You are on page 1of 12

BÁO GIÁ SIM VÀ GÓI CƯỚC

Tháng 2/2021
NHÀ NƯỚC VỀ LĨNH VỰC VIỄN THÔ

Hà Nội, tháng 06/2020


1
1. GÓI CƯỚC DÀNH CHO
THUÊ BAO TRẢ TRƯỚC
NHÀ NƯỚC VỀ LĨNH VỰC VIỄN THÔ

Hà Nội, tháng 06/2020


2
1. BÁO GIÁ CÁC GÓI CƯỚC CHU KỲ 01 THÁNG
Loại Chính sách
Hoa hồng Giá thành
STT thuê Tên gói Giá gói Ưu đãi/chu kỳ nhập hàng Ghi chú
VAS phẩm NPP
bao NPP
- 500 phút thoại nội mạng, 30 phút thoại liên mạng
Kết thúc
- 2GB data tốc độ cao/ngày, hết dung lượng hạ băng thông xuống 2Mbps.
chương
- Miễn phí data truy cập:
119.000/30 Đơn hàng tối trinh tặng
1 FV119 ✓ Ứng dụng FPT Play và https://fptplay.vn; 29.988 105.000
ngày thiểu 10 sim số khuyến
✓ 01 tài khoản xem nội dung gói Hộ gia đình VIP trên FPT Play, đăng nhập được trên 5
khích khi
thiết bị và xem cùng lúc trên 5 thiết bị đồng thời.
nhập hàng
- 3GB data tốc độ cao truy cập ứng dụng Viber.

+ 1 GB tốc độ cao/ngày
50.000/30 Không sản Chỉ triển
2 C50N + Không tính cước cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút (tối đa 1000 phút) 8.400
ngày xuất khai BHTT
+ 50 phút liên mạng trọng nước

Trả
trước - 500 MB/ngày data tốc độ cao
- Khi ở trong zone
+ Từ 19h00 – 07h00 hàng ngày: Dung lượng data không trừ vào dung lượng gói cước
+ Hết dung lượng của gói, hệ thống hạ băng thông tốc độ 2 Mbps/2Mbps
- Khi ở ngoài zone
70.000/30 + Không có ưu đãi về khung giờ thấp điểm.
3 Z70 17.640 78.000
ngày + Hết dung lượng của gói, hệ thống hạ băng thông tốc độ 512 Kbps/512Kbps
- Vùng zone như sau: Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang,
Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng
Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh
Phúc, Hải Phòng, Hà Nội, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Kon Tum, Gia Lai,
Đắc Lắc, Đắc Nông, Khánh Hòa

3
1. BÁO GIÁ CÁC GÓI CƯỚC CHU KỲ 01 THÁNG
Loại Chính sách
Hoa hồng Giá thành
STT thuê Tên gói Giá gói Ưu đãi/chu kỳ nhập hàng Ghi chú
VAS phẩm NPP
bao NPP

Kết thúc chương


- 1000 phút thoại nội mạng, 50 phút thoại liên mạng
90.000/30 Không bán trinh tặng số
4 C90NDB - 4GB data tốc độ cao/ngày 120.000
ngày VAS được khuyến khích khi
- Tặng thêm 130 phút thoại ngoại mạng tại 18 Huyện/Thị xã thuộc Hà Nội
nhập hàng

C90N
- 1000 phút thoại nội mạng, 50 phút thoại liên mạng
(không 90.000/30 Không bán
5 - 4GB data tốc độ cao/ngày 105.000
đóng ngày VAS được
- Tặng thêm 130 phút thoại ngoại mạng tại 18 Huyện/Thị xã thuộc Hà Nội
băng)
Kết thúc chương
120.000/30 - Miễn phí thoại nội mạng dưới 20 phút, 50 phút thoại liên mạng trinh tặng số
6 C120 42.000 105.000
ngày - 4GB data tốc độ cao/ngày khuyến khích khi
Trả
nhập hàng
trước
- 02 chu kỳ, mỗi chu kỳ 15 ngày
Kết thúc chương
- 15GB data tốc độ cao/15 ngày. Hết dung lượng tốc độ cao hạ băng thông
7 50.000/30 trinh tặng số
IPHN2 2Mbps/2Mbps 0 79.000
ngày khuyến khích khi
- Thuê bao được truy cập tốc độ cao không giới hạn dung lượng các ứng dụng
nhập hàng
TikTok/VTV Cab

8 80.000/30 - 4 GB/tháng, miễn phí truy cập các ứng dụng Instagram, Tiktok, Zalo, Gmail, Google Không sản
G80
ngày Drive, Skype, FPT Play, Spotify, PUBG, Viber 20.000 xuất

100.000/30 Không sản


9 GYM1 - 3 GB/tháng,l miễn phí truy cập các ứng dụng Instagram, Tiktok, Youtube, Spotify
ngày 25.000 xuất
4
2. BÁO GIÁ CÁC GÓI CƯỚC DÀI KỲ
Loại Chính sách
Giá thành phẩm
STT thuê Tên gói Giá gói Ưu đãi/chu kỳ Hoa hồng VAS nhập hàng Ghi chú
NPP
bao NPP
Đơn đặt hàng tối thiểu
1 6Z70 420.000/210 ngày - Giống ưu đãi gói Z70 49.980 320.000
50 sim
Đơn đặt hàng tối thiểu
2 12Z70 840.000/420 ngày - Giống ưu đãi gói Z70 99.960 620.000
50 sim

3 IPHN6 150.000/90 ngày - Giống ưu đãi gói IPHN2 17.850 145.000

IPHN12 300.000/180 ngày - Giống ưu đãi gói IPHN2 35.700 252.000


4
Đã hết hạn chính sách
Nhập 30 sim tặng 1
chuyến du lịch Sapa
IPHN24 600.000/360 ngày - Giống ưu đãi gói IPHN2 71.400 500.000
dành cho 01 người.
5 Trả
Hạn xét hết ngày
trước
31/1/2021

3C120 360.000/90 ngày - Giống ưu đãi gói C120 63.000 Không sản xuất
6
6C120 720.000/180 ngày - Giống ưu đãi gói C120 126.000 Không sản xuất
7
- Giống ưu đãi gói C120
8 12C120 1.440.000/360 ngày 252.000 Không sản xuất
24G3 - 2GB/ngày, ưu đãi 3 tháng. Hết dung lượng tốc độ cao hạ băng thông
9 297.000/90 ngày 74.800 200.000
(G300) 2Mbps/2Mbps
- 2GB/ngày, ưu đãi 7 tháng. Hết dung lượng tốc độ cao hạ băng thông
24G6
10 594.000/210 ngày 2Mbps/2Mbps 149.600 370.000
(G600)
5
2. GÓI CƯỚC DÀNH CHO
THUÊ BAO TRẢ SAU
NHÀ NƯỚC VỀ LĨNH VỰC VIỄN THÔ

Hà Nội, tháng 06/2020


6
3. BÁO GIÁ GÓI CƯỚC TRẢ SAU

Chi phí khuyến khích


ST Loại thuê Chi phí phát triển Hoa hồng VAS
Tên gói Giá gói Ưu đãi phát triển thuê bao
T bao thuê bao (dự kiến)
thực

1.000 phút (không giới hạn số phút Theo chính sách


1 MF69/M69 69.000/30 ngày 80.000 0
miễn phí trong 1 cuộc gọi) hiện hành

5GB/tháng, 1.000 phút nội mạng Theo chính sách


2 MF99/M99 99.000/30 ngày (Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 80.000 13.860 hiện hành
phút), 40 phút liên mạng
Trả sau

8GB/tháng, 1.500 phút nội mạng Theo chính sách


3 MF149 149.000/30 ngày (Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 80.000 31.500 hiện hành
phút), 80 phút liên mạng

Theo chính sách


4GB/ngày, 1.000 phút nội mạng, 200
4 MF150 150.000/30 ngày 80.000 31.500 hiện hành
phút liên mạng
7
3. BÁO GIÁ GÓI CƯỚC TRẢ SAU

Chi phí khuyến khích


ST Loại thuê Chi phí phát triển Hoa hồng VAS
Tên gói Giá gói Ưu đãi phát triển thuê bao
T bao thuê bao (dự kiến)
thực

Theo chính sách


5 2MF150 300.000/60 ngày Như ưu đãi gói MF150 80.000 75.600
hiện hành

Theo chính sách


900.000/180
6 6MF150 Như ưu đãi gói MF150 80.000 126.000 hiện hành
ngày
Trả sau

Theo chính sách


1.800.000/360
7 12MF150 Như ưu đãi gói MF150 80.000 252.000 hiện hành
ngày

9GB/tháng, 1.500 phút nội mạng Theo chính sách


8 MF199 199.000/30 ngày (Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 80.000 52.500 hiện hành
phút), 160 phút liên mạng
8
3. BÁO GIÁ GÓI CƯỚC TRẢ SAU

Chi phí khuyến khích


ST Loại thuê Chi phí phát triển Hoa hồng VAS
Tên gói Giá gói Ưu đãi phát triển thuê bao
T bao thuê bao (dự kiến)
thực

4GB/ngày, 1.000 phút nội mạng, 400 Theo chính sách


9 MF250 200.000/30 ngày 80.000 75.600
phút liên mạng hiện hành

4GB/ngày, 1.000 phút nội mạng, 500 Theo chính sách


10 MF300 300.000/30 ngày 80.000 75.600
phút liên mạng hiện hành

12GB/tháng, 2.000 phút nội mạng


(Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 Theo chính sách
11 Trả sau MF299 299.000/30 ngày 80.000 75.600
phút), 300 phút liên mạng hiện hành

17GB/tháng, 3.000 phút nội mạng Theo chính sách


12 MF399 399.000/30 ngày (Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 80.000 105.000 hiện hành
phút), 400 phút liên mạng

22GB/tháng, 4.000 phút nội mạng Theo chính sách


13 MF499 499.000/30 ngày (Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 80.000 105.000 hiện hành
phút), 500 phút liên mạng
9
3. BÁO GIÁ GÓI CƯỚC TRẢ SAU

Chi phí khuyến khích


ST Loại thuê Chi phí phát triển Hoa hồng VAS
Tên gói Giá gói Ưu đãi phát triển thuê bao
T bao thuê bao (dự kiến)
thực

25GB/tháng, 5.000 phút nội mạng


Theo chính sách
14 MF599 599.000/30 ngày (Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 80.000 140.000
hiện hành
phút), 600 phút liên mạng

35GB/tháng, 7.000 phút nội mạng


Theo chính sách
15 MF799 799.000/30 ngày (Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 80.000 210.000
hiện hành
phút), 700 phút liên mạng
Trả sau
45GB/tháng, 10.000 phút nội mạng
Theo chính sách
16 MF999 999.000/30 ngày (Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 80.000 245.000
hiện hành
phút), 1000 phút liên mạng

Theo chính sách


4GB/ngày, 1.000 phút nội mạng, 300
17 MF200 200.000/30 ngày 80.000 52.500 hiện hành
phút liên mạng

10
3. BÁO GIÁ GÓI CƯỚC TRẢ SAU

Chi phí khuyến khích


ST Loại thuê Chi phí phát triển Hoa hồng VAS
Tên gói Giá gói Ưu đãi phát triển thuê bao
T bao thuê bao (dự kiến)
thực

1.200.000/180 Theo chính sách


18 6MF200 Như ưu đãi gói MF200 80.000 168.000
ngày hiện hành

1.200.000/360 Theo chính sách


19 12MF200 Như ưu đãi gói MF200 80.000 336.000
ngày hiện hành
Trả sau

1000 phút nội mạng, 60 phút trong Theo chính sách


20 M101 101.000/30 ngày 80.000 14.000
nước hiện hành

Theo chính sách


1000 phút nội mạng, 170 phút trong
21 M179 179.000/30 ngày 80.000 42.000 hiện hành
nước

11
4. BÁO GIÁ GÓI CƯỚC KÈM THIẾT BỊ

STT Loại thuê bao Tên gói Giá gói Ưu đãi Hoa hồng VAS Ghi chú

Không giới hạn dung lượng truy cập 4G trong 10 cell đầu tiên (khoá
1 MBH6 900.000/ 180 ngày bán kính sử dụng). Miễn phí truy cập ứng dụng truyền hình 107.100
MobiHome VTVcabON xem đồng thời trên 2 thiết bị, tặng kèm gói cước data
9GB/tháng dùng chung cho 4 thuê bao MobiFone, bán kèm thiết bị
Hwawei B311 có giá 1tr3/thiết bị

2 MBH12 1.800.000/360 ngày 214.200

3 WF 100.000/30 ngày 17.850

Truy cập không giới hạn dung lượng với tốc độ 4G của MobiFone khi
4 WTTX 6WF 600.000/180 ngày cắm vào thiết bị Hwawei B311 có giá 1tr3/thiết bị. Không giới hạn 107.100
zone
5 12WF 1.200.000/360 ngày 214.200

6 18WF 1.800.000/540 ngày 321.300

12

You might also like