Professional Documents
Culture Documents
RIVER PARK 1
CỬA NGÕ CỦA AQUA CITY U Ơ Ư ( ơ 33), R P 1
O Ư , Ư O
Ư , ơ .
HƯơNG ĐI
AQUA M
ARINA
CAO
NA M HƯ
ƯƠNG ƠN
Đ GL
G ĐI RIV
ER PARK
2
2
HƯơ N ĐƯ
Ơ
NG
HƯ
ơN
XU
G
YÊ
ĐI
N
Q
TÂ
L5
1
M DƯ N
Á
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
Giá trị vượt trội từ
5 phút
B S M
S G L T
K A S T
7 phút
B C – A M – L M
B M B T – S T
B Đ ơ
15 phút
T , TU T,
TU ĐƯ
20 phút
S Q L T
S B S M S G L T K I TA M B M Đ
L T S T B T -S T
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
CHỈ TỪ 3-5 PHÚT
tiếp cận hệ thống tiện ích
hoàn chỉnh & đẳng cấp
B
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
SHOP HOUSE
Vị trí tam cận - kết nối giao thương mang đến
không khí sầm uất cho River Park 1
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
MẢNG XANH H A 660 ơ A
RỘNG HƠN 20.000 m2 A SNG XANH – SINH THÁI –
SƯC KHOE R P 1.
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
PHÓNG KHOÁNG U N Â , Ư A R P 1 Ơ
£ ¢ ¢, Ư ơ A , A
51
TỔNG THỂ
L
Q
H ơ
B
T Đ
L
ơ
11
|
H
5
5
H
|
11
ơ
L
L ơ 11 | H 5
H 5
11 |
L ơ 11 | H 5
2
5
ơ
L
L
L ơ 11 | H
5
H 5
L ơ 11 | H
| H 1 0
11 |
G
Đ ƯƠ NG H ƯƠ N
L ơ
L ơ 11 | H 5
L Gơ 60
L ơ 11 | H 5
10
L ơ 3 3 | H
L ơ 20 | H
8
L ơ 11 | H 5
L ơ 11 | H 5
L ơ 11 | H 5
6 17.5
S C
8 19.5
A
C TRAM Y T
/
12 19.5/ 21.5
A
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
SH-T2A SH-T2B
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
N
SH-T2A
MT BNG TNG HM MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3 MT BNG TNG 4 MT BNG TNG 5 MT BNG TNG 6 MT BNG SÂN THƯƠNG
D : 1422 D : 1352 D : 1312 D : 1252
SH-T2B
MT BNG TNG HM MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3 MT BNG TNG 4 MT BNG TNG 5 MT BNG TNG 6 MT BNG SÂN THƯƠNG
D : 1422 D : 1352 D : 1272 D : 1252
SH-T2.1A
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
N
SH-T2.1A
MT BNG TNG HM MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3 MT BNG TNG 4 MT BNG TNG 5 MT BNG TNG 6 MT BNG SÂN THƯƠNG
D : 1422 D : 1452 D : 1372 D : 1252
SH-T2.1B
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
N
SH-T2.1B
MT BNG TNG HM MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3 MT BNG TNG 4 MT BNG TNG 5 MT BNG TNG 6 MT BNG SÂN THƯƠNG
D : 1422 D : 1452 D : 1372 D : 1252
SH-T2C
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
N
SH-T2C
MT BNG TNG HM MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3 MT BNG TNG 4 MT BNG TNG 5 MT BNG TNG 6 MT BNG SÂN THƯƠNG
D : 1542 D : 1592 D : 1592 D : 1472
SH-T2C1
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
N
SH-T2C1
MT BNG TNG HM MT BNG TNG 1 MT BNG TNG 2 MT BNG TNG 3 MT BNG TNG 4
D : 1992 D : 1902 D : 1872 D : 1752
MT BNG TNG 5 MT BNG TNG 6 MT BNG SÂN THƯƠNG MT BNG MÁI
MT BNG TNG 2
MT BNG TNG 1
200
200
200
200
800
800
14500 14500
PHƯƠNG ÁN TMB 1
200
200
800
11
14500
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
12 19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
12 21.5 () 234 2/ 258 2 287.4 2
(*) K , Ơ,
T Đ
N
MT BNG TNG 1
14500
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
PHƯƠNG ÁN TMB 1
DELUXE GREEN HOUSE
TH-T1A
6 19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
B
6 21.5 117 / 129 / 138
2 2 2 216.5 2
6 23
11
148.5 2 / 1502 / 162 2 (*) K , Ơ,
6 24.75 T Đ
6 25
6 27 N
MT BNG TNG 1
MT BNG TNG 2
PHƯƠNG ÁN TMB 1
6 19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
117 2 259.3 m2
(*) K , Ơ,
T Đ
N
MT BNG TNG 1
11800
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
PHƯƠNG ÁN TMB 1
8 19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
156 2 261.7 2 T Đ
PHƯƠNG ÁN TMB 1
(*) K , Ơ,
N
MT BNG TNG 1
12500
PHƯƠNG ÁN TMB 1
8 17.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
140 2 232.6 2 T Đ
12500
13500
800
13500
800
13500
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
PHƯƠNG ÁN TMB 1
(*) K , Ơ,
N
PREMIUM RIVER VIEW VILLA
SD-T3A.1
T Đ
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
T Đ
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
PHƯƠNG ÁN TMB 1
PREMIUM RIVER VIEW VILLA
SD-T3A.4
T Đ
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
T Đ
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
T Đ
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
T Đ
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
8 19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
156 2 265.1 m2 T Đ
600
14500
600
14500
600
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo..
Các Offi
thông
tin về mặt
bằng, thông fi
số kỹ thuật chính
thức
flcăn
cứ theohợp
đồng.
. 14500
T fl . Offi fi fl .
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo..
Các Offi
thông
tin về mặt
bằng, thông fi
số kỹ thuật chính
thức
flcăn
cứ theohợp
đồng.
.
T fl . Offi fi fl .
6.5 19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
126.8 281.0 2 T Đ
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo..
Các Offi
thông
tin về mặt
bằng, thông fi
số kỹ thuật chính
thức
flcăn
cứ theohợp
đồng.
.
T fl . Offi fi fl .
6 19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
137.9 266.3 2 T Đ
M T B NG TNG 2
14500
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
14500
T fl . Offi fi fl .
7.5 19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
186.7 303 2 T Đ
M T B NG TNG 2
14500
M T B NG TNG 3
14500
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
Tliệu chỉ
fl để
tham khảo. Các
. thông
Offitin về mặt bằng,
thông số
kỹ thuật chính
fi thức
căn
fl cứ
theo hợp
đồng.
.
T fl . Offi fi fl .
8 23 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
824.75 () V 223.8 2 T Đ
M T B NG TNG 2
14000
M T B NG TNG 3
14000
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo. .
Các Offi
thông tin về mặt bằng,
thông số
kỹ thuật chính
fi thức
flcăn
cứ
theohợp
đồng.
.
T fl . Offi fi fl .
8 19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
156 215.4 2 T Đ
7500
14000
M T B NG TNG 2
7500
14000
M T B NG TNG 3
7500
14000
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
T liệu chỉ
fl để
tham khảo. Các
. thông
Offitin về mặt bằng,
thông số
kỹ thuật chính
fi thức
căn
fl cứ
theo hợp
đồng.
.
T fl . Offi fi fl .
10.5 23 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
241.5 250.3 T Đ
M T B NG TNG 1
14000 500
27000
14000 500
M T B NG TNG 2
27000
14000 500
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
T liệu chỉ
fl để
tham khảo. Các
. thông
Offitin về mặt bằng,
thông số
kỹ thuật chính
fi thức
căn
fl cứ
theo hợp
đồng.
.
T fl . Offi fi fl .
13.5 27 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
290.0 263.0 2 T Đ
6000
14000
M T B NG TNG 2
6000
14000
M T B NG TNG 3
6000
14000
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo. .
Các Offi
thông tin về mặt bằng,
thông số
kỹ thuật chính
fi thức
flcăn
cứ
theohợp
đồng.
.
T fl . Offi fi fl .
T Đ
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
8 17.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
140 206.4 T Đ
M T B NG TNG 2
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài fl
T liệu chỉ
để
tham khảo. .
Các Offi
thông tin về mặt bằng,
thông số
kỹ thuật chính
fi thức
flcăn
cứ
theohợp
đồng.
.
T fl . Offi fi fl .
11.35 17.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
166.7 210.2 T Đ
M T B NG TNG 2
M T B NG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
Tài
Tliệu chỉ
fl để
tham khảo. Các
. thông
Offitin về mặt bằng,
thông số
kỹ thuật chính
fi thức
căn
fl cứ
theo hợp
đồng.
.
T fl . Offi fi fl .
T Đ
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
200
200
800
14500
200
200
800
14500
200
200
800
14500
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
12 19.5 () DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG T Đ
12 21.5 () 234 2/ 258 2 287.4 2
(*) K , Ơ, N
MT BNG TNG 1
14500
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
6 19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
B
6 21.5 117 / 129 / 138
2 2 2 216.5 2
6 23 148.5 2 / 1502 / 162 2 (*) K , Ơ,
6 24.75 T Đ
6 25
6 27 N
MT BNG TNG 1
MT BNG TNG 2
MT BNG TNG 3
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
6 19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
117 2 259.3 m2 T Đ
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
8 19.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
156 2 261.7 2 T Đ
6 x 17.5m DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
105 m2 199.5 m2 T Đ
(*) K , Ơ,
N
MT BNG TNG 1
12500
8 17.5 DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
140 2 232.6 2 T Đ
12500
13500
800
13500
800
13500
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
10 x 19.5m DIN TÍCH KHU ĐT TNG DIN TÍCH SÀN SƯ DUNG
195 m2 282.4 m2 T Đ
(*) K , Ơ,
N
Giá trị vượt trội từ thiết kế
Vơ A Ư O Ư
, A A C - R P 1
E A U A
.
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
T fl . Offi fi fl .
NHÀ PHÁT TRIN DƯ ÁN
40 60.000
+ DƯ Ơ A Ư + SA
O ¡ U T.HCM ¡
01
+ DƯ A
KUME
HYAN ARCHITECT DESIGN ASIA