoa Công nghệ Thông B509 - 140 Lê Trọng
915 010100292801 0101002928 Lập trình mạng 2 x 30 0 11DHBM1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông B507 - 140 Lê Trọng
916 010100292802 0101002928 Lập trình mạng 2 x 30 0 11DHBM2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(70)
E08020001

Khoa Công nghệ Thông A502 - 140 Lê Trọng


917 010100292803 0101002928 Lập trình mạng 2 x 30 0 11DHBM1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Du lịch và Ẩm B207 - 140 Lê Trọng
918 010100299601 0101002996 Lịch sử văn minh thế giới 2 x 30 0 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực Tấn(75)
Khoa Du lịch và Ẩm B302 - 140 Lê Trọng
919 010100299602 0101002996 Lịch sử văn minh thế giới 2 x 30 0 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
920 010100299603 0101002996 Lịch sử văn minh thế giới 2 x 30 0 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B207 - 140 Lê Trọng
921 010100299604 0101002996 Lịch sử văn minh thế giới 2 x 30 0 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(75)
B201 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
922 010100299605 0101002996 Lịch sử văn minh thế giới 2 x 30 0 12DHAV01 CNTP TP.HCM Tấn(60), B209 - 140 Lê 18/04/2023
thực
Trọng Tấn(60)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
923 010100299606 0101002996 Lịch sử văn minh thế giới 2 x 30 0 12DHAV02 CNTP TP.HCM Tấn(60), B209 - 140 Lê 18/04/2023
thực
Trọng Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B506 - 140 Lê Trọng
924 010100299608 0101002996 Lịch sử văn minh thế giới 2 x 30 0 12DHTQ02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(64)
Khoa Khoa học Ứng B309 - 140 Lê Trọng
925 010100301501 0101003015 Logic học 2 x 30 0 12DHTQ01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
dụng Tấn(60)
Khoa Khoa học Ứng A506 - 140 Lê Trọng
926 010100301502 0101003015 Logic học 2 x 30 0 13DHCBTS CNTP TP.HCM 09/02/2023
dụng Tấn(64)
Khoa Khoa học Ứng
927 010100301504 0101003015 Logic học 2 x 30 0 13DHDB02 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 17/04/2023
dụng
Zoom23(300),
Khoa Khoa học Ứng
928 010100301505 0101003015 Logic học 2 x 30 0 13DHCK03 CNTP TP.HCM Zoom29(300), 17/04/2023
dụng
Zoom36(300)
Khoa Khoa học Ứng B507 - 140 Lê Trọng
929 010100301506 0101003015 Logic học 2 x 30 0 13DHBM04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
dụng Tấn(70)
Khoa Khoa học Ứng
930 010100301507 0101003015 Logic học 2 x 30 0 13DHBM03 CNTP TP.HCM Zoom33(300) 07/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
931 010100301510 0101003015 Logic học 2 x 30 0 13DHTH09 CNTP TP.HCM Zoom41(300) 07/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng F201 - 140 Lê Trọng
932 010100301511 0101003015 Logic học 2 x 30 0 13DHTH08 CNTP TP.HCM 07/02/2023
dụng Tấn(70)
Khoa Khoa học Ứng A409 - 140 Lê Trọng
933 010100301512 0101003015 Logic học 2 x 30 0 13DHTH07 CNTP TP.HCM 08/02/2023
dụng Tấn(66)
Khoa Khoa học Ứng B503 - 140 Lê Trọng
934 010100301513 0101003015 Logic học 2 x 30 0 13DHTH06 CNTP TP.HCM 09/02/2023
dụng Tấn(75)
A509 - 140 Lê Trọng
935 010100303901 0101003039 Luật kinh tế 2 x 30 0 12DHKDQT06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(64)
A509 - 140 Lê Trọng
936 010100303902 0101003039 Luật kinh tế 2 x 30 0 12DHKDQT05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(64)
B208 - 140 Lê Trọng
937 010100303903 0101003039 Luật kinh tế 2 x 30 0 12DHQTMK06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(65)
B208 - 140 Lê Trọng
938 010100303904 0101003039 Luật kinh tế 2 x 30 0 12DHQTMK04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(65)
939 010100303905 0101003039 Luật kinh tế 2 x 30 0 12DHQTMK02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom21(300) 06/02/2023
B505 - 140 Lê Trọng
940 010100303906 0101003039 Luật kinh tế 2 x 30 0 13DHKT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
F302 - 140 Lê Trọng
941 010100303907 0101003039 Luật kinh tế 2 x 30 0 13DHKT01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
B307 - 140 Lê Trọng
942 010100303908 0101003039 Luật kinh tế 2 x 30 0 13DHKT03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(75)
B202 - 140 Lê Trọng
943 010100303909 0101003039 Luật kinh tế 2 x 30 0 13DHKT04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(80)
B506 - 140 Lê Trọng
944 010100303910 0101003039 Luật kinh tế 2 x 30 0 12DHKDQT01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
945 010100305101 0101003051 Luật thực phẩm 2 x 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(60), Zoom48(300)
E08020001

Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng


946 010100305102 0101003051 Luật thực phẩm 2 x 30 0 11DHDB2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
947 010100305103 0101003051 Luật thực phẩm 2 x 30 0 11DHDB3 CNTP TP.HCM Zoom68(300) 06/02/2023
phẩm
Khoa Sinh học và Môi D306 - 140 Lê Trọng
948 010100306001 0101003060 Luật và chính sách môi trường 2 x 30 0 12DHMT CNTP TP.HCM 10/02/2023
trường Tấn(40)
B307 - 140 Lê Trọng
Khoa Sinh học và Môi
949 010100306002 0101003060 Luật và chính sách môi trường 2 x 30 0 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM Tấn(75), B503 - 140 Lê 19/04/2023
trường
Trọng Tấn(75)
Khoa Sinh học và Môi B507 - 140 Lê Trọng
950 010100306003 0101003060 Luật và chính sách môi trường 2 x 30 0 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
trường Tấn(70)
Khoa Công nghệ Điện - A404 - 140 Lê Trọng
951 010100307201 0101003072 Lý thuyết điều khiển tự động 3 x 45 0 12DHDT01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(65)
Khoa Công nghệ Điện - A306 - 140 Lê Trọng
952 010100307202 0101003072 Lý thuyết điều khiển tự động 3 x 45 0 12DHDT02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A404 - 140 Lê Trọng
953 010100307203 0101003072 Lý thuyết điều khiển tự động 3 x 45 0 12DHDT03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Tấn(65)
Khoa Công nghệ Điện - A408 - 140 Lê Trọng
954 010100307204 0101003072 Lý thuyết điều khiển tự động 3 x 45 0 12DHDT04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A309 - 140 Lê Trọng
955 010100307205 0101003072 Lý thuyết điều khiển tự động 3 x 45 0 12DHDT05 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A409 - 140 Lê Trọng
956 010100307206 0101003072 Lý thuyết điều khiển tự động 3 x 45 0 12DHCDT01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A409 - 140 Lê Trọng
957 010100307207 0101003072 Lý thuyết điều khiển tự động 3 x 45 0 12DHCDT02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A403 - 140 Lê Trọng
958 010100307208 0101003072 Lý thuyết điều khiển tự động 3 x 45 0 12DHCDT03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Tấn(72)

Khoa Công nghệ Điện - CNTP Cao đẳng


959 010100307209 0101003072 Lý thuyết điều khiển tự động 3 x 45 0 11DHLDT Zoom27(300) 07/02/2023
Điện tử Công Thương

Khoa Tài chính - Kế A402 - 140 Lê Trọng


960 010100310401 0101003104 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 x 45 0 13DHKT04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế F203 - 140 Lê Trọng
961 010100310402 0101003104 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 x 45 0 13DHKT03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế A406 - 140 Lê Trọng
962 010100310403 0101003104 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 x 45 0 13DHKT01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế F303 - 140 Lê Trọng
963 010100310404 0101003104 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 x 45 0 13DHKT02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế A401 - 140 Lê Trọng
964 010100310405 0101003104 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 x 45 0 13DHNH03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế B302 - 140 Lê Trọng
965 010100310406 0101003104 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 x 45 0 13DHNH01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(80)
Khoa Tài chính - Kế B307 - 140 Lê Trọng
966 010100310407 0101003104 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 x 45 0 13DHNH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(75)
Khoa Công nghệ May B202 - 140 Lê Trọng
967 010100311101 0101003111 Lý thuyết thời trang 2 x 30 0 12DHCM01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
và Thời trang Tấn(80)
Khoa Công nghệ May B208 - 140 Lê Trọng
968 010100311102 0101003111 Lý thuyết thời trang 2 x 30 0 12DHCM02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
và Thời trang Tấn(65)
Khoa Công nghệ Điện - B207 - 140 Lê Trọng
969 010100312101 0101003121 Lý thuyết trường điện từ 2 x 30 0 13DHDT01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
Điện tử Tấn(75)
Khoa Công nghệ Điện - B302 - 140 Lê Trọng
970 010100312102 0101003121 Lý thuyết trường điện từ 2 x 30 0 13DHDT02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
Điện tử Tấn(80)
Khoa Công nghệ Điện - A309 - 140 Lê Trọng
971 010100312801 0101003128 Mạch điện 1 3 x 45 0 13DHTDH03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A306 - 140 Lê Trọng
972 010100312802 0101003128 Mạch điện 1 3 x 45 0 13DHTDH01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A309 - 140 Lê Trọng
973 010100312803 0101003128 Mạch điện 1 3 x 45 0 13DHTDH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A304 - 140 Lê Trọng
974 010100312804 0101003128 Mạch điện 1 3 x 45 0 13DHDT02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Điện tử Tấn(72)
E08020001

Khoa Công nghệ Điện - F201 - 140 Lê Trọng


975 010100312805 0101003128 Mạch điện 1 3 x 45 0 13DHDT01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử Tấn(70)
Khoa Công nghệ Thông A306 - 140 Lê Trọng
976 010100315801 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 12DHBM01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A401 - 140 Lê Trọng
977 010100315802 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 12DHBM02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A401 - 140 Lê Trọng
978 010100315803 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 12DHBM03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A307 - 140 Lê Trọng
979 010100315804 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 12DHBM04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A502 - 140 Lê Trọng
980 010100315805 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 12DHBM05 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thông A502 - 140 Lê Trọng
981 010100315806 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 12DHBM06 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thông A305- 140 Lê Trọng
982 010100315807 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 12DHBM07 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A304 - 140 Lê Trọng
983 010100315808 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHBM01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A505 - 140 Lê Trọng
984 010100315809 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHBM02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thông A407 - 140 Lê Trọng
985 010100315810 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHBM03 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(74)
Khoa Công nghệ Thông A307 - 140 Lê Trọng
986 010100315811 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHBM04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A307 - 140 Lê Trọng
987 010100315812 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHTH01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A407 - 140 Lê Trọng
988 010100315813 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHTH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(74)
Khoa Công nghệ Thông A406 - 140 Lê Trọng
989 010100315814 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHTH03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A406 - 140 Lê Trọng
990 010100315815 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHTH04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A406 - 140 Lê Trọng
991 010100315816 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHTH05 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A402 - 140 Lê Trọng
992 010100315817 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHTH06 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A402 - 140 Lê Trọng
993 010100315818 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHTH07 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A307 - 140 Lê Trọng
994 010100315819 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHTH08 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A402 - 140 Lê Trọng
995 010100315820 0101003158 Mạng máy tính 3 x 45 0 13DHTH09 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thông A306 - 140 Lê Trọng
996 010100316401 0101003164 Mạng máy tính nâng cao 3 x 45 0 11DHTH13 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - B303 - 140 Lê Trọng
997 010100317501 0101003175 Mạng truyền thông công nghiệp 2 x 30 0 11DHTDH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Điện tử Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện - B206 - 140 Lê Trọng
998 010100317502 0101003175 Mạng truyền thông công nghiệp 2 x 30 0 11DHTDH2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B309 - 140 Lê Trọng
999 010100318501 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTMK01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B406 - 140 Lê Trọng
1000 010100318502 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTMK02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B305 - 140 Lê Trọng
1001 010100318503 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTMK03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh
1002 010100318504 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTMK04 CNTP TP.HCM Zoom30(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1003 010100318505 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTMK05 CNTP TP.HCM Zoom43(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh B208 - 140 Lê Trọng
1004 010100318506 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTMK06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(65)
E08020001

Khoa Quản trị kinh B305 - 140 Lê Trọng


1005 010100318507 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTMK07 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B507 - 140 Lê Trọng
1006 010100318508 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTKD05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh B408 - 140 Lê Trọng
1007 010100318509 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTKD04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B306 - 140 Lê Trọng
1008 010100318510 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTKD01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B206 - 140 Lê Trọng
1009 010100318511 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTKD03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh A304 - 140 Lê Trọng
1010 010100318512 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHQTKD02 CNTP TP.HCM 20/04/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A507 - 140 Lê Trọng
1011 010100318513 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHKDQT04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A409 - 140 Lê Trọng
1012 010100318514 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHKDQT01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(66)
Khoa Quản trị kinh A507 - 140 Lê Trọng
1013 010100318515 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHKDQT02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A401 - 140 Lê Trọng
1014 010100318516 0101003185 Marketing căn bản 2 x 30 0 13DHKDQT03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh
1015 010100320701 0101003207 Marketing quốc tế 2 x 15 30 11DHKDQT8 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1016 010100320702 0101003207 Marketing quốc tế 2 x 15 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1017 010100320703 0101003207 Marketing quốc tế 2 x 15 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1018 010100320704 0101003207 Marketing quốc tế 2 x 15 30 11DHKDQT5 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 10/02/2023
doanh
Zoom21(300),
Khoa Quản trị kinh
1019 010100320705 0101003207 Marketing quốc tế 2 x 15 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM Zoom24(300), 06/02/2023
doanh
Zoom26(300)
Khoa Quản trị kinh
1020 010100320706 0101003207 Marketing quốc tế 2 x 15 30 11DHKDQT3 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1021 010100320707 0101003207 Marketing quốc tế 2 x 15 30 11DHKDQT2 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1022 010100320708 0101003207 Marketing quốc tế 2 x 15 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Công nghệ Điện - A308 - 140 Lê Trọng
1023 010100323901 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHTDH01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện -
1024 010100323902 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHTDH02 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 06/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện - A309 - 140 Lê Trọng
1025 010100323903 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHTDH03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A404 - 140 Lê Trọng
1026 010100323904 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHTDH04 CNTP TP.HCM 10/02/2023
Điện tử Tấn(65)
Khoa Công nghệ Điện - A304 - 140 Lê Trọng
1027 010100323905 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHTDH05 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Tấn(72)
Khoa Công nghệ Điện - A309 - 140 Lê Trọng
1028 010100323906 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHTDH06 CNTP TP.HCM 10/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện -
1029 010100323907 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHDT01 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 07/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện - A306 - 140 Lê Trọng
1030 010100323908 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHDT02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A408 - 140 Lê Trọng
1031 010100323909 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHDT03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
Điện tử Tấn(66)
B202 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Điện -
1032 010100323910 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHDT04 CNTP TP.HCM Tấn(80), B302 - 140 Lê 10/02/2023
Điện tử
Trọng Tấn(80)
Khoa Công nghệ Điện - A405 - 140 Lê Trọng
1033 010100323911 0101003239 Máy điện 3 x 45 0 12DHDT05 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Tấn(60)
E08020001

Khoa Công nghệ Thực D306 - 140 Lê Trọng


1034 010100326801 0101003268 Máy và thiết bị lạnh thủy sản 2 x 30 0 12DHCBTS02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(40)
Khoa Công nghệ Thực D306 - 140 Lê Trọng
1035 010100326802 0101003268 Máy và thiết bị lạnh thủy sản 2 x 30 0 12DHCBTS01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi B308 - 140 Lê Trọng
1036 010100328001 0101003280 Miễn dịch học 2 x 30 0 12DHSH02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
trường Tấn(65)
Khoa Sinh học và Môi B308 - 140 Lê Trọng
1037 010100328002 0101003280 Miễn dịch học 2 x 30 0 12DHSH02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
trường Tấn(65)
Khoa Sinh học và Môi D306 - 140 Lê Trọng
1038 010100328301 0101003283 Mô hình hoá môi trường 2 x 30 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(40)
D301 - 140 Lê Trọng
Khoa Sinh học và Môi
1039 010100328302 0101003283 Mô hình hoá môi trường 2 x 30 0 11DHQLMT2 CNTP TP.HCM Tấn(45), D306 - 140 Lê 06/02/2023
trường
Trọng Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi B309 - 140 Lê Trọng
1040 010100329701 0101003297 Môi trường và con người 2 x 30 0 13DHSH01 CNTP TP.HCM 18/04/2023
trường Tấn(60)
B301 - 140 Lê Trọng
Khoa Sinh học và Môi
1041 010100329702 0101003297 Môi trường và con người 2 x 30 0 13DHSH02 CNTP TP.HCM Tấn(60), B309 - 140 Lê 18/04/2023
trường
Trọng Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B304 - 140 Lê Trọng
1042 010100329703 0101003297 Môi trường và con người 2 x 30 0 13DHSH03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B305 - 140 Lê Trọng
1043 010100332801 0101003328 Nghiên cứu Marketing 2 30 0 11DHNH1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B405 - 140 Lê Trọng
1044 010100332802 0101003328 Nghiên cứu Marketing 2 30 0 11DHNH2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B408 - 140 Lê Trọng
1045 010100332803 0101003328 Nghiên cứu Marketing 2 30 0 11DHNH3 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B408 - 140 Lê Trọng
1046 010100332804 0101003328 Nghiên cứu Marketing 2 30 0 11DHNH4 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B406 - 140 Lê Trọng
1047 010100332805 0101003328 Nghiên cứu Marketing 2 30 0 11DHNH5 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B206 - 140 Lê Trọng
1048 010100332806 0101003328 Nghiên cứu Marketing 2 30 0 11DHNH6 CNTP TP.HCM 19/04/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B309 - 140 Lê Trọng
1049 010100332807 0101003328 Nghiên cứu Marketing 2 30 0 11DHNH7 CNTP TP.HCM 19/04/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B503 - 140 Lê Trọng
1050 010100334501 0101003345 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 x 30 0 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(75)
Khoa Du lịch và Ẩm B503 - 140 Lê Trọng
1051 010100334502 0101003345 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 x 30 0 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(75)
A301 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(70), B207 - 140 Lê
1052 010100335602 0101003356 Ngân hàng thương mại 1 3 x 45 0 12DHNH01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Trọng Tấn(75), B208 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A409 - 140 Lê Trọng
1053 010100335603 0101003356 Ngân hàng thương mại 1 3 x 45 0 12DHNH02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A309 - 140 Lê Trọng
1054 010100335604 0101003356 Ngân hàng thương mại 1 3 x 45 0 12DHNH03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế B509 - 140 Lê Trọng
1055 010100335605 0101003356 Ngân hàng thương mại 1 3 x 45 0 12DHNH04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế A309 - 140 Lê Trọng
1056 010100335606 0101003356 Ngân hàng thương mại 1 3 x 45 0 12DHNH05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A305- 140 Lê Trọng
1057 010100335607 0101003356 Ngân hàng thương mại 1 3 x 45 0 12DHNH06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(60)
A405 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1058 010100335608 0101003356 Ngân hàng thương mại 1 3 x 45 0 12DHNH07 CNTP TP.HCM Tấn(60), B208 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A406 - 140 Lê Trọng
1059 010100335609 0101003356 Ngân hàng thương mại 1 3 x 45 0 12DHNH08 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A409 - 140 Lê Trọng
1060 010100335610 0101003356 Ngân hàng thương mại 1 3 x 45 0 12DHNH09 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(66)
E08020001

Khoa Tài chính - Kế A505 - 140 Lê Trọng


1061 010100335611 0101003356 Ngân hàng thương mại 1 3 x 45 0 12DHNH10 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(64)
B307 - 140 Lê Trọng
1062 010100342001 0101003420 Nguyên lý cắt kim loại 2 x 30 0 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(75)
B402 - 140 Lê Trọng
1063 010100342002 0101003420 Nguyên lý cắt kim loại 2 x 30 0 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(80)
B308 - 140 Lê Trọng
1064 010100342003 0101003420 Nguyên lý cắt kim loại 2 x 30 0 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A301 - 140 Lê Trọng
1065 010100342801 0101003428 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 13DHKDQT03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế A507 - 140 Lê Trọng
1066 010100342802 0101003428 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 13DHKDQT02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A409 - 140 Lê Trọng
1067 010100342803 0101003428 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 13DHKDQT01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A507 - 140 Lê Trọng
1068 010100342804 0101003428 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 13DHKDQT04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế F601 - 140 Lê Trọng
1069 010100342805 0101003428 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 13DHKT02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(70)
B405 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1070 010100342806 0101003428 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 13DHKT01 CNTP TP.HCM Tấn(65), F202 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế A307 - 140 Lê Trọng
1071 010100342807 0101003428 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 13DHKT03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A402 - 140 Lê Trọng
1072 010100342808 0101003428 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 13DHKT04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Sinh học và Môi B508 - 140 Lê Trọng
1073 010100346801 0101003468 Nhập môn công nghệ sinh học 2 x 30 0 13DHSH03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B501 - 140 Lê Trọng
1074 010100346802 0101003468 Nhập môn công nghệ sinh học 2 x 30 0 13DHSH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B209 - 140 Lê Trọng
1075 010100346803 0101003468 Nhập môn công nghệ sinh học 2 x 30 0 13DHSH01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
trường Tấn(60)
A303 - 140 Lê Trọng
1076 010100347701 0101003477 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 45 0 13DHKTN02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
A307 - 140 Lê Trọng
1077 010100347702 0101003477 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 45 0 13DHKTN01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thực
1078 010100356601 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 11DHHH3 CNTP TP.HCM Zoom84(300) 07/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
1079 010100356602 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM Zoom31(300) 07/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực F303 - 140 Lê Trọng
1080 010100356603 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(70)
Khoa Công nghệ Thực B306 - 140 Lê Trọng
1081 010100356605 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B508 - 140 Lê Trọng
1082 010100356606 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B409 - 140 Lê Trọng
1083 010100356607 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực A508 - 140 Lê Trọng
1084 010100356608 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 12DHTP04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực B308 - 140 Lê Trọng
1085 010100356609 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 12DHTP05 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B307 - 140 Lê Trọng
1086 010100356610 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 12DHTP06 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực A504 - 140 Lê Trọng
1087 010100356611 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 12DHTP07 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực A306 - 140 Lê Trọng
1088 010100356612 0101003566 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 x 30 0 12DHTP08 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(66)
B406 - 140 Lê Trọng
Khoa Sinh học và Môi
1089 010100359301 0101003593 Phân tích môi trường 2 x 30 0 13DHQLMT01 CNTP TP.HCM Tấn(65), B408 - 140 Lê 17/04/2023
trường
Trọng Tấn(65)
E08020001

Khoa Sinh học và Môi B502 - 140 Lê Trọng


1090 010100359302 0101003593 Phân tích môi trường 2 x 30 0 13DHQLMT02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường Tấn(60)
Phân tích thiết kế hệ thống thông Khoa Công nghệ Thông A302 - 140 Lê Trọng
1091 010100361501 0101003615 3 x 45 0 11DHTH1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin tin Tấn(60)
Phân tích thiết kế hệ thống thông Khoa Công nghệ Thông A303 - 140 Lê Trọng
1092 010100361502 0101003615 3 x 45 0 11DHTH2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin tin Tấn(60)
Phân tích thiết kế hệ thống thông Khoa Công nghệ Thông A401 - 140 Lê Trọng
1093 010100361503 0101003615 3 x 45 0 11DHTH3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin tin Tấn(72)
Phân tích thiết kế hệ thống thông Khoa Công nghệ Thông A407 - 140 Lê Trọng
1094 010100361504 0101003615 3 x 45 0 11DHTH4 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin tin Tấn(74)
Phân tích thiết kế hệ thống thông Khoa Công nghệ Thông A307 - 140 Lê Trọng
1095 010100361505 0101003615 3 x 45 0 11DHTH5 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin tin Tấn(72)
Phân tích thiết kế hệ thống thông Khoa Công nghệ Thông A307 - 140 Lê Trọng
1096 010100361506 0101003615 3 x 45 0 11DHTH6 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin tin Tấn(72)
Phân tích thiết kế hệ thống thông Khoa Công nghệ Thông A403 - 140 Lê Trọng
1097 010100361507 0101003615 3 x 45 0 11DHTH7 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin tin Tấn(72)
Phân tích thiết kế hệ thống thông Khoa Công nghệ Thông A403 - 140 Lê Trọng
1098 010100361508 0101003615 3 x 45 0 11DHTH8 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin tin Tấn(72)
Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
1099 010100365201 0101003652 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 x 30 0 12DHDB01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
1100 010100365202 0101003652 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 x 30 0 12DHDB02 CNTP TP.HCM Zoom79(300) 09/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
1101 010100365203 0101003652 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 x 30 0 12DHDB03 CNTP TP.HCM Zoom67(300) 09/02/2023
phẩm
1102 010100367101 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTMK07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom27(300) 08/02/2023
1103 010100367102 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTMK06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom41(300) 08/02/2023
1104 010100367103 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTMK05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom43(300) 10/02/2023
1105 010100367104 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTMK04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom34(300) 17/04/2023
1106 010100367105 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTMK03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom35(300) 08/02/2023
1107 010100367106 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTMK02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom36(300) 06/02/2023
1108 010100367107 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTMK01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom33(300) 08/02/2023
1109 010100367108 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTKD02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom43(300) 17/04/2023
1110 010100367109 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTKD03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom28(300) 06/02/2023
1111 010100367110 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTKD01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom34(300) 06/02/2023
1112 010100367111 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTKD04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom33(300) 17/04/2023
1113 010100367112 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTKD05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom44(300) 17/04/2023
B303 - 140 Lê Trọng
1114 010100367117 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 11DHTQ1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(60)
1115 010100367118 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 11DHTQ2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom47(300) 07/02/2023
1116 010100367119 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 11DHTQ3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom47(300) 07/02/2023
1117 010100367120 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 11DHTQ4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom45(300) 09/02/2023
1118 010100367121 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 11DHTQ5 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom48(300) 09/02/2023
1119 010100367122 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHAV02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom40(300) 06/02/2023
1120 010100367123 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHAV01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom73(300) 06/02/2023
1121 010100367124 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHAV03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom47(300) 09/02/2023
Zoom25(300),
1122 010100367125 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHCBTS Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Zoom40(300)
1123 010100367126 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 11DHCDT2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom42(300) 07/02/2023
1124 010100367127 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHDB02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom56(300) 08/02/2023
1125 010100367128 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTTP01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom64(300) 07/02/2023
1126 010100367130 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 13DHQTTP03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom32(300) 06/02/2023
1127 010100367132 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 11DHCK1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom50(300) 06/02/2023
Khoa Công nghệ Thực B205 - 140 Lê Trọng
1128 010100368301 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực
1129 010100368302 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP10 CNTP TP.HCM Zoom60(300) 07/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
1130 010100368303 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP11 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
1131 010100368304 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP12 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(60)
E08020001

Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng


1132 010100368305 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP13 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(60)
A506 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
1133 010100368306 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP2 CNTP TP.HCM Tấn(64), B209 - 140 Lê 18/04/2023
phẩm
Trọng Tấn(60)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
1134 010100368307 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP3 CNTP TP.HCM Tấn(65), B404 - 140 Lê 18/04/2023
phẩm
Trọng Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B301 - 140 Lê Trọng
1135 010100368308 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP4 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
1136 010100368309 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP5 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1137 010100368310 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP6 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B301 - 140 Lê Trọng
1138 010100368311 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP7 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
1139 010100368312 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP8 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 10/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
1140 010100368313 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM Zoom21(300) 11/02/2023
phẩm
Phát triển sản phẩm công nghệ sinh Khoa Công nghệ Sinh B301 - 140 Lê Trọng
1141 010100368601 0101003686 2 x 30 0 11DHSH1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học học Tấn(60)
Phát triển sản phẩm công nghệ sinh Khoa Công nghệ Sinh B309 - 140 Lê Trọng
1142 010100368602 0101003686 2 x 30 0 11DHSH2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B404 - 140 Lê Trọng
1143 010100370901 0101003709 Phụ gia thực phẩm 2 x 30 0 12DHDB01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
1144 010100370902 0101003709 Phụ gia thực phẩm 2 x 30 0 12DHDB02 CNTP TP.HCM Zoom51(300) 17/04/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
1145 010100370903 0101003709 Phụ gia thực phẩm 2 x 30 0 12DHDB03 CNTP TP.HCM Zoom67(300) 06/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực B209 - 140 Lê Trọng
1146 010100370904 0101003709 Phụ gia thực phẩm 2 x 30 0 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B502 - 140 Lê Trọng
1147 010100370905 0101003709 Phụ gia thực phẩm 2 x 30 0 12DHQTTP02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B303 - 140 Lê Trọng
1148 010100370906 0101003709 Phụ gia thực phẩm 2 x 30 0 12DHQTTP03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Khoa học Ứng B206 - 140 Lê Trọng
1149 010100373101 0101003731 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 x 30 0 13DHTDH01 CNTP TP.HCM 19/04/2023
dụng Tấn(65)
Khoa Khoa học Ứng
1150 010100373102 0101003731 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 x 30 0 13DHCK02 CNTP TP.HCM Zoom74(300) 07/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1151 010100373103 0101003731 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 x 30 0 13DHCDT01 CNTP TP.HCM Zoom88(300) 09/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1152 010100373106 0101003731 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 x 30 0 13DHBM02 CNTP TP.HCM Zoom21(300) 06/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1153 010100373107 0101003731 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 x 30 0 13DHBM01 CNTP TP.HCM Zoom46(300) 06/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1154 010100373112 0101003731 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 x 30 0 13DHTH05 CNTP TP.HCM Zoom40(300) 10/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1155 010100373113 0101003731 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 x 30 0 13DHTH04 CNTP TP.HCM Zoom48(300) 10/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1156 010100373114 0101003731 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 x 30 0 13DHTH03 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 11/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1157 010100373115 0101003731 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 x 30 0 13DHTH02 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 11/02/2023
dụng
Khoa Quản trị kinh
1158 010100379301 0101003793 Quan hệ công chúng 2 x 30 0 12DHQTKD01 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1159 010100379303 0101003793 Quan hệ công chúng 2 x 30 0 12DHQTKD03 CNTP TP.HCM Zoom30(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh B305 - 140 Lê Trọng
1160 010100379304 0101003793 Quan hệ công chúng 2 x 30 0 12DHQTKD04 CNTP TP.HCM 19/04/2023
doanh Tấn(65)
E08020001

Khoa Quản trị kinh A501 - 140 Lê Trọng


1161 010100379305 0101003793 Quan hệ công chúng 2 x 30 0 12DHQTKD06 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B208 - 140 Lê Trọng
1162 010100379306 0101003793 Quan hệ công chúng 2 x 30 0 12DHQTMK06 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B501 - 140 Lê Trọng
1163 010100379307 0101003793 Quan hệ công chúng 2 x 30 0 12DHQTMK04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(60)
D305 - 140 Lê Trọng
1164 010100381701 0101003817 Quản lý chất lượng thuỷ sản 3 x 45 0 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(40)
Khoa Quản trị kinh B305 - 140 Lê Trọng
1165 010100384801 0101003848 Quản lý dự án 2 x 30 0 13DHTDH02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(65)
Quản lý và sử dụng năng lượng Khoa Công nghệ Điện -
1166 010100386801 0101003868 2 x 30 0 11DHDT4 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 10/02/2023
hiệu quả Điện tử
Quản lý và sử dụng năng lượng Khoa Công nghệ Điện -
1167 010100386802 0101003868 2 x 30 0 11DHDT3 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 09/02/2023
hiệu quả Điện tử
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
1168 010100387601 0101003876 Quan trắc môi trường 2 x 30 0 12DHMT CNTP TP.HCM 09/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi B307 - 140 Lê Trọng
1169 010100387602 0101003876 Quan trắc môi trường 2 x 30 0 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
trường Tấn(75)
Khoa Sinh học và Môi B407 - 140 Lê Trọng
1170 010100387603 0101003876 Quan trắc môi trường 2 x 30 0 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(75)
B209 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1171 010100389801 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT01 CNTP TP.HCM Tấn(60), B409 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
B401 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1172 010100389802 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT02 CNTP TP.HCM Tấn(60), B409 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
B409 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1173 010100389803 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT03 CNTP TP.HCM Tấn(64), B506 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1174 010100389804 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT04 CNTP TP.HCM Tấn(60), B409 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1175 010100389805 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT05 CNTP TP.HCM Tấn(60), B409 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
B405 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1176 010100389806 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT06 CNTP TP.HCM Tấn(65), B409 - 140 Lê 10/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B409 - 140 Lê Trọng
1177 010100389807 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT07 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(64)
B309 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1178 010100389808 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT08 CNTP TP.HCM Tấn(60), B505 - 140 Lê 09/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
B201 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(60), B304 - 140 Lê
1179 010100389809 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT09 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Trọng Tấn(60), B305 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
B203 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1180 010100389810 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT10 CNTP TP.HCM Tấn(60), B505 - 140 Lê 11/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
B305 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1181 010100389811 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT11 CNTP TP.HCM Tấn(65), B306 - 140 Lê 11/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B308 - 140 Lê Trọng
1182 010100389812 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT12 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B408 - 140 Lê Trọng
1183 010100389813 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT13 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(65)
A301 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1184 010100389814 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT14 CNTP TP.HCM Tấn(70), B407 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(75)
E08020001

A502 - 140 Lê Trọng


Khoa Quản trị kinh
1185 010100389815 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT15 CNTP TP.HCM Tấn(64), B208 - 140 Lê 10/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh A504 - 140 Lê Trọng
1186 010100389816 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT16 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B507 - 140 Lê Trọng
1187 010100389817 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT17 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh
1188 010100389818 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT18 CNTP TP.HCM Zoom38(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1189 010100389819 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT19 CNTP TP.HCM Zoom42(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh Zoom38(300),
1190 010100389820 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT20 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Zoom42(300)
Khoa Quản trị kinh
1191 010100389821 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT21 CNTP TP.HCM Zoom42(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh B407 - 140 Lê Trọng
1192 010100389822 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHQT22 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(75)
Khoa Quản trị kinh A508 - 140 Lê Trọng
1193 010100389823 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHKDQT02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh
1194 010100389824 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHKDQT01 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh Zoom25(300),
1195 010100389825 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHKDQT03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Zoom38(300)
Khoa Quản trị kinh
1196 010100389826 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHKDQT04 CNTP TP.HCM Zoom52(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1197 010100389827 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHKDQT05 CNTP TP.HCM Zoom42(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh Zoom37(300),
1198 010100389828 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHKDQT06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Zoom44(300)
B305 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(65), B309 - 140 Lê
1199 010100389829 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHQTMK01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Trọng Tấn(60), B405 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
B203 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1200 010100389830 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHQTMK02 CNTP TP.HCM Tấn(60), B206 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh Zoom26(300),
1201 010100389831 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHQTMK03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Zoom41(300)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1202 010100389832 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHQTMK04 CNTP TP.HCM Tấn(65), B301 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B401 - 140 Lê Trọng
1203 010100389833 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHQTMK05 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(60)
B206 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1204 010100389834 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 12DHQTMK06 CNTP TP.HCM Tấn(65), B301 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B202 - 140 Lê Trọng
1205 010100389835 0101003898 Quản trị chiến lược 3 x 30 30 11DHLQT CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(80)
B302 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1206 010100390901 0101003909 Quản trị doanh nghiệp 2 x 30 0 13DHTDH03 CNTP TP.HCM Tấn(80), B402 - 140 Lê 20/04/2023
doanh
Trọng Tấn(80)
Khoa Quản trị kinh B201 - 140 Lê Trọng
1207 010100390903 0101003909 Quản trị doanh nghiệp 2 x 30 0 11DHDT4 CNTP TP.HCM 18/04/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B405 - 140 Lê Trọng
1208 010100390904 0101003909 Quản trị doanh nghiệp 2 x 30 0 11DHHH3; 11DHHH1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B307 - 140 Lê Trọng
1209 010100390905 0101003909 Quản trị doanh nghiệp 2 x 30 0 11DHHH2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(75)
Khoa Quản trị kinh B307 - 140 Lê Trọng
1210 010100393101 0101003931 Quản trị học 2 x 30 0 13DHTDH03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(75)
E08020001

Khoa Quản trị kinh B203 - 140 Lê Trọng


1211 010100393102 0101003931 Quản trị học 2 x 30 0 11DHDT3 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh F301 - 140 Lê Trọng
1212 010100393103 0101003931 Quản trị học 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh B405 - 140 Lê Trọng
1213 010100393104 0101003931 Quản trị học 2 x 30 0 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(65)
A401 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1214 010100393105 0101003931 Quản trị học 2 x 30 0 13DHNH02 CNTP TP.HCM Tấn(72), B207 - 140 Lê 18/04/2023
doanh
Trọng Tấn(75)
Khoa Quản trị kinh B407 - 140 Lê Trọng
1215 010100393106 0101003931 Quản trị học 2 x 30 0 13DHNH01 CNTP TP.HCM 20/04/2023
doanh Tấn(75)
Khoa Quản trị kinh B501 - 140 Lê Trọng
1216 010100393107 0101003931 Quản trị học 2 x 30 0 11DHCDT2 CNTP TP.HCM 17/04/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.2.07 - 140 Lê Trọng
1217 010100394801 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 11DHTH13 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.04 - 140 Lê Trọng
1218 010100394802 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 12DHBM01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.1.09 - 140 Lê Trọng
1219 010100394803 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 12DHBM02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(53)
Khoa Công nghệ Thông A.2.08 - 140 Lê Trọng
1220 010100394804 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 12DHBM03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
1221 010100394805 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 12DHBM04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
1222 010100394806 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 12DHBM05 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.05 - 140 Lê Trọng
1223 010100394807 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 12DHBM06 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(53)
Khoa Công nghệ Thông A.1.05 - 140 Lê Trọng
1224 010100394808 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 12DHBM07 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(53)
Khoa Công nghệ Thông A.2.07 - 140 Lê Trọng
1225 010100394809 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 11DHTH13 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.03 - 140 Lê Trọng
1226 010100394810 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 12DHBM07 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.2.08 - 140 Lê Trọng
1227 010100394811 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 12DHBM01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.08 - 140 Lê Trọng
1228 010100394812 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 12DHBM03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(44)
A404 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1229 010100395801 0101003958 Quản trị ngân hàng 3 x 30 30 11DHNH1 CNTP TP.HCM Tấn(65), B406 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A503 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1230 010100395802 0101003958 Quản trị ngân hàng 3 x 30 30 11DHNH2 CNTP TP.HCM Tấn(64), B405 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A308 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1231 010100395803 0101003958 Quản trị ngân hàng 3 x 30 30 11DHNH3 CNTP TP.HCM Tấn(66), B406 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A505 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(64), B208 - 140 Lê
1232 010100395804 0101003958 Quản trị ngân hàng 3 x 30 30 11DHNH4 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Trọng Tấn(65), B408 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
A408 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1233 010100395805 0101003958 Quản trị ngân hàng 3 x 30 30 11DHNH5 CNTP TP.HCM Tấn(66), B205 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A503 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1234 010100395806 0101003958 Quản trị ngân hàng 3 x 30 30 11DHNH6 CNTP TP.HCM Tấn(64), B305 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A406 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1235 010100395807 0101003958 Quản trị ngân hàng 3 x 30 30 11DHNH7 CNTP TP.HCM Tấn(66), B305 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
E08020001

Khoa Quản trị kinh


1236 010100396101 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHKDQT06 CNTP TP.HCM Zoom57(300) 07/02/2023
doanh
A509 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1237 010100396102 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHKDQT05 CNTP TP.HCM Tấn(64), Zoom24(300), 07/02/2023
doanh
Zoom57(300)
Khoa Quản trị kinh Zoom32(300),
1238 010100396103 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHKDQT04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Zoom52(300)
Khoa Quản trị kinh Zoom22(300),
1239 010100396104 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHKDQT03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Zoom38(300)
Khoa Quản trị kinh
1240 010100396105 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHKDQT01 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1241 010100396106 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHKDQT02 CNTP TP.HCM Zoom52(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh Zoom22(300),
1242 010100396107 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHQTMK01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Zoom30(300)
Khoa Quản trị kinh
1243 010100396108 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHQTMK02 CNTP TP.HCM Zoom53(300) 07/02/2023
doanh
A303 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1244 010100396109 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHQTMK03 CNTP TP.HCM Tấn(60), B201 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
B201 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(60), B204 - 140 Lê
1245 010100396110 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHQTMK04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Trọng Tấn(60), B301 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1246 010100396111 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHQTMK05 CNTP TP.HCM Tấn(60), B208 - 140 Lê 10/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
B401 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1247 010100396112 0101003961 Quản trị nguồn nhân lực 3 x 30 30 12DHQTMK06 CNTP TP.HCM Tấn(60), B405 - 140 Lê 10/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B303 - 140 Lê Trọng
1248 010100400401 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B304 - 140 Lê Trọng
1249 010100400402 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHKDQT2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh A301 - 140 Lê Trọng
1250 010100400403 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHKDQT3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh B401 - 140 Lê Trọng
1251 010100400404 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B401 - 140 Lê Trọng
1252 010100400405 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHKDQT5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
1253 010100400406 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B401 - 140 Lê Trọng
1254 010100400407 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B309 - 140 Lê Trọng
1255 010100400408 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHKDQT8 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
1256 010100400409 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT01 CNTP TP.HCM Zoom34(300) 11/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1257 010100400410 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT02 CNTP TP.HCM Zoom34(300) 11/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1258 010100400411 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT03 CNTP TP.HCM Zoom34(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1259 010100400412 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT04 CNTP TP.HCM Zoom34(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1260 010100400413 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT05 CNTP TP.HCM Zoom34(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1261 010100400414 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT06 CNTP TP.HCM Zoom34(300) 09/02/2023
doanh
E08020001

B405 - 140 Lê Trọng


Khoa Quản trị kinh
1262 010100400415 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT07 CNTP TP.HCM Tấn(65), B506 - 140 Lê 10/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B505 - 140 Lê Trọng
1263 010100400416 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT08 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
1264 010100400417 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT09 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1265 010100400418 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT10 CNTP TP.HCM Zoom47(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh B305 - 140 Lê Trọng
1266 010100400419 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT11 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(65)
A508 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1267 010100400420 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT12 CNTP TP.HCM Tấn(64), B501 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B408 - 140 Lê Trọng
1268 010100400421 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT13 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(65)
A407 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1269 010100400422 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT14 CNTP TP.HCM Tấn(74), B407 - 140 Lê 09/02/2023
doanh
Trọng Tấn(75)
Khoa Quản trị kinh A502 - 140 Lê Trọng
1270 010100400423 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT15 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(64)
A504 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1271 010100400424 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT16 CNTP TP.HCM Tấn(64), A505 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1272 010100400425 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT17 CNTP TP.HCM Tấn(65), B507 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh A408 - 140 Lê Trọng
1273 010100400426 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT18 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(66)
Khoa Quản trị kinh
1274 010100400427 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT19 CNTP TP.HCM Zoom76(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1275 010100400428 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT20 CNTP TP.HCM Zoom76(300) 07/02/2023
doanh
A504 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1276 010100400429 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT21 CNTP TP.HCM Tấn(64), B406 - 140 Lê 09/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh A504 - 140 Lê Trọng
1277 010100400430 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 x 15 30 11DHQT22 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Khoa học Ứng
1278 010100403002 0101004030 Quy hoạch thực nghiệm 2 x 30 0 12DHCM02 CNTP TP.HCM Zoom75(300) 09/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1279 010100403003 0101004030 Quy hoạch thực nghiệm 2 x 30 0 13DHKTN01 CNTP TP.HCM Zoom83(300) 10/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1280 010100403006 0101004030 Quy hoạch thực nghiệm 2 x 30 0 13DHBM03 CNTP TP.HCM Zoom39(300) 06/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1281 010100403007 0101004030 Quy hoạch thực nghiệm 2 x 30 0 13DHBM04 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 08/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1282 010100403012 0101004030 Quy hoạch thực nghiệm 2 x 30 0 13DHTH05 CNTP TP.HCM Zoom45(300) 08/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1283 010100403013 0101004030 Quy hoạch thực nghiệm 2 x 30 0 13DHTH06 CNTP TP.HCM Zoom50(300) 09/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1284 010100403014 0101004030 Quy hoạch thực nghiệm 2 x 30 0 13DHTH07 CNTP TP.HCM Zoom41(300) 09/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1285 010100403015 0101004030 Quy hoạch thực nghiệm 2 x 30 0 13DHTH08 CNTP TP.HCM Zoom47(300) 10/02/2023
dụng
Quy phạm thực hành sản xuất nông Khoa Công nghệ Thực B309 - 140 Lê Trọng
1286 010100404201 0101004042 2 x 30 0 12DHDB01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
nghiệp tốt (GAP) phẩm Tấn(60)
Quy phạm thực hành sản xuất nông Khoa Công nghệ Thực A509 - 140 Lê Trọng
1287 010100404202 0101004042 2 x 30 0 12DHDB02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
nghiệp tốt (GAP) phẩm Tấn(64)
Quy phạm thực hành sản xuất nông Khoa Công nghệ Thực B305 - 140 Lê Trọng
1288 010100404203 0101004042 2 x 30 0 12DHDB03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
nghiệp tốt (GAP) phẩm Tấn(65)
E08020001

Khoa Sinh học và Môi B501 - 140 Lê Trọng


1289 010100408801 0101004088 Sinh học đại cương 2 x 30 0 13DHMT CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B502 - 140 Lê Trọng
1290 010100408802 0101004088 Sinh học đại cương 2 x 30 0 13DHQLMT02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B404 - 140 Lê Trọng
1291 010100410601 0101004106 Sinh lý động vật 2 x 30 0 12DHSH01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B304 - 140 Lê Trọng
1292 010100410602 0101004106 Sinh lý động vật 2 x 30 0 12DHSH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B404 - 140 Lê Trọng
1293 010100410603 0101004106 Sinh lý động vật 2 x 30 0 12DHSH01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B304 - 140 Lê Trọng
1294 010100411101 0101004111 Sinh lý thực vật 2 x 30 0 12DHSH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B404 - 140 Lê Trọng
1295 010100411102 0101004111 Sinh lý thực vật 2 x 30 0 12DHSH01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B404 - 140 Lê Trọng
1296 010100411103 0101004111 Sinh lý thực vật 2 x 30 0 12DHSH01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi F301 - 140 Lê Trọng
1297 010100411501 0101004115 Sinh thái môi trường 2 x 30 0 13DHQLMT01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
trường Tấn(70)
Khoa Sinh học và Môi F203 - 140 Lê Trọng
1298 010100411502 0101004115 Sinh thái môi trường 2 x 30 0 13DHQLMT02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
trường Tấn(70)
A407 - 140 Lê Trọng
1299 010100414301 0101004143 Sức bền vật liệu 3 x 45 0 13DHKTN01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(74)
A302 - 140 Lê Trọng
1300 010100414302 0101004143 Sức bền vật liệu 3 x 45 0 13DHKTN02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
Sức khoẻ cộng đồng và vệ sinh Khoa Sinh học và Môi F302 - 140 Lê Trọng
1301 010100415101 0101004151 2 x 30 0 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
môi trường trường Tấn(70)
B307 - 140 Lê Trọng
Sức khoẻ cộng đồng và vệ sinh Khoa Sinh học và Môi
1302 010100415102 0101004151 2 x 30 0 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM Tấn(75), B407 - 140 Lê 19/04/2023
môi trường trường
Trọng Tấn(75)
Khoa Tài chính - Kế B208 - 140 Lê Trọng
1303 010100417502 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(65), Zoom67(300)
Khoa Tài chính - Kế B308 - 140 Lê Trọng
1304 010100417503 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(65), Zoom84(300)
Khoa Tài chính - Kế B305 - 140 Lê Trọng
1305 010100417504 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(65), Zoom83(300)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(60), B307 - 140 Lê
1306 010100417505 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Trọng Tấn(75),
Zoom86(300)
Khoa Tài chính - Kế B501 - 140 Lê Trọng
1307 010100417506 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(60), Zoom91(300)
Khoa Tài chính - Kế B308 - 140 Lê Trọng
1308 010100417507 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT06 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(65), Zoom93(300)
Khoa Tài chính - Kế A306 - 140 Lê Trọng
1309 010100417508 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT07 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(66), Zoom40(300)
Khoa Tài chính - Kế B305 - 140 Lê Trọng
1310 010100417509 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT08 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(65), Zoom78(300)
Khoa Tài chính - Kế A307 - 140 Lê Trọng
1311 010100417510 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT09 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(72), Zoom91(300)
Khoa Tài chính - Kế A306 - 140 Lê Trọng
1312 010100417511 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT10 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(66), Zoom62(300)
A307 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(72), A501 - 140 Lê
1313 010100417512 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHKT11 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Trọng Tấn(64),
Zoom63(300)
Khoa Tài chính - Kế B306 - 140 Lê Trọng
1314 010100417514 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHNH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(65), Zoom63(300)
Khoa Tài chính - Kế B306 - 140 Lê Trọng
1315 010100417515 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHNH02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(65), Zoom77(300)
E08020001

Khoa Tài chính - Kế


1316 010100417516 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHNH03 CNTP TP.HCM Zoom49(300) 08/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1317 010100417517 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHNH04 CNTP TP.HCM Zoom49(300) 08/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế B305 - 140 Lê Trọng
1318 010100417518 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHNH05 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(65), Zoom71(300)
Khoa Tài chính - Kế
1319 010100417519 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHNH06 CNTP TP.HCM Zoom49(300) 08/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế B206 - 140 Lê Trọng
1320 010100417520 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHNH07 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(65), Zoom75(300)
Khoa Tài chính - Kế B208 - 140 Lê Trọng
1321 010100417521 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHNH08 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(65), Zoom61(300)
Khoa Tài chính - Kế B208 - 140 Lê Trọng
1322 010100417522 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHNH09 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(65), Zoom61(300)
Khoa Tài chính - Kế B308 - 140 Lê Trọng
1323 010100417523 0101004175 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 12DHNH10 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(65), Zoom63(300)
Khoa Tài chính - Kế B208 - 140 Lê Trọng
1324 010100417801 0101004178 Tài chính doanh nghiệp 2 3 x 30 30 11DHLKT CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A508 - 140 Lê Trọng
1325 010100418201 0101004182 Tài chính quốc tế 3 x 45 0 12DHKDQT02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế B506 - 140 Lê Trọng
1326 010100418202 0101004182 Tài chính quốc tế 3 x 45 0 12DHKDQT01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A501 - 140 Lê Trọng
1327 010100418203 0101004182 Tài chính quốc tế 3 x 45 0 12DHKDQT03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A501 - 140 Lê Trọng
1328 010100418204 0101004182 Tài chính quốc tế 3 x 45 0 12DHKDQT04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A509 - 140 Lê Trọng
1329 010100418205 0101004182 Tài chính quốc tế 3 x 45 0 12DHKDQT05 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A509 - 140 Lê Trọng
1330 010100418206 0101004182 Tài chính quốc tế 3 x 45 0 12DHKDQT06 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh
1331 010100419202 0101004192 Tâm lý học đại cương 2 x 30 0 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM Zoom60(300) 08/02/2023
doanh
TH công nghệ SX sản phẩm thủy G103(Chế biến thủy sản) -
1332 010100424601 0101004246 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 17/04/2023
sản giá trị gia tăng 93 Tân kỳ Tân quý(33)
TH công nghệ SX sản phẩm thủy G103(Chế biến thủy sản) -
1333 010100424602 0101004246 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 21/04/2023
sản giá trị gia tăng 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Tài chính - Kế A405 - 140 Lê Trọng
1334 010100434801 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế F302 - 140 Lê Trọng
1335 010100434802 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT10 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế A403 - 140 Lê Trọng
1336 010100434803 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT11 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A508 - 140 Lê Trọng
1337 010100434804 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A301 - 140 Lê Trọng
1338 010100434805 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế A404 - 140 Lê Trọng
1339 010100434806 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT4 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A309 - 140 Lê Trọng
1340 010100434807 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A304 - 140 Lê Trọng
1341 010100434808 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A306 - 140 Lê Trọng
1342 010100434809 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT7 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A505 - 140 Lê Trọng
1343 010100434810 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT8 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A505 - 140 Lê Trọng
1344 010100434811 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 11DHKT9 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(64)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1345 010100439502 0101004395 1 0 30 12DHTP01 CNTP TP.HCM 10/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
E08020001

Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1346 010100439503 0101004395 1 0 30 12DHTP02 CNTP TP.HCM 07/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1347 010100439504 0101004395 1 0 30 12DHTP03 CNTP TP.HCM 17/04/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1348 010100439505 0101004395 1 0 30 12DHTP04 CNTP TP.HCM 08/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1349 010100439506 0101004395 1 0 30 12DHTP05 CNTP TP.HCM 22/04/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1350 010100439507 0101004395 1 0 30 12DHTP06 CNTP TP.HCM 06/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1351 010100439508 0101004395 1 0 30 12DHTP07 CNTP TP.HCM 09/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1352 010100439509 0101004395 1 0 30 12DHTP08 CNTP TP.HCM 10/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1353 010100439511 0101004395 1 0 30 12DHTP01 CNTP TP.HCM 09/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1354 010100439512 0101004395 1 0 30 12DHTP02 CNTP TP.HCM 10/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1355 010100439513 0101004395 1 0 30 12DHTP03 CNTP TP.HCM 20/04/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1356 010100439514 0101004395 1 0 30 12DHTP04 CNTP TP.HCM 11/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1357 010100439515 0101004395 1 0 30 12DHTP05 CNTP TP.HCM 22/04/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1358 010100439516 0101004395 1 0 30 12DHTP06 CNTP TP.HCM 06/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1359 010100439517 0101004395 1 0 30 12DHTP07 CNTP TP.HCM 09/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1360 010100439518 0101004395 1 0 30 12DHTP08 CNTP TP.HCM 07/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1361 010100439519 0101004395 1 0 30 12DHTP05 CNTP TP.HCM 19/04/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1362 010100439520 0101004395 1 0 30 12DHTP02 CNTP TP.HCM 11/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1363 010100439521 0101004395 1 0 30 11DHLTP1 CNTP TP.HCM 26/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)

Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực CNTP Cao đẳng G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1364 010100439522 0101004395 1 0 30 11DHLTP2 12/02/2023
học thực phẩm phẩm Công Thương kỳ Tân quý(33)

G505(Kỹ thuật hữu cơ và


Khoa Công nghệ Hoá
1365 010100440001 0101004400 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 12DHHH01 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 17/04/2023
học
quý(33)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Khoa Công nghệ Hoá
1366 010100440002 0101004400 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 12DHHH02 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 07/03/2023
học
quý(33)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Khoa Công nghệ Hoá
1367 010100440003 0101004400 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 12DHHH03 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
học
quý(33)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Khoa Công nghệ Hoá
1368 010100440004 0101004400 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 12DHHH04 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 10/03/2023
học
quý(33)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Khoa Công nghệ Hoá
1369 010100440005 0101004400 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 12DHHH04 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
học
quý(33)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Khoa Công nghệ Hoá
1370 010100440006 0101004400 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 12DHHH03 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
học
quý(33)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Khoa Công nghệ Hoá
1371 010100440007 0101004400 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 12DHHH02 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 07/03/2023
học
quý(33)
E08020001

G505(Kỹ thuật hữu cơ và


Khoa Công nghệ Hoá
1372 010100440008 0101004400 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 12DHHH01 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
học
quý(33)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Khoa Công nghệ Hoá
1373 010100440009 0101004400 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 12DHVL CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
học
quý(33)
G603(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1374 010100441901 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 12DHCBTS01 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
học
quý(33)
G603(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1375 010100441902 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 12DHCBTS02 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 10/03/2023
học
quý(33)
G603(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1376 010100441903 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 12DHCBTS02 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
học
quý(33)
G605(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1377 010100441904 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHCBTS CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 08/03/2023
học
quý(33)
G605(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1378 010100441905 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHCBTS CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
học
quý(33)
G605(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1379 010100441906 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
học
quý(33)
G603(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1380 010100441907 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHDB02 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
học
quý(33)
G605(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1381 010100441908 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 08/03/2023
học
quý(33)
G603(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1382 010100441909 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHDB02 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 08/03/2023
học
quý(33)
G605(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1383 010100441910 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
học
quý(33)
G603(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1384 010100441911 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHSH01 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 19/04/2023
học
quý(33)
G603(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1385 010100441912 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHSH02 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
học
quý(33)
G605(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1386 010100441913 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHSH03 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
học
quý(33)
G605(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1387 010100441914 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHSH03 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 19/04/2023
học
quý(33)
G603(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1388 010100441915 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHSH02 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
học
quý(33)
G603(Hóa phân tích cơ
Khoa Công nghệ Hoá
1389 010100441916 0101004419 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 13DHSH01 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 19/04/2023
học
quý(33)
Khoa Sinh học và Môi G802(Môi trường) - 93
1390 010100446101 0101004461 Thí nghiệm phân tích môi trường 2 0 60 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM 20/04/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Sinh học và Môi G801(Môi trường) - 93
1391 010100446102 0101004461 Thí nghiệm phân tích môi trường 2 0 60 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM 22/04/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Sinh học và Môi G802(Môi trường) - 93
1392 010100446103 0101004461 Thí nghiệm phân tích môi trường 2 0 60 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
E08020001

Khoa Sinh học và Môi G801(Môi trường) - 93


1393 010100446104 0101004461 Thí nghiệm phân tích môi trường 2 0 60 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM 08/03/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Sinh học và Môi G802(Môi trường) - 93
1394 010100446105 0101004461 Thí nghiệm phân tích môi trường 2 0 60 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM 18/04/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Sinh học và Môi G801(Môi trường) - 93
1395 010100451101 0101004511 Thí nghiệm vi sinh môi trường 2 0 60 13DHMT CNTP TP.HCM 18/04/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1396 010100452001 0101004520 1 0 30 12DHDD02 CNTP TP.HCM 24/05/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1397 010100452002 0101004520 1 0 30 12DHDD01 CNTP TP.HCM 24/05/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1398 010100452003 0101004520 1 0 30 12DHDD02 CNTP TP.HCM 26/05/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1399 010100452004 0101004520 1 0 30 12DHDD01 CNTP TP.HCM 24/05/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1400 010100452006 0101004520 1 0 30 12DHTP01 CNTP TP.HCM 08/03/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1401 010100452007 0101004520 1 0 30 12DHTP02 CNTP TP.HCM 29/03/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1402 010100452008 0101004520 1 0 30 12DHTP03 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1403 010100452009 0101004520 1 0 30 12DHTP04 CNTP TP.HCM 27/03/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1404 010100452010 0101004520 1 0 30 12DHTP05 CNTP TP.HCM 17/04/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1405 010100452011 0101004520 1 0 30 12DHTP06 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1406 010100452012 0101004520 1 0 30 12DHTP07 CNTP TP.HCM 17/04/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1407 010100452013 0101004520 1 0 30 12DHTP08 CNTP TP.HCM 06/03/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1408 010100452015 0101004520 1 0 30 12DHTP01 CNTP TP.HCM 13/02/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1409 010100452016 0101004520 1 0 30 12DHTP02 CNTP TP.HCM 28/03/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1410 010100452017 0101004520 1 0 30 12DHTP03 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1411 010100452018 0101004520 1 0 30 12DHTP04 CNTP TP.HCM 27/03/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1412 010100452019 0101004520 1 0 30 12DHTP05 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1413 010100452020 0101004520 1 0 30 12DHTP06 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1414 010100452021 0101004520 1 0 30 12DHTP07 CNTP TP.HCM 13/02/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1415 010100452022 0101004520 1 0 30 12DHTP08 CNTP TP.HCM 06/03/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1416 010100452023 0101004520 1 0 30 12DHTP06 CNTP TP.HCM 17/04/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
1417 010100452024 0101004520 1 0 30 12DHTP02 CNTP TP.HCM 29/03/2023
phẩm phẩm Tân quý(33)
Khoa Tài chính - Kế B202 - 140 Lê Trọng
1418 010100455001 0101004550 Thị trường tài chính 3 x 45 0 11DHLQT CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(80)
B308 - 140 Lê Trọng
1419 010100458001 0101004580 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 x 30 0 12DHKTN Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(65)
Khoa Sinh học và Môi B309 - 140 Lê Trọng
1420 010100459701 0101004597 Thiết kế bể phản ứng sinh học 2 x 30 0 11DHSH2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
1421 010100461501 0101004615 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
1422 010100461502 0101004615 2 x 30 0 11DHTP10 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
E08020001

Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
1423 010100461503 0101004615 2 x 30 0 11DHTP11 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
1424 010100461504 0101004615 2 x 30 0 11DHTP12 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B301 - 140 Lê Trọng
1425 010100461505 0101004615 2 x 30 0 11DHTP13 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B301 - 140 Lê Trọng
1426 010100461506 0101004615 2 x 30 0 11DHTP2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1427 010100461507 0101004615 2 x 30 0 11DHTP3 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1428 010100461508 0101004615 2 x 30 0 11DHTP4 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1429 010100461509 0101004615 2 x 30 0 11DHTP5 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1430 010100461510 0101004615 2 x 30 0 11DHTP6 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực A305- 140 Lê Trọng
1431 010100461511 0101004615 2 x 30 0 11DHTP7 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B209 - 140 Lê Trọng
1432 010100461512 0101004615 2 x 30 0 11DHTP8 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B406 - 140 Lê Trọng
1433 010100461513 0101004615 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ May A307 - 140 Lê Trọng
1434 010100471001 0101004710 Thiết kế trang phục nữ 3 x 45 0 12DHCM01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
và Thời trang Tấn(72)
Khoa Công nghệ May A306 - 140 Lê Trọng
1435 010100471002 0101004710 Thiết kế trang phục nữ 3 x 45 0 12DHCM02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
và Thời trang Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
1436 010100472502 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(42)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.1.04 - 140 Lê
1437 010100472503 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Trọng Tấn(42), A.2.06 -
140 Lê Trọng Tấn(44)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1438 010100472504 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH03 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.02 - 140 Lê 11/02/2023
tin
Trọng Tấn(52)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1439 010100472505 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH04 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.10 - 140 Lê 06/02/2023
tin
Trọng Tấn(45)
A.1.02 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1440 010100472506 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH05 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.04 - 140 Lê 10/02/2023
tin
Trọng Tấn(42)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(53), A.1.09 - 140 Lê
1441 010100472507 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Trọng Tấn(53), A.1.10 -
140 Lê Trọng Tấn(45)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.1.02 - 140 Lê
1442 010100472508 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH07 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Trọng Tấn(52), A.2.09 -
140 Lê Trọng Tấn(52)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(53), A.1.10 - 140 Lê
1443 010100472509 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH08 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Trọng Tấn(45), A.2.09 -
140 Lê Trọng Tấn(52)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1444 010100472510 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH09 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.11 - 140 Lê 09/02/2023
tin
Trọng Tấn(45)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.1.02 - 140 Lê
1445 010100472511 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH10 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Trọng Tấn(52), A.1.11 -
140 Lê Trọng Tấn(45)
E08020001

A.1.06 - 140 Lê Trọng


Khoa Công nghệ Thông
1446 010100472512 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH11 CNTP TP.HCM Tấn(44), A.1.09 - 140 Lê 06/02/2023
tin
Trọng Tấn(53)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Tấn(52), A.1.02 - 140 Lê
Khoa Công nghệ Thông Trọng Tấn(52), A.1.11 -
1447 010100472513 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH12 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin 140 Lê Trọng Tấn(45),
A.2.11 - 140 Lê Trọng
Tấn(44)
A.2.07 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1448 010100472514 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH13 CNTP TP.HCM Tấn(44), A.2.08 - 140 Lê 08/02/2023
tin
Trọng Tấn(44)
A.1.06 - 140 Lê Trọng
Tấn(44), A.1.11 - 140 Lê
Khoa Công nghệ Thông Trọng Tấn(45), A.2.02 -
1449 010100472515 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH14 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin 140 Lê Trọng Tấn(43),
A.2.06 - 140 Lê Trọng
Tấn(44)
A.1.02 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.2.08 - 140 Lê
1450 010100472516 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH15 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Trọng Tấn(44), A.2.11 -
140 Lê Trọng Tấn(44)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(53), A.1.06 - 140 Lê
1451 010100472518 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH15 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Trọng Tấn(44), A.2.11 -
140 Lê Trọng Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.01 - 140 Lê Trọng
1452 010100472519 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH13 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(52)
A.1.04 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1453 010100472520 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH11 CNTP TP.HCM Tấn(42), A.1.11 - 140 Lê 10/02/2023
tin
Trọng Tấn(45)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Tấn(52), A.1.04 - 140 Lê
Trọng Tấn(42), A.1.07 -
Khoa Công nghệ Thông
1454 010100472521 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH09 CNTP TP.HCM 140 Lê Trọng Tấn(44), 07/02/2023
tin
A.1.09 - 140 Lê Trọng
Tấn(53), A.1.11 - 140 Lê
Trọng Tấn(45)

A.1.01 - 140 Lê Trọng


Tấn(52), A.1.02 - 140 Lê
Khoa Công nghệ Thông Trọng Tấn(52), A.1.04 -
1455 010100472522 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH07 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin 140 Lê Trọng Tấn(42),
A.1.10 - 140 Lê Trọng
Tấn(45)
A.1.04 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1456 010100472523 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH05 CNTP TP.HCM Tấn(42), A.1.11 - 140 Lê 06/02/2023
tin
Trọng Tấn(45)
Thực hành CNSX và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1457 010100482301 0101004823 1 0 30 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM 18/05/2023
chất lượng đường, bánh kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
G403(rượu, bia, nước giải
Thực hành CNSX và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực
1458 010100482401 0101004824 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
chất lượng rượu, bia, NGK phẩm
quý(33)
G403(rượu, bia, nước giải
Thực hành CNSX và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực
1459 010100482402 0101004824 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
chất lượng rượu, bia, NGK phẩm
quý(33)
G403(rượu, bia, nước giải
Thực hành CNSX và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực
1460 010100482403 0101004824 1 0 30 11DHDB3 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 10/03/2023
chất lượng rượu, bia, NGK phẩm
quý(33)
E08020001

G403(rượu, bia, nước giải


Thực hành CNSX và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực
1461 010100482404 0101004824 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
chất lượng rượu, bia, NGK phẩm
quý(33)
G403(rượu, bia, nước giải
Thực hành CNSX và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực
1462 010100482405 0101004824 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 17/04/2023
chất lượng rượu, bia, NGK phẩm
quý(33)
Thực hành CNSX và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực G303(Rượu - Bia - NGK)-
1463 010100482406 0101004824 1 0 30 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM 16/02/2023
chất lượng rượu, bia, NGK phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
G403(rượu, bia, nước giải
Thực hành CNSX và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực
1464 010100482407 0101004824 1 0 30 12DHQTTP02 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 15/03/2023
chất lượng rượu, bia, NGK phẩm
quý(33)
G403(rượu, bia, nước giải
Thực hành CNSX và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực
1465 010100482408 0101004824 1 0 30 12DHQTTP03 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 16/02/2023
chất lượng rượu, bia, NGK phẩm
quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến G103(Chế biến thủy sản) -
1466 010100485101 0101004851 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 19/04/2023
lạnh đông thủy sản 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến G103(Chế biến thủy sản) -
1467 010100485102 0101004851 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 22/04/2023
lạnh đông thủy sản 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành chế biến sản phẩm rong G103(Chế biến thủy sản) -
1468 010100486501 0101004865 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 19/04/2023
biển 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành chế biến sản phẩm rong G103(Chế biến thủy sản) -
1469 010100486502 0101004865 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 18/04/2023
biển 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất đồ G104(Chế biến thủy sản) -
1470 010100496501 0101004965 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 17/04/2023
hộp thủy sản 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất đồ G104(Chế biến thủy sản) -
1471 010100496502 0101004965 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 20/04/2023
hộp thủy sản 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1472 010100497301 0101004973 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 10/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1473 010100497302 0101004973 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM 11/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1474 010100497303 0101004973 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 06/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1475 010100497304 0101004973 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM 08/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1476 010100497305 0101004973 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 08/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1477 010100497306 0101004973 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM 09/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1478 010100497307 0101004973 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM 06/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1479 010100497308 0101004973 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 17/04/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1480 010100497309 0101004973 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM 07/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1481 010100497310 0101004973 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 07/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1482 010100497311 0101004973 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 21/04/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1483 010100497312 0101004973 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM 20/04/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1484 010100497313 0101004973 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 10/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1485 010100497316 0101004973 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 10/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1486 010100497317 0101004973 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM 20/04/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1487 010100497318 0101004973 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 21/04/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1488 010100497319 0101004973 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 06/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
E08020001

Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1489 010100497320 0101004973 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM 19/04/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1490 010100497321 0101004973 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 17/04/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1491 010100497322 0101004973 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM 08/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1492 010100497323 0101004973 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM 07/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1493 010100497324 0101004973 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 10/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1494 010100497325 0101004973 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM 06/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1495 010100497326 0101004973 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 08/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1496 010100497327 0101004973 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM 11/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1497 010100497328 0101004973 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 11/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ SX sản G103(Chế biến thủy sản) -
1498 010100498801 0101004988 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm thuỷ sản truyền thống 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ SX sản G103(Chế biến thủy sản) -
1499 010100498802 0101004988 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 22/04/2023
phẩm thuỷ sản truyền thống 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1500 010100500502 0101005005 1 0 30 11DHNA2 CNTP TP.HCM 10/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1501 010100500503 0101005005 1 0 30 11DHNA2 CNTP TP.HCM 08/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1502 010100500505 0101005005 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 09/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1503 010100500506 0101005005 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM 08/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1504 010100500507 0101005005 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 09/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1505 010100500508 0101005005 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1506 010100500509 0101005005 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 06/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1507 010100500510 0101005005 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM 10/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1508 010100500511 0101005005 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1509 010100500512 0101005005 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 21/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1510 010100500513 0101005005 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM 20/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1511 010100500514 0101005005 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1512 010100500515 0101005005 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1513 010100500516 0101005005 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM 22/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1514 010100500517 0101005005 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1515 010100500519 0101005005 1 0 30 11DHNA1 CNTP TP.HCM 11/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
P.THĐCB1 (Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1516 010100501901 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 12DHCDT01 CNTP TP.HCM Điện CB 1)- 31 Chế Lan 15/02/2023
Điện tử
Viên(30)
P.THĐCB1 (Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1517 010100501902 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 12DHCDT02 CNTP TP.HCM Điện CB 1)- 31 Chế Lan 16/02/2023
Điện tử
Viên(30)
E08020001

P.THĐCB2 (Thực hành


Khoa Công nghệ Điện -
1518 010100501903 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 12DHCDT03 CNTP TP.HCM Điện CB 2)- 31 Chế Lan 18/04/2023
Điện tử
Viên(30)
P.THĐCB1 (Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1519 010100501904 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 12DHCDT01 CNTP TP.HCM Điện CB 1)- 31 Chế Lan 14/02/2023
Điện tử
Viên(30)
P.THĐCB1 (Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1520 010100501905 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 12DHCDT02 CNTP TP.HCM Điện CB 1)- 31 Chế Lan 14/02/2023
Điện tử
Viên(30)
P.THĐCB2 (Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1521 010100501906 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 12DHCDT03 CNTP TP.HCM Điện CB 2)- 31 Chế Lan 20/04/2023
Điện tử
Viên(30)
P.THĐCB2 (Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1522 010100501907 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 12DHCDT03 CNTP TP.HCM Điện CB 2)- 31 Chế Lan 19/04/2023
Điện tử
Viên(30)
P.THĐCB1 (Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1523 010100501908 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 12DHCDT03 CNTP TP.HCM Điện CB 1)- 31 Chế Lan 20/02/2023
Điện tử
Viên(30)

Khoa Công nghệ Điện - P.ĐTCS (P. Điện tử công


1524 010100503101 0101005031 Thực hành điện tử công suất 1 0 30 11DHTDH1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử suất)- 31 Chế Lan Viên(25)

Khoa Công nghệ Điện - P.ĐTCS (P. Điện tử công


1525 010100503102 0101005031 Thực hành điện tử công suất 1 0 30 11DHTDH2 CNTP TP.HCM 17/04/2023
Điện tử suất)- 31 Chế Lan Viên(25)

Khoa Công nghệ Điện - P.ĐTCS (P. Điện tử công


1526 010100503103 0101005031 Thực hành điện tử công suất 1 0 30 11DHTDH2 CNTP TP.HCM 20/04/2023
Điện tử suất)- 31 Chế Lan Viên(25)

Khoa Công nghệ Điện - P.ĐTCS (P. Điện tử công


1527 010100503104 0101005031 Thực hành điện tử công suất 1 0 30 11DHTDH1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
Điện tử suất)- 31 Chế Lan Viên(25)

Khoa Công nghệ Điện - P.ĐTCS (P. Điện tử công


1528 010100503105 0101005031 Thực hành điện tử công suất 1 0 30 11DHTDH1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử suất)- 31 Chế Lan Viên(25)

Khoa Công nghệ Điện - P.ĐTCS (P. Điện tử công


1529 010100503106 0101005031 Thực hành điện tử công suất 1 0 30 11DHTDH2 CNTP TP.HCM 17/04/2023
Điện tử suất)- 31 Chế Lan Viên(25)

P.ĐKTĐ (P.Thực hành


Khoa Công nghệ Điện -
1530 010100504001 0101005040 Thực hành điều khiển tự động 2 0 60 11DHTDH1 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 07/02/2023
Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1531 010100504002 0101005040 Thực hành điều khiển tự động 2 0 60 11DHTDH2 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 10/02/2023
Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1532 010100504003 0101005040 Thực hành điều khiển tự động 2 0 60 11DHTDH1 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 08/02/2023
Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1533 010100504004 0101005040 Thực hành điều khiển tự động 2 0 60 11DHTDH2 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 07/02/2023
Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1534 010100504005 0101005040 Thực hành điều khiển tự động 2 0 60 11DHTDH2 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 08/02/2023
Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1535 010100504006 0101005040 Thực hành điều khiển tự động 2 0 60 11DHTDH1 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 09/02/2023
Điện tử
Chế Lan Viên(25)
X.HAN (Xưởng Hàn)- 31
1536 010100507101 0101005071 Thực hành hàn nâng cao 2 0 60 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 22/02/2023
Chế Lan Viên(20)
X.HAN (Xưởng Hàn)- 31
1537 010100507102 0101005071 Thực hành hàn nâng cao 2 0 60 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 23/02/2023
Chế Lan Viên(20)
X.HAN (Xưởng Hàn)- 31
1538 010100507103 0101005071 Thực hành hàn nâng cao 2 0 60 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 20/02/2023
Chế Lan Viên(20)
E08020001

X.HAN (Xưởng Hàn)- 31


1539 010100507104 0101005071 Thực hành hàn nâng cao 2 0 60 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 21/02/2023
Chế Lan Viên(20)
X.HAN (Xưởng Hàn)- 31
1540 010100507105 0101005071 Thực hành hàn nâng cao 2 0 60 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 23/02/2023
Chế Lan Viên(20)
X.HAN (Xưởng Hàn)- 31
1541 010100507106 0101005071 Thực hành hàn nâng cao 2 0 60 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 24/02/2023
Chế Lan Viên(20)
X.HAN (Xưởng Hàn)- 31
1542 010100507107 0101005071 Thực hành hàn nâng cao 2 0 60 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 24/02/2023
Chế Lan Viên(20)
A.1.10 - 140 Lê Trọng
Thực hành hệ quản trị cơ sở dữ Khoa Công nghệ Thông
1543 010100507601 0101005076 1 0 30 11DHTH5 CNTP TP.HCM Tấn(45), B509 - 140 Lê 21/04/2023
liệu Oracle tin
Trọng Tấn(60)
Thực hành hệ quản trị cơ sở dữ Khoa Công nghệ Thông A.1.01 - 140 Lê Trọng
1544 010100507602 0101005076 1 0 30 11DHTH6 CNTP TP.HCM 21/04/2023
liệu Oracle tin Tấn(52)
A.2.04 - 140 Lê Trọng
Thực hành hệ quản trị cơ sở dữ Khoa Công nghệ Thông
1545 010100507603 0101005076 1 0 30 11DHTH7 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.2.06 - 140 Lê 04/05/2023
liệu Oracle tin
Trọng Tấn(44)
Thực hành hệ quản trị cơ sở dữ Khoa Công nghệ Thông A.1.01 - 140 Lê Trọng
1546 010100507604 0101005076 1 0 30 11DHTH8 CNTP TP.HCM 20/04/2023
liệu Oracle tin Tấn(52)
Thực hành hệ quản trị cơ sở dữ Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
1547 010100507605 0101005076 1 0 30 11DHTH8 CNTP TP.HCM 18/04/2023
liệu Oracle tin Tấn(42)
Thực hành kỹ thuật quá trình và Khoa Công nghệ Hoá G609(Quá trình thiết bị 1)-
1548 010100520101 0101005201 1 0 30 12DHSH01 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thiết bị học 93 Tân kỳ Tân quý(30)
Thực hành kỹ thuật quá trình và Khoa Công nghệ Hoá G609(Quá trình thiết bị 1)-
1549 010100520102 0101005201 1 0 30 12DHSH02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thiết bị học 93 Tân kỳ Tân quý(30)
Thực hành kỹ thuật quá trình và Khoa Công nghệ Hoá G609(Quá trình thiết bị 1)-
1550 010100520103 0101005201 1 0 30 12DHSH02 CNTP TP.HCM 21/04/2023
thiết bị học 93 Tân kỳ Tân quý(30)
Thực hành kỹ thuật quá trình và Khoa Công nghệ Hoá G609(Quá trình thiết bị 1)-
1551 010100520104 0101005201 1 0 30 12DHSH01 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thiết bị học 93 Tân kỳ Tân quý(30)
P.THĐT1 (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1552 010100527101 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH01 CNTP TP.HCM điện tử)- 31 Chế Lan 06/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THĐT1 (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1553 010100527102 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH02 CNTP TP.HCM điện tử)- 31 Chế Lan 09/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THĐT1 (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1554 010100527103 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH03 CNTP TP.HCM điện tử)- 31 Chế Lan 06/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.KTTT (P. KT Truyền
Khoa Công nghệ Điện -
1555 010100527104 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH04 CNTP TP.HCM thanh)- 31 Chế Lan 08/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.KTTT (P. KT Truyền
Khoa Công nghệ Điện -
1556 010100527105 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH05 CNTP TP.HCM thanh)- 31 Chế Lan 06/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.KTTT (P. KT Truyền
Khoa Công nghệ Điện -
1557 010100527106 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH06 CNTP TP.HCM thanh)- 31 Chế Lan 08/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THĐT1 (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1558 010100527107 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH01 CNTP TP.HCM điện tử)- 31 Chế Lan 08/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THĐT1 (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1559 010100527108 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH02 CNTP TP.HCM điện tử)- 31 Chế Lan 08/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.KTTT (P. KT Truyền
Khoa Công nghệ Điện -
1560 010100527109 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH03 CNTP TP.HCM thanh)- 31 Chế Lan 07/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.KTTT (P. KT Truyền
Khoa Công nghệ Điện -
1561 010100527110 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH04 CNTP TP.HCM thanh)- 31 Chế Lan 07/02/2023
Điện tử
Viên(25)
E08020001

P.THĐT1 (P.Thực hành


Khoa Công nghệ Điện -
1562 010100527111 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH05 CNTP TP.HCM điện tử)- 31 Chế Lan 09/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THĐT1 (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1563 010100527112 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH06 CNTP TP.HCM điện tử)- 31 Chế Lan 07/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THĐT1 (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1564 010100527113 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH06 CNTP TP.HCM điện tử)- 31 Chế Lan 11/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THĐT1 (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1565 010100527114 0101005271 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 0 60 12DHTDH05 CNTP TP.HCM điện tử)- 31 Chế Lan 10/02/2023
Điện tử
Viên(25)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
1566 010100528101 0101005281 1 0 30 12DHBM01 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tượng tin Tấn(42)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.07 - 140 Lê Trọng
1567 010100528102 0101005281 1 0 30 12DHBM02 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tượng tin Tấn(44)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.10 - 140 Lê Trọng
1568 010100528103 0101005281 1 0 30 12DHBM03 CNTP TP.HCM 26/04/2023
tượng tin Tấn(45)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.11 - 140 Lê Trọng
1569 010100528104 0101005281 1 0 30 12DHBM04 CNTP TP.HCM 11/04/2023
tượng tin Tấn(45)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.2.08 - 140 Lê Trọng
1570 010100528105 0101005281 1 0 30 12DHBM05 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tượng tin Tấn(44)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.2.04 - 140 Lê Trọng
1571 010100528106 0101005281 1 0 30 12DHBM06 CNTP TP.HCM 18/04/2023
tượng tin Tấn(52)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.2.03 - 140 Lê Trọng
1572 010100528107 0101005281 1 0 30 12DHBM07 CNTP TP.HCM 19/04/2023
tượng tin Tấn(42)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.07 - 140 Lê Trọng
1573 010100528109 0101005281 1 0 30 12DHTH01 CNTP TP.HCM 19/04/2023
tượng tin Tấn(44)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
1574 010100528110 0101005281 1 0 30 12DHTH02 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tượng tin Tấn(42)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.05 - 140 Lê Trọng
1575 010100528111 0101005281 1 0 30 12DHTH03 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tượng tin Tấn(53)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.10 - 140 Lê Trọng
1576 010100528112 0101005281 1 0 30 12DHTH04 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tượng tin Tấn(45)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.2.09 - 140 Lê Trọng
1577 010100528113 0101005281 1 0 30 12DHTH05 CNTP TP.HCM 28/04/2023
tượng tin Tấn(52)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông
1578 010100528114 0101005281 1 0 30 12DHTH06 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.09 - 140 Lê 20/04/2023
tượng tin
Trọng Tấn(53)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.09 - 140 Lê Trọng
1579 010100528115 0101005281 1 0 30 12DHTH07 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tượng tin Tấn(53)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.10 - 140 Lê Trọng
1580 010100528116 0101005281 1 0 30 12DHTH08 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tượng tin Tấn(45)
A.1.09 - 140 Lê Trọng
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông
1581 010100528117 0101005281 1 0 30 12DHTH09 CNTP TP.HCM Tấn(53), A.2.02 - 140 Lê 19/04/2023
tượng tin
Trọng Tấn(43)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.05 - 140 Lê Trọng
1582 010100528118 0101005281 1 0 30 12DHTH10 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tượng tin Tấn(53)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
1583 010100528119 0101005281 1 0 30 12DHTH11 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tượng tin Tấn(44)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
1584 010100528120 0101005281 1 0 30 12DHTH12 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tượng tin Tấn(44)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
1585 010100528121 0101005281 1 0 30 12DHTH13 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tượng tin Tấn(44)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.01 - 140 Lê Trọng
1586 010100528122 0101005281 1 0 30 12DHTH14 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tượng tin Tấn(52)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.01 - 140 Lê Trọng
1587 010100528125 0101005281 1 0 30 12DHTH15 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tượng tin Tấn(52)
E08020001

A.1.09 - 140 Lê Trọng


Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông Tấn(53), A.2.07 - 140 Lê
1588 010100528126 0101005281 1 0 30 12DHTH14 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tượng tin Trọng Tấn(44), A.2.09 -
140 Lê Trọng Tấn(52)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
1589 010100528127 0101005281 1 0 30 12DHTH12 CNTP TP.HCM 18/04/2023
tượng tin Tấn(52)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông Tấn(53), A.1.10 - 140 Lê
1590 010100528128 0101005281 1 0 30 12DHTH10 CNTP TP.HCM 12/04/2023
tượng tin Trọng Tấn(45), A.2.06 -
140 Lê Trọng Tấn(44)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.2.07 - 140 Lê Trọng
1591 010100528129 0101005281 1 0 30 12DHTH08 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tượng tin Tấn(44)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.2.07 - 140 Lê Trọng
1592 010100528130 0101005281 1 0 30 12DHTH06 CNTP TP.HCM 18/04/2023
tượng tin Tấn(44)
Thực hành lập trình hướng đối Khoa Công nghệ Thông A.2.09 - 140 Lê Trọng
1593 010100528131 0101005281 1 0 30 12DHTH04 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tượng tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.2.02 - 140 Lê Trọng
1594 010100529201 0101005292 Thực hành lập trình mạng 1 0 30 11DHBM2 CNTP TP.HCM 10/03/2023
tin Tấn(43)
Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
1595 010100529202 0101005292 Thực hành lập trình mạng 1 0 30 11DHBM1 CNTP TP.HCM 12/03/2023
tin Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
1596 010100529203 0101005292 Thực hành lập trình mạng 1 0 30 11DHBM1 CNTP TP.HCM 12/03/2023
tin Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
1597 010100532201 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 12DHBM01 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tin Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
1598 010100532202 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 12DHBM02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
1599 010100532203 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 12DHBM03 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.11 - 140 Lê Trọng
1600 010100532204 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 12DHBM04 CNTP TP.HCM 18/04/2023
tin Tấn(45)
Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
1601 010100532205 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 12DHBM05 CNTP TP.HCM 19/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
1602 010100532206 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 12DHBM06 CNTP TP.HCM 19/04/2023
tin Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
1603 010100532207 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 12DHBM07 CNTP TP.HCM 18/04/2023
tin Tấn(44)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1604 010100532208 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHBM01 CNTP TP.HCM Tấn(60), A.2.11 - 140 Lê 20/04/2023
tin
Trọng Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
1605 010100532209 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHBM02 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.2.08 - 140 Lê Trọng
1606 010100532210 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHBM03 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.08 - 140 Lê Trọng
1607 010100532211 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHBM04 CNTP TP.HCM 19/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.07 - 140 Lê Trọng
1608 010100532212 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH01 CNTP TP.HCM 19/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.11 - 140 Lê Trọng
1609 010100532213 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH02 CNTP TP.HCM 19/04/2023
tin Tấn(45)
Khoa Công nghệ Thông A.2.04 - 140 Lê Trọng
1610 010100532214 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH03 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.2.02 - 140 Lê Trọng
1611 010100532215 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH04 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tin Tấn(43)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.2.02 - 140 Lê
1612 010100532216 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH05 CNTP TP.HCM 18/04/2023
tin Trọng Tấn(43), A.2.05 -
140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.1.05 - 140 Lê Trọng
1613 010100532217 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH06 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tin Tấn(53)
E08020001

Khoa Công nghệ Thông A.2.02 - 140 Lê Trọng


1614 010100532218 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH07 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tin Tấn(43)
Khoa Công nghệ Thông A.2.06 - 140 Lê Trọng
1615 010100532219 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH08 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.09 - 140 Lê Trọng
1616 010100532220 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH09 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.2.09 - 140 Lê Trọng
1617 010100532221 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHBM04 CNTP TP.HCM 27/04/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
1618 010100532222 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHBM02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.1.07 - 140 Lê Trọng
1619 010100532223 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH09 CNTP TP.HCM 22/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
1620 010100532224 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH07 CNTP TP.HCM 19/04/2023
tin Tấn(44)
A.2.02 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1621 010100532225 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH05 CNTP TP.HCM Tấn(43), A.2.11 - 140 Lê 20/04/2023
tin
Trọng Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.06 - 140 Lê Trọng
1622 010100532226 0101005322 Thực hành mạng máy tính 1 0 30 13DHTH03 CNTP TP.HCM 18/04/2023
tin Tấn(44)
A.2.07 - 140 Lê Trọng
Thực hành mạng máy tính nâng Khoa Công nghệ Thông
1623 010100532301 0101005323 1 0 30 11DHTH13 CNTP TP.HCM Tấn(44), A.2.11 - 140 Lê 05/05/2023
cao tin
Trọng Tấn(44)
Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn Khoa Du lịch và Ẩm
1624 010100535601 0101005356 1 0 30 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM
du lịch thực
Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn Khoa Du lịch và Ẩm
1625 010100535602 0101005356 1 0 30 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM
du lịch thực
Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn Khoa Du lịch và Ẩm
1626 010100535603 0101005356 1 0 30 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM
du lịch thực
Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn Khoa Du lịch và Ẩm
1627 010100535604 0101005356 1 0 30 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM
du lịch thực
Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn Khoa Du lịch và Ẩm
1628 010100535605 0101005356 1 0 30 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM
du lịch thực
Thực hành phân tích thiết kế hệ Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
1629 010100542201 0101005422 1 0 30 11DHTH1 CNTP TP.HCM 28/04/2023
thống thông tin tin Tấn(44)
Thực hành phân tích thiết kế hệ Khoa Công nghệ Thông A.1.01 - 140 Lê Trọng
1630 010100542202 0101005422 1 0 30 11DHTH2 CNTP TP.HCM 27/04/2023
thống thông tin tin Tấn(52)
Thực hành phân tích thiết kế hệ Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
1631 010100542203 0101005422 1 0 30 11DHTH3 CNTP TP.HCM 21/04/2023
thống thông tin tin Tấn(52)
Thực hành phân tích thiết kế hệ Khoa Công nghệ Thông A.1.05 - 140 Lê Trọng
1632 010100542204 0101005422 1 0 30 11DHTH4 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thống thông tin tin Tấn(53)
Thực hành phân tích thiết kế hệ Khoa Công nghệ Thông A.1.05 - 140 Lê Trọng
1633 010100542205 0101005422 1 0 30 11DHTH5 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thống thông tin tin Tấn(53)
Thực hành phân tích thiết kế hệ Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
1634 010100542206 0101005422 1 0 30 11DHTH6 CNTP TP.HCM 20/04/2023
thống thông tin tin Tấn(52)
Thực hành phân tích thiết kế hệ Khoa Công nghệ Thông A.1.11 - 140 Lê Trọng
1635 010100542207 0101005422 1 0 30 11DHTH7 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thống thông tin tin Tấn(45)
Thực hành phân tích thiết kế hệ Khoa Công nghệ Thông A.1.05 - 140 Lê Trọng
1636 010100542208 0101005422 1 0 30 11DHTH8 CNTP TP.HCM 20/04/2023
thống thông tin tin Tấn(53)
Khoa Công nghệ Sinh G805(Công nghệ tế bào) -
1637 010100549401 0101005494 Thực hành sinh lý động vật 1 0 30 12DHSH02 CNTP TP.HCM 14/03/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Sinh G805(Công nghệ tế bào) -
1638 010100549402 0101005494 Thực hành sinh lý động vật 1 0 30 12DHSH01 CNTP TP.HCM 18/03/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Sinh G805(Công nghệ tế bào) -
1639 010100549403 0101005494 Thực hành sinh lý động vật 1 0 30 12DHSH01 CNTP TP.HCM 16/03/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Sinh G805(Công nghệ tế bào) -
1640 010100549404 0101005494 Thực hành sinh lý động vật 1 0 30 12DHSH02 CNTP TP.HCM 15/03/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Sinh G805(Công nghệ tế bào) -
1641 010100549405 0101005494 Thực hành sinh lý động vật 1 0 30 12DHSH01 CNTP TP.HCM 17/03/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Sinh G803(Sinh học phân tử) -
1642 010100549501 0101005495 Thực hành sinh lý thực vật 1 0 30 12DHSH01 CNTP TP.HCM 17/03/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
E08020001

Khoa Công nghệ Sinh G803(Sinh học phân tử) -


1643 010100549502 0101005495 Thực hành sinh lý thực vật 1 0 30 12DHSH02 CNTP TP.HCM 14/03/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Sinh G803(Sinh học phân tử) -
1644 010100549503 0101005495 Thực hành sinh lý thực vật 1 0 30 12DHSH02 CNTP TP.HCM 15/03/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Sinh G803(Sinh học phân tử) -
1645 010100549504 0101005495 Thực hành sinh lý thực vật 1 0 30 12DHSH01 CNTP TP.HCM 16/03/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Sinh G803(Sinh học phân tử) -
1646 010100549505 0101005495 Thực hành sinh lý thực vật 1 0 30 12DHSH01 CNTP TP.HCM 17/03/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Sinh học và Môi G801(Môi trường) - 93
1647 010100563701 0101005637 Thực hành xử lý nước thải 2 0 60 11DHMT CNTP TP.HCM 09/03/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực B504 - 140 Lê Trọng
1648 010100564101 0101005641 Thực phẩm chức năng 2 x 30 0 12DHDB01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B406 - 140 Lê Trọng
1649 010100564103 0101005641 Thực phẩm chức năng 2 x 30 0 12DHDB03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực
1650 010100564105 0101005641 Thực phẩm chức năng 2 x 30 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM Zoom30(300) 06/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
1651 010100564106 0101005641 Thực phẩm chức năng 2 x 30 0 12DHTP05 CNTP TP.HCM Zoom34(300) 06/02/2023
phẩm

Khoa Công nghệ Thực CNTP Cao đẳng


1652 010100564107 0101005641 Thực phẩm chức năng 2 x 30 0 11DHLTP2 Zoom29(300) 08/02/2023
phẩm Công Thương

A507 - 140 Lê Trọng


Khoa Tài chính - Kế Tấn(72), B403 - 140 Lê
1653 010100595502 0101005955 Thuế 3 x 30 30 12DHNH01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Trọng Tấn(60), B405 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
A407 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1654 010100595503 0101005955 Thuế 3 x 30 30 12DHNH02 CNTP TP.HCM Tấn(74), B406 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A401 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1655 010100595504 0101005955 Thuế 3 x 30 30 12DHNH03 CNTP TP.HCM Tấn(72), B207 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(75)
A407 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1656 010100595505 0101005955 Thuế 3 x 30 30 12DHNH04 CNTP TP.HCM Tấn(74), B504 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A409 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1657 010100595506 0101005955 Thuế 3 x 30 30 12DHNH05 CNTP TP.HCM Tấn(66), B404 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A408 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1658 010100595507 0101005955 Thuế 3 x 30 30 12DHNH06 CNTP TP.HCM Tấn(66), B408 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A402 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1659 010100595508 0101005955 Thuế 3 x 30 30 12DHNH07 CNTP TP.HCM Tấn(72), B406 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A406 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1660 010100595509 0101005955 Thuế 3 x 30 30 12DHNH08 CNTP TP.HCM Tấn(66), B302 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(80)
A408 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1661 010100595510 0101005955 Thuế 3 x 30 30 12DHNH09 CNTP TP.HCM Tấn(66), B408 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A505 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1662 010100595511 0101005955 Thuế 3 x 30 30 12DHNH10 CNTP TP.HCM Tấn(64), B504 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
1663 010100598501 0101005985 Thủy lực môi trường 2 x 30 0 12DHMT CNTP TP.HCM 20/04/2023
trường Tấn(40)
B302 - 140 Lê Trọng
Tổ chức và quản lý sản xuất may Khoa Công nghệ May
1664 010100612301 0101006123 2 x 30 0 11DHCM1 CNTP TP.HCM Tấn(80), B402 - 140 Lê 07/02/2023
công nghiệp và Thời trang
Trọng Tấn(80)
Tổ chức và quản lý sản xuất may Khoa Công nghệ May B402 - 140 Lê Trọng
1665 010100612302 0101006123 2 x 30 0 11DHCM2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
công nghiệp và Thời trang Tấn(80)
E08020001

Khoa Khoa học Ứng


1666 010100615002 0101006150 Toán cao cấp A2 2 x 30 0 12DHCM02 CNTP TP.HCM Zoom45(300) 07/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1667 010100616201 0101006162 Toán cao cấp C1 3 x 45 0 13DHKDTT01 CNTP TP.HCM Zoom78(300) 10/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1668 010100616202 0101006162 Toán cao cấp C1 3 x 45 0 13DHKDTT02 CNTP TP.HCM Zoom86(300) 07/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng A301 - 140 Lê Trọng
1669 010100616203 0101006162 Toán cao cấp C1 3 x 45 0 13DHNH03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
dụng Tấn(70)
Khoa Khoa học Ứng
1670 010100616204 0101006162 Toán cao cấp C1 3 x 45 0 13DHNH01 CNTP TP.HCM Zoom89(300) 06/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1671 010100616205 0101006162 Toán cao cấp C1 3 x 45 0 13DHNH02 CNTP TP.HCM Zoom90(300) 06/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng B206 - 140 Lê Trọng
1672 010100616701 0101006167 Toán cao cấp C2 2 x 30 0 13DHQTMK02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
dụng Tấn(65)
Khoa Khoa học Ứng A509 - 140 Lê Trọng
1673 010100616702 0101006167 Toán cao cấp C2 2 x 30 0 13DHQTMK04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
dụng Tấn(64)
Khoa Khoa học Ứng
1674 010100616703 0101006167 Toán cao cấp C2 2 x 30 0 13DHQTMK06 CNTP TP.HCM Zoom41(300) 07/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1675 010100616704 0101006167 Toán cao cấp C2 2 x 30 0 13DHQTKD04 CNTP TP.HCM Zoom31(300) 07/02/2023
dụng
A304 - 140 Lê Trọng
Khoa Khoa học Ứng
1676 010100616705 0101006167 Toán cao cấp C2 2 x 30 0 13DHQTKD02 CNTP TP.HCM Tấn(72), F302 - 140 Lê 17/04/2023
dụng
Trọng Tấn(70)
Khoa Khoa học Ứng
1677 010100616706 0101006167 Toán cao cấp C2 2 x 30 0 13DHKDQT04 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 07/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1678 010100616707 0101006167 Toán cao cấp C2 2 x 30 0 13DHKDQT02 CNTP TP.HCM Zoom38(300) 07/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1679 010100616708 0101006167 Toán cao cấp C2 2 x 30 0 13DHKDTT02 CNTP TP.HCM Zoom86(300) 09/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
1680 010100616709 0101006167 Toán cao cấp C2 2 x 30 0 13DHKDTT01 CNTP TP.HCM Zoom78(300) 10/02/2023
dụng

Khoa Khoa học Ứng CNTP Cao đẳng


1681 010100619501 0101006195 Toán kỹ thuật 2 x 30 0 11DHLDT Zoom27(300) 05/04/2023
dụng Công Thương

Khoa Công nghệ Điện -


1682 010100623101 0101006231 Trang bị điện 3 x 45 0 12DHTDH01 CNTP TP.HCM Zoom34(300) 07/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
1683 010100623102 0101006231 Trang bị điện 3 x 45 0 12DHTDH02 CNTP TP.HCM Zoom39(300) 07/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
1684 010100623103 0101006231 Trang bị điện 3 x 45 0 12DHTDH03 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 08/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
1685 010100623104 0101006231 Trang bị điện 3 x 45 0 12DHTDH04 CNTP TP.HCM Zoom41(300) 08/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
1686 010100623105 0101006231 Trang bị điện 3 x 45 0 12DHTDH05 CNTP TP.HCM Zoom31(300) 11/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện - A308 - 140 Lê Trọng
1687 010100623106 0101006231 Trang bị điện 3 x 45 0 12DHTDH06 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông B508 - 140 Lê Trọng
1688 010100627601 0101006276 Xử lý ảnh 2 x 30 0 11DHTH10 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông B507 - 140 Lê Trọng
1689 010100627602 0101006276 Xử lý ảnh 2 x 30 0 11DHTH11 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(70)
Khoa Công nghệ Thông A302 - 140 Lê Trọng
1690 010100627701 0101006277 Truyền thông kỹ thuật số 3 x 45 0 11DHBM1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A302 - 140 Lê Trọng
1691 010100627702 0101006277 Truyền thông kỹ thuật số 3 x 45 0 11DHBM2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(60)
1692 010100632201 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHTDH1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom27(300) 11/02/2023
1693 010100632202 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHTDH2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom44(300) 06/02/2023
1694 010100632203 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTDVNH2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom23(300) 10/02/2023
B205 - 140 Lê Trọng
1695 010100632204 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTDVNH1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(65)
E08020001

B205 - 140 Lê Trọng


1696 010100632205 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTDVNH3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(65)
B208 - 140 Lê Trọng
1697 010100632206 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTDVNH5 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(65)
B208 - 140 Lê Trọng
1698 010100632207 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTDVNH4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(65)
B305 - 140 Lê Trọng
1699 010100632208 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTDVNH6 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(65)
B402 - 140 Lê Trọng
1700 010100632209 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTDVNH7 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(80)
B306 - 140 Lê Trọng
1701 010100632211 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTKS6 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(65)
B508 - 140 Lê Trọng
1702 010100632212 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTKS5 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
1703 010100632213 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTKS4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom34(300) 10/02/2023
1704 010100632214 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTKS2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom38(300) 08/02/2023
1705 010100632215 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTKS1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom29(300) 09/02/2023
1706 010100632216 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHQTKS3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom40(300) 08/02/2023
1707 010100632217 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHAV01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom68(300) 08/02/2023
1708 010100632218 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHAV02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom83(300) 09/02/2023
1709 010100632219 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHAV03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom72(300) 09/02/2023
1710 010100632220 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHAV04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom88(300) 06/02/2023
1711 010100632221 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHAV05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom95(300) 06/02/2023
1712 010100632222 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHAV06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom69(300) 07/02/2023
1713 010100632223 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHAV07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom54(300) 07/02/2023
B507 - 140 Lê Trọng
1714 010100632224 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHQTDVLH02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(70)
F201 - 140 Lê Trọng
1715 010100632225 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHQTDVLH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(70), F203 - 140 Lê 18/04/2023
Trọng Tấn(70)
1716 010100632227 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom93(300) 08/02/2023
1717 010100632228 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom90(300) 08/02/2023
1718 010100632229 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 11/02/2023
1719 010100632230 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom89(300) 11/02/2023
1720 010100632231 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom65(300) 06/02/2023
1721 010100632232 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom84(300) 06/02/2023
A309 - 140 Lê Trọng
1722 010100632233 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(66), B308 - 140 Lê 18/04/2023
Trọng Tấn(65)
1723 010100632234 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT08 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom78(300) 09/02/2023
B206 - 140 Lê Trọng
1724 010100632235 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT09 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(65), B403 - 140 Lê 18/04/2023
Trọng Tấn(60)
B205 - 140 Lê Trọng
1725 010100632236 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT10 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 20/04/2023
Tấn(65)
1726 010100632237 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHKT11 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom65(300) 07/02/2023
1727 010100632239 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHNH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom33(300) 09/02/2023
1728 010100632240 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHNH02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom91(300) 20/02/2023
1729 010100632241 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHNH03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom66(300) 09/02/2023
1730 010100632242 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHNH04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom64(300) 08/02/2023
1731 010100632243 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHNH05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom65(300) 10/02/2023
1732 010100632244 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHNH06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom61(300) 10/02/2023
1733 010100632245 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHNH07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 06/02/2023
1734 010100632246 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHNH08 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom66(300) 06/02/2023
1735 010100632247 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHNH09 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom87(300) 09/02/2023
A502 - 140 Lê Trọng
1736 010100632248 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHNH10 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(64), B402 - 140 Lê 18/04/2023
Trọng Tấn(80)
1737 010100632249 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHLQT Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom21(300) 12/02/2023
1738 010100632250 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHCK01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom84(300) 07/02/2023
E08020001

B202 - 140 Lê Trọng


1739 010100632251 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHCK02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(80), B302 - 140 Lê 19/04/2023
Trọng Tấn(80)
B207 - 140 Lê Trọng
1740 010100632252 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHCK03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(75), B407 - 140 Lê 20/04/2023
Trọng Tấn(75)
B207 - 140 Lê Trọng
1741 010100632254 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHCDT01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(75), B304 - 140 Lê 18/04/2023
Trọng Tấn(60)
1742 010100632255 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHCDT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 11/02/2023
1743 010100632258 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHBM04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom29(300) 11/02/2023
1744 010100632259 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHBM03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom46(300) 10/02/2023
1745 010100632260 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHBM02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom30(300) 11/02/2023
1746 010100632261 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHBM01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom44(300) 11/02/2023
F202 - 140 Lê Trọng
1747 010100632262 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHTH09 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
F201 - 140 Lê Trọng
1748 010100632263 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHTH08 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(70), F202 - 140 Lê 18/04/2023
Trọng Tấn(70)
F201 - 140 Lê Trọng
1749 010100632264 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHTH07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(70), F202 - 140 Lê 18/04/2023
Trọng Tấn(70)
1750 010100632265 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHTH06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom41(300) 07/02/2023
1751 010100632266 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHTH05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom55(300) 07/02/2023
F203 - 140 Lê Trọng
1752 010100632267 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHTH04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(70)
1753 010100632268 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHTH03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom27(300) 09/02/2023
1754 010100632269 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHTH02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom36(300) 07/02/2023
1755 010100632270 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 13DHTH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom24(300) 09/02/2023
1756 010100632272 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 11DHSH2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom46(300) 09/02/2023
ứng dụng tin học trong công nghệ Khoa Công nghệ Thực
1757 010100636501 0101006365 2 0 60 11DHLTP1 CNTP TP.HCM Zoom21(300) 08/02/2023
thực phẩm phẩm
Khoa Quản trị kinh
1758 010100638701 0101006387 Văn hóa doanh nghiệp 2 x 30 0 13DHTDH01 CNTP TP.HCM Zoom30(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh B503 - 140 Lê Trọng
1759 010100638702 0101006387 Văn hóa doanh nghiệp 2 x 30 0 13DHDT02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(75)
Khoa Quản trị kinh
1760 010100638703 0101006387 Văn hóa doanh nghiệp 2 x 30 0 11DHDT4 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh B208 - 140 Lê Trọng
1761 010100638706 0101006387 Văn hóa doanh nghiệp 2 x 30 0 11DHSH2 CNTP TP.HCM 18/04/2023
doanh Tấn(65)
A308 - 140 Lê Trọng
1762 010100644601 0101006446 Vật liệu và công nghệ xử lý 3 x 45 0 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(66)
A401 - 140 Lê Trọng
1763 010100644602 0101006446 Vật liệu và công nghệ xử lý 3 x 45 0 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(72), A407 - 140 Lê 10/02/2023
Trọng Tấn(74)
A307 - 140 Lê Trọng
1764 010100644603 0101006446 Vật liệu và công nghệ xử lý 3 x 45 0 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(72)
B307 - 140 Lê Trọng
1765 010100648101 0101006481 Vẽ cơ khí 2 x 30 0 13DHKTN01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(75), B402 - 140 Lê 20/04/2023
Trọng Tấn(80)
B307 - 140 Lê Trọng
Tấn(75), B402 - 140 Lê
1766 010100648102 0101006481 Vẽ cơ khí 2 x 30 0 13DHKTN02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 21/04/2023
Trọng Tấn(80), B508 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
B209 - 140 Lê Trọng
1767 010100649401 0101006494 Vẽ kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTDH01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
B206 - 140 Lê Trọng
1768 010100649402 0101006494 Vẽ kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTDH02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(65)
B305 - 140 Lê Trọng
1769 010100649403 0101006494 Vẽ kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTDH03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(65)
E08020001

B205 - 140 Lê Trọng


1770 010100649404 0101006494 Vẽ kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTDH04 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(65)
B303 - 140 Lê Trọng
1771 010100649405 0101006494 Vẽ kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTDH05 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(60)
B301 - 140 Lê Trọng
1772 010100649406 0101006494 Vẽ kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTDH06 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B401 - 140 Lê Trọng
1773 010100653501 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B508 - 140 Lê Trọng
1774 010100653502 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
1775 010100653503 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM Zoom30(300) 07/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
1776 010100653504 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 06/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực B207 - 140 Lê Trọng
1777 010100653505 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHCBTS02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực B206 - 140 Lê Trọng
1778 010100653507 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B404 - 140 Lê Trọng
1779 010100653508 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B309 - 140 Lê Trọng
1780 010100653509 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B208 - 140 Lê Trọng
1781 010100653510 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B409 - 140 Lê Trọng
1782 010100653511 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP05 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực B406 - 140 Lê Trọng
1783 010100653512 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP06 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(65)
B307 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
1784 010100653513 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP07 CNTP TP.HCM Tấn(75), B308 - 140 Lê 07/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(65)
B307 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
1785 010100653514 0101006535 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 x 30 0 12DHTP08 CNTP TP.HCM Tấn(75), B308 - 140 Lê 07/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(65)
Khoa Sinh học và Môi B501 - 140 Lê Trọng
1786 010100657601 0101006576 Vi sinh môi trường 2 x 30 0 13DHMT CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B502 - 140 Lê Trọng
1787 010100657602 0101006576 Vi sinh môi trường 2 x 30 0 13DHQLMT02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B405 - 140 Lê Trọng
1788 010100657603 0101006576 Vi sinh môi trường 2 x 30 0 13DHQLMT01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(65)
Khoa Sinh học và Môi B503 - 140 Lê Trọng
1789 010100658501 0101006585 Vi sinh vật công nghiệp 2 x 30 0 12DHSH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
trường Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực B501 - 140 Lê Trọng
1790 010100659001 0101006590 Vi sinh vật học thực phẩm 3 x 45 0 12DHCBTS01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B401 - 140 Lê Trọng
1791 010100659002 0101006590 Vi sinh vật học thực phẩm 3 x 45 0 12DHCBTS02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B503 - 140 Lê Trọng
1792 010100660201 0101006602 Virus học 2 x 30 0 12DHSH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
trường Tấn(75)
1793 010100660803 0101006608 Xã hội học 2 x 30 0 12DHAV03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom72(300) 11/02/2023
1794 010100660804 0101006608 Xã hội học 2 x 30 0 12DHAV04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom88(300) 11/02/2023
1795 010100660809 0101006608 Xã hội học 2 x 30 0 12DHTQ05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom60(300) 11/02/2023
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1796 010100662201 0101006622 2 x 30 0 13DHQTMK07 CNTP TP.HCM Zoom49(300) 06/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1797 010100662202 0101006622 2 x 30 0 13DHQTMK05 CNTP TP.HCM Zoom43(300) 06/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1798 010100662203 0101006622 2 x 30 0 13DHQTMK03 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 08/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1799 010100662204 0101006622 2 x 30 0 13DHQTMK01 CNTP TP.HCM Zoom33(300) 08/02/2023
dịch vụ dụng
E08020001

Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1800 010100662205 0101006622 2 x 30 0 13DHQTKD03 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 09/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng B206 - 140 Lê Trọng
1801 010100662206 0101006622 2 x 30 0 13DHQTKD01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
dịch vụ dụng Tấn(65)
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng B507 - 140 Lê Trọng
1802 010100662207 0101006622 2 x 30 0 13DHQTKD05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
dịch vụ dụng Tấn(70)
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1803 010100662208 0101006622 2 x 30 0 13DHKDQT03 CNTP TP.HCM Zoom47(300) 09/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1804 010100662209 0101006622 2 x 30 0 13DHKDQT01 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 07/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1805 010100662210 0101006622 2 x 30 0 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM Zoom64(300) 07/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1806 010100662211 0101006622 2 x 30 0 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM Zoom60(300) 06/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1807 010100662212 0101006622 2 x 30 0 13DHQTTP03 CNTP TP.HCM Zoom48(300) 09/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1808 010100662213 0101006622 2 x 30 0 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM Zoom56(300) 11/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1809 010100662214 0101006622 2 x 30 0 11DHLQT CNTP TP.HCM Zoom30(300) 11/02/2023
dịch vụ dụng
Khoa Sinh học và Môi A.2.06 - 140 Lê Trọng
1810 010100677701 0101006777 Ứng dụng AutoCAD trong KTMT 2 0 60 12DHMT CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường Tấn(44)
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
1811 010100678001 0101006780 Sản xuất sạch hơn 2 x 30 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(40)
Thiết kế hệ thống chưng cất hấp Khoa Công nghệ Hoá B404 - 140 Lê Trọng
1812 010100680801 0101006808 3 x 45 0 11DHHH2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thu học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B406 - 140 Lê Trọng
1813 010100681501 0101006815 Lấy mẫu và xử lý mẫu 2 x 30 0 11DHHH3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
học Tấn(65)
Sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá Khoa Công nghệ Hoá D302 - 140 Lê Trọng
1814 010100681701 0101006817 2 x 30 0 11DHHH1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
nhân học Tấn(45)
Các hợp chất thiên nhiên trong mỹ Khoa Công nghệ Hoá D304 - 140 Lê Trọng
1815 010100681801 0101006818 2 x 30 0 11DHHH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm học Tấn(45)
A508 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1816 010100683201 0101006832 Đầu tư tài chính 3 x 30 30 11DHNH8 CNTP TP.HCM Tấn(64), B208 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A508 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1817 010100683202 0101006832 Đầu tư tài chính 3 x 30 30 11DHNH8 CNTP TP.HCM Tấn(64), B208 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B303 - 140 Lê Trọng
1818 010100683401 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1819 010100683402 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT2 CNTP TP.HCM Tấn(60), B304 - 140 Lê 08/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
1820 010100683403 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT3 CNTP TP.HCM Zoom53(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1821 010100683404 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM Zoom53(300) 08/02/2023
doanh
B309 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1822 010100683405 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT5 CNTP TP.HCM Tấn(60), B403 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
1823 010100683406 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60)
B309 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(60), B401 - 140 Lê
1824 010100683407 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Trọng Tấn(60), B403 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B309 - 140 Lê Trọng
1825 010100683408 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT8 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60)
Công nghệ chế biến trà, cà phê, Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
1826 010100683913 0101006839 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM 09/02/2023
cacao phẩm Tấn(60)
E08020001

Công nghệ chế biến trà, cà phê, Khoa Công nghệ Thực B407 - 140 Lê Trọng
1827 010100683914 0101006839 2 x 30 0 11DHTPTD CNTP TP.HCM 09/02/2023
cacao phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực
1828 010100684001 0101006840 Công nghệ chế biến lương thực 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM Zoom42(300) 08/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
1829 010100684002 0101006840 Công nghệ chế biến lương thực 2 x 30 0 11DHTP10 CNTP TP.HCM Zoom60(300) 07/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực B205 - 140 Lê Trọng
1830 010100684101 0101006841 Công nghệ chế biến rau quả 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(65)
Công nghệ sản xuất nước chấm, Khoa Công nghệ Thực
1831 010100684313 0101006843 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM Zoom61(300) 06/02/2023
gia vị phẩm
Khoa Công nghệ Thực B205 - 140 Lê Trọng
1832 010100684701 0101006847 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(65)
Công nghệ chế biến và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1833 010100685501 0101006855 2 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
chất lượng sữa phẩm Tấn(60)
Công nghệ sản xuất và kiểm soát
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1834 010100685601 0101006856 chất lượng rượu, bia, nước giải 2 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(60)
khát

Công nghệ sản xuất và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực A404 - 140 Lê Trọng
1835 010100685801 0101006858 2 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
chất lượng đường, bánh, kẹo phẩm Tấn(65)

Công nghệ chế biến và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1836 010100686201 0101006862 2 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
chất lượng rau quả phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B205 - 140 Lê Trọng
1837 010100686801 0101006868 Công nghệ chế biến sữa 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Công nghệ sản xuất đường, bánh, Khoa Công nghệ Thực
1838 010100686901 0101006869 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM Zoom46(300) 06/02/2023
kẹo phẩm
Công nghệ chế biến thịt, trứng, Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1839 010100687002 0101006870 2 x 30 0 11DHTP10 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thủy sản phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện -
1840 010100689901 0101006899 Mạng cung cấp điện 3 x 45 0 11DHDT4 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 07/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
1841 010100689902 0101006899 Mạng cung cấp điện 3 x 45 0 11DHDT3 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 06/02/2023
Điện tử

Khoa Công nghệ Điện - CNTP Cao đẳng


1842 010100689903 0101006899 Mạng cung cấp điện 3 x 45 0 11DHLDT Zoom27(300) 10/02/2023
Điện tử Công Thương

Khoa Công nghệ Hoá X.TIEN (Xưởng tiện)- 31


1843 010100690401 0101006904 Thực hành cơ khí hóa chất 2 0 60 11DHHH2 CNTP TP.HCM 07/03/2023
học Chế Lan Viên(20)
Khoa Công nghệ Hoá X.TIEN (Xưởng tiện)- 31
1844 010100690402 0101006904 Thực hành cơ khí hóa chất 2 0 60 11DHHH2 CNTP TP.HCM 10/03/2023
học Chế Lan Viên(20)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Thực hành tách chiết các hợp chất Khoa Công nghệ Hoá
1845 010100692001 0101006920 1 0 30 11DHHH1 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 19/04/2023
thiên nhiên học
quý(33)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Thực hành tách chiết các hợp chất Khoa Công nghệ Hoá
1846 010100692002 0101006920 1 0 30 11DHHH1 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 19/04/2023
thiên nhiên học
quý(33)
Khoa Quản trị kinh B404 - 140 Lê Trọng
1847 010100696002 0101006960 Quản trị doanh nghiệp 2 x 30 0 11DHCK2 CNTP TP.HCM 19/04/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
1848 010100696201 0101006962 Quản trị kênh phân phối 2 x 30 0 12DHQTMK05 CNTP TP.HCM Zoom39(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1849 010100696202 0101006962 Quản trị kênh phân phối 2 x 30 0 12DHQTMK03 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 08/02/2023
doanh
Đồ án chuyên ngành CNSH Công Khoa Công nghệ Sinh
1850 010100699501 0101006995 2 0 0 10DHSH CNTP TP.HCM
nghiệp học
Khoa Quản trị kinh B505 - 140 Lê Trọng
1851 010100699601 0101006996 Quản trị quan hệ khách hàng 2 x 30 0 12DHQTMK02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh A401 - 140 Lê Trọng
1852 010100699602 0101006996 Quản trị quan hệ khách hàng 2 x 30 0 12DHQTMK01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(72)
Đồ án chuyên ngành CNSH Nông Khoa Công nghệ Sinh
1853 010100699801 0101006998 2 0 0 10DHSH3 CNTP TP.HCM
nghiệp học
E08020001

Thực hành công nghệ sinh học Khoa Công nghệ Sinh G805(Công nghệ tế bào) -
1854 010100699901 0101006999 1 0 30 11DHSH1 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thực vật học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Sinh B304 - 140 Lê Trọng
1855 010100700901 0101007009 Nhiên liệu sinh học 2 x 30 0 11DHSH2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(60)
Ứng dụng CNSH trong nông Khoa Công nghệ Sinh B404 - 140 Lê Trọng
1856 010100701101 0101007011 2 x 30 0 11DHSH1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
nghiệp hữu cơ học Tấn(60)
Công nghệ sản xuất rượu, bia, Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
1857 010100701713 0101007017 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM 09/02/2023
nước giải khát phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Sinh B301 - 140 Lê Trọng
1858 010100702501 0101007025 Công nghệ sinh học thực vật 2 x 30 0 11DHSH1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế
1859 010100704702 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH01 CNTP TP.HCM Zoom63(300) 06/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1860 010100704703 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH02 CNTP TP.HCM Zoom71(300) 06/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1861 010100704704 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH03 CNTP TP.HCM Zoom60(300) 10/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1862 010100704705 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH04 CNTP TP.HCM Zoom91(300) 10/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1863 010100704706 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH05 CNTP TP.HCM Zoom61(300) 10/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1864 010100704707 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH06 CNTP TP.HCM Zoom76(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1865 010100704708 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH07 CNTP TP.HCM Zoom68(300) 06/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1866 010100704709 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH08 CNTP TP.HCM Zoom66(300) 06/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1867 010100704710 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH09 CNTP TP.HCM Zoom68(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1868 010100704711 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH10 CNTP TP.HCM Zoom85(300) 10/02/2023
toán
Khoa Du lịch và Ẩm
1869 010100711601 0101007116 Tâm lý khách du lịch 2 x 30 0 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1870 010100711602 0101007116 Tâm lý khách du lịch 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1871 010100716101 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1872 010100716102 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1873 010100716103 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1874 010100716104 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1875 010100716105 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1876 010100716106 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1877 010100716107 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1878 010100716108 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1879 010100716109 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1880 010100716110 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1881 010100716111 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1882 010100716112 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM
thực
E08020001

B301 - 140 Lê Trọng


1883 010100724901 0101007249 Nghe 2 2 x 0 60 13DHAV02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B501 - 140 Lê 10/02/2023
Trọng Tấn(60)
1884 010100724902 0101007249 Nghe 2 2 x 0 60 13DHAV01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom38(300) 09/02/2023
1885 010100724903 0101007249 Nghe 2 2 x 0 60 13DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom84(300) 09/02/2023

B203 - 140 Lê Trọng


Tấn(60), B304 - 140 Lê
1886 010100725001 0101007250 Nói 2 2 x 0 60 13DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Trọng Tấn(60), B405 - 140 06/02/2023
Lê Trọng Tấn(65), B506 -
140 Lê Trọng Tấn(64)

A401 - 140 Lê Trọng


1887 010100725002 0101007250 Nói 2 2 x 0 60 13DHAV01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(72), B203 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
A503 - 140 Lê Trọng
1888 010100725003 0101007250 Nói 2 2 x 0 60 13DHAV02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(64)
A303 - 140 Lê Trọng
1889 010100725101 0101007251 Đọc 2 2 x 0 60 13DHAV01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B209 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
F301 - 140 Lê Trọng
1890 010100725102 0101007251 Đọc 2 2 x 0 60 13DHAV02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
1891 010100725103 0101007251 Đọc 2 2 x 0 60 13DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom84(300) 07/02/2023
A502 - 140 Lê Trọng
1892 010100725201 0101007252 Viết 2 2 x 0 60 13DHAV02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B506 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(64)
F301 - 140 Lê Trọng
1893 010100725202 0101007252 Viết 2 2 x 0 60 13DHAV01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
A302 - 140 Lê Trọng
1894 010100725203 0101007252 Viết 2 2 x 0 60 13DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B301 - 140 Lê 10/02/2023
Trọng Tấn(60)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Thực hành điều khiển dây chuyền Khoa Công nghệ Điện -
1895 010100725301 0101007253 2 0 60 11DHTDH1 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 09/02/2023
công nghiệp Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Thực hành điều khiển dây chuyền Khoa Công nghệ Điện -
1896 010100725302 0101007253 2 0 60 11DHTDH2 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 11/02/2023
công nghiệp Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Thực hành điều khiển dây chuyền Khoa Công nghệ Điện -
1897 010100725303 0101007253 2 0 60 11DHTDH2 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 10/02/2023
công nghiệp Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Thực hành điều khiển dây chuyền Khoa Công nghệ Điện -
1898 010100725304 0101007253 2 0 60 11DHTDH1 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 06/02/2023
công nghiệp Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Thực hành điều khiển dây chuyền Khoa Công nghệ Điện -
1899 010100725305 0101007253 2 0 60 11DHTDH1 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 06/02/2023
công nghiệp Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Thực hành điều khiển dây chuyền Khoa Công nghệ Điện -
1900 010100725306 0101007253 2 0 60 11DHTDH2 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 11/02/2023
công nghiệp Điện tử
Chế Lan Viên(25)
Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
1901 010100729401 0101007294 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 0 60 13DHCM01 CNTP TP.HCM 09/03/2023
và Thời trang hành May 1(30)
Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
1902 010100729402 0101007294 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 0 60 13DHCM02 CNTP TP.HCM 06/03/2023
và Thời trang hành May 2(30)
Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
1903 010100729403 0101007294 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 0 60 13DHCM01 CNTP TP.HCM 06/03/2023
và Thời trang hành May 3(30)
Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên-
1904 010100729501 0101007295 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 0 60 13DHCM01 CNTP TP.HCM 10/03/2023
và Thời trang Mannequi(35)
Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên-
1905 010100729502 0101007295 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 0 60 13DHCM02 CNTP TP.HCM 07/03/2023
và Thời trang Mannequi(35)
Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên- phòng
1906 010100729503 0101007295 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 0 60 13DHCM02 CNTP TP.HCM 09/03/2023
và Thời trang cắt, vẽ(35)
E08020001

Khoa Công nghệ May A.1.11 - 140 Lê Trọng


1907 010100730601 0101007306 Tin học ứng dụng ngành may 2 0 60 13DHCM01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
và Thời trang Tấn(45)
A.2.02 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ May
1908 010100730602 0101007306 Tin học ứng dụng ngành may 2 0 60 13DHCM02 CNTP TP.HCM Tấn(43), A.2.06 - 140 Lê 06/02/2023
và Thời trang
Trọng Tấn(44)
Khoa Công nghệ May A.1.11 - 140 Lê Trọng
1909 010100730603 0101007306 Tin học ứng dụng ngành may 2 0 60 13DHCM02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
và Thời trang Tấn(45)
Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên-
1910 010100730701 0101007307 Thiết kế thời trang trên mannequin 2 0 60 13DHKDTT01 CNTP TP.HCM 07/03/2023
và Thời trang Mannequi(35)
Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên-
1911 010100730702 0101007307 Thiết kế thời trang trên mannequin 2 0 60 13DHKDTT02 CNTP TP.HCM 06/03/2023
và Thời trang Mannequi(35)
Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên-
1912 010100730703 0101007307 Thiết kế thời trang trên mannequin 2 0 60 13DHKDTT01 CNTP TP.HCM 23/03/2023
và Thời trang Mannequi(35)
Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên-
1913 010100730704 0101007307 Thiết kế thời trang trên mannequin 2 0 60 13DHKDTT02 CNTP TP.HCM 10/03/2023
và Thời trang Mannequi(35)
B409 - 140 Lê Trọng
Tổ chức và quản lý sản xuất trong Khoa Công nghệ May
1914 010100732001 0101007320 2 x 30 0 12DHKDTT02 CNTP TP.HCM Tấn(64), B503 - 140 Lê 17/04/2023
ngành may và Thời trang
Trọng Tấn(75)
Tổ chức và quản lý sản xuất trong Khoa Công nghệ May B201 - 140 Lê Trọng
1915 010100732002 0101007320 2 x 30 0 12DHKDTT01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
ngành may và Thời trang Tấn(60)
Tâm lý học kinh doanh hàng may Khoa Công nghệ May B505 - 140 Lê Trọng
1916 010100732201 0101007322 2 x 30 0 12DHKDTT01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
mặc và Thời trang Tấn(60)
F602 - 140 Lê Trọng
1917 010100737101 0101007371 Tiếng Hoa 1 3 x 45 0 13DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
F602 - 140 Lê Trọng
1918 010100737102 0101007371 Tiếng Hoa 1 3 x 45 0 13DHAV01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
A303 - 140 Lê Trọng
1919 010100737103 0101007371 Tiếng Hoa 1 3 x 45 0 13DHAV02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
B401 - 140 Lê Trọng
1920 010100737501 0101007375 Kỹ năng tổng hợp 1 2 x 30 0 12DHAV01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B509 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(60)
B404 - 140 Lê Trọng
1921 010100737502 0101007375 Kỹ năng tổng hợp 1 2 x 30 0 12DHAV02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
B301 - 140 Lê Trọng
1922 010100737503 0101007375 Kỹ năng tổng hợp 1 2 x 30 0 12DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
B404 - 140 Lê Trọng
1923 010100737504 0101007375 Kỹ năng tổng hợp 1 2 x 30 0 12DHAV04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
1924 010100737505 0101007375 Kỹ năng tổng hợp 1 2 x 30 0 12DHAV05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom95(300) 10/02/2023
1925 010100737506 0101007375 Kỹ năng tổng hợp 1 2 x 30 0 12DHAV06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom69(300) 10/02/2023
1926 010100737507 0101007375 Kỹ năng tổng hợp 1 2 x 30 0 12DHAV07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom73(300) 10/02/2023
Basic Marketing (Maketing căn
1927 010100738703 0101007387 3 x 45 0 11DHAV3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom68(300) 09/02/2023
bản)
Basic Marketing (Maketing căn
1928 010100738704 0101007387 3 x 45 0 11DHAV4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom77(300) 08/02/2023
bản)

Human Resource Management


1929 010100738801 0101007388 3 x 45 0 11DHAV1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom57(300) 09/02/2023
(HRM) (Quản trị nguồn nhân lực)

Human Resource Management


1930 010100738802 0101007388 3 x 45 0 11DHAV2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom36(300) 09/02/2023
(HRM) (Quản trị nguồn nhân lực)

Human Resource Management


1931 010100738803 0101007388 3 x 45 0 11DHAV3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom68(300) 09/02/2023
(HRM) (Quản trị nguồn nhân lực)

Introduction to Economics (Tổng F202 - 140 Lê Trọng


1932 010100739005 0101007390 3 x 45 0 11DHAV5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
quan kinh tế học) Tấn(70)
Introduction to Economics (Tổng
1933 010100739006 0101007390 3 x 45 0 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom55(300) 09/02/2023
quan kinh tế học)
1934 010100739201 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom68(300) 06/02/2023
Zoom36(300),
1935 010100739202 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Zoom47(300)
E08020001

Zoom70(300),
1936 010100739203 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Zoom72(300)
Zoom70(300),
1937 010100739204 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Zoom88(300)
B501 - 140 Lê Trọng
1938 010100739205 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
B205 - 140 Lê Trọng
Tấn(65), B303 - 140 Lê
1939 010100739206 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Trọng Tấn(60), B507 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
A505 - 140 Lê Trọng
1940 010100739207 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(64)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.1.06 - 140 Lê
1941 010100755704 0101007557 3 0 75 11DHTQ1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Thông tin tin Trọng Tấn(44),
Zoom25(300)
A.2.09 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.2.10 - 140 Lê
1942 010100755705 0101007557 3 0 75 11DHTQ2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
Thông tin tin Trọng Tấn(44),
Zoom39(300)
A.1.06 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông Tấn(44), A.1.10 - 140 Lê
1943 010100755706 0101007557 3 0 75 11DHTQ3 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Thông tin tin Trọng Tấn(45), A.2.02 -
140 Lê Trọng Tấn(43)
A.1.02 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.1.06 - 140 Lê
1944 010100755707 0101007557 3 0 75 11DHTQ4 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Thông tin tin Trọng Tấn(44),
Zoom44(300)
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1945 010100755708 0101007557 3 0 75 11DHTQ5 CNTP TP.HCM Zoom64(300) 09/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1946 010100755709 0101007557 3 0 75 11DHTQ5 CNTP TP.HCM Zoom46(300) 11/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1947 010100755710 0101007557 3 0 75 12DHAV01 CNTP TP.HCM Zoom68(300) 11/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1948 010100755711 0101007557 3 0 75 12DHAV02 CNTP TP.HCM Zoom40(300) 09/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1949 010100755712 0101007557 3 0 75 12DHAV03 CNTP TP.HCM Zoom72(300) 07/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1950 010100755713 0101007557 3 0 75 12DHAV04 CNTP TP.HCM Zoom88(300) 10/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1951 010100755714 0101007557 3 0 75 12DHAV05 CNTP TP.HCM Zoom95(300) 08/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1952 010100755715 0101007557 3 0 75 12DHAV06 CNTP TP.HCM Zoom69(300) 08/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1953 010100755716 0101007557 3 0 75 12DHAV07 CNTP TP.HCM Zoom73(300) 08/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1954 010100755717 0101007557 3 0 75 12DHAV01 CNTP TP.HCM Zoom39(300) 11/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1955 010100755718 0101007557 3 0 75 12DHAV02 CNTP TP.HCM Zoom83(300) 11/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1956 010100755719 0101007557 3 0 75 12DHAV03 CNTP TP.HCM Zoom72(300) 08/02/2023
Thông tin tin

Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông CNTP Cao đẳng
1957 010100755723 0101007557 3 0 75 11DHLDT Zoom27(300) 09/02/2023
Thông tin tin Công Thương

Khoa Du lịch và Ẩm
1958 010100758601 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 13DHDD01 CNTP TP.HCM Zoom75(300) 09/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1959 010100758602 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 13DHDD02 CNTP TP.HCM Zoom75(300) 09/02/2023
thực
E08020001

Khoa Du lịch và Ẩm B405 - 140 Lê Trọng


1960 010100758603 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 21/04/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm A507 - 140 Lê Trọng
1961 010100758604 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(72)
Khoa Du lịch và Ẩm
1962 010100758605 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1963 010100758606 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM Zoom33(300) 10/02/2023
thực
B305 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
1964 010100758607 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 12DHTP04 CNTP TP.HCM Tấn(65), B306 - 140 Lê 17/04/2023
thực
Trọng Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B406 - 140 Lê Trọng
1965 010100758608 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm A503 - 140 Lê Trọng
1966 010100758609 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực Tấn(64)
Khoa Du lịch và Ẩm
1967 010100758610 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 13DHQTTP03 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1968 010100758611 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM Zoom56(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm B508 - 140 Lê Trọng
1969 010100758901 0101007589 Dị ứng và tương tác thực phẩm 2 x 30 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B508 - 140 Lê Trọng
1970 010100758902 0101007589 Dị ứng và tương tác thực phẩm 2 x 30 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm
1971 010100758903 0101007589 Dị ứng và tương tác thực phẩm 2 x 30 0 12DHNA01 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 09/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1972 010100758904 0101007589 Dị ứng và tương tác thực phẩm 2 x 30 0 12DHNA02 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 09/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm B407 - 140 Lê Trọng
1973 010100758905 0101007589 Dị ứng và tương tác thực phẩm 2 x 30 0 13DHNA03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(75)
Khoa Du lịch và Ẩm A507 - 140 Lê Trọng
1974 010100758906 0101007589 Dị ứng và tương tác thực phẩm 2 x 30 0 13DHNA02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(72)
Khoa Du lịch và Ẩm B307 - 140 Lê Trọng
1975 010100758907 0101007589 Dị ứng và tương tác thực phẩm 2 x 30 0 13DHNA01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(75)
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
1976 010100760201 0101007602 Khoa học hành vi và sức khỏe 2 x 30 0 11DHDD2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B201 - 140 Lê Trọng
1977 010100760202 0101007602 Khoa học hành vi và sức khỏe 2 x 30 0 11DHDD1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(60)
P.THĐCB2 (Thực hành
Điện CB 2)- 31 Chế Lan
1978 010100763701 0101007637 Thực hành lạnh cơ bản 2 0 60 12DHKTN Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Viên(30), X.NGUOI 22/02/2023
(Xưởng thựctập Nguội)- 31
Chế Lan Viên(20)
P.THĐCB2 (Thực hành
Điện CB 2)- 31 Chế Lan
1979 010100763702 0101007637 Thực hành lạnh cơ bản 2 0 60 12DHKTN Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Viên(30), X.NGUOI 21/02/2023
(Xưởng thựctập Nguội)- 31
Chế Lan Viên(20)
A502 - 140 Lê Trọng
1980 010100763801 0101007638 Thiết kế máy 3 x 45 0 12DHKTN Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(64)
B207 - 140 Lê Trọng
1981 010100763901 0101007639 Dung sai lắp ghép 2 x 30 0 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(75)
B307 - 140 Lê Trọng
1982 010100763902 0101007639 Dung sai lắp ghép 2 x 30 0 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(75)
B205 - 140 Lê Trọng
1983 010100763903 0101007639 Dung sai lắp ghép 2 x 30 0 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(65), B409 - 140 Lê 17/04/2023
Trọng Tấn(64)
A304 - 140 Lê Trọng
1984 010100763904 0101007639 Dung sai lắp ghép 2 x 30 0 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(72)
B209 - 140 Lê Trọng
1985 010100763905 0101007639 Dung sai lắp ghép 2 x 30 0 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
E08020001

B401 - 140 Lê Trọng


1986 010100763906 0101007639 Dung sai lắp ghép 2 x 30 0 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(60)
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng
1987 010100764101 0101007641 2 x 30 0 13DHHH02 CNTP TP.HCM Zoom46(300) 10/02/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng
A404 - 140 Lê Trọng
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng
1988 010100764102 0101007641 2 x 30 0 13DHDD02 CNTP TP.HCM Tấn(65), B307 - 140 Lê 08/02/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng
Trọng Tấn(75)
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng
1989 010100764103 0101007641 2 x 30 0 13DHDD01 CNTP TP.HCM Zoom39(300) 07/02/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng
1990 010100764104 0101007641 2 x 30 0 12DHBM02 CNTP TP.HCM Zoom42(300) 08/02/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng B507 - 140 Lê Trọng
1991 010100764105 0101007641 2 x 30 0 12DHBM03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng Tấn(70)
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng B507 - 140 Lê Trọng
1992 010100764106 0101007641 2 x 30 0 12DHBM04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng Tấn(70)
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng B202 - 140 Lê Trọng
1993 010100764110 0101007641 2 x 30 0 12DHTH01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng Tấn(80)
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng B202 - 140 Lê Trọng
1994 010100764111 0101007641 2 x 30 0 12DHTH02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng Tấn(80)
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng
1995 010100764112 0101007641 2 x 30 0 12DHTH03 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 19/04/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng
1996 010100764113 0101007641 2 x 30 0 12DHTH04 CNTP TP.HCM Zoom47(300) 18/04/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng
1997 010100764114 0101007641 2 x 30 0 12DHTH05 CNTP TP.HCM Zoom49(300) 10/02/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng
1998 010100764115 0101007641 2 x 30 0 12DHTH06 CNTP TP.HCM Zoom49(300) 10/02/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng B503 - 140 Lê Trọng
1999 010100764116 0101007641 2 x 30 0 12DHTH_TD CNTP TP.HCM 09/02/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng Tấn(75)
Xác suất và thống kê trong sản Khoa Khoa học Ứng
2000 010100764117 0101007641 2 x 30 0 12DHBM01 CNTP TP.HCM Zoom48(300) 09/02/2023
xuất, công nghệ, kỹ thuật dụng
Khoa Công nghệ Thông A.1.01 - 140 Lê Trọng
2001 010100764202 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
2002 010100764203 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
2003 010100764204 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH03 CNTP TP.HCM 18/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.10 - 140 Lê Trọng
2004 010100764205 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH04 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tin Tấn(45)
Khoa Công nghệ Thông A.1.11 - 140 Lê Trọng
2005 010100764206 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH05 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(45)
Khoa Công nghệ Thông A.1.08 - 140 Lê Trọng
2006 010100764207 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH06 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.08 - 140 Lê Trọng
2007 010100764208 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH07 CNTP TP.HCM 19/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
2008 010100764209 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH08 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
2009 010100764210 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH09 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
2010 010100764211 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH10 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
2011 010100764212 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH11 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(44)
A.2.06 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
2012 010100764213 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH12 CNTP TP.HCM Tấn(44), A.2.11 - 140 Lê 21/04/2023
tin
Trọng Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.03 - 140 Lê Trọng
2013 010100764214 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH13 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
2014 010100764215 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH14 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tin Tấn(44)
E08020001

Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng


2015 010100764216 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH15 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.04 - 140 Lê Trọng
2016 010100764218 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH01 CNTP TP.HCM 19/04/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
2017 010100764219 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH03 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
2018 010100764220 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH05 CNTP TP.HCM 18/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.08 - 140 Lê Trọng
2019 010100764221 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH07 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
2020 010100764222 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH09 CNTP TP.HCM 17/04/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.2.04 - 140 Lê Trọng
2021 010100764223 0101007642 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 12DHTH11 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tin Tấn(52)
B507 - 140 Lê Trọng
2022 010100782501 0101007825 Lý thuyết dịch (anh văn) 2 x 30 0 12DHAV01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
B508 - 140 Lê Trọng
2023 010100782502 0101007825 Lý thuyết dịch (anh văn) 2 x 30 0 12DHAV02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(60)
B502 - 140 Lê Trọng
2024 010100782503 0101007825 Lý thuyết dịch (anh văn) 2 x 30 0 12DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
F601 - 140 Lê Trọng
2025 010100782504 0101007825 Lý thuyết dịch (anh văn) 2 x 30 0 12DHAV04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
B301 - 140 Lê Trọng
2026 010100782505 0101007825 Lý thuyết dịch (anh văn) 2 x 30 0 12DHAV05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B505 - 140 Lê 19/04/2023
Trọng Tấn(60)
B402 - 140 Lê Trọng
2027 010100782506 0101007825 Lý thuyết dịch (anh văn) 2 x 30 0 12DHAV06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(80), B506 - 140 Lê 19/04/2023
Trọng Tấn(64)
B502 - 140 Lê Trọng
2028 010100782507 0101007825 Lý thuyết dịch (anh văn) 2 x 30 0 12DHAV07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
B504 - 140 Lê Trọng
2029 010100782901 0101007829 Tiếng Anh Thương mại 2 3 x 45 0 12DHAV01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
B502 - 140 Lê Trọng
2030 010100782902 0101007829 Tiếng Anh Thương mại 2 3 x 45 0 12DHAV02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
2031 010100782903 0101007829 Tiếng Anh Thương mại 2 3 x 45 0 12DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom72(300) 07/02/2023
2032 010100782904 0101007829 Tiếng Anh Thương mại 2 3 x 45 0 12DHAV04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom88(300) 07/02/2023
2033 010100782905 0101007829 Tiếng Anh Thương mại 2 3 x 45 0 12DHAV05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom95(300) 07/02/2023
A506 - 140 Lê Trọng
2034 010100782906 0101007829 Tiếng Anh Thương mại 2 3 x 45 0 12DHAV06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(64)
A505 - 140 Lê Trọng
2035 010100782907 0101007829 Tiếng Anh Thương mại 2 3 x 45 0 12DHAV07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(64)
B304 - 140 Lê Trọng
2036 010100783201 0101007832 Ngữ âm và âm vị học 2 x 30 0 11DHAV1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
A508 - 140 Lê Trọng
2037 010100783202 0101007832 Ngữ âm và âm vị học 2 x 30 0 11DHAV2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B301 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(60)
2038 010100783203 0101007832 Ngữ âm và âm vị học 2 x 30 0 11DHAV3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom68(300) 10/02/2023
2039 010100783204 0101007832 Ngữ âm và âm vị học 2 x 30 0 11DHAV4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom77(300) 08/02/2023
2040 010100783205 0101007832 Ngữ âm và âm vị học 2 x 30 0 11DHAV5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom34(300) 08/02/2023
2041 010100783206 0101007832 Ngữ âm và âm vị học 2 x 30 0 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom58(300) 11/04/2023
2042 010100783207 0101007832 Ngữ âm và âm vị học 2 x 30 0 11DHAV7 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom52(300) 18/04/2023
A506 - 140 Lê Trọng
2043 010100783301 0101007833 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 x 60 0 11DHAV1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(64)
A303 - 140 Lê Trọng
2044 010100783302 0101007833 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 x 60 0 11DHAV2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B503 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(75)
A405 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B203 - 140 Lê
2045 010100783303 0101007833 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 x 60 0 11DHAV3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Trọng Tấn(60), F601 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
E08020001

A304 - 140 Lê Trọng


Tấn(72), B203 - 140 Lê
2046 010100783304 0101007833 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 x 60 0 11DHAV4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Trọng Tấn(60), B303 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
A302 - 140 Lê Trọng
2047 010100783305 0101007833 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 x 60 0 11DHAV5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
B303 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B402 - 140 Lê
2048 010100783306 0101007833 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 x 60 0 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Trọng Tấn(80), F201 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
B402 - 140 Lê Trọng
2049 010100783307 0101007833 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 x 60 0 11DHAV7 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(80), B504 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
A503 - 140 Lê Trọng
2050 010100783401 0101007834 Văn hóa Mỹ 2 x 30 0 11DHAV1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(64)
B404 - 140 Lê Trọng
2051 010100783402 0101007834 Văn hóa Mỹ 2 x 30 0 11DHAV2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(60)
B301 - 140 Lê Trọng
2052 010100783403 0101007834 Văn hóa Mỹ 2 x 30 0 11DHAV3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B407 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(75)
A405 - 140 Lê Trọng
2053 010100783404 0101007834 Văn hóa Mỹ 2 x 30 0 11DHAV4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
B207 - 140 Lê Trọng
2054 010100783405 0101007834 Văn hóa Mỹ 2 x 30 0 11DHAV5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(75)
B303 - 140 Lê Trọng
2055 010100783406 0101007834 Văn hóa Mỹ 2 x 30 0 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
B401 - 140 Lê Trọng
2056 010100783407 0101007834 Văn hóa Mỹ 2 x 30 0 11DHAV7 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
B205 - 140 Lê Trọng
2057 010100783601 0101007836 Hình vị và cú pháp học 2 x 30 0 11DHAV1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(65), B206 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(65)
B509 - 140 Lê Trọng
2058 010100783602 0101007836 Hình vị và cú pháp học 2 x 30 0 11DHAV2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
B203 - 140 Lê Trọng
2059 010100783603 0101007836 Hình vị và cú pháp học 2 x 30 0 11DHAV3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
A303 - 140 Lê Trọng
2060 010100783604 0101007836 Hình vị và cú pháp học 2 x 30 0 11DHAV4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(60)
B208 - 140 Lê Trọng
2061 010100783605 0101007836 Hình vị và cú pháp học 2 x 30 0 11DHAV5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(65), B509 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
A506 - 140 Lê Trọng
2062 010100783606 0101007836 Hình vị và cú pháp học 2 x 30 0 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(64)
B401 - 140 Lê Trọng
2063 010100783607 0101007836 Hình vị và cú pháp học 2 x 30 0 11DHAV7 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
B403 - 140 Lê Trọng
2064 010100783701 0101007837 Phiên dịch 3 x 45 0 11DHAV1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B508 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
A306 - 140 Lê Trọng
2065 010100783702 0101007837 Phiên dịch 3 x 45 0 11DHAV2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(66)
F203 - 140 Lê Trọng
2066 010100783703 0101007837 Phiên dịch 3 x 45 0 11DHAV3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
A509 - 140 Lê Trọng
2067 010100783704 0101007837 Phiên dịch 3 x 45 0 11DHAV4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(64)
A508 - 140 Lê Trọng
2068 010100783705 0101007837 Phiên dịch 3 x 45 0 11DHAV5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B509 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(60)
B204 - 140 Lê Trọng
2069 010100783706 0101007837 Phiên dịch 3 x 45 0 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
F203 - 140 Lê Trọng
2070 010100783707 0101007837 Phiên dịch 3 x 45 0 11DHAV7 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
E08020001

2071 010100784101 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom52(300) 06/02/2023
2072 010100784102 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom41(300) 06/02/2023
2073 010100784103 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom45(300) 07/02/2023
2074 010100784104 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom40(300) 07/02/2023
2075 010100784105 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom51(300) 06/02/2023
2076 010100784106 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom53(300) 07/02/2023
2077 010100784107 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV7 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom40(300) 07/02/2023
Kiến tập ngành Quản trị dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm
2078 010100784501 0101007845 1 x 15 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM
lịch và lữ hành thực
Kiến tập ngành Quản trị dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm
2079 010100784502 0101007845 1 x 0 15 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM
lịch và lữ hành thực
Kiến tập ngành Quản trị dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm
2080 010100784503 0101007845 1 x 15 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM
lịch và lữ hành thực
Kiến tập ngành Quản trị dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm
2081 010100784504 0101007845 1 x 0 15 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM
lịch và lữ hành thực
Khoa Du lịch và Ẩm
2082 010100784602 0101007846 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 12DHDB02 CNTP TP.HCM Zoom79(300) 09/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
2083 010100784603 0101007846 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 12DHDB03 CNTP TP.HCM Zoom67(300) 09/02/2023
thực
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2084 010100789101 0101007891 Kỹ thuật xử lý nước thải 3 x 45 0 11DHMT CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi
2085 010100789401 0101007894 Đồ án xử lý nước thải 1 0 0 11DHMT CNTP TP.HCM
trường
Khoa Sinh học và Môi
2086 010100789601 0101007896 Đồ án xử lý chất thải rắn 1 0 0 11DHMT CNTP TP.HCM
trường
G403(rượu, bia, nước giải
Khoa Công nghệ Thực
2087 010100790601 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
phẩm
quý(33)
G404(Thịt, Trứng, thủy
Khoa Công nghệ Thực
2088 010100790602 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHDB02 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
phẩm
quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
2089 010100790603 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
G404(Thịt, Trứng, thủy
Khoa Công nghệ Thực
2090 010100790604 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHDB02 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
phẩm
quý(33)
G403(rượu, bia, nước giải
Khoa Công nghệ Thực
2091 010100790605 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 07/03/2023
phẩm
quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2092 010100790606 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
2093 010100790607 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
2094 010100790608 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP03 CNTP TP.HCM 09/03/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
2095 010100790609 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM 21/04/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2096 010100790610 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM 20/04/2023
phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
2097 010100790611 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
G403(rượu, bia, nước giải
Khoa Công nghệ Thực
2098 010100790612 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP03 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 07/03/2023
phẩm
quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
2099 010100790613 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM 21/04/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2100 010100790614 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM 21/04/2023
phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Quản trị kinh
2101 010100790902 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD01 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 07/02/2023
doanh
E08020001

Khoa Quản trị kinh Zoom22(300),


2102 010100790903 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Zoom29(300)
Khoa Quản trị kinh Zoom30(300),
2103 010100790904 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Zoom37(300)
Khoa Quản trị kinh Zoom22(300),
2104 010100790905 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Zoom67(300)
Khoa Quản trị kinh Zoom25(300),
2105 010100790906 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD05 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Zoom28(300)
Khoa Quản trị kinh Zoom24(300),
2106 010100790907 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Zoom27(300)
Khoa Quản trị kinh Zoom29(300),
2107 010100790908 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD07 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Zoom35(300)
Khoa Quản trị kinh Zoom21(300),
2108 010100790909 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD08 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Zoom27(300)
Khoa Quản trị kinh
2109 010100790910 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD09 CNTP TP.HCM Zoom40(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2110 010100790911 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD10 CNTP TP.HCM Zoom27(300) 06/02/2023
doanh
A301 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(70), B204 - 140 Lê
2111 010100790912 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD11 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Trọng Tấn(60), B308 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
A304 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2112 010100790913 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD12 CNTP TP.HCM Tấn(72), B504 - 140 Lê 10/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B406 - 140 Lê Trọng
2113 010100790914 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD13 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(65)
B201 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2114 010100790915 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTMK01 CNTP TP.HCM Tấn(60), B504 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(65), B304 - 140 Lê
2115 010100790916 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTMK02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Trọng Tấn(60), B505 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
A302 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2116 010100790917 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTMK03 CNTP TP.HCM Tấn(60), B504 - 140 Lê 09/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
2117 010100790918 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTMK04 CNTP TP.HCM Zoom47(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2118 010100790919 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTMK05 CNTP TP.HCM Zoom39(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh Zoom31(300),
2119 010100790920 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTMK06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Zoom39(300)
Khoa Quản trị kinh
2120 010100791202 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD01 CNTP TP.HCM Zoom44(300) 11/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2121 010100791203 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD02 CNTP TP.HCM Zoom40(300) 11/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh A302 - 140 Lê Trọng
2122 010100791204 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh A304 - 140 Lê Trọng
2123 010100791205 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A307 - 140 Lê Trọng
2124 010100791206 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD05 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A501 - 140 Lê Trọng
2125 010100791207 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD06 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh A301 - 140 Lê Trọng
2126 010100791208 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD07 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh A304 - 140 Lê Trọng
2127 010100791209 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD08 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(72)
E08020001

Khoa Quản trị kinh A301 - 140 Lê Trọng


2128 010100791210 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD09 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh A306 - 140 Lê Trọng
2129 010100791211 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD10 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(66)
Khoa Quản trị kinh A301 - 140 Lê Trọng
2130 010100791212 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD11 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh A304 - 140 Lê Trọng
2131 010100791213 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD12 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A306 - 140 Lê Trọng
2132 010100791214 0101007912 Nghiên cứu thị trường 3 x 45 0 12DHQTKD13 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A407 - 140 Lê Trọng
2133 010100794802 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(74)
Khoa Tài chính - Kế A406 - 140 Lê Trọng
2134 010100794803 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A404 - 140 Lê Trọng
2135 010100794804 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT03 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A502 - 140 Lê Trọng
2136 010100794805 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(64)
B305 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2137 010100794806 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT05 CNTP TP.HCM Tấn(65), B306 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A309 - 140 Lê Trọng
2138 010100794807 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT06 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(66)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2139 010100794808 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT07 CNTP TP.HCM Tấn(65), B501 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế A507 - 140 Lê Trọng
2140 010100794809 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT08 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế F303 - 140 Lê Trọng
2141 010100794810 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT09 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế A408 - 140 Lê Trọng
2142 010100794811 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT10 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A503 - 140 Lê Trọng
2143 010100794812 0101007948 Lý thuyết kiểm toán 3 x 45 0 12DHKT11 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(64)
A408 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2144 010100795101 0101007951 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 x 30 30 11DHKT12 CNTP TP.HCM Tấn(66), B306 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế
2145 010100795602 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT01 CNTP TP.HCM Zoom93(300) 08/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
2146 010100795603 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT02 CNTP TP.HCM Zoom89(300) 08/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
2147 010100795604 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT03 CNTP TP.HCM Zoom80(300) 11/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
2148 010100795605 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT04 CNTP TP.HCM Zoom75(300) 19/04/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
2149 010100795606 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT05 CNTP TP.HCM Zoom62(300) 08/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
2150 010100795607 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT06 CNTP TP.HCM Zoom84(300) 17/04/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
2151 010100795608 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT07 CNTP TP.HCM Zoom91(300) 08/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
2152 010100795609 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT08 CNTP TP.HCM Zoom87(300) 07/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
2153 010100795610 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT09 CNTP TP.HCM Zoom88(300) 07/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
2154 010100795611 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT10 CNTP TP.HCM Zoom71(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
2155 010100795612 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 12DHKT11 CNTP TP.HCM Zoom38(300) 20/04/2023
toán
E08020001

Khoa Tài chính - Kế B208 - 140 Lê Trọng


2156 010100795613 0101007956 Đạo đức nghề nghiệp 2 x 30 0 11DHLKT CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(65)
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế A.2.07 - 140 Lê Trọng
2157 010100795901 0101007959 3 x 15 60 11DHNH1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
hàng toán Tấn(44)
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế A.1.07 - 140 Lê Trọng
2158 010100795902 0101007959 3 x 15 60 11DHNH2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
hàng toán Tấn(44)
A.1.04 - 140 Lê Trọng
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế
2159 010100795903 0101007959 3 x 15 60 11DHNH3 CNTP TP.HCM Tấn(42), A.2.08 - 140 Lê 09/02/2023
hàng toán
Trọng Tấn(44)
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế A.1.09 - 140 Lê Trọng
2160 010100795904 0101007959 3 x 15 60 11DHNH4 CNTP TP.HCM 09/02/2023
hàng toán Tấn(53)
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế A.1.08 - 140 Lê Trọng
2161 010100795905 0101007959 3 x 15 60 11DHNH5 CNTP TP.HCM 11/02/2023
hàng toán Tấn(44)
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế A.2.02 - 140 Lê Trọng
2162 010100795906 0101007959 3 x 15 60 11DHNH6 CNTP TP.HCM 08/02/2023
hàng toán Tấn(43)
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế A.2.04 - 140 Lê Trọng
2163 010100795907 0101007959 3 x 15 60 11DHNH7 CNTP TP.HCM 08/02/2023
hàng toán Tấn(52)
A.1.06 - 140 Lê Trọng
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế
2164 010100795908 0101007959 3 x 15 60 11DHNH8 CNTP TP.HCM Tấn(44), A.1.09 - 140 Lê 10/02/2023
hàng toán
Trọng Tấn(53)
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế A.2.07 - 140 Lê Trọng
2165 010100795909 0101007959 3 x 15 60 11DHNH1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
hàng toán Tấn(44)
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế A.2.02 - 140 Lê Trọng
2166 010100795910 0101007959 3 x 15 60 11DHNH2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
hàng toán Tấn(43)
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế A.2.09 - 140 Lê Trọng
2167 010100795911 0101007959 3 x 15 60 11DHNH3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
hàng toán Tấn(52)
Hệ thống thông tin Tài chính ngân Khoa Tài chính - Kế A.1.08 - 140 Lê Trọng
2168 010100795912 0101007959 3 x 15 60 11DHNH5 CNTP TP.HCM 11/02/2023
hàng toán Tấn(44)
A405 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2169 010100796001 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT1 CNTP TP.HCM Tấn(60), B304 - 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A309 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2170 010100796002 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT10 CNTP TP.HCM Tấn(66), B209 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A403 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2171 010100796003 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT11 CNTP TP.HCM Tấn(72), B308 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A406 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2172 010100796004 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT12 CNTP TP.HCM Tấn(66), B408 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A404 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2173 010100796005 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT2 CNTP TP.HCM Tấn(65), B208 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A308 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(66), B209 - 140 Lê
2174 010100796006 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT3 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Trọng Tấn(60), B304 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
A404 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2175 010100796007 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT4 CNTP TP.HCM Tấn(65), B301 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B406 - 140 Lê Trọng
2176 010100796008 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(65)
B308 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2177 010100796009 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT6 CNTP TP.HCM Tấn(65), B403 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A303 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(60), A409 - 140 Lê
2178 010100796010 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT7 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Trọng Tấn(66), B301 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
E08020001

A505 - 140 Lê Trọng


Khoa Tài chính - Kế
2179 010100796011 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT8 CNTP TP.HCM Tấn(64), B304 - 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A308 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2180 010100796012 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHKT9 CNTP TP.HCM Tấn(66), B406 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A406 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2181 010100796013 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHNH1 CNTP TP.HCM Tấn(66), B306 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A503 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2182 010100796014 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHNH2 CNTP TP.HCM Tấn(64), B208 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A408 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2183 010100796015 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHNH3 CNTP TP.HCM Tấn(66), B406 - 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A505 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2184 010100796016 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHNH4 CNTP TP.HCM Tấn(64), B408 - 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A308 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2185 010100796017 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHNH5 CNTP TP.HCM Tấn(66), B304 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A503 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2186 010100796018 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHNH6 CNTP TP.HCM Tấn(64), B305 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A506 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2187 010100796019 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHNH7 CNTP TP.HCM Tấn(64), B305 - 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A508 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2188 010100796020 0101007960 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 x 30 30 11DHNH8 CNTP TP.HCM Tấn(64), B302 - 140 Lê 08/02/2023
toán
Trọng Tấn(80)
Sản phẩm phái sinh và quản trị rủi Khoa Tài chính - Kế A507 - 140 Lê Trọng
2189 010100796101 0101007961 3 x 45 0 11DHNH8 CNTP TP.HCM 06/02/2023
ro toán Tấn(72)
Sản phẩm phái sinh và quản trị rủi Khoa Tài chính - Kế A508 - 140 Lê Trọng
2190 010100796102 0101007961 3 x 45 0 11DHNH8 CNTP TP.HCM 08/02/2023
ro toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2191 010100796201 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(45), Zoom47(300)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2192 010100796202 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(45), Zoom65(300)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2193 010100796203 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(45), Zoom56(300)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2194 010100796204 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH4 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(45), Zoom43(300)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2195 010100796205 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(45), Zoom57(300)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2196 010100796206 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH6 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(45), Zoom42(300)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2197 010100796207 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH7 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(45), Zoom49(300)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2198 010100796208 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH8 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(45), Zoom49(300)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2199 010100796209 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(45), Zoom47(300)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2200 010100796210 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(45), Zoom65(300)
Khoa Tài chính - Kế E501- 140 Lê Trọng
2201 010100796211 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 11DHNH3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(45), Zoom56(300)
Khoa Tài chính - Kế B305 - 140 Lê Trọng
2202 010100796401 0101007964 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 x 30 0 11DHNH1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế B405 - 140 Lê Trọng
2203 010100796402 0101007964 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 x 30 0 11DHNH2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(65)
E08020001

Khoa Tài chính - Kế B408 - 140 Lê Trọng


2204 010100796403 0101007964 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 x 30 0 11DHNH3 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế B403 - 140 Lê Trọng
2205 010100796404 0101007964 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 x 30 0 11DHNH4 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B306 - 140 Lê Trọng
2206 010100796405 0101007964 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 x 30 0 11DHNH5 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế B408 - 140 Lê Trọng
2207 010100796406 0101007964 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 x 30 0 11DHNH6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế B209 - 140 Lê Trọng
2208 010100796407 0101007964 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 x 30 0 11DHNH7 CNTP TP.HCM 17/04/2023
toán Tấn(60)

Điện tử công suất trong hệ thống Khoa Công nghệ Điện - CNTP Cao đẳng
2209 010100796801 0101007968 2 x 30 0 11DHLDT Zoom27(300) 11/02/2023
năng lượng gió và mặt trời Điện tử Công Thương

Mô hình hóa và mô phỏng hệ Khoa Công nghệ Điện - B303 - 140 Lê Trọng
2210 010100796901 0101007969 2 x 30 0 11DHTDH1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thống Điện tử Tấn(60)
Mô hình hóa và mô phỏng hệ Khoa Công nghệ Điện - B309 - 140 Lê Trọng
2211 010100796902 0101007969 2 x 30 0 11DHTDH2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thống Điện tử Tấn(60)
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2212 010100797701 0101007977 3 x 45 0 11DHMT CNTP TP.HCM 06/02/2023
thải nguy hại trường Tấn(40)
Phân tích và xử lý số liệu môi Khoa Sinh học và Môi D304 - 140 Lê Trọng
2213 010100798401 0101007984 2 x 30 0 12DHMT CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường trường Tấn(45)
Phân tích và xử lý số liệu môi Khoa Sinh học và Môi B307 - 140 Lê Trọng
2214 010100798402 0101007984 2 x 30 0 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
trường trường Tấn(75)
Phân tích và xử lý số liệu môi Khoa Sinh học và Môi B407 - 140 Lê Trọng
2215 010100798403 0101007984 2 x 30 0 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường trường Tấn(75)
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2216 010100798501 0101007985 Thiết kế thiết bị môi trường 2 x 30 0 12DHMT CNTP TP.HCM 20/04/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2217 010100798701 0101007987 Kỹ thuật lò đốt chất thải 2 x 30 0 11DHMT CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Du lịch và Ẩm B507 - 140 Lê Trọng
2218 010100799001 0101007990 Dinh dưỡng người 2 x 30 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(70)
B504 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
2219 010100799002 0101007990 Dinh dưỡng người 2 x 30 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM Tấn(60), B509 - 140 Lê 24/02/2023
thực
Trọng Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B402 - 140 Lê Trọng
2220 010100800201 0101008002 Ẩm thực Việt Nam 2 x 30 0 12DHNA01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B302 - 140 Lê Trọng
2221 010100800202 0101008002 Ẩm thực Việt Nam 2 x 30 0 12DHNA02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B404 - 140 Lê Trọng
2222 010100800701 0101008007 Thực phẩm và rượu 2 30 0 12DHQTKS01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B302 - 140 Lê Trọng
2223 010100800702 0101008007 Thực phẩm và rượu 2 30 0 12DHQTKS02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B406 - 140 Lê Trọng
2224 010100800703 0101008007 Thực phẩm và rượu 2 30 0 12DHQTKS03 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B407 - 140 Lê Trọng
2225 010100800704 0101008007 Thực phẩm và rượu 2 30 0 12DHQTKS04 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
2226 010110002101 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 11DHTH10 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
2227 010110002102 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 11DHTH11 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
2228 010110002103 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 11DHTH11 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Quản trị kinh B405 - 140 Lê Trọng
2229 010110002301 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(65)
B405 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2230 010110002302 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT02 CNTP TP.HCM Tấn(65), B506 - 140 Lê 09/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
B409 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2231 010110002303 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT03 CNTP TP.HCM Tấn(64), B503 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(75)
E08020001

A307 - 140 Lê Trọng


Khoa Quản trị kinh
2232 010110002304 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT04 CNTP TP.HCM Tấn(72), A504 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
B307 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2233 010110002305 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT05 CNTP TP.HCM Tấn(75), F602 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(70)
B505 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2234 010110002306 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT06 CNTP TP.HCM Tấn(60), F402 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(130)
Khoa Quản trị kinh B406 - 140 Lê Trọng
2235 010110002307 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT07 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(65)
B305 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2236 010110002308 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT08 CNTP TP.HCM Tấn(65), B505 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B505 - 140 Lê Trọng
2237 010110002309 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT09 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B505 - 140 Lê Trọng
2238 010110002310 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT10 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60)
B305 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2239 010110002311 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT11 CNTP TP.HCM Tấn(65), B306 - 140 Lê 08/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B308 - 140 Lê Trọng
2240 010110002312 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT12 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B408 - 140 Lê Trọng
2241 010110002313 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT13 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(65)
A502 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(64), A505 - 140 Lê
2242 010110002314 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT14 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Trọng Tấn(64), B407 - 140
Lê Trọng Tấn(75)
A502 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2243 010110002315 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT15 CNTP TP.HCM Tấn(64), A505 - 140 Lê 10/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh A505 - 140 Lê Trọng
2244 010110002316 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT16 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh
2245 010110002317 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT17 CNTP TP.HCM Zoom39(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2246 010110002318 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT18 CNTP TP.HCM Zoom39(300) 08/02/2023
doanh
A504 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2247 010110002319 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT19 CNTP TP.HCM Tấn(64), B206 - 140 Lê 11/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh A501 - 140 Lê Trọng
2248 010110002320 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT20 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(64)
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2249 010110002321 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT21 CNTP TP.HCM Tấn(65), B306 - 140 Lê 10/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh A504 - 140 Lê Trọng
2250 010110002322 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT22 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B502 - 140 Lê Trọng
2251 010110002323 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(60)
B308 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2252 010110002324 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 12DHQTTP02 CNTP TP.HCM Tấn(65), B502 - 140 Lê 09/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B202 - 140 Lê Trọng
2253 010110002325 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHLQT CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(80)
Phương pháp nghiên cứu khoa học Khoa Quản trị kinh A508 - 140 Lê Trọng
2254 010110003401 0101100034 2 x 30 0 12DHKDQT02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
trong kinh doanh doanh Tấn(64)
Đạo đức kinh doanh và văn hóa Khoa Quản trị kinh D301 - 140 Lê Trọng
2255 010110003801 0101100038 2 x 30 0 12DHQTKD_TD CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh nghiệp doanh Tấn(45), Zoom22(300)
E08020001

B308 - 140 Lê Trọng


Đạo đức kinh doanh và văn hóa Khoa Quản trị kinh
2256 010110003802 0101100038 2 x 30 0 12DHQTKD05 CNTP TP.HCM Tấn(65), B408 - 140 Lê 19/04/2023
doanh nghiệp doanh
Trọng Tấn(65)
Đạo đức kinh doanh và văn hóa Khoa Quản trị kinh B306 - 140 Lê Trọng
2257 010110003803 0101100038 2 x 30 0 12DHQTKD07 CNTP TP.HCM 18/04/2023
doanh nghiệp doanh Tấn(65)
Đạo đức kinh doanh và văn hóa Khoa Quản trị kinh B306 - 140 Lê Trọng
2258 010110003806 0101100038 2 x 30 0 12DHQTTP03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh nghiệp doanh Tấn(65)
B405 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2259 010110003901 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT01 CNTP TP.HCM Tấn(65), B409 - 140 Lê 10/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B409 - 140 Lê Trọng
2260 010110003902 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(64)
B405 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2261 010110003904 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT04 CNTP TP.HCM Tấn(65), B409 - 140 Lê 11/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
A306 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2262 010110003905 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT05 CNTP TP.HCM Tấn(66), B506 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
B405 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2263 010110003906 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT06 CNTP TP.HCM Tấn(65), B409 - 140 Lê 08/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B409 - 140 Lê Trọng
2264 010110003907 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT07 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(64)
A402 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2265 010110003908 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT08 CNTP TP.HCM Tấn(72), B505 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
B306 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2266 010110003909 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT09 CNTP TP.HCM Tấn(65), B505 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
B203 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2267 010110003910 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT10 CNTP TP.HCM Tấn(60), B505 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B305 - 140 Lê Trọng
2268 010110003911 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT11 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(65), Zoom28(300)
Khoa Quản trị kinh B308 - 140 Lê Trọng
2269 010110003912 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT12 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(65), Zoom52(300)
B202 - 140 Lê Trọng
Tấn(80), B402 - 140 Lê
Khoa Quản trị kinh
2270 010110003913 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT13 CNTP TP.HCM Trọng Tấn(80), F202 - 140 08/02/2023
doanh
Lê Trọng Tấn(70),
Zoom70(300)
A504 - 140 Lê Trọng
Tấn(64), B202 - 140 Lê
Khoa Quản trị kinh
2271 010110003914 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT14 CNTP TP.HCM Trọng Tấn(80), B302 - 140 08/02/2023
doanh
Lê Trọng Tấn(80),
Zoom56(300)
Khoa Quản trị kinh A502 - 140 Lê Trọng
2272 010110003915 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT15 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(64)
A502 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2273 010110003916 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT16 CNTP TP.HCM Tấn(64), A505 - 140 Lê 11/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
A504 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(64), B208 - 140 Lê
2274 010110003917 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT17 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Trọng Tấn(65), B507 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
A408 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2275 010110003918 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT18 CNTP TP.HCM Tấn(66), B204 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
E08020001

A504 - 140 Lê Trọng


Khoa Quản trị kinh
2276 010110003919 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT19 CNTP TP.HCM Tấn(64), B306 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh A501 - 140 Lê Trọng
2277 010110003920 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT20 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(64)
A504 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2278 010110003921 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT21 CNTP TP.HCM Tấn(64), B406 - 140 Lê 08/02/2023
doanh
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh A504 - 140 Lê Trọng
2279 010110003922 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHQT22 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(64)
B501 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2280 010110003923 0101100039 Logistics 3 x 30 30 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM Tấn(60), B502 - 140 Lê 10/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
B404 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2281 010110003924 0101100039 Logistics 3 x 30 30 12DHQTTP02 CNTP TP.HCM Tấn(60), B504 - 140 Lê 09/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
B305 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(65), B502 - 140 Lê
2282 010110003925 0101100039 Logistics 3 x 30 30 12DHQTTP03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Trọng Tấn(60), B508 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B202 - 140 Lê Trọng
2283 010110003926 0101100039 Logistics 3 x 30 30 11DHLQT CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(80)
Khoa Quản trị kinh A303 - 140 Lê Trọng
2284 010110004002 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh A303 - 140 Lê Trọng
2285 010110004003 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh A301 - 140 Lê Trọng
2286 010110004004 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh A304 - 140 Lê Trọng
2287 010110004005 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A307 - 140 Lê Trọng
2288 010110004006 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD05 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh A501 - 140 Lê Trọng
2289 010110004007 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD06 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh
2290 010110004008 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD07 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2291 010110004009 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD08 CNTP TP.HCM Zoom27(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2292 010110004010 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD09 CNTP TP.HCM Zoom21(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2293 010110004011 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD10 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2294 010110004012 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD11 CNTP TP.HCM Zoom44(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2295 010110004013 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD12 CNTP TP.HCM Zoom44(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2296 010110004014 0101100040 Internet Marketing 3 x 45 0 12DHQTKD13 CNTP TP.HCM Zoom33(300) 09/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh B309 - 140 Lê Trọng
2297 010110004901 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHKDQT8 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(60)
B309 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2298 010110004902 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM Tấn(60), B401 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
B309 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2299 010110004903 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM Tấn(60), B403 - 140 Lê 08/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
B401 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2300 010110004904 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHKDQT5 CNTP TP.HCM Tấn(60), B403 - 140 Lê 08/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
E08020001

Khoa Quản trị kinh B401 - 140 Lê Trọng


2301 010110004905 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B304 - 140 Lê Trọng
2302 010110004906 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHKDQT3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B304 - 140 Lê Trọng
2303 010110004907 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHKDQT2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(60)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2304 010110004908 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM Tấn(60), B303 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
2305 010110004909 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT01 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2306 010110004910 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT02 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2307 010110004911 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT03 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2308 010110004912 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT04 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2309 010110004913 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT05 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2310 010110004914 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT06 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2311 010110004915 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT07 CNTP TP.HCM Zoom50(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh B209 - 140 Lê Trọng
2312 010110004916 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT08 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
2313 010110004917 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT09 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom50(300)
Khoa Quản trị kinh
2314 010110004918 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT10 CNTP TP.HCM Zoom50(300) 11/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2315 010110004919 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT11 CNTP TP.HCM Zoom50(300) 11/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2316 010110004920 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT12 CNTP TP.HCM Zoom50(300) 11/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
2317 010110004921 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT13 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom50(300)
Khoa Quản trị kinh B209 - 140 Lê Trọng
2318 010110004922 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT14 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom50(300)
Khoa Quản trị kinh
2319 010110004923 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT15 CNTP TP.HCM Zoom47(300) 11/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
2320 010110004924 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT16 CNTP TP.HCM Zoom47(300) 11/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh Zoom28(300),
2321 010110004925 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT17 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Zoom47(300)
Khoa Quản trị kinh
2322 010110004926 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT18 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 11/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh A504 - 140 Lê Trọng
2323 010110004927 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT19 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Tấn(64)
A501 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(64), A504 - 140 Lê
2324 010110004928 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT20 CNTP TP.HCM 11/02/2023
doanh Trọng Tấn(64), B305 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh A504 - 140 Lê Trọng
2325 010110004929 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT21 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(64)
A504 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2326 010110004930 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHQT22 CNTP TP.HCM Tấn(64), B407 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(75)
Khoa Quản trị kinh
2327 010110004931 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 30 30 11DHLQT CNTP TP.HCM Zoom30(300) 08/02/2023
doanh
E08020001

A.1.01 - 140 Lê Trọng


Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2328 010110005801 0101100058 3 30 30 11DHNA1 CNTP TP.HCM Tấn(52), B201 - 140 Lê 07/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2329 010110005802 0101100058 3 30 30 11DHNA2 CNTP TP.HCM Tấn(52), B205 - 140 Lê 07/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(65)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2330 010110005805 0101100058 3 30 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM Tấn(53), B301 - 140 Lê 06/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.09 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực Tấn(53), A.2.05 - 140 Lê
2331 010110005806 0101100058 3 30 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM 06/02/2023
liệu phẩm Trọng Tấn(60), B201 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
A.1.07 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2332 010110005807 0101100058 3 30 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM Tấn(44), B209 - 140 Lê 07/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.07 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2333 010110005808 0101100058 3 30 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM Tấn(44), B204 - 140 Lê 07/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.07 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2334 010110005809 0101100058 3 30 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM Tấn(44), B201 - 140 Lê 11/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.07 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2335 010110005810 0101100058 3 30 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM Tấn(44), B301 - 140 Lê 09/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.07 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2336 010110005811 0101100058 3 30 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM Tấn(44), B303 - 140 Lê 09/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.07 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2337 010110005812 0101100058 3 30 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM Tấn(44), B204 - 140 Lê 11/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.06 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2338 010110005813 0101100058 3 30 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM Tấn(44), B204 - 140 Lê 10/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.06 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2339 010110005814 0101100058 3 30 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM Tấn(44), B301 - 140 Lê 07/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.06 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2340 010110005815 0101100058 3 30 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM Tấn(44), B301 - 140 Lê 06/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.06 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2341 010110005816 0101100058 3 30 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM Tấn(44), B205 - 140 Lê 10/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(65)
A.1.07 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2342 010110005817 0101100058 3 30 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM Tấn(44), B204 - 140 Lê 07/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2343 010110005819 0101100058 3 30 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM Tấn(53), B203 - 140 Lê 07/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.07 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2344 010110005820 0101100058 3 30 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM Tấn(44), B209 - 140 Lê 07/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực A.1.06 - 140 Lê Trọng
2345 010110005821 0101100058 3 30 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 08/02/2023
liệu phẩm Tấn(44), Zoom74(300)
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực A.2.07 - 140 Lê Trọng
2346 010110005822 0101100058 3 30 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM 11/02/2023
liệu phẩm Tấn(44), Zoom74(300)
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực A.1.06 - 140 Lê Trọng
2347 010110005823 0101100058 3 30 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
liệu phẩm Tấn(44), Zoom74(300)
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực A.1.06 - 140 Lê Trọng
2348 010110005824 0101100058 3 30 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 11/02/2023
liệu phẩm Tấn(44), Zoom74(300)
E08020001

Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực A.1.06 - 140 Lê Trọng
2349 010110005825 0101100058 3 30 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 08/02/2023
liệu phẩm Tấn(44), Zoom74(300)
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực A.1.11 - 140 Lê Trọng
2350 010110005826 0101100058 3 30 30 12DHDD01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
liệu phẩm Tấn(45), Zoom74(300)
A.1.02 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực Tấn(52), A.1.10 - 140 Lê
2351 010110005827 0101100058 3 30 30 12DHDD02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
liệu phẩm Trọng Tấn(45),
Zoom74(300)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2352 010110005828 0101100058 3 30 30 12DHDB01 CNTP TP.HCM Tấn(52), B304 - 140 Lê 06/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2353 010110005829 0101100058 3 30 30 12DHDB02 CNTP TP.HCM Tấn(53), B401 - 140 Lê 09/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.2.04 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2354 010110005830 0101100058 3 30 30 12DHDB03 CNTP TP.HCM Tấn(52), D201 - 140 Lê 09/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(45)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2355 010110005831 0101100058 3 30 30 12DHDB02 CNTP TP.HCM Tấn(53), B309 - 140 Lê 10/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.09 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực Tấn(53), A.2.06 - 140 Lê
2356 010110005832 0101100058 3 30 30 12DHDD02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
liệu phẩm Trọng Tấn(44), B309 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
G102(thí nghiệm dinh
Khoa Du lịch và Ẩm
2357 010110006101 0101100061 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 0 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM dưỡng) - 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
thực
quý Tân kỳ Tân quý(33)
G102(thí nghiệm dinh
Khoa Du lịch và Ẩm
2358 010110006102 0101100061 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 0 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM dưỡng) - 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
thực
quý Tân kỳ Tân quý(33)
G102(thí nghiệm dinh
Khoa Du lịch và Ẩm
2359 010110006103 0101100061 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 0 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM dưỡng) - 93 Tân kỳ Tân 22/04/2023
thực
quý Tân kỳ Tân quý(33)
G102(thí nghiệm dinh
Khoa Du lịch và Ẩm
2360 010110006104 0101100061 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 0 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM dưỡng) - 93 Tân kỳ Tân 22/04/2023
thực
quý Tân kỳ Tân quý(33)
P.Đúc Nhiệt luyện -31 Chế
2361 010110009501 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 19/04/2023
Lan Viên(20)
P.Đúc Nhiệt luyện -31 Chế
2362 010110009502 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 18/04/2023
Lan Viên(20)
P.Đúc Nhiệt luyện -31 Chế
2363 010110009503 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 19/04/2023
Lan Viên(20)
P.Đúc Nhiệt luyện -31 Chế
2364 010110009504 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 17/04/2023
Lan Viên(20)
P.Đúc Nhiệt luyện -31 Chế
2365 010110009505 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 18/04/2023
Lan Viên(20)
Khoa Công nghệ Hoá D306 - 140 Lê Trọng
2366 010110009901 0101100099 Cơ sở khoa học vật liệu 3 x 45 0 12DHVL CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(40)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2367 010110010402 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2368 010110010403 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2369 010110010404 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2370 010110010405 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 12/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2371 010110010406 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2372 010110010407 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Chế Lan Viên(20)
E08020001

A.2.07 - 140 Lê Trọng


2373 010110010408 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(44)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2374 010110010409 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 12/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2375 010110010410 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2376 010110010411 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Chế Lan Viên(20)
Hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa và Khoa Công nghệ Thông A303 - 140 Lê Trọng
2377 010110011601 0101100116 3 x 45 0 11DHBM2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phát hiện xâm nhập tin Tấn(60)
Hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa và Khoa Công nghệ Thông A301 - 140 Lê Trọng
2378 010110011602 0101100116 3 x 45 0 11DHBM1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phát hiện xâm nhập tin Tấn(70)

Thực hành hệ thống tìm kiếm, Khoa Công nghệ Thông A.1.08 - 140 Lê Trọng
2379 010110011701 0101100117 1 0 30 11DHBM2 CNTP TP.HCM 21/04/2023
ngăn ngừa và phát hiện xâm nhập tin Tấn(44)

Thực hành hệ thống tìm kiếm, Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
2380 010110011702 0101100117 1 0 30 11DHBM1 CNTP TP.HCM 12/04/2023
ngăn ngừa và phát hiện xâm nhập tin Tấn(42)

Thực hành hệ thống tìm kiếm, Khoa Công nghệ Thông A.2.02 - 140 Lê Trọng
2381 010110011703 0101100117 1 0 30 11DHBM2 CNTP TP.HCM 21/04/2023
ngăn ngừa và phát hiện xâm nhập tin Tấn(43)

B207 - 140 Lê Trọng


Khoa Công nghệ May
2382 010110012201 0101100122 Tiếng anh ứng dụng ngành may 2 x 30 0 11DHCM1 CNTP TP.HCM Tấn(75), B306 - 140 Lê 10/02/2023
và Thời trang
Trọng Tấn(65)
Khoa Công nghệ May F602 - 140 Lê Trọng
2383 010110012202 0101100122 Tiếng anh ứng dụng ngành may 2 x 30 0 11DHCM2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
và Thời trang Tấn(70)
Khoa Công nghệ May
2384 010110012601 0101100126 Đồ án thiết kế thời trang 2 0 0 11DHCM1 CNTP TP.HCM
và Thời trang
Khoa Công nghệ May
2385 010110012602 0101100126 Đồ án thiết kế thời trang 2 0 0 11DHCM2 CNTP TP.HCM
và Thời trang
Khoa Công nghệ Hoá A401 - 140 Lê Trọng
2386 010110013501 0101100135 Phương pháp phân tích điện hóa 2 x 30 0 11DHHH3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
học Tấn(72)
Xử lý số liệu trong thực nghiệm Khoa Công nghệ Hoá B209 - 140 Lê Trọng
2387 010110013601 0101100136 2 x 30 0 12DHHH01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
hóa học học Tấn(60)
Xử lý số liệu trong thực nghiệm Khoa Công nghệ Hoá B403 - 140 Lê Trọng
2388 010110013602 0101100136 2 x 30 0 12DHHH02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
hóa học học Tấn(60)
B209 - 140 Lê Trọng
Xử lý số liệu trong thực nghiệm Khoa Công nghệ Hoá
2389 010110013603 0101100136 2 x 30 0 12DHHH03 CNTP TP.HCM Tấn(60), B501 - 140 Lê 17/04/2023
hóa học học
Trọng Tấn(60)
A405 - 140 Lê Trọng
Xử lý số liệu trong thực nghiệm Khoa Công nghệ Hoá
2390 010110013604 0101100136 2 x 30 0 12DHHH04 CNTP TP.HCM Tấn(60), B505 - 140 Lê 17/04/2023
hóa học học
Trọng Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá G504(Kỹ thuật phân tích) -
2391 010110014201 0101100142 Thực hành phân tích điện hóa 1 0 30 11DHHH3 CNTP TP.HCM 18/04/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Hoá G504(Kỹ thuật phân tích) -
2392 010110014202 0101100142 Thực hành phân tích điện hóa 1 0 30 11DHHH3 CNTP TP.HCM 19/04/2023
học 93 Tân kỳ Tân quý(33)

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2393 010110021101 0101100211 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2394 010110021102 0101100211 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM 09/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2395 010110021103 0101100211 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 10/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2396 010110021104 0101100211 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM 06/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
E08020001

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2397 010110021105 0101100211 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 07/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2398 010110021106 0101100211 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM 08/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)

G404(Thịt, Trứng, thủy


Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực
2399 010110021107 0101100211 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 19/04/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm
quý(33)
G404(Thịt, Trứng, thủy
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực
2400 010110021108 0101100211 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm
quý(33)
G404(Thịt, Trứng, thủy
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực
2401 010110021109 0101100211 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 08/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm
quý(33)

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2402 010110021110 0101100211 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 08/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)

G404(Thịt, Trứng, thủy


Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực
2403 010110021111 0101100211 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm
quý(33)
G404(Thịt, Trứng, thủy
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực
2404 010110021112 0101100211 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm
quý(33)

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2405 010110021113 0101100211 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 10/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2406 010110021115 0101100211 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2407 010110021116 0101100211 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 06/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)

Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2408 010110021117 0101100211 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 11/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)

G404(Thịt, Trứng, thủy


Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực
2409 010110021118 0101100211 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm
quý(33)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2410 010110021201 0101100212 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2411 010110021202 0101100212 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 19/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2412 010110021203 0101100212 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 19/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2413 010110021204 0101100212 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 10/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2414 010110021205 0101100212 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 27/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2415 010110021206 0101100212 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 27/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2416 010110021207 0101100212 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM 31/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
E08020001

Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2417 010110021208 0101100212 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 24/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2418 010110021209 0101100212 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM 17/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2419 010110021210 0101100212 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 18/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2420 010110021211 0101100212 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 22/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2421 010110021212 0101100212 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM 29/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2422 010110021213 0101100212 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2423 010110021215 0101100212 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2424 010110021216 0101100212 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 22/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2425 010110021217 0101100212 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 24/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2426 010110021218 0101100212 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 22/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2427 010110021219 0101100212 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 23/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2428 010110021220 0101100212 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 27/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2429 010110021221 0101100212 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 18/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2430 010110021223 0101100212 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 17/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2431 010110021224 0101100212 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 31/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2432 010110021225 0101100212 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 29/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2433 010110021226 0101100212 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 19/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2434 010110021227 0101100212 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 23/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2435 010110021228 0101100212 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 30/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
Khoa Công nghệ Thực
2436 010110021301 0101100213 Đồ án kỹ thuật thực phẩm 1 0 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM
phẩm
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân
2437 010110022101 0101100221 kiểm soát chất lượng các sản phẩm 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
từ sữa
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân
2438 010110022201 0101100222 kiểm soát chất lượng dầu thực vật 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM 18/05/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
và sản phẩm từ rau quả
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G304(Rau quả) - 93 Tân
2439 010110022202 0101100222 kiểm soát chất lượng dầu thực vật 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
và sản phẩm từ rau quả
E08020001

Thực hành công nghệ sản xuất và


Khoa Công nghệ Thực G304(Rau quả) - 93 Tân
2440 010110022203 0101100222 kiểm soát chất lượng dầu thực vật 1 0 30 11DHDB3 CNTP TP.HCM 31/03/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
và sản phẩm từ rau quả
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân
2441 010110022204 0101100222 kiểm soát chất lượng dầu thực vật 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM 23/05/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
và sản phẩm từ rau quả
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G304(Rau quả) - 93 Tân
2442 010110022205 0101100222 kiểm soát chất lượng dầu thực vật 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM 22/04/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
và sản phẩm từ rau quả
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G304(Rau quả) - 93 Tân
2443 010110022206 0101100222 kiểm soát chất lượng dầu thực vật 1 0 30 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM 30/03/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
và sản phẩm từ rau quả
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G304(Rau quả) - 93 Tân
2444 010110022207 0101100222 kiểm soát chất lượng dầu thực vật 1 0 30 12DHQTTP02 CNTP TP.HCM 01/04/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
và sản phẩm từ rau quả
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân
2445 010110022208 0101100222 kiểm soát chất lượng dầu thực vật 1 0 30 12DHQTTP03 CNTP TP.HCM 09/03/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
và sản phẩm từ rau quả

Công nghệ sản xuất và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực
2446 010110022303 0101100223 2 x 30 0 11DHDB3 CNTP TP.HCM Zoom59(300) 06/02/2023
chất lượng nước chấm, gia vị phẩm

Thực hành công nghệ chế biến và G404(Thịt, Trứng, thủy


Khoa Công nghệ Thực
2447 010110022401 0101100224 kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản 1 0 30 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
phẩm
và nước chấm, gia vị quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến và
Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2448 010110022501 0101100225 kiểm soát chất lượng lương thực, 1 0 30 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM 22/04/2023
phẩm kỳ Tân quý(30)
trà, cà phê, ca cao
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
2449 010110025601 0101100256 Du lịch Mice 2 30 0 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B207 - 140 Lê Trọng
2450 010110025602 0101100256 Du lịch Mice 2 30 0 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(75)
Khoa Du lịch và Ẩm
2451 010110025603 0101100256 Du lịch Mice 2 30 0 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 07/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
2452 010110025604 0101100256 Du lịch Mice 2 30 0 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM Zoom21(300) 07/02/2023
thực
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
2453 010110028601 0101100286 Quản lý an toàn thực phẩm 2 x 30 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B404 - 140 Lê Trọng
2454 010110034401 0101100344 Kỹ thuật đường ống và bể chứa 2 x 30 0 11DHHH2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(60)
B403 - 140 Lê Trọng
2455 010110035001 0101100350 Kỹ thuật chế tạo 2 2 x 30 0 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
B405 - 140 Lê Trọng
2456 010110035002 0101100350 Kỹ thuật chế tạo 2 2 x 30 0 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(65)
Thực hành mô hình hóa môi Khoa Sinh học và Môi A.1.04 - 140 Lê Trọng
2457 010110036501 0101100365 1 0 30 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 17/04/2023
trường trường Tấn(42)
Thực hành mô hình hóa môi Khoa Sinh học và Môi A.2.06 - 140 Lê Trọng
2458 010110036502 0101100365 1 0 30 11DHQLMT2 CNTP TP.HCM 19/04/2023
trường trường Tấn(44)
Thực hành mô hình hóa môi Khoa Sinh học và Môi A.1.04 - 140 Lê Trọng
2459 010110036503 0101100365 1 0 30 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 18/04/2023
trường trường Tấn(42)
Khoa Sinh học và Môi B307 - 140 Lê Trọng
2460 010110036601 0101100366 Quản lý chất lượng môi trường 2 x 30 0 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(75)
Khoa Sinh học và Môi B307 - 140 Lê Trọng
2461 010110036602 0101100366 Quản lý chất lượng môi trường 2 x 30 0 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường Tấn(75)
Khoa Sinh học và Môi B207 - 140 Lê Trọng
2462 010110036701 0101100367 Kinh tế môi trường 2 x 30 0 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(75)
Khoa Sinh học và Môi B407 - 140 Lê Trọng
2463 010110036702 0101100367 Kinh tế môi trường 2 x 30 0 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(75)
Khoa Sinh học và Môi G801(Môi trường) - 93
2464 010110037201 0101100372 Thực hành xử lý chất thải rắn 2 0 60 11DHMT CNTP TP.HCM 21/04/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
E08020001

Khoa Sinh học và Môi G801(Môi trường) - 93


2465 010110037202 0101100372 Thực hành xử lý chất thải rắn 2 0 60 11DHQLMT2 CNTP TP.HCM 17/04/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Sinh học và Môi G802(Môi trường) - 93
2466 010110037203 0101100372 Thực hành xử lý chất thải rắn 2 0 60 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 19/04/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Sinh học và Môi G802(Môi trường) - 93
2467 010110037204 0101100372 Thực hành xử lý chất thải rắn 2 0 60 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 21/04/2023
trường Tân kỳ Tân quý(33)
Giáo dục và truyền thông môi Khoa Sinh học và Môi B407 - 140 Lê Trọng
2468 010110038101 0101100381 2 x 30 0 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
trường trường Tấn(75)
Quản lý tài nguyên khoáng sản và Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2469 010110038401 0101100384 2 x 30 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
năng lượng trường Tấn(40)
Quản lý tài nguyên khoáng sản và Khoa Sinh học và Môi D306 - 140 Lê Trọng
2470 010110038402 0101100384 2 x 30 0 11DHQLMT2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
năng lượng trường Tấn(40)
Quản lý môi trường nông nghiệp Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2471 010110038801 0101100388 2 x 30 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
và nông thôn trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2472 010110039301 0101100393 Kiểm toán môi trường 2 x 30 0 11DHMT CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi D306 - 140 Lê Trọng
2473 010110039302 0101100393 Kiểm toán môi trường 2 x 30 0 11DHQLMT2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2474 010110039303 0101100393 Kiểm toán môi trường 2 x 30 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
trường Tấn(40)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Thực hành sản xuất các sản phẩm Khoa Công nghệ Hoá
2475 010110041401 0101100414 1 0 30 11DHHH1 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
sản phẩm chăm sóc cá nhân học
quý(33)
G505(Kỹ thuật hữu cơ và
Thực hành sản xuất các sản phẩm Khoa Công nghệ Hoá
2476 010110041402 0101100414 1 0 30 11DHHH1 CNTP TP.HCM mỹ phẩm) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
sản phẩm chăm sóc cá nhân học
quý(33)
Khoa Công nghệ May
2477 010110043801 0101100438 Lịch sử thời trang 2 x 30 0 12DHKDTT01 CNTP TP.HCM Zoom85(300) 08/02/2023
và Thời trang
Tính chất vật lý của vật liệu thực Khoa Công nghệ Thực B407 - 140 Lê Trọng
2478 010110063801 0101100638 2 x 30 0 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm phẩm Tấn(75)
Tính chất vật lý của vật liệu thực Khoa Công nghệ Thực A503 - 140 Lê Trọng
2479 010110063802 0101100638 2 x 30 0 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm phẩm Tấn(64)
Tính chất vật lý của vật liệu thực Khoa Công nghệ Thực B301 - 140 Lê Trọng
2480 010110063803 0101100638 2 x 30 0 13DHQTTP03 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Tính chất vật lý của vật liệu thực Khoa Công nghệ Thực
2481 010110063804 0101100638 2 x 30 0 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM Zoom57(300) 07/02/2023
phẩm phẩm
Tính chất vật lý của vật liệu thực Khoa Công nghệ Thực A505 - 140 Lê Trọng
2482 010110063805 0101100638 2 x 30 0 13DHTP01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm phẩm Tấn(64)
Tính chất vật lý của vật liệu thực Khoa Công nghệ Thực
2483 010110063806 0101100638 2 x 30 0 13DHTP02 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 07/02/2023
phẩm phẩm
Tính chất vật lý của vật liệu thực Khoa Công nghệ Thực
2484 010110063807 0101100638 2 x 30 0 13DHTP03 CNTP TP.HCM Zoom49(300) 07/02/2023
phẩm phẩm
Tính chất vật lý của vật liệu thực Khoa Công nghệ Thực B305 - 140 Lê Trọng
2485 010110063808 0101100638 2 x 30 0 13DHTP04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm phẩm Tấn(65)
Tính chất vật lý của vật liệu thực Khoa Công nghệ Thực B208 - 140 Lê Trọng
2486 010110063809 0101100638 2 x 30 0 13DHTP05 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm phẩm Tấn(65)
Tính chất vật lý của vật liệu thực Khoa Công nghệ Thực B406 - 140 Lê Trọng
2487 010110063810 0101100638 2 x 30 0 13DHTP06 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm phẩm Tấn(65)
B302 - 140 Lê Trọng
2488 010110064601 0101100646 Xã hội học pháp luật 2 x 30 0 13DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(80)
B302 - 140 Lê Trọng
2489 010110064602 0101100646 Xã hội học pháp luật 2 x 30 0 13DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(80)
B302 - 140 Lê Trọng
2490 010110064603 0101100646 Xã hội học pháp luật 2 x 30 0 13DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(80)
F601 - 140 Lê Trọng
2491 010110064701 0101100647 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2 x 15 30 13DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
B407 - 140 Lê Trọng
2492 010110064702 0101100647 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2 x 15 30 13DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(75), Zoom32(300)
F301 - 140 Lê Trọng
2493 010110064703 0101100647 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2 x 15 30 13DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(70)
E08020001

F301 - 140 Lê Trọng


2494 010110064901 0101100649 Luật dân sự 1 2 x 30 0 13DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
B504 - 140 Lê Trọng
2495 010110064902 0101100649 Luật dân sự 1 2 x 30 0 13DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
2496 010110064903 0101100649 Luật dân sự 1 2 x 30 0 13DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom46(300) 09/02/2023
2497 010110065101 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHTQ03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 06/02/2023
F601 - 140 Lê Trọng
2498 010110065102 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHTQ01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(70)
B205 - 140 Lê Trọng
2499 010110065104 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHNA02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(65)
F202 - 140 Lê Trọng
2500 010110065105 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHNA01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
2501 010110065106 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHNA03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom50(300) 10/02/2023
2502 010110065107 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHQTDVNH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom23(300) 10/02/2023
2503 010110065108 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHQTDVNH02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom62(300) 06/02/2023
2504 010110065109 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHQTKS02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom43(300) 07/02/2023
2505 010110065110 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHQTKS01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom47(300) 07/02/2023
A403 - 140 Lê Trọng
2506 010110065111 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHKTN01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(72)
2507 010110065112 0101100651 Triết học Mác - Lênin 3 x 45 0 13DHKTN02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom79(300) 07/02/2023
A501 - 140 Lê Trọng
2508 010110065401 0101100654 Luật thương mại quốc tế 2 x 30 0 12DHKDQT03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(64)
A509 - 140 Lê Trọng
2509 010110065402 0101100654 Luật thương mại quốc tế 2 x 30 0 12DHKDQT04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(64)
B301 - 140 Lê Trọng
2510 010110065403 0101100654 Luật thương mại quốc tế 2 x 30 0 12DHQTMK02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(60)
B501 - 140 Lê Trọng
2511 010110065404 0101100654 Luật thương mại quốc tế 2 x 30 0 12DHQTMK04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
B401 - 140 Lê Trọng
2512 010110065405 0101100654 Luật thương mại quốc tế 2 x 30 0 12DHQTMK06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
A508 - 140 Lê Trọng
2513 010110065406 0101100654 Luật thương mại quốc tế 2 x 30 0 12DHKDQT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế B303 - 140 Lê Trọng
2514 010110066101 0101100661 Bảo hiểm trong kinh doanh 2 x 15 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B401 - 140 Lê Trọng
2515 010110066102 0101100661 Bảo hiểm trong kinh doanh 2 x 15 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B403 - 140 Lê Trọng
2516 010110066103 0101100661 Bảo hiểm trong kinh doanh 2 x 15 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B309 - 140 Lê Trọng
2517 010110066201 0101100662 Quản trị đa văn hóa 2 x 15 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh A301 - 140 Lê Trọng
2518 010110066202 0101100662 Quản trị đa văn hóa 2 x 15 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(70)
Khoa Quản trị kinh B303 - 140 Lê Trọng
2519 010110066203 0101100662 Quản trị đa văn hóa 2 x 15 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
2520 010110066301 0101100663 Doanh nghiệp xã hội 2 x 30 0 12DHKDQT06 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(60)
Vận tải và giao nhận hàng hóa Khoa Quản trị kinh B309 - 140 Lê Trọng
2521 010110066401 0101100664 3 x 30 30 11DHKDQT8 CNTP TP.HCM 10/02/2023
quốc tế doanh Tấn(60)
B403 - 140 Lê Trọng
Vận tải và giao nhận hàng hóa Khoa Quản trị kinh
2522 010110066403 0101100664 3 x 30 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM Tấn(60), B501 - 140 Lê 07/02/2023
quốc tế doanh
Trọng Tấn(60)
B303 - 140 Lê Trọng
Vận tải và giao nhận hàng hóa Khoa Quản trị kinh
2523 010110066405 0101100664 3 x 30 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM Tấn(60), B401 - 140 Lê 09/02/2023
quốc tế doanh
Trọng Tấn(60)
Vận tải và giao nhận hàng hóa Khoa Quản trị kinh B304 - 140 Lê Trọng
2524 010110066407 0101100664 3 x 30 30 11DHKDQT2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
quốc tế doanh Tấn(60)
F303 - 140 Lê Trọng
2525 010110067901 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(70)
F201 - 140 Lê Trọng
2526 010110067902 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
E08020001

2527 010110067903 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom64(300) 11/02/2023
2528 010110067904 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom37(300) 11/02/2023
2529 010110067905 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom30(300) 11/02/2023
2530 010110067906 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom96(300) 11/02/2023
2531 010110067907 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom53(300) 09/02/2023
F202 - 140 Lê Trọng
2532 010110068301 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(70)
F201 - 140 Lê Trọng
2533 010110068302 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
F202 - 140 Lê Trọng
2534 010110068303 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
2535 010110068304 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom32(300) 08/02/2023
2536 010110068305 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 08/02/2023
2537 010110068306 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom96(300) 09/02/2023
2538 010110068307 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom58(300) 09/02/2023
B503 - 140 Lê Trọng
2539 010110068401 0101100684 Luật hình sự 1 2 x 30 0 13DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(75)
F603 - 140 Lê Trọng
2540 010110068402 0101100684 Luật hình sự 1 2 x 30 0 13DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
F602 - 140 Lê Trọng
2541 010110068403 0101100684 Luật hình sự 1 2 x 30 0 13DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(70), F603 - 140 Lê 20/04/2023
Trọng Tấn(70)
A304 - 140 Lê Trọng
2542 010110068801 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(72)
F301 - 140 Lê Trọng
2543 010110068802 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
F202 - 140 Lê Trọng
2544 010110068803 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
F203 - 140 Lê Trọng
2545 010110068804 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
A307 - 140 Lê Trọng
2546 010110068805 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(72)
F303 - 140 Lê Trọng
2547 010110068806 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
A307 - 140 Lê Trọng
2548 010110068807 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(72)
2549 010110068901 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom30(300) 08/02/2023
2550 010110068902 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom55(300) 07/02/2023
2551 010110068903 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom58(300) 07/02/2023
2552 010110068904 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom55(300) 10/02/2023
2553 010110068905 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 10/02/2023
2554 010110068906 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom96(300) 09/02/2023
2555 010110068907 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom58(300) 09/02/2023
A509 - 140 Lê Trọng
2556 010110069001 0101100690 Pháp luật y tế, an toàn thực phẩm 2 x 30 0 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(64)
B407 - 140 Lê Trọng
2557 010110069002 0101100690 Pháp luật y tế, an toàn thực phẩm 2 x 30 0 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(75), B503 - 140 Lê 17/04/2023
Trọng Tấn(75)

2558 010110069003 0101100690 Pháp luật y tế, an toàn thực phẩm 2 x 30 0 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom61(300) 06/02/2023

2559 010110069004 0101100690 Pháp luật y tế, an toàn thực phẩm 2 x 30 0 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom64(300) 06/02/2023

F301 - 140 Lê Trọng


Pháp luật chủ thể kinh doanh và
2560 010110069101 0101100691 3 x 30 30 13DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(70), F601 - 140 Lê 07/02/2023
phá sản
Trọng Tấn(70)
Pháp luật chủ thể kinh doanh và F603 - 140 Lê Trọng
2561 010110069102 0101100691 3 x 30 30 13DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
phá sản Tấn(70)
F602 - 140 Lê Trọng
Pháp luật chủ thể kinh doanh và
2562 010110069103 0101100691 3 x 30 30 13DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(70), F603 - 140 Lê 10/02/2023
phá sản
Trọng Tấn(70)
E08020001

Pháp luật thương mại hàng hóa, Zoom44(300),


2563 010110069201 0101100692 3 x 30 30 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
dịch vụ Zoom45(300)
Pháp luật thương mại hàng hóa,
2564 010110069202 0101100692 3 x 30 30 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom97(300) 06/02/2023
dịch vụ
Pháp luật thương mại hàng hóa,
2565 010110069203 0101100692 3 x 30 30 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom83(300) 07/02/2023
dịch vụ
Pháp luật thương mại hàng hóa,
2566 010110069204 0101100692 3 x 30 30 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom66(300) 07/02/2023
dịch vụ
B503 - 140 Lê Trọng
2567 010110069301 0101100693 Pháp luật thương mại điện tử 2 x 30 0 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(75)
B503 - 140 Lê Trọng
2568 010110069302 0101100693 Pháp luật thương mại điện tử 2 x 30 0 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(75)
2569 010110069303 0101100693 Pháp luật thương mại điện tử 2 x 30 0 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom48(300) 10/02/2023
2570 010110069304 0101100693 Pháp luật thương mại điện tử 2 x 30 0 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom39(300) 10/02/2023
F303 - 140 Lê Trọng
2571 010110069701 0101100697 Tư pháp quốc tế 2 x 30 0 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
F601 - 140 Lê Trọng
2572 010110069702 0101100697 Tư pháp quốc tế 2 x 30 0 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
F202 - 140 Lê Trọng
2573 010110069703 0101100697 Tư pháp quốc tế 2 x 30 0 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(70)
F203 - 140 Lê Trọng
2574 010110069704 0101100697 Tư pháp quốc tế 2 x 30 0 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(70)
2575 010110069705 0101100697 Tư pháp quốc tế 2 x 30 0 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 07/02/2023
2576 010110069706 0101100697 Tư pháp quốc tế 2 x 30 0 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom96(300) 07/02/2023
A401 - 140 Lê Trọng
2577 010110069707 0101100697 Tư pháp quốc tế 2 x 30 0 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(72), B307 - 140 Lê 10/02/2023
Trọng Tấn(75)
Pháp luật cạnh tranh và bảo vệ F203 - 140 Lê Trọng
2578 010110070101 0101100701 2 x 30 0 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
quyền lợi người tiêu dùng Tấn(70)
B407 - 140 Lê Trọng
Pháp luật cạnh tranh và bảo vệ
2579 010110070102 0101100701 2 x 30 0 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(75), B503 - 140 Lê 17/04/2023
quyền lợi người tiêu dùng
Trọng Tấn(75)
B201 - 140 Lê Trọng
Pháp luật cạnh tranh và bảo vệ
2580 010110070103 0101100701 2 x 30 0 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(60), B507 - 140 Lê 17/04/2023
quyền lợi người tiêu dùng
Trọng Tấn(70)
Pháp luật cạnh tranh và bảo vệ A302 - 140 Lê Trọng
2581 010110070104 0101100701 2 x 30 0 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
quyền lợi người tiêu dùng Tấn(60)
Pháp luật chứng khoán và thị F201 - 140 Lê Trọng
2582 010110070201 0101100702 2 x 30 0 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường chứng khoán Tấn(70)
Pháp luật chứng khoán và thị F301 - 140 Lê Trọng
2583 010110070202 0101100702 2 x 30 0 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường chứng khoán Tấn(70)
Pháp luật chứng khoán và thị
2584 010110070203 0101100702 2 x 30 0 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom61(300) 10/02/2023
trường chứng khoán
Pháp luật chứng khoán và thị
2585 010110070204 0101100702 2 x 30 0 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom40(300) 10/02/2023
trường chứng khoán
2586 010110070301 0101100703 Pháp luật ngân sách nhà nước, thuế 2 x 30 0 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom71(300) 07/02/2023

2587 010110070302 0101100703 Pháp luật ngân sách nhà nước, thuế 2 x 30 0 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom97(300) 07/02/2023

B201 - 140 Lê Trọng


2588 010110070303 0101100703 Pháp luật ngân sách nhà nước, thuế 2 x 30 0 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(60), B305 - 140 Lê 19/04/2023
Trọng Tấn(65)
B209 - 140 Lê Trọng
2589 010110070304 0101100703 Pháp luật ngân sách nhà nước, thuế 2 x 30 0 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 21/04/2023
Tấn(60), Zoom21(300)
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm,
2590 010110070901 0101100709 2 x 30 0 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom71(300) 07/02/2023
logistics, vận tải đa phương thức
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm,
2591 010110070902 0101100709 2 x 30 0 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom97(300) 07/02/2023
logistics, vận tải đa phương thức
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm,
2592 010110070903 0101100709 2 x 30 0 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom61(300) 07/02/2023
logistics, vận tải đa phương thức
E08020001

B403 - 140 Lê Trọng


Pháp luật kinh doanh bảo hiểm,
2593 010110070904 0101100709 2 x 30 0 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(60), B503 - 140 Lê 18/04/2023
logistics, vận tải đa phương thức
Trọng Tấn(75)
Pháp luật xây dựng, nhà ở, kinh F602 - 140 Lê Trọng
2594 010110071001 0101100710 2 x 30 0 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh bất động sản Tấn(70)
Pháp luật xây dựng, nhà ở, kinh F601 - 140 Lê Trọng
2595 010110071002 0101100710 2 x 30 0 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh bất động sản Tấn(70)
Pháp luật xây dựng, nhà ở, kinh
2596 010110071003 0101100710 2 x 30 0 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom61(300) 07/02/2023
doanh bất động sản
Pháp luật xây dựng, nhà ở, kinh Zoom44(300),
2597 010110071004 0101100710 2 x 30 0 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh bất động sản Zoom54(300)
2598 010110071101 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 x 30 0 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom60(300) 09/02/2023
2599 010110071102 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 x 30 0 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom97(300) 09/02/2023
B206 - 140 Lê Trọng
2600 010110071103 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 x 30 0 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(65), B507 - 140 Lê 17/04/2023
Trọng Tấn(70)
A302 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B204 - 140 Lê
2601 010110071104 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 x 30 0 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 17/04/2023
Trọng Tấn(60), B507 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
A.2.09 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2602 010110072404 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 x 30 30 11DHKT12 CNTP TP.HCM Tấn(52), F402 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(130)
A.2.03 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2603 010110072405 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 x 30 30 11DHKT2 CNTP TP.HCM Tấn(42), F501 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(130)
A.2.06 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2604 010110072406 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 x 30 30 11DHKT3 CNTP TP.HCM Tấn(44), F502 - 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(130)
A.2.10 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2605 010110072407 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 x 30 30 11DHKT4 CNTP TP.HCM Tấn(44), F401 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(130)
A.1.11 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2606 010110072408 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 x 30 30 11DHKT5 CNTP TP.HCM Tấn(45), F401 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(130)
A.1.09 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2607 010110072409 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 x 30 30 11DHKT6 CNTP TP.HCM Tấn(53), F401 - 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(130)
A.2.06 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2608 010110072410 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 x 30 30 11DHKT7 CNTP TP.HCM Tấn(44), F401 - 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(130)
A.2.08 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2609 010110072411 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 x 30 30 11DHKT8 CNTP TP.HCM Tấn(44), F501 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(130)
A.1.06 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(44), A.1.08 - 140 Lê
2610 010110072412 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 x 30 30 11DHKT9 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Trọng Tấn(44), B302 - 140
Lê Trọng Tấn(80)
A.1.02 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
2611 010110072413 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 x 30 30 11DHLKT CNTP TP.HCM Tấn(52), B208 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A404 - 140 Lê Trọng
2612 010110073101 0101100731 Thẩm định tín dụng 2 15 30 11DHNH1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A503 - 140 Lê Trọng
2613 010110073102 0101100731 Thẩm định tín dụng 2 15 30 11DHNH2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A401 - 140 Lê Trọng
2614 010110073103 0101100731 Thẩm định tín dụng 2 15 30 11DHNH3 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A406 - 140 Lê Trọng
2615 010110073104 0101100731 Thẩm định tín dụng 2 15 30 11DHNH4 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(66)
E08020001

A502 - 140 Lê Trọng


Khoa Tài chính - Kế
2616 010110073105 0101100731 Thẩm định tín dụng 2 15 30 11DHNH5 CNTP TP.HCM Tấn(64), B306 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A503 - 140 Lê Trọng
2617 010110073106 0101100731 Thẩm định tín dụng 2 15 30 11DHNH6 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A308 - 140 Lê Trọng
2618 010110073107 0101100731 Thẩm định tín dụng 2 15 30 11DHNH7 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Khoa học Ứng
2619 010110080201 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 13DHHH01 CNTP TP.HCM Zoom85(300) 07/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng A501 - 140 Lê Trọng
2620 010110080202 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 13DHHH04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
dụng Tấn(64)
Khoa Khoa học Ứng F301 - 140 Lê Trọng
2621 010110080203 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHCM01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
dụng Tấn(70)
B306 - 140 Lê Trọng
Khoa Khoa học Ứng
2622 010110080204 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHCM02 CNTP TP.HCM Tấn(65), B408 - 140 Lê 18/04/2023
dụng
Trọng Tấn(65)
Khoa Khoa học Ứng B508 - 140 Lê Trọng
2623 010110080208 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHBM04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
dụng Tấn(60)
Khoa Khoa học Ứng B506 - 140 Lê Trọng
2624 010110080209 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHBM05 CNTP TP.HCM 09/02/2023
dụng Tấn(64)
Khoa Khoa học Ứng B503 - 140 Lê Trọng
2625 010110080210 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHBM06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
dụng Tấn(75)
Khoa Khoa học Ứng B503 - 140 Lê Trọng
2626 010110080211 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHBM07 CNTP TP.HCM 08/02/2023
dụng Tấn(75)
B201 - 140 Lê Trọng
Khoa Khoa học Ứng
2627 010110080213 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 13DHKTN02 CNTP TP.HCM Tấn(60), B506 - 140 Lê 17/04/2023
dụng
Trọng Tấn(64)
Khoa Khoa học Ứng B208 - 140 Lê Trọng
2628 010110080221 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTH09 CNTP TP.HCM 11/02/2023
dụng Tấn(65)
Khoa Khoa học Ứng B507 - 140 Lê Trọng
2629 010110080222 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTH10 CNTP TP.HCM 11/02/2023
dụng Tấn(70)
Khoa Khoa học Ứng B507 - 140 Lê Trọng
2630 010110080223 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTH11 CNTP TP.HCM 09/02/2023
dụng Tấn(70)
B202 - 140 Lê Trọng
Khoa Khoa học Ứng
2631 010110080224 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTH12 CNTP TP.HCM Tấn(80), B207 - 140 Lê 24/04/2023
dụng
Trọng Tấn(75)
A409 - 140 Lê Trọng
Khoa Khoa học Ứng
2632 010110080225 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTH13 CNTP TP.HCM Tấn(66), B406 - 140 Lê 18/04/2023
dụng
Trọng Tấn(65)
Khoa Khoa học Ứng B507 - 140 Lê Trọng
2633 010110080226 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTH14 CNTP TP.HCM 07/02/2023
dụng Tấn(70)
Khoa Khoa học Ứng B306 - 140 Lê Trọng
2634 010110080227 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 12DHTH15 CNTP TP.HCM 07/02/2023
dụng Tấn(65)
Khoa Khoa học Ứng F301 - 140 Lê Trọng
2635 010110080228 0101100802 Vật lý kỹ thuật 2 x 30 0 13DHSH02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
dụng Tấn(70)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
2636 010110080901 0101100809 Nghiệp vụ bàn 3 x 15 60 12DHNA01 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 11/02/2023
thực
Zoom39(300)
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Khoa Du lịch và Ẩm
2637 010110080902 0101100809 Nghiệp vụ bàn 3 x 15 60 12DHNA02 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 11/02/2023
thực
Viên(40), Zoom36(300)
D303 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(30), G810(Nghiệp vụ
2638 010110080903 0101100809 Nghiệp vụ bàn 3 x 15 60 12DHNA02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực bàn 2)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)
D303 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(30), G810(Nghiệp vụ
2639 010110080904 0101100809 Nghiệp vụ bàn 3 x 15 60 12DHNA01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực bàn 2)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)
E08020001

Khoa Du lịch và Ẩm B406 - 140 Lê Trọng


2640 010110081001 0101100810 Kỹ năng học tập đại học 2 x 30 0 13DHAV03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm A509 - 140 Lê Trọng
2641 010110081002 0101100810 Kỹ năng học tập đại học 2 x 30 0 13DHAV01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(64)
Khoa Du lịch và Ẩm F603 - 140 Lê Trọng
2642 010110081003 0101100810 Kỹ năng học tập đại học 2 x 30 0 13DHAV02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm
2643 010110081101 0101100811 Nhập môn quản trị khách sạn 2 x 30 0 12DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM Zoom27(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
2644 010110081102 0101100811 Nhập môn quản trị khách sạn 2 x 30 0 12DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM Zoom27(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
2645 010110081103 0101100811 Nhập môn quản trị khách sạn 2 x 30 0 12DHQTDVNH03 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 06/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
2646 010110081104 0101100811 Nhập môn quản trị khách sạn 2 x 30 0 12DHQTDVNH04 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 06/02/2023
thực
Nguyên liệu và bảo quản thực Khoa Du lịch và Ẩm
2647 010110081301 0101100813 2 x 30 0 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 11/02/2023
phẩm thực
Nguyên liệu và bảo quản thực Khoa Du lịch và Ẩm B308 - 140 Lê Trọng
2648 010110081302 0101100813 2 x 30 0 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm thực Tấn(65)
Nguyên liệu và bảo quản thực Khoa Du lịch và Ẩm B205 - 140 Lê Trọng
2649 010110081303 0101100813 2 x 30 0 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm thực Tấn(65)
Nguyên liệu và bảo quản thực Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
2650 010110081304 0101100813 2 x 30 0 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm thực Tấn(80)
Nguyên liệu và bảo quản thực Khoa Du lịch và Ẩm F603 - 140 Lê Trọng
2651 010110081305 0101100813 2 x 30 0 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm thực Tấn(70)
Nguyên liệu và bảo quản thực Khoa Du lịch và Ẩm B206 - 140 Lê Trọng
2652 010110081306 0101100813 2 x 30 0 11DHQTDVNH2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm thực Tấn(65)
Nguyên liệu và bảo quản thực Khoa Du lịch và Ẩm B306 - 140 Lê Trọng
2653 010110081307 0101100813 2 x 30 0 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm thực Tấn(65)
Nguyên liệu và bảo quản thực Khoa Du lịch và Ẩm B507 - 140 Lê Trọng
2654 010110081308 0101100813 2 x 30 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm thực Tấn(70)
Nguyên liệu và bảo quản thực Khoa Du lịch và Ẩm B503 - 140 Lê Trọng
2655 010110081309 0101100813 2 x 30 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm thực Tấn(75)
Khoa Khoa học Ứng
2656 010110081601 0101100816 Vật lý đại cương 2 x 30 0 13DHQLMT01 CNTP TP.HCM Zoom39(300) 09/02/2023
dụng
B304 - 140 Lê Trọng
2657 010110081701 0101100817 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 x 30 0 12DHAV01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
B509 - 140 Lê Trọng
2658 010110081702 0101100817 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 x 30 0 12DHAV02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
B309 - 140 Lê Trọng
2659 010110081703 0101100817 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 x 30 0 12DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
B405 - 140 Lê Trọng
2660 010110081704 0101100817 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 x 30 0 12DHAV04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(65)
B502 - 140 Lê Trọng
2661 010110081705 0101100817 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 x 30 0 12DHAV05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
B507 - 140 Lê Trọng
2662 010110081706 0101100817 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 x 30 0 12DHAV06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
B308 - 140 Lê Trọng
2663 010110081707 0101100817 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 x 30 0 12DHAV07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(65)
A306 - 140 Lê Trọng
2664 010110082201 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTDH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(66)
A305- 140 Lê Trọng
2665 010110082202 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTDH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
2666 010110082203 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTDH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom49(300) 08/02/2023
2667 010110082204 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHDT01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom87(300) 09/02/2023
2668 010110082205 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHDT02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom85(300) 09/02/2023
A405 - 140 Lê Trọng
2669 010110082206 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKTL01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B301 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
2670 010110082207 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKTL02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom34(300) 06/02/2023
E08020001

A508 - 140 Lê Trọng


2671 010110082208 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKTL03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(64)
A405 - 140 Lê Trọng
2672 010110082209 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTMK01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
B303 - 140 Lê Trọng
2673 010110082210 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTMK02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
A405 - 140 Lê Trọng
2674 010110082211 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTMK03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(60)
A405 - 140 Lê Trọng
2675 010110082212 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTMK04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(60)
B205 - 140 Lê Trọng
2676 010110082213 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTMK05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(65)
A303 - 140 Lê Trọng
2677 010110082214 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTMK06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
2678 010110082215 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTMK07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom24(300) 11/02/2023
2679 010110082216 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTKD01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom39(300) 07/02/2023
2680 010110082217 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTKD02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom59(300) 09/02/2023
A303 - 140 Lê Trọng
2681 010110082218 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTKD03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(60)
B304 - 140 Lê Trọng
2682 010110082219 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTKD04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(60)
2683 010110082220 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTKD05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom45(300) 10/02/2023
A409 - 140 Lê Trọng
2684 010110082221 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKDQT01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(66)
A303 - 140 Lê Trọng
2685 010110082222 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKDQT02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
A303 - 140 Lê Trọng
2686 010110082223 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKDQT03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
2687 010110082224 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKDQT04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom42(300) 08/02/2023
B502 - 140 Lê Trọng
2688 010110082225 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHHH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
2689 010110082226 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHHH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom91(300) 07/02/2023
2690 010110082227 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHHH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom49(300) 10/02/2023
2691 010110082228 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHHH04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom54(300) 10/02/2023
2692 010110082229 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom54(300) 09/02/2023
F303 - 140 Lê Trọng
2693 010110082230 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
F203 - 140 Lê Trọng
2694 010110082231 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
B404 - 140 Lê Trọng
2695 010110082232 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHDD01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
A305- 140 Lê Trọng
2696 010110082233 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHDD02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(60)
B203 - 140 Lê Trọng
2697 010110082234 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHNA01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B207 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(75)
B302 - 140 Lê Trọng
2698 010110082235 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHNA02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(80)
F302 - 140 Lê Trọng
2699 010110082236 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHNA03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
A407 - 140 Lê Trọng
2700 010110082237 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTDVLH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(74)
B403 - 140 Lê Trọng
2701 010110082238 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTDVLH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B407 - 140 Lê 11/02/2023
Trọng Tấn(75)
F501 - 140 Lê Trọng
2702 010110082239 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTDVNH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(130)
F601 - 140 Lê Trọng
2703 010110082240 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTDVNH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
2704 010110082241 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTKS01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom30(300) 10/02/2023
E08020001

A307 - 140 Lê Trọng


2705 010110082242 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTKS02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(72)
A406 - 140 Lê Trọng
2706 010110082243 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKT01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(66)
A508 - 140 Lê Trọng
2707 010110082244 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKT02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(64)
B309 - 140 Lê Trọng
2708 010110082245 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKT03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(60)
A505 - 140 Lê Trọng
2709 010110082246 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKT04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(64)
B302 - 140 Lê Trọng
2710 010110082247 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHNH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(80)
B201 - 140 Lê Trọng
2711 010110082248 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHNH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B203 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
A303 - 140 Lê Trọng
2712 010110082249 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHNH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
B304 - 140 Lê Trọng
2713 010110082250 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHCBTS Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(60)
F203 - 140 Lê Trọng
2714 010110082251 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHDB01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
A302 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), A504 - 140 Lê
2715 010110082252 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHDB02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Trọng Tấn(64), B408 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
B206 - 140 Lê Trọng
2716 010110082253 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTTP01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(65)
A507 - 140 Lê Trọng
2717 010110082254 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTTP02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(72)
A303 - 140 Lê Trọng
2718 010110082255 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTTP03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
B502 - 140 Lê Trọng
2719 010110082256 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQTTP04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
B502 - 140 Lê Trọng
2720 010110082257 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTP01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(60)
B308 - 140 Lê Trọng
2721 010110082258 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTP02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(65), B505 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
A506 - 140 Lê Trọng
2722 010110082259 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTP03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(64)
2723 010110082260 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTP04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom81(300) 06/02/2023
A501 - 140 Lê Trọng
2724 010110082261 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTP05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(64)
B203 - 140 Lê Trọng
2725 010110082262 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTP06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B508 - 140 Lê 10/02/2023
Trọng Tấn(60)
A407 - 140 Lê Trọng
2726 010110082263 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHCK01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(74)
A509 - 140 Lê Trọng
2727 010110082264 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHCK02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(64)
A305- 140 Lê Trọng
2728 010110082265 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHCK03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(60)
F303 - 140 Lê Trọng
2729 010110082266 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHCDT01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
A406 - 140 Lê Trọng
2730 010110082267 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHCDT02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(66)
A305- 140 Lê Trọng
2731 010110082268 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKTN01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
A508 - 140 Lê Trọng
2732 010110082269 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHKTN02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(64)
E08020001

A408 - 140 Lê Trọng


2733 010110082270 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHBM01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(66)
A505 - 140 Lê Trọng
2734 010110082271 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHBM02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(64)
A504 - 140 Lê Trọng
2735 010110082272 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHBM03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(64)
A303 - 140 Lê Trọng
2736 010110082273 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHBM04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
2737 010110082275 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom88(300) 07/02/2023
A503 - 140 Lê Trọng
2738 010110082276 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(64)
A402 - 140 Lê Trọng
2739 010110082277 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(72)
A403 - 140 Lê Trọng
2740 010110082278 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTH04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(72)
A406 - 140 Lê Trọng
2741 010110082279 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTH05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(66)
A302 - 140 Lê Trọng
2742 010110082280 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTH06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
F201 - 140 Lê Trọng
2743 010110082281 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTH07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
A307 - 140 Lê Trọng
2744 010110082282 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTH08 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(72)
A305- 140 Lê Trọng
2745 010110082283 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHTH09 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
2746 010110082285 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHMT Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom39(300) 07/02/2023
F302 - 140 Lê Trọng
2747 010110082286 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQLMT01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(70)
Zoom27(300),
2748 010110082287 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHQLMT02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Zoom40(300)
A405 - 140 Lê Trọng
2749 010110082288 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHSH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
2750 010110082289 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHSH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom39(300) 06/02/2023
A305- 140 Lê Trọng
2751 010110082290 0101100822 Anh văn 1 3 x 45 0 13DHSH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
A507 - 140 Lê Trọng
2752 010110082301 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 12DHCM01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(72)
F302 - 140 Lê Trọng
2753 010110082302 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 12DHCM02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
2754 010110082303 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 12DHKDTT01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom91(300) 06/02/2023
2755 010110082304 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 12DHKDTT02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom90(300) 07/02/2023
2756 010110082305 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 11DHTQ1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom90(300) 07/02/2023
2757 010110082306 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 11DHTQ2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom54(300) 06/02/2023
D203 - 140 Lê Trọng
2758 010110082307 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 11DHTQ3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(45), D204 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(45)
A504 - 140 Lê Trọng
2759 010110082308 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 11DHTQ4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B204 - 140 Lê 11/02/2023
Trọng Tấn(60)
D301 - 140 Lê Trọng
2760 010110082309 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 11DHTQ5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
D301 - 140 Lê Trọng
2761 010110082310 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 12DHNA01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
2762 010110082311 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 12DHNA02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom26(300) 08/02/2023
D302 - 140 Lê Trọng
2763 010110082312 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 12DHNA02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2764 010110082313 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 12DHNA01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(45)
F302 - 140 Lê Trọng
2765 010110082314 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 12DHKDTT02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
E08020001

F303 - 140 Lê Trọng


2766 010110082315 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 12DHKDTT01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
A309 - 140 Lê Trọng
2767 010110082316 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 11DHTQ2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(66)
Zoom22(300),
2768 010110082317 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 11DHTQ1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Zoom34(300)
D203 - 140 Lê Trọng
2769 010110082318 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 11DHTQ3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
2770 010110082401 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTDH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom34(300) 07/02/2023
2771 010110082402 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTDH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom31(300) 07/02/2023
2772 010110082403 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTDH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom31(300) 08/02/2023
D202 - 140 Lê Trọng
2773 010110082404 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTDH04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2774 010110082405 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTDH05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2775 010110082406 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTDH06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
2776 010110082407 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHDT01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom23(300) 06/02/2023
2777 010110082408 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHDT02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom27(300) 06/02/2023
B205 - 140 Lê Trọng
2778 010110082409 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHDT03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(65), D302 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(45)
2779 010110082410 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHDT04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom49(300) 07/02/2023
2780 0101100824101 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom45(300) 09/02/2023
D304 - 140 Lê Trọng
2781 0101100824103 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2782 0101100824104 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHSH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
F202 - 140 Lê Trọng
2783 0101100824105 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHSH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(70), F301 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(70)
2784 0101100824106 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKTN Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom90(300) 10/02/2023
2785 0101100824107 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHVL Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom52(300) 09/02/2023
2786 0101100824108 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHVL Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom35(300) 11/02/2023
2787 0101100824109 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP08 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom45(300) 06/02/2023
2788 010110082411 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHDT05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom51(300) 06/02/2023
A303 - 140 Lê Trọng
2789 0101100824110 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(60)
2790 0101100824111 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom31(300) 08/02/2023
D204 - 140 Lê Trọng
2791 0101100824112 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
2792 0101100824113 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom78(300) 07/02/2023
2793 0101100824114 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom50(300) 08/02/2023
A302 - 140 Lê Trọng
2794 0101100824115 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(60)
A308 - 140 Lê Trọng
2795 0101100824116 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(66)
D302 - 140 Lê Trọng
2796 0101100824117 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP_TD Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(45)
D204 - 140 Lê Trọng
2797 0101100824118 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH15 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
D203 - 140 Lê Trọng
2798 0101100824119 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH14 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
A401 - 140 Lê Trọng
2799 010110082412 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTMK01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(72)
2800 0101100824120 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH13 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom58(300) 11/04/2023
A401 - 140 Lê Trọng
2801 0101100824121 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH12 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(72)
D202 - 140 Lê Trọng
2802 0101100824122 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH11 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
E08020001

D202 - 140 Lê Trọng


2803 0101100824123 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH10 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2804 0101100824124 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH09 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2805 0101100824125 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH09 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(45)
D204 - 140 Lê Trọng
2806 0101100824126 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH08 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
2807 0101100824127 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
D204 - 140 Lê Trọng
2808 0101100824128 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
D203 - 140 Lê Trọng
2809 0101100824129 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2810 010110082413 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTMK02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
D301 - 140 Lê Trọng
2811 0101100824130 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(45)
D302 - 140 Lê Trọng
2812 0101100824131 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
A403 - 140 Lê Trọng
2813 0101100824132 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(72)
D202 - 140 Lê Trọng
2814 0101100824133 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTDVNH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(45)
D301 - 140 Lê Trọng
2815 0101100824134 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTKS04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)

CNTP Cao đẳng


2816 0101100824135 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 11DHLTP2 Khoa Ngoại ngữ Zoom29(300) 09/02/2023
Công Thương

A303 - 140 Lê Trọng


2817 010110082414 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTMK03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(60)
D204 - 140 Lê Trọng
2818 010110082415 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTMK04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2819 010110082416 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTMK05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
D301 - 140 Lê Trọng
2820 010110082417 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTMK06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2821 010110082418 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHHH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
2822 010110082419 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHHH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom58(300) 06/02/2023
D204 - 140 Lê Trọng
2823 010110082420 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHHH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(45), D302 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
2824 010110082421 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHHH04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
2825 010110082422 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 11DHCM1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom66(300) 07/02/2023
D203 - 140 Lê Trọng
2826 010110082423 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 11DHCM2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2827 010110082424 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 11DHNA1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2828 010110082425 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 11DHNA2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
D204 - 140 Lê Trọng
2829 010110082426 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTDVNH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
A408 - 140 Lê Trọng
2830 010110082427 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTDVNH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(66)
D302 - 140 Lê Trọng
2831 010110082428 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTDVNH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
D302 - 140 Lê Trọng
2832 010110082429 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTDVNH04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
E08020001

D302 - 140 Lê Trọng


2833 010110082430 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTKS01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
D301 - 140 Lê Trọng
2834 010110082431 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTKS02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(45)
A509 - 140 Lê Trọng
2835 010110082432 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTKS03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(64)
A306 - 140 Lê Trọng
2836 010110082433 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTKS04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(66)
D203 - 140 Lê Trọng
2837 010110082434 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT_TD Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2838 010110082435 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2839 010110082436 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
D203 - 140 Lê Trọng
2840 010110082437 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
A405 - 140 Lê Trọng
2841 010110082438 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(60)
D204 - 140 Lê Trọng
2842 010110082439 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2843 010110082440 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(45)
D302 - 140 Lê Trọng
2844 010110082441 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
D204 - 140 Lê Trọng
2845 010110082442 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT08 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2846 010110082443 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT09 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2847 010110082444 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT10 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(45)
D203 - 140 Lê Trọng
2848 010110082445 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHKT11 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(45), D304 - 140 Lê 11/02/2023
Trọng Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2849 010110082446 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHCBTS01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2850 010110082447 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHCBTS02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(45)
D203 - 140 Lê Trọng
2851 010110082448 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH_TD Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(45)
A305- 140 Lê Trọng
2852 010110082449 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
D203 - 140 Lê Trọng
2853 010110082450 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(45)
D302 - 140 Lê Trọng
2854 010110082451 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
2855 010110082452 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom91(300) 10/02/2023
2856 010110082453 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom89(300) 09/02/2023
2857 010110082454 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom76(300) 09/02/2023
2858 010110082455 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom63(300) 07/02/2023
2859 010110082456 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH08 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom64(300) 12/04/2023
B505 - 140 Lê Trọng
2860 010110082457 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH09 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B509 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(60)
D301 - 140 Lê Trọng
2861 010110082458 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHNH10 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(45), F202 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(70)
A409 - 140 Lê Trọng
2862 010110082459 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHDB01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(66), D204 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(45)
E08020001

B304 - 140 Lê Trọng


2863 010110082460 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHDB02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(60)
2864 010110082461 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHDB03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom67(300) 08/02/2023
D302 - 140 Lê Trọng
2865 010110082462 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP_TD Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(45)
A308 - 140 Lê Trọng
2866 010110082463 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(66)
2867 010110082464 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom24(300) 06/02/2023
D202 - 140 Lê Trọng
2868 010110082465 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
2869 010110082466 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2870 010110082467 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
Zoom31(300),
2871 010110082468 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Zoom34(300)
D204 - 140 Lê Trọng
2872 010110082469 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(45)
B507 - 140 Lê Trọng
2873 010110082470 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTP08 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(70), D203 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2874 010110082471 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTTP01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(45)
2875 010110082472 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTTP02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom40(300) 10/02/2023
D202 - 140 Lê Trọng
2876 010110082473 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHQTTP03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(45)
2877 010110082474 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHBM01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom38(300) 06/02/2023
2878 010110082475 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHBM02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom39(300) 10/02/2023
2879 010110082476 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHBM03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom34(300) 10/02/2023
D203 - 140 Lê Trọng
2880 010110082477 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHBM04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
A501 - 140 Lê Trọng
2881 010110082478 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHBM05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(64)
D201 - 140 Lê Trọng
2882 010110082479 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHBM06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
2883 010110082480 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHBM07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom39(300) 06/02/2023
2884 010110082481 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH_TD Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom53(300) 06/02/2023
A305- 140 Lê Trọng
2885 010110082482 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
Zoom28(300),
2886 010110082483 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Zoom33(300)
2887 010110082484 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom40(300) 10/02/2023
2888 010110082485 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom44(300) 10/02/2023
2889 010110082486 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom51(300) 09/02/2023
2890 010110082487 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom67(300) 07/02/2023
2891 010110082488 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom73(300) 24/03/2023
D301 - 140 Lê Trọng
2892 010110082489 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH08 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2893 010110082490 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH09 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2894 010110082491 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH10 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(45)
D204 - 140 Lê Trọng
2895 010110082492 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH11 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
D204 - 140 Lê Trọng
2896 010110082493 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH12 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
2897 010110082494 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH13 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
2898 010110082495 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH14 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
E08020001

D301 - 140 Lê Trọng


2899 010110082496 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH15 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
A306 - 140 Lê Trọng
2900 010110082497 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(66), A403 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(72)
D202 - 140 Lê Trọng
2901 010110082498 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH09 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(45)
D203 - 140 Lê Trọng
2902 010110082499 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTH03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(45)
B401 - 140 Lê Trọng
2903 010110082601 0101100826 Tiếng Trung tổng hợp 2 3 x 30 30 13DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B502 - 140 Lê 11/02/2023
Trọng Tấn(60)
D303 - 140 Lê Trọng
2904 010110082602 0101100826 Tiếng Trung tổng hợp 2 3 x 30 30 13DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(30), F303 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(70)
B201 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B301 - 140 Lê
2905 010110082603 0101100826 Tiếng Trung tổng hợp 2 3 x 30 30 13DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Trọng Tấn(60), B504 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
A503 - 140 Lê Trọng
Tấn(64), B206 - 140 Lê
2906 010110082701 0101100827 Nói tiếng Trung 2 3 x 30 30 13DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Trọng Tấn(65), B509 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
B407 - 140 Lê Trọng
2907 010110082702 0101100827 Nói tiếng Trung 2 3 x 30 30 13DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(75), B503 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(75)
A505 - 140 Lê Trọng
2908 010110082703 0101100827 Nói tiếng Trung 2 3 x 30 30 13DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B502 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
B201 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B301 - 140 Lê
2909 010110082801 0101100828 Đọc hiểu tiếng Trung 2 3 x 30 30 13DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Trọng Tấn(60), B406 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
B203 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B205 - 140 Lê
2910 010110082802 0101100828 Đọc hiểu tiếng Trung 2 3 x 30 30 13DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Trọng Tấn(65), B405 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
B306 - 140 Lê Trọng
2911 010110082803 0101100828 Đọc hiểu tiếng Trung 2 3 x 30 30 13DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(65), B409 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(64)
B207 - 140 Lê Trọng
2912 010110082901 0101100829 Nghe hiểu tiếng Trung 2 3 x 30 30 13DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(75), F202 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(70)
B208 - 140 Lê Trọng
Tấn(65), B505 - 140 Lê
2913 010110082902 0101100829 Nghe hiểu tiếng Trung 2 3 x 30 30 13DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Trọng Tấn(60), F303 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
B206 - 140 Lê Trọng
Tấn(65), B509 - 140 Lê
2914 010110082903 0101100829 Nghe hiểu tiếng Trung 2 3 x 30 30 13DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Trọng Tấn(60), F302 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
Khoa Công nghệ Thực D306 - 140 Lê Trọng
2915 010110083201 0101100832 Nuôi trồng thủy sản đại cương 3 x 45 0 12DHCBTS01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(40)
Khoa Công nghệ Thực D306 - 140 Lê Trọng
2916 010110083202 0101100832 Nuôi trồng thủy sản đại cương 3 x 45 0 12DHCBTS02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(40)
Các quá trình cơ bản trong công Khoa Công nghệ Thực D304 - 140 Lê Trọng
2917 010110083301 0101100833 2 x 30 0 12DHCBTS02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
nghệ chế biến thủy sản phẩm Tấn(45)
Các quá trình cơ bản trong công Khoa Công nghệ Thực D306 - 140 Lê Trọng
2918 010110083302 0101100833 2 x 30 0 12DHCBTS01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
nghệ chế biến thủy sản phẩm Tấn(40)
E08020001

D305 - 140 Lê Trọng


2919 010110083401 0101100834 Thương mại thủy sản 2 x 30 0 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(40)
D305 - 140 Lê Trọng
2920 010110083501 0101100835 Kỹ thuật nuôi thủy sản 2 x 30 0 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(40)
Khoa Công nghệ Điện -
2921 010110083801 0101100838 Anh văn ngành điện - điện tử 2 x 30 0 11DHTDH1 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 11/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2922 010110083802 0101100838 Anh văn ngành điện - điện tử 2 x 30 0 11DHTDH2 CNTP TP.HCM Zoom41(300) 06/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2923 010110083803 0101100838 Anh văn ngành điện - điện tử 2 x 30 0 11DHDT1 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 07/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2924 010110083804 0101100838 Anh văn ngành điện - điện tử 2 x 30 0 11DHDT3 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 06/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện - B201 - 140 Lê Trọng
2925 010110083805 0101100838 Anh văn ngành điện - điện tử 2 x 30 0 11DHDT4 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện -
2926 010110083901 0101100839 Đồ án 1 1 0 0 12DHDT01 CNTP TP.HCM
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2927 010110083902 0101100839 Đồ án 1 1 0 0 12DHDT02 CNTP TP.HCM
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2928 010110083903 0101100839 Đồ án 1 1 0 0 12DHDT03 CNTP TP.HCM
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2929 010110083904 0101100839 Đồ án 1 1 0 0 12DHDT04 CNTP TP.HCM
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2930 010110083905 0101100839 Đồ án 1 1 0 0 12DHDT05 CNTP TP.HCM
Điện tử
P.THTBĐ (P. TH Trang bị
Khoa Công nghệ Điện -
2931 010110084101 0101100841 Thực hành trang bị điện 2 0 60 11DHDT3 CNTP TP.HCM Điện)- 31 Chế Lan 07/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THTBĐ (P. TH Trang bị
Khoa Công nghệ Điện -
2932 010110084102 0101100841 Thực hành trang bị điện 2 0 60 11DHDT1 CNTP TP.HCM Điện)- 31 Chế Lan 08/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THTBĐ (P. TH Trang bị
Khoa Công nghệ Điện -
2933 010110084103 0101100841 Thực hành trang bị điện 2 0 60 11DHDT4 CNTP TP.HCM Điện)- 31 Chế Lan 06/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THTBĐ (P. TH Trang bị
Khoa Công nghệ Điện -
2934 010110084104 0101100841 Thực hành trang bị điện 2 0 60 11DHDT3 CNTP TP.HCM Điện)- 31 Chế Lan 09/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THTBĐ (P. TH Trang bị
Khoa Công nghệ Điện -
2935 010110084105 0101100841 Thực hành trang bị điện 2 0 60 11DHDT1 CNTP TP.HCM Điện)- 31 Chế Lan 09/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.THTBĐ (P. TH Trang bị
Khoa Công nghệ Điện -
2936 010110084106 0101100841 Thực hành trang bị điện 2 0 60 11DHDT4 CNTP TP.HCM Điện)- 31 Chế Lan 10/02/2023
Điện tử
Viên(25)
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31
2937 010110084201 0101100842 Điều khiển logic khả trình (PLC) 3 15 60 11DHDT1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
Điện tử Chế Lan Viên(30)
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31
2938 010110084202 0101100842 Điều khiển logic khả trình (PLC) 3 15 60 11DHDT4 CNTP TP.HCM 06/02/2023
Điện tử Chế Lan Viên(30)
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31
2939 010110084203 0101100842 Điều khiển logic khả trình (PLC) 3 15 60 11DHDT3 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Chế Lan Viên(30)
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31
2940 010110084204 0101100842 Điều khiển logic khả trình (PLC) 3 15 60 11DHDT1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
Điện tử Chế Lan Viên(30)
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31
2941 010110084205 0101100842 Điều khiển logic khả trình (PLC) 3 15 60 11DHDT4 CNTP TP.HCM 08/02/2023
Điện tử Chế Lan Viên(30)
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31
2942 010110084206 0101100842 Điều khiển logic khả trình (PLC) 3 15 60 11DHDT3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Điện tử Chế Lan Viên(30)
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31
2943 010110084207 0101100842 Điều khiển logic khả trình (PLC) 3 15 60 11DHDT4 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử Chế Lan Viên(30)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2944 010110084301 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT01 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 08/02/2023
Điện tử
Viên(25)
E08020001

P.VĐK (Phòng Vi điều


Khoa Công nghệ Điện -
2945 010110084302 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT02 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 08/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2946 010110084303 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT03 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 12/02/2023
Điện tử
Viên(25)
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31
2947 010110084304 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Điện tử Chế Lan Viên(30)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2948 010110084305 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT05 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 07/02/2023
Điện tử
Viên(25)
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31
2949 010110084306 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 11DHTDH1 CNTP TP.HCM 12/02/2023
Điện tử Chế Lan Viên(30)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2950 010110084307 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 11DHTDH2 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 09/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2951 010110084308 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT01 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 06/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2952 010110084309 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT02 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 07/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2953 010110084310 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT03 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 10/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2954 010110084311 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT04 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 11/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2955 010110084312 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT05 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 11/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2956 010110084313 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 11DHTDH1 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 06/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2957 010110084314 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 11DHTDH2 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 09/02/2023
Điện tử
Viên(25)
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31
2958 010110084315 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 11DHTDH1 CNTP TP.HCM 12/02/2023
Điện tử Chế Lan Viên(30)
P.ĐKTĐ (P.Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
2959 010110084316 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 11DHTDH2 CNTP TP.HCM điều khiển tự động) - 31 12/02/2023
Điện tử
Chế Lan Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2960 010110084317 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT05 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 10/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện -
2961 010110084318 0101100843 Vi điều khiển 3 15 60 12DHDT05 CNTP TP.HCM khiển)- 31 Chế Lan 09/02/2023
Điện tử
Viên(25)
P.VĐK (Phòng Vi điều
Khoa Công nghệ Điện - CNTP Cao đẳng
2962 010110084401 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 11DHLDT khiển)- 31 Chế Lan 12/02/2023
Điện tử Công Thương
Viên(25)
Khoa Công nghệ Điện -
2963 010110084501 0101100845 Đồ án 2 1 0 0 11DHTDH1 CNTP TP.HCM
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2964 010110084502 0101100845 Đồ án 2 1 0 0 11DHTDH2 CNTP TP.HCM
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2965 010110084503 0101100845 Đồ án 2 1 0 0 11DHDT3 CNTP TP.HCM
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2966 010110084504 0101100845 Đồ án 2 1 0 0 11DHDT4 CNTP TP.HCM
Điện tử
E08020001

Khoa Công nghệ Điện -


2967 010110084505 0101100845 Đồ án 2 1 0 0 11DHDT1 CNTP TP.HCM
Điện tử

Khoa Công nghệ Điện - CNTP Cao đẳng


2968 010110084701 0101100847 Đồ án chuyên ngành điện 2 0 0 11DHLDT
Điện tử Công Thương

Khoa Công nghệ Điện - A404 - 140 Lê Trọng


2969 010110085101 0101100851 Kỹ thuật Robot 3 x 45 0 11DHDT1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
Điện tử Tấn(65)
Khoa Công nghệ Điện -
2970 010110086201 0101100862 Lưới điện thông minh 2 x 30 0 11DHDT3 CNTP TP.HCM Zoom27(300) 11/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
2971 010110086202 0101100862 Lưới điện thông minh 2 x 30 0 11DHDT4 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 11/02/2023
Điện tử

Khoa Công nghệ Điện - CNTP Cao đẳng


2972 010110086203 0101100862 Lưới điện thông minh 2 x 30 0 11DHLDT Zoom27(300) 03/04/2023
Điện tử Công Thương

Khoa Công nghệ Điện - CNTP Cao đẳng CTB201 (Trường CĐ


2973 010110086301 0101100863 Hệ thống điều khiển thông minh 2 x 30 0 11DHLDT 06/02/2023
Điện tử Công Thương Công Thương)(50)

Khoa Công nghệ Điện - A308 - 140 Lê Trọng


2974 010110086401 0101100864 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 x 45 0 11DHTDH1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Điện tử Tấn(66)
Khoa Công nghệ Điện - A305- 140 Lê Trọng
2975 010110086402 0101100864 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 x 45 0 11DHTDH2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Điện tử Tấn(60)
Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh A501 - 140 Lê Trọng
2976 010110086801 0101100868 3 x 45 0 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
tế Tấn(64)
Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh F302 - 140 Lê Trọng
2977 010110086802 0101100868 3 x 45 0 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
tế Tấn(70)
Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh F202 - 140 Lê Trọng
2978 010110086803 0101100868 3 x 45 0 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
tế Tấn(70)
Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh F203 - 140 Lê Trọng
2979 010110086804 0101100868 3 x 45 0 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
tế Tấn(70)
Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh F302 - 140 Lê Trọng
2980 010110086805 0101100868 3 x 45 0 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
tế Tấn(70)
Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh F303 - 140 Lê Trọng
2981 010110086806 0101100868 3 x 45 0 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
tế Tấn(70)
Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh F303 - 140 Lê Trọng
2982 010110086807 0101100868 3 x 45 0 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 06/02/2023
tế Tấn(70)
2983 010110087101 0101100871 Kiến tập Luật tố tụng dân sự 1 0 0 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM
2984 010110087102 0101100871 Kiến tập Luật tố tụng dân sự 1 0 0 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM
2985 010110087103 0101100871 Kiến tập Luật tố tụng dân sự 1 0 0 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM
2986 010110087104 0101100871 Kiến tập Luật tố tụng dân sự 1 0 0 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM
2987 010110087105 0101100871 Kiến tập Luật tố tụng dân sự 1 0 0 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM
2988 010110087106 0101100871 Kiến tập Luật tố tụng dân sự 1 0 0 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM
2989 010110087107 0101100871 Kiến tập Luật tố tụng dân sự 1 0 0 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM
B203 - 140 Lê Trọng
Tiếng Anh chuyên ngành công Khoa Công nghệ Thực
2990 010110087202 0101100872 2 x 30 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM Tấn(60), B307 - 140 Lê 17/04/2023
nghệ thực phẩm phẩm
Trọng Tấn(75)
A301 - 140 Lê Trọng
Tiếng Anh chuyên ngành công Khoa Công nghệ Thực Tấn(70), B205 - 140 Lê
2991 010110087203 0101100872 2 x 30 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
nghệ thực phẩm phẩm Trọng Tấn(65),
Zoom74(300)
A506 - 140 Lê Trọng
Tiếng Anh chuyên ngành công Khoa Công nghệ Thực Tấn(64), B304 - 140 Lê
2992 010110087204 0101100872 2 x 30 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM 17/04/2023
nghệ thực phẩm phẩm Trọng Tấn(60),
Zoom74(300)
Tiếng Anh chuyên ngành công Khoa Công nghệ Thực B208 - 140 Lê Trọng
2993 010110087205 0101100872 2 x 30 0 12DHTP04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
nghệ thực phẩm phẩm Tấn(65)
Tiếng Anh chuyên ngành công Khoa Công nghệ Thực A506 - 140 Lê Trọng
2994 010110087206 0101100872 2 x 30 0 12DHTP05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
nghệ thực phẩm phẩm Tấn(64)
Tiếng Anh chuyên ngành công Khoa Công nghệ Thực B306 - 140 Lê Trọng
2995 010110087207 0101100872 2 x 30 0 12DHTP06 CNTP TP.HCM 09/02/2023
nghệ thực phẩm phẩm Tấn(65)
E08020001

Tiếng Anh chuyên ngành công Khoa Công nghệ Thực B208 - 140 Lê Trọng
2996 010110087208 0101100872 2 x 30 0 12DHTP07 CNTP TP.HCM 06/02/2023
nghệ thực phẩm phẩm Tấn(65), Zoom74(300)
A404 - 140 Lê Trọng
Tiếng Anh chuyên ngành công Khoa Công nghệ Thực Tấn(65), B406 - 140 Lê
2997 010110087209 0101100872 2 x 30 0 12DHTP08 CNTP TP.HCM 08/02/2023
nghệ thực phẩm phẩm Trọng Tấn(65),
Zoom74(300)
Khoa Công nghệ Thực B504 - 140 Lê Trọng
2998 010110087302 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B303 - 140 Lê Trọng
2999 010110087303 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B503 - 140 Lê Trọng
3000 010110087304 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực B505 - 140 Lê Trọng
3001 010110087305 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
3002 010110087306 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP05 CNTP TP.HCM Zoom81(300) 06/02/2023
phẩm
A309 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3003 010110087307 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP06 CNTP TP.HCM Tấn(66), B307 - 140 Lê 07/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(75)
A508 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3004 010110087308 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP07 CNTP TP.HCM Tấn(64), B407 - 140 Lê 07/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực A309 - 140 Lê Trọng
3005 010110087309 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP08 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(66)
Đồ án phát triển sản phẩm thực Khoa Công nghệ Thực
3006 010110087401 0101100874 2 0 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM
phẩm phẩm
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
3007 010110087601 0101100876 Quản lý nhà máy thực phẩm 2 x 30 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
3008 010110087701 0101100877 Thực tập kỹ sư 1 5 0 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
3009 010110087801 0101100878 Thực tập kỹ sư 2 3 0 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
3010 010110087901 0101100879 Khóa luận tốt nghiệp 14 0 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM
phẩm
Kiểm soát chất lượng và an toàn Khoa Công nghệ Thực
3011 010110088101 0101100881 2 x 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM Zoom72(300) 06/02/2023
thực phẩm trong ngành dịch vụ phẩm
Kiểm soát chất lượng và an toàn Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
3012 010110088102 0101100881 2 x 30 0 11DHDB2 CNTP TP.HCM 12/02/2023
thực phẩm trong ngành dịch vụ phẩm Tấn(60)
Kiểm soát chất lượng và an toàn Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
3013 010110088103 0101100881 2 x 30 0 11DHDB3 CNTP TP.HCM 12/02/2023
thực phẩm trong ngành dịch vụ phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
3014 010110088201 0101100882 Đồ án phân tích thực phẩm 2 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
3015 010110088202 0101100882 Đồ án phân tích thực phẩm 2 0 0 11DHDB2 CNTP TP.HCM
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
3016 010110088203 0101100882 Đồ án phân tích thực phẩm 2 0 0 11DHDB3 CNTP TP.HCM
phẩm
P.THTBĐ (P. TH Trang bị
Khoa Công nghệ Điện - CNTP Cao đẳng
3017 010110088401 0101100884 Thực hành truyền động điện 1 0 30 11DHLDT Điện)- 31 Chế Lan 12/02/2023
Điện tử Công Thương
Viên(25)
Khoa Sinh học và Môi B305 - 140 Lê Trọng
3018 010110088501 0101100885 Sinh học tế bào 2 x 30 0 12DHSH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
trường Tấn(65)
Thực hành kiểm nghiệm các sản Khoa Công nghệ Sinh G701(Hóa sinh) - 93 Tân
3019 010110088701 0101100887 1 0 30 11DHSH1 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm sinh học học kỳ Tân quý(33)
Thực hành kiểm nghiệm các sản Khoa Công nghệ Sinh G701(Hóa sinh) - 93 Tân
3020 010110088702 0101100887 1 0 30 11DHSH2 CNTP TP.HCM 21/04/2023
phẩm sinh học học kỳ Tân quý(33)
Thực hành kiểm nghiệm các sản Khoa Công nghệ Sinh G701(Hóa sinh) - 93 Tân
3021 010110088703 0101100887 1 0 30 11DHSH2 CNTP TP.HCM 17/04/2023
phẩm sinh học học kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất chế Khoa Công nghệ Sinh G804(KTQT sinh học) - 93
3022 010110088901 0101100889 1 0 30 11DHSH2 CNTP TP.HCM 20/04/2023
phẩm sinh học học Tân kỳ Tân quý(33)
E08020001

Thực hành công nghệ sản xuất chế Khoa Công nghệ Sinh G804(KTQT sinh học) - 93
3023 010110088902 0101100889 1 0 30 11DHSH2 CNTP TP.HCM 20/04/2023
phẩm sinh học học Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật phân tích vi Khoa Công nghệ Sinh G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3024 010110089601 0101100896 1 0 30 11DHSH2 CNTP TP.HCM 21/04/2023
sinh vật học Tân quý(33)
A409 - 140 Lê Trọng
3025 010110090201 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(66)
A407 - 140 Lê Trọng
3026 010110090202 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(74)
A504 - 140 Lê Trọng
3027 010110090203 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(64)
A305- 140 Lê Trọng
3028 010110090204 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(60)
F203 - 140 Lê Trọng
3029 010110090205 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
A404 - 140 Lê Trọng
3030 010110090206 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(65)
A409 - 140 Lê Trọng
3031 010110090501 0101100905 Công nghệ CNC 3 x 45 0 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(66)
A502 - 140 Lê Trọng
3032 010110090502 0101100905 Công nghệ CNC 3 x 45 0 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(64), B404 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
A409 - 140 Lê Trọng
3033 010110090503 0101100905 Công nghệ CNC 3 x 45 0 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(66)
3034 010110090701 0101100907 Đồ án Cơ điện tử 1 1 0 0 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM

3035 010110090702 0101100907 Đồ án Cơ điện tử 1 1 0 0 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM

A502 - 140 Lê Trọng


3036 010110091001 0101100910 Robot công nghiệp 3 x 45 0 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(64), B205 - 140 Lê 11/02/2023
Trọng Tấn(65)
A503 - 140 Lê Trọng
3037 010110091002 0101100910 Robot công nghiệp 3 x 45 0 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(64)
Phòng cơ điện tử 2(CK)-
3038 010110091101 0101100911 Hệ thống sản xuất tự động 2 15 30 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 17/02/2023
31 Chế Lan Viên(20)
Phòng cơ điện tử 2(CK)-
3039 010110091102 0101100911 Hệ thống sản xuất tự động 2 15 30 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 20/02/2023
31 Chế Lan Viên(20)
Phòng cơ điện tử 2(CK)-
3040 010110091103 0101100911 Hệ thống sản xuất tự động 2 15 30 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 15/02/2023
31 Chế Lan Viên(20)
Phòng cơ điện tử 2(CK)-
3041 010110091104 0101100911 Hệ thống sản xuất tự động 2 15 30 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 21/02/2023
31 Chế Lan Viên(20)
Phòng cơ điện tử 2(CK)-
3042 010110091105 0101100911 Hệ thống sản xuất tự động 2 15 30 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 15/02/2023
31 Chế Lan Viên(20)
P.CNC (Phòng thực hành
3043 010110091401 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 20/02/2023
Viên(20)
P.CNC (Phòng thực hành
3044 010110091402 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 23/02/2023
Viên(20)
P.CNC (Phòng thực hành
3045 010110091403 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 20/02/2023
Viên(20)
P.CNC (Phòng thực hành
3046 010110091404 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 23/02/2023
Viên(20)
P.CNC (Phòng thực hành
3047 010110091405 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 22/02/2023
Viên(20)
P.CNC (Phòng thực hành
3048 010110091406 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 21/02/2023
Viên(20)
E08020001

P.CNC (Phòng thực hành


3049 010110091407 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 24/02/2023
Viên(20)
P.CNC (Phòng thực hành
3050 010110091408 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 21/02/2023
Viên(20)
P.CNC (Phòng thực hành
3051 010110091409 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 25/02/2023
Viên(20)
P.CNC (Phòng thực hành
3052 010110091410 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 24/02/2023
Viên(20)
P.CNC (Phòng thực hành
3053 010110091411 0101100914 Thực hành tiện CNC 2 0 60 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM CNC)- 31 Chế Lan 22/02/2023
Viên(20)
Quản lý và kỹ thuật bảo trì công A503 - 140 Lê Trọng
3054 010110091701 0101100917 3 x 45 0 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
nghiệp Tấn(64)
Quản lý và kỹ thuật bảo trì công A502 - 140 Lê Trọng
3055 010110091702 0101100917 3 x 45 0 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
nghiệp Tấn(64)
F302 - 140 Lê Trọng
3056 010110091901 0101100919 Thiết kế và đổi mới sản phẩm 3 x 45 0 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
F302 - 140 Lê Trọng
3057 010110091902 0101100919 Thiết kế và đổi mới sản phẩm 3 x 45 0 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3058 010110092901 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHDT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3059 010110092902 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHDT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3060 010110092903 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHDT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3061 010110092904 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHDT04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3062 010110092905 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHDT05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3063 010110092906 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 11DHTDH1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3064 010110092907 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 11DHTDH2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 06/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3065 010110092908 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHKDQT06 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3066 010110092909 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHKDQT05 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3067 010110092910 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHKDQT04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3068 010110092911 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHKDQT03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây Thạnh - 72
3069 010110092912 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHKDQT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Hồ bơi Tây thạnh - 72
3070 010110092913 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHKDQT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3071 010110092937 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 11DHTP3 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3072 010110092945 0101100929 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 12DHDD01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
California Fitness & Yoga,
Khoa Giáo dục Thể chất Tầng 3, AEON Mall Tân
3073 010110093001 0101100930 Giáo dục thể chất 3 (Thể hình) 1 0 30 11DHDB2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Phú, 30 Bờ Bao Tân Thắng 09/02/2023
ninh ,Sơn Kỳ ,Tân Phú,
TP.HCM(50)
California Fitness & Yoga,
Khoa Giáo dục Thể chất Tầng 3, AEON Mall Tân
3074 010110093002 0101100930 Giáo dục thể chất 3 (Thể hình) 1 0 30 11DHDB1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Phú, 30 Bờ Bao Tân Thắng 08/02/2023
ninh ,Sơn Kỳ ,Tân Phú,
TP.HCM(50)
California Fitness & Yoga,
Khoa Giáo dục Thể chất Tầng 3, AEON Mall Tân
3075 010110093003 0101100930 Giáo dục thể chất 3 (Thể hình) 1 0 30 11DHDB3 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM Phú, 30 Bờ Bao Tân Thắng 07/02/2023
ninh ,Sơn Kỳ ,Tân Phú,
TP.HCM(50)
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
3076 010110093144 0101100931 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 1 0 30 11DHTPTD và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(80)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
3077 010110093145 0101100931 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 1 0 30 12DHDD01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
3078 010110093146 0101100931 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 1 0 30 12DHDD02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
3079 010110093147 0101100931 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 1 0 30 11DHCDT1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
3080 010110093148 0101100931 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 1 0 30 11DHCDT2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(80)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
3081 010110093149 0101100931 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 1 0 30 11DHCK1 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
3082 010110093150 0101100931 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 1 0 30 11DHCK2 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
3083 010110093151 0101100931 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 1 0 30 12DHSH02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
3084 010110093152 0101100931 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 1 0 30 12DHSH01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Sân Võ thuật - 73/1
3085 010110093153 0101100931 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 1 0 30 12DHMT và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Nguyễn Đỗ Cung(85)
ninh
Khoa Công nghệ Sinh B404 - 140 Lê Trọng
3086 010110093202 0101100932 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 30 0 11DHSH1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Khoa học Ứng
3087 010110093301 0101100933 Giải tích 3 x 45 0 13DHHH01 CNTP TP.HCM Zoom85(300) 07/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng F301 - 140 Lê Trọng
3088 010110093302 0101100933 Giải tích 3 x 45 0 13DHHH02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
dụng Tấn(70)
E08020001

Khoa Khoa học Ứng A305- 140 Lê Trọng


3089 010110093303 0101100933 Giải tích 3 x 45 0 13DHHH03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
dụng Tấn(60)
Khoa Khoa học Ứng
3090 010110093304 0101100933 Giải tích 3 x 45 0 13DHHH04 CNTP TP.HCM Zoom54(300) 10/02/2023
dụng
Trung tâm Tuyển sinh D201 - 140 Lê Trọng
3091 010110093602 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHDT3 CNTP TP.HCM 10/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
D203 - 140 Lê Trọng
Trung tâm Tuyển sinh
3092 010110093603 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHCM01 CNTP TP.HCM Tấn(45), D304 - 140 Lê 18/04/2023
và Truyền thông
Trọng Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
Trung tâm Tuyển sinh
3093 010110093604 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHCM02 CNTP TP.HCM Tấn(45), D301 - 140 Lê 20/04/2023
và Truyền thông
Trọng Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D301 - 140 Lê Trọng
3094 010110093605 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D203 - 140 Lê Trọng
3095 010110093607 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT1 CNTP TP.HCM 18/04/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D203 - 140 Lê Trọng
3096 010110093608 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT10 CNTP TP.HCM 18/04/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D203 - 140 Lê Trọng
3097 010110093609 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT11 CNTP TP.HCM 19/04/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D201 - 140 Lê Trọng
3098 010110093610 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT12 CNTP TP.HCM 10/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D202 - 140 Lê Trọng
3099 010110093611 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
Trung tâm Tuyển sinh
3100 010110093612 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT3 CNTP TP.HCM Tấn(45), D302 - 140 Lê 20/04/2023
và Truyền thông
Trọng Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D304 - 140 Lê Trọng
3101 010110093613 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT4 CNTP TP.HCM 21/04/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D203 - 140 Lê Trọng
3102 010110093614 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT5 CNTP TP.HCM 11/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D203 - 140 Lê Trọng
3103 010110093615 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT6 CNTP TP.HCM 11/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D204 - 140 Lê Trọng
3104 010110093616 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT7 CNTP TP.HCM 20/04/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D302 - 140 Lê Trọng
3105 010110093617 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT8 CNTP TP.HCM 18/04/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D302 - 140 Lê Trọng
3106 010110093618 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 11DHKT9 CNTP TP.HCM 20/04/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D204 - 140 Lê Trọng
3107 010110093619 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHNH02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D204 - 140 Lê Trọng
3108 010110093620 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHCK01 CNTP TP.HCM 18/04/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D203 - 140 Lê Trọng
3109 010110093621 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHCDT01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D301 - 140 Lê Trọng
3110 010110093622 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHBM01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh B403 - 140 Lê Trọng
3111 010110093624 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHBM03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
và Truyền thông Tấn(60)
Trung tâm Tuyển sinh D302 - 140 Lê Trọng
3112 010110093630 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHTH05 CNTP TP.HCM 06/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D204 - 140 Lê Trọng
3113 010110093631 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHTH06 CNTP TP.HCM 10/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D204 - 140 Lê Trọng
3114 010110093632 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHTH07 CNTP TP.HCM 09/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Trung tâm Tuyển sinh D201 - 140 Lê Trọng
3115 010110093633 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 x 30 0 13DHTH08 CNTP TP.HCM 11/02/2023
và Truyền thông Tấn(45)
Khoa Quản trị kinh A506 - 140 Lê Trọng
3116 010110094101 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 13DHCBTS CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(64)
E08020001

Khoa Quản trị kinh B509 - 140 Lê Trọng


3117 010110094107 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B404 - 140 Lê Trọng
3118 010110094109 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 11DHSH1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện -
3119 010110094201 0101100942 Kỹ thuật điện - điện tử cơ bản 2 x 30 0 12DHCDT01 CNTP TP.HCM Zoom67(300) 11/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
3120 010110094202 0101100942 Kỹ thuật điện - điện tử cơ bản 2 x 30 0 12DHCDT02 CNTP TP.HCM Zoom78(300) 11/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện - B208 - 140 Lê Trọng
3121 010110094203 0101100942 Kỹ thuật điện - điện tử cơ bản 2 x 30 0 12DHCDT03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Điện tử Tấn(65)
Trang bị điện - điện tử trong máy Khoa Công nghệ Điện - F303 - 140 Lê Trọng
3122 010110094301 0101100943 3 x 45 0 11DHCK1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
công nghiệp Điện tử Tấn(70)
Trang bị điện - điện tử trong máy Khoa Công nghệ Điện - A403 - 140 Lê Trọng
3123 010110094302 0101100943 3 x 45 0 11DHCK2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
công nghiệp Điện tử Tấn(72)
Ứng dụng ngôn ngữ lập trình trong Khoa Công nghệ Điện - A.2.04 - 140 Lê Trọng
3124 010110094401 0101100944 2 0 60 13DHTDH02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
ngành điện, điện tử Điện tử Tấn(52)
Ứng dụng ngôn ngữ lập trình trong Khoa Công nghệ Điện - A.2.04 - 140 Lê Trọng
3125 010110094402 0101100944 2 0 60 13DHTDH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
ngành điện, điện tử Điện tử Tấn(52)
Ứng dụng ngôn ngữ lập trình trong Khoa Công nghệ Điện - A.2.02 - 140 Lê Trọng
3126 010110094403 0101100944 2 0 60 13DHTDH03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
ngành điện, điện tử Điện tử Tấn(43)
Ứng dụng ngôn ngữ lập trình trong Khoa Công nghệ Điện - A.2.03 - 140 Lê Trọng
3127 010110094404 0101100944 2 0 60 13DHDT01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
ngành điện, điện tử Điện tử Tấn(42)
Ứng dụng ngôn ngữ lập trình trong Khoa Công nghệ Điện - A.1.10 - 140 Lê Trọng
3128 010110094405 0101100944 2 0 60 13DHDT02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
ngành điện, điện tử Điện tử Tấn(45)
Ứng dụng ngôn ngữ lập trình trong Khoa Công nghệ Điện - A.2.03 - 140 Lê Trọng
3129 010110094406 0101100944 2 0 60 13DHDT01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
ngành điện, điện tử Điện tử Tấn(42)
Ứng dụng ngôn ngữ lập trình trong Khoa Công nghệ Điện - A.2.02 - 140 Lê Trọng
3130 010110094407 0101100944 2 0 60 13DHTDH03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
ngành điện, điện tử Điện tử Tấn(43)
Ứng dụng ngôn ngữ lập trình trong Khoa Công nghệ Điện - A.2.04 - 140 Lê Trọng
3131 010110094408 0101100944 2 0 60 13DHTDH01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
ngành điện, điện tử Điện tử Tấn(52)
3132 010110094501 0101100945 Luật hình sự 2 3 x 30 30 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom63(300) 07/02/2023
Zoom42(300),
3133 010110094502 0101100945 Luật hình sự 2 3 x 30 30 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
Zoom51(300)
Zoom47(300),
3134 010110094503 0101100945 Luật hình sự 2 3 x 30 30 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Zoom65(300)
Zoom45(300),
3135 010110094504 0101100945 Luật hình sự 2 3 x 30 30 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Zoom57(300)
F202 - 140 Lê Trọng
3136 010110094505 0101100945 Luật hình sự 2 3 x 30 30 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(70), F301 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(70)
F203 - 140 Lê Trọng
3137 010110094506 0101100945 Luật hình sự 2 3 x 30 30 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
B507 - 140 Lê Trọng
3138 010110094507 0101100945 Luật hình sự 2 3 x 30 30 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(70), F603 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(70)
F201 - 140 Lê Trọng
3139 010110094701 0101100947 Tiếng Trung tổng hợp 4 3 30 30 12DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(70), F602 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(70)
Zoom53(300),
3140 010110094702 0101100947 Tiếng Trung tổng hợp 4 3 30 30 12DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Zoom63(300)
B303 - 140 Lê Trọng
3141 010110094703 0101100947 Tiếng Trung tổng hợp 4 3 30 30 12DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B504 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
B206 - 140 Lê Trọng
Tấn(65), B207 - 140 Lê
3142 010110094704 0101100947 Tiếng Trung tổng hợp 4 3 30 30 12DHTQ04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Trọng Tấn(75), B303 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
B204 - 140 Lê Trọng
3143 010110094705 0101100947 Tiếng Trung tổng hợp 4 3 30 30 12DHTQ05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B401 - 140 Lê 10/02/2023
Trọng Tấn(60)
E08020001

3144 010110094901 0101100949 Nói tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom70(300) 06/02/2023
Zoom63(300),
3145 010110094902 0101100949 Nói tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Zoom70(300)

B207 - 140 Lê Trọng


Tấn(75), B209 - 140 Lê
3146 010110094903 0101100949 Nói tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Trọng Tấn(60), B409 - 140 10/02/2023
Lê Trọng Tấn(64), B507 -
140 Lê Trọng Tấn(70)

A306 - 140 Lê Trọng


Tấn(66), B407 - 140 Lê
3147 010110094904 0101100949 Nói tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Trọng Tấn(75), B506 - 140
Lê Trọng Tấn(64)
A505 - 140 Lê Trọng
3148 010110094905 0101100949 Nói tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B302 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(80)
B303 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B504 - 140 Lê
3149 010110095101 0101100951 Đọc hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Trọng Tấn(60), B508 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
B308 - 140 Lê Trọng
Tấn(65), B409 - 140 Lê
3150 010110095102 0101100951 Đọc hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Trọng Tấn(64), B508 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
A505 - 140 Lê Trọng
3151 010110095103 0101100951 Đọc hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B209 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
A509 - 140 Lê Trọng
3152 010110095104 0101100951 Đọc hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B501 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
A509 - 140 Lê Trọng
3153 010110095105 0101100951 Đọc hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B508 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
F301 - 140 Lê Trọng
3154 010110095301 0101100953 Nghe hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
B506 - 140 Lê Trọng
3155 010110095302 0101100953 Nghe hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), F301 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(70)
A502 - 140 Lê Trọng
3156 010110095303 0101100953 Nghe hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B309 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
A504 - 140 Lê Trọng
3157 010110095304 0101100953 Nghe hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(64), B303 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
B301 - 140 Lê Trọng
3158 010110095305 0101100953 Nghe hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B401 - 140 Lê 11/02/2023
Trọng Tấn(60)
B304 - 140 Lê Trọng
3159 010110098001 0101100980 Giao tiếp thương mại 2 3 30 30 11DHTQ1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), F203 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(70)
A407 - 140 Lê Trọng
3160 010110098002 0101100980 Giao tiếp thương mại 2 3 30 30 11DHTQ2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(74), B407 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(75)
B304 - 140 Lê Trọng
3161 010110098003 0101100980 Giao tiếp thương mại 2 3 30 30 11DHTQ3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B504 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
B207 - 140 Lê Trọng
Tấn(75), B408 - 140 Lê
3162 010110098004 0101100980 Giao tiếp thương mại 2 3 30 30 11DHTQ4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Trọng Tấn(65), B502 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
E08020001

B406 - 140 Lê Trọng


Tấn(65), B506 - 140 Lê
3163 010110098005 0101100980 Giao tiếp thương mại 2 3 30 30 11DHTQ5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Trọng Tấn(64), F202 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
B504 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B508 - 140 Lê
3164 010110098201 0101100982 Viết văn tiếng Trung 2 3 30 30 12DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Trọng Tấn(60), F301 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
B303 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B409 - 140 Lê
3165 010110098202 0101100982 Viết văn tiếng Trung 2 3 30 30 12DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 11/02/2023
Trọng Tấn(64), B508 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
B209 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B507 - 140 Lê
3166 010110098203 0101100982 Viết văn tiếng Trung 2 3 30 30 12DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 10/02/2023
Trọng Tấn(70), F302 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
B405 - 140 Lê Trọng
3167 010110098204 0101100982 Viết văn tiếng Trung 2 3 30 30 12DHTQ04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(65), B406 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(65)
B204 - 140 Lê Trọng
3168 010110098205 0101100982 Viết văn tiếng Trung 2 3 30 30 12DHTQ05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B509 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
A305- 140 Lê Trọng
3169 010110098301 0101100983 Đọc hiểu thương mại 3 30 30 11DHTQ1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), F203 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(70)
B306 - 140 Lê Trọng
3170 010110098302 0101100983 Đọc hiểu thương mại 3 30 30 11DHTQ2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(65), B403 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(60)
B303 - 140 Lê Trọng
3171 010110098303 0101100983 Đọc hiểu thương mại 3 30 30 11DHTQ3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B504 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
B207 - 140 Lê Trọng
Tấn(75), B407 - 140 Lê
3172 010110098304 0101100983 Đọc hiểu thương mại 3 30 30 11DHTQ4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Trọng Tấn(75), B408 - 140
Lê Trọng Tấn(65)
B306 - 140 Lê Trọng
3173 010110098305 0101100983 Đọc hiểu thương mại 3 30 30 11DHTQ5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(65), F201 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(70)
Khoa Công nghệ Thông B509 - 140 Lê Trọng
3174 010110099701 0101100997 Ảo hóa và điện toán đám mây 2 x 30 0 11DHBM1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông B508 - 140 Lê Trọng
3175 010110099702 0101100997 Ảo hóa và điện toán đám mây 2 x 30 0 11DHBM2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông B307 - 140 Lê Trọng
3176 010110099703 0101100997 Ảo hóa và điện toán đám mây 2 x 30 0 11DHTH13 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(75)
Thực hành Ảo hóa và Điện toán Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
3177 010110099801 0101100998 1 0 30 11DHBM2 CNTP TP.HCM 06/03/2023
đám mây tin Tấn(42)
Thực hành Ảo hóa và Điện toán Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
3178 010110099802 0101100998 1 0 30 11DHBM1 CNTP TP.HCM 10/03/2023
đám mây tin Tấn(42)
Thực hành Ảo hóa và Điện toán Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
3179 010110099803 0101100998 1 0 30 11DHTH13 CNTP TP.HCM 19/04/2023
đám mây tin Tấn(44)
Thực hành Ảo hóa và Điện toán Khoa Công nghệ Thông A.1.06 - 140 Lê Trọng
3180 010110099804 0101100998 1 0 30 11DHBM1 CNTP TP.HCM 10/03/2023
đám mây tin Tấn(44)
Khoa Tài chính - Kế A404 - 140 Lê Trọng
3181 010110101801 0101101018 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 2 15 30 11DHNH1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A503 - 140 Lê Trọng
3182 010110101802 0101101018 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 2 15 30 11DHNH2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A409 - 140 Lê Trọng
3183 010110101803 0101101018 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 2 15 30 11DHNH3 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A405 - 140 Lê Trọng
3184 010110101804 0101101018 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 2 15 30 11DHNH4 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(60)
E08020001

Khoa Tài chính - Kế A308 - 140 Lê Trọng


3185 010110101805 0101101018 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 2 15 30 11DHNH5 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A503 - 140 Lê Trọng
3186 010110101806 0101101018 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 2 15 30 11DHNH6 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A506 - 140 Lê Trọng
3187 010110101807 0101101018 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 2 15 30 11DHNH7 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A508 - 140 Lê Trọng
3188 010110101808 0101101018 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 2 15 30 11DHNH8 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(64)
A.1.04 - 140 Lê Trọng
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế
3189 010110101901 0101101019 2 15 30 11DHKT1 CNTP TP.HCM Tấn(42), A.2.05 - 140 Lê 10/02/2023
kế toán toán
Trọng Tấn(60)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.1.09 - 140 Lê Trọng
3190 010110101902 0101101019 2 15 30 11DHKT10 CNTP TP.HCM 11/02/2023
kế toán toán Tấn(53)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.03 - 140 Lê Trọng
3191 010110101903 0101101019 2 15 30 11DHKT11 CNTP TP.HCM 11/02/2023
kế toán toán Tấn(42)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.1.06 - 140 Lê Trọng
3192 010110101904 0101101019 2 15 30 11DHKT12 CNTP TP.HCM 06/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.1.08 - 140 Lê Trọng
3193 010110101905 0101101019 2 15 30 11DHKT2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.02 - 140 Lê Trọng
3194 010110101906 0101101019 2 15 30 11DHKT3 CNTP TP.HCM 06/02/2023
kế toán toán Tấn(43)
A.1.09 - 140 Lê Trọng
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế
3195 010110101907 0101101019 2 15 30 11DHKT4 CNTP TP.HCM Tấn(53), A.2.06 - 140 Lê 08/02/2023
kế toán toán
Trọng Tấn(44)
A.1.07 - 140 Lê Trọng
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế
3196 010110101908 0101101019 2 15 30 11DHKT5 CNTP TP.HCM Tấn(44), A.2.02 - 140 Lê 09/02/2023
kế toán toán
Trọng Tấn(43)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.1.10 - 140 Lê Trọng
3197 010110101909 0101101019 2 15 30 11DHKT6 CNTP TP.HCM 08/02/2023
kế toán toán Tấn(45)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.06 - 140 Lê Trọng
3198 010110101910 0101101019 2 15 30 11DHKT7 CNTP TP.HCM 11/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.1.08 - 140 Lê Trọng
3199 010110101911 0101101019 2 15 30 11DHKT8 CNTP TP.HCM 06/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.1.10 - 140 Lê Trọng
3200 010110101912 0101101019 2 15 30 11DHKT9 CNTP TP.HCM 09/02/2023
kế toán toán Tấn(45)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.04 - 140 Lê Trọng
3201 010110101913 0101101019 2 15 30 11DHNH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
kế toán toán Tấn(52)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.1.11 - 140 Lê Trọng
3202 010110101914 0101101019 2 15 30 11DHNH2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
kế toán toán Tấn(45)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.09 - 140 Lê Trọng
3203 010110101915 0101101019 2 15 30 11DHNH3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
kế toán toán Tấn(52)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.03 - 140 Lê Trọng
3204 010110101916 0101101019 2 15 30 11DHNH4 CNTP TP.HCM 08/02/2023
kế toán toán Tấn(42)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.02 - 140 Lê Trọng
3205 010110101917 0101101019 2 15 30 11DHNH5 CNTP TP.HCM 11/02/2023
kế toán toán Tấn(43)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.06 - 140 Lê Trọng
3206 010110101918 0101101019 2 15 30 11DHNH6 CNTP TP.HCM 10/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.09 - 140 Lê Trọng
3207 010110101919 0101101019 2 15 30 11DHNH7 CNTP TP.HCM 08/02/2023
kế toán toán Tấn(52)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.1.06 - 140 Lê Trọng
3208 010110101920 0101101019 2 15 30 11DHNH8 CNTP TP.HCM 08/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế
3209 010110101921 0101101019 2 15 30 11DHNH8 CNTP TP.HCM Tấn(53), A.1.06 - 140 Lê 10/02/2023
kế toán toán
Trọng Tấn(44)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.09 - 140 Lê Trọng
3210 010110101922 0101101019 2 15 30 11DHNH7 CNTP TP.HCM 10/02/2023
kế toán toán Tấn(52)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.06 - 140 Lê Trọng
3211 010110101923 0101101019 2 15 30 11DHNH6 CNTP TP.HCM 10/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.03 - 140 Lê Trọng
3212 010110101924 0101101019 2 15 30 11DHNH5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
kế toán toán Tấn(42)
E08020001

Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.02 - 140 Lê Trọng
3213 010110101925 0101101019 2 15 30 11DHNH4 CNTP TP.HCM 08/02/2023
kế toán toán Tấn(43)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.06 - 140 Lê Trọng
3214 010110101926 0101101019 2 15 30 11DHNH3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.1.11 - 140 Lê Trọng
3215 010110101927 0101101019 2 15 30 11DHNH2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
kế toán toán Tấn(45)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.04 - 140 Lê Trọng
3216 010110101928 0101101019 2 15 30 11DHNH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
kế toán toán Tấn(52)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.11 - 140 Lê Trọng
3217 010110101929 0101101019 2 15 30 11DHKT9 CNTP TP.HCM 09/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3218 010110102001 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT1 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 13/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3219 010110102002 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT10 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 13/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3220 010110102003 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT11 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3221 010110102004 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT12 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3222 010110102005 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT2 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 17/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
Khoa Tài chính - Kế B302 - 140 Lê Trọng
3223 010110102006 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT3 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(80)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3224 010110102007 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT4 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3225 010110102008 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT5 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3226 010110102009 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT6 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 18/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3227 010110102010 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT7 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3228 010110102011 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT8 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3229 010110102012 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT9 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3230 010110102013 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT9 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3231 010110102014 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT8 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 14/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D303 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3232 010110102015 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT7 CNTP TP.HCM Tấn(30), E501- 140 Lê 17/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D303 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3233 010110102016 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT6 CNTP TP.HCM Tấn(30), E501- 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
Khoa Tài chính - Kế
3234 010110102401 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT1 CNTP TP.HCM Zoom38(300) 07/02/2023
toán
E08020001

Khoa Tài chính - Kế


3235 010110102402 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT10 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 07/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
3236 010110102403 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT11 CNTP TP.HCM Zoom45(300) 06/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
3237 010110102404 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT2 CNTP TP.HCM Zoom60(300) 06/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
3238 010110102405 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT3 CNTP TP.HCM Zoom77(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
3239 010110102406 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT4 CNTP TP.HCM Zoom86(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
3240 010110102407 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT5 CNTP TP.HCM Zoom93(300) 07/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
3241 010110102408 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT6 CNTP TP.HCM Zoom85(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
3242 010110102409 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT7 CNTP TP.HCM Zoom92(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
3243 010110102410 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT8 CNTP TP.HCM Zoom84(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
3244 010110102411 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT9 CNTP TP.HCM Zoom60(300) 07/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế A.1.05 - 140 Lê Trọng
3245 010110102501 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(53)
Khoa Tài chính - Kế A.1.09 - 140 Lê Trọng
3246 010110102502 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT10 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(53)
Khoa Tài chính - Kế A.1.09 - 140 Lê Trọng
3247 010110102503 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT11 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(53)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3248 010110102504 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT2 CNTP TP.HCM Tấn(53), A.2.04 - 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(52)
Khoa Tài chính - Kế A.2.04 - 140 Lê Trọng
3249 010110102505 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(52)
A.1.11 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3250 010110102506 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT4 CNTP TP.HCM Tấn(45), A.2.04 - 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(52)
A.1.09 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3251 010110102507 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT5 CNTP TP.HCM Tấn(53), A.2.05 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế A.2.04 - 140 Lê Trọng
3252 010110102508 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT6 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(52)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3253 010110102509 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT7 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.2.05 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(60)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3254 010110102510 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT8 CNTP TP.HCM Tấn(53), A.1.09 - 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(53)
A.2.04 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3255 010110102511 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT9 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.2.09 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(52)
A.1.04 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế Tấn(42), A.1.11 - 140 Lê
3256 010110102512 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT9 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Trọng Tấn(45), A.2.05 -
140 Lê Trọng Tấn(60)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3257 010110102513 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT8 CNTP TP.HCM Tấn(53), A.2.04 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(52)
Khoa Tài chính - Kế A.2.09 - 140 Lê Trọng
3258 010110102514 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 11DHKT7 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(52)
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3259 010110102701 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT8 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 09/02/2023
tế doanh
E08020001

Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3260 010110102702 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 09/02/2023
tế doanh
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3261 010110102703 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 07/02/2023
tế doanh
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3262 010110102704 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT5 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 10/02/2023
tế doanh
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh Zoom21(300),
3263 010110102705 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tế doanh Zoom23(300)
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3264 010110102706 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT3 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 06/02/2023
tế doanh
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3265 010110102707 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT2 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 07/02/2023
tế doanh
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3266 010110102708 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 06/02/2023
tế doanh
Khoa Quản trị kinh B209 - 140 Lê Trọng
3267 010110102901 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B209 - 140 Lê Trọng
3268 010110102902 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
3269 010110102903 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT3 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom24(300)
Khoa Quản trị kinh B209 - 140 Lê Trọng
3270 010110102904 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
3271 010110102905 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
3272 010110102906 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom27(300)
Khoa Quản trị kinh B209 - 140 Lê Trọng
3273 010110102907 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
3274 010110102908 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT8 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom27(300)
Khoa Công nghệ Thông A308 - 140 Lê Trọng
3275 010110103601 0101101036 Học máy 3 x 45 0 11DHTH10 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A308 - 140 Lê Trọng
3276 010110103602 0101101036 Học máy 3 x 45 0 11DHTH11 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A303 - 140 Lê Trọng
3277 010110103603 0101101036 Học máy 3 x 45 0 11DHTH12 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A302 - 140 Lê Trọng
3278 010110103604 0101101036 Học máy 3 x 45 0 11DHTH9 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
3279 010110104201 0101101042 Thực hành Học máy 1 0 30 11DHTH10 CNTP TP.HCM 06/05/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
3280 010110104202 0101101042 Thực hành Học máy 1 0 30 11DHTH11 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
3281 010110104203 0101101042 Thực hành Học máy 1 0 30 11DHTH12 CNTP TP.HCM 23/04/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
3282 010110104204 0101101042 Thực hành Học máy 1 0 30 11DHTH9 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tin Tấn(60)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Tấn(52), A.1.04 - 140 Lê
Trọng Tấn(42), A.1.06 -
Khoa Công nghệ Thông
3283 010110104301 0101101043 Phát triển ứng dụng di động 3 15 60 11DHTH1 CNTP TP.HCM 140 Lê Trọng Tấn(44), 09/02/2023
tin
A.1.08 - 140 Lê Trọng
Tấn(44), A.2.02 - 140 Lê
Trọng Tấn(43)

A.1.08 - 140 Lê Trọng


Tấn(44), A.1.10 - 140 Lê
Khoa Công nghệ Thông Trọng Tấn(45), A.2.02 -
3284 010110104302 0101101043 Phát triển ứng dụng di động 3 15 60 11DHTH2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin 140 Lê Trọng Tấn(43),
A.2.05 - 140 Lê Trọng
Tấn(60)
E08020001

Khoa Công nghệ Thông A.1.10 - 140 Lê Trọng


3285 010110104303 0101101043 Phát triển ứng dụng di động 3 15 60 11DHTH3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Tấn(45)
A.1.09 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
3286 010110104304 0101101043 Phát triển ứng dụng di động 3 15 60 11DHTH4 CNTP TP.HCM Tấn(53), A.2.03 - 140 Lê 11/02/2023
tin
Trọng Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
3287 010110104305 0101101043 Phát triển ứng dụng di động 3 15 60 11DHTH5 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.08 - 140 Lê Trọng
3288 010110104306 0101101043 Phát triển ứng dụng di động 3 15 60 11DHTH6 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.1.10 - 140 Lê Trọng
3289 010110104307 0101101043 Phát triển ứng dụng di động 3 15 60 11DHTH7 CNTP TP.HCM 12/02/2023
tin Tấn(45)
Khoa Công nghệ Thông A.2.04 - 140 Lê Trọng
3290 010110104308 0101101043 Phát triển ứng dụng di động 3 15 60 11DHTH8 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.2.03 - 140 Lê Trọng
3291 010110104401 0101101044 Ngôn ngữ lập trình hiện đại 3 15 60 11DHTH1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tin Tấn(42)
Khoa Công nghệ Thông A.1.01 - 140 Lê Trọng
3292 010110104402 0101101044 Ngôn ngữ lập trình hiện đại 3 15 60 11DHTH2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
3293 010110104403 0101101044 Ngôn ngữ lập trình hiện đại 3 15 60 11DHTH3 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
3294 010110104404 0101101044 Ngôn ngữ lập trình hiện đại 3 15 60 11DHTH4 CNTP TP.HCM 09/02/2023
tin Tấn(52)
Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
3295 010110104405 0101101044 Ngôn ngữ lập trình hiện đại 3 15 60 11DHTH1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(44)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
3296 010110104406 0101101044 Ngôn ngữ lập trình hiện đại 3 15 60 11DHTH2 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.10 - 140 Lê 07/02/2023
tin
Trọng Tấn(45)
Thư tín thương mại trong kinh Khoa Quản trị kinh B304 - 140 Lê Trọng
3297 010110105101 0101101051 2 15 30 11DHKDQT3 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh doanh Tấn(60)
Thư tín thương mại trong kinh Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
3298 010110105102 0101101051 2 15 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh doanh Tấn(60)

Thực hành phân tích và đánh giá G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ


3299 010110105201 0101101052 2 0 60 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 08/03/2023
chất lượng sản phẩm thủy sản 1 Tân quý(33)

Thực hành phân tích và đánh giá G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ


3300 010110105202 0101101052 2 0 60 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 07/03/2023
chất lượng sản phẩm thủy sản 1 Tân quý(33)

Khoa Du lịch và Ẩm
3301 010110105401 0101101054 Kiến tập ngành QT khách sạn 1 0 30 13DHQTKS01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3302 010110105402 0101101054 Kiến tập ngành QT khách sạn 1 0 30 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3303 010110105403 0101101054 Kiến tập ngành QT khách sạn 1 0 30 13DHQTKS01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3304 010110105404 0101101054 Kiến tập ngành QT khách sạn 1 0 30 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3305 010110105601 0101101056 Kinh tế du lịch 3 x 45 0 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM Zoom43(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3306 010110105602 0101101056 Kinh tế du lịch 3 x 45 0 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM Zoom46(300) 06/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3307 010110105603 0101101056 Kinh tế du lịch 3 x 45 0 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3308 010110105604 0101101056 Kinh tế du lịch 3 x 45 0 13DHQTKS01 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 06/02/2023
thực
D303 - 140 Lê Trọng
Tấn(30), G507(Nghiệp vụ
Khoa Du lịch và Ẩm tiệc và hội nghị)- 93 Tân
3309 010110105801 0101101058 Nghiệp vụ bar 3 15 60 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM 12/02/2023
thực kỳ Tân quý(30), P.DVNH
(P.Dịch vụ nhà hàng)- 31
Chế Lan Viên(40)
E08020001

D303 - 140 Lê Trọng


Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(30), P.DVNH (P.Dịch
3310 010110105802 0101101058 Nghiệp vụ bar 3 15 60 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM 12/02/2023
thực vụ nhà hàng)- 31 Chế Lan
Viên(40)
F302 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(70), P.DVNH (P.Dịch
3311 010110105803 0101101058 Nghiệp vụ bar 3 15 60 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực vụ nhà hàng)- 31 Chế Lan
Viên(40)
F601 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(70), P.DVNH (P.Dịch
3312 010110105804 0101101058 Nghiệp vụ bar 3 15 60 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực vụ nhà hàng)- 31 Chế Lan
Viên(40)
F303 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(70), G508(Nghiệp vụ
3313 010110105901 0101101059 Nghiệp vụ buồng 3 15 60 13DHQTKS01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực buồng)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)
D303 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(30), G508(Nghiệp vụ
3314 010110105902 0101101059 Nghiệp vụ buồng 3 15 60 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực buồng)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)
F602 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(70), G508(Nghiệp vụ
3315 010110105903 0101101059 Nghiệp vụ buồng 3 15 60 13DHQTKS01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực buồng)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)
D302 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(45), G508(Nghiệp vụ
3316 010110105904 0101101059 Nghiệp vụ buồng 3 15 60 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực buồng)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)
P.NAU-AN 2 (Phòng KT
Thí nghiệm khoa học chế biến món Khoa Du lịch và Ẩm
3317 010110106101 0101101061 1 0 30 13DHNA02 CNTP TP.HCM nấu ăn)- 31 Chế Lan 07/03/2023
ăn thực
Viên(30)
Thí nghiệm khoa học chế biến món Khoa Du lịch và Ẩm G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
3318 010110106102 0101101061 1 0 30 13DHNA01 CNTP TP.HCM 06/03/2023
ăn thực Tân kỳ Tân quý(30)
Thí nghiệm khoa học chế biến món Khoa Du lịch và Ẩm G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
3319 010110106103 0101101061 1 0 30 13DHNA03 CNTP TP.HCM 08/03/2023
ăn thực Tân kỳ Tân quý(30)
P.NAU-AN 2 (Phòng KT
Thí nghiệm khoa học chế biến món Khoa Du lịch và Ẩm
3320 010110106104 0101101061 1 0 30 13DHNA02 CNTP TP.HCM nấu ăn)- 31 Chế Lan 11/03/2023
ăn thực
Viên(30)
Thí nghiệm khoa học chế biến món Khoa Du lịch và Ẩm G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
3321 010110106105 0101101061 1 0 30 13DHNA01 CNTP TP.HCM 11/03/2023
ăn thực Tân kỳ Tân quý(30)
Thí nghiệm khoa học chế biến món Khoa Du lịch và Ẩm G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
3322 010110106106 0101101061 1 0 30 13DHNA03 CNTP TP.HCM 06/03/2023
ăn thực Tân kỳ Tân quý(30)
A504 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3323 010110106401 0101101064 Khoa học chế biến món ăn 2 30 0 13DHNA02 CNTP TP.HCM Tấn(64), B509 - 140 Lê 21/02/2023
thực
Trọng Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm F201 - 140 Lê Trọng
3324 010110106402 0101101064 Khoa học chế biến món ăn 2 30 0 13DHNA01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm A409 - 140 Lê Trọng
3325 010110106403 0101101064 Khoa học chế biến món ăn 2 30 0 13DHNA03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(66)
Khoa Du lịch và Ẩm G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
3326 010110106601 0101101066 Thực hành trang trí món ăn 1 0 30 13DHNA03 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thực 93 Tân kỳ Tân quý(30)
Khoa Du lịch và Ẩm G810(Nghiệp vụ bàn 2)-
3327 010110106602 0101101066 Thực hành trang trí món ăn 1 0 30 13DHNA01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực 93 Tân kỳ Tân quý(30)
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Khoa Du lịch và Ẩm
3328 010110106603 0101101066 Thực hành trang trí món ăn 1 0 30 13DHNA02 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 17/04/2023
thực
Viên(40)
Khoa Du lịch và Ẩm G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
3329 010110106604 0101101066 Thực hành trang trí món ăn 1 0 30 13DHNA03 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thực 93 Tân kỳ Tân quý(30)
Khoa Du lịch và Ẩm G810(Nghiệp vụ bàn 2)-
3330 010110106605 0101101066 Thực hành trang trí món ăn 1 0 30 13DHNA01 CNTP TP.HCM 20/04/2023
thực 93 Tân kỳ Tân quý(30)
E08020001

P.DVNH (P.Dịch vụ nhà


Khoa Du lịch và Ẩm
3331 010110106606 0101101066 Thực hành trang trí món ăn 1 0 30 13DHNA02 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 20/04/2023
thực
Viên(40)
Khoa Công nghệ Hoá A406 - 140 Lê Trọng
3332 010110106701 0101101067 Hóa vô cơ 3 x 45 0 13DHHH01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
học Tấn(66)
Khoa Công nghệ Hoá A402 - 140 Lê Trọng
3333 010110106702 0101101067 Hóa vô cơ 3 x 45 0 13DHHH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
học Tấn(72)
Khoa Công nghệ Hoá F301 - 140 Lê Trọng
3334 010110106703 0101101067 Hóa vô cơ 3 x 45 0 13DHHH03 CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(70)
Khoa Công nghệ Hoá F201 - 140 Lê Trọng
3335 010110106704 0101101067 Hóa vô cơ 3 x 45 0 13DHHH04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(70)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3336 010110108901 0101101089 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 17/04/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3337 010110108902 0101101089 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3338 010110108903 0101101089 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 15/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3339 010110108904 0101101089 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM 14/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3340 010110108905 0101101089 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 15/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3341 010110108906 0101101089 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM 14/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3342 010110108907 0101101089 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3343 010110108908 0101101089 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 27/03/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3344 010110108909 0101101089 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM 13/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3345 010110108910 0101101089 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 15/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3346 010110108911 0101101089 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 08/03/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3347 010110108912 0101101089 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3348 010110108913 0101101089 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 14/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3349 010110108915 0101101089 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3350 010110108916 0101101089 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3351 010110108917 0101101089 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 15/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3352 010110108918 0101101089 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM 13/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3353 010110108919 0101101089 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 14/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3354 010110108920 0101101089 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM 14/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3355 010110108921 0101101089 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3356 010110108922 0101101089 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 27/03/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3357 010110108923 0101101089 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM 16/05/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3358 010110108924 0101101089 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 15/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3359 010110108925 0101101089 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 08/03/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
E08020001

Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3360 010110108926 0101101089 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3361 010110108927 0101101089 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 13/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3362 010110109001 0101101090 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm 2 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3363 010110109002 0101101090 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM 28/03/2023
phẩm 2 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3364 010110109003 0101101090 1 0 30 11DHDB3 CNTP TP.HCM 18/05/2023
phẩm 2 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3365 010110109004 0101101090 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM 08/03/2023
phẩm 2 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3366 010110109005 0101101090 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM 06/03/2023
phẩm 2 phẩm Tân quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3367 010110109101 0101101091 2 0 60 12DHDB01 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G602(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3368 010110109102 0101101091 2 0 60 12DHDB02 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3369 010110109103 0101101091 2 0 60 12DHDB03 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 11/03/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3370 010110109104 0101101091 2 0 60 12DHDB01 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 17/04/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G602(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3371 010110109105 0101101091 2 0 60 12DHDB01 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3372 010110109106 0101101091 2 0 60 12DHDB03 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G602(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3373 010110109107 0101101091 2 0 60 12DHDB02 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3374 010110109201 0101101092 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
phẩm 2 phẩm
quý(33)
G602(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3375 010110109202 0101101092 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 17/04/2023
phẩm 2 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3376 010110109203 0101101092 1 0 30 11DHDB3 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 17/02/2023
phẩm 2 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3377 010110109204 0101101092 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 19/05/2023
phẩm 2 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3378 010110109205 0101101092 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
phẩm 2 phẩm
quý(33)
Khoa Tài chính - Kế A.1.06 - 140 Lê Trọng
3379 010110109601 0101101096 Thực hành kiểm toán 2 0 60 11DHKT12 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(44)
Khoa Tài chính - Kế A.1.05 - 140 Lê Trọng
3380 010110109602 0101101096 Thực hành kiểm toán 2 0 60 11DHKT12 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(53)
Khoa Tài chính - Kế B403 - 140 Lê Trọng
3381 010110109702 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B403 - 140 Lê Trọng
3382 010110109703 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(60)
E08020001

B206 - 140 Lê Trọng


Khoa Tài chính - Kế
3383 010110109704 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH03 CNTP TP.HCM Tấn(65), B208 - 140 Lê 20/04/2023
toán
Trọng Tấn(65)
B305 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3384 010110109705 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH04 CNTP TP.HCM Tấn(65), B508 - 140 Lê 18/04/2023
toán
Trọng Tấn(60)
B308 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3385 010110109706 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH05 CNTP TP.HCM Tấn(65), B404 - 140 Lê 18/04/2023
toán
Trọng Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B504 - 140 Lê Trọng
3386 010110109707 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH06 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B502 - 140 Lê Trọng
3387 010110109708 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH07 CNTP TP.HCM 17/04/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B209 - 140 Lê Trọng
3388 010110109709 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH08 CNTP TP.HCM 17/04/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B505 - 140 Lê Trọng
3389 010110109710 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH09 CNTP TP.HCM 06/02/2023
toán Tấn(60)
B308 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3390 010110109711 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH10 CNTP TP.HCM Tấn(65), B402 - 140 Lê 18/04/2023
toán
Trọng Tấn(80)
Các quá trình hóa lý trong môi Khoa Sinh học và Môi B405 - 140 Lê Trọng
3391 010110110001 0101101100 2 30 0 13DHQLMT01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường trường Tấn(65)
Các quá trình hóa lý trong môi Khoa Sinh học và Môi B502 - 140 Lê Trọng
3392 010110110002 0101101100 2 30 0 13DHQLMT02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường trường Tấn(60)
Quản lý chất thải rắn và chất thải Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
3393 010110110401 0101101104 3 45 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
nguy hại trường Tấn(40)
Quản lý chất thải rắn và chất thải Khoa Sinh học và Môi D306 - 140 Lê Trọng
3394 010110110402 0101101104 3 45 0 11DHQLMT2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
nguy hại trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
3395 010110110501 0101101105 Kiểm soát ô nhiễm đất 2 30 0 11DHMT CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi D306 - 140 Lê Trọng
3396 010110110502 0101101105 Kiểm soát ô nhiễm đất 2 30 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi D306 - 140 Lê Trọng
3397 010110110503 0101101105 Kiểm soát ô nhiễm đất 2 30 0 11DHQLMT2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi
3398 010110110701 0101101107 Đồ án chuyên ngành 1 2 0 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM
trường
Khoa Sinh học và Môi
3399 010110110702 0101101107 Đồ án chuyên ngành 1 2 0 0 11DHQLMT2 CNTP TP.HCM
trường
Khoa Sinh học và Môi
3400 010110110801 0101101108 Đồ án chuyên ngành 2 2 0 0 11DHQLMT2 CNTP TP.HCM
trường
Khoa Sinh học và Môi
3401 010110110802 0101101108 Đồ án chuyên ngành 2 2 0 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM
trường
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
3402 010110110901 0101101109 Quản lý lưu vực và đới ven bờ 2 30 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
trường Tấn(40)
Xử lý môi trường trong công Khoa Sinh học và Môi B203 - 140 Lê Trọng
3403 010110111101 0101101111 2 x 30 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
nghiệp thực phẩm trường Tấn(60)
A306 - 140 Lê Trọng
3404 010110111201 0101101112 Viết thương mại 2 3 x 30 30 11DHTQ1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(66), A403 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(72)
B309 - 140 Lê Trọng
3405 010110111202 0101101112 Viết thương mại 2 3 x 30 30 11DHTQ2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B407 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(75)
B303 - 140 Lê Trọng
3406 010110111203 0101101112 Viết thương mại 2 3 x 30 30 11DHTQ3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(60), B304 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
B407 - 140 Lê Trọng
3407 010110111204 0101101112 Viết thương mại 2 3 x 30 30 11DHTQ4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(75), B502 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
E08020001

F202 - 140 Lê Trọng


3408 010110111205 0101101112 Viết thương mại 2 3 x 30 30 11DHTQ5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Tấn(70), F601 - 140 Lê 07/02/2023
Trọng Tấn(70)
Khoa Sinh học và Môi
3409 010110111401 0101101114 Biến đổi khí hậu 2 30 0 11DHMT CNTP TP.HCM Zoom27(300) 09/02/2023
trường
Khoa Du lịch và Ẩm A508 - 140 Lê Trọng
3410 010110111501 0101101115 Anh văn chuyên ngành 1 2 x 15 30 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(64)
Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
3411 010110111502 0101101115 Anh văn chuyên ngành 1 2 x 15 30 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
3412 010110111503 0101101115 Anh văn chuyên ngành 1 2 x 15 30 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B201 - 140 Lê Trọng
3413 010110111801 0101101118 Anh văn chuyên ngành khách sạn 2 2 x 15 30 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B206 - 140 Lê Trọng
3414 010110111802 0101101118 Anh văn chuyên ngành khách sạn 2 2 x 15 30 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
3415 010110111803 0101101118 Anh văn chuyên ngành khách sạn 2 2 x 15 30 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B508 - 140 Lê Trọng
3416 010110111804 0101101118 Anh văn chuyên ngành khách sạn 2 2 x 15 30 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm A301 - 140 Lê Trọng
3417 010110111805 0101101118 Anh văn chuyên ngành khách sạn 2 2 x 15 30 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực Tấn(70)
A301 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3418 010110111806 0101101118 Anh văn chuyên ngành khách sạn 2 2 x 15 30 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM Tấn(70), A303 - 140 Lê 09/02/2023
thực
Trọng Tấn(60)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3419 010110112001 0101101120 Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2 2 x 15 30 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM Tấn(65), D201 - 140 Lê 07/02/2023
thực
Trọng Tấn(45)
Khoa Du lịch và Ẩm D204 - 140 Lê Trọng
3420 010110112002 0101101120 Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2 2 x 15 30 11DHQTDVNH2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(45)
Khoa Du lịch và Ẩm D201 - 140 Lê Trọng
3421 010110112003 0101101120 Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2 2 x 15 30 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(45)
Khoa Du lịch và Ẩm D201 - 140 Lê Trọng
3422 010110112004 0101101120 Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2 2 x 15 30 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(45)
Khoa Du lịch và Ẩm D204 - 140 Lê Trọng
3423 010110112005 0101101120 Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2 2 x 15 30 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(45)
Khoa Du lịch và Ẩm D202 - 140 Lê Trọng
3424 010110112006 0101101120 Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2 2 x 15 30 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực Tấn(45)
Khoa Du lịch và Ẩm D201 - 140 Lê Trọng
3425 010110112007 0101101120 Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2 2 x 15 30 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(45)
Khoa Du lịch và Ẩm D202 - 140 Lê Trọng
3426 010110112008 0101101120 Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2 2 x 15 30 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3427 010110112009 0101101120 Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2 2 x 15 30 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM Tấn(45), D301 - 140 Lê 06/02/2023
thực
Trọng Tấn(45)
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3428 010110112201 0101101122 Ẩm thực Âu 2 x 30 0 11DHNA1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B201 - 140 Lê Trọng
3429 010110112202 0101101122 Ẩm thực Âu 2 x 30 0 11DHNA2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(60)
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3430 010110112601 0101101126 3 x 45 0 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 07/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3431 010110112602 0101101126 3 x 45 0 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 10/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3432 010110112603 0101101126 3 x 45 0 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 06/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3433 010110112604 0101101126 3 x 45 0 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 11/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3434 010110112605 0101101126 3 x 45 0 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 11/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3435 010110112606 0101101126 3 x 45 0 11DHQTDVNH2 CNTP TP.HCM Zoom55(300) 08/02/2023
ngành du lịch thực
E08020001

Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm


3436 010110112607 0101101126 3 x 45 0 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 08/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3437 010110112609 0101101126 3 x 45 0 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 09/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3438 010110112610 0101101126 3 x 45 0 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 09/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3439 010110112611 0101101126 3 x 45 0 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM Zoom30(300) 10/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3440 010110112612 0101101126 3 x 45 0 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 10/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3441 010110112613 0101101126 3 x 45 0 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM Zoom30(300) 06/02/2023
ngành du lịch thực
Bán hàng và dịch vụ khách hàng Khoa Du lịch và Ẩm
3442 010110112614 0101101126 3 x 45 0 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM Zoom30(300) 06/02/2023
ngành du lịch thực
B509 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), D303 - 140 Lê
Khoa Du lịch và Ẩm
3443 010110112701 0101101127 Chế biến món ăn đãi tiệc 2 x 15 30 12DHNA01 CNTP TP.HCM Trọng Tấn(30), P.NAU- 08/02/2023
thực
AN 2 (Phòng KT nấu ăn)-
31 Chế Lan Viên(30)
B509 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), D303 - 140 Lê
Khoa Du lịch và Ẩm
3444 010110112702 0101101127 Chế biến món ăn đãi tiệc 2 x 15 30 12DHNA02 CNTP TP.HCM Trọng Tấn(30), P.NAU- 06/02/2023
thực
AN 1 (Phòng KT Nấu ăn)-
31 Chế Lan Viên(30)
P.NAU-AN 2 (Phòng KT
Chế biến món tráng miệng và Khoa Du lịch và Ẩm
3445 010110112803 0101101128 2 x 15 30 12DHNA02 CNTP TP.HCM nấu ăn)- 31 Chế Lan 12/02/2023
canapes thực
Viên(30), Zoom31(300)
P.NAU-AN 2 (Phòng KT
Chế biến món tráng miệng và Khoa Du lịch và Ẩm
3446 010110112804 0101101128 2 x 15 30 12DHNA01 CNTP TP.HCM nấu ăn)- 31 Chế Lan 12/02/2023
canapes thực
Viên(30), Zoom25(300)
Khoa Du lịch và Ẩm B201 - 140 Lê Trọng
3447 010110114101 0101101141 Dinh dưỡng theo vòng đời 2 x 30 0 11DHDD1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm F302 - 140 Lê Trọng
3448 010110114102 0101101141 Dinh dưỡng theo vòng đời 2 x 30 0 11DHDD2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm B206 - 140 Lê Trọng
3449 010110114501 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B206 - 140 Lê Trọng
3450 010110114502 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 11DHQTDVNH2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B306 - 140 Lê Trọng
3451 010110114503 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B307 - 140 Lê Trọng
3452 010110114504 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(75)
Khoa Du lịch và Ẩm B205 - 140 Lê Trọng
3453 010110114505 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B306 - 140 Lê Trọng
3454 010110114506 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B306 - 140 Lê Trọng
3455 010110114507 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(65)
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3456 010110114508 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 12DHQTKS01 CNTP TP.HCM Tấn(65), B402 - 140 Lê 17/04/2023
thực
Trọng Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B402 - 140 Lê Trọng
3457 010110114509 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 12DHQTKS02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(80)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3458 010110114510 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 12DHQTKS03 CNTP TP.HCM Tấn(60), B403 - 140 Lê 19/04/2023
thực
Trọng Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm F202 - 140 Lê Trọng
3459 010110114511 0101101145 Du lịch có trách nhiệm 2 x 30 0 12DHQTKS04 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm
3460 010110114901 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM Zoom31(300) 11/02/2023
thực
E08020001

Khoa Du lịch và Ẩm
3461 010110114902 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 11/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3462 010110114903 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3463 010110114904 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM Zoom51(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3464 010110114905 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM Zoom36(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3465 010110114906 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm Zoom21(300),
3466 010110115001 0101101150 Điều hành tour 2 x 15 30 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Zoom27(300)
Khoa Du lịch và Ẩm Zoom22(300),
3467 010110115002 0101101150 Điều hành tour 2 x 15 30 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Zoom30(300)
Khoa Du lịch và Ẩm B207 - 140 Lê Trọng
3468 010110115003 0101101150 Điều hành tour 2 x 15 30 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(75)
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3469 010110115004 0101101150 Điều hành tour 2 x 15 30 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(80)
Đồ án học phần khoa học dinh Khoa Du lịch và Ẩm
3470 010110115301 0101101153 1 0 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM
dưỡng thực
Đồ án học phần khoa học dinh Khoa Du lịch và Ẩm
3471 010110115302 0101101153 1 0 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM
dưỡng thực
Đồ án học phần khoa học dinh Khoa Du lịch và Ẩm
3472 010110115303 0101101153 1 0 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM
dưỡng thực
Đồ án học phần khoa học dinh Khoa Du lịch và Ẩm
3473 010110115304 0101101153 1 0 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM
dưỡng thực
Kiến tập ngành QT nhà hàng và Khoa Du lịch và Ẩm
3474 010110115801 0101101158 1 x 15 0 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM
dịch vụ ăn uống thực
Kiến tập ngành QT nhà hàng và Khoa Du lịch và Ẩm
3475 010110115802 0101101158 1 x 15 0 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM
dịch vụ ăn uống thực
Kiến tập ngành QT nhà hàng và Khoa Du lịch và Ẩm
3476 010110115803 0101101158 1 x 15 0 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM
dịch vụ ăn uống thực
Kiến tập ngành QT nhà hàng và Khoa Du lịch và Ẩm
3477 010110115804 0101101158 1 x 15 0 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM
dịch vụ ăn uống thực
Kiến tập ngành QT nhà hàng và Khoa Du lịch và Ẩm
3478 010110115805 0101101158 1 x 15 0 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM
dịch vụ ăn uống thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3479 010110115901 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3480 010110115902 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3481 010110115903 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 13DHDD01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3482 010110115904 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 13DHDD02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3483 010110115905 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 13DHDD01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3484 010110115906 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 13DHDD02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3485 010110115907 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3486 010110115908 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3487 010110116001 0101101160 Kỹ năng đàm phán trong du lịch 2 x 15 30 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm F302 - 140 Lê Trọng
3488 010110116002 0101101160 Kỹ năng đàm phán trong du lịch 2 x 15 30 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(70)
P.NAU-AN 2 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3489 010110116101 0101101161 Kỹ thuật chế biến món ăn 3 x 15 60 11DHDD1 CNTP TP.HCM nấu ăn)- 31 Chế Lan 08/02/2023
thực
Viên(30), Zoom21(300)
E08020001

P.NAU-AN 1 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3490 010110116102 0101101161 Kỹ thuật chế biến món ăn 3 x 15 60 11DHDD2 CNTP TP.HCM Nấu ăn)- 31 Chế Lan 08/02/2023
thực
Viên(30), Zoom21(300)
P.NAU-AN 1 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3491 010110116103 0101101161 Kỹ thuật chế biến món ăn 3 x 15 60 11DHDD2 CNTP TP.HCM Nấu ăn)- 31 Chế Lan 09/02/2023
thực
Viên(30), Zoom21(300)
P.NAU-AN 2 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3492 010110116104 0101101161 Kỹ thuật chế biến món ăn 3 x 15 60 11DHDD1 CNTP TP.HCM nấu ăn)- 31 Chế Lan 09/02/2023
thực
Viên(30), Zoom21(300)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B506 - 140 Lê Trọng
3493 010110116402 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM 06/02/2023
nhà hàng thực Tấn(64)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B506 - 140 Lê Trọng
3494 010110116403 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM 10/02/2023
nhà hàng thực Tấn(64)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B307 - 140 Lê Trọng
3495 010110116404 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM 06/02/2023
nhà hàng thực Tấn(75)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B502 - 140 Lê Trọng
3496 010110116405 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM 06/02/2023
nhà hàng thực Tấn(60)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B301 - 140 Lê Trọng
3497 010110116406 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
nhà hàng thực Tấn(60)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B301 - 140 Lê Trọng
3498 010110116407 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
nhà hàng thực Tấn(60)
Khai thác và ứng dụng hợp chất
Khoa Du lịch và Ẩm B201 - 140 Lê Trọng
3499 010110116501 0101101165 thiên nhiên trong dinh dưỡng trị 2 x 30 0 11DHDD1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(60)
liệu
Khai thác và ứng dụng hợp chất
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3500 010110116502 0101101165 thiên nhiên trong dinh dưỡng trị 2 x 30 0 11DHDD2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(80)
liệu
B202 - 140 Lê Trọng
Lập kế hoạch kinh doanh du lịch - Khoa Du lịch và Ẩm
3501 010110117001 0101101170 3 x 30 30 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM Tấn(80), B503 - 140 Lê 09/02/2023
lữ hành thực
Trọng Tấn(75)
B202 - 140 Lê Trọng
Lập kế hoạch kinh doanh du lịch - Khoa Du lịch và Ẩm
3502 010110117002 0101101170 3 x 30 30 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM Tấn(80), B402 - 140 Lê 08/02/2023
lữ hành thực
Trọng Tấn(80)
B207 - 140 Lê Trọng
Lập kế hoạch kinh doanh du lịch - Khoa Du lịch và Ẩm
3503 010110117003 0101101170 3 x 30 30 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM Tấn(75), F601 - 140 Lê 09/02/2023
lữ hành thực
Trọng Tấn(70)
A401 - 140 Lê Trọng
Lập kế hoạch kinh doanh du lịch - Khoa Du lịch và Ẩm
3504 010110117004 0101101170 3 x 30 30 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM Tấn(72), B202 - 140 Lê 08/02/2023
lữ hành thực
Trọng Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm
3505 010110117101 0101101171 Marketing du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM Zoom31(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3506 010110117102 0101101171 Marketing du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3507 010110117103 0101101171 Marketing du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH03 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3508 010110117104 0101101171 Marketing du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH04 CNTP TP.HCM Zoom54(300) 06/02/2023
thực
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Nghệ thuật trang trí bánh kem và Khoa Du lịch và Ẩm
3509 010110117201 0101101172 2 x 15 30 11DHNA2 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 07/02/2023
socola thực
Viên(40)
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Nghệ thuật trang trí bánh kem và Khoa Du lịch và Ẩm
3510 010110117202 0101101172 2 x 15 30 11DHNA1 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 06/02/2023
socola thực
Viên(40)
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Khoa Du lịch và Ẩm
3511 010110117303 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHNA1 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 11/02/2023
thực
Viên(40), Zoom21(300)
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Khoa Du lịch và Ẩm
3512 010110117304 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHNA2 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 11/02/2023
thực
Viên(40), Zoom23(300)
E08020001

G809(Nghiệp vụ bàn 1)-


Khoa Du lịch và Ẩm
3513 010110117305 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 07/02/2023
thực
Zoom27(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3514 010110117306 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 07/02/2023
thực
Zoom35(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3515 010110117307 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 30/03/2023
thực
Zoom21(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3516 010110117308 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 18/04/2023
thực
Zoom30(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3517 010110117309 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 11/02/2023
thực
Zoom32(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3518 010110117310 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 07/02/2023
thực
Zoom31(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3519 010110117313 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 07/02/2023
thực
Zoom27(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3520 010110117314 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 11/02/2023
thực
Zoom33(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3521 010110117315 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 06/02/2023
thực
Zoom26(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3522 010110117316 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 06/02/2023
thực
Zoom36(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3523 010110117317 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 18/04/2023
thực
Zoom25(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3524 010110117318 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 19/04/2023
thực
Zoom30(300)
G810(Nghiệp vụ bàn 2)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3525 010110117319 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 12DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 11/02/2023
thực
Zoom52(300)
G507(Nghiệp vụ tiệc và
Khoa Du lịch và Ẩm
3526 010110117320 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 12DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân 06/02/2023
thực
quý(30), Zoom37(300)
G810(Nghiệp vụ bàn 2)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3527 010110117321 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 12DHQTDVNH03 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 12/02/2023
thực
Zoom37(300)
G507(Nghiệp vụ tiệc và
Khoa Du lịch và Ẩm
3528 010110117322 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 12DHQTDVNH04 CNTP TP.HCM hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân 09/02/2023
thực
quý(30), Zoom54(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3529 010110117323 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 11/02/2023
thực
Zoom28(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
93 Tân kỳ Tân quý(30),
Khoa Du lịch và Ẩm
3530 010110117324 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM G810(Nghiệp vụ bàn 2)- 15/04/2023
thực
93 Tân kỳ Tân quý(30),
Zoom21(300)
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Khoa Du lịch và Ẩm
3531 010110117325 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 12DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 07/02/2023
thực
Viên(40), Zoom62(300)
E08020001

G810(Nghiệp vụ bàn 2)-


Khoa Du lịch và Ẩm
3532 010110117326 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 12DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 07/02/2023
thực
Zoom71(300)
G810(Nghiệp vụ bàn 2)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3533 010110117327 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 12DHQTDVNH03 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 09/02/2023
thực
Zoom37(300)
G809(Nghiệp vụ bàn 1)-
Khoa Du lịch và Ẩm
3534 010110117328 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 12DHQTDVNH04 CNTP TP.HCM 93 Tân kỳ Tân quý(30), 22/04/2023
thực
Zoom23(300)
Khoa Du lịch và Ẩm G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
3535 010110117401 0101101174 Nghiệp vụ chế biến món ăn 2 0 60 12DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM 16/03/2023
thực Tân kỳ Tân quý(30)
Khoa Du lịch và Ẩm G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
3536 010110117402 0101101174 Nghiệp vụ chế biến món ăn 2 0 60 12DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM 07/03/2023
thực Tân kỳ Tân quý(30)
Khoa Du lịch và Ẩm G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
3537 010110117403 0101101174 Nghiệp vụ chế biến món ăn 2 0 60 12DHQTDVNH03 CNTP TP.HCM 10/03/2023
thực Tân kỳ Tân quý(30)
G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
Tân kỳ Tân quý(30),
Khoa Du lịch và Ẩm
3538 010110117404 0101101174 Nghiệp vụ chế biến món ăn 2 0 60 12DHQTDVNH04 CNTP TP.HCM P.NAU-AN 2 (Phòng KT 08/03/2023
thực
nấu ăn)- 31 Chế Lan
Viên(30)
Khoa Du lịch và Ẩm G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
3539 010110117405 0101101174 Nghiệp vụ chế biến món ăn 2 0 60 12DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM 16/03/2023
thực Tân kỳ Tân quý(30)
Khoa Du lịch và Ẩm G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
3540 010110117406 0101101174 Nghiệp vụ chế biến món ăn 2 0 60 12DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM 11/03/2023
thực Tân kỳ Tân quý(30)
G808(Nghiệp vụ bếp)- 93
Tân kỳ Tân quý(30),
Khoa Du lịch và Ẩm
3541 010110117407 0101101174 Nghiệp vụ chế biến món ăn 2 0 60 12DHQTDVNH04 CNTP TP.HCM P.NAU-AN 2 (Phòng KT 09/03/2023
thực
nấu ăn)- 31 Chế Lan
Viên(30)
G810(Nghiệp vụ bàn 2)-
93 Tân kỳ Tân quý(30),
Khoa Du lịch và Ẩm
3542 010110117601 0101101176 Nghiệp vụ Nhà hàng 3 x 15 60 12DHQTKS01 CNTP TP.HCM P.DVNH (P.Dịch vụ nhà 07/02/2023
thực
hàng)- 31 Chế Lan
Viên(40), Zoom23(300)
G507(Nghiệp vụ tiệc và
hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân
Khoa Du lịch và Ẩm
3543 010110117602 0101101176 Nghiệp vụ Nhà hàng 3 x 15 60 12DHQTKS02 CNTP TP.HCM quý(30), G810(Nghiệp vụ 08/02/2023
thực
bàn 2)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30), Zoom34(300)
G810(Nghiệp vụ bàn 2)-
93 Tân kỳ Tân quý(30),
Khoa Du lịch và Ẩm
3544 010110117603 0101101176 Nghiệp vụ Nhà hàng 3 x 15 60 12DHQTKS03 CNTP TP.HCM P.DVNH (P.Dịch vụ nhà 07/02/2023
thực
hàng)- 31 Chế Lan
Viên(40), Zoom48(300)
G507(Nghiệp vụ tiệc và
hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân
Khoa Du lịch và Ẩm
3545 010110117604 0101101176 Nghiệp vụ Nhà hàng 3 x 15 60 12DHQTKS04 CNTP TP.HCM quý(30), G810(Nghiệp vụ 06/02/2023
thực
bàn 2)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30), Zoom31(300)

B208 - 140 Lê Trọng


Tấn(65), G810(Nghiệp vụ
Khoa Du lịch và Ẩm bàn 2)- 93 Tân kỳ Tân
3546 010110117605 0101101176 Nghiệp vụ Nhà hàng 3 x 15 60 12DHQTKS01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực quý(30), P.DVNH (P.Dịch
vụ nhà hàng)- 31 Chế Lan
Viên(40)
E08020001

F401 - 140 Lê Trọng


Tấn(130), G507(Nghiệp vụ
Khoa Du lịch và Ẩm tiệc và hội nghị)- 93 Tân
3547 010110117606 0101101176 Nghiệp vụ Nhà hàng 3 x 15 60 12DHQTKS02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực kỳ Tân quý(30),
G810(Nghiệp vụ bàn 2)-
93 Tân kỳ Tân quý(30)

D304 - 140 Lê Trọng


Tấn(45), G810(Nghiệp vụ
Khoa Du lịch và Ẩm bàn 2)- 93 Tân kỳ Tân
3548 010110117607 0101101176 Nghiệp vụ Nhà hàng 3 x 15 60 12DHQTKS03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực quý(30), P.DVNH (P.Dịch
vụ nhà hàng)- 31 Chế Lan
Viên(40)

B205 - 140 Lê Trọng


Tấn(65), G810(Nghiệp vụ
Khoa Du lịch và Ẩm bàn 2)- 93 Tân kỳ Tân
3549 010110117608 0101101176 Nghiệp vụ Nhà hàng 3 x 15 60 12DHQTKS04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực quý(30), P.DVNH (P.Dịch
vụ nhà hàng)- 31 Chế Lan
Viên(40)
Khoa Du lịch và Ẩm
3550 010110117702 0101101177 Phát triển du lịch bền vững 2 x 30 0 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM Zoom33(300) 07/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3551 010110117801 0101101178 Phát triển kỹ năng quản lý 2 x 30 0 12DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM Zoom34(300) 09/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3552 010110117802 0101101178 Phát triển kỹ năng quản lý 2 x 30 0 12DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 09/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3553 010110117803 0101101178 Phát triển kỹ năng quản lý 2 x 30 0 12DHQTDVNH03 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 07/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3554 010110117804 0101101178 Phát triển kỹ năng quản lý 2 x 30 0 12DHQTDVNH04 CNTP TP.HCM Zoom48(300) 07/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3555 010110117805 0101101178 Phát triển kỹ năng quản lý 2 x 30 0 12DHQTKS01 CNTP TP.HCM Zoom43(300) 09/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3556 010110117806 0101101178 Phát triển kỹ năng quản lý 2 x 30 0 12DHQTKS02 CNTP TP.HCM Zoom38(300) 07/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm B303 - 140 Lê Trọng
3557 010110117807 0101101178 Phát triển kỹ năng quản lý 2 x 30 0 12DHQTKS03 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
3558 010110117808 0101101178 Phát triển kỹ năng quản lý 2 x 30 0 12DHQTKS04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(60)
Quản trị chất lượng dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm B502 - 140 Lê Trọng
3559 010110118301 0101101183 3 x 45 0 12DHQTKS01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
lịch, khách sạn - nhà hàng thực Tấn(60)
Quản trị chất lượng dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm F602 - 140 Lê Trọng
3560 010110118302 0101101183 3 x 45 0 12DHQTKS02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
lịch, khách sạn - nhà hàng thực Tấn(70)
Quản trị chất lượng dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm A304 - 140 Lê Trọng
3561 010110118303 0101101183 3 x 45 0 12DHQTKS03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
lịch, khách sạn - nhà hàng thực Tấn(72)
Quản trị chất lượng dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm A503 - 140 Lê Trọng
3562 010110118304 0101101183 3 x 45 0 12DHQTKS04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
lịch, khách sạn - nhà hàng thực Tấn(64)
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3563 010110118601 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3564 010110118602 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B205 - 140 Lê Trọng
3565 010110118603 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3566 010110118604 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B205 - 140 Lê Trọng
3567 010110118605 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B206 - 140 Lê Trọng
3568 010110118606 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTDVNH2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B208 - 140 Lê Trọng
3569 010110118607 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B208 - 140 Lê Trọng
3570 010110118608 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(65)
E08020001

Khoa Du lịch và Ẩm B302 - 140 Lê Trọng


3571 010110118609 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B504 - 140 Lê Trọng
3572 010110118610 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
3573 010110118611 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B306 - 140 Lê Trọng
3574 010110118612 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B504 - 140 Lê Trọng
3575 010110118613 0101101186 Quản trị F&B 3 x 30 0 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm
3576 010110118701 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 19/04/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3577 010110118702 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTDVNH2 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 15/03/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3578 010110118703 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3579 010110118704 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 11/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3580 010110118705 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 18/03/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3581 010110118706 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 11/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3582 010110118707 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 22/04/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3583 010110118709 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 11/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3584 010110118710 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 18/03/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3585 010110118711 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 18/03/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3586 010110118712 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3587 010110118713 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 21/04/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3588 010110118714 0101101187 Quản trị khu nghỉ dưỡng 2 x 15 30 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 17/03/2023
thực
Quản trị nguồn nhân lực du lịch, Khoa Du lịch và Ẩm
3589 010110118801 0101101188 3 x 45 0 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM Zoom40(300) 08/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Quản trị nguồn nhân lực du lịch, Khoa Du lịch và Ẩm
3590 010110118802 0101101188 3 x 45 0 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM Zoom46(300) 08/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
A402 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3591 010110119101 0101101191 Quản trị tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM Tấn(72), F402 - 140 Lê 08/02/2023
thực
Trọng Tấn(130)
Khoa Du lịch và Ẩm F601 - 140 Lê Trọng
3592 010110119102 0101101191 Quản trị tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm B206 - 140 Lê Trọng
3593 010110119103 0101101191 Quản trị tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM 12/02/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B402 - 140 Lê Trọng
3594 010110119104 0101101191 Quản trị tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(80)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3595 010110119105 0101101191 Quản trị tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM Tấn(60), B408 - 140 Lê 06/02/2023
thực
Trọng Tấn(65)
B308 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3596 010110119106 0101101191 Quản trị tiệc 2 x 15 30 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM Tấn(65), B408 - 140 Lê 18/04/2023
thực
Trọng Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm A407 - 140 Lê Trọng
3597 010110119401 0101101194 Tài chính du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực Tấn(74)
A309 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3598 010110119402 0101101194 Tài chính du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM Tấn(66), A402 - 140 Lê 09/02/2023
thực
Trọng Tấn(72)
E08020001

Khoa Du lịch và Ẩm A403 - 140 Lê Trọng


3599 010110119403 0101101194 Tài chính du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(72)
Khoa Du lịch và Ẩm A301 - 140 Lê Trọng
3600 010110119404 0101101194 Tài chính du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm B402 - 140 Lê Trọng
3601 010110119405 0101101194 Tài chính du lịch 3 x 45 0 12DHQTKS01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm F601 - 140 Lê Trọng
3602 010110119406 0101101194 Tài chính du lịch 3 x 45 0 12DHQTKS02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm A507 - 140 Lê Trọng
3603 010110119407 0101101194 Tài chính du lịch 3 x 45 0 12DHQTKS03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(72)
B307 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3604 010110119408 0101101194 Tài chính du lịch 3 x 45 0 12DHQTKS04 CNTP TP.HCM Tấn(75), B504 - 140 Lê 07/02/2023
thực
Trọng Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3605 010110119701 0101101197 Tư vấn và truyền thông dinh dưỡng 2 x 30 0 11DHDD2 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B201 - 140 Lê Trọng
3606 010110119702 0101101197 Tư vấn và truyền thông dinh dưỡng 2 x 30 0 11DHDD1 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm F302 - 140 Lê Trọng
3607 010110120101 0101101201 Thống kế ứng dụng trong du lịch 3 x 30 30 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm A402 - 140 Lê Trọng
3608 010110120102 0101101201 Thống kế ứng dụng trong du lịch 3 x 30 30 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(72)
P.NAU-AN 1 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3609 010110120401 0101101204 Thực hành chế biến món ăn Âu 2 0 60 11DHNA2 CNTP TP.HCM Nấu ăn)- 31 Chế Lan 09/03/2023
thực
Viên(30)
P.NAU-AN 1 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3610 010110120402 0101101204 Thực hành chế biến món ăn Âu 2 0 60 11DHNA1 CNTP TP.HCM Nấu ăn)- 31 Chế Lan 10/03/2023
thực
Viên(30)
P.NAU-AN 1 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3611 010110120403 0101101204 Thực hành chế biến món ăn Âu 2 0 60 11DHNA1 CNTP TP.HCM Nấu ăn)- 31 Chế Lan 08/03/2023
thực
Viên(30)
P.NAU-AN 1 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3612 010110120404 0101101204 Thực hành chế biến món ăn Âu 2 0 60 11DHNA2 CNTP TP.HCM Nấu ăn)- 31 Chế Lan 11/03/2023
thực
Viên(30)
P.NAU-AN 2 (Phòng KT
Thực hành chế biến món ăn Việt Khoa Du lịch và Ẩm
3613 010110120501 0101101205 2 0 60 12DHNA01 CNTP TP.HCM nấu ăn)- 31 Chế Lan 07/03/2023
Nam thực
Viên(30)
P.NAU-AN 2 (Phòng KT
Thực hành chế biến món ăn Việt Khoa Du lịch và Ẩm
3614 010110120502 0101101205 2 0 60 12DHNA02 CNTP TP.HCM nấu ăn)- 31 Chế Lan 10/03/2023
Nam thực
Viên(30)
P.NAU-AN 1 (Phòng KT
Thực hành chế biến món ăn Việt Khoa Du lịch và Ẩm
3615 010110120503 0101101205 2 0 60 12DHNA02 CNTP TP.HCM Nấu ăn)- 31 Chế Lan 28/02/2023
Nam thực
Viên(30)
P.NAU-AN 1 (Phòng KT
Thực hành chế biến món ăn Việt Khoa Du lịch và Ẩm
3616 010110120504 0101101205 2 0 60 12DHNA01 CNTP TP.HCM Nấu ăn)- 31 Chế Lan 11/03/2023
Nam thực
Viên(30)
Khoa Du lịch và Ẩm
3617 010110121701 0101101217 Thực tập nghề nghiệp 2 2 0 60 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3618 010110121702 0101101217 Thực tập nghề nghiệp 2 2 0 60 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3619 010110121703 0101101217 Thực tập nghề nghiệp 2 2 0 60 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3620 010110121704 0101101217 Thực tập nghề nghiệp 2 2 0 60 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3621 010110121705 0101101217 Thực tập nghề nghiệp 2 2 0 60 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3622 010110121706 0101101217 Thực tập nghề nghiệp 2 2 0 60 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3623 010110121707 0101101217 Thực tập nghề nghiệp 2 2 0 60 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM
thực
E08020001

Khoa Du lịch và Ẩm
3624 010110121708 0101101217 Thực tập nghề nghiệp 2 2 0 60 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM
thực
Ứng dụng công nghệ thông tin Khoa Du lịch và Ẩm A.1.04 - 140 Lê Trọng
3625 010110122501 0101101225 1 0 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trong dinh dưỡng thực Tấn(42)
Ứng dụng công nghệ thông tin Khoa Du lịch và Ẩm A.1.04 - 140 Lê Trọng
3626 010110122502 0101101225 1 0 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trong dinh dưỡng thực Tấn(42)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
3627 010110122601 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trong du lịch thực Tấn(60)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
3628 010110122602 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trong du lịch thực Tấn(60)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm A406 - 140 Lê Trọng
3629 010110122603 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
trong du lịch thực Tấn(66)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm A302 - 140 Lê Trọng
3630 010110122604 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trong du lịch thực Tấn(60)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm A302 - 140 Lê Trọng
3631 010110122605 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trong du lịch thực Tấn(60)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm A407 - 140 Lê Trọng
3632 010110122606 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM 06/02/2023
trong du lịch thực Tấn(74)
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3633 010110122701 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH2 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 08/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3634 010110122702 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 09/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3635 010110122703 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM Zoom30(300) 09/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3636 010110122704 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 06/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3637 010110122705 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM Zoom21(300) 10/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3638 010110122706 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 07/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3639 010110122707 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 08/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
B507 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3640 010110122801 0101101228 Văn hóa du lịch 2 x 30 0 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM Tấn(70), F201 - 140 Lê 17/04/2023
thực
Trọng Tấn(70)
B503 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3641 010110122802 0101101228 Văn hóa du lịch 2 x 30 0 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM Tấn(75), B507 - 140 Lê 19/04/2023
thực
Trọng Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm F303 - 140 Lê Trọng
3642 010110122803 0101101228 Văn hóa du lịch 2 x 30 0 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm A402 - 140 Lê Trọng
3643 010110122804 0101101228 Văn hóa du lịch 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(72)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3644 010110123001 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM Tấn(65), B404 - 140 Lê 07/02/2023
thực
Trọng Tấn(60)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3645 010110123002 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM Tấn(65), B507 - 140 Lê 10/02/2023
thực
Trọng Tấn(70)
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3646 010110123003 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM Tấn(65), B301 - 140 Lê 09/02/2023
thực
Trọng Tấn(60)
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3647 010110123004 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM Tấn(65), B207 - 140 Lê 09/02/2023
thực
Trọng Tấn(75)
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3648 010110123005 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM Tấn(65), B207 - 140 Lê 10/02/2023
thực
Trọng Tấn(75)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3649 010110123006 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM Tấn(65), B302 - 140 Lê 07/02/2023
thực
Trọng Tấn(80)
E08020001

A407 - 140 Lê Trọng


Khoa Du lịch và Ẩm
3650 010110123007 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH2 CNTP TP.HCM Tấn(74), B206 - 140 Lê 07/02/2023
thực
Trọng Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm A402 - 140 Lê Trọng
3651 010110123008 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 12DHNA01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(72)
Khoa Du lịch và Ẩm B503 - 140 Lê Trọng
3652 010110123009 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 12DHNA02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Tấn(75)
G507(Nghiệp vụ tiệc và
Khoa Du lịch và Ẩm
3653 010110123101 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân 06/02/2023
thực
quý(30), Zoom21(300)
G507(Nghiệp vụ tiệc và
Khoa Du lịch và Ẩm
3654 010110123102 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân 06/02/2023
thực
quý(30), Zoom21(300)
A402 - 140 Lê Trọng
Tấn(72), B207 - 140 Lê
Khoa Du lịch và Ẩm Trọng Tấn(75),
3655 010110123103 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực G507(Nghiệp vụ tiệc và
hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)
F602 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(70), G507(Nghiệp vụ
3656 010110123104 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM 18/03/2023
thực tiệc và hội nghị)- 93 Tân
kỳ Tân quý(30)
B202 - 140 Lê Trọng
Tấn(80), B208 - 140 Lê
Khoa Du lịch và Ẩm Trọng Tấn(65),
3657 010110123105 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM 17/03/2023
thực G507(Nghiệp vụ tiệc và
hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)

B205 - 140 Lê Trọng


Tấn(65), F402 - 140 Lê
Khoa Du lịch và Ẩm Trọng Tấn(130),
3658 010110123106 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM 23/03/2023
thực G507(Nghiệp vụ tiệc và
hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)

F401 - 140 Lê Trọng


Tấn(130), F601 - 140 Lê
Trọng Tấn(70), F602 - 140
Khoa Du lịch và Ẩm
3659 010110123107 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM Lê Trọng Tấn(70), 13/03/2023
thực
G507(Nghiệp vụ tiệc và
hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)

A403 - 140 Lê Trọng


Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(72), G507(Nghiệp vụ
3660 010110123108 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực tiệc và hội nghị)- 93 Tân
kỳ Tân quý(30)
F302 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(70), G507(Nghiệp vụ
3661 010110123109 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM 06/03/2023
thực tiệc và hội nghị)- 93 Tân
kỳ Tân quý(30)
B302 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(80), G507(Nghiệp vụ
3662 010110123110 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVNH2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực tiệc và hội nghị)- 93 Tân
kỳ Tân quý(30)
A407 - 140 Lê Trọng
Tấn(74), F602 - 140 Lê
Khoa Du lịch và Ẩm Trọng Tấn(70),
3663 010110123111 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực G507(Nghiệp vụ tiệc và
hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)
E08020001

F601 - 140 Lê Trọng


Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(70), G507(Nghiệp vụ
3664 010110123112 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực tiệc và hội nghị)- 93 Tân
kỳ Tân quý(30)
A507 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(72), G507(Nghiệp vụ
3665 010110123113 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực tiệc và hội nghị)- 93 Tân
kỳ Tân quý(30)
F603 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(70), G507(Nghiệp vụ
3666 010110123114 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực tiệc và hội nghị)- 93 Tân
kỳ Tân quý(30)
F603 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(70), G507(Nghiệp vụ
3667 010110123115 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực tiệc và hội nghị)- 93 Tân
kỳ Tân quý(30)
F602 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(70), G507(Nghiệp vụ
3668 010110123116 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực tiệc và hội nghị)- 93 Tân
kỳ Tân quý(30)
B207 - 140 Lê Trọng
Tấn(75), F602 - 140 Lê
Khoa Du lịch và Ẩm Trọng Tấn(70),
3669 010110123118 0101101231 Tổ chức sự kiện 2 x 15 30 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực G507(Nghiệp vụ tiệc và
hội nghị)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)

Thực hành phân tích và đánh giá G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ


3670 010110123801 0101101238 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 20/04/2023
chất lượng sản phẩm thủy sản 2 Tân quý(33)

Thực hành phân tích và đánh giá G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ


3671 010110123802 0101101238 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 18/04/2023
chất lượng sản phẩm thủy sản 2 Tân quý(33)

B204 - 140 Lê Trọng


Các phương pháp phân tích hiện Khoa Công nghệ Hoá
3672 010110124201 0101101242 3 45 0 12DHHH01 CNTP TP.HCM Tấn(60), B508 - 140 Lê 10/02/2023
đại học
Trọng Tấn(60)
Các phương pháp phân tích hiện Khoa Công nghệ Hoá A305- 140 Lê Trọng
3673 010110124202 0101101242 3 45 0 12DHHH02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
đại học Tấn(60)
B501 - 140 Lê Trọng
Các phương pháp phân tích hiện Khoa Công nghệ Hoá
3674 010110124203 0101101242 3 45 0 12DHHH03 CNTP TP.HCM Tấn(60), F203 - 140 Lê 10/02/2023
đại học
Trọng Tấn(70)
Các phương pháp phân tích hiện Khoa Công nghệ Hoá A305- 140 Lê Trọng
3675 010110124204 0101101242 3 45 0 12DHHH04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
đại học Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi A302 - 140 Lê Trọng
3676 010110124501 0101101245 Công nghệ sinh học 2 30 0 12DHHH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
trường Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi B403 - 140 Lê Trọng
3677 010110124502 0101101245 Công nghệ sinh học 2 30 0 12DHHH02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
trường Tấn(60)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Sinh học và Môi
3678 010110124503 0101101245 Công nghệ sinh học 2 30 0 12DHHH03 CNTP TP.HCM Tấn(60), B209 - 140 Lê 18/04/2023
trường
Trọng Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi A302 - 140 Lê Trọng
3679 010110124504 0101101245 Công nghệ sinh học 2 30 0 12DHHH04 CNTP TP.HCM 09/02/2023
trường Tấn(60)
B406 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Hoá Tấn(65), G505(Kỹ thuật
3680 010110125001 0101101250 Phân tích sắc ký nâng cao 2 15 30 11DHHH3 CNTP TP.HCM 10/02/2023
học hữu cơ và mỹ phẩm) - 93
Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Hoá D306 - 140 Lê Trọng
3681 010110125201 0101101252 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 45 0 12DHVL CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(40)
Khoa Công nghệ Hoá B209 - 140 Lê Trọng
3682 010110125301 0101101253 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 45 0 12DHHH01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
học Tấn(60)
E08020001

Khoa Công nghệ Hoá A308 - 140 Lê Trọng


3683 010110125302 0101101253 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 45 0 12DHHH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
học Tấn(66)
B206 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Hoá
3684 010110125303 0101101253 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 45 0 12DHHH03 CNTP TP.HCM Tấn(65), B207 - 140 Lê 11/02/2023
học
Trọng Tấn(75)
Khoa Công nghệ Hoá A509 - 140 Lê Trọng
3685 010110125304 0101101253 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 45 0 12DHHH04 CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(64)
B301 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Hoá
3686 010110125305 0101101253 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 45 0 12DHVL CNTP TP.HCM Tấn(60), D203 - 140 Lê 09/02/2023
học
Trọng Tấn(45)
Thiết kế chế tạo thiết bị hóa chất Khoa Công nghệ Hoá A404 - 140 Lê Trọng
3687 010110125601 0101101256 2 30 0 11DHHH1; 11DHHH3 CNTP TP.HCM 06/02/2023
và thực phẩm học Tấn(65)
Thiết kế chế tạo thiết bị hóa chất Khoa Công nghệ Hoá A409 - 140 Lê Trọng
3688 010110125602 0101101256 2 30 0 11DHHH2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
và thực phẩm học Tấn(66)
Xây dựng và đánh giá PTN theo Khoa Công nghệ Hoá B406 - 140 Lê Trọng
3689 010110126401 0101101264 2 30 0 11DHHH3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
ISO 17025 học Tấn(65)
Các quá trình cơ bản trong chế Khoa Công nghệ Thực B503 - 140 Lê Trọng
3690 010110126701 0101101267 2 x 30 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
biến thực phẩm phẩm Tấn(75)
Các quá trình cơ bản trong chế Khoa Công nghệ Thực B505 - 140 Lê Trọng
3691 010110126702 0101101267 2 x 30 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
biến thực phẩm phẩm Tấn(60)
Các quá trình cơ bản trong chế Khoa Công nghệ Thực
3692 010110126703 0101101267 2 x 30 0 12DHNA01 CNTP TP.HCM Zoom31(300) 10/02/2023
biến thực phẩm phẩm
Các quá trình cơ bản trong chế Khoa Công nghệ Thực
3693 010110126704 0101101267 2 x 30 0 12DHNA02 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 10/02/2023
biến thực phẩm phẩm
Khoa Công nghệ May B402 - 140 Lê Trọng
3694 010110126901 0101101269 Công nghệ sản xuất trang phục 3 x 45 0 13DHCM01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
và Thời trang Tấn(80)
Khoa Công nghệ May F602 - 140 Lê Trọng
3695 010110126902 0101101269 Công nghệ sản xuất trang phục 3 x 45 0 13DHCM02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
và Thời trang Tấn(70)
Kỹ thuật thiết kế trang phục nam Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên- phòng
3696 010110127001 0101101270 1 0 30 12DHCM01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
và trẻ em và Thời trang cắt, vẽ(35)
Kỹ thuật thiết kế trang phục nam Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên- phòng
3697 010110127002 0101101270 1 0 30 12DHCM02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
và trẻ em và Thời trang cắt, vẽ(35)
Kỹ thuật thiết kế trang phục nam Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên- phòng
3698 010110127003 0101101270 1 0 30 12DHCM01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
và trẻ em và Thời trang cắt, vẽ(35)
Kỹ thuật thiết kế trang phục nam Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên- phòng
3699 010110127004 0101101270 1 0 30 12DHCM02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
và trẻ em và Thời trang cắt, vẽ(35)
Kỹ thuật thiết kế trang phục nam Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên- phòng
3700 010110127005 0101101270 1 0 30 12DHCM02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
và trẻ em và Thời trang cắt, vẽ(35)
Kỹ thuật may trang phục nam và Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
3701 010110127101 0101101271 2 0 60 12DHCM01 CNTP TP.HCM 28/02/2023
trẻ em và Thời trang hành May 1(30)
Kỹ thuật may trang phục nam và Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
3702 010110127102 0101101271 2 0 60 12DHCM02 CNTP TP.HCM 01/03/2023
trẻ em và Thời trang hành May 1(30)
Kỹ thuật may trang phục nam và Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
3703 010110127103 0101101271 2 0 60 12DHCM01 CNTP TP.HCM 02/03/2023
trẻ em và Thời trang hành May 2(30)
Kỹ thuật may trang phục nam và Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
3704 010110127104 0101101271 2 0 60 12DHCM02 CNTP TP.HCM 01/03/2023
trẻ em và Thời trang hành May 2(30)
Kỹ thuật may trang phục nam và Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
3705 010110127105 0101101271 2 0 60 12DHCM01 CNTP TP.HCM 04/03/2023
trẻ em và Thời trang hành May 2(30)
Kỹ thuật thiết kế trang phục khoác Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên-
3706 010110127401 0101101274 1 0 30 11DHCM1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
ngoài và Thời trang Mannequi(35)
Kỹ thuật thiết kế trang phục khoác Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên-
3707 010110127402 0101101274 1 0 30 11DHCM2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
ngoài và Thời trang Mannequi(35)
Kỹ thuật thiết kế trang phục khoác Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên-
3708 010110127403 0101101274 1 0 30 11DHCM1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
ngoài và Thời trang Mannequi(35)
Kỹ thuật thiết kế trang phục khoác Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên-
3709 010110127404 0101101274 1 0 30 11DHCM2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
ngoài và Thời trang Mannequi(35)
Kỹ thuật may trang phục khoác Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
3710 010110127501 0101101275 2 0 60 11DHCM2 CNTP TP.HCM 25/03/2023
ngoài và Thời trang hành May 1(30)
Kỹ thuật may trang phục khoác Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
3711 010110127502 0101101275 2 0 60 11DHCM1 CNTP TP.HCM 25/03/2023
ngoài và Thời trang hành May 1(30)
E08020001

31 Chế Lan Viên - P.Thực


Kỹ thuật may trang phục khoác Khoa Công nghệ May hành May 1(30), 31 Chế
3712 010110127503 0101101275 2 0 60 11DHCM2 CNTP TP.HCM 25/03/2023
ngoài và Thời trang Lan Viên - P.Thực hành
May 3(30)
Kỹ thuật may trang phục khoác Khoa Công nghệ May 31 Chế Lan Viên - P.Thực
3713 010110127504 0101101275 2 0 60 11DHCM1 CNTP TP.HCM 24/03/2023
ngoài và Thời trang hành May 1(30)
Khoa Công nghệ May
3714 010110127701 0101101277 Đồ án công nghệ may 2 x 20 0 11DHCM2 CNTP TP.HCM
và Thời trang
Khoa Công nghệ May
3715 010110127702 0101101277 Đồ án công nghệ may 2 x 20 0 11DHCM1 CNTP TP.HCM
và Thời trang
Học tập theo dự án chuyên ngành Khoa Công nghệ Hoá D302 - 140 Lê Trọng
3716 010110129201 0101101292 2 x 30 0 11DHHH1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
mỹ phẩm học Tấn(45)
Thiết kế nhà máy hoá chất & thực Khoa Công nghệ Hoá B509 - 140 Lê Trọng
3717 010110129701 0101101297 2 x 30 0 11DHHH2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm học Tấn(60)
B201 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3718 010110130901 0101101309 Thực phẩm có lợi cho sức khỏe 2 x 30 0 11DHNA1 CNTP TP.HCM Tấn(60), B506 - 140 Lê 23/02/2023
thực
Trọng Tấn(64)
A402 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(72), B205 - 140 Lê
3719 010110130902 0101101309 Thực phẩm có lợi cho sức khỏe 2 x 30 0 11DHNA2 CNTP TP.HCM 23/02/2023
thực Trọng Tấn(65), B508 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
B201 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(60), G808(Nghiệp vụ
3720 010110131001 0101101310 Thực phẩm có lợi cho sức khỏe 3 30 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực bếp)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)
B202 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(80), G808(Nghiệp vụ
3721 010110131002 0101101310 Thực phẩm có lợi cho sức khỏe 3 30 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực bếp)- 93 Tân kỳ Tân
quý(30)
Khoa Sinh học và Môi D306 - 140 Lê Trọng
3722 010110131601 0101101316 Sức khoẻ, an toàn và môi trường 2 30 0 12DHMT CNTP TP.HCM 10/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi B307 - 140 Lê Trọng
3723 010110131602 0101101316 Sức khoẻ, an toàn và môi trường 2 30 0 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
trường Tấn(75)
Khoa Sinh học và Môi B407 - 140 Lê Trọng
3724 010110131603 0101101316 Sức khoẻ, an toàn và môi trường 2 30 0 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
trường Tấn(75)
B403 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ May
3725 010110133001 0101101330 Trang trí và hoàn tất sản phẩm may 2 x 30 0 11DHCM1 CNTP TP.HCM Tấn(60), B503 - 140 Lê 07/02/2023
và Thời trang
Trọng Tấn(75)
Khoa Công nghệ May
3726 010110133002 0101101330 Trang trí và hoàn tất sản phẩm may 2 x 30 0 11DHCM2 CNTP TP.HCM Zoom77(300) 07/02/2023
và Thời trang
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3727 010110133401 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHKDTT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3728 010110133402 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHKDTT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(100)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3729 010110133403 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHTQ01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3730 010110133404 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHTQ02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3731 010110133405 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHTQ03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3732 010110133406 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHTQ04 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 07/02/2023
Dương Đức Hiền(100)
ninh
E08020001

Khoa Giáo dục Thể chất


Hồ bơi Tây thạnh - 72
3733 010110133410 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHQTDVNH03 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 11/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3734 010110133419 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 13DHCK02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 10/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3735 010110133421 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 13DHCK01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(100)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3736 010110133422 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 13DHCDT01 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 09/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
Khoa Giáo dục Thể chất
Hồ bơi Tây thạnh - 72
3737 010110133423 0101101334 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 13DHCDT02 và Quốc phòng - An CNTP TP.HCM 08/02/2023
Dương Đức Hiền(85)
ninh
31 Chế Lan Viên - P.Thực
hành May 3(30), B209 -
Khoa Công nghệ May
3738 010110157501 0101101575 Nhập môn kỹ thuật may 3 15 60 13DHKDTT02 CNTP TP.HCM 140 Lê Trọng Tấn(60), 06/02/2023
và Thời trang
D306 - 140 Lê Trọng
Tấn(40)
31 Chế Lan Viên - P.Thực
Khoa Công nghệ May
3739 010110157502 0101101575 Nhập môn kỹ thuật may 3 15 60 13DHKDTT01 CNTP TP.HCM hành May 2(30), F402 - 08/02/2023
và Thời trang
140 Lê Trọng Tấn(130)
31 Chế Lan Viên - P.Thực
Khoa Công nghệ May hành May 3(30), 31 Chế
3740 010110157503 0101101575 Nhập môn kỹ thuật may 3 15 60 13DHKDTT02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
và Thời trang Lan Viên- phòng cắt,
vẽ(35)
31 Chế Lan Viên - P.Thực
hành May 2(30), B203 -
Khoa Công nghệ May
3741 010110157504 0101101575 Nhập môn kỹ thuật may 3 15 60 13DHKDTT01 CNTP TP.HCM 140 Lê Trọng Tấn(60), 06/02/2023
và Thời trang
B204 - 140 Lê Trọng
Tấn(60)
Khoa Công nghệ May F602 - 140 Lê Trọng
3742 010110157601 0101101576 Đại cương vật liệu dệt may 3 x 45 0 13DHKDTT01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
và Thời trang Tấn(70)
Khoa Công nghệ May A304 - 140 Lê Trọng
3743 010110157602 0101101576 Đại cương vật liệu dệt may 3 x 45 0 13DHKDTT02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
và Thời trang Tấn(72)
Khoa Công nghệ May A.2.02 - 140 Lê Trọng
3744 010110158101 0101101581 Vẽ kỹ thuật sản phẩm thời trang 3 15 60 12DHKDTT02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
và Thời trang Tấn(43)
A.1.02 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ May Tấn(52), A.2.09 - 140 Lê
3745 010110158102 0101101581 Vẽ kỹ thuật sản phẩm thời trang 3 15 60 12DHKDTT01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
và Thời trang Trọng Tấn(52), A.2.11 -
140 Lê Trọng Tấn(44)
Khoa Công nghệ May A.2.08 - 140 Lê Trọng
3746 010110158103 0101101581 Vẽ kỹ thuật sản phẩm thời trang 3 15 60 12DHKDTT02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
và Thời trang Tấn(44)
B406 - 140 Lê Trọng
Phát triển dòng sản phẩm thời Khoa Công nghệ May Tấn(65), B505 - 140 Lê
3747 010110158901 0101101589 3 30 30 12DHKDTT01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
trang và dệt may và Thời trang Trọng Tấn(60), B506 - 140
Lê Trọng Tấn(64)
B209 - 140 Lê Trọng
Phát triển dòng sản phẩm thời Khoa Công nghệ May Tấn(60), B402 - 140 Lê
3748 010110158902 0101101589 3 30 30 12DHKDTT02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
trang và dệt may và Thời trang Trọng Tấn(80), B503 - 140
Lê Trọng Tấn(75)
Quản lý chuỗi cung ứng thời trang Khoa Công nghệ May F202 - 140 Lê Trọng
3749 010110159201 0101101592 3 x 45 0 12DHKDTT02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
và dệt may và Thời trang Tấn(70)
F202 - 140 Lê Trọng
Quản lý chuỗi cung ứng thời trang Khoa Công nghệ May
3750 010110159202 0101101592 3 x 45 0 12DHKDTT01 CNTP TP.HCM Tấn(70), F203 - 140 Lê 11/02/2023
và dệt may và Thời trang
Trọng Tấn(70)
Khoa Công nghệ May A507 - 140 Lê Trọng
3751 010110159301 0101101593 Xuất nhập khẩu trong ngành may 3 30 30 12DHKDTT01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
và Thời trang Tấn(72)
E08020001

Khoa Công nghệ May


3752 010110159302 0101101593 Xuất nhập khẩu trong ngành may 3 30 30 12DHKDTT02 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 07/02/2023
và Thời trang
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3753 010110160001 0101101600 Khoa học thực phẩm 3 30 30 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM Tấn(65), B306 - 140 Lê 07/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(65)

A405 - 140 Lê Trọng


Tấn(60), B206 - 140 Lê
Khoa Công nghệ Thực
3754 010110160002 0101101600 Khoa học thực phẩm 3 30 30 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM Trọng Tấn(65), B207 - 140 09/02/2023
phẩm
Lê Trọng Tấn(75), B209 -
140 Lê Trọng Tấn(60)

A506 - 140 Lê Trọng


Khoa Công nghệ Thực
3755 010110160003 0101101600 Khoa học thực phẩm 3 30 30 13DHQTTP03 CNTP TP.HCM Tấn(64), B204 - 140 Lê 08/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(60)
A501 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3756 010110160004 0101101600 Khoa học thực phẩm 3 30 30 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM Tấn(64), B504 - 140 Lê 06/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(60)
Thí nghiệm bơm – quạt – máy nén G609(Quá trình thiết bị 1)-
3757 010110164601 0101101646 1 0 30 12DHKTN Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 19/04/2023
khí 93 Tân kỳ Tân quý(30)
Thí nghiệm bơm – quạt – máy nén G609(Quá trình thiết bị 1)-
3758 010110164602 0101101646 1 0 30 12DHKTN Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 17/04/2023
khí 93 Tân kỳ Tân quý(30)
A502 - 140 Lê Trọng
3759 010110168001 0101101680 Cơ học lưu chất 3 x 45 0 13DHKTN02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(64)
A305- 140 Lê Trọng
3760 010110168002 0101101680 Cơ học lưu chất 3 x 45 0 13DHKTN01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(60)
D303 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(30), P.NAU-AN 2
3761 010110176401 0101101764 Kỹ thuật cơ bản trong bếp 2 15 30 13DHDD01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực (Phòng KT nấu ăn)- 31
Chế Lan Viên(30)
D303 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(30), P.NAU-AN 1
3762 010110176402 0101101764 Kỹ thuật cơ bản trong bếp 2 15 30 13DHDD02 CNTP TP.HCM 10/04/2023
thực (Phòng KT Nấu ăn)- 31
Chế Lan Viên(30)
B209 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(60), P.NAU-AN 1
3763 010110176403 0101101764 Kỹ thuật cơ bản trong bếp 2 15 30 13DHDD01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực (Phòng KT Nấu ăn)- 31
Chế Lan Viên(30)
D303 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm Tấn(30), P.NAU-AN 2
3764 010110176404 0101101764 Kỹ thuật cơ bản trong bếp 2 15 30 13DHDD02 CNTP TP.HCM 13/04/2023
thực (Phòng KT nấu ăn)- 31
Chế Lan Viên(30)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng công nghệ Khoa Công nghệ Thông
3765 010110192201 0101101922 3 0 90 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM Tấn(53), A.2.07 - 140 Lê 11/02/2023
thông tin tin
Trọng Tấn(44)
Kỹ năng ứng dụng công nghệ Khoa Công nghệ Thông A.2.08 - 140 Lê Trọng
3766 010110192202 0101101922 3 0 90 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thông tin tin Tấn(44)
Kỹ năng ứng dụng công nghệ Khoa Công nghệ Thông A.1.05 - 140 Lê Trọng
3767 010110192203 0101101922 3 0 90 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM 12/02/2023
thông tin tin Tấn(53)
A.1.11 - 140 Lê Trọng
Tấn(45), A.2.02 - 140 Lê
Kỹ năng ứng dụng công nghệ Khoa Công nghệ Thông
3768 010110192204 0101101922 3 0 90 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM Trọng Tấn(43), 08/02/2023
thông tin tin
Zoom21(300),
Zoom30(300)
A.1.04 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng công nghệ Khoa Công nghệ Thông
3769 010110192205 0101101922 3 0 90 13DHQTKS01 CNTP TP.HCM Tấn(42), A.1.10 - 140 Lê 11/02/2023
thông tin tin
Trọng Tấn(45)
Kỹ năng ứng dụng công nghệ Khoa Công nghệ Thông A.1.09 - 140 Lê Trọng
3770 010110192206 0101101922 3 0 90 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thông tin tin Tấn(53)
E08020001

A.2.07 - 140 Lê Trọng


Kỹ năng ứng dụng công nghệ Khoa Công nghệ Thông
3771 010110192207 0101101922 3 0 90 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM Tấn(44), A.2.11 - 140 Lê 07/02/2023
thông tin tin
Trọng Tấn(44)
Kỹ năng ứng dụng công nghệ Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
3772 010110192208 0101101922 3 0 90 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thông tin tin Tấn(44)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng công nghệ Khoa Công nghệ Thông
3773 010110192209 0101101922 3 0 90 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.11 - 140 Lê 06/02/2023
thông tin tin
Trọng Tấn(45)
A.1.10 - 140 Lê Trọng
Tấn(45), A.2.03 - 140 Lê
Kỹ năng ứng dụng công nghệ Khoa Công nghệ Thông Trọng Tấn(42), A.2.10 -
3774 010110192210 0101101922 3 0 90 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thông tin tin 140 Lê Trọng Tấn(44),
A.2.11 - 140 Lê Trọng
Tấn(44)
A.1.04 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông Tấn(42), A.1.07 - 140 Lê
3775 010110192222 0101101922 3 0 90 13DHKTL02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Thông tin tin Trọng Tấn(44),
Zoom41(300)
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông A.1.10 - 140 Lê Trọng
3776 010110192223 0101101922 3 0 90 13DHKTL02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
Thông tin tin Tấn(45), Zoom50(300)
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông A.1.07 - 140 Lê Trọng
3777 010110192224 0101101922 3 0 90 13DHKTL03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Thông tin tin Tấn(44), Zoom49(300)
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông A.2.09 - 140 Lê Trọng
3778 010110192225 0101101922 3 0 90 13DHKTL03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Thông tin tin Tấn(52), Zoom36(300)
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông A.2.06 - 140 Lê Trọng
3779 010110192226 0101101922 3 0 90 13DHKTL01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Thông tin tin Tấn(44)
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông A.2.07 - 140 Lê Trọng
3780 010110192227 0101101922 3 0 90 13DHKTL01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Thông tin tin Tấn(44)
B302 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3781 010110192701 0101101927 Kỹ năng thuyết trình 2 15 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM Tấn(80), B402 - 140 Lê 09/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(80)
Khoa Công nghệ Thực Zoom21(300),
3782 010110192703 0101101927 Kỹ năng thuyết trình 2 15 30 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Zoom64(300)
Khoa Công nghệ Thực A308 - 140 Lê Trọng
3783 010110192704 0101101927 Kỹ năng thuyết trình 2 15 30 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thực B508 - 140 Lê Trọng
3784 010110192705 0101101927 Kỹ năng thuyết trình 2 15 30 13DHQTTP03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực A501 - 140 Lê Trọng
3785 010110192706 0101101927 Kỹ năng thuyết trình 2 15 30 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Hoá A506 - 140 Lê Trọng
3786 010110192801 0101101928 Hóa đại cương 1 (CNTP) 2 30 0 13DHCBTS CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(64)
B405 - 140 Lê Trọng
Khoa Khoa học Ứng
3787 010110193001 0101101930 Giải tích (CNTP) 3 x 45 0 13DHTP01 CNTP TP.HCM Tấn(65), B407 - 140 Lê 07/02/2023
dụng
Trọng Tấn(75)
Khoa Khoa học Ứng
3788 010110193002 0101101930 Giải tích (CNTP) 3 x 45 0 13DHTP02 CNTP TP.HCM Zoom44(300) 09/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
3789 010110193003 0101101930 Giải tích (CNTP) 3 x 45 0 13DHTP03 CNTP TP.HCM Zoom62(300) 08/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng
3790 010110193004 0101101930 Giải tích (CNTP) 3 x 45 0 13DHTP04 CNTP TP.HCM Zoom81(300) 08/02/2023
dụng
Khoa Khoa học Ứng F202 - 140 Lê Trọng
3791 010110193005 0101101930 Giải tích (CNTP) 3 x 45 0 13DHTP05 CNTP TP.HCM 10/02/2023
dụng Tấn(70)
Khoa Khoa học Ứng Zoom44(300),
3792 010110193006 0101101930 Giải tích (CNTP) 3 x 45 0 13DHTP06 CNTP TP.HCM 07/02/2023
dụng Zoom48(300)

Xác suất thống kê trong sản xuất, Khoa Khoa học Ứng
3793 010110193101 0101101931 3 30 30 13DHCBTS CNTP TP.HCM Zoom70(300) 07/02/2023
công nghệ, kỹ thuật (CNTP) dụng

Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3794 010110193301 0101101933 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM 22/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
E08020001

Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3795 010110193302 0101101933 1 0 30 13DHDB02 CNTP TP.HCM 23/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3796 010110193303 0101101933 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM 22/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3797 010110193304 0101101933 1 0 30 13DHDB02 CNTP TP.HCM 23/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3798 010110193305 0101101933 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM 22/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3799 010110193306 0101101933 1 0 30 13DHTP01 CNTP TP.HCM 27/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3800 010110193307 0101101933 1 0 30 13DHTP02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3801 010110193308 0101101933 1 0 30 13DHTP03 CNTP TP.HCM 06/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3802 010110193309 0101101933 1 0 30 13DHTP04 CNTP TP.HCM 06/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3803 010110193310 0101101933 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM 17/04/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3804 010110193311 0101101933 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM 28/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3805 010110193312 0101101933 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM 29/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3806 010110193313 0101101933 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM 18/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3807 010110193314 0101101933 1 0 30 13DHTP04 CNTP TP.HCM 19/04/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3808 010110193315 0101101933 1 0 30 13DHTP03 CNTP TP.HCM 06/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3809 010110193316 0101101933 1 0 30 13DHTP02 CNTP TP.HCM 19/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3810 010110193317 0101101933 1 0 30 13DHTP01 CNTP TP.HCM 16/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3811 010110193318 0101101933 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM 08/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3812 010110193319 0101101933 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM 18/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Khoa Sinh học và Môi A506 - 140 Lê Trọng
3813 010110193401 0101101934 Vi sinh đại cương (CNTP) 2 x 30 0 13DHCBTS CNTP TP.HCM 11/02/2023
trường Tấn(64)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3814 010110193601 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH04 CNTP TP.HCM 19/04/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3815 010110193602 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH03 CNTP TP.HCM 06/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3816 010110193603 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH02 CNTP TP.HCM 09/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3817 010110193604 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH01 CNTP TP.HCM 08/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3818 010110193605 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH01 CNTP TP.HCM 08/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3819 010110193606 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH02 CNTP TP.HCM 09/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3820 010110193607 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH03 CNTP TP.HCM 06/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3821 010110193608 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH04 CNTP TP.HCM 19/04/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Thông
3822 010110194301 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHBM04 CNTP TP.HCM Zoom27(300) 08/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3823 010110194302 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHBM03 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 07/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3824 010110194303 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHBM02 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 06/02/2023
tin
E08020001

Khoa Công nghệ Thông


3825 010110194304 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHBM01 CNTP TP.HCM Zoom41(300) 06/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3826 010110194305 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHTH09 CNTP TP.HCM Zoom50(300) 09/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3827 010110194306 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHTH08 CNTP TP.HCM Zoom42(300) 09/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3828 010110194307 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHTH07 CNTP TP.HCM Zoom41(300) 06/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3829 010110194308 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHTH06 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 06/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3830 010110194309 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHTH05 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 07/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3831 010110194310 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHTH04 CNTP TP.HCM Zoom84(300) 06/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3832 010110194311 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHTH03 CNTP TP.HCM Zoom38(300) 11/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3833 010110194312 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHTH02 CNTP TP.HCM Zoom34(300) 11/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3834 010110194313 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHTH01 CNTP TP.HCM Zoom31(300) 11/02/2023
tin
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.03 - 140 Lê Trọng
3835 010110196101 0101101961 1 0 30 13DHBM04 CNTP TP.HCM 20/04/2023
thuật tin Tấn(42)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.07 - 140 Lê Trọng
3836 010110196102 0101101961 1 0 30 13DHBM03 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thuật tin Tấn(44)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
3837 010110196103 0101101961 1 0 30 13DHBM01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thuật tin Tấn(44)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.1.07 - 140 Lê Trọng
3838 010110196104 0101101961 1 0 30 13DHBM02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thuật tin Tấn(44)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
3839 010110196105 0101101961 1 0 30 13DHTH08 CNTP TP.HCM 07/03/2023
thuật tin Tấn(42)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.08 - 140 Lê Trọng
3840 010110196106 0101101961 1 0 30 13DHTH09 CNTP TP.HCM 08/03/2023
thuật tin Tấn(44)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.1.02 - 140 Lê Trọng
3841 010110196107 0101101961 1 0 30 13DHTH07 CNTP TP.HCM 11/03/2023
thuật tin Tấn(52)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.07 - 140 Lê Trọng
3842 010110196108 0101101961 1 0 30 13DHTH06 CNTP TP.HCM 21/04/2023
thuật tin Tấn(44)
A.2.06 - 140 Lê Trọng
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông
3843 010110196109 0101101961 1 0 30 13DHTH05 CNTP TP.HCM Tấn(44), A.2.09 - 140 Lê 20/04/2023
thuật tin
Trọng Tấn(52)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.06 - 140 Lê Trọng
3844 010110196110 0101101961 1 0 30 13DHTH04 CNTP TP.HCM 20/04/2023
thuật tin Tấn(44)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.1.01 - 140 Lê Trọng
3845 010110196111 0101101961 1 0 30 13DHTH03 CNTP TP.HCM 23/04/2023
thuật tin Tấn(52)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.09 - 140 Lê Trọng
3846 010110196112 0101101961 1 0 30 13DHTH01 CNTP TP.HCM 21/04/2023
thuật tin Tấn(52)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.02 - 140 Lê Trọng
3847 010110196113 0101101961 1 0 30 13DHTH02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thuật tin Tấn(43)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.1.11 - 140 Lê Trọng
3848 010110196114 0101101961 1 0 30 13DHBM02 CNTP TP.HCM 22/04/2023
thuật tin Tấn(45)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.1.07 - 140 Lê Trọng
3849 010110196115 0101101961 1 0 30 13DHBM04 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thuật tin Tấn(44)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.1.07 - 140 Lê Trọng
3850 010110196116 0101101961 1 0 30 13DHBM01 CNTP TP.HCM 20/04/2023
thuật tin Tấn(44)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.09 - 140 Lê Trọng
3851 010110196117 0101101961 1 0 30 13DHTH02 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thuật tin Tấn(52)
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.06 - 140 Lê Trọng
3852 010110196118 0101101961 1 0 30 13DHTH04 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thuật tin Tấn(44)
A.1.09 - 140 Lê Trọng
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông
3853 010110196119 0101101961 1 0 30 13DHTH06 CNTP TP.HCM Tấn(53), A.2.05 - 140 Lê 19/04/2023
thuật tin
Trọng Tấn(60)
E08020001

Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
3854 010110196120 0101101961 1 0 30 13DHTH08 CNTP TP.HCM 08/03/2023
thuật tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thực A404 - 140 Lê Trọng
3855 010110200301 0101102003 Kỹ năng viết 2 15 30 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
B303 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3856 010110200302 0101102003 Kỹ năng viết 2 15 30 12DHQTTP02 CNTP TP.HCM Tấn(60), B405 - 140 Lê 06/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(65)
B301 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3857 010110200303 0101102003 Kỹ năng viết 2 15 30 12DHQTTP03 CNTP TP.HCM Tấn(60), B508 - 140 Lê 07/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(60)
Zoom43(300),
Khoa Công nghệ Thực Zoom44(300),
3858 010110200304 0101102003 Kỹ năng viết 2 15 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Zoom49(300),
Zoom51(300)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3859 010110201401 0101102014 1 0 30 13DHTP01 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3860 010110201402 0101102014 1 0 30 13DHTP02 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3861 010110201403 0101102014 1 0 30 13DHTP03 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 22/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3862 010110201404 0101102014 1 0 30 13DHTP04 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3863 010110201405 0101102014 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 08/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3864 010110201406 0101102014 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3865 010110201407 0101102014 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 17/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3866 010110201408 0101102014 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 10/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3867 010110201409 0101102014 1 0 30 13DHTP04 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3868 010110201410 0101102014 1 0 30 13DHTP03 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 07/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3869 010110201411 0101102014 1 0 30 13DHTP02 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3870 010110201412 0101102014 1 0 30 13DHTP01 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 07/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3871 010110201413 0101102014 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3872 010110201414 0101102014 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 10/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
Khoa Công nghệ Hoá B306 - 140 Lê Trọng
3873 010110201501 0101102015 Hóa đại cương 2 (CNTP) 2 x 30 0 13DHTP01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(65)
Khoa Công nghệ Hoá A405 - 140 Lê Trọng
3874 010110201502 0101102015 Hóa đại cương 2 (CNTP) 2 x 30 0 13DHTP02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
học Tấn(60)
E08020001

Khoa Công nghệ Hoá A304 - 140 Lê Trọng


3875 010110201503 0101102015 Hóa đại cương 2 (CNTP) 2 x 30 0 13DHTP03 CNTP TP.HCM 09/02/2023
học Tấn(72)
Khoa Công nghệ Hoá B507 - 140 Lê Trọng
3876 010110201504 0101102015 Hóa đại cương 2 (CNTP) 2 x 30 0 13DHTP04 CNTP TP.HCM 10/02/2023
học Tấn(70)
Khoa Công nghệ Hoá F202 - 140 Lê Trọng
3877 010110201505 0101102015 Hóa đại cương 2 (CNTP) 2 x 30 0 13DHTP05 CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(70)
Khoa Công nghệ Hoá B407 - 140 Lê Trọng
3878 010110201506 0101102015 Hóa đại cương 2 (CNTP) 2 x 30 0 13DHTP06 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(75)
Khoa Khoa học Ứng
3879 010110201601 0101102016 Vật lý đại cương (CNTP) 3 30 30 13DHTP01 CNTP TP.HCM Zoom74(300) 07/02/2023
dụng
B404 - 140 Lê Trọng
Khoa Khoa học Ứng
3880 010110201602 0101102016 Vật lý đại cương (CNTP) 3 30 30 13DHTP02 CNTP TP.HCM Tấn(60), B501 - 140 Lê 08/02/2023
dụng
Trọng Tấn(60)
Khoa Khoa học Ứng
3881 010110201603 0101102016 Vật lý đại cương (CNTP) 3 30 30 13DHTP03 CNTP TP.HCM Zoom62(300) 07/02/2023
dụng
A403 - 140 Lê Trọng
Khoa Khoa học Ứng
3882 010110201604 0101102016 Vật lý đại cương (CNTP) 3 30 30 13DHTP04 CNTP TP.HCM Tấn(72), B505 - 140 Lê 10/02/2023
dụng
Trọng Tấn(60)
B406 - 140 Lê Trọng
Khoa Khoa học Ứng Tấn(65), B409 - 140 Lê
3883 010110201605 0101102016 Vật lý đại cương (CNTP) 3 30 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM 08/02/2023
dụng Trọng Tấn(64), F202 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
A401 - 140 Lê Trọng
Khoa Khoa học Ứng Tấn(72), B408 - 140 Lê
3884 010110201606 0101102016 Vật lý đại cương (CNTP) 3 30 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
dụng Trọng Tấn(65), B505 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực F203 - 140 Lê Trọng
3885 010110201701 0101102017 Vi sinh vật học thực phẩm (CNTP) 2 x 30 0 13DHDB01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(70)
Khoa Công nghệ Thực F201 - 140 Lê Trọng
3886 010110201702 0101102017 Vi sinh vật học thực phẩm (CNTP) 2 x 30 0 13DHDB02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(70)
Khoa Công nghệ Thực F603 - 140 Lê Trọng
3887 010110205601 0101102056 Vi sinh thực phẩm ứng dụng 3 x 45 0 13DHNA03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(70)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3888 010110205602 0101102056 Vi sinh thực phẩm ứng dụng 3 x 45 0 13DHNA01 CNTP TP.HCM Tấn(65), B307 - 140 Lê 06/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực A506 - 140 Lê Trọng
3889 010110205603 0101102056 Vi sinh thực phẩm ứng dụng 3 x 45 0 13DHNA02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(64)
Kiến tập ngành Khoa học chế biến Khoa Du lịch và Ẩm
3890 010110206201 0101102062 1 0 30 13DHNA03 CNTP TP.HCM
món ăn thực
Kiến tập ngành Khoa học chế biến Khoa Du lịch và Ẩm
3891 010110206202 0101102062 1 0 30 13DHNA01 CNTP TP.HCM
món ăn thực
Kiến tập ngành Khoa học chế biến Khoa Du lịch và Ẩm
3892 010110206203 0101102062 1 0 30 13DHNA02 CNTP TP.HCM
món ăn thực
Kiến tập ngành Khoa học chế biến Khoa Du lịch và Ẩm
3893 010110206204 0101102062 1 0 30 13DHNA03 CNTP TP.HCM
món ăn thực
Kiến tập ngành Khoa học chế biến Khoa Du lịch và Ẩm
3894 010110206205 0101102062 1 0 30 13DHNA01 CNTP TP.HCM
món ăn thực
Kiến tập ngành Khoa học chế biến Khoa Du lịch và Ẩm
3895 010110206206 0101102062 1 0 30 13DHNA02 CNTP TP.HCM
món ăn thực
Khoa Công nghệ Thực A506 - 140 Lê Trọng
3896 010110208201 0101102082 Nuôi trồng thủy sản đại cương 2 x 30 0 13DHCBTS CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(64)
B405 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
3897 010110210901 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT01 CNTP TP.HCM Tấn(65), B506 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B405 - 140 Lê Trọng
3898 010110210902 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B405 - 140 Lê Trọng
3899 010110210903 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B506 - 140 Lê Trọng
3900 010110210904 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(64)
E08020001

Khoa Quản trị kinh B506 - 140 Lê Trọng


3901 010110210905 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT05 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B506 - 140 Lê Trọng
3902 010110210906 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT06 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B506 - 140 Lê Trọng
3903 010110210907 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT07 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(64)
Khoa Quản trị kinh B505 - 140 Lê Trọng
3904 010110210908 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT08 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B505 - 140 Lê Trọng
3905 010110210909 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT09 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh A307 - 140 Lê Trọng
3906 010110210910 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT10 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(72)
Khoa Quản trị kinh
3907 010110210911 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT11 CNTP TP.HCM Zoom36(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3908 010110210912 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT12 CNTP TP.HCM Zoom36(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3909 010110210913 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT13 CNTP TP.HCM Zoom36(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3910 010110210914 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT14 CNTP TP.HCM Zoom36(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3911 010110210915 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT15 CNTP TP.HCM Zoom36(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3912 010110210916 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT16 CNTP TP.HCM Zoom36(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3913 010110210917 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT17 CNTP TP.HCM Zoom36(300) 10/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3914 010110210918 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT18 CNTP TP.HCM Zoom76(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3915 010110210919 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT19 CNTP TP.HCM Zoom76(300) 06/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3916 010110210920 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT20 CNTP TP.HCM Zoom76(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3917 010110210921 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT21 CNTP TP.HCM Zoom76(300) 07/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
3918 010110210922 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 11DHQT22 CNTP TP.HCM Zoom76(300) 07/02/2023
doanh
A.2.05 - 140 Lê Trọng
3919 010110213401 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 15 30 13DHCBTS Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(60), A506 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(64)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), A.2.10 - 140 Lê
3920 010110213402 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 15 30 13DHDB01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Trọng Tấn(44), B508 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
3921 010110213403 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 15 30 13DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(60), B207 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(75)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
3922 010110213404 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 15 30 13DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(60), A403 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(72)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
3923 010110213405 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 15 30 13DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(60), F603 - 140 Lê 11/02/2023
Trọng Tấn(70)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), A402 - 140 Lê
3924 010110213406 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 15 30 13DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Trọng Tấn(72), B507 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B302 - 140 Lê
3925 010110213407 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 15 30 13DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Trọng Tấn(80), B503 - 140
Lê Trọng Tấn(75)
E08020001

A.2.02 - 140 Lê Trọng


Tấn(43), A.2.07 - 140 Lê
3926 010110213408 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 x 15 30 13DHDB02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Trọng Tấn(44), F201 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
3927 010110213409 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 x 15 30 13DHTP01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(60), B501 - 140 Lê 09/02/2023
Trọng Tấn(60)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
3928 010110213410 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 x 15 30 13DHTP02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(60), B404 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(60)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
Tấn(60), B302 - 140 Lê
3929 010110213411 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 x 15 30 13DHTP03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Trọng Tấn(80), B402 - 140
Lê Trọng Tấn(80)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
3930 010110213412 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 x 15 30 13DHTP04 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(60), F203 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(70)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
3931 010110213413 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 x 15 30 13DHTP05 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(60), F202 - 140 Lê 08/02/2023
Trọng Tấn(70)
A.2.05 - 140 Lê Trọng
3932 010110213414 0101102134 Vẽ kỹ thuật 2 x 15 30 13DHTP06 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(60), B406 - 140 Lê 11/02/2023
Trọng Tấn(65)
Kỹ thuật thực phẩm 1 (Biến đổi cơ Khoa Công nghệ Thực B402 - 140 Lê Trọng
3933 010110213501 0101102135 3 45 0 13DHDB01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
học và phân riêng vật lý) phẩm Tấn(80)
Kỹ thuật thực phẩm 1 (Biến đổi cơ Khoa Công nghệ Thực F201 - 140 Lê Trọng
3934 010110213502 0101102135 3 45 0 13DHDB02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học và phân riêng vật lý) phẩm Tấn(70)
Kỹ thuật thực phẩm 1 (Biến đổi cơ Khoa Công nghệ Thực A503 - 140 Lê Trọng
3935 010110213503 0101102135 3 45 0 13DHTP01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
học và phân riêng vật lý) phẩm Tấn(64)
Kỹ thuật thực phẩm 1 (Biến đổi cơ Khoa Công nghệ Thực A503 - 140 Lê Trọng
3936 010110213504 0101102135 3 45 0 13DHTP02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học và phân riêng vật lý) phẩm Tấn(64)
B201 - 140 Lê Trọng
Kỹ thuật thực phẩm 1 (Biến đổi cơ Khoa Công nghệ Thực
3937 010110213505 0101102135 3 45 0 13DHTP03 CNTP TP.HCM Tấn(60), B305 - 140 Lê 06/02/2023
học và phân riêng vật lý) phẩm
Trọng Tấn(65)
Kỹ thuật thực phẩm 1 (Biến đổi cơ Khoa Công nghệ Thực B503 - 140 Lê Trọng
3938 010110213506 0101102135 3 45 0 13DHTP04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
học và phân riêng vật lý) phẩm Tấn(75)
Kỹ thuật thực phẩm 1 (Biến đổi cơ Khoa Công nghệ Thực F202 - 140 Lê Trọng
3939 010110213507 0101102135 3 45 0 13DHTP05 CNTP TP.HCM 10/02/2023
học và phân riêng vật lý) phẩm Tấn(70)
Kỹ thuật thực phẩm 1 (Biến đổi cơ Khoa Công nghệ Thực B408 - 140 Lê Trọng
3940 010110213508 0101102135 3 45 0 13DHTP06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học và phân riêng vật lý) phẩm Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A408 - 140 Lê Trọng
3941 010110214201 0101102142 Kiểm toán nội bộ 3 x 45 0 11DHKT12 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(66)
Đạo đức nghề luật và kỹ năng tư Zoom43(300),
3942 010110214302 0101102143 2 x 15 30 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
vấn pháp luật Zoom71(300)
Đạo đức nghề luật và kỹ năng tư F601 - 140 Lê Trọng
3943 010110214303 0101102143 2 x 15 30 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 08/02/2023
vấn pháp luật Tấn(70)
Đạo đức nghề luật và kỹ năng tư A405 - 140 Lê Trọng
3944 010110214304 0101102143 2 x 15 30 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
vấn pháp luật Tấn(60)
Đạo đức nghề luật và kỹ năng tư
3945 010110214305 0101102143 2 x 15 30 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom27(300) 06/02/2023
vấn pháp luật

TP. HCM, ngày 09 tháng 12 năm 2022


PHÒNG ĐÀO TẠO

You might also like