You are on page 1of 6

BẢNG TÍNH HỆ SỐ CHUYỂN ĐỔI ĐỘ CỨNG

Thông tin sàn Kích thước hình học Thông số phụ

TT Chiều dày
K/c hộp b h bs hc h'
Mã sàn sàn Hộp
(cm) (cm) (cm) (cm) (cm) (cm)
(cm)

0 S43-28-59 43 H28+7 60 60 43 12 7 28
1 S42-28-60 42 H28+7 60 60 42 12 7 28
1 S42-27-60 42 H27+8 60 60 42 12 8 27
2 S40-28-60 40 H28+6 60 60 40 12 6 28
3 S40-24-60 38 H24+7 60 60 38 12 7 24
4 S36-24-60 36 H24+6 60 60 36 12 6 24
5 S34-20-60 34 H20+7 60 60 34 12 7 20
6 S32-20-60 32 H20+6 60 60 32 12 6 20
7 S30-20-60 30 H20+5 60 60 30 12 5 20
8 S30-16-60 30 H16+7 60 60 30 12 7 16
9 S28-16-60 28 H16+6 60 60 28 12 6 16
10 S28-16-62 28 H16+7 60 60 28 12 7 14
11 S27-16-60 27 H16+6 60 60 27 12 6 15
12 S26-16-60 26 H16+5 60 60 26 12 6 14
13 S25-13-60 25 H13+6 60 60 25 12 6 13
14 S23-13-60 23 H13+5 60 60 23 8 6 11
15 S45-28-90 45 H28+9 60 60 45 12 9 27
16 S20-09-48 20 H9+6 48 48 20 9 6 9
17 S21-09-48 21 H9+6 48 48 21 9 6 9
18 S30-13-90 30 H13+9 60 60 30 12 9 13
19 S19-09-48 19 H9+6 48 48 19 9 5 9
20 S38 38 H24+7 60 60 38 12 7 24
21 S23-09-48 23 H9+7 48 48 23 9 7 9
22 S26-12-58 26 H12+7 58 58 26 10 7 12
23 S22-9-48 22 H9+6 48 48 22 9 6 9
24 S24-12-58 24 H12+6 58 58 24 10 6 12

Công thức tính - Đối với sàn đặc ( tiết diện chữ nhật)
- Đối với sànrỗng ( tiết diện chữ I)
Ố CHUYỂN ĐỔI ĐỘ CỨNG
Thông số phụ J(I)
Hệ số k1 Thể tích hộp
zc Fc J(D)
Jbung Jcanh KQ [J(I)/J(D)] (m3)
(cm) (cm2)

18.00 420 397,535 21,952 275,590 297,542 0.748 0.051


17.50 420 370,440 21,952 260,680 282,632 0.763 0.051
17.00 480 370,440 19,683 282,560 302,243 0.816 0.05
17.00 360 320,000 21,952 210,240 232,192 0.726 0.051
15.50 420 274,360 13,824 205,240 219,064 0.798 0.047
15.00 360 233,280 13,824 164,160 177,984 0.763 0.047
13.50 420 196,520 8,000 156,520 164,520 0.837 0.04
13.00 360 163,840 8,000 123,840 131,840 0.805 0.04
12.50 300 135,000 8,000 95,000 103,000 0.763 0.04
11.50 420 135,000 4,096 114,520 118,616 0.879 0.032
11.00 360 109,760 4,096 89,280 93,376 0.851 0.032
10.50 420 109,760 2,744 96,040 98,784 0.900 0.032
10.50 360 98,415 3,375 81,540 84,915 0.863 0.032
10.00 360 87,880 2,744 74,160 76,904 0.875 0.032
9.50 360 78,125 2,197 67,140 69,337 0.888 0.028
8.50 360 60,835 887 54,180 55,067 0.905 0.028
18.00 540 455,625 19,683 357,210 376,893 0.827 0.051
7.00 288 32,000 547 29,952 30,499 0.953 0.0114
7.50 288 37,044 547 34,128 34,675 0.936 0.0114
10.50 540 135,000 2,197 126,360 128,557 0.952 0.028
7.00 240 27,436 547 24,520 25,067 0.914 0.0114
15.50 420 274,360 13,824 205,240 219,064 0.80 0.047
8.00 336 48,668 547 45,752 46,299 0.951 0.0114
9.50 406 84,951 1,440 76,599 78,039 0.919 0.022
8.00 288 42,592 547 38,592 39,139 0.919 0.0114
9.00 348 66,816 1,440 58,464 59,904 0.897 0.022

ới sàn đặc ( tiết diện chữ nhật) J(D)= b*h^3/12


ới sànrỗng ( tiết diện chữ I) J(I)= bs*h'^3/12 +2*(b*hc^3/12+Fc*zc^2)
J(D) MMQT tiết diện đặc
J(I) MMQT tiết diện sàn Nevo
b chiều rộng tiết diện đặc
h Chiều cao tiết diện đặc (bề dày sàn)
bs Bề rộng sườn
h' Chiều cao sườn ( Trừ chiều cao cánh)
hc Bề dày cánh chữ I( Chiều cao chân đế)
Fc Diện tích một cánh chữ I b * hc
zc Cánh tay đòn chuyển cho tiết diện chữ I (h-hc)/2
B20 (kN/m2) B22.5 (kN/m2) B25 (kN/m2) B30 (kN/m2)

Hệ số k2
(giảm trọng 2.70E+07 2.85E+07 3.00E+07 3.25E+07
lượng )

0.671 20,200,000 21,330,000 22,450,000 24,320,000.00


0.663 20,600,000 21,740,000 22,880,000 24,790,000.00
0.669 22,020,000 23,250,000 24,470,000 26,510,000.00
0.646 19,590,000 20,670,000 21,760,000 23,580,000.00
0.656 21,550,000 22,750,000 23,950,000 25,940,000.00
0.637 20,600,000 21,740,000 22,880,000 24,790,000.00
Modun Quy Đổi

0.673 22,600,000 23,850,000 25,110,000 27,200,000.00


0.653 21,720,000 22,930,000 24,140,000 26,150,000.00
0.630 20,600,000 21,740,000 22,880,000 24,790,000.00
0.704 23,720,000 25,040,000 26,350,000 28,550,000.00
0.683 22,960,000 24,240,000 25,520,000 27,640,000.00
0.683 24,300,000 25,650,000 27,000,000 29,250,000.00
0.671 23,290,000 24,590,000 25,880,000 28,040,000.00
0.658 23,620,000 24,940,000 26,250,000 28,440,000.00
0.689 23,960,000 25,290,000 26,620,000 28,840,000.00
0.662 24,440,000 25,790,000 27,150,000 29,410,000.00
0.685 22,330,000 23,570,000 24,810,000 26,880,000.00
0.753 25,730,000 27,160,000 28,590,000 30,970,000.00
0.764 25,270,000 26,670,000 28,080,000 30,420,000.00
0.741 25,710,000 27,130,000 28,560,000 30,940,000.00
0.740 24,660,000 26,030,000 27,400,000 29,690,000.00
0.66 21,550,000 22,750,000 23,950,000 25,940,000.00
0.785 25,680,000 27,110,000 28,530,000 30,910,000.00
0.748 24,800,000 26,180,000 27,550,000 29,850,000.00
0.775 24,810,000 26,180,000 27,560,000 29,860,000.00
0.728 24,200,000 25,550,000 26,890,000 29,130,000.00
B35 (kN/m2)
Trọng lượng Khối lượng
riêng riêng
3.45E+07 (kN/m3) (kN.s2/m4)

16.43 1.67
25,820,000.00
26,320,000.00 16.24 1.66
28,140,000.00 16.40 1.67
25,030,000.00 15.82 1.61
Trọng Lượng Riêng Quy Đổi

27,540,000.00 16.08 1.64


26,320,000.00 15.61 1.59
28,880,000.00 16.49 1.68
27,760,000.00 15.99 1.63
26,320,000.00 15.43 1.57
30,310,000.00 17.24 1.76
29,350,000.00 16.72 1.70
31,050,000.00 16.72 1.70
29,760,000.00 16.43 1.68
30,190,000.00 16.12 1.64
30,610,000.00 16.88 1.72
31,220,000.00 16.21 1.65
28,530,000.00 16.79 1.71
32,880,000.00 18.44 1.88
32,290,000.00 18.73 1.91
32,850,000.00 18.15 1.85
31,520,000.00 18.12 1.85
27,540,000.00 16.08 1.64
32,820,000.00 19.23 1.96
31,690,000.00 18.34 1.87
31,700,000.00 18.99 1.94
30,930,000.00 17.82 1.82
S34 H20+7 20.91 1.63 19.28 38.56 48.2 57.84
S36 H24+6 19.79 1.63 18.16 36.32 45.4 54.48
S38 H24+7 18.2 1.63 16.57 33.14 41.425 49.71

You might also like