Professional Documents
Culture Documents
File - 20211106 - 012451 - List T 1 Test 3 - Section 1, 2
File - 20211106 - 012451 - List T 1 Test 3 - Section 1, 2
TEST 3
SECTION 1:
1. be known as được biết đến như là
2. originally nguyên thủy, từ đầu
3. image (ymage) hình ảnh
4. his contribution to sự đóng góp của anh ấy cho…
5. medical field lĩnh vực y tế
6. allow sb to do sth (ờ lao) cho phép ai làm gì
7. the entire body toàn bộ cơ thể
8. evidence (evedenx) bằng chứng
9. injury chấn thương
10. abnormal bất thường
abnormality
11. distortion (dəˈstôrSH(ə)n) sự méo mó, dị dạng
12. patient bệnh nhân
13. provide ... with ... cung cấp ... cái gì ...
14. lie still nằm yên
15. technician (tech ní xian) kĩ thuật viên