Professional Documents
Culture Documents
2. Danh Sách Các Học Phần Mở Trong HK2 - Năm Học 2022-2023
2. Danh Sách Các Học Phần Mở Trong HK2 - Năm Học 2022-2023
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN MỞ TRONG HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
Số tiết
Lý Số tiết
Số tín lý Khoa chủ quản môn
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế thực Lớp dự kiến Cơ sở Phòng đã cấp Ngày bắt đầu Ghi chú
chỉ thuyế học
t hành
t
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.08 - 140 Lê Trọng
24 010100038606 0101000386 2 0 60 12DHTDH06 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.08 - 140 Lê Trọng
25 010100038607 0101000386 2 0 60 12DHTDH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.08 - 140 Lê Trọng
26 010100038608 0101000386 2 0 60 12DHTDH02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
CAD trong kỹ thuật điều khiển và Khoa Công nghệ Điện - A.1.07 - 140 Lê Trọng
27 010100038609 0101000386 2 0 60 12DHTDH03 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tự động hóa Điện tử Tấn(44)
A.1.04 - 140 Lê Trọng
Tấn(42), A.1.10 - 140 Lê
Khoa Công nghệ May Trọng Tấn(45), A.2.06 -
28 010100039801 0101000398 CAD/CAM trong ngành may 3 15 60 12DHCM01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
và Thời trang 140 Lê Trọng Tấn(44),
A.2.11 - 140 Lê Trọng
Tấn(44)
A.1.11 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ May
29 010100039802 0101000398 CAD/CAM trong ngành may 3 15 60 12DHCM02 CNTP TP.HCM Tấn(45), A.2.07 - 140 Lê 08/02/2023
và Thời trang
Trọng Tấn(44)
A.1.10 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ May Tấn(45), A.1.11 - 140 Lê
30 010100039803 0101000398 CAD/CAM trong ngành may 3 15 60 12DHCM02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
và Thời trang Trọng Tấn(45), A.2.03 -
140 Lê Trọng Tấn(42)
A509 - 140 Lê Trọng
31 010100045201 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(64)
A403 - 140 Lê Trọng
32 010100045202 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(72)
A403 - 140 Lê Trọng
33 010100045203 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Tấn(72)
F601 - 140 Lê Trọng
34 010100045204 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
A308 - 140 Lê Trọng
35 010100045205 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(66)
A507 - 140 Lê Trọng
36 010100045206 0101000452 Chi tiết máy 3 x 45 0 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(72)
37 010100047601 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTMK07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom28(300) 10/02/2023
38 010100047603 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTMK05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom43(300) 10/02/2023
39 010100047606 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTMK03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom35(300) 10/02/2023
40 010100047607 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTMK01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom33(300) 10/02/2023
41 010100047610 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTKD04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom47(300) 11/02/2023
42 010100047612 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTKD02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom41(300) 11/02/2023
43 010100047613 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHHH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom38(300) 11/02/2023
44 010100047615 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHHH03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom42(300) 11/02/2023
45 010100047618 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHCM02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom79(300) 06/02/2023
46 010100047620 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHKDTT02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 09/02/2023
47 010100047622 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHAV02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom83(300) 09/02/2023
48 010100047624 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHAV04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom88(300) 09/02/2023
49 010100047625 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHAV05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom95(300) 06/02/2023
50 010100047627 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHAV07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom73(300) 09/02/2023
51 010100047628 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTQ01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom48(300) 08/02/2023
52 010100047629 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTQ02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom76(300) 08/02/2023
53 010100047631 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTQ04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom46(300) 07/02/2023
54 010100047632 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHTQ05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom60(300) 07/02/2023
55 010100047634 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHNA02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom54(300) 07/02/2023
56 010100047635 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTDVNH01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom41(300) 11/02/2023
57 010100047637 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTDVNH03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom26(300) 07/02/2023
58 010100047639 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTKS01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom29(300) 11/02/2023
59 010100047641 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTKS03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom28(300) 08/02/2023
60 010100047642 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 12DHQTKS04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom45(300) 08/02/2023
61 010100047644 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHDD02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom25(300) 08/02/2023
62 010100047646 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom48(300) 08/02/2023
E08020001
94 010100057805 0101000578 Cơ lưu chất 2 x 30 0 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Zoom53(300) 11/02/2023
E08020001
95 010100057806 0101000578 Cơ lưu chất 2 x 30 0 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Zoom62(300) 11/02/2023
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy Khoa Công nghệ Thực D305 - 140 Lê Trọng
124 010100107701 0101001077 2 x 30 0 11DHCBTS CNTP TP.HCM 08/02/2023
sản giá trị gia tăng phẩm Tấn(40)
Khoa Công nghệ Thực B504 - 140 Lê Trọng
125 010100108702 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B408 - 140 Lê Trọng
126 010100108703 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B503 - 140 Lê Trọng
127 010100108704 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(75)
B306 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
128 010100108705 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP04 CNTP TP.HCM Tấn(65), B408 - 140 Lê 17/04/2023
phẩm
Trọng Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B503 - 140 Lê Trọng
129 010100108706 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP05 CNTP TP.HCM 17/04/2023
phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực B409 - 140 Lê Trọng
130 010100108707 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP06 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực B305 - 140 Lê Trọng
131 010100108708 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP07 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B306 - 140 Lê Trọng
132 010100108709 0101001087 Công nghệ sau thu hoạch 2 x 30 0 12DHTP08 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(65)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực
133 010100117701 0101001177 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 11/02/2023
phẩm phẩm
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
134 010100117702 0101001177 2 x 30 0 11DHTP10 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
135 010100117703 0101001177 2 x 30 0 11DHTP11 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
136 010100117704 0101001177 2 x 30 0 11DHTP12 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
137 010100117705 0101001177 2 x 30 0 11DHTP13 CNTP TP.HCM 12/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
138 010100117706 0101001177 2 x 30 0 11DHTP2 CNTP TP.HCM 12/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
139 010100117707 0101001177 2 x 30 0 11DHTP3 CNTP TP.HCM 17/04/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
B201 - 140 Lê Trọng
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực
140 010100117708 0101001177 2 x 30 0 11DHTP4 CNTP TP.HCM Tấn(60), B305 - 140 Lê 17/04/2023
phẩm phẩm
Trọng Tấn(65)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
141 010100117709 0101001177 2 x 30 0 11DHTP5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B209 - 140 Lê Trọng
142 010100117710 0101001177 2 x 30 0 11DHTP6 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực B301 - 140 Lê Trọng
143 010100117711 0101001177 2 x 30 0 11DHTP7 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm phẩm Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực
144 010100117712 0101001177 2 x 30 0 11DHTP8 CNTP TP.HCM Zoom81(300) 07/02/2023
phẩm phẩm
Đảm bảo chất lượng và luật thực Khoa Công nghệ Thực
145 010100117713 0101001177 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM Zoom81(300) 07/02/2023
phẩm phẩm
Khoa Công nghệ Thực B206 - 140 Lê Trọng
146 010100119701 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 11DHNA2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
147 010100119703 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
148 010100119704 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 11DHDB2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
149 010100119705 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 11DHDB3 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
B207 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
150 010100119706 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM Tấn(75), B405 - 140 Lê 10/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B508 - 140 Lê Trọng
151 010100119707 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 x 30 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(60)
E08020001
Hóa học và hóa sinh học thực Khoa Công nghệ Thực A309 - 140 Lê Trọng
663 010100187701 0101001877 3 x 45 0 13DHNA03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm phẩm Tấn(66)
Hóa học và hóa sinh học thực Khoa Công nghệ Thực F603 - 140 Lê Trọng
664 010100187702 0101001877 3 x 45 0 13DHNA01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm phẩm Tấn(70)
Hóa học và hóa sinh học thực Khoa Công nghệ Thực B407 - 140 Lê Trọng
665 010100187703 0101001877 3 x 45 0 13DHNA02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
phẩm phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Hoá B504 - 140 Lê Trọng
666 010100190701 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHHH04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B508 - 140 Lê Trọng
667 010100190702 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHHH03 CNTP TP.HCM 17/04/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá A405 - 140 Lê Trọng
668 010100190703 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHHH02 CNTP TP.HCM 17/04/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá A502 - 140 Lê Trọng
669 010100190704 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHHH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(64)
Khoa Công nghệ Hoá B403 - 140 Lê Trọng
670 010100190705 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHSH01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B501 - 140 Lê Trọng
671 010100190706 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHSH02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B508 - 140 Lê Trọng
672 010100190707 0101001907 Hóa lý 1 2 x 30 0 13DHSH03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá D304 - 140 Lê Trọng
673 010100192801 0101001928 Hóa mỹ phẩm 2 x 30 0 11DHHH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
học Tấn(45)
Khoa Công nghệ Hoá B204 - 140 Lê Trọng
674 010100193501 0101001935 Hóa phân tích 2 x 30 0 13DHSH03 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B501 - 140 Lê Trọng
675 010100193502 0101001935 Hóa phân tích 2 x 30 0 13DHSH02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B403 - 140 Lê Trọng
676 010100193503 0101001935 Hóa phân tích 2 x 30 0 13DHSH01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B402 - 140 Lê Trọng
677 010100196801 0101001968 Hóa sinh học thực phẩm 2 x 30 0 13DHDB01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(80)
Khoa Công nghệ Thực F201 - 140 Lê Trọng
678 010100196802 0101001968 Hóa sinh học thực phẩm 2 x 30 0 13DHDB02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(70)
Khoa Tài chính - Kế B208 - 140 Lê Trọng
679 010100199701 0101001997 Kế toán chi phí 3 x 30 30 11DHLKT CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế B202 - 140 Lê Trọng
680 010100202901 0101002029 Kế toán Mỹ 2 x 15 30 11DHLKT CNTP TP.HCM 12/02/2023
toán Tấn(80)
Khoa Tài chính - Kế A405 - 140 Lê Trọng
681 010100203801 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế A404 - 140 Lê Trọng
682 010100203802 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT10 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A403 - 140 Lê Trọng
683 010100203803 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT11 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(72)
Khoa Tài chính - Kế A408 - 140 Lê Trọng
684 010100203804 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT12 CNTP TP.HCM 09/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A508 - 140 Lê Trọng
685 010100203805 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(64)
Khoa Tài chính - Kế A408 - 140 Lê Trọng
686 010100203806 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT3 CNTP TP.HCM 10/02/2023
toán Tấn(66)
A504 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
687 010100203807 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT4 CNTP TP.HCM Tấn(64), B308 - 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế A408 - 140 Lê Trọng
688 010100203808 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT5 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A405 - 140 Lê Trọng
689 010100203809 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế A409 - 140 Lê Trọng
690 010100203810 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT7 CNTP TP.HCM 08/02/2023
toán Tấn(66)
Khoa Tài chính - Kế A407 - 140 Lê Trọng
691 010100203811 0101002038 Kế toán ngân hàng 2 x 15 30 11DHKT8 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(74)
E08020001
845 010100263604 0101002636 Kỹ thuật nhiệt 2 x 30 0 13DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Zoom80(300) 11/02/2023
846 010100263605 0101002636 Kỹ thuật nhiệt 2 x 30 0 13DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Zoom68(300) 11/02/2023
Khoa Công nghệ Hoá A301 - 140 Lê Trọng
847 010100270101 0101002701 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 x 45 0 12DHSH01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(70)
Khoa Công nghệ Hoá B305 - 140 Lê Trọng
848 010100270102 0101002701 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 x 45 0 12DHSH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
học Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
849 010100277701 0101002777 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 x 45 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B306 - 140 Lê Trọng
850 010100278702 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B408 - 140 Lê Trọng
851 010100278703 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Thực B409 - 140 Lê Trọng
852 010100278704 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực A506 - 140 Lê Trọng
853 010100278705 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP04 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực A506 - 140 Lê Trọng
854 010100278706 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực A309 - 140 Lê Trọng
855 010100278707 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP06 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thực B207 - 140 Lê Trọng
856 010100278708 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP07 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực B308 - 140 Lê Trọng
857 010100278709 0101002787 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 x 30 0 12DHTP08 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ Hoá B405 - 140 Lê Trọng
858 010100286901 0101002869 Kỹ thuật xúc tác 2 x 30 0 11DHHH3; 11DHHH1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(65)
E08020001
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1346 010100439503 0101004395 1 0 30 12DHTP02 CNTP TP.HCM 07/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1347 010100439504 0101004395 1 0 30 12DHTP03 CNTP TP.HCM 17/04/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1348 010100439505 0101004395 1 0 30 12DHTP04 CNTP TP.HCM 08/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1349 010100439506 0101004395 1 0 30 12DHTP05 CNTP TP.HCM 22/04/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1350 010100439507 0101004395 1 0 30 12DHTP06 CNTP TP.HCM 06/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1351 010100439508 0101004395 1 0 30 12DHTP07 CNTP TP.HCM 09/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1352 010100439509 0101004395 1 0 30 12DHTP08 CNTP TP.HCM 10/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1353 010100439511 0101004395 1 0 30 12DHTP01 CNTP TP.HCM 09/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1354 010100439512 0101004395 1 0 30 12DHTP02 CNTP TP.HCM 10/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1355 010100439513 0101004395 1 0 30 12DHTP03 CNTP TP.HCM 20/04/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1356 010100439514 0101004395 1 0 30 12DHTP04 CNTP TP.HCM 11/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G702(Hóa sinh) - 93 Tân
1357 010100439515 0101004395 1 0 30 12DHTP05 CNTP TP.HCM 22/04/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1358 010100439516 0101004395 1 0 30 12DHTP06 CNTP TP.HCM 06/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1359 010100439517 0101004395 1 0 30 12DHTP07 CNTP TP.HCM 09/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1360 010100439518 0101004395 1 0 30 12DHTP08 CNTP TP.HCM 07/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1361 010100439519 0101004395 1 0 30 12DHTP05 CNTP TP.HCM 19/04/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1362 010100439520 0101004395 1 0 30 12DHTP02 CNTP TP.HCM 11/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1363 010100439521 0101004395 1 0 30 11DHLTP1 CNTP TP.HCM 26/03/2023
học thực phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh Khoa Công nghệ Thực CNTP Cao đẳng G701(Hóa sinh) - 93 Tân
1364 010100439522 0101004395 1 0 30 11DHLTP2 12/02/2023
học thực phẩm phẩm Công Thương kỳ Tân quý(33)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
1423 010100461503 0101004615 2 x 30 0 11DHTP11 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B204 - 140 Lê Trọng
1424 010100461504 0101004615 2 x 30 0 11DHTP12 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B301 - 140 Lê Trọng
1425 010100461505 0101004615 2 x 30 0 11DHTP13 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B301 - 140 Lê Trọng
1426 010100461506 0101004615 2 x 30 0 11DHTP2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1427 010100461507 0101004615 2 x 30 0 11DHTP3 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1428 010100461508 0101004615 2 x 30 0 11DHTP4 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1429 010100461509 0101004615 2 x 30 0 11DHTP5 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1430 010100461510 0101004615 2 x 30 0 11DHTP6 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực A305- 140 Lê Trọng
1431 010100461511 0101004615 2 x 30 0 11DHTP7 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B209 - 140 Lê Trọng
1432 010100461512 0101004615 2 x 30 0 11DHTP8 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(60)
Thiết kế công nghệ và nhà máy Khoa Công nghệ Thực B406 - 140 Lê Trọng
1433 010100461513 0101004615 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thực phẩm phẩm Tấn(65)
Khoa Công nghệ May A307 - 140 Lê Trọng
1434 010100471001 0101004710 Thiết kế trang phục nữ 3 x 45 0 12DHCM01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
và Thời trang Tấn(72)
Khoa Công nghệ May A306 - 140 Lê Trọng
1435 010100471002 0101004710 Thiết kế trang phục nữ 3 x 45 0 12DHCM02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
và Thời trang Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
1436 010100472502 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
tin Tấn(42)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.1.04 - 140 Lê
1437 010100472503 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Trọng Tấn(42), A.2.06 -
140 Lê Trọng Tấn(44)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1438 010100472504 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH03 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.02 - 140 Lê 11/02/2023
tin
Trọng Tấn(52)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1439 010100472505 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH04 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.10 - 140 Lê 06/02/2023
tin
Trọng Tấn(45)
A.1.02 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1440 010100472506 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH05 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.04 - 140 Lê 10/02/2023
tin
Trọng Tấn(42)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(53), A.1.09 - 140 Lê
1441 010100472507 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH06 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Trọng Tấn(53), A.1.10 -
140 Lê Trọng Tấn(45)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.1.02 - 140 Lê
1442 010100472508 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH07 CNTP TP.HCM 07/02/2023
tin Trọng Tấn(52), A.2.09 -
140 Lê Trọng Tấn(52)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(53), A.1.10 - 140 Lê
1443 010100472509 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH08 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Trọng Tấn(45), A.2.09 -
140 Lê Trọng Tấn(52)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông
1444 010100472510 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH09 CNTP TP.HCM Tấn(52), A.1.11 - 140 Lê 09/02/2023
tin
Trọng Tấn(45)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.1.02 - 140 Lê
1445 010100472511 0101004725 Thiết kế web 3 15 60 12DHTH10 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Trọng Tấn(52), A.1.11 -
140 Lê Trọng Tấn(45)
E08020001
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1489 010100497320 0101004973 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM 19/04/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1490 010100497321 0101004973 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 17/04/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1491 010100497322 0101004973 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM 08/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1492 010100497323 0101004973 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM 07/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1493 010100497324 0101004973 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 10/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1494 010100497325 0101004973 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM 06/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1495 010100497326 0101004973 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 08/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
1496 010100497327 0101004973 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM 11/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
1497 010100497328 0101004973 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 11/03/2023
đường, bánh, kẹo phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ SX sản G103(Chế biến thủy sản) -
1498 010100498801 0101004988 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm thuỷ sản truyền thống 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ SX sản G103(Chế biến thủy sản) -
1499 010100498802 0101004988 1 0 30 11DHCBTS Khoa Thuỷ sản CNTP TP.HCM 22/04/2023
phẩm thuỷ sản truyền thống 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1500 010100500502 0101005005 1 0 30 11DHNA2 CNTP TP.HCM 10/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1501 010100500503 0101005005 1 0 30 11DHNA2 CNTP TP.HCM 08/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1502 010100500505 0101005005 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 09/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1503 010100500506 0101005005 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM 08/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1504 010100500507 0101005005 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 09/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1505 010100500508 0101005005 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1506 010100500509 0101005005 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 06/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1507 010100500510 0101005005 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM 10/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1508 010100500511 0101005005 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1509 010100500512 0101005005 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 21/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1510 010100500513 0101005005 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM 20/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1511 010100500514 0101005005 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1512 010100500515 0101005005 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1513 010100500516 0101005005 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM 22/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1514 010100500517 0101005005 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân
1515 010100500519 0101005005 1 0 30 11DHNA1 CNTP TP.HCM 11/03/2023
phẩm phẩm kỳ Tân quý(33)
P.THĐCB1 (Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1516 010100501901 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 12DHCDT01 CNTP TP.HCM Điện CB 1)- 31 Chế Lan 15/02/2023
Điện tử
Viên(30)
P.THĐCB1 (Thực hành
Khoa Công nghệ Điện -
1517 010100501902 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 12DHCDT02 CNTP TP.HCM Điện CB 1)- 31 Chế Lan 16/02/2023
Điện tử
Viên(30)
E08020001
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1800 010100662205 0101006622 2 x 30 0 13DHQTKD03 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 09/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng B206 - 140 Lê Trọng
1801 010100662206 0101006622 2 x 30 0 13DHQTKD01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
dịch vụ dụng Tấn(65)
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng B507 - 140 Lê Trọng
1802 010100662207 0101006622 2 x 30 0 13DHQTKD05 CNTP TP.HCM 07/02/2023
dịch vụ dụng Tấn(70)
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1803 010100662208 0101006622 2 x 30 0 13DHKDQT03 CNTP TP.HCM Zoom47(300) 09/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1804 010100662209 0101006622 2 x 30 0 13DHKDQT01 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 07/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1805 010100662210 0101006622 2 x 30 0 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM Zoom64(300) 07/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1806 010100662211 0101006622 2 x 30 0 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM Zoom60(300) 06/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1807 010100662212 0101006622 2 x 30 0 13DHQTTP03 CNTP TP.HCM Zoom48(300) 09/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1808 010100662213 0101006622 2 x 30 0 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM Zoom56(300) 11/02/2023
dịch vụ dụng
Xác suất và thống kê trong kinh tế, Khoa Khoa học Ứng
1809 010100662214 0101006622 2 x 30 0 11DHLQT CNTP TP.HCM Zoom30(300) 11/02/2023
dịch vụ dụng
Khoa Sinh học và Môi A.2.06 - 140 Lê Trọng
1810 010100677701 0101006777 Ứng dụng AutoCAD trong KTMT 2 0 60 12DHMT CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường Tấn(44)
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
1811 010100678001 0101006780 Sản xuất sạch hơn 2 x 30 0 11DHQLMT1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trường Tấn(40)
Thiết kế hệ thống chưng cất hấp Khoa Công nghệ Hoá B404 - 140 Lê Trọng
1812 010100680801 0101006808 3 x 45 0 11DHHH2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thu học Tấn(60)
Khoa Công nghệ Hoá B406 - 140 Lê Trọng
1813 010100681501 0101006815 Lấy mẫu và xử lý mẫu 2 x 30 0 11DHHH3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
học Tấn(65)
Sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá Khoa Công nghệ Hoá D302 - 140 Lê Trọng
1814 010100681701 0101006817 2 x 30 0 11DHHH1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
nhân học Tấn(45)
Các hợp chất thiên nhiên trong mỹ Khoa Công nghệ Hoá D304 - 140 Lê Trọng
1815 010100681801 0101006818 2 x 30 0 11DHHH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm học Tấn(45)
A508 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1816 010100683201 0101006832 Đầu tư tài chính 3 x 30 30 11DHNH8 CNTP TP.HCM Tấn(64), B208 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
A508 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
1817 010100683202 0101006832 Đầu tư tài chính 3 x 30 30 11DHNH8 CNTP TP.HCM Tấn(64), B208 - 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(65)
Khoa Quản trị kinh B303 - 140 Lê Trọng
1818 010100683401 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60)
B204 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1819 010100683402 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT2 CNTP TP.HCM Tấn(60), B304 - 140 Lê 08/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
1820 010100683403 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT3 CNTP TP.HCM Zoom53(300) 08/02/2023
doanh
Khoa Quản trị kinh
1821 010100683404 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM Zoom53(300) 08/02/2023
doanh
B309 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
1822 010100683405 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT5 CNTP TP.HCM Tấn(60), B403 - 140 Lê 07/02/2023
doanh
Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
1823 010100683406 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60)
B309 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh Tấn(60), B401 - 140 Lê
1824 010100683407 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Trọng Tấn(60), B403 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B309 - 140 Lê Trọng
1825 010100683408 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 x 30 30 11DHKDQT8 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60)
Công nghệ chế biến trà, cà phê, Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
1826 010100683913 0101006839 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM 09/02/2023
cacao phẩm Tấn(60)
E08020001
Công nghệ chế biến trà, cà phê, Khoa Công nghệ Thực B407 - 140 Lê Trọng
1827 010100683914 0101006839 2 x 30 0 11DHTPTD CNTP TP.HCM 09/02/2023
cacao phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực
1828 010100684001 0101006840 Công nghệ chế biến lương thực 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM Zoom42(300) 08/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
1829 010100684002 0101006840 Công nghệ chế biến lương thực 2 x 30 0 11DHTP10 CNTP TP.HCM Zoom60(300) 07/02/2023
phẩm
Khoa Công nghệ Thực B205 - 140 Lê Trọng
1830 010100684101 0101006841 Công nghệ chế biến rau quả 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(65)
Công nghệ sản xuất nước chấm, Khoa Công nghệ Thực
1831 010100684313 0101006843 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM Zoom61(300) 06/02/2023
gia vị phẩm
Khoa Công nghệ Thực B205 - 140 Lê Trọng
1832 010100684701 0101006847 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(65)
Công nghệ chế biến và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1833 010100685501 0101006855 2 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
chất lượng sữa phẩm Tấn(60)
Công nghệ sản xuất và kiểm soát
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1834 010100685601 0101006856 chất lượng rượu, bia, nước giải 2 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
phẩm Tấn(60)
khát
Công nghệ sản xuất và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực A404 - 140 Lê Trọng
1835 010100685801 0101006858 2 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
chất lượng đường, bánh, kẹo phẩm Tấn(65)
Công nghệ chế biến và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1836 010100686201 0101006862 2 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
chất lượng rau quả phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B205 - 140 Lê Trọng
1837 010100686801 0101006868 Công nghệ chế biến sữa 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
Công nghệ sản xuất đường, bánh, Khoa Công nghệ Thực
1838 010100686901 0101006869 2 x 30 0 11DHTP1 CNTP TP.HCM Zoom46(300) 06/02/2023
kẹo phẩm
Công nghệ chế biến thịt, trứng, Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
1839 010100687002 0101006870 2 x 30 0 11DHTP10 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thủy sản phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Điện -
1840 010100689901 0101006899 Mạng cung cấp điện 3 x 45 0 11DHDT4 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 07/02/2023
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
1841 010100689902 0101006899 Mạng cung cấp điện 3 x 45 0 11DHDT3 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 06/02/2023
Điện tử
Thực hành công nghệ sinh học Khoa Công nghệ Sinh G805(Công nghệ tế bào) -
1854 010100699901 0101006999 1 0 30 11DHSH1 CNTP TP.HCM 18/04/2023
thực vật học 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Sinh B304 - 140 Lê Trọng
1855 010100700901 0101007009 Nhiên liệu sinh học 2 x 30 0 11DHSH2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
học Tấn(60)
Ứng dụng CNSH trong nông Khoa Công nghệ Sinh B404 - 140 Lê Trọng
1856 010100701101 0101007011 2 x 30 0 11DHSH1 CNTP TP.HCM 09/02/2023
nghiệp hữu cơ học Tấn(60)
Công nghệ sản xuất rượu, bia, Khoa Công nghệ Thực B201 - 140 Lê Trọng
1857 010100701713 0101007017 2 x 30 0 11DHTP9 CNTP TP.HCM 09/02/2023
nước giải khát phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Sinh B301 - 140 Lê Trọng
1858 010100702501 0101007025 Công nghệ sinh học thực vật 2 x 30 0 11DHSH1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế
1859 010100704702 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH01 CNTP TP.HCM Zoom63(300) 06/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1860 010100704703 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH02 CNTP TP.HCM Zoom71(300) 06/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1861 010100704704 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH03 CNTP TP.HCM Zoom60(300) 10/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1862 010100704705 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH04 CNTP TP.HCM Zoom91(300) 10/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1863 010100704706 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH05 CNTP TP.HCM Zoom61(300) 10/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1864 010100704707 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH06 CNTP TP.HCM Zoom76(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1865 010100704708 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH07 CNTP TP.HCM Zoom68(300) 06/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1866 010100704709 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH08 CNTP TP.HCM Zoom66(300) 06/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1867 010100704710 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH09 CNTP TP.HCM Zoom68(300) 09/02/2023
toán
Khoa Tài chính - Kế
1868 010100704711 0101007047 Tài chính công 2 x 30 0 12DHNH10 CNTP TP.HCM Zoom85(300) 10/02/2023
toán
Khoa Du lịch và Ẩm
1869 010100711601 0101007116 Tâm lý khách du lịch 2 x 30 0 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1870 010100711602 0101007116 Tâm lý khách du lịch 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1871 010100716101 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1872 010100716102 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1873 010100716103 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1874 010100716104 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1875 010100716105 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1876 010100716106 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1877 010100716107 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1878 010100716108 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1879 010100716109 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1880 010100716110 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1881 010100716111 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1882 010100716112 0101007161 Thực địa tour nước ngoài 2 0 60 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM
thực
E08020001
Zoom70(300),
1936 010100739203 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV03 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Zoom72(300)
Zoom70(300),
1937 010100739204 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV04 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 07/02/2023
Zoom88(300)
B501 - 140 Lê Trọng
1938 010100739205 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV05 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(60)
B205 - 140 Lê Trọng
Tấn(65), B303 - 140 Lê
1939 010100739206 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV06 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 09/02/2023
Trọng Tấn(60), B507 - 140
Lê Trọng Tấn(70)
A505 - 140 Lê Trọng
1940 010100739207 0101007392 Tiếng Hoa 3 3 x 45 0 12DHAV07 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(64)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.1.06 - 140 Lê
1941 010100755704 0101007557 3 0 75 11DHTQ1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Thông tin tin Trọng Tấn(44),
Zoom25(300)
A.2.09 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.2.10 - 140 Lê
1942 010100755705 0101007557 3 0 75 11DHTQ2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
Thông tin tin Trọng Tấn(44),
Zoom39(300)
A.1.06 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông Tấn(44), A.1.10 - 140 Lê
1943 010100755706 0101007557 3 0 75 11DHTQ3 CNTP TP.HCM 11/02/2023
Thông tin tin Trọng Tấn(45), A.2.02 -
140 Lê Trọng Tấn(43)
A.1.02 - 140 Lê Trọng
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông Tấn(52), A.1.06 - 140 Lê
1944 010100755707 0101007557 3 0 75 11DHTQ4 CNTP TP.HCM 07/02/2023
Thông tin tin Trọng Tấn(44),
Zoom44(300)
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1945 010100755708 0101007557 3 0 75 11DHTQ5 CNTP TP.HCM Zoom64(300) 09/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1946 010100755709 0101007557 3 0 75 11DHTQ5 CNTP TP.HCM Zoom46(300) 11/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1947 010100755710 0101007557 3 0 75 12DHAV01 CNTP TP.HCM Zoom68(300) 11/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1948 010100755711 0101007557 3 0 75 12DHAV02 CNTP TP.HCM Zoom40(300) 09/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1949 010100755712 0101007557 3 0 75 12DHAV03 CNTP TP.HCM Zoom72(300) 07/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1950 010100755713 0101007557 3 0 75 12DHAV04 CNTP TP.HCM Zoom88(300) 10/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1951 010100755714 0101007557 3 0 75 12DHAV05 CNTP TP.HCM Zoom95(300) 08/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1952 010100755715 0101007557 3 0 75 12DHAV06 CNTP TP.HCM Zoom69(300) 08/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1953 010100755716 0101007557 3 0 75 12DHAV07 CNTP TP.HCM Zoom73(300) 08/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1954 010100755717 0101007557 3 0 75 12DHAV01 CNTP TP.HCM Zoom39(300) 11/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1955 010100755718 0101007557 3 0 75 12DHAV02 CNTP TP.HCM Zoom83(300) 11/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông
1956 010100755719 0101007557 3 0 75 12DHAV03 CNTP TP.HCM Zoom72(300) 08/02/2023
Thông tin tin
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Khoa Công nghệ Thông CNTP Cao đẳng
1957 010100755723 0101007557 3 0 75 11DHLDT Zoom27(300) 09/02/2023
Thông tin tin Công Thương
Khoa Du lịch và Ẩm
1958 010100758601 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 13DHDD01 CNTP TP.HCM Zoom75(300) 09/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
1959 010100758602 0101007586 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 13DHDD02 CNTP TP.HCM Zoom75(300) 09/02/2023
thực
E08020001
2071 010100784101 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV1 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom52(300) 06/02/2023
2072 010100784102 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV2 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom41(300) 06/02/2023
2073 010100784103 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV3 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom45(300) 07/02/2023
2074 010100784104 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV4 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom40(300) 07/02/2023
2075 010100784105 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV5 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom51(300) 06/02/2023
2076 010100784106 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom53(300) 07/02/2023
2077 010100784107 0101007841 Ngữ nghĩa học 2 x 30 0 11DHAV7 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom40(300) 07/02/2023
Kiến tập ngành Quản trị dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm
2078 010100784501 0101007845 1 x 15 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM
lịch và lữ hành thực
Kiến tập ngành Quản trị dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm
2079 010100784502 0101007845 1 x 0 15 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM
lịch và lữ hành thực
Kiến tập ngành Quản trị dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm
2080 010100784503 0101007845 1 x 15 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM
lịch và lữ hành thực
Kiến tập ngành Quản trị dịch vụ du Khoa Du lịch và Ẩm
2081 010100784504 0101007845 1 x 0 15 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM
lịch và lữ hành thực
Khoa Du lịch và Ẩm
2082 010100784602 0101007846 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 12DHDB02 CNTP TP.HCM Zoom79(300) 09/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
2083 010100784603 0101007846 Văn hóa ẩm thực 2 x 30 0 12DHDB03 CNTP TP.HCM Zoom67(300) 09/02/2023
thực
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2084 010100789101 0101007891 Kỹ thuật xử lý nước thải 3 x 45 0 11DHMT CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi
2085 010100789401 0101007894 Đồ án xử lý nước thải 1 0 0 11DHMT CNTP TP.HCM
trường
Khoa Sinh học và Môi
2086 010100789601 0101007896 Đồ án xử lý chất thải rắn 1 0 0 11DHMT CNTP TP.HCM
trường
G403(rượu, bia, nước giải
Khoa Công nghệ Thực
2087 010100790601 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
phẩm
quý(33)
G404(Thịt, Trứng, thủy
Khoa Công nghệ Thực
2088 010100790602 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHDB02 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
phẩm
quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
2089 010100790603 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
G404(Thịt, Trứng, thủy
Khoa Công nghệ Thực
2090 010100790604 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHDB02 CNTP TP.HCM sản) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
phẩm
quý(33)
G403(rượu, bia, nước giải
Khoa Công nghệ Thực
2091 010100790605 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 07/03/2023
phẩm
quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2092 010100790606 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G401(đường bánh kẹo) -
2093 010100790607 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
2094 010100790608 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP03 CNTP TP.HCM 09/03/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
2095 010100790609 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM 21/04/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2096 010100790610 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM 20/04/2023
phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
2097 010100790611 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
G403(rượu, bia, nước giải
Khoa Công nghệ Thực
2098 010100790612 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP03 CNTP TP.HCM khát) - 93 Tân kỳ Tân 07/03/2023
phẩm
quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G402(đường bánh kẹo) -
2099 010100790613 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP04 CNTP TP.HCM 21/04/2023
phẩm 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2100 010100790614 0101007906 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 13DHQTTP01 CNTP TP.HCM 21/04/2023
phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Quản trị kinh
2101 010100790902 0101007909 Thống kê ứng dụng 3 x 30 30 12DHQTKD01 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 07/02/2023
doanh
E08020001
Điện tử công suất trong hệ thống Khoa Công nghệ Điện - CNTP Cao đẳng
2209 010100796801 0101007968 2 x 30 0 11DHLDT Zoom27(300) 11/02/2023
năng lượng gió và mặt trời Điện tử Công Thương
Mô hình hóa và mô phỏng hệ Khoa Công nghệ Điện - B303 - 140 Lê Trọng
2210 010100796901 0101007969 2 x 30 0 11DHTDH1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
thống Điện tử Tấn(60)
Mô hình hóa và mô phỏng hệ Khoa Công nghệ Điện - B309 - 140 Lê Trọng
2211 010100796902 0101007969 2 x 30 0 11DHTDH2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thống Điện tử Tấn(60)
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2212 010100797701 0101007977 3 x 45 0 11DHMT CNTP TP.HCM 06/02/2023
thải nguy hại trường Tấn(40)
Phân tích và xử lý số liệu môi Khoa Sinh học và Môi D304 - 140 Lê Trọng
2213 010100798401 0101007984 2 x 30 0 12DHMT CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường trường Tấn(45)
Phân tích và xử lý số liệu môi Khoa Sinh học và Môi B307 - 140 Lê Trọng
2214 010100798402 0101007984 2 x 30 0 12DHQLMT01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
trường trường Tấn(75)
Phân tích và xử lý số liệu môi Khoa Sinh học và Môi B407 - 140 Lê Trọng
2215 010100798403 0101007984 2 x 30 0 12DHQLMT02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
trường trường Tấn(75)
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2216 010100798501 0101007985 Thiết kế thiết bị môi trường 2 x 30 0 12DHMT CNTP TP.HCM 20/04/2023
trường Tấn(40)
Khoa Sinh học và Môi D305 - 140 Lê Trọng
2217 010100798701 0101007987 Kỹ thuật lò đốt chất thải 2 x 30 0 11DHMT CNTP TP.HCM 08/02/2023
trường Tấn(40)
Khoa Du lịch và Ẩm B507 - 140 Lê Trọng
2218 010100799001 0101007990 Dinh dưỡng người 2 x 30 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(70)
B504 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
2219 010100799002 0101007990 Dinh dưỡng người 2 x 30 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM Tấn(60), B509 - 140 Lê 24/02/2023
thực
Trọng Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B402 - 140 Lê Trọng
2220 010100800201 0101008002 Ẩm thực Việt Nam 2 x 30 0 12DHNA01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B302 - 140 Lê Trọng
2221 010100800202 0101008002 Ẩm thực Việt Nam 2 x 30 0 12DHNA02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B404 - 140 Lê Trọng
2222 010100800701 0101008007 Thực phẩm và rượu 2 30 0 12DHQTKS01 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm B302 - 140 Lê Trọng
2223 010100800702 0101008007 Thực phẩm và rượu 2 30 0 12DHQTKS02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm B406 - 140 Lê Trọng
2224 010100800703 0101008007 Thực phẩm và rượu 2 30 0 12DHQTKS03 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(65)
Khoa Du lịch và Ẩm B407 - 140 Lê Trọng
2225 010100800704 0101008007 Thực phẩm và rượu 2 30 0 12DHQTKS04 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
2226 010110002101 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 11DHTH10 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
2227 010110002102 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 11DHTH11 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông A.2.10 - 140 Lê Trọng
2228 010110002103 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 11DHTH11 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tin Tấn(44)
Khoa Quản trị kinh B405 - 140 Lê Trọng
2229 010110002301 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT01 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(65)
B405 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2230 010110002302 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT02 CNTP TP.HCM Tấn(65), B506 - 140 Lê 09/02/2023
doanh
Trọng Tấn(64)
B409 - 140 Lê Trọng
Khoa Quản trị kinh
2231 010110002303 0101100023 Quản trị vận hành 3 x 30 30 11DHQT03 CNTP TP.HCM Tấn(64), B503 - 140 Lê 06/02/2023
doanh
Trọng Tấn(75)
E08020001
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực A.1.06 - 140 Lê Trọng
2349 010110005825 0101100058 3 30 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 08/02/2023
liệu phẩm Tấn(44), Zoom74(300)
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực A.1.11 - 140 Lê Trọng
2350 010110005826 0101100058 3 30 30 12DHDD01 CNTP TP.HCM 06/02/2023
liệu phẩm Tấn(45), Zoom74(300)
A.1.02 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực Tấn(52), A.1.10 - 140 Lê
2351 010110005827 0101100058 3 30 30 12DHDD02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
liệu phẩm Trọng Tấn(45),
Zoom74(300)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2352 010110005828 0101100058 3 30 30 12DHDB01 CNTP TP.HCM Tấn(52), B304 - 140 Lê 06/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2353 010110005829 0101100058 3 30 30 12DHDB02 CNTP TP.HCM Tấn(53), B401 - 140 Lê 09/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.2.04 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2354 010110005830 0101100058 3 30 30 12DHDB03 CNTP TP.HCM Tấn(52), D201 - 140 Lê 09/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(45)
A.1.05 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực
2355 010110005831 0101100058 3 30 30 12DHDB02 CNTP TP.HCM Tấn(53), B309 - 140 Lê 10/02/2023
liệu phẩm
Trọng Tấn(60)
A.1.09 - 140 Lê Trọng
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Khoa Công nghệ Thực Tấn(53), A.2.06 - 140 Lê
2356 010110005832 0101100058 3 30 30 12DHDD02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
liệu phẩm Trọng Tấn(44), B309 - 140
Lê Trọng Tấn(60)
G102(thí nghiệm dinh
Khoa Du lịch và Ẩm
2357 010110006101 0101100061 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 0 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM dưỡng) - 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
thực
quý Tân kỳ Tân quý(33)
G102(thí nghiệm dinh
Khoa Du lịch và Ẩm
2358 010110006102 0101100061 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 0 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM dưỡng) - 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
thực
quý Tân kỳ Tân quý(33)
G102(thí nghiệm dinh
Khoa Du lịch và Ẩm
2359 010110006103 0101100061 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 0 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM dưỡng) - 93 Tân kỳ Tân 22/04/2023
thực
quý Tân kỳ Tân quý(33)
G102(thí nghiệm dinh
Khoa Du lịch và Ẩm
2360 010110006104 0101100061 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 0 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM dưỡng) - 93 Tân kỳ Tân 22/04/2023
thực
quý Tân kỳ Tân quý(33)
P.Đúc Nhiệt luyện -31 Chế
2361 010110009501 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 19/04/2023
Lan Viên(20)
P.Đúc Nhiệt luyện -31 Chế
2362 010110009502 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 18/04/2023
Lan Viên(20)
P.Đúc Nhiệt luyện -31 Chế
2363 010110009503 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 19/04/2023
Lan Viên(20)
P.Đúc Nhiệt luyện -31 Chế
2364 010110009504 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 17/04/2023
Lan Viên(20)
P.Đúc Nhiệt luyện -31 Chế
2365 010110009505 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 18/04/2023
Lan Viên(20)
Khoa Công nghệ Hoá D306 - 140 Lê Trọng
2366 010110009901 0101100099 Cơ sở khoa học vật liệu 3 x 45 0 12DHVL CNTP TP.HCM 11/02/2023
học Tấn(40)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2367 010110010402 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 08/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2368 010110010403 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 09/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2369 010110010404 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2370 010110010405 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 12/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2371 010110010406 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Chế Lan Viên(20)
P. Máy tính Cơ khí - 31
2372 010110010407 0101100104 Thực hành CAD/CAM 2 0 60 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 11/02/2023
Chế Lan Viên(20)
E08020001
Thực hành hệ thống tìm kiếm, Khoa Công nghệ Thông A.1.08 - 140 Lê Trọng
2379 010110011701 0101100117 1 0 30 11DHBM2 CNTP TP.HCM 21/04/2023
ngăn ngừa và phát hiện xâm nhập tin Tấn(44)
Thực hành hệ thống tìm kiếm, Khoa Công nghệ Thông A.1.04 - 140 Lê Trọng
2380 010110011702 0101100117 1 0 30 11DHBM1 CNTP TP.HCM 12/04/2023
ngăn ngừa và phát hiện xâm nhập tin Tấn(42)
Thực hành hệ thống tìm kiếm, Khoa Công nghệ Thông A.2.02 - 140 Lê Trọng
2381 010110011703 0101100117 1 0 30 11DHBM2 CNTP TP.HCM 21/04/2023
ngăn ngừa và phát hiện xâm nhập tin Tấn(43)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2393 010110021101 0101100211 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 19/04/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2394 010110021102 0101100211 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM 09/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2395 010110021103 0101100211 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 10/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2396 010110021104 0101100211 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM 06/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
E08020001
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2397 010110021105 0101100211 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 07/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2398 010110021106 0101100211 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM 08/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2402 010110021110 0101100211 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 08/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2405 010110021113 0101100211 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 10/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2406 010110021115 0101100211 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2407 010110021116 0101100211 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM 06/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, Khoa Công nghệ Thực G305(Nước chấm - Gia vị)
2408 010110021117 0101100211 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM 11/03/2023
thủy sản và nước chấm, gia vị phẩm - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2417 010110021208 0101100212 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 24/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2418 010110021209 0101100212 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM 17/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2419 010110021210 0101100212 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 18/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2420 010110021211 0101100212 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 22/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2421 010110021212 0101100212 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM 29/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2422 010110021213 0101100212 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2423 010110021215 0101100212 1 0 30 11DHTP1 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2424 010110021216 0101100212 1 0 30 11DHTP11 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 22/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2425 010110021217 0101100212 1 0 30 11DHTP13 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 24/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2426 010110021218 0101100212 1 0 30 11DHTP3 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 22/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2427 010110021219 0101100212 1 0 30 11DHTP5 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 23/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2428 010110021220 0101100212 1 0 30 11DHTP7 CNTP TP.HCM 27/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2429 010110021221 0101100212 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 18/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2430 010110021223 0101100212 1 0 30 11DHTP10 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 17/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2431 010110021224 0101100212 1 0 30 11DHTP12 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 31/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2432 010110021225 0101100212 1 0 30 11DHTP2 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 29/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2433 010110021226 0101100212 1 0 30 11DHTP4 CNTP TP.HCM 19/04/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân
2434 010110021227 0101100212 1 0 30 11DHTP6 CNTP TP.HCM 23/05/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm kỳ Tân quý(30)
G302(Trà - Cà phê - Cao
Thực hành công nghệ chế biến Khoa Công nghệ Thực
2435 010110021228 0101100212 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM cao)- 93 Tân kỳ Tân 30/03/2023
lương thực, trà, cà phê, ca cao phẩm
quý(30)
Khoa Công nghệ Thực
2436 010110021301 0101100213 Đồ án kỹ thuật thực phẩm 1 0 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM
phẩm
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân
2437 010110022101 0101100221 kiểm soát chất lượng các sản phẩm 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
từ sữa
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân
2438 010110022201 0101100222 kiểm soát chất lượng dầu thực vật 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM 18/05/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
và sản phẩm từ rau quả
Thực hành công nghệ sản xuất và
Khoa Công nghệ Thực G304(Rau quả) - 93 Tân
2439 010110022202 0101100222 kiểm soát chất lượng dầu thực vật 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm kỳ Tân quý(33)
và sản phẩm từ rau quả
E08020001
Công nghệ sản xuất và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực
2446 010110022303 0101100223 2 x 30 0 11DHDB3 CNTP TP.HCM Zoom59(300) 06/02/2023
chất lượng nước chấm, gia vị phẩm
2527 010110067903 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom64(300) 11/02/2023
2528 010110067904 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom37(300) 11/02/2023
2529 010110067905 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom30(300) 11/02/2023
2530 010110067906 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom96(300) 11/02/2023
2531 010110067907 0101100679 Luật hôn nhân và gia đình 2 x 30 0 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom53(300) 09/02/2023
F202 - 140 Lê Trọng
2532 010110068301 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 18/04/2023
Tấn(70)
F201 - 140 Lê Trọng
2533 010110068302 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
F202 - 140 Lê Trọng
2534 010110068303 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
2535 010110068304 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom32(300) 08/02/2023
2536 010110068305 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 08/02/2023
2537 010110068306 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom96(300) 09/02/2023
2538 010110068307 0101100683 Luật tố tụng dân sự 2 x 30 0 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom58(300) 09/02/2023
B503 - 140 Lê Trọng
2539 010110068401 0101100684 Luật hình sự 1 2 x 30 0 13DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 17/04/2023
Tấn(75)
F603 - 140 Lê Trọng
2540 010110068402 0101100684 Luật hình sự 1 2 x 30 0 13DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
F602 - 140 Lê Trọng
2541 010110068403 0101100684 Luật hình sự 1 2 x 30 0 13DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(70), F603 - 140 Lê 20/04/2023
Trọng Tấn(70)
A304 - 140 Lê Trọng
2542 010110068801 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(72)
F301 - 140 Lê Trọng
2543 010110068802 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(70)
F202 - 140 Lê Trọng
2544 010110068803 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
F203 - 140 Lê Trọng
2545 010110068804 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 09/02/2023
Tấn(70)
A307 - 140 Lê Trọng
2546 010110068805 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(72)
F303 - 140 Lê Trọng
2547 010110068806 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(70)
A307 - 140 Lê Trọng
2548 010110068807 0101100688 Luật thi hành án dân sự 2 x 15 30 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 11/02/2023
Tấn(72)
2549 010110068901 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL01 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom30(300) 08/02/2023
2550 010110068902 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom55(300) 07/02/2023
2551 010110068903 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom58(300) 07/02/2023
2552 010110068904 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom55(300) 10/02/2023
2553 010110068905 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom80(300) 10/02/2023
2554 010110068906 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL06 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom96(300) 09/02/2023
2555 010110068907 0101100689 Luật sở hữu trí tuệ 2 x 30 0 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom58(300) 09/02/2023
A509 - 140 Lê Trọng
2556 010110069001 0101100690 Pháp luật y tế, an toàn thực phẩm 2 x 30 0 11DHKTL1 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(64)
B407 - 140 Lê Trọng
2557 010110069002 0101100690 Pháp luật y tế, an toàn thực phẩm 2 x 30 0 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Tấn(75), B503 - 140 Lê 17/04/2023
Trọng Tấn(75)
2558 010110069003 0101100690 Pháp luật y tế, an toàn thực phẩm 2 x 30 0 11DHKTL3 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom61(300) 06/02/2023
2559 010110069004 0101100690 Pháp luật y tế, an toàn thực phẩm 2 x 30 0 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom64(300) 06/02/2023
2587 010110070302 0101100703 Pháp luật ngân sách nhà nước, thuế 2 x 30 0 11DHKTL2 Khoa Chính trị - Luật CNTP TP.HCM Zoom97(300) 07/02/2023
Tiếng Anh chuyên ngành công Khoa Công nghệ Thực B208 - 140 Lê Trọng
2996 010110087208 0101100872 2 x 30 0 12DHTP07 CNTP TP.HCM 06/02/2023
nghệ thực phẩm phẩm Tấn(65), Zoom74(300)
A404 - 140 Lê Trọng
Tiếng Anh chuyên ngành công Khoa Công nghệ Thực Tấn(65), B406 - 140 Lê
2997 010110087209 0101100872 2 x 30 0 12DHTP08 CNTP TP.HCM 08/02/2023
nghệ thực phẩm phẩm Trọng Tấn(65),
Zoom74(300)
Khoa Công nghệ Thực B504 - 140 Lê Trọng
2998 010110087302 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B303 - 140 Lê Trọng
2999 010110087303 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực B503 - 140 Lê Trọng
3000 010110087304 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP03 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực B505 - 140 Lê Trọng
3001 010110087305 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP04 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
3002 010110087306 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP05 CNTP TP.HCM Zoom81(300) 06/02/2023
phẩm
A309 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3003 010110087307 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP06 CNTP TP.HCM Tấn(66), B307 - 140 Lê 07/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(75)
A508 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3004 010110087308 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP07 CNTP TP.HCM Tấn(64), B407 - 140 Lê 07/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(75)
Khoa Công nghệ Thực A309 - 140 Lê Trọng
3005 010110087309 0101100873 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 x 45 0 12DHTP08 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(66)
Đồ án phát triển sản phẩm thực Khoa Công nghệ Thực
3006 010110087401 0101100874 2 0 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM
phẩm phẩm
Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
3007 010110087601 0101100876 Quản lý nhà máy thực phẩm 2 x 30 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
3008 010110087701 0101100877 Thực tập kỹ sư 1 5 0 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
3009 010110087801 0101100878 Thực tập kỹ sư 2 3 0 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
3010 010110087901 0101100879 Khóa luận tốt nghiệp 14 0 0 11DHLTP1 CNTP TP.HCM
phẩm
Kiểm soát chất lượng và an toàn Khoa Công nghệ Thực
3011 010110088101 0101100881 2 x 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM Zoom72(300) 06/02/2023
thực phẩm trong ngành dịch vụ phẩm
Kiểm soát chất lượng và an toàn Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
3012 010110088102 0101100881 2 x 30 0 11DHDB2 CNTP TP.HCM 12/02/2023
thực phẩm trong ngành dịch vụ phẩm Tấn(60)
Kiểm soát chất lượng và an toàn Khoa Công nghệ Thực B203 - 140 Lê Trọng
3013 010110088103 0101100881 2 x 30 0 11DHDB3 CNTP TP.HCM 12/02/2023
thực phẩm trong ngành dịch vụ phẩm Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
3014 010110088201 0101100882 Đồ án phân tích thực phẩm 2 30 0 11DHDB1 CNTP TP.HCM
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
3015 010110088202 0101100882 Đồ án phân tích thực phẩm 2 0 0 11DHDB2 CNTP TP.HCM
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
3016 010110088203 0101100882 Đồ án phân tích thực phẩm 2 0 0 11DHDB3 CNTP TP.HCM
phẩm
P.THTBĐ (P. TH Trang bị
Khoa Công nghệ Điện - CNTP Cao đẳng
3017 010110088401 0101100884 Thực hành truyền động điện 1 0 30 11DHLDT Điện)- 31 Chế Lan 12/02/2023
Điện tử Công Thương
Viên(25)
Khoa Sinh học và Môi B305 - 140 Lê Trọng
3018 010110088501 0101100885 Sinh học tế bào 2 x 30 0 12DHSH02 CNTP TP.HCM 09/02/2023
trường Tấn(65)
Thực hành kiểm nghiệm các sản Khoa Công nghệ Sinh G701(Hóa sinh) - 93 Tân
3019 010110088701 0101100887 1 0 30 11DHSH1 CNTP TP.HCM 19/04/2023
phẩm sinh học học kỳ Tân quý(33)
Thực hành kiểm nghiệm các sản Khoa Công nghệ Sinh G701(Hóa sinh) - 93 Tân
3020 010110088702 0101100887 1 0 30 11DHSH2 CNTP TP.HCM 21/04/2023
phẩm sinh học học kỳ Tân quý(33)
Thực hành kiểm nghiệm các sản Khoa Công nghệ Sinh G701(Hóa sinh) - 93 Tân
3021 010110088703 0101100887 1 0 30 11DHSH2 CNTP TP.HCM 17/04/2023
phẩm sinh học học kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất chế Khoa Công nghệ Sinh G804(KTQT sinh học) - 93
3022 010110088901 0101100889 1 0 30 11DHSH2 CNTP TP.HCM 20/04/2023
phẩm sinh học học Tân kỳ Tân quý(33)
E08020001
Thực hành công nghệ sản xuất chế Khoa Công nghệ Sinh G804(KTQT sinh học) - 93
3023 010110088902 0101100889 1 0 30 11DHSH2 CNTP TP.HCM 20/04/2023
phẩm sinh học học Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật phân tích vi Khoa Công nghệ Sinh G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3024 010110089601 0101100896 1 0 30 11DHSH2 CNTP TP.HCM 21/04/2023
sinh vật học Tân quý(33)
A409 - 140 Lê Trọng
3025 010110090201 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(66)
A407 - 140 Lê Trọng
3026 010110090202 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(74)
A504 - 140 Lê Trọng
3027 010110090203 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(64)
A305- 140 Lê Trọng
3028 010110090204 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(60)
F203 - 140 Lê Trọng
3029 010110090205 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(70)
A404 - 140 Lê Trọng
3030 010110090206 0101100902 Các quá trình chế tạo 3 x 45 0 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 06/02/2023
Tấn(65)
A409 - 140 Lê Trọng
3031 010110090501 0101100905 Công nghệ CNC 3 x 45 0 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 10/02/2023
Tấn(66)
A502 - 140 Lê Trọng
3032 010110090502 0101100905 Công nghệ CNC 3 x 45 0 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM Tấn(64), B404 - 140 Lê 06/02/2023
Trọng Tấn(60)
A409 - 140 Lê Trọng
3033 010110090503 0101100905 Công nghệ CNC 3 x 45 0 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM 07/02/2023
Tấn(66)
3034 010110090701 0101100907 Đồ án Cơ điện tử 1 1 0 0 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM
3035 010110090702 0101100907 Đồ án Cơ điện tử 1 1 0 0 11DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí CNTP TP.HCM
3144 010110094901 0101100949 Nói tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM Zoom70(300) 06/02/2023
Zoom63(300),
3145 010110094902 0101100949 Nói tiếng Trung 4 3 30 30 12DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ CNTP TP.HCM 08/02/2023
Zoom70(300)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.02 - 140 Lê Trọng
3213 010110101925 0101101019 2 15 30 11DHNH4 CNTP TP.HCM 08/02/2023
kế toán toán Tấn(43)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.06 - 140 Lê Trọng
3214 010110101926 0101101019 2 15 30 11DHNH3 CNTP TP.HCM 09/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.1.11 - 140 Lê Trọng
3215 010110101927 0101101019 2 15 30 11DHNH2 CNTP TP.HCM 07/02/2023
kế toán toán Tấn(45)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.04 - 140 Lê Trọng
3216 010110101928 0101101019 2 15 30 11DHNH1 CNTP TP.HCM 07/02/2023
kế toán toán Tấn(52)
Phân tích dữ liệu cho tài chính và Khoa Tài chính - Kế A.2.11 - 140 Lê Trọng
3217 010110101929 0101101019 2 15 30 11DHKT9 CNTP TP.HCM 09/02/2023
kế toán toán Tấn(44)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3218 010110102001 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT1 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 13/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3219 010110102002 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT10 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 13/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3220 010110102003 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT11 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3221 010110102004 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT12 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3222 010110102005 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT2 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 17/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
Khoa Tài chính - Kế B302 - 140 Lê Trọng
3223 010110102006 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT3 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(80)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3224 010110102007 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT4 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 09/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D201 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3225 010110102008 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT5 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 11/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3226 010110102009 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT6 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 18/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3227 010110102010 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT7 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D202 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3228 010110102011 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT8 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3229 010110102012 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT9 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 06/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3230 010110102013 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT9 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 07/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D304 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3231 010110102014 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT8 CNTP TP.HCM Tấn(45), E501- 140 Lê 14/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D303 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3232 010110102015 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT7 CNTP TP.HCM Tấn(30), E501- 140 Lê 17/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
D303 - 140 Lê Trọng
Khoa Tài chính - Kế
3233 010110102016 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 11DHKT6 CNTP TP.HCM Tấn(30), E501- 140 Lê 10/02/2023
toán
Trọng Tấn(45)
Khoa Tài chính - Kế
3234 010110102401 0101101024 Kế toán công 2 30 0 11DHKT1 CNTP TP.HCM Zoom38(300) 07/02/2023
toán
E08020001
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3260 010110102702 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 09/02/2023
tế doanh
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3261 010110102703 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 07/02/2023
tế doanh
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3262 010110102704 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT5 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 10/02/2023
tế doanh
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh Zoom21(300),
3263 010110102705 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tế doanh Zoom23(300)
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3264 010110102706 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT3 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 06/02/2023
tế doanh
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3265 010110102707 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT2 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 07/02/2023
tế doanh
Đàm phán trong thương mại quốc Khoa Quản trị kinh
3266 010110102708 0101101027 2 x 15 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM Zoom35(300) 06/02/2023
tế doanh
Khoa Quản trị kinh B209 - 140 Lê Trọng
3267 010110102901 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B209 - 140 Lê Trọng
3268 010110102902 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT2 CNTP TP.HCM 09/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
3269 010110102903 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT3 CNTP TP.HCM 10/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom24(300)
Khoa Quản trị kinh B209 - 140 Lê Trọng
3270 010110102904 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT4 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
3271 010110102905 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT5 CNTP TP.HCM 06/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
3272 010110102906 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom27(300)
Khoa Quản trị kinh B209 - 140 Lê Trọng
3273 010110102907 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT7 CNTP TP.HCM 08/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom25(300)
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng
3274 010110102908 0101101029 Khai báo hải quan 3 x 30 30 11DHKDQT8 CNTP TP.HCM 07/02/2023
doanh Tấn(60), Zoom27(300)
Khoa Công nghệ Thông A308 - 140 Lê Trọng
3275 010110103601 0101101036 Học máy 3 x 45 0 11DHTH10 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A308 - 140 Lê Trọng
3276 010110103602 0101101036 Học máy 3 x 45 0 11DHTH11 CNTP TP.HCM 08/02/2023
tin Tấn(66)
Khoa Công nghệ Thông A303 - 140 Lê Trọng
3277 010110103603 0101101036 Học máy 3 x 45 0 11DHTH12 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A302 - 140 Lê Trọng
3278 010110103604 0101101036 Học máy 3 x 45 0 11DHTH9 CNTP TP.HCM 10/02/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
3279 010110104201 0101101042 Thực hành Học máy 1 0 30 11DHTH10 CNTP TP.HCM 06/05/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
3280 010110104202 0101101042 Thực hành Học máy 1 0 30 11DHTH11 CNTP TP.HCM 20/04/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
3281 010110104203 0101101042 Thực hành Học máy 1 0 30 11DHTH12 CNTP TP.HCM 23/04/2023
tin Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A.2.05 - 140 Lê Trọng
3282 010110104204 0101101042 Thực hành Học máy 1 0 30 11DHTH9 CNTP TP.HCM 21/04/2023
tin Tấn(60)
A.1.01 - 140 Lê Trọng
Tấn(52), A.1.04 - 140 Lê
Trọng Tấn(42), A.1.06 -
Khoa Công nghệ Thông
3283 010110104301 0101101043 Phát triển ứng dụng di động 3 15 60 11DHTH1 CNTP TP.HCM 140 Lê Trọng Tấn(44), 09/02/2023
tin
A.1.08 - 140 Lê Trọng
Tấn(44), A.2.02 - 140 Lê
Trọng Tấn(43)
Khoa Du lịch và Ẩm
3301 010110105401 0101101054 Kiến tập ngành QT khách sạn 1 0 30 13DHQTKS01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3302 010110105402 0101101054 Kiến tập ngành QT khách sạn 1 0 30 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3303 010110105403 0101101054 Kiến tập ngành QT khách sạn 1 0 30 13DHQTKS01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3304 010110105404 0101101054 Kiến tập ngành QT khách sạn 1 0 30 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3305 010110105601 0101101056 Kinh tế du lịch 3 x 45 0 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM Zoom43(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3306 010110105602 0101101056 Kinh tế du lịch 3 x 45 0 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM Zoom46(300) 06/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3307 010110105603 0101101056 Kinh tế du lịch 3 x 45 0 13DHQTKS02 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3308 010110105604 0101101056 Kinh tế du lịch 3 x 45 0 13DHQTKS01 CNTP TP.HCM Zoom29(300) 06/02/2023
thực
D303 - 140 Lê Trọng
Tấn(30), G507(Nghiệp vụ
Khoa Du lịch và Ẩm tiệc và hội nghị)- 93 Tân
3309 010110105801 0101101058 Nghiệp vụ bar 3 15 60 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM 12/02/2023
thực kỳ Tân quý(30), P.DVNH
(P.Dịch vụ nhà hàng)- 31
Chế Lan Viên(40)
E08020001
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3360 010110108926 0101101089 1 0 30 11DHTP8 CNTP TP.HCM 18/04/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3361 010110108927 0101101089 1 0 30 11DHTP9 CNTP TP.HCM 13/02/2023
phẩm 1 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3362 010110109001 0101101090 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM 07/03/2023
phẩm 2 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3363 010110109002 0101101090 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM 28/03/2023
phẩm 2 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3364 010110109003 0101101090 1 0 30 11DHDB3 CNTP TP.HCM 18/05/2023
phẩm 2 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3365 010110109004 0101101090 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM 08/03/2023
phẩm 2 phẩm Tân quý(33)
Thí nghiệm phân tích vi sinh thực Khoa Công nghệ Thực G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3366 010110109005 0101101090 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM 06/03/2023
phẩm 2 phẩm Tân quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3367 010110109101 0101101091 2 0 60 12DHDB01 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G602(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3368 010110109102 0101101091 2 0 60 12DHDB02 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3369 010110109103 0101101091 2 0 60 12DHDB03 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 11/03/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3370 010110109104 0101101091 2 0 60 12DHDB01 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 17/04/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G602(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3371 010110109105 0101101091 2 0 60 12DHDB01 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3372 010110109106 0101101091 2 0 60 12DHDB03 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G602(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3373 010110109107 0101101091 2 0 60 12DHDB02 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
phẩm 1 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3374 010110109201 0101101092 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
phẩm 2 phẩm
quý(33)
G602(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3375 010110109202 0101101092 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 17/04/2023
phẩm 2 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3376 010110109203 0101101092 1 0 30 11DHDB3 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 17/02/2023
phẩm 2 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3377 010110109204 0101101092 1 0 30 11DHDB1 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 19/05/2023
phẩm 2 phẩm
quý(33)
G601(Hóa phân tích hiện
Thí nghiệm phân tích hóa lý thực Khoa Công nghệ Thực
3378 010110109205 0101101092 1 0 30 11DHDB2 CNTP TP.HCM đại) - 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
phẩm 2 phẩm
quý(33)
Khoa Tài chính - Kế A.1.06 - 140 Lê Trọng
3379 010110109601 0101101096 Thực hành kiểm toán 2 0 60 11DHKT12 CNTP TP.HCM 07/02/2023
toán Tấn(44)
Khoa Tài chính - Kế A.1.05 - 140 Lê Trọng
3380 010110109602 0101101096 Thực hành kiểm toán 2 0 60 11DHKT12 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(53)
Khoa Tài chính - Kế B403 - 140 Lê Trọng
3381 010110109702 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH01 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(60)
Khoa Tài chính - Kế B403 - 140 Lê Trọng
3382 010110109703 0101101097 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 12DHNH02 CNTP TP.HCM 11/02/2023
toán Tấn(60)
E08020001
Khoa Du lịch và Ẩm
3461 010110114902 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 11/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3462 010110114903 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM Zoom37(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3463 010110114904 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM Zoom51(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3464 010110114905 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM Zoom36(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3465 010110114906 0101101149 Đặt phòng và quản lý doanh thu 2 x 30 0 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM Zoom32(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm Zoom21(300),
3466 010110115001 0101101150 Điều hành tour 2 x 15 30 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Zoom27(300)
Khoa Du lịch và Ẩm Zoom22(300),
3467 010110115002 0101101150 Điều hành tour 2 x 15 30 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM 11/02/2023
thực Zoom30(300)
Khoa Du lịch và Ẩm B207 - 140 Lê Trọng
3468 010110115003 0101101150 Điều hành tour 2 x 15 30 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(75)
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3469 010110115004 0101101150 Điều hành tour 2 x 15 30 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM 09/02/2023
thực Tấn(80)
Đồ án học phần khoa học dinh Khoa Du lịch và Ẩm
3470 010110115301 0101101153 1 0 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM
dưỡng thực
Đồ án học phần khoa học dinh Khoa Du lịch và Ẩm
3471 010110115302 0101101153 1 0 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM
dưỡng thực
Đồ án học phần khoa học dinh Khoa Du lịch và Ẩm
3472 010110115303 0101101153 1 0 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM
dưỡng thực
Đồ án học phần khoa học dinh Khoa Du lịch và Ẩm
3473 010110115304 0101101153 1 0 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM
dưỡng thực
Kiến tập ngành QT nhà hàng và Khoa Du lịch và Ẩm
3474 010110115801 0101101158 1 x 15 0 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM
dịch vụ ăn uống thực
Kiến tập ngành QT nhà hàng và Khoa Du lịch và Ẩm
3475 010110115802 0101101158 1 x 15 0 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM
dịch vụ ăn uống thực
Kiến tập ngành QT nhà hàng và Khoa Du lịch và Ẩm
3476 010110115803 0101101158 1 x 15 0 13DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM
dịch vụ ăn uống thực
Kiến tập ngành QT nhà hàng và Khoa Du lịch và Ẩm
3477 010110115804 0101101158 1 x 15 0 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM
dịch vụ ăn uống thực
Kiến tập ngành QT nhà hàng và Khoa Du lịch và Ẩm
3478 010110115805 0101101158 1 x 15 0 13DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM
dịch vụ ăn uống thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3479 010110115901 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3480 010110115902 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3481 010110115903 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 13DHDD01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3482 010110115904 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 13DHDD02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3483 010110115905 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 13DHDD01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3484 010110115906 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 13DHDD02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3485 010110115907 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 12DHDD01 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3486 010110115908 0101101159 Kiến tập nhận thức nghề nghiệp 1 x 15 0 12DHDD02 CNTP TP.HCM
thực
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3487 010110116001 0101101160 Kỹ năng đàm phán trong du lịch 2 x 15 30 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm F302 - 140 Lê Trọng
3488 010110116002 0101101160 Kỹ năng đàm phán trong du lịch 2 x 15 30 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(70)
P.NAU-AN 2 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3489 010110116101 0101101161 Kỹ thuật chế biến món ăn 3 x 15 60 11DHDD1 CNTP TP.HCM nấu ăn)- 31 Chế Lan 08/02/2023
thực
Viên(30), Zoom21(300)
E08020001
P.NAU-AN 1 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3490 010110116102 0101101161 Kỹ thuật chế biến món ăn 3 x 15 60 11DHDD2 CNTP TP.HCM Nấu ăn)- 31 Chế Lan 08/02/2023
thực
Viên(30), Zoom21(300)
P.NAU-AN 1 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3491 010110116103 0101101161 Kỹ thuật chế biến món ăn 3 x 15 60 11DHDD2 CNTP TP.HCM Nấu ăn)- 31 Chế Lan 09/02/2023
thực
Viên(30), Zoom21(300)
P.NAU-AN 2 (Phòng KT
Khoa Du lịch và Ẩm
3492 010110116104 0101101161 Kỹ thuật chế biến món ăn 3 x 15 60 11DHDD1 CNTP TP.HCM nấu ăn)- 31 Chế Lan 09/02/2023
thực
Viên(30), Zoom21(300)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B506 - 140 Lê Trọng
3493 010110116402 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM 06/02/2023
nhà hàng thực Tấn(64)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B506 - 140 Lê Trọng
3494 010110116403 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM 10/02/2023
nhà hàng thực Tấn(64)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B307 - 140 Lê Trọng
3495 010110116404 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM 06/02/2023
nhà hàng thực Tấn(75)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B502 - 140 Lê Trọng
3496 010110116405 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM 06/02/2023
nhà hàng thực Tấn(60)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B301 - 140 Lê Trọng
3497 010110116406 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM 10/02/2023
nhà hàng thực Tấn(60)
Kỹ thuật và an ninh khách sạn - Khoa Du lịch và Ẩm B301 - 140 Lê Trọng
3498 010110116407 0101101164 2 x 30 0 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM 10/02/2023
nhà hàng thực Tấn(60)
Khai thác và ứng dụng hợp chất
Khoa Du lịch và Ẩm B201 - 140 Lê Trọng
3499 010110116501 0101101165 thiên nhiên trong dinh dưỡng trị 2 x 30 0 11DHDD1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(60)
liệu
Khai thác và ứng dụng hợp chất
Khoa Du lịch và Ẩm B202 - 140 Lê Trọng
3500 010110116502 0101101165 thiên nhiên trong dinh dưỡng trị 2 x 30 0 11DHDD2 CNTP TP.HCM 06/02/2023
thực Tấn(80)
liệu
B202 - 140 Lê Trọng
Lập kế hoạch kinh doanh du lịch - Khoa Du lịch và Ẩm
3501 010110117001 0101101170 3 x 30 30 11DHQTDVLH1 CNTP TP.HCM Tấn(80), B503 - 140 Lê 09/02/2023
lữ hành thực
Trọng Tấn(75)
B202 - 140 Lê Trọng
Lập kế hoạch kinh doanh du lịch - Khoa Du lịch và Ẩm
3502 010110117002 0101101170 3 x 30 30 11DHQTDVLH3 CNTP TP.HCM Tấn(80), B402 - 140 Lê 08/02/2023
lữ hành thực
Trọng Tấn(80)
B207 - 140 Lê Trọng
Lập kế hoạch kinh doanh du lịch - Khoa Du lịch và Ẩm
3503 010110117003 0101101170 3 x 30 30 11DHQTDVLH2 CNTP TP.HCM Tấn(75), F601 - 140 Lê 09/02/2023
lữ hành thực
Trọng Tấn(70)
A401 - 140 Lê Trọng
Lập kế hoạch kinh doanh du lịch - Khoa Du lịch và Ẩm
3504 010110117004 0101101170 3 x 30 30 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM Tấn(72), B202 - 140 Lê 08/02/2023
lữ hành thực
Trọng Tấn(80)
Khoa Du lịch và Ẩm
3505 010110117101 0101101171 Marketing du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH01 CNTP TP.HCM Zoom31(300) 10/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3506 010110117102 0101101171 Marketing du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH02 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3507 010110117103 0101101171 Marketing du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH03 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 08/02/2023
thực
Khoa Du lịch và Ẩm
3508 010110117104 0101101171 Marketing du lịch 3 x 45 0 12DHQTDVNH04 CNTP TP.HCM Zoom54(300) 06/02/2023
thực
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Nghệ thuật trang trí bánh kem và Khoa Du lịch và Ẩm
3509 010110117201 0101101172 2 x 15 30 11DHNA2 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 07/02/2023
socola thực
Viên(40)
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Nghệ thuật trang trí bánh kem và Khoa Du lịch và Ẩm
3510 010110117202 0101101172 2 x 15 30 11DHNA1 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 06/02/2023
socola thực
Viên(40)
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Khoa Du lịch và Ẩm
3511 010110117303 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHNA1 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 11/02/2023
thực
Viên(40), Zoom21(300)
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà
Khoa Du lịch và Ẩm
3512 010110117304 0101101173 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 x 15 30 11DHNA2 CNTP TP.HCM hàng)- 31 Chế Lan 11/02/2023
thực
Viên(40), Zoom23(300)
E08020001
Khoa Du lịch và Ẩm
3624 010110121708 0101101217 Thực tập nghề nghiệp 2 2 0 60 11DHQTDVLH4 CNTP TP.HCM
thực
Ứng dụng công nghệ thông tin Khoa Du lịch và Ẩm A.1.04 - 140 Lê Trọng
3625 010110122501 0101101225 1 0 30 11DHDD1 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trong dinh dưỡng thực Tấn(42)
Ứng dụng công nghệ thông tin Khoa Du lịch và Ẩm A.1.04 - 140 Lê Trọng
3626 010110122502 0101101225 1 0 30 11DHDD2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trong dinh dưỡng thực Tấn(42)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
3627 010110122601 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS3 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trong du lịch thực Tấn(60)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm B509 - 140 Lê Trọng
3628 010110122602 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS2 CNTP TP.HCM 08/02/2023
trong du lịch thực Tấn(60)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm A406 - 140 Lê Trọng
3629 010110122603 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS1 CNTP TP.HCM 06/02/2023
trong du lịch thực Tấn(66)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm A302 - 140 Lê Trọng
3630 010110122604 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS6 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trong du lịch thực Tấn(60)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm A302 - 140 Lê Trọng
3631 010110122605 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS5 CNTP TP.HCM 07/02/2023
trong du lịch thực Tấn(60)
Ứng dụng thương mại điện tử Khoa Du lịch và Ẩm A407 - 140 Lê Trọng
3632 010110122606 0101101226 2 x 15 30 11DHQTKS4 CNTP TP.HCM 06/02/2023
trong du lịch thực Tấn(74)
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3633 010110122701 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH2 CNTP TP.HCM Zoom23(300) 08/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3634 010110122702 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 09/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3635 010110122703 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM Zoom30(300) 09/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3636 010110122704 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM Zoom22(300) 06/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3637 010110122705 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM Zoom21(300) 10/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3638 010110122706 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM Zoom26(300) 07/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành Khoa Du lịch và Ẩm
3639 010110122707 0101101227 2 x 30 0 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM Zoom28(300) 08/02/2023
khách sạn - nhà hàng thực
B507 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3640 010110122801 0101101228 Văn hóa du lịch 2 x 30 0 12DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM Tấn(70), F201 - 140 Lê 17/04/2023
thực
Trọng Tấn(70)
B503 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3641 010110122802 0101101228 Văn hóa du lịch 2 x 30 0 12DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM Tấn(75), B507 - 140 Lê 19/04/2023
thực
Trọng Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm F303 - 140 Lê Trọng
3642 010110122803 0101101228 Văn hóa du lịch 2 x 30 0 13DHQTDVLH01 CNTP TP.HCM 17/04/2023
thực Tấn(70)
Khoa Du lịch và Ẩm A402 - 140 Lê Trọng
3643 010110122804 0101101228 Văn hóa du lịch 2 x 30 0 13DHQTDVLH02 CNTP TP.HCM 07/02/2023
thực Tấn(72)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3644 010110123001 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH7 CNTP TP.HCM Tấn(65), B404 - 140 Lê 07/02/2023
thực
Trọng Tấn(60)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3645 010110123002 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH6 CNTP TP.HCM Tấn(65), B507 - 140 Lê 10/02/2023
thực
Trọng Tấn(70)
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3646 010110123003 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH4 CNTP TP.HCM Tấn(65), B301 - 140 Lê 09/02/2023
thực
Trọng Tấn(60)
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3647 010110123004 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH5 CNTP TP.HCM Tấn(65), B207 - 140 Lê 09/02/2023
thực
Trọng Tấn(75)
B205 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3648 010110123005 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH3 CNTP TP.HCM Tấn(65), B207 - 140 Lê 10/02/2023
thực
Trọng Tấn(75)
B208 - 140 Lê Trọng
Khoa Du lịch và Ẩm
3649 010110123006 0101101230 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 x 15 30 11DHQTDVNH1 CNTP TP.HCM Tấn(65), B302 - 140 Lê 07/02/2023
thực
Trọng Tấn(80)
E08020001
Xác suất thống kê trong sản xuất, Khoa Khoa học Ứng
3793 010110193101 0101101931 3 30 30 13DHCBTS CNTP TP.HCM Zoom70(300) 07/02/2023
công nghệ, kỹ thuật (CNTP) dụng
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3794 010110193301 0101101933 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM 22/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
E08020001
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3795 010110193302 0101101933 1 0 30 13DHDB02 CNTP TP.HCM 23/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3796 010110193303 0101101933 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM 22/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3797 010110193304 0101101933 1 0 30 13DHDB02 CNTP TP.HCM 23/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3798 010110193305 0101101933 1 0 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM 22/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3799 010110193306 0101101933 1 0 30 13DHTP01 CNTP TP.HCM 27/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3800 010110193307 0101101933 1 0 30 13DHTP02 CNTP TP.HCM 18/04/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3801 010110193308 0101101933 1 0 30 13DHTP03 CNTP TP.HCM 06/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3802 010110193309 0101101933 1 0 30 13DHTP04 CNTP TP.HCM 06/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3803 010110193310 0101101933 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM 17/04/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3804 010110193311 0101101933 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM 28/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3805 010110193312 0101101933 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM 29/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3806 010110193313 0101101933 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM 18/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3807 010110193314 0101101933 1 0 30 13DHTP04 CNTP TP.HCM 19/04/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3808 010110193315 0101101933 1 0 30 13DHTP03 CNTP TP.HCM 06/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3809 010110193316 0101101933 1 0 30 13DHTP02 CNTP TP.HCM 19/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3810 010110193317 0101101933 1 0 30 13DHTP01 CNTP TP.HCM 16/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G705(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3811 010110193318 0101101933 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM 08/03/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Thí nghiệm vi sinh đại cương Khoa Sinh học và Môi G704(Vi sinh) - 93 Tân kỳ
3812 010110193319 0101101933 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM 18/05/2023
(CNTP) trường Tân quý(33)
Khoa Sinh học và Môi A506 - 140 Lê Trọng
3813 010110193401 0101101934 Vi sinh đại cương (CNTP) 2 x 30 0 13DHCBTS CNTP TP.HCM 11/02/2023
trường Tấn(64)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3814 010110193601 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH04 CNTP TP.HCM 19/04/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3815 010110193602 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH03 CNTP TP.HCM 06/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3816 010110193603 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH02 CNTP TP.HCM 09/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3817 010110193604 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH01 CNTP TP.HCM 08/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3818 010110193605 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH01 CNTP TP.HCM 08/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3819 010110193606 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH02 CNTP TP.HCM 09/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3820 010110193607 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH03 CNTP TP.HCM 06/03/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Hoá G709(Hóa sinh 3)- 93 Tân
3821 010110193608 0101101936 Thí nghiệm hóa đại cương 2 1 0 30 13DHHH04 CNTP TP.HCM 19/04/2023
học kỳ Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Thông
3822 010110194301 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHBM04 CNTP TP.HCM Zoom27(300) 08/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3823 010110194302 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHBM03 CNTP TP.HCM Zoom25(300) 07/02/2023
tin
Khoa Công nghệ Thông
3824 010110194303 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 x 30 0 13DHBM02 CNTP TP.HCM Zoom24(300) 06/02/2023
tin
E08020001
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải Khoa Công nghệ Thông A.2.11 - 140 Lê Trọng
3854 010110196120 0101101961 1 0 30 13DHTH08 CNTP TP.HCM 08/03/2023
thuật tin Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thực A404 - 140 Lê Trọng
3855 010110200301 0101102003 Kỹ năng viết 2 15 30 12DHQTTP01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
phẩm Tấn(65)
B303 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3856 010110200302 0101102003 Kỹ năng viết 2 15 30 12DHQTTP02 CNTP TP.HCM Tấn(60), B405 - 140 Lê 06/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(65)
B301 - 140 Lê Trọng
Khoa Công nghệ Thực
3857 010110200303 0101102003 Kỹ năng viết 2 15 30 12DHQTTP03 CNTP TP.HCM Tấn(60), B508 - 140 Lê 07/02/2023
phẩm
Trọng Tấn(60)
Zoom43(300),
Khoa Công nghệ Thực Zoom44(300),
3858 010110200304 0101102003 Kỹ năng viết 2 15 30 13DHDB01 CNTP TP.HCM 07/02/2023
phẩm Zoom49(300),
Zoom51(300)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3859 010110201401 0101102014 1 0 30 13DHTP01 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3860 010110201402 0101102014 1 0 30 13DHTP02 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3861 010110201403 0101102014 1 0 30 13DHTP03 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 22/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3862 010110201404 0101102014 1 0 30 13DHTP04 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 20/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3863 010110201405 0101102014 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 08/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3864 010110201406 0101102014 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 09/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3865 010110201407 0101102014 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 17/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3866 010110201408 0101102014 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 10/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3867 010110201409 0101102014 1 0 30 13DHTP04 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 21/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3868 010110201410 0101102014 1 0 30 13DHTP03 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 07/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3869 010110201411 0101102014 1 0 30 13DHTP02 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 18/04/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3870 010110201412 0101102014 1 0 30 13DHTP01 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 07/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3871 010110201413 0101102014 1 0 30 13DHTP05 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 06/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
G604(Hóa phân tích cơ
Thí nghiệm hóa đại cương 1 Khoa Công nghệ Hoá
3872 010110201414 0101102014 1 0 30 13DHTP06 CNTP TP.HCM bản) - 93 Tân kỳ Tân 10/03/2023
(CNTP) học
quý(33)
Khoa Công nghệ Hoá B306 - 140 Lê Trọng
3873 010110201501 0101102015 Hóa đại cương 2 (CNTP) 2 x 30 0 13DHTP01 CNTP TP.HCM 08/02/2023
học Tấn(65)
Khoa Công nghệ Hoá A405 - 140 Lê Trọng
3874 010110201502 0101102015 Hóa đại cương 2 (CNTP) 2 x 30 0 13DHTP02 CNTP TP.HCM 10/02/2023
học Tấn(60)
E08020001