You are on page 1of 13

1.

Định nghĩa
Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc, thay
thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu, để tránh khỏi lặp những từ ngữ ấy, tránh để câu
bị lủng củng khi lặp từ nhiều lần.

Đại từ (Pronouns)

2. Các loại đại từ


Đại từ được phân ra làm 7 loại chính theo chứng năng và cách sử dụng:
 Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
 Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
 Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
 Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
 Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
 Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
 Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

II. CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI TỪ


1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
➤ Định nghĩa:
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) còn gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi là
những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc vật khi ta
không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ ấy.

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)


➤ Các đại từ nhân xưng:
Vai trò là chủ ngữ Vai trò là tân ngữ Nghĩa

Số ít Ngôi thứ 1 I Me Tôi

Ngôi thứ 2 You You Bạn

Ngôi thứ 3 He/ She/ It Him/ Her/ It Anh ấy/ cô ấy/ nó

Số Ngôi thứ 1 We Us Chúng tôi


nhiều
Ngôi thứ 2 You You Các bạn

Ngôi thứ 3 They Them Họ

➤ Ví dụ:
- Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ:
I have passed the TOEIC test
Tôi đã vượt qua được bài thi TOEIC
- Đại từ nhân xưng làm tân ngữ:
Tom talks to me about him.
Tom kể với tôi về anh ấy.

2. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)


➤ Định nghĩa:
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là những đại từ được dùng khi 1 người hoặc 1 vật
đồng thời là chủ ngữ và tân ngữ của cùng 1 động từ (người/ vật thực hiện hành động cũng là
người/ vật chịu/ nhận hành động). Trong trường hợp này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm
tân ngữ.
Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
➤ Các đại từ phản thân:
Đại từ nhân
xưng Đại từ phản thân tương ứng Nghĩa

I Myself Chính tôi

You Yourself Chính bạn/ các bạn

We Ourselves Chính chúng tôi

They Themselves Chính họ

He Himself Chính anh ấy

She Herself Chính cô ấy

It Itself Chính nó

Oneself Chính ai đó

➤ Ví dụ:
- Tân ngữ trực tiếp/gián tiếp:
Jane bought herself a new dress.
Jane tự mua cho mình một chiếc váy mới.
- Bổ nghĩa cho giới từ:
You must wash the dishes by yourself.
Chính bạn phải rửa n` hững chiếc đĩa này.
✎ Lưu ý: Đại từ phản thân không bao giờ làm chủ ngữ hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ trong
câu tiếng Anh, nó chỉ có thể làm tân ngữ.

3. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)


➤ Định nghĩa:
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh
từ đã có trước đó để tránh lặp lại gây nhàm chán trong câu. Thường được dùng cho các danh
từ chỉ sự vật, nơi chốn, động vật. Một số trường hợp còn có thể chỉ người nếu người đó được
xác định trong câu.
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

➤ Các đại từ chỉ định:


Đại từ chỉ
định Đại diện cho danh từ Khoảng cách/ thời gian

This Số ít/ không đếm được Gần

That Số ít/ không đếm được Xa

These Số nhiều Gần


Đại từ chỉ
định Đại diện cho danh từ Khoảng cách/ thời gian

Those Số nhiều Xa

➤ Ví dụ:
These are beautiful!
Những cái này thật đẹp!
Who is that?
Kia là ai vậy?

4. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)


➤ Định nghĩa:
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những từ được dùng để chỉ sự sở hữu và quan
trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó
nhằm tránh lặp từ.
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh thường đứng một mình (khác với tính từ sở hữu, theo sau phải
có danh từ).

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)


➤ Các đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu tương đương

I Mine

You Yours

He His

We Ours

They Theirs

She Hers

It Its

➤ Ví dụ:
He sent her a gift but she doesn’t know his.
(Anh ấy gửi cho cô ấy một món quà nhưng cô ấy không biết là của anh ấy)
=> Ở câu này, “his” = “my gift”
✎ LƯU Ý:
 Trường hợp này không có nghĩa là đại từ sở hữu sẽ bằng các tính từ sở hữu thêm ‘s để
thành các sở hữu cách.
Ví dụ: mine NOT my’s
 Không sử dụng các đại từ sở hữu trước danh từ.
Ví dụ: mine book,…

5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)


➤ Định nghĩa:
Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là đại từ dùng để nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ)
với mệnh đề chính của câu. Mệnh đề quan hệ giúp giải thích rõ hoặc bổ sung nghĩa cho mệnh
đề chính.
Đại từ quan hệ có chức năng thay thế cho một danh từ trước đó, liên kết các mệnh đề với
nhau.
Đại từ quan hệ có hình thức không thay đổi dù chúng thay thế cho một danh từ số ít hay số
nhiều.
Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

➤ Các đại từ quan hệ thường gặp:


Chủ ngữ Tân ngữ Đại từ sở hữu

Người Who Who/ whom Whose

Vật Which Which Whose

Người hoặc That That


vật

➤ Ví dụ:
Yesterday I met her who/whom was old girlfriend.
Hôm qua tôi đã gặp cô ấy, người bạn gái cũ của tôi.
This is the best movie which we have ever seen.
Đây là bộ phim hay nhất chúng tôi từng xem.
✎ LƯU Ý:
Ngoài ra còn có các đại từ quan hệ khác như “where, when, why” (đại từ quan hệ chỉ nơi chốn,
thời gian và lý do). Thông thường, các từ này được sử dụng thay cho “which” (at which, on
which, for which) trong mệnh đề quan hệ xác định.
Lược bỏ đại từ quan hệ:
 Để lược bỏ đại từ quan hệ thì các đại từ ấy chỉ đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Không
được lược bỏ các đại từ quan hệ có vai trò là chủ ngữ.
Ví dụ: This is the best book which I have ever seen.
=> Từ which có thể được lược bỏ
 Nếu đại từ quan hệ đứng sau giới từ (bổ nghĩa cho giới từ) thì khi lược bỏ, hãy để giới
từ về phía cuối câu.
Ví dụ: This is a dress which I talk to you about.
Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ:
 That không thể thay thế cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ không xác định.
 What không được sử dụng làm đại từ quan hệ
 Who không được sử dụng cho vật.

6. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)


➤ Định nghĩa:
Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà
chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở số ít, ở số nhiều, và cả hai.

Đại từ bất định (Indefinite pronouns)


➤ Các đại từ bất định:
Số ít Số nhiều Cả hai

Another Both All

Each Few Any

Either Many More

Much Others Most

Neither Several None

One Some

Other

Anybody/ anyone/ anything

Everybody/ everyone/ everything

Nobody/ no one/ nothing

Somebody/ someone/ something

➤ Ví dụ:
Someone has knocked on the door many times.
Có ai đó đã gõ cửa rất nhiều lần.
Nobody wants to buy his house because it's too expensive.
Không ai muốn mua ngôi nhà của anh ta vì nó quá đắt.
✎ LƯU Ý:
 Trong một câu, nếu có cả đại từ bất định và tính từ sở hữu thì tính từ sở hữu và đại từ
bất định phải tương đương nhau (cùng là số ít hoặc cùng là số nhiều).
Ví dụ: Everyone wants to buy his or her shoes.
(Mỗi người muốn mua giày của họ).
 Nếu sau đại từ bất định là một cụm “of + danh từ”, thì đại từ bất định trong câu vẫn phải
tương đương với tính từ sở hữu.
 Đại từ bất định số ít đi với động từ số ít và ngược lại.
7. Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
➤ Định nghĩa:
Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns) trong tiếng Anh có hình thức giống như đại từ phản
thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves). Tuy nhiên, đại từ nhấn
mạnh không đóng vai trò ngữ pháp ở trong câu, mà chỉ dùng để nhấn mạnh danh từ đứng
trước nó (thông thường).
Vị trí của đại từ nhấn mạnh là đứng sau danh từ (có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ trong
câu).

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

➤ Ví dụ:
The students themselves decorated the room.
Chính các học sinh đã trang trí phòng.
✎ LƯU Ý: Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:

Đại từ phản thân Đại từ nhấn mạnh

Ý nghĩa Đại từ phản thân nếu loại bỏ khỏi Đại từ nhấn mạnh chỉ có vai trò nhấn mạnh nên
câu sẽ làm thay đổi nghĩa của khi loại bỏ vẫn không làm thay đổi ý nghĩa của
Đại từ phản thân Đại từ nhấn mạnh

câu câu

Vị trí xuất Đại từ phản thân đóng vai trò Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó
hiện làm tân ngữ, đứng sau động từ nhấn mạnh

You might also like