You are on page 1of 2

ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM

1. B 11. A 21.B 31. A 41. B

2. D 12. B 22. A 32.C 42. D

3. C 13. C 23. D 33. B 43. C

4. C 14. D 24. C 34. D 44.C

5. D 15. A 25. B 35. A 45. A

6. B 16. B 26. A 36. B 46.B

7. A 17. D 27. C 37. C 47. A

8. C 18. C 28. B 38. A 48. D

9. B 19. B 29. A 39. D 49. B

10. D 20. A 30. B 40. B 50. D

ĐÁP ÁN CHI TIẾT

1. B modern mod - all mod cons : nhữ ng thiết bị tiện ghi, hiện đạ i
2. D hearts guns stick to your guns : giữ vữ ng quan điểm, kiên định lậ p
trườ ng
3.C conversion  convert (n) ngườ i cả i đạ o
4. C outup - use up : sử dụ ng hết
5.D watch clock - against the clock: chạ y đua vớ i thờ i gian
6. B undergo a change : trả i qua sự thay đổ i
7. A take the lead :giữ vị trí dẫ n đầ u, dẫ n đầ u
8. C prove a link between : tìm ra, thiết lậ p, chứ ng minh mố i liên hệ
9. B in place of: thay vì, thay thế
10. D peace process: tiến trình hoà bình
11. A virtual reality: thự c tế ả o
12. B tool box: hộ p đồ nghề
13. C webmaster: ngườ i quả n trị web(trang mạ ng)
14. D break a habit: bỏ thó i quen xấ u
15.A watch the clock: nhìn thờ i gian trô i
16.B reinvent the wheel: phí thờ i gian tạ o ra cá i gì đã tồ n tạ i và vậ n hà nh tố t
trướ c đó .
17. D change for the worse : thay đổ i, trở nên tồ i tệ đi
18. C date back to: đã có , tồ n tạ i từ (xưa, lâ u) , có niên đạ i từ …
19. B make the break from: chấ m dứ t ( quan hệ, cô ng việc)
20. A in the form of: dướ i hình thứ c
21. B a welcome break from: đượ c mong đợ i, chà o đó n
22. A a change of heart: sự thay đổ i trong quan điểm và cả m xú c trướ c mộ t vấ n
đề.
23.D good of sb to do : đá nh giá tố t hành vi củ a ai đó
24. C break with tradition: phá vỡ truyền thố ng
25. B in demand: thịnh hà nh, ưa chuộ ng
26. A lack the energy to do: khô ng đủ , thiếu nă ng lượ ng để là m gì
27. C technique: kỹ thuậ t
28. B consumer electronics : điện tử dâ n dụ ng
29. A shift: ca là m việc
30. B revise: sử a lạ i, duyệt lạ i
31. A endure: chịu đự ng
32.C breakthrough: độ t phá
33.B transform: biến đổ i
34. D potential: tiềm nă ng
35. A back up: sao lưu, sao chép
36.B wear out : mò n, sờ n
37. C turn into: biến thà nh
38. A take apart: thá o ra, tá ch ra ( thà nh nhiều mả nh )
39. D do up: sử a chữ a, sơn, cả i thiện…
40. B changed around: thay đổ i xung quanh
41. B change out of: thay ( đồ , trang phụ c…)
42. D mix up: nhầ m lẫ n
43. C date from = originate from: xuấ t hiện, bắ t nguồ n từ (mộ t thờ i điểm cụ thể)
44. C novel(adj) = new : mớ i, mớ i lạ
45. A distort = misrepresent: xuyên tạ c, bó p méo
46. B revolutionise (v) cá ch mạ ng hoá
47. A processing (n) sự chế biến, sự gia cô ng
48. D replacement (n) sự thay thế; vậ t thay thế, ngườ i thay thế
49. B upload: tả i lên >< download: tả i xuố ng
50. D manual( adj) là m bằ ng tay, thủ cô ng >< automatic: tự độ ng

You might also like