Professional Documents
Culture Documents
Cách Miêu Tả Người Trong Tiếng Anh
Cách Miêu Tả Người Trong Tiếng Anh
1. Độ tuổi
Khi miêu tả về độ tuổi của người, chúng ta có thể sử dụng một số từ sau:
Baby /ˈbeɪbi/ Em bé
Child /tʃaɪld/
Trẻ con
Children /ˈtʃɪldrən/
Ví dụ:
He looks so young that I can not believe that he is a middle-aged man. (Anh ấy
trông trẻ đến nỗi tôi không thể tin được anh ấy là một người đàn ông trung niên.)
Khi nói về tuổi của ai đó, bạn có thể sử dụng 3 mẫu câu sau:
1.1. S + to be (am/is/are) + số tuổi + years old
Ví dụ:
She is 30 years old. (Cô ấy 30 tuổi.)
The children in my class are all 14 years old. (Những đứa trẻ trong lớp học của tôi đều
14 tuổi.)
1.2. S + to be (am/is/are) + số tuổi-year-old + danh từ chỉ người
Ví dụ:
She is a 15-year-old girl. (Cô bé năm nay 15 tuổi.)
My class is a class of 14-year-old children. (Lớp học của tôi là một lớp gồm những đứa
trẻ 14 tuổi.)
1.3. S + to be (am/is/are) + aged + số tuổi
Ví dụ:
She is aged 25. (Cô ấy 25 tuổi.)
The children in my class are all aged 14. (Những đứa trẻ trong lớp học của tôi đều 14
tuổi.)
2. Vóc dáng
Ví dụ:
Look at that model! She is so tall and skinny. (Hãy nhìn người mẫu đó! Cô ấy
thật cao và gầy.)
I am a little bit chubby now, I need to go on a diet in order to be slim. (Hiện tại tôi có
chút mũm mĩm, tôi cần ăn kiêng để trở nên thon gọn.)
3. Khuôn mặt
Khi miêu tả tổng quan khuôn mặt, chúng ta có một số từ vựng thông dụng sau:
Ví dụ:
Her face is thin and she has high cheekbones. (Khuôn mặt của cô ấy gầy và cô ấy có gò
má cao).
Tàn nhang
Freckle /ˈfrekəl/
Lúm đồng
Dimple /ˈdɪmpəl/
tiền
Scar /skɑːr/
Đặc Sẹo
Mole /məʊl/
điểm Nốt ruồi
Beard /bɪəd/
khác Râu
Birthmark /ˈbɜːθmɑːk/
Vết bớt
Moustache /ˈməˈstɑːʃ/
Ria
Acne /ˈækni/
Mụn
Ví dụ:
My sister has an oval face with a straight nose, big eyes and a small mole on her cheek.
She has long hair and she often wears a ponytail. (Em gái tôi có khuôn mặt hình trái
xoan với mũi cao, đôi mắt to và một cái nốt ruồi nhỏ trên má. Em ấy có mái tóc dài và
thường buộc tóc đuôi ngựa).
4. Tính cách
Ví dụ:
My teacher is very humorous, he usually tells funny stories. (Thầy tôi rất hài hước, thầy
thường kể chuyện hài.)
Annie is ambitious and hardworking. She wants to get the absolute mark for every
exam. (Annie tham vọng và chăm chỉ. Cô ấy muốn đạt điểm tuyệt đối trong mọi kỳ thi).