You are on page 1of 65

...


RIVER PARK 1

70 %   


A   
    
Giá trị vượt trội từ vị trí đắc địa TO A A I  Ư  Ư  A C ơ 3  
Ơ  H L 2 ( ơ 60), N C ( ơ 60)

CỬA NGÕ CỦA AQUA CITY  U Ơ    Ư  ( ơ 33), R­ P€ 1 
   ‚  O ƒƯ €„     ,  Ư O 
†  Ư  ˆ , ơ €  ‰ ˆ Š.

HƯơNG ĐI
AQUA M
ARINA

CAO
NA M HƯ
ƯƠNG ƠN
Đ GL
G ĐI RIV
ER PARK
2
2
HƯơ N ĐƯ
Ơ
NG

ơN
XU

G

ĐI
N

Q

L5
1
M DƯ N
Á

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl         . Offi      fi   fl          .
Giá trị vượt trội từ

TÂM ĐIỂM KẾT NỐI


LIÊN VÙNG
Đ I     A  C Ơ Ư  I
­ €  ơ Ư I  „ †  ‡ˆ U
 Š ‹ Œ Ž  Œ O † Đ N B.
A  C   Ư  €  I 
 Ž A  ˆ Ơ ‡Ơ   A “  
  Š .

5 phút
B  S M
S„ G  L T
K   ˆ A  Sˆ T‹

7 phút
B C – A  M – L M
BŒ  ” M     Œ BŒ T – S ” T‹
BŒ  ­ Đ ơ

15 phút
T  „  Œ,   TU T‹,
 ” TU ĐƯ

20 phút
S„  Q ” Œ L T

S„   ” Œ B  S M S„ G  L T K  I   TA  ” M  BŒ  M­ Đ
L T Sˆ T‹ BŒ T -S ” T‹
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl         . Offi      fi   fl          .
CHỈ TỪ 3-5 PHÚT
tiếp cận hệ thống tiện ích
hoàn chỉnh & đẳng cấp

TIN ÍCH NI KHU

ĐƠ A ­ ƒŒ

B„  

CŒ  

B„  €€

CŽƒ­ & ‘ Ž

K   E ­

TƠ O  “”  • Q  „

P– €  €   „

TIN ÍCH CHUNG AQUA CITY

T— Ơ” A Ơ - B„   A M

T    A A C­ M

T   ”Ư Ơ” ‚  A S” C”­

C  A Ž D   A Bƒ­ƒƒ L ­

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl         . Offi      fi   fl          .
SHOP HOUSE
Vị trí tam cận - kết nối giao thương mang đến
không khí sầm uất cho River Park 1

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl         . Offi      fi   fl          .
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl         . Offi      fi   fl          .

MẢNG XANH H ”  ‹    A  ˆ 660  ơ A ‹

RỘNG HƠN 20.000 m2 A  Ž ˜  Œ   S™NG XANH – SINH THÁI –
SƯC KHOE  R  P 1.
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl         . Offi      fi   fl          .

Club House & Hồ bơi tràn - view sông


Tận hưởng phong cách sống Lœ A Ư Ư   Œ ˜   ž U ĐI T  HA
Ÿ , Ơ Ơ   ¡ œ œ ‹ ‹  ¢ Ÿ

PHÓNG KHOÁNG U Ž † N  , Ư   A R  P 1 ‡Ơ 
‹ £ ¢  ‡ˆ ¢,  Ư ” ơ A    , A

CÙNG THIÊN NHIÊN


‹    ¤,  Œ,  A Ư.
MẶT BẰNG

51
TỔNG THỂ

L


 Q

H ơ
B

T Đ

L



11

|
H

5
5

H
|

 11
ơ

L

L ơ 11 | H 5


H 5
11  |
L ơ 11 | H 5
2

5
ơ 
L

L 

L ơ 11 | H

5


H 5 
L ơ 11 | H
| H 1 0

11  |
G
Đ ƯƠ NG H ƯƠ N


L   ơ
L ơ 11 | H 5
L Gơ 60

L ơ 11 | H 5

10
L    ơ  3 3  | H
L ơ  20  | H
8

DELUXE GREEN HOUSE


L ơ 11 | H
5
6  19.5 / 21.5 / 23 L ơ 11 | H
5
24.75 / 25 / 27
E
DELUXE GREEN HOUSE

L ơ 11 | H 5
L ơ 11 | H 5

L ơ 11 | H 5


6  17.5
S C

DELUXE GREEN HOUSE


8  17.5 A CÔNG VIÊN
M 

DELUXE GREEN HOUSE B CÔNG VIÊN BƠ SÔNG



  A 


8  19.5
A

C TRAM Y T
/

GRAND LIGHT SHOPHOUSE


H ơ  

D TRƯƠNG MU GIÁO


M

6  19.5 L ơ 11 | H


5

E CLUB HOUSE & H BƠI




PREMIUM RIVER VIEW VILLA


C

12  19.5/ 21.5
A 

PREMIUM PARK VIEW VILLA


10  19.5

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .
SH-T2A SH-T2B

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE T Đ

N
SH-T2A

V () DIN TÍCH KHU Đ T T NG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


210 2 1009 2
(*) K      ,   Ơ,    ­  

M€T B‚NG TNG HM M€T B‚NG TNG 1 M€T B‚NG TNG 2 M€T B‚NG TNG 3 M€T B‚NG TNG 4 M€T B‚NG TNG 5 M€T B‚NG TNG 6 M€T B‚NG SÂN THƯƠNG
D  ƒ  : 1422 D  ƒ  : 1352 D  ƒ  : 1312 D  ƒ  : 1252
SH-T2B

V () DIN TÍCH KHU Đ T T NG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


210 2 1009 2
(*) K      ,   Ơ,    ­  

M€T B‚NG TNG HM M€T B‚NG TNG 1 M€T B‚NG TNG 2 M€T B‚NG TNG 3 M€T B‚NG TNG 4 M€T B‚NG TNG 5 M€T B‚NG TNG 6 M€T B‚NG SÂN THƯƠNG
D  ƒ  : 1422 D  ƒ  : 1352 D  ƒ  : 1272 D  ƒ  : 1252
SH-T2.1A

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE T Đ

N
SH-T2.1A

V () DIN TÍCH KHU Đ T T NG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


270 2 1054 2
(*) K      ,   Ơ,    ­  

M€T B‚NG TNG HM M€T B‚NG TNG 1 M€T B‚NG TNG 2 M€T B‚NG TNG 3 M€T B‚NG TNG 4 M€T B‚NG TNG 5 M€T B‚NG TNG 6 M€T B‚NG SÂN THƯƠNG
D  ƒ  : 1422 D  ƒ  : 1452 D  ƒ  : 1372 D  ƒ  : 1252
SH-T2.1B

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE T Đ

N
SH-T2.1B

V () DIN TÍCH KHU Đ T T NG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


270 2 1054 2
(*) K      ,   Ơ,    ­  

M€T B‚NG TNG HM M€T B‚NG TNG 1 M€T B‚NG TNG 2 M€T B‚NG TNG 3 M€T B‚NG TNG 4 M€T B‚NG TNG 5 M€T B‚NG TNG 6 M€T B‚NG SÂN THƯƠNG
D  ƒ  : 1422 D  ƒ  : 1452 D  ƒ  : 1372 D  ƒ  : 1252
SH-T2C

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE T Đ

N
SH-T2C

V () DIN TÍCH KHU Đ T T NG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


347 2 1159 2
(*) K      ,   Ơ,    ­  

M€T B‚NG TNG HM M€T B‚NG TNG 1 M€T B‚NG TNG 2 M€T B‚NG TNG 3 M€T B‚NG TNG 4 M€T B‚NG TNG 5 M€T B‚NG TNG 6 M€T B‚NG SÂN THƯƠNG
D  ƒ  : 1542 D  ƒ  : 1592 D  ƒ  : 1592 D  ƒ  : 1472
SH-T2C1

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE T Đ

N
SH-T2C1

V () DIN TÍCH KHU Đ T T NG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


404 2 1344 2
(*) K      ,   Ơ,    ­  

M€T B‚NG TNG HM M€T B‚NG TNG 1 M€T B‚NG TNG 2 M€T B‚NG TNG 3 M€T B‚NG TNG 4
D  ƒ  : 1992 D  ƒ  : 1902 D  ƒ  : 1872 D  ƒ  : 1752

M€T B‚NG TNG 5 M€T B‚NG TNG 6 M€T B‚NG SÂN THƯƠNG M€T B‚NG MÁI
MT BNG TNG 2
MT BNG TNG 1

200
200

200
200

800
800
14500 14500

PHƯƠNG ÁN TMB 1

MT BNG TNG 3

200
200
800
11

14500

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

PREMIUM RIVER VIEW VILLA


SD-T3A

12  19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
12  21.5 () 234 2/ 258 2 287.4 2
(*) K       ,  Ơ,    

T Đ

N
MT BNG TNG 1
14500

MT BNG TNG 2


14500

MT BNG TNG 3


14500

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

PHƯƠNG ÁN TMB 1
DELUXE GREEN HOUSE
TH-T1A

6  19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
B
6  21.5 117  / 129  / 138 
2 2 2 216.5 2
6  23
11

148.5 2 / 1502 / 162 2 (*) K       ,  Ơ,    
6  24.75 T Đ

6  25
6  27 N
MT BNG TNG 1
MT BNG TNG 2
PHƯƠNG ÁN TMB 1

MT BNG TNG 3


Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE


SH-T1A

6  19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
117 2 259.3 m2
(*) K       ,  Ơ,    

T Đ

N
MT BNG TNG 1
11800

MT BNG TNG 2


11800

MT BNG TNG 3


11800

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

PHƯƠNG ÁN TMB 1

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T3B
B

8  19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
156 2 261.7 2 T Đ

(*) K       ,  Ơ,    


N
MT BNG TNG 1
MT BNG TNG 2
MT BNG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

PHƯƠNG ÁN TMB 1

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1B
B

6 x 17.5m DI N TÍCH KHU ĐT TNG DI N TÍCH SÀN SƯ DUNG


105 m2 199.5 m2 T Đ

(*) K     ,  Ơ,    
N
MT BNG TNG 1
12500

MT BNG TNG 2


12500

MT BNG TNG 3


Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng. 12500
T fl    . Offi    fi   fl         .

PHƯƠNG ÁN TMB 1

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T3A
B

8  17.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
140 2 232.6 2 T Đ

(*) K       ,  Ơ,    


N
MT BNG TNG 1

12500
13500

MT BNG TNG 2

800
13500

MT BNG TNG 3

800
13500

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

PHƯƠNG ÁN TMB 1

PREMIUM PARK VIEW VILLA


SD-T3B
B

10 x 19.5m DI N TÍCH KHU ĐT TNG DI N TÍCH SÀN SƯ DUNG


195 m2 282.4 m2 T Đ

(*) K     ,  Ơ,    
N
PREMIUM RIVER VIEW VILLA
SD-T3A.1

DIN TÍCH KHU ĐT


240.2 

TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


237.9 
(*) K       ,  Ơ,    

T Đ

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3


PREMIUM RIVER VIEW VILLA
SD-T3A.3

DIN TÍCH KHU ĐT


V

TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


273.5 2
(*) K       ,  Ơ,    

T Đ

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3

PHƯƠNG ÁN TMB 1
PREMIUM RIVER VIEW VILLA
SD-T3A.4

DIN TÍCH KHU ĐT


352.6 

TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


320.4 2
(*) K       ,  Ơ,    

T Đ

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3


PREMIUM RIVER VIEW VILLA
SD-T3A.5

DIN TÍCH KHU ĐT


314.0 

TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


293.7 2

(*) K       ,  Ơ,    

T Đ

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3


PREMIUM PARK VIEW VILLA
SD-T3B.1

DIN TÍCH KHU ĐT


256.8 

TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


247.8 2
(*) K       ,  Ơ,    

T Đ

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3


PREMIUM PARK VIEW VILLA
SD-T3B.2

DIN TÍCH KHU ĐT


V

TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


223.3 2
(*) K       ,  Ơ,    

T Đ

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3


M­T B€NG T‚NG 1
M­T B€NG T‚NG 2
M­T B€NG T‚NG 3
Tàiliệu
Tài liệuchỉ
chỉđể
đểtham
thamkhảo.
khảo.Các
Cácthông
thôngtin
tinvề
vềmặt
mặtbằng,
bằng,thông
thôngsố
sốkỹ
kỹthuật
thuậtchính
chínhthức
thứccăn
căncứ
cứtheo
theohợp
hợpđồng.
đồng.
T
Tfl
fl


.
.Offi
Offi


fi
fi

fl
fl

   


.
.

GRAND LIGHT SHOPHOUSE


SH-T1A1
B

8  19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
156 2 265.1 m2 T Đ

(*) K       ,  Ơ,    


N
M­T B€NG T‚NG 1

600
14500

M­T B€NG T‚NG 2

600
14500

M­T B€NG T‚NG 3

600
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo..
 Các Offi
thông 
tin về mặt 
bằng, thông fi
 số kỹ thuật chính
 thức
flcăn
cứ theohợp
  đồng.
   . 14500
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE


SH-T1AC
B

DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


V 244.4 2 T Đ

(*) K       ,  Ơ,    


N
M­T B€NG T‚NG 1
14500

M­T B€NG T‚NG 2


14500

M­T B€NG T‚NG 3


14500

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo..
 Các Offi
thông 
tin về mặt 
bằng, thông fi
 số kỹ thuật chính
 thức
flcăn
cứ theohợp
  đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE


SH-T1A2
B

6.5  19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
126.8  281.0 2 T Đ

(*) K       ,  Ơ,    


N
M­T B€NG T‚NG 1
14500

M­T B€NG T‚NG 2


14500

M­T B€NG T‚NG 3


14500

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo..
 Các Offi
thông 
tin về mặt 
bằng, thông fi
 số kỹ thuật chính
 thức
flcăn
cứ theohợp
  đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE


SH-T1AC1
B

6  19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
137.9  266.3 2 T Đ

(*) K       ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1
14500

M T B NG TNG 2
14500

M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .
14500
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE


SH-T1AC2
B

7.5  19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
186.7  303 2 T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1
14500

M T B NG TNG 2
14500

M T B NG TNG 3
14500

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
Tliệu chỉ 
fl để 
tham khảo. Các
 . thông
Offitin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi thức
  căn
fl cứ
 theo hợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1A1
B

8  23 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
824.75 () V 223.8 2 T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1
14000

M T B NG TNG 2
14000

M T B NG TNG 3
14000
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo. .
 Các Offi
thông tin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi  thức
flcăn
cứ
theohợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1A1+
B

8  19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
156  215.4 2 T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1

7500
14000

M T B NG TNG 2

7500
14000

M T B NG TNG 3

7500
14000

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
T liệu chỉ 
fl để 
tham khảo. Các
 . thông
Offitin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi thức
  căn
fl cứ
 theo hợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1A2
B

10.5  23 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
241.5  250.3  T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
27000

M T B NG TNG 1
14000 500

27000
14000 500

M T B NG TNG 2
27000
14000 500

M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
T liệu chỉ 
fl để 
tham khảo. Các
 . thông
Offitin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi thức
  căn
fl cứ
 theo hợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1A3
B

13.5  27 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
290.0  263.0 2 T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1

6000
14000

M T B NG TNG 2

6000
14000

M T B NG TNG 3

6000
14000

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo. .
 Các Offi
thông tin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi  thức
flcăn
cứ
theohợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1AC
B

DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


V 217.0  T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1
M T B NG TNG 2
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
T liệu chỉ 
fl để 
tham khảo. Các
 . thông
Offitin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi thức
  căn
fl cứ
 theo hợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1AC1
B

DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


342.5  296.3  T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
DELUXE GREEN HOUSE
TH-T1AC2

DIN TÍCH KHU ĐT


354.2 

TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


337.8 
(*) K      ,  Ơ,    

T Đ

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3


M T B NG TNG 1
M T B NG TNG 2
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo..
 Các Offi
thông 
tin về mặt 
bằng, thông fi
 số kỹ thuật chính
 thức
flcăn
cứ theohợp
  đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1B1
B

DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


140  203.8  T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1
M T B NG TNG 2
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
T liệu chỉ 
fl để 
tham khảo. Các
 . thông
Offitin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi thức
  căn
fl cứ
 theo hợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1B1+
B

8  17.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
140  206.4  T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1
M T B NG TNG 2
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
T liệu chỉ 
fl để 
tham khảo. Các
 . thông
Offitin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi thức
  căn
fl cứ
 theo hợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1BC
B

DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


V 206.4  T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1
M T B NG TNG 2
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
T liệu chỉ 
fl để 
tham khảo. Các
 . thông
Offitin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi thức
  căn
fl cứ
 theo hợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1BC1
B

DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


V 188.6  T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1
M T B NG TNG 2
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo. .
 Các Offi
thông tin về mặt 
 bằng, thông fi
 số kỹ thuật chính
 thức
flcăn
cứ theohợp
  đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T3AC
B

DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


V 222.9  T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1
21
aquacity.com.vn

M T B NG TNG 2
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo. .
 Các Offi
thông tin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi  thức
flcăn
cứ
theohợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T3AC1
B

11.35  17.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
166.7  210.2  T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
M T B NG TNG 1
21
aquacity.com.vn

M T B NG TNG 2
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
Tliệu chỉ 
fl để 
tham khảo. Các
 . thông
Offitin về mặt bằng,
 thông số
  kỹ thuật chính
fi thức
  căn
fl cứ
 theo hợp
 đồng.
   .
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T3BC
B

DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


V 254.6  T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
DELUXE GREEN HOUSE
TH-T3BC1

DIN TÍCH KHU ĐT


V

TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG


301.6 
(*) K      ,  Ơ,    

T Đ

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3


MT BNG TNG 1

200
200
800
14500

MT BNG TNG 2

200
200
800
14500

MT BNG TNG 3

200
200
800
14500
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

PREMIUM RIVER VIEW VILLA


SD-T3A

12  19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG T Đ
12  21.5 () 234 2/ 258 2 287.4 2
(*) K      ,  Ơ,     N
MT BNG TNG 1
14500

MT BNG TNG 2


14500

MT BNG TNG 3


14500

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1A

6  19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
B
6  21.5 117  / 129  / 138 
2 2 2 216.5 2
6  23 148.5 2 / 1502 / 162 2 (*) K      ,  Ơ,    
6  24.75 T Đ

6  25
6  27 N
MT BNG TNG 1
MT BNG TNG 2
MT BNG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

GRAND LIGHT SHOPHOUSE


SH-T1A
B

6  19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
117 2 259.3 m2 T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
MT BNG TNG 1
11800

MT BNG TNG 2


11800

MT BNG TNG 3


11800

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T3B
B

8  19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
156 2 261.7 2 T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
MT BNG TNG 1
MT BNG TNG 2
MT BNG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T1B
B

6 x 17.5m DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
105 m2 199.5 m2 T Đ

(*) K     ,   Ơ,  € ‚ 
N
MT BNG TNG 1
12500

MT BNG TNG 2


12500

MT BNG TNG 3


Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng. 12500
T fl    . Offi    fi   fl         .

DELUXE GREEN HOUSE


TH-T3A
B

8  17.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
140 2 232.6 2 T Đ

(*) K      ,  Ơ,    


N
MT BNG TNG 1

12500
13500

MT BNG TNG 2

800
13500

MT BNG TNG 3

800
13500

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .

PREMIUM PARK VIEW VILLA


SD-T3B
B

10 x 19.5m DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
195 m2 282.4 m2 T Đ

(*) K     ,   Ơ,  € ‚ 
N
Giá trị vượt trội từ thiết kế

TINH TẾ & ĐỘC ĐÁO

P  ĐI T  HA ‚ †  Ơ, Ư ˆ‰ 


Š A Ư Ž ‘ A Ž Š Rˆ P’ 1 Š  ˆ“
A ” Ư “ €   A•  C

Vơ A Ư Ž Ž  ˜  O  Ư ’
 €, ” ” Š › † A A•  C - Rˆ P’ 1
E  A   U ’  ˆ“ A  €
 .

Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl    . Offi    fi   fl         .
NHÀ PHÁT TRIN DƯ ÁN

40 60.000
+ DƯ  “ Ơ A  ’ ˆƯ + SA Ÿ ‘ ˆ“
O ¡ U T.HCM   ¡

05 260.000+ K “


+ DƯ  † Š A
I  Ơ

01
+ DƯ  † Š A

GIÁ TRỊ ĐƯỢC BẢO CHỨNG ’  I ˆ 

bởi Tập đoàn Novaland


ЂI TÁC

GIÁ TRỊ VỮNG BỀN


Aqua City là một thành phố sinh thái
thông minh được phát triển bởi tập đoàn
Ơ A Ư
Novaland, Ơnhà
“đầu 
tư – phát¡ Ưuy Nˆ,
triển BĐS
tín hàng đầu hiện nay với gần 30 năm
 € ,hình
ˆ“   Ž  “ ‚ ˜ ơ
thành phát triển và một danh mục sản
HAEAHN
ASPECT STUDIOS ZONE ARCHITECT ARCHITECTURE
phẩm đa dạng bao gồm căn hộ, nhà phố,
biệt thự, lô thương mại, khu đô thị và BĐS
du lịch nghỉ dưỡng tại các vị trí chiến lược SERVICE L €      SERVICE H       SERVICE A      
trọng điểm của Tp.HCM và những tỉnh HQ A   HQ M ­  HQ K
khác.

KUME
HYAN ARCHITECT DESIGN ASIA

SERVICE H       SERVICE A      


HQ V N HQ J€
¦¦¦.• ..ˆ

You might also like