phân tích hoạt động kinh doanh bài tập

You might also like

You are on page 1of 8

tt

1
2
3
4
5

B1 PTKT

Pg là
kỳ NC
Kỳ gốc

B2 Đối tượng phân tích


ΔPn
δPn

B5 bảng PT

tt
1
2
3
4
chi tiết đơn vị ký hiệu kỳ gốc
số ca làm việc bình quân của thiết bị ca/ngày Tca bq 2.3
số ngày làm việc bình quân ngày/năm Tng bq 265
số giờ làm việc bình quân giờ/ ca Tg bq 7.2
tổng sản lượng teus ⅀Q 2340345
tổng số giờ làm việc của toàn bộ doanh thu giờ/ ca ⅀Tg 66867

(𝑝_𝑛 ) ̅=(𝑇_𝑛𝑔 ) ̅⋅(𝑇_𝑐𝑎 ) ̅⋅𝑇 ̅_𝑔⋅(


𝑃_𝑔 ) ̅
Pg kỳ gốc
năng suất bình quân giờ Pg bq =⅀Q/⅀Tg teus/giờ 35
Pn1 188955 teus/ năm
Pn0 153594 teus/ năm

Đối tượng phân tích


Pn1-Pn0 35361
ΔPn/Pn0 23%

chi tiết đơn vị ký hiệu kỳ gốc


số ngày làm việc bình quân ngày/năm Tng bq 265
số ca làm việc bình quân của thiết bị ca/ngày Tca bq 2.3
số giờ làm việc bình quân giờ/ ca Tg bq 7.2
năng suất bình quân giờ teus/ giờ Pg bq 35
năng suất bình quân năm teus/ năm Pn bq 153594
kỳ nghiên cứu
2.6
255
7.5
2744550
72225

kỳ nghiên cứu
38

MĐAH
kỳ nghiên cứu so sánh (%) chênh lệch tuyệt đối ( teus/ năm)
255 96.23% -10 -5796
2.6 113.04% 0.3 19278
7.5 104.17% 0.3 6961.5
38 108.57% 3 14917.5
188955 123.02% 35361
MĐAH
tương đối ( %)
-3.77%
12.55%
4.53%
9.71%
tt
1
2
3
4
5

Pg là
kỳ NC
Kỳ gốc

(𝑝_𝑛 ) ̅=(𝑇_𝑛𝑔 ) ̅⋅(𝑇


𝑃_𝑔 ) ̅

B1 PTKT
B2 Đối tượng phân tích
ΔPn bq
δPn bq

B5 bảng PT

tt
1
2
3
4
chi tiết đơn vị ký hiệu kỳ gốc
số ca làm việc bình quân của thiết bị ca/ngày Tca bq 2.3
số ngày làm việc bình quân ngày/năm Tng bq 265
số giờ làm việc bình quân giờ/ ca Tg bq 7.2
tổng sản lượng teus ⅀Q 2340345
tổng số giờ làm việc của toàn bộ doanh thu giờ/ ca ⅀Tg 66867

Pg kỳ gốc
năng suất bình quân giờ Pg bq =⅀Q/⅀Tg teus/giờ 35
Pn1 bq 188955 teus/ năm
Pn0 bq 153594 teus/ năm

(𝑝_𝑛 ) ̅=(𝑇_𝑛𝑔 ) ̅⋅(𝑇_𝑐𝑎 ) ̅⋅𝑇 ̅_𝑔⋅(


𝑃_𝑔 ) ̅

Đối tượng phân tích


Pn1bq-Pn0bq 35361
ΔPnbq/Pn0bq 23%

chi tiết đơn vị ký hiệu kỳ gốc


số ngày làm việc bình quân ngày/năm Tng bq 265
số ca làm việc bình quân của thiết bị ca/ngày Tca bq 2.3
số giờ làm việc bình quân giờ/ ca Tg bq 7.2
năng suất bình quân giờ teus/ giờ Pg bq 35
năng suất bình quân năm teus/ năm Pn bq 153594
kỳ nghiên cứu
2.6
255
7.5
2744550
72225

kỳ nghiên cứu
38

MĐAH
kỳ nghiên cứu so sánh (%) chênh lệch tuyệt đối ( teus/ năm)
255 96.23% -10 -5796.00
2.6 113.04% 0.3 19278.00
7.5 104.17% 0.3 6961.50
38 108.57% 3 14917.50
188955 123.02% 35361
MĐAH
tương đối ( %)
-3.77%
12.55%
4.53%
9.71%

You might also like