You are on page 1of 2

Lượ ng từ

Đi vớ i danh từ đếm đượ c Đi vớ i danh từ khô ng đếm Đi vớ i cả hai


đượ c
Large/ great number of Much Any
Many A large amount of Some
A few/ few A great deal of Most of/ most
Every/ each Little/ a little Plenty of
several A lot of
Lots of

1. Some + N (đếm được nhiều) + V (nhiều)


Some + N (không đếm được) + V (ít)

2. Any + N (đếm được nhiều) + V (nhiều)


Any + N (không đếm được) + V (ít)

3. Many (of) + N (đếm được nhiều)

4. Much (of) +N (không đếm được)

5. A large/great number of, a lot of, lots of, plenty of + N (đếm được nhiều)

6. A large amount of, a great deal of, a lot of, lots of, plenty of + N (không đếm được)

7. A few/ few + N (đếm được nhiều)

8. A little/ little + N (không đếm được)

9. All/ some/ most (adj) + N

10. All of/ most of/ some of + (a, an, the, my, his, this… or đại từ) + N (số nhiều)

11. No + N (mọi loại)

12. None đóng vai trò như một đại từ, có thể đứng một mình và thanh thế cho danh từ (đếm
được và không đếm được), và có thể làm tân ngữ.

None of đứng trước mạo từ the, đại từ nhân xưng tân ngữ (him, it, her), đại từ chỉ định (this,
that, these, those) hoặc tính từ sở hữu (my, your,...)

13. Enough + N (đếm được và không đếm được)


Enough of + the, this, that, my, his, her, us...

14. Less + N (số ít không đếm được)

Less of + (một mớ đại từ...)

15. Every/ each + N (số ít)

16. Half, part, a lot of + N (số nhiều) + V (nhiều)

17. No + N (ít) + V (ít)

No + N (nhiều) + V ( nhiều)

18. Most of/ all of/ some of/ many of + the/his/your/her/this/… + N (nhiều) +V (nhiều)

19. A number of + N (nhiều) + V (nhiều)

The number of + N (nhiều) + V (ít)

You might also like