You are on page 1of 138

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI

KHOA NGÔN NGỮ ANH

DANH SÁCH THI CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023


MÔN: Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3
Số TC: 04 Loại: Lần 1 Mã học phần: 191224080
(TNM)

NGÀY THI: 19.6.2023 THỜI GIAN THI: 90 phút

PHÒ GI PH K. GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP
NG Ờ ÚT TRA CHÚ

1 2722150673 Mai Viết An TA27.01 B504 7 30 8.3


2 2722215815 Trần Hoài Anh TA27.01 B504 7 30 7.9
3 2722245774 Ngô Đào Hoàng Anh TA27.01 B504 7 30 8.0
4 2722212955 Đỗ Phạm Hà Anh TA27.01 B504 7 30 8.3
5 2722213070 Nguyễn Lan Anh TA27.01 B504 7 30 8.2
6 2722217154 Khiếu Ngọc Anh TA27.01 B504 7 30 0.0 KĐT
7 2722220034 Vũ Thị Thúy Cải TA27.01 B504 7 30 7.8
8 2722230102 Trần Minh Đức TA27.01 B504 7 30 7.9
9 2722245488 Trịnh Thúy Hằng TA27.01 B504 7 30 8.4
10 2722217172 Phạm Thị Minh Hằng TA27.01 B504 7 30 8.4
11 2722210803 Hoàng Thị Thúy Hiền TA27.01 B504 7 30 7.7
12 2722230221 Nguyễn Mỹ Hiệp TA27.01 B504 7 30 8.7
13 2722217129 Nguyễn Trung Hiếu TA27.01 B504 7 30 8.1
14 2722235755 Hoàng Xuân Hòa TA27.01 B504 7 30 8.3
15 2722210510 Nguyễn Huy Hoàng TA27.01 B504 7 30 0.0 KĐT
16 2722241473 Bùi Quang Huy TA27.01 B504 7 30 7.9
17 2722212186 Hoàng Minh Liễu TA27.01 B504 7 30 7.7
18 2722246267 Nhữ Thị Nhật Linh TA27.01 B504 7 30 7.3
19 2722220916 Trần Thị Thùy Linh TA27.01 B504 7 30 7.9
20 2722245671 Lê Thị Tuyết Mai TA27.01 B504 7 30 7.4
21 2722217135 Đỗ Thị Minh TA27.01 B504 7 30 0.0 KĐT
22 2722211074 Hà Thị Yến Nhi TA27.01 B504 7 30 8.3
23 2722212847 Phạm Thị Thanh Thảo TA27.01 B504 7 30 7.4
24 2722230807 Hoàng Thị Ngọc Trân TA27.01 B504 7 30 7.9
1 2722240524 Quàng Thị Kiều Trang TA27.01 B505 7 30 7.6
2 2722150669 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG TA27.01 B505 7 30 7.9
3 2722241079 Trần Văn Trường TA27.01 B505 7 30 8.5
4 2722220115 Đinh Hữu Mạnh Tuấn TA27.01 B505 7 30 7.4
5 2722226604 Đỗ Quế Anh TA27.02 B505 7 30 0.0 KĐT
6 2722246793 Nguyễn Thị Lan Anh TA27.02 B505 7 30 6.9
7 2722235737 Lê Hiếu Anh TA27.02 B505 7 30 8.5
8 2722225461 Nguyễn Thị Linh Chi TA27.02 B505 7 30 7.7
9 2722221058 Trần Thị Thanh Chúc TA27.02 B505 7 30 8.5
PHÒ GI PH K. GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP
NG Ờ ÚT TRA CHÚ

10 2722240237 Lê Thành Đạt TA27.02 B505 7 30 9.5


11 2722250387 Hoàng Minh Đức TA27.02 B505 7 30 7.5
12 2722217130 Nguyễn Thị Hà TA27.02 B505 7 30 0.0 KĐT
13 2722226716 Ngô Hồng Hạnh TA27.02 B505 7 30 7.8
14 2722250575 Hà Thị Hiệp TA27.02 B505 7 30 8.0
15 2722300053 Đặng Minh Hiếu TA27.02 B505 7 30 7.8
16 2722226711 Hoàng Thị Quỳnh Hương TA27.02 B505 7 30 0.0 KĐT
17 2722220040 Phạm Ngọc Huyền TA27.02 B505 7 30 7.9
18 2722211066 Lê Thị Linh TA27.02 B505 7 30 7.5
19 2722212238 Nguyễn Anh Thùy Linh TA27.02 B505 7 30 7.5
20 2722150713 PHẠM TRÚC MAI TA27.02 B505 7 30 8.0
21 2722215754 Đoàn Thị Thảo Nguyên TA27.02 B505 7 30 8.6
22 2722215825 Đặng Thị Quỳnh Nhung TA27.02 B505 7 30 8.0
23 2722211351 Mai Xuân Phúc TA27.02 B505 7 30 7.1
24 2722213105 Nguyễn Thị Minh Tâm TA27.02 B505 7 30 7.9
1 2722210121 Đào Thị Thu Thảo TA27.02 B506 7 30 8.0
2 2722211061 Nguyễn Trân Trân TA27.02 B506 7 30 8.1
3 2722216928 Lê Thị Thu Trang TA27.02 B506 7 30 0.0 KĐT
4 2722226737 Nguyễn Thùy Trang TA27.02 B506 7 30 6.7
5 2722150667 LÊ THỊ NGỌC TRANG TA27.02 B506 7 30 8.6
6 2722240095 Phạm Quỳnh Anh TA27.03 B506 7 30 7.2
7 2722240791 Trần Thị Phương Anh TA27.03 B506 7 30 8.4
8 2722150636 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH TA27.03 B506 7 30 8.7
9 2722241381 Trịnh Ngọc Ánh TA27.03 B506 7 30 7.0
10 2722226712 Nguyễn Thị Kim Chi TA27.03 B506 7 30 8.1
11 2722213043 Vũ Hải Dịu TA27.03 B506 7 30 7.9
12 2722240186 Trần Thị Giang TA27.03 B506 7 30 6.7
13 2722250525 Đinh Hương Giang TA27.03 B506 7 30 8.3
14 2722211273 Trần Thái Hà TA27.03 B506 7 30 9.7
15 2722225060 Đinh Thị Thu Hằng TA27.03 B506 7 30 9.4
16 2722240853 Nguyễn Thị Mỹ Hằng TA27.03 B506 7 30 7.6
17 2722226178 Riêu Ngọc Diệu Hoa TA27.03 B506 7 30 9.0
18 2722212446 Đỗ Thị Hoa TA27.03 B506 7 30 7.3
19 2722210168 Nguyễn Thùy Linh TA27.03 B506 7 30 8.0
20 2722220862 Lê Ngọc Mai TA27.03 B506 7 30 7.4
21 2722246617 Trần Thị Hà My TA27.03 B506 7 30 7.5
22 2722215104 Nguyễn Thị Quỳnh Nga TA27.03 B506 7 30 0.0 KĐT
23 2722211127 Dư Thị Nghĩa TA27.03 B506 7 30 8.2
24 2722215867 Hoàng Thị Thu Phương TA27.03 B506 7 30 7.4
1 2722241104 Nguyễn Thị Thanh Quyên TA27.03 B507 7 30 7.5
PHÒ GI PH K. GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP
NG Ờ ÚT TRA CHÚ

2 2722245326 Vũ Hoài Phương Thảo TA27.03 B507 7 30 7.8


3 2722240591 Dương Thị Thảo TA27.03 B507 7 30 7.3
4 2722241363 Nguyễn Thanh Thảo TA27.03 B507 7 30 6.7
5 2722246744 Nguyễn Thanh Thảo TA27.03 B507 7 30 7.8
6 2722216210 Phạm Thị Thương TA27.03 B507 7 30 7.6
7 2722212277 Nguyễn Thị Phương Thúy TA27.03 B507 7 30 8.0
8 2722225932 Nguyễn Ngô Hồng Tú TA27.03 B507 7 30 7.3
9 2722240269 Lê Phạm Phương Anh TA27.04 B507 7 30 7.8
10 2722241040 Đoàn Thị Thu Anh TA27.04 B507 7 30 0.0 KĐT
11 2722150639 MÃ THỊ VÂN ANH TA27.04 B507 7 30 0.0 KĐT
12 2722216659 Lê Minh Đức TA27.04 B507 7 30 7.7
13 2722212879 Phạm Thùy Dung TA27.04 B507 7 30 8.0
14 2722210113 Đặng Thạch Dũng TA27.04 B507 7 30 8.2
15 2621150153 Đoàn Thị Thu Hà TA27.04 B507 7 30 7.9
16 2722210621 Nguyễn Bảo Hân TA27.04 B507 7 30 8.2
17 2722210904 Hà Thanh Hoài TA27.04 B507 7 30 7.3
18 2722240073 Lê Minh Hoàng TA27.04 B507 7 30 7.7
19 2722211992 Trần Thị Thanh Huyền TA27.04 B507 7 30 0.0 KĐT
20 2722230801 Nguyễn Thị Huyền TA27.04 B507 7 30 8.6
21 2722235471 Bùi Văn Khiêm TA27.04 B507 7 30 7.7
22 2722211177 Nguyễn Thị Ngọc Lan TA27.04 B507 7 30 7.1
23 2722215477 Hoàng Trang Linh TA27.04 B507 7 30 7.9
24 2722245572 Nguyễn Ngọc Khánh Linh TA27.04 B507 7 30 7.4
25 2722300075 Nguyễn Tiến Dũng TA27.04 B507 7 30 8.0
1 2722221262 Nguyễn Thảo Linh TA27.04 B508 7 30 8.1
2 2722211060 Hoàng Thị Hồng Loan TA27.04 B508 7 30 8.4
3 2722220805 Lê Nguyễn Uyển Nhi TA27.04 B508 7 30 0.0 KĐT
4 2722240587 Hoàng Xuân Nhị TA27.04 B508 7 30 8.3
5 2722211070 Nguyễn Ngọc Thanh TA27.04 B508 7 30 7.8
6 2722216360 Lý Đức Thuận TA27.04 B508 7 30 8.7
7 2722212447 Dương Thị Hà Trang TA27.04 B508 7 30 8.6
8 2722212448 Ngô Thị Trang TA27.04 B508 7 30 8.8
9 2722210906 Nguyễn Thị Thanh Vân TA27.04 B508 7 30 7.7
10 2722215226 Chu Phương Anh TA27.05 B508 7 30 8.4
11 2722245039 Bùi Thành Đạt TA27.05 B508 7 30 7.5
12 2722212023 Nguyễn Trọng Đức TA27.05 B508 7 30 8.7
13 2722213096 Nguyễn Tiến Đức TA27.05 B508 7 30 7.9
14 2722210760 Dương Thị Mỹ Duyên TA27.05 B508 7 30 8.1
15 2722150643 NGUYỄN HỒNG HẠNH TA27.05 B508 7 30 7.8
16 2722215328 Nguyễn Thị Hiền TA27.05 B508 7 30 8.2
17 2722215780 Nguyễn Thị Thu Hiền TA27.05 B508 7 30 7.4
18 2722225833 Phạm Thị Hương TA27.05 B508 7 30 8.2
PHÒ GI PH K. GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP
NG Ờ ÚT TRA CHÚ

19 2722245187 Đặng Thị Thanh Huyền TA27.05 B508 7 30 7.6


20 2722225159 Nguyễn Diệu Linh TA27.05 B508 7 30 6.5
21 2722221017 Nguyễn Đức Lợi TA27.05 B508 7 30 8.1
22 2722150654 NGUYỄN ĐÌNH NAM TA27.05 B508 7 30 7.7
23 2722235552 Lê Thị Quỳnh Nga TA27.05 B508 7 30 8.0
24 2722225038 Trần Thị Mai Ngọc TA27.05 B508 7 30 8.7
25 2722300080 Nguyễn Thị Phương Thảo TA24.04 B508 7 30 8.1
1 2722217127 Đặng Trần Nguyên TA27.05 B504 9 0 6.5
2 2722150657 HỒ LÊ YẾN NHI TA27.05 B504 9 0 8.0
3 2722216516 Nguyễn Thị Bích Phương TA27.05 B504 9 0 7.7
4 2722225392 Lê Thị Diễm Quỳnh TA27.05 B504 9 0 8.0
5 2722225766 Đỗ Thị Quỳnh TA27.05 B504 9 0 7.7
6 2722220936 Thái Đoàn Mạnh Sơn TA27.05 B504 9 0 7.8
7 2722210376 Nguyễn Thị Thắm TA27.05 B504 9 0 8.5
8 2722150662 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO TA27.05 B504 9 0 7.9
9 2722211850 Hồ Thị Cẩm Tú TA27.05 B504 9 0 7.6
10 2722235294 Đỗ Lâm Vy TA27.05 B504 9 0 8.6
11 2722211472 Hà Đức Anh TA27.06 B504 9 0 8.32
12 2722220958 Nguyễn Châu Anh TA27.06 B504 9 0 8.24
13 2722250390 Phạm Vân Anh TA27.06 B504 9 0 6.34
14 2722150638 LÊ THỊ NGỌC ANH TA27.06 B504 9 0 6.62
15 2722210861 Hoàng Ngọc Ánh TA27.06 B504 9 0 0.0 KĐT
16 2722210029 Dương Minh Chúc TA27.06 B504 9 0 6.54
17 2722220043 Cao Nguyễn Duy TA27.06 B504 9 0 6.36
18 2722240660 Phùng Khánh Hà TA27.06 B504 9 0 6.4
19 2722217220 Nguyễn Thị Hạnh TA27.06 B504 9 0 7.2
20 2722226340 Lê Thị Hậu TA27.06 B504 9 0 4.5
21 2722241062 Nguyễn Hữu Hoàng TA27.06 B504 9 0 7.72
22 2722216684 Đỗ Quỳnh Hương TA27.06 B504 9 0 6.6
23 2722216504 Đỗ Thị Ngọc Huyền TA27.06 B504 9 0 0.0 KĐT
24 2722226353 Đỗ Thị Huyền TA27.06 B504 9 0 0.0 KĐT
1 2722241159 Đàm Thị Diệu Huyền TA27.06 B505 9 0 0.0 KĐT
2 2722226612 Đinh Thị Huyền TA27.06 B505 9 0 7.2
3 2722215954 Nguyễn Phương Linh TA27.06 B505 9 0 6.8
4 2722250389 Lê Thị Thùy Linh TA27.06 B505 9 0 6.6
5 2722217161 Đinh Thị Khánh Linh TA27.06 B505 9 0 6.88
6 2722241198 Trần Quang Lộc TA27.06 B505 9 0 7.08
7 2722235584 Trịnh Trà My TA27.06 B505 9 0 6.1
8 2722150656 LÊ THỊ HỒNG NGỌC TA27.06 B505 9 0 7.14
9 2722210360 Phạm Thị Hương Quỳnh TA27.06 B505 9 0 7.5
10 2722225669 Bùi Thị Như Quỳnh TA27.06 B505 9 0 6.76
PHÒ GI PH K. GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP
NG Ờ ÚT TRA CHÚ

11 2722241004 Trần Thị Mỹ Tho TA27.06 B505 9 0 5.1


12 2722250598 Nguyễn Thị Thu Trâm TA27.06 B505 9 0 0.0 KĐT
13 2722210357 Mai Quỳnh Trang TA27.06 B505 9 0 6.6
14 2722212572 Lại Thu Trang TA27.06 B505 9 0 5.3
15 2722226235 Lê Thị Vân Anh TA27.07 B505 9 0 8.0
16 2722246609 Võ Vân Anh TA27.07 B505 9 0 9.4
17 2722150685 NGUYỄN THỊ THU HẠNH TA27.07 B505 9 0 8.2
18 2722235697 Nguyễn Thu Hiền TA27.07 B505 9 0 7.6
19 2722245468 Nguyễn Quốc Huy TA27.07 B505 9 0 8.0
20 2722216675 Đỗ Thị Huyền TA27.07 B505 9 0 8.5
21 2722246572 Nguyễn Thị Minh Huyền TA27.07 B505 9 0 8.1
22 2722150646 NGUYỄN VĂN HUYNH TA27.07 B505 9 0 8.2
23 2722150650 TRẦN THỊ NGỌC LAN TA27.07 B505 9 0 7.6
24 2722235683 Nguyễn Diệu Linh TA27.07 B505 9 0 8.9
1 2722150651 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH TA27.07 B506 9 0 8.6
2 2722241408 Đỗ Hà My TA27.07 B506 9 0 8.4
3 2722211256 Đinh Thị Hồng Ngát TA27.07 B506 9 0 9.2
4 2722240171 Nguyễn Thị Bích Ngọc TA27.07 B506 9 0 5.9
5 2722221268 Phan Quốc Nhật TA27.07 B506 9 0 8.4
6 2722150659 LÊ KIM PHÚC TA27.07 B506 9 0 8.9
7 2722235454 Nguyễn Thanh Thảo TA27.07 B506 9 0 9.1
8 2722217131 Nguyễn Phương Thảo TA27.07 B506 9 0 0.0 KĐT
9 2722150665 HÀ THỦY TIÊN TA27.07 B506 9 0 7.6
10 2722220097 Đào Huyền Trang TA27.07 B506 9 0 7.6
11 2722215765 Nguyễn Thu Trang TA27.07 B506 9 0 8.1
12 2722230482 Đinh Thị Huyền Trang TA27.07 B506 9 0 8.9
13 2722213106 Hoàng Minh Tuấn TA27.07 B506 9 0 8.1
14 2722225506 Nguyễn Phương Uyên TA27.07 B506 9 0 0.0 KĐT
15 2722150670 NGUYỄN THỊ VÂN TA27.07 B506 9 0 9.3
16 2722215391 Hoàng Thị Ngọc Anh TA27.08 B506 9 0 8.2
17 2722217042 Nguyễn Hải Anh TA27.08 B506 9 0 8.1
18 2722246608 Phạm Ngọc Anh TA27.08 B506 9 0 7.9
19 2722216282 Lê Trọng Đạt TA27.08 B506 9 0 7.2
20 2722212587 Lê Thị Thùy Dương TA27.08 B506 9 0 8.0
21 2722246380 Vũ Thị Cẩm Hà TA27.08 B506 9 0 7.7
22 2722226718 Nguyễn Quỳnh Hoa TA27.08 B506 9 0 8.1
23 2722211243 Nguyễn Thị Hồng TA27.08 B506 9 0 8.1
24 2722225610 Nguyễn Thị Ngọc Hương TA27.08 B506 9 0 8.0
1 2722240107 Nguyễn Mai Linh TA27.08 B507 9 0 8.0
2 2722216364 Vũ Thùy Linh TA27.08 B507 9 0 9.0
PHÒ GI PH K. GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP
NG Ờ ÚT TRA CHÚ

3 2722220814 Hà Yến Linh TA27.08 B507 9 0 7.6


4 2722151613 NGUYỄN THỊ MỸ LINH TA27.08 B507 9 0 7.8
5 2722216248 Lê Hoàng Mai TA27.08 B507 9 0 7.9
6 2621210226 Nguyễn Hữu Minh TA27.08 B507 9 0 8.9
7 2722220999 Nguyễn Thị Lan Phương TA27.08 B507 9 0 8.7
8 2722235561 Đỗ Minh Quí TA27.08 B507 9 0 8.1
9 2722215693 Nguyễn Lê Quỳnh TA27.08 B507 9 0 8.2
10 2722250547 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh TA27.08 B507 9 0 7.1
11 2722220680 Phạm Quỳnh Thư TA27.08 B507 9 0 7.5
12 2722216607 Hoàng Thị Thanh Trúc TA27.08 B507 9 0 8.4
13 2722220954 Ngô Minh Tuấn TA27.08 B507 9 0 7.5
14 2722215539 Chu Thị Thanh Vân TA27.08 B507 9 0 8.0
15 2722213065 Sái Thị Khánh Vân TA27.08 B507 9 0 7.3
16 2722212111 Nguyễn Huy Việt TA27.08 B507 9 0 7.2
17 2722215394 Lê Thị Phương Anh TA27.09 B507 9 0 6.0
18 2722216552 Ngô Ngọc Anh TA27.09 B507 9 0 7.2
19 2722226389 Nguyễn Phương Anh TA27.09 B507 9 0 0.0 KĐT
20 2722220404 Nguyễn Tiến Đức TA27.09 B507 9 0 0.0 KĐT
21 2722225851 Nguyễn Tiên Dung TA27.09 B507 9 0 6.1
22 2722220993 Đỗ Hương Giang TA27.09 B507 9 0 6.9
23 2722226295 Nguyễn Thị Ngọc Hân TA27.09 B507 9 0 6.9
24 2722215056 Vũ Thị Minh Hiền TA27.09 B507 9 0 6.7
1 2722216603 Lù Thì Hoa TA27.09 B508 9 0 7.4
2 2722235698 Phạm Thị Thu Hương TA27.09 B508 9 0 7.4
3 2722210532 Nguyễn Thị Thanh Huyền TA27.09 B508 9 0 7.6
4 2722216120 Nguyễn Lê Thanh Huyền TA27.09 B508 9 0 6.9
5 2722250041 Trần Thị Khánh Huyền TA27.09 B508 9 0 8.2
6 2722212282 Lê Thị Thanh Huyền TA27.09 B508 9 0 6.7
7 2722226561 Đỗ Trung Kiên TA27.09 B508 9 0 7.9
8 2722210575 Trần Ngọc Linh TA27.09 B508 9 0 8.6
9 2722246299 Lê Thị Lương TA27.09 B508 9 0 6.9
10 2722220609 Nguyễn Ngọc Mai TA27.09 B508 9 0 7.0
11 2722215701 Đỗ Anh Minh TA27.09 B508 9 0 8.6
12 2722235547 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TA27.09 B508 9 0 7.0
13 2722211673 Lê Quỳnh Như TA27.09 B508 9 0 7.8
14 2722240581 Nguyễn Đức Quyền TA27.09 B508 9 0 8.0
15 2722212054 Đinh Trần Như Quỳnh TA27.09 B508 9 0 5.8
16 2722216674 Trần Thị Thảo TA27.09 B508 9 0 6.5
17 2722215800 Đoàn Thị Thương TA27.09 B508 9 0 6.3
18 2722220910 Nguyễn Thị Phương Thương TA27.09 B508 9 0 7.1
19 2722225536 Nguyễn Thị Hải Yến TA27.09 B508 9 0 7.0
20 2722215657 Nguyễn Ngọc Anh TA27.10 B508 9 0 6.9
PHÒ GI PH K. GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP
NG Ờ ÚT TRA CHÚ

21 2722225474 Nguyễn Thị Ngọc Ánh TA27.10 B508 9 0 7.2


22 2722246695 Bùi Thị Khánh Chi TA27.10 B508 9 0 7.8
23 2722220765 Chu Thành Đạt TA27.10 B508 9 0 7.8
24 2722226705 Chu Trí Đức TA27.10 B508 9 0 8.5
25 2722226112 Nguyễn Thùy Dương TA27.10 B508 9 0 7.2
1 2722220755 Nguyễn Tuấn Hùng TA27.10 B504 10 30 8.1
2 2722225026 Lê Công Khánh TA27.10 B504 10 30 8.5
3 2722150649 NÔNG MẠNH KHUYẾN TA27.10 B504 10 30 7.9
4 2722246884 Đinh Thị Thùy Linh TA27.10 B504 10 30 6.8
5 2722246879 Đinh Thị Thanh Loan TA27.10 B504 10 30 8.4
6 2722212179 Phạm Đình Long TA27.10 B504 10 30 7.4
7 2722241164 Phan Thị Nga TA27.10 B504 10 30 0.0 KĐT
8 2722150655 BÙI KHÁNH NGỌC TA27.10 B504 10 30 8.0
9 2722230314 Hoàng Thị Hồng Nhung TA27.10 B504 10 30 6.8
10 2722240798 Nguyễn Kim Oanh TA27.10 B504 10 30 0.0 KĐT
11 2722210019 Đỗ Lưu Thảo Phương TA27.10 B504 10 30 7.2
12 2722246629 Trịnh Đăng Quang TA27.10 B504 10 30 8.1
13 2722211486 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh TA27.10 B504 10 30 8.1
14 2722212843 Lê Ái Tiểu Quỳnh TA27.10 B504 10 30 0.0 KĐT
15 2722246156 Lê Thị Thanh Tâm TA27.10 B504 10 30 7.0
16 2722212965 Lương Lâm Minh Thu TA27.10 B504 10 30 7.7
17 2722246743 Nguyễn Thị Hương Trà TA27.10 B504 10 30 0.0 KĐT
18 2722220031 Phạm Thị Huyền Trang TA27.10 B504 10 30 7.4
19 2722211049 Nguyễn Thu Trang TA27.10 B504 10 30 6.8
20 2722235481 Tạ Thị Huyền Trang TA27.10 B504 10 30 7.2
21 2722211719 Nguyễn Xuân Việt TA27.10 B504 10 30 0.0 KĐT
22 2722221278 Phùng Quang Vinh TA27.10 B504 10 30 8.2
23 2722240618 Trần Vũ Thu An TA27.11 B504 10 30 3.7
24 2722217165 Lê Đình Chinh TA27.11 B504 10 30 0.0 KĐT
25 2722212743 Hoàng Thị Thu Cúc TA27.11 B504 10 30 7.4
1 2722217090 Trần Thị Kim Dung TA27.11 B505 10 30 7.9
2 2722241269 Nguyễn Hoàng Giang TA27.11 B505 10 30 8.5
3 2722216616 Vũ Huy Hoàng TA27.11 B505 10 30 7.6
4 2722230461 Nông Thu Huyền TA27.11 B505 10 30 3.0
5 2722245021 Nguyễn Diệu Linh TA27.11 B505 10 30 8.9
6 2722240982 Vũ Yến Nhi TA27.11 B505 10 30 7.1
7 2722216782 Hạng Lâm Nhi TA27.11 B505 10 30 7.2
8 2722226256 Vũ Thị Linh Phương TA27.11 B505 10 30 3.5
9 2722246737 Nguyễn Đoàn Quân TA27.11 B505 10 30 4.1
10 2722246114 Nguyễn Văn Tấn Tài TA27.11 B505 10 30 5.2
PHÒ GI PH K. GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP
NG Ờ ÚT TRA CHÚ

11 2722150663 HÀ CHÍ THĂNG TA27.11 B505 10 30 5.7


12 2722220697 Nguyễn Linh Chi Thảo TA27.11 B505 10 30 8.4
13 2722215731 Nguyễn Thị Minh Thúy TA27.11 B505 10 30 7.4
14 2722230462 Nguyễn Phạm Thùy Trang TA27.11 B505 10 30 8.0
15 2722230463 Nông Thu Trang TA27.11 B505 10 30 4.6
16 2722150666 CHU THỊ QUỲNH TRANG TA27.11 B505 10 30 6.2
17 2722216913 Lê Quang Trung TA27.11 B505 10 30 7.4
18 2722210382 Chu Quang Trường TA27.11 B505 10 30 7.2
19 2722212637 Vũ Hữu Xuân Tùng TA27.11 B505 10 30 7.7
20 2722250349 Hoàng Thị Thảo Vân TA27.11 B505 10 30 6.8
21 2722211054 Hoàng Long Vũ TA27.11 B505 10 30 6.8
22 2621150213 Phạm Thị Anh Thư TA27.11 B505 10 30 5.9
23 2722230201 Nguyễn Thị Kim An TA27.12 B505 10 30 0.0 KĐT
24 2722225715 Quản Hà Quỳnh Anh TA27.12 B505 10 30 7.5
25 2722150635 ĐỒNG THỊ MINH ANH TA27.12 B505 10 30 7.5
1 2722150637 LÊ THỊ MAI ANH TA27.12 B506 10 30 8.0
2 2722215559 Nguyễn Thị Yên Cúc TA27.12 B506 10 30 0.0 KĐT
3 2722250273 Hoàng Linh Đan TA27.12 B506 10 30 8.3
4 2722215980 Trần Thị Huyền Diệu TA27.12 B506 10 30 7.9
5 2722240783 Trương Thị Mỹ Diệu TA27.12 B506 10 30 6.9
6 2722150640 NGUYỄN ANH DŨNG TA27.12 B506 10 30 0.0 KĐT
7 2722235693 Nguyễn Trúc Hà TA27.12 B506 10 30 0.0 KĐT
8 2722150644 NGUYỄN THỊ THU HẰNG TA27.12 B506 10 30 0.0 KĐT
9 2722226508 Đặng Minh Hạnh TA27.12 B506 10 30 8.8
10 2722150645 ĐÀO THỊ HIỀN HOA TA27.12 B506 10 30 7.6
11 2722246023 Nguyễn Thu Hường TA27.12 B506 10 30 7.8
12 2722246724 Nguyễn Trang Linh TA27.12 B506 10 30 7.8
13 2722226732 Nguyễn Thị Thuỳ Linh TA27.12 B506 10 30 7.4
14 2722210300 Nguyễn Đức Hoàn TA27.12 B506 10 30 7.0
15 2722150703 LÊ NGỌC LINH TA27.12 B506 10 30 0.0 KĐT
16 2722250042 Đinh Thị Thu Ngân TA27.12 B506 10 30 7.6
17 2722213088 Nguyễn Bích Ngọc TA27.12 B506 10 30 7.8
18 2722151693 NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC TA27.12 B506 10 30 7.1
19 2621220827 Trần Mỹ Tâm TA27.12 B506 10 30 7.8
20 2722246147 Phan Phương Thảo TA27.12 B506 10 30 8.1
21 2722240177 Nguyễn Thị Thu Trang TA27.12 B506 10 30 7.8
22 2722246602 Phạm Thu Trang TA27.12 B506 10 30 7.8
23 2722225082 Nguyễn Ngọc Phương Uyên TA27.12 B506 10 30 7.3
24 2722211135 Nguyễn Thị Lan Anh TA27.13 B506 10 30 9.0
25 2722246853 Nguyễn Gia Anh TA27.13 B506 10 30 8.8
PHÒ GI PH K. GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP
NG Ờ ÚT TRA CHÚ

1 2722235756 Đặng Thị Mai Anh TA27.13 B507 10 30 8.8


2 2722246745 Vũ Thị Diên TA27.13 B507 10 30 7.4
3 2722235740 Nguyễn Tuấn Dũng TA27.13 B507 10 30 7.7
4 2722235555 Hoàng Thuý Hiền TA27.13 B507 10 30 7.5
5 2722226397 Nguyễn Trọng Hoàng TA27.13 B507 10 30 8.3
6 2722226162 Nguyễn Khánh Linh TA27.13 B507 10 30 7.0
7 2722230476 Nguyễn Trà My TA27.13 B507 10 30 8.8
8 2722211690 Nguyễn Thành Nam TA27.13 B507 10 30 0.0 KĐT
9 2722212558 Trần Thị Bích Ngọc TA27.13 B507 10 30 8.1
10 2722230521 Nguyễn Thị Bích Ngọc TA27.13 B507 10 30 8.8
11 2722150718 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC TA27.13 B507 10 30 9.0
12 2722215962 Tiểu Như Minh Nguyệt TA27.13 B507 10 30 9.0
13 2722250262 Vũ Thị Hoài Nhi TA27.13 B507 10 30 7.9
14 2722241264 Lê Thị Thu Phương TA27.13 B507 10 30 0.0 KĐT
15 2722300058 Nguyễn Thị Phượng TA27.13 B507 10 30 bỏ
16 2722217073 Trịnh Phương Quỳnh TA27.13 B507 10 30 8.0
17 2722225073 Bế Thị Thanh Tâm TA27.13 B507 10 30 8.5
18 2722220018 Phạm Đức Thắng TA27.13 B507 10 30 bỏ
19 2722211543 Trần Thị Thu Thảo TA27.13 B507 10 30 8.6
20 2722230369 Đào Thị Minh Thư TA27.13 B507 10 30 9.0
21 2722211931 Nguyễn Thị Thanh Thúy TA27.13 B507 10 30 8.0
22 2722230096 Nguyễn Biển Trí TA27.13 B507 10 30 0.0 KĐT
23 2722226250 Vũ Hà Vi TA27.13 B507 10 30 7.6
24 2722226393 Đậu Thị Quỳnh Anh TA27.14 B507 10 30 0.0 KĐT
25 2722212824 Nguyễn Tuấn Anh TA27.14 B507 10 30 8.9
1 2621150150 Nguyễn Minh Đức TA27.14 B508 10 30 0.0 KĐT
2 2722240474 Võ Thị Hiệp TA27.14 B508 10 30 8.3
3 2722241394 Hoàng Hữu Hoan TA27.14 B508 10 30 0.0 KĐT
4 2722235400 Trần Mai Hương TA27.14 B508 10 30 7.7
5 2722151729 Nguyễn Thị Liên Hương TA27.14 B508 10 30 0.0 KĐT
6 2722212989 Nguyễn Khánh Huyền TA27.14 B508 10 30 8.2
7 2621150179 Nguyễn Thành Long TA27.14 B508 10 30 0.0 KĐT
8 2722210117 Trần Hoàng Long TA27.14 B508 10 30 8.9
9 2722225987 Nguyễn Ngọc Mạnh TA27.14 B508 10 30 8.9
10 2722220552 Nguyễn Công Minh TA27.14 B508 10 30 8.9
11 2722240680 Hoàng Trà My TA27.14 B508 10 30 bỏ
12 2722246760 Trần Thị My TA27.14 B508 10 30 bỏ
13 2722213033 Nguyễn Đăng Phú TA27.14 B508 10 30 8.9
14 2722217160 Dương Hà Phương TA27.14 B508 10 30 8.3
15 2722246856 Ngô Hiểu Phương TA27.14 B508 10 30 8.9
16 2722226592 Trần Duy Quân TA27.14 B508 10 30 8.8
17 2722240869 Lê Hồng Sơn TA27.14 B508 10 30 7.7
PHÒ GI PH K. GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP
NG Ờ ÚT TRA CHÚ

18 2722226400 Hà Chiến Thắng TA27.14 B508 10 30 0.0 KĐT


19 2621220151 Lê Phương Thanh TA27.14 B508 10 30 bỏ
20 2722246810 Phạm Hoài Thương TA27.14 B508 10 30 8.8
21 2722216731 Nguyễn Thu Thủy TA27.14 B508 10 30 8.0
22 2722241026 Vũ Thị Thùy Trang TA27.14 B508 10 30 8.4
23 19135682 Lê Anh Tuấn TA27.14 B508 10 30 8.1
24 2621150106 Nguyễn Thị Phương Thảo TA26.05-BS B508 10 30 9.1
25 2722241449 Nguyễn Trường Vi TA27.14 B508 10 30 7.4
Người lập bảng Ban Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Bích Ngọc TS.Hoàng Hồng Trang


20.22222

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt:

Người lập bảng

Nguyễn Bích Ngọc

Cán bộ coi thi Cán bộ vàCán bộ vào điểm


Số sinh viên vắng mặt:

Ban Chủ nhiệm khoa

TS.Hoàng Hồng Trang

Trung tâm khảo thí


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
KHOA NGÔN NGỮ ANH

DANH SÁCH THI CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

MÔN: Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


Số TC: 04 Loại: Lần 1 Mã học phần: 191224080
(Tự luận)

NGÀY THI: 20.6.2023 THỜI GIAN THI: 40 phút

PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI


STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

1 2722150673 Mai Viết An TA27.01 B406 7 30 8.3

2 2722215815 Trần Hoài Anh TA27.01 B406 7 30 7.9

3 2722245774 Ngô Đào Hoàng Anh TA27.01 B406 7 30 8.0

4 2722212955 Đỗ Phạm Hà Anh TA27.01 B406 7 30 8.3

5 2722213070 Nguyễn Lan Anh TA27.01 B406 7 30 8.2

6 2722217154 Khiếu Ngọc Anh TA27.01 B406 7 30 0.0 KĐT

7 2722220034 Vũ Thị Thúy Cải TA27.01 B406 7 30 7.8

8 2722230102 Trần Minh Đức TA27.01 B406 7 30 7.9

9 2722245488 Trịnh Thúy Hằng TA27.01 B406 7 30 8.4

10 2722217172 Phạm Thị Minh Hằng TA27.01 B406 7 30 8.4

11 2722210803 Hoàng Thị Thúy Hiền TA27.01 B406 7 30 7.7

12 2722230221 Nguyễn Mỹ Hiệp TA27.01 B406 7 30 8.7

13 2722217129 Nguyễn Trung Hiếu TA27.01 B406 7 30 8.1

14 2722235755 Hoàng Xuân Hòa TA27.01 B406 7 30 8.3

15 2722210510 Nguyễn Huy Hoàng TA27.01 B406 7 30 0.0 KĐT

16 2722241473 Bùi Quang Huy TA27.01 B406 7 30 7.9


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

17 2722212186 Hoàng Minh Liễu TA27.01 B406 7 30 7.7

18 2722246267 Nhữ Thị Nhật Linh TA27.01 B406 7 30 7.3

19 2722220916 Trần Thị Thùy Linh TA27.01 B406 7 30 7.9

20 2722245671 Lê Thị Tuyết Mai TA27.01 B406 7 30 7.4

21 2722217135 Đỗ Thị Minh TA27.01 B406 7 30 0.0 KĐT

22 2722211074 Hà Thị Yến Nhi TA27.01 B406 7 30 8.3

23 2722212847 Phạm Thị Thanh Thảo TA27.01 B406 7 30 7.4

24 2722230807 Hoàng Thị Ngọc Trân TA27.01 B406 7 30 7.9

25 2722240524 Quàng Thị Kiều Trang TA27.01 B406 7 30 7.6

1 2722150669 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG TA27.01 B407 7 30 7.9

2 2722241079 Trần Văn Trường TA27.01 B407 7 30 8.5

3 2722220115 Đinh Hữu Mạnh Tuấn TA27.01 B407 7 30 7.4

4 2722226604 Đỗ Quế Anh TA27.02 B407 7 30 0.0 KĐT

5 2722246793 Nguyễn Thị Lan Anh TA27.02 B407 7 30 6.9

6 2722235737 Lê Hiếu Anh TA27.02 B407 7 30 8.5

7 2722225461 Nguyễn Thị Linh Chi TA27.02 B407 7 30 7.7

8 2722221058 Trần Thị Thanh Chúc TA27.02 B407 7 30 8.5

9 2722240237 Lê Thành Đạt TA27.02 B407 7 30 9.5

10 2722250387 Hoàng Minh Đức TA27.02 B407 7 30 7.5

11 2722217130 Nguyễn Thị Hà TA27.02 B407 7 30 0.0 KĐT


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

12 2722226716 Ngô Hồng Hạnh TA27.02 B407 7 30 7.8

13 2722250575 Hà Thị Hiệp TA27.02 B407 7 30 8.0

14 2722300053 Đặng Minh Hiếu TA27.02 B407 7 30 7.8

15 2722226711 Hoàng Thị Quỳnh Hương TA27.02 B407 7 30 0.0 KĐT

16 2722220040 Phạm Ngọc Huyền TA27.02 B407 7 30 7.9

17 2722211066 Lê Thị Linh TA27.02 B407 7 30 7.5

18 2722212238 Nguyễn Anh Thùy Linh TA27.02 B407 7 30 7.5

19 2722150713 PHẠM TRÚC MAI TA27.02 B407 7 30 8.0

20 2722215754 Đoàn Thị Thảo Nguyên TA27.02 B407 7 30 8.6

21 2722215825 Đặng Thị Quỳnh Nhung TA27.02 B407 7 30 8.0

22 2722211351 Mai Xuân Phúc TA27.02 B407 7 30 7.1

23 2722213105 Nguyễn Thị Minh Tâm TA27.02 B407 7 30 7.9

24 2722210121 Đào Thị Thu Thảo TA27.02 B407 7 30 8.0

25 2722211061 Nguyễn Trân Trân TA27.02 B407 7 30 8.1

1 2722216928 Lê Thị Thu Trang TA27.02 B408 7 30 0.0 KĐT

2 2722226737 Nguyễn Thùy Trang TA27.02 B408 7 30 6.7

3 2722150667 LÊ THỊ NGỌC TRANG TA27.02 B408 7 30 8.6

4 2722240095 Phạm Quỳnh Anh TA27.03 B408 7 30 7.2

5 2722240791 Trần Thị Phương Anh TA27.03 B408 7 30 8.4

6 2722150636 HOÀNG THỊ PHƯƠNG


ANH TA27.03 B408 7 30 8.7
PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

7 2722241381 Trịnh Ngọc Ánh TA27.03 B408 7 30 7.0

8 2722226712 Nguyễn Thị Kim Chi TA27.03 B408 7 30 8.1

9 2722213043 Vũ Hải Dịu TA27.03 B408 7 30 7.9

10 2722240186 Trần Thị Giang TA27.03 B408 7 30 6.7

11 2722250525 Đinh Hương Giang TA27.03 B408 7 30 8.3

12 2722211273 Trần Thái Hà TA27.03 B408 7 30 9.7

13 2722225060 Đinh Thị Thu Hằng TA27.03 B408 7 30 9.4

14 2722240853 Nguyễn Thị Mỹ Hằng TA27.03 B408 7 30 7.6

15 2722226178 Riêu Ngọc Diệu Hoa TA27.03 B408 7 30 9.0

16 2722212446 Đỗ Thị Hoa TA27.03 B408 7 30 7.3

17 2722210168 Nguyễn Thùy Linh TA27.03 B408 7 30 8.0

18 2722220862 Lê Ngọc Mai TA27.03 B408 7 30 7.4

19 2722246617 Trần Thị Hà My TA27.03 B408 7 30 7.5

20 2722215104 Nguyễn Thị Quỳnh Nga TA27.03 B408 7 30 0.0 KĐT

21 2722211127 Dư Thị Nghĩa TA27.03 B408 7 30 8.2

22 2722215867 Hoàng Thị Thu Phương TA27.03 B408 7 30 7.4

23 2722241104 Nguyễn Thị Thanh Quyên TA27.03 B408 7 30 7.5

24 2722245326 Vũ Hoài Phương Thảo TA27.03 B408 7 30 7.8

25 2722240591 Dương Thị Thảo TA27.03 B408 7 30 7.3

1 2722241363 Nguyễn Thanh Thảo TA27.03 B406 8 10 6.7


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

2 2722246744 Nguyễn Thanh Thảo TA27.03 B406 8 10 7.8

3 2722216210 Phạm Thị Thương TA27.03 B406 8 10 7.6

4 2722212277 Nguyễn Thị Phương Thúy TA27.03 B406 8 10 8.0

5 2722225932 Nguyễn Ngô Hồng Tú TA27.03 B406 8 10 7.3

6 2722240269 Lê Phạm Phương Anh TA27.04 B406 8 10 7.8

7 2722241040 Đoàn Thị Thu Anh TA27.04 B406 8 10 0.0 KĐT

8 2722150639 MÃ THỊ VÂN ANH TA27.04 B406 8 10 0.0 KĐT

9 2722216659 Lê Minh Đức TA27.04 B406 8 10 7.7

10 2722212879 Phạm Thùy Dung TA27.04 B406 8 10 8.0

11 2722210113 Đặng Thạch Dũng TA27.04 B406 8 10 8.2

12 2621150153 Đoàn Thị Thu Hà TA27.04 B406 8 10 7.9

13 2722210621 Nguyễn Bảo Hân TA27.04 B406 8 10 8.2

14 2722210904 Hà Thanh Hoài TA27.04 B406 8 10 7.3

15 2722240073 Lê Minh Hoàng TA27.04 B406 8 10 7.7

16 2722211992 Trần Thị Thanh Huyền TA27.04 B406 8 10 0.0 KĐT

17 2722230801 Nguyễn Thị Huyền TA27.04 B406 8 10 8.6

18 2722235471 Bùi Văn Khiêm TA27.04 B406 8 10 7.7

19 2722211177 Nguyễn Thị Ngọc Lan TA27.04 B406 8 10 7.1

20 2722215477 Hoàng Trang Linh TA27.04 B406 8 10 7.9

21 2722245572 Nguyễn Ngọc Khánh Linh TA27.04 B406 8 10 7.4


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

22 2722300075 Nguyễn Tiến Dũng TA27.04 B406 8 10 8.0

23 2722221262 Nguyễn Thảo Linh TA27.04 B406 8 10 8.1

24 2722211060 Hoàng Thị Hồng Loan TA27.04 B406 8 10 8.4

25 2722220805 Lê Nguyễn Uyển Nhi TA27.04 B406 8 10 0.0 KĐT

1 2722240587 Hoàng Xuân Nhị TA27.04 B407 8 10 8.3

2 2722211070 Nguyễn Ngọc Thanh TA27.04 B407 8 10 7.8

3 2722216360 Lý Đức Thuận TA27.04 B407 8 10 8.7

4 2722212447 Dương Thị Hà Trang TA27.04 B407 8 10 8.6

5 2722212448 Ngô Thị Trang TA27.04 B407 8 10 8.8

6 2722210906 Nguyễn Thị Thanh Vân TA27.04 B407 8 10 7.7

7 2722215226 Chu Phương Anh TA27.05 B407 8 10 8.4

8 2722245039 Bùi Thành Đạt TA27.05 B407 8 10 7.5

9 2722212023 Nguyễn Trọng Đức TA27.05 B407 8 10 8.7

10 2722213096 Nguyễn Tiến Đức TA27.05 B407 8 10 7.9

11 2722210760 Dương Thị Mỹ Duyên TA27.05 B407 8 10 8.1

12 2722150643 NGUYỄN HỒNG HẠNH TA27.05 B407 8 10 7.8

13 2722215328 Nguyễn Thị Hiền TA27.05 B407 8 10 8.2

14 2722215780 Nguyễn Thị Thu Hiền TA27.05 B407 8 10 7.4

15 2722225833 Phạm Thị Hương TA27.05 B407 8 10 8.2

16 2722245187 Đặng Thị Thanh Huyền TA27.05 B407 8 10 7.6


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

17 2722225159 Nguyễn Diệu Linh TA27.05 B407 8 10 6.5

18 2722221017 Nguyễn Đức Lợi TA27.05 B407 8 10 8.1

19 2722150654 NGUYỄN ĐÌNH NAM TA27.05 B407 8 10 7.7

20 2722235552 Lê Thị Quỳnh Nga TA27.05 B407 8 10 8.0

21 2722225038 Trần Thị Mai Ngọc TA27.05 B407 8 10 8.7

22 2722300080 Nguyễn Thị Phương Thảo TA24.04 B407 8 10 8.1

23 2722217127 Đặng Trần Nguyên TA27.05 B407 8 10 6.5

24 2722150657 HỒ LÊ YẾN NHI TA27.05 B407 8 10 8.0

25 2722216516 Nguyễn Thị Bích Phương TA27.05 B407 8 10 7.7

1 2722225392 Lê Thị Diễm Quỳnh TA27.05 B408 8 10 8.0

2 2722225766 Đỗ Thị Quỳnh TA27.05 B408 8 10 7.7

3 2722220936 Thái Đoàn Mạnh Sơn TA27.05 B408 8 10 7.8

4 2722210376 Nguyễn Thị Thắm TA27.05 B408 8 10 8.5

5 2722150662 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO TA27.05 B408 8 10 7.9

6 2722211850 Hồ Thị Cẩm Tú TA27.05 B408 8 10 7.6

7 2722235294 Đỗ Lâm Vy TA27.05 B408 8 10 8.6

8 2722211472 Hà Đức Anh TA27.06 B408 8 10 8.32

9 2722220958 Nguyễn Châu Anh TA27.06 B408 8 10 8.24

10 2722250390 Phạm Vân Anh TA27.06 B408 8 10 6.34

11 2722150638 LÊ THỊ NGỌC ANH TA27.06 B408 8 10 6.62


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

12 2722210861 Hoàng Ngọc Ánh TA27.06 B408 8 10 0.0 KĐT

13 2722210029 Dương Minh Chúc TA27.06 B408 8 10 6.54

14 2722220043 Cao Nguyễn Duy TA27.06 B408 8 10 6.36

15 2722240660 Phùng Khánh Hà TA27.06 B408 8 10 6.4

16 2722217220 Nguyễn Thị Hạnh TA27.06 B408 8 10 7.2

17 2722226340 Lê Thị Hậu TA27.06 B408 8 10 4.5

18 2722241062 Nguyễn Hữu Hoàng TA27.06 B408 8 10 7.72

19 2722216684 Đỗ Quỳnh Hương TA27.06 B408 8 10 6.6

20 2722216504 Đỗ Thị Ngọc Huyền TA27.06 B408 8 10 0.0 KĐT

21 2722226353 Đỗ Thị Huyền TA27.06 B408 8 10 0.0 KĐT

22 2722241159 Đàm Thị Diệu Huyền TA27.06 B408 8 10 0.0 KĐT

23 2722226612 Đinh Thị Huyền TA27.06 B408 8 10 7.2

24 2722215954 Nguyễn Phương Linh TA27.06 B408 8 10 6.8

25 2722250389 Lê Thị Thùy Linh TA27.06 B408 8 10 6.6

1 2722217161 Đinh Thị Khánh Linh TA27.06 B406 8 50 6.88

2 2722241198 Trần Quang Lộc TA27.06 B406 8 50 7.08

3 2722235584 Trịnh Trà My TA27.06 B406 8 50 6.1

4 2722150656 LÊ THỊ HỒNG NGỌC TA27.06 B406 8 50 7.14

5 2722210360 Phạm Thị Hương Quỳnh TA27.06 B406 8 50 7.5

6 2722225669 Bùi Thị Như Quỳnh TA27.06 B406 8 50 6.76


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

7 2722241004 Trần Thị Mỹ Tho TA27.06 B406 8 50 5.1

8 2722250598 Nguyễn Thị Thu Trâm TA27.06 B406 8 50 0.0 KĐT

9 2722210357 Mai Quỳnh Trang TA27.06 B406 8 50 6.6

10 2722212572 Lại Thu Trang TA27.06 B406 8 50 5.3

11 2722226235 Lê Thị Vân Anh TA27.07 B406 8 50 8.0

12 2722246609 Võ Vân Anh TA27.07 B406 8 50 9.4

13 2722150685 NGUYỄN THỊ THU HẠNH TA27.07 B406 8 50 8.2

14 2722235697 Nguyễn Thu Hiền TA27.07 B406 8 50 7.6

15 2722245468 Nguyễn Quốc Huy TA27.07 B406 8 50 8.0

16 2722216675 Đỗ Thị Huyền TA27.07 B406 8 50 8.5

17 2722246572 Nguyễn Thị Minh Huyền TA27.07 B406 8 50 8.1

18 2722150646 NGUYỄN VĂN HUYNH TA27.07 B406 8 50 8.2

19 2722150650 TRẦN THỊ NGỌC LAN TA27.07 B406 8 50 7.6

20 2722235683 Nguyễn Diệu Linh TA27.07 B406 8 50 8.9

21 2722150651 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH TA27.07 B406 8 50 8.6

22 2722241408 Đỗ Hà My TA27.07 B406 8 50 8.4

23 2722211256 Đinh Thị Hồng Ngát TA27.07 B406 8 50 9.2

24 2722240171 Nguyễn Thị Bích Ngọc TA27.07 B406 8 50 5.9

25 2722221268 Phan Quốc Nhật TA27.07 B406 8 50 8.4

1 2722150659 LÊ KIM PHÚC TA27.07 B407 8 50 8.9


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

2 2722235454 Nguyễn Thanh Thảo TA27.07 B407 8 50 9.1

3 2722217131 Nguyễn Phương Thảo TA27.07 B407 8 50 0.0 KĐT

4 2722150665 HÀ THỦY TIÊN TA27.07 B407 8 50 7.6

5 2722220097 Đào Huyền Trang TA27.07 B407 8 50 7.6

6 2722215765 Nguyễn Thu Trang TA27.07 B407 8 50 8.1

7 2722230482 Đinh Thị Huyền Trang TA27.07 B407 8 50 8.9

8 2722213106 Hoàng Minh Tuấn TA27.07 B407 8 50 8.1

9 2722225506 Nguyễn Phương Uyên TA27.07 B407 8 50 0.0 KĐT

10 2722150670 NGUYỄN THỊ VÂN TA27.07 B407 8 50 9.3

11 2722215391 Hoàng Thị Ngọc Anh TA27.08 B407 8 50 8.2

12 2722217042 Nguyễn Hải Anh TA27.08 B407 8 50 8.1

13 2722246608 Phạm Ngọc Anh TA27.08 B407 8 50 7.9

14 2722216282 Lê Trọng Đạt TA27.08 B407 8 50 7.2

15 2722212587 Lê Thị Thùy Dương TA27.08 B407 8 50 8.0

16 2722246380 Vũ Thị Cẩm Hà TA27.08 B407 8 50 7.7

17 2722226718 Nguyễn Quỳnh Hoa TA27.08 B407 8 50 8.1

18 2722211243 Nguyễn Thị Hồng TA27.08 B407 8 50 8.1

19 2722225610 Nguyễn Thị Ngọc Hương TA27.08 B407 8 50 8.0

20 2722240107 Nguyễn Mai Linh TA27.08 B407 8 50 8.0

21 2722216364 Vũ Thùy Linh TA27.08 B407 8 50 9.0


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

22 2722220814 Hà Yến Linh TA27.08 B407 8 50 7.6

23 2722151613 NGUYỄN THỊ MỸ LINH TA27.08 B407 8 50 7.8

24 2722216248 Lê Hoàng Mai TA27.08 B407 8 50 7.9

25 2621210226 Nguyễn Hữu Minh TA27.08 B407 8 50 8.9

1 2722220999 Nguyễn Thị Lan Phương TA27.08 B408 8 50 8.7

2 2722235561 Đỗ Minh Quí TA27.08 B408 8 50 8.1

3 2722215693 Nguyễn Lê Quỳnh TA27.08 B408 8 50 8.2

4 2722250547 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh TA27.08 B408 8 50 7.1

5 2722220680 Phạm Quỳnh Thư TA27.08 B408 8 50 7.5

6 2722216607 Hoàng Thị Thanh Trúc TA27.08 B408 8 50 8.4

7 2722220954 Ngô Minh Tuấn TA27.08 B408 8 50 7.5

8 2722215539 Chu Thị Thanh Vân TA27.08 B408 8 50 8.0

9 2722213065 Sái Thị Khánh Vân TA27.08 B408 8 50 7.3

10 2722212111 Nguyễn Huy Việt TA27.08 B408 8 50 7.2

11 2722215394 Lê Thị Phương Anh TA27.09 B408 8 50 6.0

12 2722216552 Ngô Ngọc Anh TA27.09 B408 8 50 7.2

13 2722226389 Nguyễn Phương Anh TA27.09 B408 8 50 0.0 KĐT

14 2722220404 Nguyễn Tiến Đức TA27.09 B408 8 50 0.0 KĐT

15 2722225851 Nguyễn Tiên Dung TA27.09 B408 8 50 6.1

16 2722220993 Đỗ Hương Giang TA27.09 B408 8 50 6.9


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

17 2722226295 Nguyễn Thị Ngọc Hân TA27.09 B408 8 50 6.9

18 2722215056 Vũ Thị Minh Hiền TA27.09 B408 8 50 6.7

19 2722216603 Lù Thì Hoa TA27.09 B408 8 50 7.4

20 2722235698 Phạm Thị Thu Hương TA27.09 B408 8 50 7.4

21 2722210532 Nguyễn Thị Thanh Huyền TA27.09 B408 8 50 7.6

22 2722216120 Nguyễn Lê Thanh Huyền TA27.09 B408 8 50 6.9

23 2722250041 Trần Thị Khánh Huyền TA27.09 B408 8 50 8.2

24 2722212282 Lê Thị Thanh Huyền TA27.09 B408 8 50 6.7

1 2722226561 Đỗ Trung Kiên TA27.09 B406 9 30 7.9

2 2722210575 Trần Ngọc Linh TA27.09 B406 9 30 8.6

3 2722246299 Lê Thị Lương TA27.09 B406 9 30 6.9

4 2722220609 Nguyễn Ngọc Mai TA27.09 B406 9 30 7.0

5 2722215701 Đỗ Anh Minh TA27.09 B406 9 30 8.6

6 2722235547 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TA27.09 B406 9 30 7.0

7 2722211673 Lê Quỳnh Như TA27.09 B406 9 30 7.8

8 2722240581 Nguyễn Đức Quyền TA27.09 B406 9 30 8.0

9 2722212054 Đinh Trần Như Quỳnh TA27.09 B406 9 30 5.8

10 2722216674 Trần Thị Thảo TA27.09 B406 9 30 6.5

11 2722215800 Đoàn Thị Thương TA27.09 B406 9 30 6.3

12 2722220910 Nguyễn Thị Phương Thương TA27.09 B406 9 30 7.1


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

13 2722225536 Nguyễn Thị Hải Yến TA27.09 B406 9 30 7.0

14 2722215657 Nguyễn Ngọc Anh TA27.10 B406 9 30 6.9

15 2722225474 Nguyễn Thị Ngọc Ánh TA27.10 B406 9 30 7.2

16 2722246695 Bùi Thị Khánh Chi TA27.10 B406 9 30 7.8

17 2722220765 Chu Thành Đạt TA27.10 B406 9 30 7.8

18 2722226705 Chu Trí Đức TA27.10 B406 9 30 8.5

19 2722226112 Nguyễn Thùy Dương TA27.10 B406 9 30 7.2

20 2722220755 Nguyễn Tuấn Hùng TA27.10 B406 9 30 8.1

21 2722225026 Lê Công Khánh TA27.10 B406 9 30 8.5

22 2722150649 NÔNG MẠNH KHUYẾN TA27.10 B406 9 30 7.9

23 2722246884 Đinh Thị Thùy Linh TA27.10 B406 9 30 6.8

24 2722246879 Đinh Thị Thanh Loan TA27.10 B406 9 30 8.4

1 2722212179 Phạm Đình Long TA27.10 B407 9 30 7.4

2 2722241164 Phan Thị Nga TA27.10 B407 9 30 0.0 KĐT

3 2722150655 BÙI KHÁNH NGỌC TA27.10 B407 9 30 8.0

4 2722230314 Hoàng Thị Hồng Nhung TA27.10 B407 9 30 6.8

5 2722240798 Nguyễn Kim Oanh TA27.10 B407 9 30 0.0 KĐT

6 2722210019 Đỗ Lưu Thảo Phương TA27.10 B407 9 30 7.2

7 2722246629 Trịnh Đăng Quang TA27.10 B407 9 30 8.1

8 2722211486 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh TA27.10 B407 9 30 8.1


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

9 2722212843 Lê Ái Tiểu Quỳnh TA27.10 B407 9 30 0.0 KĐT

10 2722246156 Lê Thị Thanh Tâm TA27.10 B407 9 30 7.0

11 2722212965 Lương Lâm Minh Thu TA27.10 B407 9 30 7.7

12 2722246743 Nguyễn Thị Hương Trà TA27.10 B407 9 30 0.0 KĐT

13 2722220031 Phạm Thị Huyền Trang TA27.10 B407 9 30 7.4

14 2722211049 Nguyễn Thu Trang TA27.10 B407 9 30 6.8

15 2722235481 Tạ Thị Huyền Trang TA27.10 B407 9 30 7.2

16 2722211719 Nguyễn Xuân Việt TA27.10 B407 9 30 0.0 KĐT

17 2722221278 Phùng Quang Vinh TA27.10 B407 9 30 8.2

18 2722240618 Trần Vũ Thu An TA27.11 B407 9 30 3.7

19 2722217165 Lê Đình Chinh TA27.11 B407 9 30 0.0 KĐT

20 2722212743 Hoàng Thị Thu Cúc TA27.11 B407 9 30 7.4

21 2722217090 Trần Thị Kim Dung TA27.11 B407 9 30 7.9

22 2722241269 Nguyễn Hoàng Giang TA27.11 B407 9 30 8.5

23 2722216616 Vũ Huy Hoàng TA27.11 B407 9 30 7.6

24 2722230461 Nông Thu Huyền TA27.11 B407 9 30 3.0

1 2722245021 Nguyễn Diệu Linh TA27.11 B408 9 30 8.9

2 2722240982 Vũ Yến Nhi TA27.11 B408 9 30 7.1

3 2722216782 Hạng Lâm Nhi TA27.11 B408 9 30 7.2

4 2722226256 Vũ Thị Linh Phương TA27.11 B408 9 30 3.5


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

5 2722246737 Nguyễn Đoàn Quân TA27.11 B408 9 30 4.1

6 2722246114 Nguyễn Văn Tấn Tài TA27.11 B408 9 30 5.2

7 2722150663 HÀ CHÍ THĂNG TA27.11 B408 9 30 5.7

8 2722220697 Nguyễn Linh Chi Thảo TA27.11 B408 9 30 8.4

9 2722215731 Nguyễn Thị Minh Thúy TA27.11 B408 9 30 7.4

10 2722230462 Nguyễn Phạm Thùy Trang TA27.11 B408 9 30 8.0

11 2722230463 Nông Thu Trang TA27.11 B408 9 30 4.6

12 2722150666 CHU THỊ QUỲNH TRANG TA27.11 B408 9 30 6.2

13 2722216913 Lê Quang Trung TA27.11 B408 9 30 7.4

14 2722210382 Chu Quang Trường TA27.11 B408 9 30 7.2

15 2722212637 Vũ Hữu Xuân Tùng TA27.11 B408 9 30 7.7

16 2722250349 Hoàng Thị Thảo Vân TA27.11 B408 9 30 6.8

17 2722211054 Hoàng Long Vũ TA27.11 B408 9 30 6.8

18 2621150213 Phạm Thị Anh Thư TA27.11 B408 9 30 5.9

19 2722230201 Nguyễn Thị Kim An TA27.12 B408 9 30 0.0 KĐT

20 2722225715 Quản Hà Quỳnh Anh TA27.12 B408 9 30 7.5

21 2722150635 ĐỒNG THỊ MINH ANH TA27.12 B408 9 30 7.5

22 2722150637 LÊ THỊ MAI ANH TA27.12 B408 9 30 8.0

23 2722215559 Nguyễn Thị Yên Cúc TA27.12 B408 9 30 0.0 KĐT

24 2722250273 Hoàng Linh Đan TA27.12 B408 9 30 8.3


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

1 2722215980 Trần Thị Huyền Diệu TA27.12 B406 10 10 7.9

2 2722240783 Trương Thị Mỹ Diệu TA27.12 B406 10 10 6.9

3 2722150640 NGUYỄN ANH DŨNG TA27.12 B406 10 10 0.0 KĐT

4 2722235693 Nguyễn Trúc Hà TA27.12 B406 10 10 0.0 KĐT

5 2722150644 NGUYỄN THỊ THU HẰNG TA27.12 B406 10 10 0.0 KĐT

6 2722226508 Đặng Minh Hạnh TA27.12 B406 10 10 8.8

7 2722150645 ĐÀO THỊ HIỀN HOA TA27.12 B406 10 10 7.6

8 2722246023 Nguyễn Thu Hường TA27.12 B406 10 10 7.8

9 2722246724 Nguyễn Trang Linh TA27.12 B406 10 10 7.8

10 2722226732 Nguyễn Thị Thuỳ Linh TA27.12 B406 10 10 7.4

11 2722210300 Nguyễn Đức Hoàn TA27.12 B406 10 10 7.0

12 2722150703 LÊ NGỌC LINH TA27.12 B406 10 10 0.0 KĐT

13 2722250042 Đinh Thị Thu Ngân TA27.12 B406 10 10 7.6

14 2722213088 Nguyễn Bích Ngọc TA27.12 B406 10 10 7.8

15 2722151693 NGUYỄN PHẠM BẢONGỌC TA27.12 B406 10 10 7.1

16 2621220827 Trần Mỹ Tâm TA27.12 B406 10 10 7.8

17 2722246147 Phan Phương Thảo TA27.12 B406 10 10 8.1

18 2722240177 Nguyễn Thị Thu Trang TA27.12 B406 10 10 7.8

19 2722246602 Phạm Thu Trang TA27.12 B406 10 10 7.8

20 2722225082 Nguyễn Ngọc Phương Uyên TA27.12 B406 10 10 7.3


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

21 2722211135 Nguyễn Thị Lan Anh TA27.13 B406 10 10 9.0

22 2722246853 Nguyễn Gia Anh TA27.13 B406 10 10 8.8

23 2722235756 Đặng Thị Mai Anh TA27.13 B406 10 10 8.8

24 2722246745 Vũ Thị Diên TA27.13 B406 10 10 7.4

1 2722235740 Nguyễn Tuấn Dũng TA27.13 B407 10 10 7.7

2 2722235555 Hoàng Thuý Hiền TA27.13 B407 10 10 7.5

3 2722226397 Nguyễn Trọng Hoàng TA27.13 B407 10 10 8.3

4 2722226162 Nguyễn Khánh Linh TA27.13 B407 10 10 7.0

5 2722230476 Nguyễn Trà My TA27.13 B407 10 10 8.8

6 2722211690 Nguyễn Thành Nam TA27.13 B407 10 10 0.0 KĐT

7 2722212558 Trần Thị Bích Ngọc TA27.13 B407 10 10 8.1

8 2722230521 Nguyễn Thị Bích Ngọc TA27.13 B407 10 10 8.8

9 2722150718 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC TA27.13 B407 10 10 9.0

10 2722215962 Tiểu Như Minh Nguyệt TA27.13 B407 10 10 9.0

11 2722250262 Vũ Thị Hoài Nhi TA27.13 B407 10 10 7.9

12 2722241264 Lê Thị Thu Phương TA27.13 B407 10 10 0.0 KĐT

13 2722300058 Nguyễn Thị Phượng TA27.13 B407 10 10 bỏ

14 2722217073 Trịnh Phương Quỳnh TA27.13 B407 10 10 8.0

15 2722225073 Bế Thị Thanh Tâm TA27.13 B407 10 10 8.5

16 2722220018 Phạm Đức Thắng TA27.13 B407 10 10 bỏ


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

17 2722211543 Trần Thị Thu Thảo TA27.13 B407 10 10 8.6

18 2722230369 Đào Thị Minh Thư TA27.13 B407 10 10 9.0

19 2722211931 Nguyễn Thị Thanh Thúy TA27.13 B407 10 10 8.0

20 2722230096 Nguyễn Biển Trí TA27.13 B407 10 10 0.0 KĐT

21 2722226250 Vũ Hà Vi TA27.13 B407 10 10 7.6

22 2722226393 Đậu Thị Quỳnh Anh TA27.14 B407 10 10 0.0 KĐT

23 2722212824 Nguyễn Tuấn Anh TA27.14 B407 10 10 8.9

24 2621150150 Nguyễn Minh Đức TA27.14 B407 10 10 0.0 KĐT

1 2722240474 Võ Thị Hiệp TA27.14 B408 10 10 8.3

2 2722241394 Hoàng Hữu Hoan TA27.14 B408 10 10 0.0 KĐT

3 2722235400 Trần Mai Hương TA27.14 B408 10 10 7.7

4 2722151729 Nguyễn Thị Liên Hương TA27.14 B408 10 10 0.0 KĐT

5 2722212989 Nguyễn Khánh Huyền TA27.14 B408 10 10 8.2

6 2621150179 Nguyễn Thành Long TA27.14 B408 10 10 0.0 KĐT

7 2722210117 Trần Hoàng Long TA27.14 B408 10 10 8.9

8 2722225987 Nguyễn Ngọc Mạnh TA27.14 B408 10 10 8.9

9 2722220552 Nguyễn Công Minh TA27.14 B408 10 10 8.9

10 2722240680 Hoàng Trà My TA27.14 B408 10 10 bỏ

11 2722246760 Trần Thị My TA27.14 B408 10 10 bỏ

12 2722213033 Nguyễn Đăng Phú TA27.14 B408 10 10 8.9


PHÒ GI PH K. Số Điểm GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP Mã đề KÝ
NG Ờ ÚT TRA tờ thi CHÚ

13 2722217160 Dương Hà Phương TA27.14 B408 10 10 8.3

14 2722246856 Ngô Hiểu Phương TA27.14 B408 10 10 8.9

15 2722226592 Trần Duy Quân TA27.14 B408 10 10 8.8

16 2722240869 Lê Hồng Sơn TA27.14 B408 10 10 7.7

17 2722226400 Hà Chiến Thắng TA27.14 B408 10 10 0.0 KĐT

18 2621220151 Lê Phương Thanh TA27.14 B408 10 10 bỏ

19 2722246810 Phạm Hoài Thương TA27.14 B408 10 10 8.8

20 2722216731 Nguyễn Thu Thủy TA27.14 B408 10 10 8.0

21 2722241026 Vũ Thị Thùy Trang TA27.14 B408 10 10 8.4

22 19135682 Lê Anh Tuấn TA27.14 B408 10 10 8.1

23 2621150106 Nguyễn Thị Phương Thảo TA26.05-BS B408 10 10 9.1

24 2722241449 Nguyễn Trường Vi TA27.14 B408 10 10 7.4

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập bảng Ban Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Bích Ngọc TS. Hoàng Hồng Trang

Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm Trung tâm khảo thí
24.26667

24.53333

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy
Người lập bảng

Nguyễn Bích Ngọc

Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm


ổng số tờ giấy thi:
Ban Chủ nhiệm khoa

TS. Hoàng Hồng Trang

Trung tâm khảo thí


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
KHOA NGÔN NGỮ ANH

DANH SÁCH THI CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023


MÔN: Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3
Số TC: 04 Mã học phần: 191224080
(Vấn đáp)

NGÀY THI: 21.6.2023 THỜI GIAN THI: 10-15 phút/1 sinh viên

PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI


STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

1 2722150673 Mai Viết An TA27.01 B410 7 30 8.3

2 2722215815 Trần Hoài Anh TA27.01 B410 7 30 7.9

3 2722245774 Ngô Đào Hoàng Anh TA27.01 B410 7 30 8.0

4 2722212955 Đỗ Phạm Hà Anh TA27.01 B410 7 30 8.3

5 2722213070 Nguyễn Lan Anh TA27.01 B410 7 30 8.2

6 2722217154 Khiếu Ngọc Anh TA27.01 B410 7 30 0.0 KĐT

7 2722220034 Vũ Thị Thúy Cải TA27.01 B410 7 30 7.8

8 2722230102 Trần Minh Đức TA27.01 B410 7 30 7.9

9 2722245488 Trịnh Thúy Hằng TA27.01 B410 7 30 8.4

10 2722217172 Phạm Thị Minh Hằng TA27.01 B410 7 30 8.4

11 2722210803 Hoàng Thị Thúy Hiền TA27.01 B410 7 30 7.7

12 2722230221 Nguyễn Mỹ Hiệp TA27.01 B410 7 30 8.7

13 2722217129 Nguyễn Trung Hiếu TA27.01 B410 7 30 8.1

14 2722235755 Hoàng Xuân Hòa TA27.01 B410 7 30 8.3

15 2722210510 Nguyễn Huy Hoàng TA27.01 B410 7 30 0.0 KĐT

1 2722241473 Bùi Quang Huy TA27.01 B411 7 30 7.9

2 2722212186 Hoàng Minh Liễu TA27.01 B411 7 30 7.7

3 2722246267 Nhữ Thị Nhật Linh TA27.01 B411 7 30 7.3


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

4 2722220916 Trần Thị Thùy Linh TA27.01 B411 7 30 7.9

5 2722245671 Lê Thị Tuyết Mai TA27.01 B411 7 30 7.4

6 2722217135 Đỗ Thị Minh TA27.01 B411 7 30 0.0 KĐT

7 2722211074 Hà Thị Yến Nhi TA27.01 B411 7 30 8.3

8 2722212847 Phạm Thị Thanh Thảo TA27.01 B411 7 30 7.4

9 2722230807 Hoàng Thị Ngọc Trân TA27.01 B411 7 30 7.9

10 2722240524 Quàng Thị Kiều Trang TA27.01 B411 7 30 7.6

11 2722150669 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG TA27.01 B411 7 30 7.9

12 2722241079 Trần Văn Trường TA27.01 B411 7 30 8.5

13 2722220115 Đinh Hữu Mạnh Tuấn TA27.01 B411 7 30 7.4

14 2722226604 Đỗ Quế Anh TA27.02 B411 7 30 0.0 KĐT

1 2722246793 Nguyễn Thị Lan Anh TA27.02 B412 7 30 6.9

2 2722235737 Lê Hiếu Anh TA27.02 B412 7 30 8.5

3 2722225461 Nguyễn Thị Linh Chi TA27.02 B412 7 30 7.7

4 2722221058 Trần Thị Thanh Chúc TA27.02 B412 7 30 8.5

5 2722240237 Lê Thành Đạt TA27.02 B412 7 30 9.5

6 2722250387 Hoàng Minh Đức TA27.02 B412 7 30 7.5

7 2722217130 Nguyễn Thị Hà TA27.02 B412 7 30 0.0 KĐT

8 2722226716 Ngô Hồng Hạnh TA27.02 B412 7 30 7.8

9 2722250575 Hà Thị Hiệp TA27.02 B412 7 30 8.0

10 2722300053 Đặng Minh Hiếu TA27.02 B412 7 30 7.8

11 2722226711 Hoàng Thị Quỳnh Hương TA27.02 B412 7 30 0.0 KĐT


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

12 2722220040 Phạm Ngọc Huyền TA27.02 B412 7 30 7.9

13 2722211066 Lê Thị Linh TA27.02 B412 7 30 7.5

14 2722212238 Nguyễn Anh Thùy Linh TA27.02 B412 7 30 7.5

1 2722150713 PHẠM TRÚC MAI TA27.02 B413 7 30 8.0

2 2722215754 Đoàn Thị Thảo Nguyên TA27.02 B413 7 30 8.6

3 2722215825 Đặng Thị Quỳnh Nhung TA27.02 B413 7 30 8.0

4 2722211351 Mai Xuân Phúc TA27.02 B413 7 30 7.1

5 2722213105 Nguyễn Thị Minh Tâm TA27.02 B413 7 30 7.9

6 2722210121 Đào Thị Thu Thảo TA27.02 B413 7 30 8.0

7 2722211061 Nguyễn Trân Trân TA27.02 B413 7 30 8.1

8 2722216928 Lê Thị Thu Trang TA27.02 B413 7 30 0.0 KĐT

9 2722226737 Nguyễn Thùy Trang TA27.02 B413 7 30 6.7

10 2722150667 LÊ THỊ NGỌC TRANG TA27.02 B413 7 30 8.6

11 2722240095 Phạm Quỳnh Anh TA27.03 B413 7 30 7.2

12 2722240791 Trần Thị Phương Anh TA27.03 B413 7 30 8.4

13 2722150636 HOÀNG THỊ PHƯƠNGANH TA27.03 B413 7 30 8.7

14 2722241381 Trịnh Ngọc Ánh TA27.03 B413 7 30 7.0

1 2722226712 Nguyễn Thị Kim Chi TA27.03 B605 7 30 8.1

2 2722213043 Vũ Hải Dịu TA27.03 B605 7 30 7.9

3 2722240186 Trần Thị Giang TA27.03 B605 7 30 6.7

4 2722250525 Đinh Hương Giang TA27.03 B605 7 30 8.3

5 2722211273 Trần Thái Hà TA27.03 B605 7 30 9.7


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

6 2722225060 Đinh Thị Thu Hằng TA27.03 B605 7 30 9.4

7 2722240853 Nguyễn Thị Mỹ Hằng TA27.03 B605 7 30 7.6

8 2722226178 Riêu Ngọc Diệu Hoa TA27.03 B605 7 30 9.0

9 2722212446 Đỗ Thị Hoa TA27.03 B605 7 30 7.3

10 2722210168 Nguyễn Thùy Linh TA27.03 B605 7 30 8.0

11 2722220862 Lê Ngọc Mai TA27.03 B605 7 30 7.4

12 2722246617 Trần Thị Hà My TA27.03 B605 7 30 7.5

13 2722215104 Nguyễn Thị Quỳnh Nga TA27.03 B605 7 30 0.0 KĐT

14 2722211127 Dư Thị Nghĩa TA27.03 B605 7 30 8.2

1 2722215867 Hoàng Thị Thu Phương TA27.03 B606 7 30 7.4

2 2722241104 Nguyễn Thị Thanh Quyên TA27.03 B606 7 30 7.5

3 2722245326 Vũ Hoài Phương Thảo TA27.03 B606 7 30 7.8

4 2722240591 Dương Thị Thảo TA27.03 B606 7 30 7.3

5 2722241363 Nguyễn Thanh Thảo TA27.03 B606 7 30 6.7

6 2722246744 Nguyễn Thanh Thảo TA27.03 B606 7 30 7.8

7 2722216210 Phạm Thị Thương TA27.03 B606 7 30 7.6

8 2722212277 Nguyễn Thị Phương Thúy TA27.03 B606 7 30 8.0

9 2722225932 Nguyễn Ngô Hồng Tú TA27.03 B606 7 30 7.3

10 2722240269 Lê Phạm Phương Anh TA27.04 B606 7 30 7.8

11 2722241040 Đoàn Thị Thu Anh TA27.04 B606 7 30 0.0 KĐT

12 2722150639 MÃ THỊ VÂN ANH TA27.04 B606 7 30 0.0 KĐT

13 2722216659 Lê Minh Đức TA27.04 B606 7 30 7.7


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

14 2722212879 Phạm Thùy Dung TA27.04 B606 7 30 8.0

1 2722210113 Đặng Thạch Dũng TA27.04 B607 7 30 8.2

2 2621150153 Đoàn Thị Thu Hà TA27.04 B607 7 30 7.9

3 2722210621 Nguyễn Bảo Hân TA27.04 B607 7 30 8.2

4 2722210904 Hà Thanh Hoài TA27.04 B607 7 30 7.3

5 2722240073 Lê Minh Hoàng TA27.04 B607 7 30 7.7

6 2722211992 Trần Thị Thanh Huyền TA27.04 B607 7 30 0.0 KĐT

7 2722230801 Nguyễn Thị Huyền TA27.04 B607 7 30 8.6

8 2722235471 Bùi Văn Khiêm TA27.04 B607 7 30 7.7

9 2722211177 Nguyễn Thị Ngọc Lan TA27.04 B607 7 30 7.1

10 2722215477 Hoàng Trang Linh TA27.04 B607 7 30 7.9

11 2722245572 Nguyễn Ngọc Khánh Linh TA27.04 B607 7 30 7.4

12 2722300075 Nguyễn Tiến Dũng TA27.04 B607 7 30 8.0

13 2722221262 Nguyễn Thảo Linh TA27.04 B607 7 30 8.1

14 2722211060 Hoàng Thị Hồng Loan TA27.04 B607 7 30 8.4

1 2722220805 Lê Nguyễn Uyển Nhi TA27.04 B608 7 30 0.0 KĐT

2 2722240587 Hoàng Xuân Nhị TA27.04 B608 7 30 8.3

3 2722211070 Nguyễn Ngọc Thanh TA27.04 B608 7 30 7.8

4 2722216360 Lý Đức Thuận TA27.04 B608 7 30 8.7

5 2722212447 Dương Thị Hà Trang TA27.04 B608 7 30 8.6

6 2722212448 Ngô Thị Trang TA27.04 B608 7 30 8.8

7 2722210906 Nguyễn Thị Thanh Vân TA27.04 B608 7 30 7.7


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

8 2722215226 Chu Phương Anh TA27.05 B608 7 30 8.4

9 2722245039 Bùi Thành Đạt TA27.05 B608 7 30 7.5

10 2722212023 Nguyễn Trọng Đức TA27.05 B608 7 30 8.7

11 2722213096 Nguyễn Tiến Đức TA27.05 B608 7 30 7.9

12 2722210760 Dương Thị Mỹ Duyên TA27.05 B608 7 30 8.1

13 2722150643 NGUYỄN HỒNG HẠNH TA27.05 B608 7 30 7.8

14 2722215328 Nguyễn Thị Hiền TA27.05 B608 7 30 8.2

1 2722215780 Nguyễn Thị Thu Hiền TA27.05 B614 7 30 7.4

2 2722225833 Phạm Thị Hương TA27.05 B614 7 30 8.2

3 2722245187 Đặng Thị Thanh Huyền TA27.05 B614 7 30 7.6

4 2722225159 Nguyễn Diệu Linh TA27.05 B614 7 30 6.5

5 2722221017 Nguyễn Đức Lợi TA27.05 B614 7 30 8.1

6 2722150654 NGUYỄN ĐÌNH NAM TA27.05 B614 7 30 7.7

7 2722235552 Lê Thị Quỳnh Nga TA27.05 B614 7 30 8.0

8 2722225038 Trần Thị Mai Ngọc TA27.05 B614 7 30 8.7

9 2722300080 Nguyễn Thị Phương Thảo TA24.04 B614 7 30 8.1

10 2722217127 Đặng Trần Nguyên TA27.05 B614 7 30 6.5

11 2722150657 HỒ LÊ YẾN NHI TA27.05 B614 7 30 8.0

12 2722216516 Nguyễn Thị Bích Phương TA27.05 B614 7 30 7.7

13 2722225392 Lê Thị Diễm Quỳnh TA27.05 B614 7 30 8.0

14 2722225766 Đỗ Thị Quỳnh TA27.05 B614 7 30 7.7

1 2722220936 Thái Đoàn Mạnh Sơn TA27.05 B615 7 30 7.8


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

2 2722210376 Nguyễn Thị Thắm TA27.05 B615 7 30 8.5

3 2722150662 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO TA27.05 B615 7 30 7.9

4 2722211850 Hồ Thị Cẩm Tú TA27.05 B615 7 30 7.6

5 2722235294 Đỗ Lâm Vy TA27.05 B615 7 30 8.6

6 2722211472 Hà Đức Anh TA27.06 B615 7 30 8.32

7 2722220958 Nguyễn Châu Anh TA27.06 B615 7 30 8.24

8 2722250390 Phạm Vân Anh TA27.06 B615 7 30 6.34

9 2722150638 LÊ THỊ NGỌC ANH TA27.06 B615 7 30 6.62

10 2722210861 Hoàng Ngọc Ánh TA27.06 B615 7 30 0.0 KĐT

11 2722210029 Dương Minh Chúc TA27.06 B615 7 30 6.54

12 2722220043 Cao Nguyễn Duy TA27.06 B615 7 30 6.36

13 2722240660 Phùng Khánh Hà TA27.06 B615 7 30 6.4

14 2722217220 Nguyễn Thị Hạnh TA27.06 B615 7 30 7.2

1 2722226340 Lê Thị Hậu TA27.06 B616 7 30 4.5

2 2722241062 Nguyễn Hữu Hoàng TA27.06 B616 7 30 7.72

3 2722216684 Đỗ Quỳnh Hương TA27.06 B616 7 30 6.6

4 2722216504 Đỗ Thị Ngọc Huyền TA27.06 B616 7 30 0.0 KĐT

5 2722226353 Đỗ Thị Huyền TA27.06 B616 7 30 0.0 KĐT

6 2722241159 Đàm Thị Diệu Huyền TA27.06 B616 7 30 0.0 KĐT

7 2722226612 Đinh Thị Huyền TA27.06 B616 7 30 7.2

8 2722215954 Nguyễn Phương Linh TA27.06 B616 7 30 6.8

9 2722250389 Lê Thị Thùy Linh TA27.06 B616 7 30 6.6


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

10 2722217161 Đinh Thị Khánh Linh TA27.06 B616 7 30 6.88

11 2722241198 Trần Quang Lộc TA27.06 B616 7 30 7.08

12 2722235584 Trịnh Trà My TA27.06 B616 7 30 6.1

13 2722150656 LÊ THỊ HỒNG NGỌC TA27.06 B616 7 30 7.14

14 2722210360 Phạm Thị Hương Quỳnh TA27.06 B616 7 30 7.5

1 2722225669 Bùi Thị Như Quỳnh TA27.06 B617 7 30 6.76

2 2722241004 Trần Thị Mỹ Tho TA27.06 B617 7 30 5.1

3 2722250598 Nguyễn Thị Thu Trâm TA27.06 B617 7 30 0.0 KĐT

4 2722210357 Mai Quỳnh Trang TA27.06 B617 7 30 6.6

5 2722212572 Lại Thu Trang TA27.06 B617 7 30 5.3

6 2722226235 Lê Thị Vân Anh TA27.07 B617 7 30 8.0

7 2722246609 Võ Vân Anh TA27.07 B617 7 30 9.4

8 2722150685 NGUYỄN THỊ THU HẠNH TA27.07 B617 7 30 8.2

9 2722235697 Nguyễn Thu Hiền TA27.07 B617 7 30 7.6

10 2722245468 Nguyễn Quốc Huy TA27.07 B617 7 30 8.0

11 2722216675 Đỗ Thị Huyền TA27.07 B617 7 30 8.5

12 2722246572 Nguyễn Thị Minh Huyền TA27.07 B617 7 30 8.1

13 2722150646 NGUYỄN VĂN HUYNH TA27.07 B617 7 30 8.2

14 2722150650 TRẦN THỊ NGỌC LAN TA27.07 B617 7 30 7.6

15 2722235683 Nguyễn Diệu Linh TA27.07 B617 7 30 8.9

1 2722150651 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH TA27.07 B618 7 30 8.6

2 2722241408 Đỗ Hà My TA27.07 B618 7 30 8.4


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

3 2722211256 Đinh Thị Hồng Ngát TA27.07 B618 7 30 9.2

4 2722240171 Nguyễn Thị Bích Ngọc TA27.07 B618 7 30 5.9

5 2722221268 Phan Quốc Nhật TA27.07 B618 7 30 8.4

6 2722150659 LÊ KIM PHÚC TA27.07 B618 7 30 8.9

7 2722235454 Nguyễn Thanh Thảo TA27.07 B618 7 30 9.1

8 2722217131 Nguyễn Phương Thảo TA27.07 B618 7 30 0.0 KĐT

9 2722150665 HÀ THỦY TIÊN TA27.07 B618 7 30 7.6

10 2722220097 Đào Huyền Trang TA27.07 B618 7 30 7.6

11 2722215765 Nguyễn Thu Trang TA27.07 B618 7 30 8.1

12 2722230482 Đinh Thị Huyền Trang TA27.07 B618 7 30 8.9

13 2722213106 Hoàng Minh Tuấn TA27.07 B618 7 30 8.1

14 2722225506 Nguyễn Phương Uyên TA27.07 B618 7 30 0.0 KĐT

1 2722150670 NGUYỄN THỊ VÂN TA27.07 B103 13 0 9.3

2 2722215391 Hoàng Thị Ngọc Anh TA27.08 B103 13 0 8.2

3 2722217042 Nguyễn Hải Anh TA27.08 B103 13 0 8.1

4 2722246608 Phạm Ngọc Anh TA27.08 B103 13 0 7.9

5 2722216282 Lê Trọng Đạt TA27.08 B103 13 0 7.2

6 2722212587 Lê Thị Thùy Dương TA27.08 B103 13 0 8.0

7 2722246380 Vũ Thị Cẩm Hà TA27.08 B103 13 0 7.7

8 2722226718 Nguyễn Quỳnh Hoa TA27.08 B103 13 0 8.1

9 2722211243 Nguyễn Thị Hồng TA27.08 B103 13 0 8.1

10 2722225610 Nguyễn Thị Ngọc Hương TA27.08 B103 13 0 8.0


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

11 2722240107 Nguyễn Mai Linh TA27.08 B103 13 0 8.0

12 2722216364 Vũ Thùy Linh TA27.08 B103 13 0 9.0

13 2722220814 Hà Yến Linh TA27.08 B103 13 0 7.6

14 2722151613 NGUYỄN THỊ MỸ LINH TA27.08 B103 13 0 7.8

1 2722216248 Lê Hoàng Mai TA27.08 B104 13 0 7.9

2 2621210226 Nguyễn Hữu Minh TA27.08 B104 13 0 8.9

3 2722220999 Nguyễn Thị Lan Phương TA27.08 B104 13 0 8.7

4 2722235561 Đỗ Minh Quí TA27.08 B104 13 0 8.1

5 2722215693 Nguyễn Lê Quỳnh TA27.08 B104 13 0 8.2

6 2722250547 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh TA27.08 B104 13 0 7.1

7 2722220680 Phạm Quỳnh Thư TA27.08 B104 13 0 7.5

8 2722216607 Hoàng Thị Thanh Trúc TA27.08 B104 13 0 8.4

9 2722220954 Ngô Minh Tuấn TA27.08 B104 13 0 7.5

10 2722215539 Chu Thị Thanh Vân TA27.08 B104 13 0 8.0

11 2722213065 Sái Thị Khánh Vân TA27.08 B104 13 0 7.3

12 2722212111 Nguyễn Huy Việt TA27.08 B104 13 0 7.2

13 2722215394 Lê Thị Phương Anh TA27.09 B104 13 0 6.0

14 2722216552 Ngô Ngọc Anh TA27.09 B104 13 0 7.2

1 2722226389 Nguyễn Phương Anh TA27.09 B105 13 0 0.0 KĐT

2 2722220404 Nguyễn Tiến Đức TA27.09 B105 13 0 0.0 KĐT

3 2722225851 Nguyễn Tiên Dung TA27.09 B105 13 0 6.1

4 2722220993 Đỗ Hương Giang TA27.09 B105 13 0 6.9


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

5 2722226295 Nguyễn Thị Ngọc Hân TA27.09 B105 13 0 6.9

6 2722215056 Vũ Thị Minh Hiền TA27.09 B105 13 0 6.7

7 2722216603 Lù Thì Hoa TA27.09 B105 13 0 7.4

8 2722235698 Phạm Thị Thu Hương TA27.09 B105 13 0 7.4

9 2722210532 Nguyễn Thị Thanh Huyền TA27.09 B105 13 0 7.6

10 2722216120 Nguyễn Lê Thanh Huyền TA27.09 B105 13 0 6.9

11 2722250041 Trần Thị Khánh Huyền TA27.09 B105 13 0 8.2

12 2722212282 Lê Thị Thanh Huyền TA27.09 B105 13 0 6.7

13 2722226561 Đỗ Trung Kiên TA27.09 B105 13 0 7.9

14 2722210575 Trần Ngọc Linh TA27.09 B105 13 0 8.6

1 2722246299 Lê Thị Lương TA27.09 B204 13 0 6.9

2 2722220609 Nguyễn Ngọc Mai TA27.09 B204 13 0 7.0

3 2722215701 Đỗ Anh Minh TA27.09 B204 13 0 8.6

4 2722235547 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TA27.09 B204 13 0 7.0

5 2722211673 Lê Quỳnh Như TA27.09 B204 13 0 7.8

6 2722240581 Nguyễn Đức Quyền TA27.09 B204 13 0 8.0

7 2722212054 Đinh Trần Như Quỳnh TA27.09 B204 13 0 5.8

8 2722216674 Trần Thị Thảo TA27.09 B204 13 0 6.5

9 2722215800 Đoàn Thị Thương TA27.09 B204 13 0 6.3

10 2722220910 Nguyễn Thị Phương Thương TA27.09 B204 13 0 7.1

11 2722225536 Nguyễn Thị Hải Yến TA27.09 B204 13 0 7.0

12 2722215657 Nguyễn Ngọc Anh TA27.10 B204 13 0 6.9


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

13 2722225474 Nguyễn Thị Ngọc Ánh TA27.10 B204 13 0 7.2

14 2722246695 Bùi Thị Khánh Chi TA27.10 B204 13 0 7.8

1 2722220765 Chu Thành Đạt TA27.10 B205 13 0 7.8

2 2722226705 Chu Trí Đức TA27.10 B205 13 0 8.5

3 2722226112 Nguyễn Thùy Dương TA27.10 B205 13 0 7.2

4 2722220755 Nguyễn Tuấn Hùng TA27.10 B205 13 0 8.1

5 2722225026 Lê Công Khánh TA27.10 B205 13 0 8.5

6 2722150649 NÔNG MẠNH KHUYẾN TA27.10 B205 13 0 7.9

7 2722246884 Đinh Thị Thùy Linh TA27.10 B205 13 0 6.8

8 2722246879 Đinh Thị Thanh Loan TA27.10 B205 13 0 8.4

9 2722212179 Phạm Đình Long TA27.10 B205 13 0 7.4

10 2722241164 Phan Thị Nga TA27.10 B205 13 0 0.0 KĐT

11 2722150655 BÙI KHÁNH NGỌC TA27.10 B205 13 0 8.0

12 2722230314 Hoàng Thị Hồng Nhung TA27.10 B205 13 0 6.8

13 2722240798 Nguyễn Kim Oanh TA27.10 B205 13 0 0.0 KĐT

14 2722210019 Đỗ Lưu Thảo Phương TA27.10 B205 13 0 7.2

1 2722246629 Trịnh Đăng Quang TA27.10 B206 13 0 8.1

2 2722211486 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh TA27.10 B206 13 0 8.1

3 2722212843 Lê Ái Tiểu Quỳnh TA27.10 B206 13 0 0.0 KĐT

4 2722246156 Lê Thị Thanh Tâm TA27.10 B206 13 0 7.0

5 2722212965 Lương Lâm Minh Thu TA27.10 B206 13 0 7.7

6 2722246743 Nguyễn Thị Hương Trà TA27.10 B206 13 0 0.0 KĐT


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

7 2722220031 Phạm Thị Huyền Trang TA27.10 B206 13 0 7.4

8 2722211049 Nguyễn Thu Trang TA27.10 B206 13 0 6.8

9 2722235481 Tạ Thị Huyền Trang TA27.10 B206 13 0 7.2

10 2722211719 Nguyễn Xuân Việt TA27.10 B206 13 0 0.0 KĐT

11 2722221278 Phùng Quang Vinh TA27.10 B206 13 0 8.2

12 2722240618 Trần Vũ Thu An TA27.11 B206 13 0 3.7

13 2722217165 Lê Đình Chinh TA27.11 B206 13 0 0.0 KĐT

14 2722212743 Hoàng Thị Thu Cúc TA27.11 B206 13 0 7.4

1 2722217090 Trần Thị Kim Dung TA27.11 B304 13 0 7.9

2 2722241269 Nguyễn Hoàng Giang TA27.11 B304 13 0 8.5

3 2722216616 Vũ Huy Hoàng TA27.11 B304 13 0 7.6

4 2722230461 Nông Thu Huyền TA27.11 B304 13 0 3.0

5 2722245021 Nguyễn Diệu Linh TA27.11 B304 13 0 8.9

6 2722240982 Vũ Yến Nhi TA27.11 B304 13 0 7.1

7 2722216782 Hạng Lâm Nhi TA27.11 B304 13 0 7.2

8 2722226256 Vũ Thị Linh Phương TA27.11 B304 13 0 3.5

9 2722246737 Nguyễn Đoàn Quân TA27.11 B304 13 0 4.1

10 2722246114 Nguyễn Văn Tấn Tài TA27.11 B304 13 0 5.2

11 2722150663 HÀ CHÍ THĂNG TA27.11 B304 13 0 5.7

12 2722220697 Nguyễn Linh Chi Thảo TA27.11 B304 13 0 8.4

13 2722215731 Nguyễn Thị Minh Thúy TA27.11 B304 13 0 7.4

14 2722230462 Nguyễn Phạm Thùy Trang TA27.11 B304 13 0 8.0


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

1 2722230463 Nông Thu Trang TA27.11 B305 13 0 4.6

2 2722150666 CHU THỊ QUỲNH TRANG TA27.11 B305 13 0 6.2

3 2722216913 Lê Quang Trung TA27.11 B305 13 0 7.4

4 2722210382 Chu Quang Trường TA27.11 B305 13 0 7.2

5 2722212637 Vũ Hữu Xuân Tùng TA27.11 B305 13 0 7.7

6 2722250349 Hoàng Thị Thảo Vân TA27.11 B305 13 0 6.8

7 2722211054 Hoàng Long Vũ TA27.11 B305 13 0 6.8

8 2621150213 Phạm Thị Anh Thư TA27.11 B305 13 0 5.9

9 2722230201 Nguyễn Thị Kim An TA27.12 B305 13 0 0.0 KĐT

10 2722225715 Quản Hà Quỳnh Anh TA27.12 B305 13 0 7.5

11 2722150635 ĐỒNG THỊ MINH ANH TA27.12 B305 13 0 7.5

12 2722150637 LÊ THỊ MAI ANH TA27.12 B305 13 0 8.0

13 2722215559 Nguyễn Thị Yên Cúc TA27.12 B305 13 0 0.0 KĐT

14 2722250273 Hoàng Linh Đan TA27.12 B305 13 0 8.3

1 2722215980 Trần Thị Huyền Diệu TA27.12 B306 13 0 7.9

2 2722240783 Trương Thị Mỹ Diệu TA27.12 B306 13 0 6.9

3 2722150640 NGUYỄN ANH DŨNG TA27.12 B306 13 0 0.0 KĐT

4 2722235693 Nguyễn Trúc Hà TA27.12 B306 13 0 0.0 KĐT

5 2722150644 NGUYỄN THỊ THU HẰNG TA27.12 B306 13 0 0.0 KĐT

6 2722226508 Đặng Minh Hạnh TA27.12 B306 13 0 8.8

7 2722150645 ĐÀO THỊ HIỀN HOA TA27.12 B306 13 0 7.6

8 2722246023 Nguyễn Thu Hường TA27.12 B306 13 0 7.8

9 2722246724 Nguyễn Trang Linh TA27.12 B306 13 0 7.8


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

10 2722226732 Nguyễn Thị Thuỳ Linh TA27.12 B306 13 0 7.4

11 2722210300 Nguyễn Đức Hoàn TA27.12 B306 13 0 7.0

12 2722150703 LÊ NGỌC LINH TA27.12 B306 13 0 0.0 KĐT

13 2722250042 Đinh Thị Thu Ngân TA27.12 B306 13 0 7.6

14 2722213088 Nguyễn Bích Ngọc TA27.12 B306 13 0 7.8

1 2722151693 NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC TA27.12 B307 13 0 7.1

2 2621220827 Trần Mỹ Tâm TA27.12 B307 13 0 7.8

3 2722246147 Phan Phương Thảo TA27.12 B307 13 0 8.1

4 2722240177 Nguyễn Thị Thu Trang TA27.12 B307 13 0 7.8

5 2722246602 Phạm Thu Trang TA27.12 B307 13 0 7.8

6 2722225082 Nguyễn Ngọc Phương Uyên TA27.12 B307 13 0 7.3

7 2722211135 Nguyễn Thị Lan Anh TA27.13 B307 13 0 9.0

8 2722246853 Nguyễn Gia Anh TA27.13 B307 13 0 8.8

9 2722235756 Đặng Thị Mai Anh TA27.13 B307 13 0 8.8

10 2722246745 Vũ Thị Diên TA27.13 B307 13 0 7.4

11 2722235740 Nguyễn Tuấn Dũng TA27.13 B307 13 0 7.7

12 2722235555 Hoàng Thuý Hiền TA27.13 B307 13 0 7.5

13 2722226397 Nguyễn Trọng Hoàng TA27.13 B307 13 0 8.3

14 2722226162 Nguyễn Khánh Linh TA27.13 B307 13 0 7.0

1 2722230476 Nguyễn Trà My TA27.13 B405 13 0 8.8

2 2722211690 Nguyễn Thành Nam TA27.13 B405 13 0 0.0 KĐT

3 2722212558 Trần Thị Bích Ngọc TA27.13 B405 13 0 8.1

4 2722230521 Nguyễn Thị Bích Ngọc TA27.13 B405 13 0 8.8

5 2722150718 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC TA27.13 B405 13 0 9.0


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

6 2722215962 Tiểu Như Minh Nguyệt TA27.13 B405 13 0 9.0

7 2722250262 Vũ Thị Hoài Nhi TA27.13 B405 13 0 7.9

8 2722241264 Lê Thị Thu Phương TA27.13 B405 13 0 0.0 KĐT

9 2722300058 Nguyễn Thị Phượng TA27.13 B405 13 0 S bỏ

10 2722217073 Trịnh Phương Quỳnh TA27.13 B405 13 0 8.0

11 2722225073 Bế Thị Thanh Tâm TA27.13 B405 13 0 8.5

12 2722220018 Phạm Đức Thắng TA27.13 B405 13 0 bỏ

13 2722211543 Trần Thị Thu Thảo TA27.13 B405 13 0 8.6

14 2722230369 Đào Thị Minh Thư TA27.13 B405 13 0 9.0

1 2722211931 Nguyễn Thị Thanh Thúy TA27.13 B406 13 0 8.0

2 2722230096 Nguyễn Biển Trí TA27.13 B406 13 0 0.0 KĐT

3 2722226250 Vũ Hà Vi TA27.13 B406 13 0 7.6

4 2722226393 Đậu Thị Quỳnh Anh TA27.14 B406 13 0 0.0 KĐT

5 2722212824 Nguyễn Tuấn Anh TA27.14 B406 13 0 8.9

6 2621150150 Nguyễn Minh Đức TA27.14 B406 13 0 0.0 KĐT

7 2722240474 Võ Thị Hiệp TA27.14 B406 13 0 8.3

8 2722241394 Hoàng Hữu Hoan TA27.14 B406 13 0 0.0 KĐT

9 2722235400 Trần Mai Hương TA27.14 B406 13 0 7.7

10 2722151729 Nguyễn Thị Liên Hương TA27.14 B406 13 0 0.0 KĐT

11 2722212989 Nguyễn Khánh Huyền TA27.14 B406 13 0 8.2

12 2621150179 Nguyễn Thành Long TA27.14 B406 13 0 0.0 KĐT

13 2722210117 Trần Hoàng Long TA27.14 B406 13 0 8.9

14 2722225987 Nguyễn Ngọc Mạnh TA27.14 B406 13 0 8.9

15 2722220552 Nguyễn Công Minh TA27.14 B406 13 0 8.9


PHÒ GI PH K. ĐIỂM GHI
STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP KÝ
NG Ờ ÚT TRA THI CHÚ

1 2722240680 Hoàng Trà My TA27.14 B407 13 0 bỏ

2 2722246760 Trần Thị My TA27.14 B407 13 0 bỏ

3 2722213033 Nguyễn Đăng Phú TA27.14 B407 13 0 8.9

4 2722217160 Dương Hà Phương TA27.14 B407 13 0 8.3

5 2722246856 Ngô Hiểu Phương TA27.14 B407 13 0 8.9

6 2722226592 Trần Duy Quân TA27.14 B407 13 0 8.8

7 2722240869 Lê Hồng Sơn TA27.14 B407 13 0 7.7

8 2722226400 Hà Chiến Thắng TA27.14 B407 13 0 0.0 KĐT

9 2621220151 Lê Phương Thanh TA27.14 B407 13 0 bỏ

10 2722246810 Phạm Hoài Thương TA27.14 B407 13 0 8.8

11 2722216731 Nguyễn Thu Thủy TA27.14 B407 13 0 8.0

12 2722241026 Vũ Thị Thùy Trang TA27.14 B407 13 0 8.4

13 19135682 Lê Anh Tuấn TA27.14 B407 13 0 8.1

14 2621150106 Nguyễn Thị Phương Thảo TA26.05-BS B407 13 0 9.1

15 2722241449 Nguyễn Trường Vi TA27.14 B407 13 0 7.4

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt:


Người lập bảng Ban Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Bích Ngọc TS. Hoàng Hồng Trang


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm Trung tâm khảo thí
24
15.16667

26

14.15385

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
KHOA NGÔN NGỮ ANH

DANH SÁCH THI CUỐI HỌC


MÔN: THỰC HÀNH TIẾN

STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP GHI CHÚ LOẠI

1 2722150673 Mai Viết An TA27.01 Lần 1

2 2722215815 Trần Hoài Anh TA27.01 Lần 1

3 2722245774 Ngô Đào Hoàng Anh TA27.01 Lần 1

4 2722212955 Đỗ Phạm Hà Anh TA27.01 Lần 1

5 2722213070 Nguyễn Lan Anh TA27.01 Lần 1

6 2722217154 Khiếu Ngọc Anh TA27.01 Lần 1

7 2722220034 Vũ Thị Thúy Cải TA27.01 Lần 1

8 2722230102 Trần Minh Đức TA27.01 Lần 1

9 2722245488 Trịnh Thúy Hằng TA27.01 Lần 1

10 2722217172 Phạm Thị Minh Hằng TA27.01 Lần 1

11 2722210803 Hoàng Thị Thúy Hiền TA27.01 Lần 1

12 2722230221 Nguyễn Mỹ Hiệp TA27.01 Lần 1

13 2722217129 Nguyễn Trung Hiếu TA27.01 Lần 1

14 2722235755 Hoàng Xuân Hòa TA27.01 Lần 1

15 2722210510 Nguyễn Huy Hoàng TA27.01 Lần 1

16 2722241473 Bùi Quang Huy TA27.01 Lần 1

17 2722212186 Hoàng Minh Liễu TA27.01 Lần 1

18 2722246267 Nhữ Thị Nhật Linh TA27.01 Lần 1

19 2722220916 Trần Thị Thùy Linh TA27.01 Lần 1

20 2722245671 Lê Thị Tuyết Mai TA27.01 Lần 1

21 2722217135 Đỗ Thị Minh TA27.01 Lần 1

1 2722211074 Hà Thị Yến Nhi TA27.01 Lần 1


2 2722212847 Phạm Thị Thanh Thảo TA27.01 Lần 1

3 2722230807 Hoàng Thị Ngọc Trân TA27.01 Lần 1

4 2722240524 Quàng Thị Kiều Trang TA27.01 Lần 1

5 2722150669 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG TA27.01 Lần 1

6 2722241079 Trần Văn Trường TA27.01 Lần 1

7 2722220115 Đinh Hữu Mạnh Tuấn TA27.01 Lần 1

8 2722226604 Đỗ Quế Anh TA27.02 Lần 1

9 2722246793 Nguyễn Thị Lan Anh TA27.02 Lần 1

10 2722235737 Lê Hiếu Anh TA27.02 Lần 1

11 2722225461 Nguyễn Thị Linh Chi TA27.02 Lần 1

12 2722221058 Trần Thị Thanh Chúc TA27.02 Lần 1

13 2722240237 Lê Thành Đạt TA27.02 Lần 1

14 2722250387 Hoàng Minh Đức TA27.02 Lần 1

15 2722217130 Nguyễn Thị Hà TA27.02 Lần 1

16 2722226716 Ngô Hồng Hạnh TA27.02 Lần 1

17 2722250575 Hà Thị Hiệp TA27.02 Lần 1

18 2722300053 Đặng Minh Hiếu TA27.02 Lần 1

19 2722226711 Hoàng Thị Quỳnh Hương TA27.02 Lần 1

20 2722220040 Phạm Ngọc Huyền TA27.02 Lần 1

21 2722211066 Lê Thị Linh TA27.02 Lần 1

1 2722212238 Nguyễn Anh Thùy Linh TA27.02 Lần 1

2 2722150713 PHẠM TRÚC MAI TA27.02 Lần 1

3 2722215754 Đoàn Thị Thảo Nguyên TA27.02 Lần 1

4 2722215825 Đặng Thị Quỳnh Nhung TA27.02 Lần 1

5 2722211351 Mai Xuân Phúc TA27.02 Lần 1

6 2722213105 Nguyễn Thị Minh Tâm TA27.02 Lần 1

7 2722210121 Đào Thị Thu Thảo TA27.02 Lần 1


8 2722211061 Nguyễn Trân Trân TA27.02 Lần 1

9 2722216928 Lê Thị Thu Trang TA27.02 Lần 1

10 2722226737 Nguyễn Thùy Trang TA27.02 Lần 1

11 2722150667 LÊ THỊ NGỌC TRANG TA27.02 Lần 1

12 2722240095 Phạm Quỳnh Anh TA27.03 Lần 1

13 2722240791 Trần Thị Phương Anh TA27.03 Lần 1

14 2722150636 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH TA27.03 Lần 1

15 2722241381 Trịnh Ngọc Ánh TA27.03 Lần 1

16 2722226712 Nguyễn Thị Kim Chi TA27.03 Lần 1

17 2722213043 Vũ Hải Dịu TA27.03 Lần 1

18 2722240186 Trần Thị Giang TA27.03 Lần 1

19 2722250525 Đinh Hương Giang TA27.03 Lần 1

20 2722211273 Trần Thái Hà TA27.03 Lần 1

21 2722225060 Đinh Thị Thu Hằng TA27.03 Lần 1

1 2722240853 Nguyễn Thị Mỹ Hằng TA27.03 Lần 1

2 2722226178 Riêu Ngọc Diệu Hoa TA27.03 Lần 1

3 2722212446 Đỗ Thị Hoa TA27.03 Lần 1

4 2722210168 Nguyễn Thùy Linh TA27.03 Lần 1

5 2722220862 Lê Ngọc Mai TA27.03 Lần 1

6 2722246617 Trần Thị Hà My TA27.03 Lần 1

7 2722215104 Nguyễn Thị Quỳnh Nga TA27.03 Lần 1

8 2722211127 Dư Thị Nghĩa TA27.03 Lần 1

9 2722215867 Hoàng Thị Thu Phương TA27.03 Lần 1

10 2722241104 Nguyễn Thị Thanh Quyên TA27.03 Lần 1

11 2722245326 Vũ Hoài Phương Thảo TA27.03 Lần 1

12 2722240591 Dương Thị Thảo TA27.03 Lần 1

13 2722241363 Nguyễn Thanh Thảo TA27.03 Lần 1


14 2722246744 Nguyễn Thanh Thảo TA27.03 Lần 1

15 2722216210 Phạm Thị Thương TA27.03 Lần 1

16 2722212277 Nguyễn Thị Phương Thúy TA27.03 Lần 1

17 2722225932 Nguyễn Ngô Hồng Tú TA27.03 Lần 1

18 2722240269 Lê Phạm Phương Anh TA27.04 Lần 1

19 2722241040 Đoàn Thị Thu Anh TA27.04 Lần 1

20 2722150639 MÃ THỊ VÂN ANH TA27.04 Lần 1

21 2722216659 Lê Minh Đức TA27.04 Lần 1

1 2722212879 Phạm Thùy Dung TA27.04 Lần 1

2 2722210113 Đặng Thạch Dũng TA27.04 Lần 1

3 2621150153 Đoàn Thị Thu Hà TA27.04 Lần 1

4 2722210621 Nguyễn Bảo Hân TA27.04 Lần 1

5 2722210904 Hà Thanh Hoài TA27.04 Lần 1

6 2722240073 Lê Minh Hoàng TA27.04 Lần 1

7 2722211992 Trần Thị Thanh Huyền TA27.04 Lần 1

8 2722230801 Nguyễn Thị Huyền TA27.04 Lần 1

9 2722235471 Bùi Văn Khiêm TA27.04 Lần 1

10 2722211177 Nguyễn Thị Ngọc Lan TA27.04 Lần 1

11 2722215477 Hoàng Trang Linh TA27.04 Lần 1

12 2722245572 Nguyễn Ngọc Khánh Linh TA27.04 Lần 1

13 2722221262 Nguyễn Thảo Linh TA27.04 Lần 1

14 2722211060 Hoàng Thị Hồng Loan TA27.04 Lần 1

15 2722220805 Lê Nguyễn Uyển Nhi TA27.04 Lần 1

16 2722240587 Hoàng Xuân Nhị TA27.04 Lần 1

17 2722211070 Nguyễn Ngọc Thanh TA27.04 Lần 1

18 2722216360 Lý Đức Thuận TA27.04 Lần 1

19 2722212447 Dương Thị Hà Trang TA27.04 Lần 1


20 2722212448 Ngô Thị Trang TA27.04 Lần 1

1 2722210906 Nguyễn Thị Thanh Vân TA27.04 Lần 1

2 2722215226 Chu Phương Anh TA27.05 Lần 1

3 2722245039 Bùi Thành Đạt TA27.05 Lần 1

4 2722212023 Nguyễn Trọng Đức TA27.05 Lần 1

5 2722213096 Nguyễn Tiến Đức TA27.05 Lần 1

6 2722210760 Dương Thị Mỹ Duyên TA27.05 Lần 1

7 2722150643 NGUYỄN HỒNG HẠNH TA27.05 Lần 1

8 2722215328 Nguyễn Thị Hiền TA27.05 Lần 1

9 2722215780 Nguyễn Thị Thu Hiền TA27.05 Lần 1

10 2722225833 Phạm Thị Hương TA27.05 Lần 1

11 2722245187 Đặng Thị Thanh Huyền TA27.05 Lần 1

12 2722225159 Nguyễn Diệu Linh TA27.05 Lần 1

13 2722221017 Nguyễn Đức Lợi TA27.05 Lần 1

14 2722150654 NGUYỄN ĐÌNH NAM TA27.05 Lần 1

15 2722235552 Lê Thị Quỳnh Nga TA27.05 Lần 1

16 2722225038 Trần Thị Mai Ngọc TA27.05 Lần 1

17 2722217127 Đặng Trần Nguyên TA27.05 Lần 1

18 2722150657 HỒ LÊ YẾN NHI TA27.05 Lần 1

19 2722216516 Nguyễn Thị Bích Phương TA27.05 Lần 1

20 2722225392 Lê Thị Diễm Quỳnh TA27.05 Lần 1

1 2722225766 Đỗ Thị Quỳnh TA27.05 Lần 1

2 2722220936 Thái Đoàn Mạnh Sơn TA27.05 Lần 1

3 2722210376 Nguyễn Thị Thắm TA27.05 Lần 1

4 2722150662 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO TA27.05 Lần 1

5 2722211850 Hồ Thị Cẩm Tú TA27.05 Lần 1

6 2722235294 Đỗ Lâm Vy TA27.05 Lần 1


7 2722211472 Hà Đức Anh TA27.06 Lần 1

8 2722220958 Nguyễn Châu Anh TA27.06 Lần 1

9 2722250390 Phạm Vân Anh TA27.06 Lần 1

10 2722150638 LÊ THỊ NGỌC ANH TA27.06 Lần 1

11 2722210861 Hoàng Ngọc Ánh TA27.06 Lần 1

12 2722210029 Dương Minh Chúc TA27.06 Lần 1

13 2722220043 Cao Nguyễn Duy TA27.06 Lần 1

14 2722240660 Phùng Khánh Hà TA27.06 Lần 1

15 2722217220 Nguyễn Thị Hạnh TA27.06 Lần 1

16 2722226340 Lê Thị Hậu TA27.06 Lần 1

17 2722241062 Nguyễn Hữu Hoàng TA27.06 Lần 1

18 2722216684 Đỗ Quỳnh Hương TA27.06 Lần 1

19 2722216504 Đỗ Thị Ngọc Huyền TA27.06 Lần 1

20 2722226353 Đỗ Thị Huyền TA27.06 Lần 1

1 2722241159 Đàm Thị Diệu Huyền TA27.06 Lần 1

2 2722226612 Đinh Thị Huyền TA27.06 Lần 1

3 2722215954 Nguyễn Phương Linh TA27.06 Lần 1

4 2722250389 Lê Thị Thùy Linh TA27.06 Lần 1

5 2722217161 Đinh Thị Khánh Linh TA27.06 Lần 1

6 2722241198 Trần Quang Lộc TA27.06 Lần 1

7 2722235584 Trịnh Trà My TA27.06 Lần 1

8 2722150656 LÊ THỊ HỒNG NGỌC TA27.06 Lần 1

9 2722210360 Phạm Thị Hương Quỳnh TA27.06 Lần 1

10 2722225669 Bùi Thị Như Quỳnh TA27.06 Lần 1

11 2722241004 Trần Thị Mỹ Tho TA27.06 Lần 1

12 2722250598 Nguyễn Thị Thu Trâm TA27.06 Lần 1

13 2722210357 Mai Quỳnh Trang TA27.06 Lần 1


14 2722212572 Lại Thu Trang TA27.06 Lần 1

15 2722226235 Lê Thị Vân Anh TA27.07 Lần 1

16 2722246609 Võ Vân Anh TA27.07 Lần 1

17 2722150685 NGUYỄN THỊ THU HẠNH TA27.07 Lần 1

18 2722235697 Nguyễn Thu Hiền TA27.07 Lần 1

19 2722245468 Nguyễn Quốc Huy TA27.07 Lần 1

20 2722216675 Đỗ Thị Huyền TA27.07 Lần 1

1 2722246572 Nguyễn Thị Minh Huyền TA27.07 Lần 1

2 2722150646 NGUYỄN VĂN HUYNH TA27.07 Lần 1

3 2722150650 TRẦN THỊ NGỌC LAN TA27.07 Lần 1

4 2722235683 Nguyễn Diệu Linh TA27.07 Lần 1

5 2722150651 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH TA27.07 Lần 1

6 2722241408 Đỗ Hà My TA27.07 Lần 1

7 2722211256 Đinh Thị Hồng Ngát TA27.07 Lần 1

8 2722240171 Nguyễn Thị Bích Ngọc TA27.07 Lần 1

9 2722221268 Phan Quốc Nhật TA27.07 Lần 1

10 2722150659 LÊ KIM PHÚC TA27.07 Lần 1

11 2722235454 Nguyễn Thanh Thảo TA27.07 Lần 1

12 2722217131 Nguyễn Phương Thảo TA27.07 Lần 1

13 2722150665 HÀ THỦY TIÊN TA27.07 Lần 1

14 2722220097 Đào Huyền Trang TA27.07 Lần 1

15 2722215765 Nguyễn Thu Trang TA27.07 Lần 1

16 2722230482 Đinh Thị Huyền Trang TA27.07 Lần 1

17 2722213106 Hoàng Minh Tuấn TA27.07 Lần 1

18 2722225506 Nguyễn Phương Uyên TA27.07 Lần 1

19 2722150670 NGUYỄN THỊ VÂN TA27.07 Lần 1

20 2722215391 Hoàng Thị Ngọc Anh TA27.08 Lần 1


1 2722217042 Nguyễn Hải Anh TA27.08 Lần 1

2 2722246608 Phạm Ngọc Anh TA27.08 Lần 1

3 2722216282 Lê Trọng Đạt TA27.08 Lần 1

4 2722212587 Lê Thị Thùy Dương TA27.08 Lần 1

5 2722246380 Vũ Thị Cẩm Hà TA27.08 Lần 1

6 2722226718 Nguyễn Quỳnh Hoa TA27.08 Lần 1

7 2722211243 Nguyễn Thị Hồng TA27.08 Lần 1

8 2722225610 Nguyễn Thị Ngọc Hương TA27.08 Lần 1

9 2722240107 Nguyễn Mai Linh TA27.08 Lần 1

10 2722216364 Vũ Thùy Linh TA27.08 Lần 1

11 2722220814 Hà Yến Linh TA27.08 Lần 1

12 2722151613 NGUYỄN THỊ MỸ LINH TA27.08 Lần 1

13 2722216248 Lê Hoàng Mai TA27.08 Lần 1

14 2621210226 Nguyễn Hữu Minh TA27.08 Lần 1

15 2722220999 Nguyễn Thị Lan Phương TA27.08 Lần 1

16 2722235561 Đỗ Minh Quí TA27.08 Lần 1

17 2722215693 Nguyễn Lê Quỳnh TA27.08 Lần 1

18 2722250547 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh TA27.08 Lần 1

19 2722220680 Phạm Quỳnh Thư TA27.08 Lần 1

20 2722216607 Hoàng Thị Thanh Trúc TA27.08 Lần 1

1 2722220954 Ngô Minh Tuấn TA27.08 Lần 1

2 2722215539 Chu Thị Thanh Vân TA27.08 Lần 1

3 2722213065 Sái Thị Khánh Vân TA27.08 Lần 1

4 2722212111 Nguyễn Huy Việt TA27.08 Lần 1

5 2722215394 Lê Thị Phương Anh TA27.09 Lần 1

6 2722216552 Ngô Ngọc Anh TA27.09 Lần 1

7 2722226389 Nguyễn Phương Anh TA27.09 Lần 1


8 2722220404 Nguyễn Tiến Đức TA27.09 Lần 1

9 2722225851 Nguyễn Tiên Dung TA27.09 Lần 1

10 2722220993 Đỗ Hương Giang TA27.09 Lần 1

11 2722226295 Nguyễn Thị Ngọc Hân TA27.09 Lần 1

12 2722215056 Vũ Thị Minh Hiền TA27.09 Lần 1

13 2722216603 Lù Thì Hoa TA27.09 Lần 1

14 2722235698 Phạm Thị Thu Hương TA27.09 Lần 1

15 2722210532 Nguyễn Thị Thanh Huyền TA27.09 Lần 1

16 2722216120 Nguyễn Lê Thanh Huyền TA27.09 Lần 1

17 2722250041 Trần Thị Khánh Huyền TA27.09 Lần 1

18 2722212282 Lê Thị Thanh Huyền TA27.09 Lần 1

19 2722226561 Đỗ Trung Kiên TA27.09 Lần 1

20 2722210575 Trần Ngọc Linh TA27.09 Lần 1

1 2722246299 Lê Thị Lương TA27.09 Lần 1

2 2722220609 Nguyễn Ngọc Mai TA27.09 Lần 1

3 2722215701 Đỗ Anh Minh TA27.09 Lần 1

4 2722235547 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TA27.09 Lần 1

5 2722211673 Lê Quỳnh Như TA27.09 Lần 1

6 2722240581 Nguyễn Đức Quyền TA27.09 Lần 1

7 2722212054 Đinh Trần Như Quỳnh TA27.09 Lần 1

8 2722216674 Trần Thị Thảo TA27.09 Lần 1

9 2722215800 Đoàn Thị Thương TA27.09 Lần 1

10 2722220910 Nguyễn Thị Phương Thương TA27.09 Lần 1

11 2722225536 Nguyễn Thị Hải Yến TA27.09 Lần 1

12 2722215657 Nguyễn Ngọc Anh TA27.10 Lần 1

13 2722225474 Nguyễn Thị Ngọc Ánh TA27.10 Lần 1

14 2722246695 Bùi Thị Khánh Chi TA27.10 Lần 1


15 2722220765 Chu Thành Đạt TA27.10 Lần 1

16 2722226705 Chu Trí Đức TA27.10 Lần 1

17 2722226112 Nguyễn Thùy Dương TA27.10 Lần 1

18 2722220755 Nguyễn Tuấn Hùng TA27.10 Lần 1

19 2722225026 Lê Công Khánh TA27.10 Lần 1

20 2722150649 NÔNG MẠNH KHUYẾN TA27.10 Lần 1

1 2722246884 Đinh Thị Thùy Linh TA27.10 Lần 1

2 2722246879 Đinh Thị Thanh Loan TA27.10 Lần 1

3 2722212179 Phạm Đình Long TA27.10 Lần 1

4 2722241164 Phan Thị Nga TA27.10 Lần 1

5 2722150655 BÙI KHÁNH NGỌC TA27.10 Lần 1

6 2722230314 Hoàng Thị Hồng Nhung TA27.10 Lần 1

7 2722240798 Nguyễn Kim Oanh TA27.10 Lần 1

8 2722210019 Đỗ Lưu Thảo Phương TA27.10 Lần 1

9 2722246629 Trịnh Đăng Quang TA27.10 Lần 1

10 2722211486 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh TA27.10 Lần 1

11 2722212843 Lê Ái Tiểu Quỳnh TA27.10 Lần 1

12 2722246156 Lê Thị Thanh Tâm TA27.10 Lần 1

13 2722212965 Lương Lâm Minh Thu TA27.10 Lần 1

14 2722246743 Nguyễn Thị Hương Trà TA27.10 Lần 1

15 2722220031 Phạm Thị Huyền Trang TA27.10 Lần 1

16 2722211049 Nguyễn Thu Trang TA27.10 Lần 1

17 2722235481 Tạ Thị Huyền Trang TA27.10 Lần 1

18 2722211719 Nguyễn Xuân Việt TA27.10 Lần 1

19 2722221278 Phùng Quang Vinh TA27.10 Lần 1

20 2722240618 Trần Vũ Thu An TA27.11 Lần 1

1 2722217165 Lê Đình Chinh TA27.11 Lần 1


2 2722212743 Hoàng Thị Thu Cúc TA27.11 Lần 1

3 2722217090 Trần Thị Kim Dung TA27.11 Lần 1

4 2722241269 Nguyễn Hoàng Giang TA27.11 Lần 1

5 2722216616 Vũ Huy Hoàng TA27.11 Lần 1

6 2722230461 Nông Thu Huyền TA27.11 Lần 1

7 2722245021 Nguyễn Diệu Linh TA27.11 Lần 1

8 2722240982 Vũ Yến Nhi TA27.11 Lần 1

9 2722216782 Hạng Lâm Nhi TA27.11 Lần 1

10 2722226256 Vũ Thị Linh Phương TA27.11 Lần 1

11 2722246737 Nguyễn Đoàn Quân TA27.11 Lần 1

12 2722246114 Nguyễn Văn Tấn Tài TA27.11 Lần 1

13 2722150663 HÀ CHÍ THĂNG TA27.11 Lần 1

14 2722220697 Nguyễn Linh Chi Thảo TA27.11 Lần 1

15 2722215731 Nguyễn Thị Minh Thúy TA27.11 Lần 1

16 2722230462 Nguyễn Phạm Thùy Trang TA27.11 Lần 1

17 2722230463 Nông Thu Trang TA27.11 Lần 1

18 2722150666 CHU THỊ QUỲNH TRANG TA27.11 Lần 1

19 2722216913 Lê Quang Trung TA27.11 Lần 1

20 2722210382 Chu Quang Trường TA27.11 Lần 1

1 2722212637 Vũ Hữu Xuân Tùng TA27.11 Lần 1

2 2722250349 Hoàng Thị Thảo Vân TA27.11 Lần 1

3 2722211054 Hoàng Long Vũ TA27.11 Lần 1

4 2621150213 Phạm Thị Anh Thư TA27.11 Lần 1

5 2722230201 Nguyễn Thị Kim An TA27.12 Lần 1

6 2722225715 Quản Hà Quỳnh Anh TA27.12 Lần 1

7 2722150635 ĐỒNG THỊ MINH ANH TA27.12 Lần 1

8 2722150637 LÊ THỊ MAI ANH TA27.12 Lần 1


9 2722215559 Nguyễn Thị Yên Cúc TA27.12 Lần 1

10 2722250273 Hoàng Linh Đan TA27.12 Lần 1

11 2722215980 Trần Thị Huyền Diệu TA27.12 Lần 1

12 2722240783 Trương Thị Mỹ Diệu TA27.12 Lần 1

13 2722150640 NGUYỄN ANH DŨNG TA27.12 Lần 1

14 2722235693 Nguyễn Trúc Hà TA27.12 Lần 1

15 2722150644 NGUYỄN THỊ THU HẰNG TA27.12 Lần 1

16 2722226508 Đặng Minh Hạnh TA27.12 Lần 1

17 2722150645 ĐÀO THỊ HIỀN HOA TA27.12 Lần 1

18 2722246023 Nguyễn Thu Hường TA27.12 Lần 1

19 2722246724 Nguyễn Trang Linh TA27.12 Lần 1

20 2722226732 Nguyễn Thị Thuỳ Linh TA27.12 Lần 1

21 2722210300 Nguyễn Đức Hoàn TA27.12 Lần 1

1 2722150703 LÊ NGỌC LINH TA27.12 Lần 1

2 2722250042 Đinh Thị Thu Ngân TA27.12 Lần 1

3 2722213088 Nguyễn Bích Ngọc TA27.12 Lần 1

4 2722151693 NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC TA27.12 Lần 1

5 2621220827 Trần Mỹ Tâm TA27.12 Lần 1

6 2722246147 Phan Phương Thảo TA27.12 Lần 1

7 2722240177 Nguyễn Thị Thu Trang TA27.12 Lần 1

8 2722246602 Phạm Thu Trang TA27.12 Lần 1

9 2722225082 Nguyễn Ngọc Uyên TA27.12 Lần 1

10 2722211135 Nguyễn Thị Lan Anh TA27.13 Lần 1

11 2722246853 Nguyễn Gia Anh TA27.13 Lần 1

12 2722235756 Đặng Thị Mai Anh TA27.13 Lần 1

13 2722246745 Vũ Thị Diên TA27.13 Lần 1

14 2722235740 Nguyễn Tuấn Dũng TA27.13 Lần 1


15 2722235555 Hoàng Thuý Hiền TA27.13 Lần 1

16 2722226397 Nguyễn Trọng Hoàng TA27.13 Lần 1

17 2722226162 Nguyễn Khánh Linh TA27.13 Lần 1

18 2722230476 Nguyễn Trà My TA27.13 Lần 1

19 2722211690 Nguyễn Thành Nam TA27.13 Lần 1

20 2722212558 Trần Thị Bích Ngọc TA27.13 Lần 1

1 2722230521 Nguyễn Thị Bích Ngọc TA27.13 Lần 1

2 2722150718 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC TA27.13 Lần 1

3 2722215962 Tiểu Như Minh Nguyệt TA27.13 Lần 1

4 2722250262 Vũ Thị Hoài Nhi TA27.13 Lần 1

5 2722241264 Lê Thị Thu Phương TA27.13 Lần 1

6 2722300058 Nguyễn Thị Phượng TA27.13 Lần 1

7 2722217073 Trịnh Phương Quỳnh TA27.13 Lần 1

8 2722225073 Bế Thị Thanh Tâm TA27.13 Lần 1

9 2722220018 Phạm Đức Thắng TA27.13 Lần 1

10 2722211543 Trần Thị Thu Thảo TA27.13 Lần 1

11 2722230369 Đào Thị Minh Thư TA27.13 Lần 1

12 2722211931 Nguyễn Thị Thanh Thúy TA27.13 Lần 1

13 2722230096 Nguyễn Biển Trí TA27.13 Lần 1

14 2722226250 Vũ Hà Vi TA27.13 Lần 1

15 2722226393 Đậu Thị Quỳnh Anh TA27.14 Lần 1

16 2722212824 Nguyễn Tuấn Anh TA27.14 Lần 1

17 2621150150 Nguyễn Minh Đức TA27.14 Lần 1

18 2722240474 Võ Thị Hiệp TA27.14 Lần 1

19 2722241394 Hoàng Hữu Hoan TA27.14 Lần 1

20 2722235400 Trần Mai Hương TA27.14 Lần 1

1 2722151729 Nguyễn Thị Liên Hương TA27.14 Lần 1


2 2722212989 Nguyễn Khánh Huyền TA27.14 Lần 1

3 2621150179 Nguyễn Thành Long TA27.14 Lần 1

4 2722210117 Trần Hoàng Long TA27.14 Lần 1

5 2722225987 Nguyễn Ngọc Mạnh TA27.14 Lần 1

6 2722220552 Nguyễn Công Minh TA27.14 Lần 1

7 2722240680 Hoàng Trà My TA27.14 Lần 1

8 2722246760 Trần Thị My TA27.14 Lần 1

9 2722213033 Nguyễn Đăng Phú TA27.14 Lần 1

10 2722217160 Dương Hà Phương TA27.14 Lần 1

11 2722246856 Ngô Hiểu Phương TA27.14 Lần 1

12 2722226592 Trần Duy Quân TA27.14 Lần 1

13 2722240869 Lê Hồng Sơn TA27.14 Lần 1

14 2722226400 Hà Chiến Thắng TA27.14 Lần 1

15 2621220151 Lê Phương Thanh TA27.14 Lần 1

16 2722246810 Phạm Hoài Thương TA27.14 Lần 1

17 2722216731 Nguyễn Thu Thủy TA27.14 Lần 1

18 2722241026 Vũ Thị Thùy Trang TA27.14 Lần 1

19 19135682 Lê Anh Tuấn TA27.14 Lần 1

20 2621150106 Nguyễn Thị Phương Thảo TA27.14 Lần 1

21 2722241449 Nguyễn Trường Vi TA27.14 Lần 1


THI CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2022
ỰC HÀNH TIẾNG ANH 2.3 TNM (04 TC)
GIỜ
MMT MÔN PHÒNG NGÀY K.TRA

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3

191224080 Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.3


THI THI

ĐỌC NGHE

You might also like