You are on page 1of 148

bài thi

THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP


Tên đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
Giám Đốc :
Kế toán trưởng:
Người lập
Thủ Quỹ
Website

Năm tài chính:


Tháng bắt đầu
Tháng kết thúc
Từ ngày
Đến ngày
THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP Menu
Lê Quỳnh Như
Rạch Giá - Kiên Giang
1701979716
Nguyễn Trí
Nguyễn Tú Linh
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Tín
http://nvuong.com

2020
1
12
01/1/2020
12/31/2020
Từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2020
Kiên Giang, ngày 31 tháng 12 năm 2020
16
Tên đơn vị: Lê Quỳnh Như
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716

SỔ NHẬT KÝ THU T
Năm….
Chứng từ
Ngày ghi sổ Diễn giải
Số Ngày
A B C D
1/4/2023 PT001 1/4/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
1/11/2023 PT002 1/11/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
1/23/2023 PT003 1/23/2023 Phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất bán thu bằng tiền mặt
1/28/2023 PT04 1/28/2023 Số tiền tạm ứng thừa nhân viên Tâm nộp lại
Tổng cộng 0
Mẫu số : S03a1 - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

ẬT KÝ THU TIỀN
Năm….
Ghi Có các tài khoản
Ghi Nợ TK 111 Tài khoản khác
511 112 131 154
Số tiền Số hiệu
1 2 3 4 5 6 E
30,000,000 - 30,000,000 - - -
30,000,000 - 30,000,000 - - -
141,760 - - - 141,760 -
8,500,000 - - - - 8,500,000 141.Tam
68,641,760 0 60,000,000 0 141,760 8,500,000
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN

Chứng từ
Ngày ghi Ghi Có TK
Diễn giải
sổ Số Ngày 111 642
[A] [B] [C] [D] [1] [2]
Chi tạm ứng nhân viên Trần Văn Tâm đi công tác ở
1/1/2023 PC001 1/1/2023 20,000,000 -
Hà Nội
Chi tạm ứng nhân viên Trần Thị Mai đi công tác ở
1/2/2023 PC002 1/2/2023 10,000,000 -
TPHCM
1/5/2023 PC003 1/5/2023 Chi tạm ứng cho Nhân viên Trần Văn Tâm đi công tác 20,000,000 -
1/12/2023 PC004 1/12/2023 Chi phí thanh lý kios bán hàng 500,000 -
1/30/2023 PC005 1/30/2023 Chi phí vận chuyển mua 10.000 hàng hoá H2 1,000,000 -
Tổng cộng 51,500,000 0

- Sổ này có ….. Trang, đánh số từ trang 1 đến trang….


- Ngày mở sổ:…………………………
Mẫu số S03a2-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

ĐVT: Đồng
Ghi Nợ các tài khoản
Tài khoản khác
141 152 133 112
Số tiền Số hiệu
[3] [4] [5] [6] [7] [8]

20,000,000 - - - - 141.Tam

10,000,000 - - - - 141.Mai

20,000,000 - - - - 141.Tam
- - - - 500,000 811
- - - - 1,000,000 1562
50,000,000 0 0 0 1,500,000

Ngày 25 tháng 10 năm 2023


SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG

Chứng từ
Ngày ghi sổ
Số Ngày
[A] [B] [C]
1/2/2023 PNK001 1/2/2023
1/2/2023 0000001 1/2/2023
1/2/2023 PNK002 1/2/2023
1/3/2023 PNK003 1/3/2023
1/3/2023 0000002 1/3/2023
1/4/2023 PNK005 1/4/2023
1/4/2023 0000005 1/4/2023
1/4/2023 PNK006 1/4/2023
1/4/2023 BB001 1/4/2023
1/4/2023 0000006 1/4/2023
1/4/2023 PNK007 1/4/2023
1/4/2023 0000007 1/4/2023
1/5/2023 0000008 1/5/2023
1/5/2023 0000008 1/5/2023
1/5/2023 PNK009 1/5/2023
1/5/2023 0000010 1/5/2023
1/5/2023 PNK010 1/5/2023
1/5/2023 0000011 1/5/2023
1/6/2023 PNK011 1/6/2023
1/6/2023 0000012 1/6/2023
1/6/2023 PNK012 1/6/2023
1/6/2023 0000013 1/6/2023
1/6/2023 PNK013 1/6/2023
1/6/2023 0000014 1/6/2023
1/10/2023 PNK014 1/10/2023
1/10/2023 0000016 1/10/2023
1/10/2023 PNK015 1/10/2023
1/10/2023 0000018 1/10/2023
1/10/2023 PNK016 1/10/2023
1/10/2023 0000019 1/10/2023
1/10/2023 PNK017 1/10/2023
1/10/2023 0000020 1/10/2023
1/12/2023 PNK018 1/12/2023
1/12/2023 0000023 1/12/2023
1/12/2023 PNK019 1/12/2023
1/12/2023 0000025 1/12/2023
1/12/2023 PNK020 1/12/2023
1/12/2023 0000026 1/12/2023
1/16/2023 PNK021 1/16/2023
1/16/2023 0000029 1/16/2023
1/17/2023 PNK021 1/17/2023
1/17/2023 0000033 1/17/2023
1/27/2023 0000040 1/27/2023
1/27/2023 0000040 1/27/2023
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG

Diễn giải

[D]
Nhập kho Vật liệu A từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Thuế GTGT đầu vào khi mua Vật liệu A
Nhập kho 400 chai rượu Chivas 21 năm từ công ty Chivas Brothers
Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1
Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH MTV Phú Quý
Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H2
Nhập kho Vật liệu A từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Số vật liệu A thiếu 1.000kg chưa rõ nguyên nhân
Thuế GTGT đầu vào khi mua Vật liệu A
Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1
Mua hàng hoá H1 thừa 100 cái ở nghiệp vụ 10
Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1 (số hàng thừa)
Nhập kho vật liệu A từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu A từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH MTV Phú Quý
Thuế GTGT đầu vào mua Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH MTV Phú Quý
Nhập kho Vật liệu B từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu B từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho Vật liệu C từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu C từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH MTV Nam Long
Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H2 từ Công ty TNHH MTV Nam Long
Nhập kho Hàng hoá VLA từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Thuế GTGT đầu vào mua VLA từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Nhập kho Hàng hoá VLC từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Thuế GTGT đầu vào mua VLC từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Nhập kho 100.000 cái Hàng hoá H2 của Cty TNHH MTV Phú Quý
Thuế GTGT đầu vào 100.000 cái Hàng hoá H2 của Cty TNHH MTV Phú Quý
Nhập kho 10.000 cái Hàng hoá H1 của Cty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua 10.000 cái Hàng hoá H1 của Cty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho 10.000 kg VLB của Cty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua 10.000 kg VLB của Cty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho 40.000kg vật liệu A từ Cty TNHH MTV Minh Long
Thuế GTGT đầu vào mua Vật liệu A từ Cty TNHH MTV Minh Long
Nhập kho 200.000 cái hàng hoá H2 từ Cty TNHH MTV Phú Quý
Thuế GTGTmua hàng hoá H2 từ Cty TNHH MTV Phú Quý
Mua 20.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty TNHH Minh Trang từ Cty TNHH MTV Phú Quý
Thuế GTGT đầu vào mua 20.000 cái hàng hoá từ Cty TNHH MTV Phú Quý
Tổng cộng
Mẫu số S03a3-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

ÀNG

Ghi Nợ các tài khoản


Ghi Có TK 331
152 153 1561 1562 133
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
60,000,000 60,000,000 - - - -
6,000,000 - - - - 6,000,000
188,000,000 - - - - -
260,000,000 - - - - -
26,000,000 - - - - 26,000,000
30,000,000 - - - - -
3,000,000 - - - - 3,000,000
59,400,000 59,400,000 - - - -
600,000 - - - - -
6,000,000 - - - - 6,000,000
31,850,000 - - - - -
3,185,000 - - - - 3,185,000
650,000 - - - - -
65,000 - - - - 65,000
55,000,000 55,000,000 - - - -
5,500,000 - - - - 5,500,000
32,000,000 - - - - -
3,200,000 - - - - 3,200,000
15,000,000 15,000,000 - - - -
1,500,000 - - - - 1,500,000
16,000,000 16,000,000 - - - -
1,600,000 - - - - 1,600,000
64,000,000 - - - - -
6,400,000 - - - - 6,400,000
33,500,000 - - - - -
3,350,000 - - - - 3,350,000
75,000,000 - - - - -
7,500,000 - - - - 7,500,000
18,000,000 18,000,000 - - - -
1,800,000 - - - - 1,800,000
14,000,000 14,000,000 - - - -
1,400,000 - - - - 1,400,000
150,000,000 - - - - -
15,000,000 - - - - 15,000,000
65,000,000 - - - - -
6,500,000 - - - - 6,500,000
4,500,000 4,500,000 - - - -
450,000 - - - - 450,000
22,000,000 22,000,000 - - - -
2,200,000 - - - - 2,200,000
280,000,000 - - - - -
28,000,000 - - - - 28,000,000
34,000,000 - - - - -
3,400,000 - - - - 3,400,000
1,640,550,000 263,900,000 - - - 132,050,000
14/TT-BTC
hính)

ĐVT: Đồng
ản
Tài khoản khác
Số tiền Số hiệu
[7] [8]
-
-
188,000,000 1561.CV
260,000,000 1561.H1
-
30,000,000 1561.H2
-
-
600,000 1381
-
31,850,000 1561.H1
-
650,000 3381
-
-
-
32,000,000 1561.H2
-
-
-
-
-
64,000,000 1561.H1
-
33,500,000 1561.H1
-
75,000,000 1561.H2
-
-
-
-
-
150,000,000 1561.H2
-
65,000,000 1561.H1
-
-
-
-
-
280,000,000 1561.H2
-
34,000,000 632
-
1,244,600,000
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
Chứng từ
Ngày ghi
Diễn giải
sổ Số Ngày
[A] [B] [C] [D]
1/3/2023 0000003 1/3/2023 Doanh thu bán hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh Trang
1/3/2023 0000003 1/3/2023 Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H2 Cty TNHH Minh Trang
1/5/2023 0000009 1/5/2023 Doanh thu bán hàng hoá H1 cho Cty TNHH Minh Chánh
1/5/2023 0000009 1/5/2023 Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H1 Cty TNHH Minh Chánh
1/10/2023 0000017 1/10/2023 Doanh thu bán hàng hoá H1 cho Cty TNHH Minh Chánh
1/10/2023 0000017 1/10/2023 Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H1 Cty TNHH Minh Chánh
1/12/2023 0000022 1/12/2023 Doanh thu bán 50.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty TNHH Minh Trang

1/12/2023 0000022 1/12/2023 Thuế GTGT bán 50.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 0000027 1/13/2023 Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh Trang
Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh
1/13/2023 0000027 1/13/2023
Trang
1/15/2023 0000028 1/15/2023 Doanh thu bán 37.000 hàng hoá H1 bán cho Cty TNHH Ngọc Phương
Thuế GTGT đầu ra bán 37.000 hàng hoá H1 bán cho Cty TNHH Ngọc
1/15/2023 0000028 1/15/2023
Phương
1/16/2023 0000030 1/16/2023 Doanh thu bán 2.000 sản phẩm từ đại lý Ngọc Giàu
1/16/2023 0000030 1/16/2023 Thuế GTGT đầu ra 2.000 sp Đại lý Ngọc Giàu bán
1/17/2023 0000032 1/17/2023 Doanh thu bán 10.000 hàng hoá H1 cho Cty TNHH Toàn Phương
Thuế GTGT đầu ra bán 10.000 Hàng hoá H1 bán cho Cty TNHH Toàn
1/17/2023 0000032 1/17/2023
Phương
1/20/2023 0000034 1/20/2023 Doanh thu bán 200.000 cái Hàng hoá H2 cho Cty TNHH Toàn Phương
Thuế GTGT đầu ra bán 200.000 cái Hàng hoá H2 cho Cty TNHH Toàn
1/20/2023 0000034 1/20/2023
Phương
1/25/2023 0000038 1/25/2023 Doanh thu bán 28.000 sản phẩm cho Cty TNHH Toàn Thuỷ
1/25/2023 0000038 1/25/2023 Thuế GTGT đầu ra bán bán 28.000 sản phẩm cho Cty TNHH Toàn Thuỷ

Tổng cộng
Mẫu số S03a4-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

KÝ BÁN HÀNG
ĐVT: Đồng
Ghi Có các tài khoản
Ghi Nợ TK 131 Tài khoản khác
5111 5112 5113 111
Số tiền
[1] [2] [3] [4] [5] [7]
100,000,000 100,000,000 - - - -
10,000,000 - - - - 10,000,000
50,000,000 50,000,000 - - - -
5,000,000 - - - - 5,000,000
88,000,000 88,000,000 - - - -
8,800,000 - - - - 8,800,000
250,000,000 250,000,000 - - - -

25,000,000 - - - - 25,000,000
384,000,000 384,000,000 - - - -
38,400,000 - - - - 38,400,000
407,000,000 407,000,000 - - - -
40,700,000 - - - - 40,700,000
20,000,000 - 20,000,000 - - -
2,000,000 - - - - 2,000,000
110,000,000 110,000,000 - - - -
11,000,000 - - - - 11,000,000
1,000,000,000 1,000,000,000 - - - -
100,000,000 - - - - 100,000,000
560,000,000 - 560,000,000 - - -
56,000,000 - - - - 56,000,000

3,265,900,000 2,389,000,000 580,000,000 - - 296,900,000


-BTC

ĐVT: Đồng

Tài khoản khác


Số hiệu
[8]

33311

33311

33311

33311

33311

33311

33311

33311

33311

33311
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
ĐVT: Đồng
Ngày Chứng từ Tài Tài
tháng ghi Ngày Diễn giải khoản khoản
sổ Số Ghi Nợ Ghi Có
tháng
[A] [B] [C] [D] [E] [F]
1/2/2023 TK001 1/2/2023 Thuế nhập khẩu 400 chai rượu 1561.C 3333
Chivas 21 năm từ công ty Chivas V
Brothers
1/2/2023 TK001 1/2/2023 Thuế tiêu thụ đặc biệt 400 chai rượu 1561.C 3332
Chivas 21 năm từ công ty Chivas V
Brothers
1/2/2023 TK001 1/2/2023 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 400 1331 33312
chai rượu Chivas 21 năm từ công ty
Chivas Brothers
1/2/2023 UNC01 1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế nhập khẩu 3333 1121
400 chai rượu
1/2/2023 UNC01 1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế tiêu thụ đặc 3332 1121
biệt 400 chai rượu
1/3/2023 PXK001 1/3/2023 Xuất kho Hàng hoá H2 bán cho Cty 632 1561.H2
TNHH Minh Trang
1/4/2023 PNK004 1/4/2023 Nhập lại kho hàng hoá H2 từ Cty 1561.H2 632
TNHH Minh Trang
1/4/2023 0000004 1/4/2023 Doanh thu bán hàng hoá H2 cho Cty 5212 131.MT
TNHH Minh Trang giảm do trả lại
hàng
1/4/2023 0000004 1/4/2023 Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H2 33311 131.MT
Cty TNHH Minh Trang giảm do trả
lại hàng
1/4/2023 BB002 1/4/2023 Số hàng hoá H1 thừa 100 cái chưa rõ 1561.H1 3381
nguyên nhân
1/5/2023 PNK008 1/5/2023 Nhập kho bổ sung số vật liệu A bị 152A 1381
thiếu 1000kg
1/5/2023 PXK002 1/5/2023 Xuất kho Hàng hoá H1 bán cho Cty 632 1561.H1
TNHH Minh Chánh
1/5/2023 UNC02 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH 331.TT 1121
MTV Tân Tiến
1/5/2023 UNC03 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH 331.NL 1121
MTV Nam Long
1/5/2023 UNC04 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH 331.ML 1121
MTV Minh Long
1/5/2023 UNC05 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH 331.QP 1121
MTV Quang Phương
1/5/2023 UNC06 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH 331.PQ 1121
MTV Phú Quý
1/6/2023 GBC001 1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh 1121 131.MC
bằng tiền gửi ngân hàng
1/6/2023 GBC002 1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Trang bằng 1121 131.MT
tiền gửi ngân hàng
1/6/2023 PXK003 1/6/2023 Xuất kho 50.000kg VLA dùng cho 621 152A
SX sản phẩm
1/6/2023 PXK003 1/6/2023 Xuất kho 20.000kg VLA dùng cho 6272 152A
PX sản xuất
1/6/2023 PXK003 1/6/2023 Xuất kho 5.000kg VLA dùng cho Bộ 6412 152A
phận bán hàng
1/6/2023 PXK003 1/6/2023 Xuất kho 3.000kg VLA dùng cho Bộ 6422 152A
phận QLDN
1/6/2023 PXK004 1/6/2023 Xuất kho 50.000kg VLB dùng cho 621 152B
SX sản phẩm
1/6/2023 PXK004 1/6/2023 Xuất kho 20.000kg VLB dùng cho 6272 152B
PX sản xuất
1/6/2023 PXK004 1/6/2023 Xuất kho 3.000kg VLB dùng cho Bộ 6412 152B
phận bán hàng
1/6/2023 PXK004 1/6/2023 Xuất kho 5.000kg VLB dùng cho Bộ 6422 152B
phận QLDN
1/6/2023 PXK005 1/6/2023 Xuất kho 50.000kg VLC dùng cho 621 152C
SX sản phẩm
1/6/2023 BPB01 1/6/2023 Phân bổ CCDC ở bộ phận văn phòng 6423 2421
(lần 1/2)
1/6/2023 BPB01 1/6/2023 Phân bổ CCDC ở bộ phận sản xuất 6273 2422
(lần 1/5)
1/6/2023 BPB01 1/6/2023 Phân bổ CCDC ở bộ phận bán hàng 6413 2423
(lần 1/4)
1/7/2023 UNC07 1/7/2023 Chuyển khoản thanh toán 400 chai 331.CV 1122
rượu Chivas 21 năm
1/7/2023 UNC07 1/7/2023 Tiền lãi do Chuyển khoản thanh toán 331.CV 515
400 chai rượu Chivas 21 năm
1/7/2023 GBC003 1/7/2023 Doanh thu 350 chai rượu Chivas 21 1122 5111
năm bán cho công ty rượu Mao Đài

1/7/2023 TK002 1/7/2023 Thuế xuất khẩu 350 chai rượu 1122 3333
Chivas 21 năm bán cho công ty rượu
Mao Đài
1/7/2023 PXK006 1/7/2023 Xuất kho 350 chai rượu Chivas 21 632 1561.CV
năm bán cho công ty rượu Mao Đài
1/8/2023 PXK07 1/8/2023 Xuất kho 50 chai rượu Chivas 21 632 1561.CV
năm bán cho công ty Hải Nam
1/8/2023 GBC004 1/8/2023 Doanh thu 50 chai rượu Chivas 21 1121 5111
năm bán cho công ty rượu Hải Nam
1/8/2023 0000015 1/8/2023 Thuế GTGT đầu ra 50 chai rượu 1121 33311
Chivas 21 năm Bán cho công ty Hải
Nam
1/10/2023 PXK008 1/10/2023 Xuất kho 8.000 Hàng hoá H1 cho 632 1561.H1
Cty TNHH Minh Chánh
1/11/2023 GBC005 1/11/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh 1121 131.MC
bằng tiền gửi ngân hàng bán hàng ở
ngày 10
1/12/2023 QĐ01 1/12/2023 Bổ sung quỹ đầu tư phát triển từ lợi 4211 414
nhuận chưa phân phối năm trước

1/12/2023 UNC08 1/12/2023 Mua máy phát điện từ Cty TNHH cơ 2112 1121
khí Kiên Giang sử dụng ở bộ phận
văn phòng
1/12/2023 0000021 1/12/2023 Thuế GTGT đầu vào mua máy phát 1332 1121
điện từ Cty TNHH cơ khí Kiên
Giang
1/12/2023 UNC08 1/12/2023 Kết chuyển quỹ đầu tư phát triển qua 414 4111
nguồn vốn kinh doanh
1/12/2023 PXK009 1/12/2023 Xuất kho 30.000 cái đầu kỳ bán cho 632 1561.H2
Cty TNHH Minh Trang
1/12/2023 PXK009 1/12/2023 Xuất kho 20.000 cái lần nhập tiếp 632 1561.H2
theo bán cho Cty TNHH Minh Trang

1/12/2023 QĐ02 1/12/2023 Thanh lý kios bán hàng 811 2111
1/12/2023 QĐ02 1/12/2023 Thanh lý kios bán hàng 2141 2111
1/12/2023 GBC007 1/12/2023 Phế liệu bán thu hồi trong quá trình 1121 711
thanh lý TSCĐ
1/12/2023 0000024 1/12/2023 Thuế GTGT đầu ra quá trình thanh lý 1121 33311
TSCĐ
1/13/2023 PXK010 1/13/2023 Xuất kho 20.000 cái lần nhập tiếp 632 1561.H2
theo bán cho Cty TNHH Minh Trang

1/13/2023 PXK010 1/13/2023 Xuất kho 60.000 cái lần nhập tiếp 632 1561.H2
theo bán cho Cty TNHH Minh Trang

1/13/2023 PXK011 1/13/2023 Xuất kho 20.000 VLA dùng cho sản 621 152A
xuất sản phẩm
1/13/2023 PXK011 1/13/2023 Xuất kho 1.000 VLA dùng cho 6272 152A
PXSX
1/13/2023 PXK011 1/13/2023 Xuất kho 3.000 VLA dùng cho văn 6422 152A
phòng
1/13/2023 PXK012 1/13/2023 Xuất kho 2.000 VLB dùng cho sản 621 152B
xuất sản phẩm
1/13/2023 PXK012 1/13/2023 Xuất kho 8.000 VLB dùng cho sản 621 152B
xuất sản phẩm
1/13/2023 PXK013 1/13/2023 Xuất kho 30.000 VLC dùng cho sản 621 152C
xuất sản phẩm
1/13/2023 GBC007 1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản 1121 131.TT
thanh toán tiền hàng kỳ trước
1/13/2023 GBC008 1/13/2023 Cty TNHH Ngọc Phương chuyển 1121 131.NP
khoản thanh toán tiền hàng kỳ trước
1/13/2023 GBC009 1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản 1121 131.TP
thanh toán tiền hàng kỳ trước
1/13/2023 GBC009 1/13/2023 Triết khấu thanh toán hoá đơn số 635 131.MT
0000021 ngày 12
1/13/2023 GBC010 1/13/2023 Cty TNHH Minh Trang thanh toán 1121 131.MT
hoá đơn số 0000021 ngày 12
1/15/2023 GBC011 1/15/2023 Triết khấu thanh toán hoá đơn số 635 131.MT
0000026 ngày 13
1/15/2023 GBC011 1/15/2023 Cty TNHH Minh Trang thanh toán 1121 131.MT
hoá đơn số 0000026 ngày 13
1/15/2023 UNC10 1/15/2023 Chiết khấu thanh toán được hưởng 331.TT 515
1% từ Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/15/2023 UNC10 1/15/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho 331.TT 1121
Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/15/2023 PXK014 1/15/2023 Xuất kho 37.000 cái Hàng hoá H1 632 1561.H1
bán cho Cty TNHH Ngọc Phương
1/16/2023 UNC11 1/16/2023 Chiết khấu thanh toán được hưởng 331.ML 515
1% từ Cty TNHH MTV Minh Long
1/16/2023 UNC11 1/16/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho 331.ML 1121
Cty TNHH MTV Minh Long
1/16/2023 UNC12 1/16/2023 Chiết khấu thanh toán được hưởng 331.NL 515
2% từ Cty TNHH MTV Nam Long
1/16/2023 UNC12 1/16/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho 331.NL 1121
Cty TNHH MTV Nam Long
1/16/2023 BG15 1/16/2023 Giá vốn hàng bán 2.000sp kỳ trước 632 157
gửi Đại lý Ngọc Giàu
1/16/2023 0000031 1/16/2023 Hoa hồng đại lý Ngọc Giàu bán 6418 131.NG
2.000 sản phẩm
1/16/2023 0000031 1/16/2023 Thuế GTGT đầu vào Hoa hồng đại lý 1331 131.NG
Ngọc Giàu bán 2.000 sản phẩm
1/16/2023 BGC012 1/16/2023 Đại lý Ngọc Giàu chuyển khoản 1121 131.NG
thanh toán tiền hàng 2.000 sản phẩm
1/17/2023 PXK015 1/17/2023 Xuất kho 10.000 Hàng hoá H1 bán 632 1561.H1
cho Cty TNHH Toàn Phương
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Lương Tháng 1/2023 bộ phận sản 622 3341
xuất
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Lương Tháng 1/2023 bộ phận QLPX 6271 3341

1/18/2023 BL01 1/18/2023 Lương Tháng 1/2023 bộ phận Bán 6411 3341
hàng
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Lương Tháng 1/2023 bộ phận QLDN 6421 3341

1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ 622 3382
phận sản xuất (50.000.000 X 2%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ 622 3383
phận sản xuất (50.000.000 X 17,5%)

1/18/2023 BL01 1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHXH tháng 3341 3383
01/2023 (50.000.000 X 8%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ 622 3384
phận sản xuất (50.000.000 X 3%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHYT tháng 3341 3384
01/2023 (50.000.000 X 1,5%)

1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ 622 3386
phận sản xuất (50.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHTN tháng 3341 3386
01/2023 (50.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ 6271 3382
phận QLPX (20.000.000 X 2%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ 6271 3383
phận QLPX (20.000.000 X 17,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHXH tháng 3341 3383
01/2023 (20.000.000 X 8%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ 6271 3384
phận QLPX (20.000.000 X 3%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHYT tháng 3341 3384
01/2023 (20.000.000 X 1,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ 6271 3386
phận sản xuất (20.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHTN tháng 3341 3386
01/2023 (20.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ 6411 3382
phận bán hàng (15.000.000 X 2%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ 6411 3383
phận bán hàng (15.000.000 X
17,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận bán hàng đóng BHXH 3341 3383
tháng 01/2023 (15.000.000 X 8%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ 6411 3384
phận Bán hàng (15.000.000 X 3%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận Bán hàng đóng BHYT 3341 3384
tháng 01/2023 (15.000.000 X 1,5%)

1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ 6411 3386
phận bán hàng (15.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận bán hàng đóng BHTN tháng 3341 3386
01/2023 (15.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ 6421 3382
phận QLDN (25.000.000 X 2%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ 6421 3383
phận QLDN (25.000.000 X 17,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHXH tháng 3341 3383
01/2023 (25.000.000 X 8%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ 6421 3384
phận QLDN (25.000.000 X 3%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHYT tháng 3341 3384
01/2023 (25.000.000 X 1,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ 6421 3386
phận QLDN (25.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHTN tháng 3341 3386
01/2023 (25.000.000 X 1%)
1/20/2023 KH01 1/20/2023 Chi phí khấu hao TSCĐ tháng 6274 2141
01/2023 ở bộ phận QLPX
1/20/2023 KH01 1/20/2023 Chi phí khấu hao TSCĐ tháng 6414 2141
01/2023 ở bộ phận bán hàng
1/20/2023 KH01 1/20/2023 Chi phí khấu hao TSCĐ tháng 6424 2141
01/2023 ở bộ phận Quản lý DN
1/20/2023 GBC012 1/20/2023 Chi phí chiết khấu thanh toán cho 635 131.TP
Cty TNHH Toàn Phương
(110.000.000 X 1%)
1/20/2023 GBC012 1/20/2023 Cty TNHH Toàn Phương chuyển 1121 131.TP
khoản thanh toán sau khi trừ chiết
khấu thanh toán
1/20/2023 PXK017 1/20/2023 Xuất kho 200.000 cái hàng hoá H2 632 1561.H2
bán cho Cty TNHH Toàn Phương
1/20/2023 PXK017 1/20/2023 Xuất kho 200.000 cái hàng hoá H2 632 1561.H2
bán cho Cty TNHH Toàn Phương
1/21/2023 CV01 1/21/2023 Ghi giảm giá bán 4% so với giá bán 5213 131.TP
chưa thuế
1/21/2023 CV01 1/21/2023 Ghi giảm thuế GTGT đầu ra bán 4% 33311 131.TP
so với giá bán chưa thuế
1/21/2023 GBC013 1/21/2023 Cty TNHH Toàn Phương chuyển 1121 131.TP
khoản thanh toán sau khi trừ số tiền
giảm
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ 6277 1121
phận PX
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ 6417 1121
phận BH
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ 6427 1121
phận quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000035 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền điện tháng 1331 1121
01/2023
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ 6277 1121
phận PX
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ 6417 1121
phận BH
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ 6427 1121
phận quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000036 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền nước tháng 1331 1121
01/2023
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ̣ phận 6277 1121
PX
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận 6417 1121
BH
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận 6427 1121
quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000037 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền tiếp khách 1331 1121
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí NVLTT vào TK 154 621
154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí NCTT vào TK 154 622
154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí NVPX vào TK 154 6271
154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí NVLPX vào TK 154 6272
154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí CCDCPX vào 154 6273
TK 154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển CP KH TSCĐ PX vào 154 6274
TK 154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí mua ngoài PX 154 6277
vào TK 154
1/24/2023 PNK022 1/24/2023 Nhập kho 20.000 sản phẩm từ sản 1551 154
xuất
1/25/2023 PXK018 1/25/2023 Xuất kho 8.000 sản phẩm đầu kì bán 632 1551
cho Cty TNHH Toàn Thuỷ
1/25/2023 PXK018 1/25/2023 Xuất kho 20.000 sản phẩm nhập kho 632 1551
ngày 24/01 bán cho Cty TNHH Toàn
Thuỷ
1/25/2023 GBC014 1/25/2023 Cty TNHH Ngọc Phương chuyển 1121 131.NP
khoản thanh toán hoá đơn số
0000028 ngày 15
1/26/2023 0000039 1/26/2023 Chiết khấu thương mại 1% cho Cty 5112 131.TT
TNHH Toàn Thuỷ
1/26/2023 0000039 1/26/2023 Giảm thuế GTGT đầu ra do chi chiết 33311 131.TT
khấu thương mại
1/27/2023 GBC015 1/27/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ thanh toán 1121 131.TT
tiền hàng ngày 25/01
1/27/2023 GBC016 1/27/2023 Doanh thu bán 20.000 cái hàng hoá 1121 5111
H2 cho Cty TNHH Minh Trang
1/27/2023 0000041 1/27/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 20.000 cái 1121 33311
Hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh
Trang
1/28/2023 UNC17 1/28/2023 Chuyển khoản thanh toán số tiền 5213 1121
giảm giá bán hàng hoá H2 cho Cty
TNHH Minh Trang
1/28/2023 0000042 1/28/2023 Chuyển khoản thanh toán số tiền 33311 1121
thuế GTGT đầu ra được giảm cho
Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 PXK019 1/28/2023 Xuất kho 1.000 cái CCDC dùng ở bộ 2423 1531
phận bán hàng
1/28/2023 BPB01 1/28/2023 Phân bổ lần 1 / 4 lần lô công cụ 6413 2423
1.000 cái
1/28/2023 UNC18 1/28/2023 Mua 500 cái công cụ dụng cụ dùng ở 2421 1121
bộ phận văn phòng (loại phân bổ 2
lần)
1/28/2023 0000043 1/28/2023 Thuế GTGT đầu vào mua 500 cái 1331 1121
công cụ dụng cụ từ Cty TNHH MTV
Phú Quý
1/28/2023 BPB02 1/28/2023 Phân bổ lần 1 / 2 lần lô công cụ 500 6423 2421
cái
1/28/2023 PXK020 1/28/2023 Xuất kho 5.000 cái hàng hoá H1 bán 632 1561.H1
cho Cty TNHH Minh Chánh
1/28/2023 GBC017 1/28/2023 Doanh thu bán 5.000 cái hàng hoá 1121 5111
H1 bán cho Cty TNHH Minh Chánh
1/28/2023 0000044 1/28/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 5.000 cái 1121 33311
hàng hoá H1 cho Cty TNHH Minh
Chánh
1/28/2023 PXK021 1/28/2023 Xuất kho 80.000 cái hàng hoá H2 632 1561.H2
bán cho Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 GBC018 1/28/2023 Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá 1121 5111
H2 bán cho Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 0000045 1/28/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái 1121 33311
hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh
Trang
1/28/2023 UNC19 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản thanh 3341 1121
toán lương tháng 01 cho người lao
động
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp 3382 1121
KPCĐ tháng 01 cho Liên Đoàn lao
động tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp 3383 1121
BHXH tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp 3384 1121
BHYT tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp 3386 1121
BHTN tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 0000046 1/28/2023 Chi phí tiếp khách nhân viên Tâm 6427 141.Tam
thanh toán tạm ứng
1/28/2023 0000046 1/28/2023 Thuế GTGT đầu vào chi phí tiếp 1331 141.Tam
khách
1/29/2023 UNC21 1/29/2023 Chiết khấu thanh toán được hưởng 331.PQ 515
1% khi thanh toán cho Cty TNHH
MTV Phú Quý
1/29/2023 UNC21 1/29/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho 331.PQ 1121
Cty TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 GBC019 1/30/2023 Lãi tiền gửi tháng 1/2023 1121 515
1/30/2023 PNK023 1/30/2023 Nhập kho 10.000 hàng hoá H2 từ Cty 1561.H2 1121
TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 0000047 1/30/2023 Thuế GTGT mua 10.000 hàng hoá 1331 1121
H2 từ Cty TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 PC005 1/30/2023 Phân bổ chi phí mua 10.000 hàng 1561.H2 1562
hoá H2
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển hàng bán bị trả lại vào 5111 5212
DTT
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển giảm giá hàng bán vào 5111 5213
DTT
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển DT bán hàng hoá vào TK 5111 911
911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển DT bán thành phẩm vào 5112 911
TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển DT tài chính vào TK 911 515 911

1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển thu nhập khác vào TK 711 911
911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP giá vốn hàng bán vào 911 632
TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP nhân viên BH vào 911 6411
TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP NVL ở bộ phận BH 911 6412
vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP CCDC ở bộ phận BH 911 6413
vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP KHTSCĐ ở bộ phận 911 6414
BH vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP mua ngoài ở bộ phận 911 6417
BH vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP khác ở bộ phận BH 911 6418
vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP nhân viên ở bộ phận 911 6421
QLDN vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP NVL ở bộ phận 911 6422
QLDN vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP CCDC ở bộ phận 911 6423
QLDN vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP KHTSCĐ ở bộ phận 911 6424
QLDN vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP mua ngoài ở bộ phận 911 6427
QLDN vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP hoạt động tài chính 911 635
vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP khác vào TK 911 911 811
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Chi phí thuế TNDN phải nộp trong 8211 3334
kỳ
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển Chi phí thuế TNDN vào 911 8211
TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển Lợi nhuận sau thuế vào 911 4212
TK 4212
1/30/2023 UNC21 1/30/2023 Chuyển khoản tạm nộp thuế TNDN 3334 1121
tháng 01
1/30/2023 KT 1/30/2023 Khấu trừ thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 1331
1/30/2023 KT 1/30/2023 Khấu trừ thuế GTGT được khấu trừ 33311 1332
đầu vào của TSCĐ
1/30/2023 KT 1/30/2023 Khấu trừ thuế GTGT được khấu trừ 33311 1331
đầu vào
1/30/2023 UNC22 1/30/2023 Chuyển khoản nộp thuế GTGT tháng 33311 1121
01
1/30/2023 UNC23 1/30/2023 Chuyển khoản nộp thuế xuất khẩu 3333 1121
tháng 01
1/30/2023 PP01 1/30/2023 Phân phối 80% lợi nhuận vào nguồn 4212 4111
vốn kinh doanh
1/30/2023 PP01 1/30/2023 Phân phối 10% lợi nhuận vào quỹ 4212 414
đầu tư phát triển
1/30/2023 PP01 1/30/2023 Phân phối 10% lợi nhuận vào quỹ 4212 353
khen thưởng
Tổng cộng
Mẫu số S03a-DN
hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

ĐVT: Đồng

Số tiền

[1]
56,400,000

146,640,000

39,104,000

56,400,000

146,640,000

25,000,000

5,000,000

20,000,000

2,000,000

650,000

600,000

30,000,000

30,000,000

50,000,000

20,000,000
10,000,000

10,000,000

60,000,000

88,000,000

25,000,000

12,000,000

3,000,000

1,800,000

20,000,000

10,000,000

1,500,000

2,500,000

15,000,000

500,000

800,000

250,000

184,000,000

4,000,000

523,250,000

156,975,000

342,160,000
48,880,000

70,000,000

7,000,000

52,000,000

96,800,000

50,000,000

50,000,000

5,000,000

50,000,000

30,000,000

30,000,000

5,000,000
30,000,000
5,000,000

500,000

32,000,000

90,000,000

12,000,000

600,000
1,800,000

1,000,000

3,600,000

12,000,000

10,000,000

5,000,000

20,000,000

5,000,000

270,000,000

7,680,000

414,720,000

5,395,500

534,154,500

240,500,000

2,277,000

225,423,000

1,500,000

81,000,000

10,000,000

1,000,000

100,000

20,900,000
64,000,000

50,000,000

20,000,000

15,000,000

25,000,000

1,000,000

8,750,000

4,000,000

1,500,000

750,000

500,000

500,000

400,000

3,500,000

1,600,000

600,000

300,000

200,000

200,000

300,000
2,625,000

1,200,000

450,000

225,000

150,000

150,000

500,000

4,375,000

2,000,000

750,000

375,000

250,000

250,000

20,000,000

10,000,000

10,000,000

1,100,000

119,900,000

135,000,000

154,000,000
40,000,000

4,000,000

1,056,000,000

5,000,000

2,000,000

3,000,000

1,000,000

4,000,000

2,000,000

2,000,000

800,000

6,000,000

1,000,000

3,000,000

1,000,000
88,600,000

61,750,000

24,700,000

22,600,000

800,000

20,000,000

15,000,000
234,000,000

80,000,000

234,000,000

447,700,000

5,600,000

560,000

609,840,000

104,000,000

10,400,000

4,000,000

400,000

7,000,000

1,750,000

4,000,000

400,000

2,000,000

33,500,000

60,000,000
6,000,000

112,000,000

480,000,000

48,000,000

98,450,000

2,200,000

28,050,000

4,950,000

2,200,000

30,000,000

3,000,000

5,786,000

572,814,000

500,000
14,000,000

1,400,000

1,000,000

20,000,000

44,000,000

3,562,250,000
574,400,000

19,458,500

5,000,000

1,772,040,000

18,525,000

4,500,000

2,000,000

10,000,000

5,000,000

1,000,000

30,875,000

6,100,000

2,500,000

10,000,000

38,000,000

13,780,000

5,500,000
448,257,700

448,257,700

1,793,030,800

448,257,700

39,104,000
5,000,000

139,750,000

217,090,000

156,975,000

1,434,424,640

179,303,080

179,303,080

21,545,831,200
SỔ CÁI
Năm: 2023
Số hiệu tài khoản: 112
Tên tài khoản Tiền gửi ngân hàng
Ngày ghi Chứng từ
Diễn giải
sổ Số Ngày
(A) (B) (C) (D)
Số dư đầu kỳ
Chuyển khoản nộp thuế nhập khẩu 400 chai
1/2/2023 UNC01 1/2/2023
rượu
Chuyển khoản nộp thuế tiêu thụ đặc biệt 400
1/2/2023 UNC01 1/2/2023
chai rượu
1/4/2023 PT001 1/4/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Tân
1/5/2023 UNC02 1/5/2023
Tiến
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Nam
1/5/2023 UNC03 1/5/2023
Long
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Minh
1/5/2023 UNC04 1/5/2023
Long
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV
1/5/2023 UNC05 1/5/2023
Quang Phương
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Phú
1/5/2023 UNC06 1/5/2023
Quý
Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi
1/6/2023 GBC001 1/6/2023
ngân hàng
Thu nợ Cty TNHH Minh Trang bằng tiền gửi
1/6/2023 GBC002 1/6/2023
ngân hàng
Chuyển khoản thanh toán 400 chai rượu Chivas
1/7/2023 UNC07 1/7/2023
21 năm
Doanh thu 350 chai rượu Chivas 21 năm bán
1/7/2023 GBC003 1/7/2023
cho công ty rượu Mao Đài
Thuế xuất khẩu 350 chai rượu Chivas 21 năm
1/7/2023 TK002 1/7/2023
bán cho công ty rượu Mao Đài
Doanh thu 50 chai rượu Chivas 21 năm bán
1/8/2023 GBC004 1/8/2023
cho công ty rượu Hải Nam
Thuế GTGT đầu ra 50 chai rượu Chivas 21
1/8/2023 0000015 1/8/2023
năm Bán cho công ty Hải Nam
Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi
1/11/2023 GBC005 1/11/2023
ngân hàng bán hàng ở ngày 10
1/11/2023 PT002 1/11/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
Mua máy phát điện từ Cty TNHH cơ khí Kiên
1/12/2023 UNC08 1/12/2023
Giang sử dụng ở bộ phận văn phòng
Thuế GTGT đầu vào mua máy phát điện từ Cty
1/12/2023 0000021 1/12/2023
TNHH cơ khí Kiên Giang
Phế liệu bán thu hồi trong quá trình thanh lý
1/12/2023 GBC007 1/12/2023
TSCĐ
1/12/2023 0000024 1/12/2023 Thuế GTGT đầu ra quá trình thanh lý TSCĐ
Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh
1/13/2023 GBC007 1/13/2023
toán tiền hàng kỳ trước
Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh
1/13/2023 GBC008 1/13/2023
toán tiền hàng kỳ trước
Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh
1/13/2023 GBC009 1/13/2023
toán tiền hàng kỳ trước
Cty TNHH Minh Trang thanh toán hoá đơn số
1/13/2023 GBC010 1/13/2023
0000021 ngày 12
Cty TNHH Minh Trang thanh toán hoá đơn số
1/15/2023 GBC011 1/15/2023
0000026 ngày 13
Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
1/15/2023 UNC10 1/15/2023
TNHH MTV Tân Tiến
Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
1/16/2023 UNC11 1/16/2023
TNHH MTV Minh Long
Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
1/16/2023 UNC12 1/16/2023
TNHH MTV Nam Long
Đại lý Ngọc Giàu chuyển khoản thanh toán
1/16/2023 BGC012 1/16/2023
tiền hàng 2.000 sản phẩm
Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh
1/20/2023 GBC012 1/20/2023
toán sau khi trừ chiết khấu thanh toán
Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh
1/21/2023 GBC013 1/21/2023
toán sau khi trừ số tiền giảm
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận PX
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận BH
Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận quản
1/23/2023 UNC14 1/23/2023
lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000035 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền điện tháng 01/2023
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận PX
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận BH
Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận quản
1/23/2023 UNC15 1/23/2023
lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000036 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền nước tháng 01/2023
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ̣ phận PX
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận BH
Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận quản lý
1/23/2023 UNC16 1/23/2023
doanh nghiệp
1/23/2023 0000037 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền tiếp khách
Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh
1/25/2023 GBC014 1/25/2023
toán hoá đơn số 0000028 ngày 15
Cty TNHH Toàn Thuỷ thanh toán tiền hàng
1/27/2023 GBC015 1/27/2023
ngày 25/01
Doanh thu bán 20.000 cái hàng hoá H2 cho Cty
1/27/2023 GBC016 1/27/2023
TNHH Minh Trang
Thuế GTGT đầu ra bán 20.000 cái Hàng hoá
1/27/2023 0000041 1/27/2023
H2 cho Cty TNHH Minh Trang
Chuyển khoản thanh toán số tiền giảm giá bán
1/28/2023 UNC17 1/28/2023
hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh Trang

Chuyển khoản thanh toán số tiền thuế GTGT


1/28/2023 0000042 1/28/2023
đầu ra được giảm cho Cty TNHH Minh Trang
Mua 500 cái công cụ dụng cụ dùng ở bộ phận
1/28/2023 UNC18 1/28/2023
văn phòng (loại phân bổ 2 lần)
Thuế GTGT đầu vào mua 500 cái công cụ
1/28/2023 0000043 1/28/2023
dụng cụ từ Cty TNHH MTV Phú Quý
Doanh thu bán 5.000 cái hàng hoá H1 bán cho
1/28/2023 GBC017 1/28/2023
Cty TNHH Minh Chánh
Thuế GTGT đầu ra bán 5.000 cái hàng hoá H1
1/28/2023 0000044 1/28/2023
cho Cty TNHH Minh Chánh
Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá H2 bán cho
1/28/2023 GBC018 1/28/2023
Cty TNHH Minh Trang
Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái hàng hoá
1/28/2023 0000045 1/28/2023
H2 cho Cty TNHH Minh Trang
Doanh nghiệp chuyển khoản thanh toán lương
1/28/2023 UNC19 1/28/2023
tháng 01 cho người lao động
Doanh nghiệp chuyển khoản nộp KPCĐ tháng
1/28/2023 UNC20 1/28/2023
01 cho Liên Đoàn lao động tỉnh
Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHXH tháng
1/28/2023 UNC20 1/28/2023
01 cho BHXH Tỉnh
Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHYT tháng
1/28/2023 UNC20 1/28/2023
01 cho BHXH Tỉnh
Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHTN tháng
1/28/2023 UNC20 1/28/2023
01 cho BHXH Tỉnh
Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
1/29/2023 UNC21 1/29/2023
TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 GBC019 1/30/2023 Lãi tiền gửi tháng 1/2023
Nhập kho 10.000 hàng hoá H2 từ Cty TNHH
1/30/2023 PNK023 1/30/2023
MTV Phú Quý
Thuế GTGT mua 10.000 hàng hoá H2 từ Cty
1/30/2023 0000047 1/30/2023
TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 UNC21 1/30/2023 Chuyển khoản tạm nộp thuế TNDN tháng 01
1/30/2023 UNC22 1/30/2023 Chuyển khoản nộp thuế GTGT tháng 01
1/30/2023 UNC23 1/30/2023 Chuyển khoản nộp thuế xuất khẩu tháng 01
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

N
ĐVT: Đồng
Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
(E) (1) (2)
580,000,000 -
3333 - 56,400,000

3332 - 146,640,000
1111 - 30,000,000
331.TT - 30,000,000

331.NL - 50,000,000

331.ML - 20,000,000

331.QP - 10,000,000

331.PQ - 10,000,000

131.MC 60,000,000 -

131.MT 88,000,000 -

331.CV - 184,000,000

5111 523,250,000 -

3333 156,975,000 -

5111 70,000,000 -

33311 7,000,000 -

131.MC 96,800,000 -
1111 - 30,000,000
2112 - 50,000,000

1332 - 5,000,000
711 5,000,000 -
33311 500,000 -
131.TT 10,000,000 -

131.NP 5,000,000 -

131.TP 20,000,000 -

131.MT 270,000,000 -

131.MT 414,720,000 -

331.TT - 534,154,500

331.ML - 225,423,000

331.NL - 81,000,000

131.NG 20,900,000 -

131.TP 119,900,000 -

131.TP 1,056,000,000 -
6277 - 5,000,000
6417 - 2,000,000
6427 - 3,000,000

1331 - 1,000,000
6277 - 4,000,000
6417 - 2,000,000
6427 - 2,000,000

1331 - 800,000
6277 - 6,000,000
6417 - 1,000,000
6427 - 3,000,000
1331 - 1,000,000
131.NP 447,700,000 -

131.TT 609,840,000 -

5111 104,000,000 -

33311 10,400,000 -
5213 - 4,000,000

33311 - 400,000

2421 - 4,000,000

1331 - 400,000

5111 60,000,000 -

33311 6,000,000 -

5111 480,000,000 -

33311 48,000,000 -

3341 - 98,450,000

3382 - 2,200,000

3383 - 28,050,000

3384 - 4,950,000

3386 - 2,200,000

331.PQ - 572,814,000
515 500,000 -
1561.H2 - 14,000,000

1331 - 1,400,000
3334 - 448,257,700
33311 - 217,090,000
3333 - 156,975,000
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Số hiệu chứng từ
Ngày ghi sổ Ngày chứng từ
Thu Chi
[B] [C]

1/1/2023 1/1/2023 PC001


1/2/2023 1/2/2023 PC002
1/4/2023 1/4/2023 PT001
1/5/2023 1/5/2023 PC003
1/11/2023 1/11/2023 PT002
1/12/2023 1/12/2023 PC004
1/23/2023 1/23/2023 PT003
1/28/2023 1/28/2023 PT04
1/30/2023 1/30/2023 PC005
Mẫu số S07-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ QUỸ TIỀN MẶT


Ngày……tháng……năm 201……
Số tiền
Diễn giải
Thu Chi
[D] [1] [2]
Tồn quỹ đầu kỳ
Chi tạm ứng nhân viên Trần Văn Tâm đi công tác ở Hà Nội - 20,000,000
Chi tạm ứng nhân viên Trần Thị Mai đi công tác ở TPHCM - 10,000,000
Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt 30,000,000 -
Chi tạm ứng cho Nhân viên Trần Văn Tâm đi công tác - 20,000,000
Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt 30,000,000 -
Chi phí thanh lý kios bán hàng - 500,000
Phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất bán thu bằng tiền mặt 141,760 -
Số tiền tạm ứng thừa nhân viên Tâm nộp lại 8,500,000 -
Chi phí vận chuyển mua 10.000 hàng hoá H2 - 1,000,000
Tổng cộng 68,641,760 51,500,000
ố S07-DN
g tư số 200/2014/TT-BTC
4 của Bộ Tài chính)

ố tiền
Tồn
[3]
75,000,000
55,000,000
45,000,000
75,000,000
55,000,000
85,000,000
84,500,000
84,641,760
93,141,760
92,141,760
92,141,760
Tên đơn vị: : Lê Quỳnh Như
Địa chỉ: : Rạch Giá - Kiên Giang
MST: : 1701979716
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG

Chứng từ
Ngày tháng ghi sổ Diễn giải
Số Ngày
[A] [B] [C] [D]
1/2/2023 UNC01 1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế nhập khẩu 400 chai rượu
1/2/2023 UNC01 1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế tiêu thụ đặc biệt 400 chai rượu
1/4/2023 PT001 1/4/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
1/5/2023 UNC02 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/5/2023 UNC03 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Nam Long
1/5/2023 UNC04 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Minh Long
1/5/2023 UNC05 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Quang Phương
1/5/2023 UNC06 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Phú Quý
1/6/2023 GBC001 1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi ngân hàng
1/6/2023 GBC002 1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Trang bằng tiền gửi ngân hàng
1/7/2023 UNC07 1/7/2023 Chuyển khoản thanh toán 400 chai rượu Chivas 21 năm
Doanh thu 350 chai rượu Chivas 21 năm bán cho công ty rượu Mao
1/7/2023 GBC003 1/7/2023
Đài
Thuế xuất khẩu 350 chai rượu Chivas 21 năm bán cho công ty rượu
1/7/2023 TK002 1/7/2023
Mao Đài
Doanh thu 50 chai rượu Chivas 21 năm bán cho công ty rượu Hải
1/8/2023 GBC004 1/8/2023
Nam
Thuế GTGT đầu ra 50 chai rượu Chivas 21 năm Bán cho công ty Hải
1/8/2023 0000015 1/8/2023
Nam
Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi ngân hàng bán hàng ở
1/11/2023 GBC005 1/11/2023
ngày 10
1/11/2023 PT002 1/11/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
Mua máy phát điện từ Cty TNHH cơ khí Kiên Giang sử dụng ở bộ
1/12/2023 UNC08 1/12/2023
phận văn phòng
Thuế GTGT đầu vào mua máy phát điện từ Cty TNHH cơ khí Kiên
1/12/2023 0000021 1/12/2023
Giang
1/12/2023 GBC007 1/12/2023 Phế liệu bán thu hồi trong quá trình thanh lý TSCĐ
1/12/2023 0000024 1/12/2023 Thuế GTGT đầu ra quá trình thanh lý TSCĐ
1/13/2023 GBC007 1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh toán tiền hàng kỳ trước
Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh toán tiền hàng kỳ
1/13/2023 GBC008 1/13/2023
trước
1/13/2023 GBC009 1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh toán tiền hàng kỳ trước
1/13/2023 GBC010 1/13/2023 Cty TNHH Minh Trang thanh toán hoá đơn số 0000021 ngày 12
1/15/2023 GBC011 1/15/2023 Cty TNHH Minh Trang thanh toán hoá đơn số 0000026 ngày 13
1/15/2023 UNC10 1/15/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/16/2023 UNC11 1/16/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty TNHH MTV Minh Long
1/16/2023 UNC12 1/16/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty TNHH MTV Nam Long
Đại lý Ngọc Giàu chuyển khoản thanh toán tiền hàng 2.000 sản
1/16/2023 BGC012 1/16/2023
phẩm
Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh toán sau khi trừ chiết
1/20/2023 GBC012 1/20/2023
khấu thanh toán
Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh toán sau khi trừ số
1/21/2023 GBC013 1/21/2023
tiền giảm
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận PX
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận BH
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000035 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền điện tháng 01/2023
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận PX
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận BH
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000036 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền nước tháng 01/2023
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ̣ phận PX
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận BH
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000037 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền tiếp khách
Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh toán hoá đơn số
1/25/2023 GBC014 1/25/2023
0000028 ngày 15
1/27/2023 GBC015 1/27/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ thanh toán tiền hàng ngày 25/01
1/27/2023 GBC016 1/27/2023 Doanh thu bán 20.000 cái hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh Trang
Thuế GTGT đầu ra bán 20.000 cái Hàng hoá H2 cho Cty TNHH
1/27/2023 0000041 1/27/2023
Minh Trang
Chuyển khoản thanh toán số tiền giảm giá bán hàng hoá H2 cho Cty
1/28/2023 UNC17 1/28/2023
TNHH Minh Trang
Chuyển khoản thanh toán số tiền thuế GTGT đầu ra được giảm cho
1/28/2023 0000042 1/28/2023
Cty TNHH Minh Trang
Mua 500 cái công cụ dụng cụ dùng ở bộ phận văn phòng (loại phân
1/28/2023 UNC18 1/28/2023
bổ 2 lần)
Thuế GTGT đầu vào mua 500 cái công cụ dụng cụ từ Cty TNHH
1/28/2023 0000043 1/28/2023
MTV Phú Quý
Doanh thu bán 5.000 cái hàng hoá H1 bán cho Cty TNHH Minh
1/28/2023 GBC017 1/28/2023
Chánh
Thuế GTGT đầu ra bán 5.000 cái hàng hoá H1 cho Cty TNHH Minh
1/28/2023 0000044 1/28/2023
Chánh
Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty TNHH Minh
1/28/2023 GBC018 1/28/2023
Trang
Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái hàng hoá H2 cho Cty TNHH
1/28/2023 0000045 1/28/2023
Minh Trang
Doanh nghiệp chuyển khoản thanh toán lương tháng 01 cho người
1/28/2023 UNC19 1/28/2023
lao động
Doanh nghiệp chuyển khoản nộp KPCĐ tháng 01 cho Liên Đoàn lao
1/28/2023 UNC20 1/28/2023
động tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHXH tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHYT tháng 01 cho BHXH Tỉnh

1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHTN tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/29/2023 UNC21 1/29/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 GBC019 1/30/2023 Lãi tiền gửi tháng 1/2023
1/30/2023 PNK023 1/30/2023 Nhập kho 10.000 hàng hoá H2 từ Cty TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 0000047 1/30/2023 Thuế GTGT mua 10.000 hàng hoá H2 từ Cty TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 UNC21 1/30/2023 Chuyển khoản tạm nộp thuế TNDN tháng 01
1/30/2023 UNC22 1/30/2023 Chuyển khoản nộp thuế GTGT tháng 01
1/30/2023 UNC23 1/30/2023 Chuyển khoản nộp thuế xuất khẩu tháng 01
Mẫu số S08-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
ÂN HÀNG

Số tiền phát sinh


Tài khoản đối ứng
Thu Chi Tồn
[E] [1] [2] [3]
3333 - 56,400,000 523,600,000
3332 - 146,640,000 376,960,000
1111 - 30,000,000 346,960,000
331.TT - 30,000,000 316,960,000
331.NL - 50,000,000 266,960,000
331.ML - 20,000,000 246,960,000
331.QP - 10,000,000 236,960,000
331.PQ - 10,000,000 226,960,000
131.MC 60,000,000 - 286,960,000
131.MT 88,000,000 - 374,960,000
331.CV - 184,000,000 190,960,000
523,250,000 - 714,210,000
5111
156,975,000 - 871,185,000
3333
70,000,000 - 941,185,000
5111
7,000,000 - 948,185,000
33311
96,800,000 - 1,044,985,000
131.MC
1111 - 30,000,000 1,014,985,000
- 50,000,000 964,985,000
2112
- 5,000,000 959,985,000
1332
711 5,000,000 - 964,985,000
33311 500,000 - 965,485,000
10,000,000 - 975,485,000
131.TT
5,000,000 - 980,485,000
131.NP
20,000,000 - 1,000,485,000
131.TP
131.MT 270,000,000 - 1,270,485,000
131.MT 414,720,000 - 1,685,205,000
331.TT - 534,154,500 1,151,050,500
- 225,423,000 925,627,500
331.ML
- 81,000,000 844,627,500
331.NL
20,900,000 - 865,527,500
131.NG
119,900,000 - 985,427,500
131.TP
1,056,000,000 - 2,041,427,500
131.TP
6277 - 5,000,000 2,036,427,500
6417 - 2,000,000 2,034,427,500
6427 - 3,000,000 2,031,427,500
1331 - 1,000,000 2,030,427,500
6277 - 4,000,000 2,026,427,500
6417 - 2,000,000 2,024,427,500
6427 - 2,000,000 2,022,427,500
1331 - 800,000 2,021,627,500
6277 - 6,000,000 2,015,627,500
6417 - 1,000,000 2,014,627,500
6427 - 3,000,000 2,011,627,500
1331 - 1,000,000 2,010,627,500
447,700,000 - 2,458,327,500
131.NP
131.TT 609,840,000 - 3,068,167,500
104,000,000 - 3,172,167,500
5111
10,400,000 - 3,182,567,500
33311
- 4,000,000 3,178,567,500
5213
- 400,000 3,178,167,500
33311
- 4,000,000 3,174,167,500
2421
- 400,000 3,173,767,500
1331
60,000,000 - 3,233,767,500
5111
6,000,000 - 3,239,767,500
33311
480,000,000 - 3,719,767,500
5111
48,000,000 - 3,767,767,500
33311
- 98,450,000 3,669,317,500
3341
- 2,200,000 3,667,117,500
3382
- 28,050,000 3,639,067,500
3383
- 4,950,000 3,634,117,500
3384
- 2,200,000 3,631,917,500
3386
331.PQ - 572,814,000 3,059,103,500
515 500,000 - 3,059,603,500
1561.H2 - 14,000,000 3,045,603,500
- 1,400,000 3,044,203,500
1331
3334 - 448,257,700 2,595,945,800
33311 - 217,090,000 2,378,855,800
3333 - 156,975,000 2,221,880,800
Mẫ u số : S11 - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài c

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU

Tài khoản: 152


Tên tài khoản Nguyên liệu , vật liệu
Năm
Số tiền
STT Mã NVL Tên nguyên vật liệu Tồn Nhập
đầu kỳ trong kỳ
A B C 1 2
1 152A Vật liệu A 25,000,000 215,000,000
2 152B Vật liệu B 20,000,000 19,500,000
3 152C Vật liệu C 15,000,000 30,000,000
4
5
6
Tổng cộng 60,000,000 264,500,000

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫ u số : S11 - DN
kèm theo Thông tư số 200(
g 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

VẬT LIỆU

Số tiền
Xuất Tồn
trong kỳ cuối kỳ
3 4
56,200,000 183,800,000
38,600,000 900,000
27,000,000 18,000,000

121,800,000 202,700,000
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN KHÁC
Số hiệu: 1111
Tên tài khoản: Tiền mặt (VNĐ)
Ngày tháng Chứng từ Tài khoản đối
Diễn giải
ghi sổ Số Ngày ứng
(A) (B) (C) (D) (E)
Số dư đầu kỳ
Chi tạm ứng nhân viên Trần Văn
1/1/2023 PC001 1/1/2023 141.Tam
Tâm đi công tác ở Hà Nội
Chi tạm ứng nhân viên Trần Thị Mai
1/2/2023 PC002 1/2/2023 141.Mai
đi công tác ở TPHCM
1/4/2023 PT001 1/4/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt 1121
Chi tạm ứng cho Nhân viên Trần
1/5/2023 PC003 1/5/2023 141.Tam
Văn Tâm đi công tác
1/11/2023 PT002 1/11/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt 1121
1/12/2023 PC004 1/12/2023 Chi phí thanh lý kios bán hàng 811
Phế liệu thu hồi trong quá trình sản
1/23/2023 PT003 1/23/2023 154
xuất bán thu bằng tiền mặt
Số tiền tạm ứng thừa nhân viên Tâm
1/28/2023 PT04 1/28/2023 141.Tam
nộp lại
Chi phí vận chuyển mua 10.000 hàng
1/30/2023 PC005 1/30/2023 1562
hoá H2
Tổng cộng
Kế toán trưởng Giám
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên
Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
HOẢN KHÁC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
(1) (2) (3) (4)
75,000,000 0
- 20,000,000 55,000,000 -

- 10,000,000 45,000,000 -
30,000,000 - 75,000,000 -
- 20,000,000 55,000,000 -
30,000,000 - 85,000,000 -
- 500,000 84,500,000 -
141,760 - 84,641,760 -

8,500,000 - 93,141,760 -

- 1,000,000 92,141,760 -

68,641,760 51,500,000 669,425,280 0


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
BẢNG NHẬP LIỆU
SỐ
Phiếu thu
SỐ XÊ RI NGÀY GHI SỔ CHỨNG Phiếu nhập xuất
chi
TỪ

1/1/2023 PC001

1/2/2023 PNK001

1/2/2023 0000001

1/2/2023 PC002

1/2/2023 PNK002

1/2/2023 TK001

1/2/2023 TK001

1/2/2023 TK001

1/2/2023 UNC01

1/2/2023 UNC01

1/3/2023 PNK003

1/3/2023 0000002

1/3/2023 PXK001

1/3/2023 0000003

1/3/2023 0000003

1/4/2023 PNK004

1/4/2023 0000004
1/4/2023 0000004

1/4/2023 PNK005

1/4/2023 0000005

1/4/2023 PT001

1/4/2023 PNK006

1/4/2023 BB001

1/4/2023 0000006

1/4/2023 PNK007

1/4/2023 0000007

1/4/2023 BB002

1/5/2023 PNK008

1/5/2023 0000008

1/5/2023 0000008

1/5/2023 PC003

1/5/2023 PXK002

1/5/2023 0000009

1/5/2023 0000009
1/5/2023 UNC02

1/5/2023 UNC03

1/5/2023 UNC04

1/5/2023 UNC05

1/5/2023 UNC06

1/5/2023 PNK009

1/5/2023 0000010

1/5/2023 PNK010

1/5/2023 0000011

1/6/2023 GBC001

1/6/2023 GBC002

1/6/2023 PNK011
1/6/2023 0000012

1/6/2023 PNK012

1/6/2023 0000013

1/6/2023 PNK013

1/6/2023 0000014

1/6/2023 PXK003

1/6/2023 PXK003

1/6/2023 PXK003

1/6/2023 PXK003

1/6/2023 PXK004

1/6/2023 PXK004

1/6/2023 PXK004

1/6/2023 PXK004

1/6/2023 PXK005
1/6/2023 BPB01

1/6/2023 BPB01

1/6/2023 BPB01

1/7/2023 UNC07

1/7/2023 UNC07

1/7/2023 GBC003

1/7/2023 TK002

1/7/2023 PXK006

1/8/2023 PXK07

1/8/2023 GBC004

1/8/2023 0000015

1/10/2023 PNK014

1/10/2023 0000016

1/10/2023 PXK008

1/10/2023 0000017
1/10/2023 0000017

1/10/2023 PNK015

1/10/2023 0000018

1/10/2023 PNK016

1/10/2023 0000019

1/10/2023 PNK017

1/10/2023 0000020

1/11/2023 GBC005

1/11/2023 PT002

1/12/2023 QĐ01

1/12/2023 UNC08

1/12/2023 0000021

1/12/2023 UNC08

1/12/2023 PXK009

1/12/2023 PXK009

1/12/2023 0000022

1/12/2023 0000022

1/12/2023 PNK018
1/12/2023 0000023

1/12/2023 QĐ02

1/12/2023 QĐ02

1/12/2023 PC004

1/12/2023 GBC007

1/12/2023 0000024

1/12/2023 PNK019

1/12/2023 0000025

1/12/2023 PNK020

1/12/2023 0000026

1/13/2023 PXK010

1/13/2023 PXK010

1/13/2023 0000027

1/13/2023 0000027

1/13/2023 PXK011

1/13/2023 PXK011

1/13/2023 PXK011
1/13/2023 PXK012

1/13/2023 PXK012

1/13/2023 PXK013

1/13/2023 GBC007

1/13/2023 GBC008

1/13/2023 GBC009

1/13/2023 GBC009

1/13/2023 GBC010

1/15/2023 GBC011

1/15/2023 GBC011

1/15/2023 UNC10

1/15/2023 UNC10

1/15/2023 PXK014

1/15/2023 0000028
1/15/2023 0000028

1/16/2023 UNC11

1/16/2023 UNC11

1/16/2023 UNC12

1/16/2023 UNC12

1/16/2023 PNK021

1/16/2023 0000029

1/16/2023 BG15

1/16/2023 0000030

1/16/2023 0000030

1/16/2023 0000031

1/16/2023 0000031

1/16/2023 BGC012

1/17/2023 PXK015
1/17/2023 0000032

1/17/2023 0000032

1/17/2023 PNK021

1/17/2023 0000033

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/18/2023 BL01

1/20/2023 KH01

1/20/2023 KH01

1/20/2023 KH01

1/20/2023 GBC012

1/20/2023 GBC012

1/20/2023 PXK017

1/20/2023 PXK017

1/20/2023 0000034

1/20/2023 0000034

1/21/2023 CV01

1/21/2023 CV01

1/21/2023 GBC013
1/23/2023 UNC14

1/23/2023 UNC14

1/23/2023 UNC14

1/23/2023 0000035

1/23/2023 UNC15

1/23/2023 UNC15

1/23/2023 UNC15

1/23/2023 0000036

1/23/2023 UNC16

1/23/2023 UNC16

1/23/2023 UNC16

1/23/2023 0000037

1/23/2023 PT003

1/24/2023 KC01

1/24/2023 KC01

1/24/2023 KC01
1/24/2023 KC01

1/24/2023 KC01

1/24/2023 KC01

1/24/2023 KC01

1/24/2023 PNK022

1/25/2023 PXK018

1/25/2023 PXK018

1/25/2023 0000038

1/25/2023 0000038

1/25/2023 GBC014

1/26/2023 0000039

1/26/2023 0000039

1/27/2023 GBC015

1/27/2023 0000040

1/27/2023 0000040

1/27/2023 GBC016

1/27/2023 0000041
1/28/2023 UNC17

1/28/2023 0000042

1/28/2023 PXK019

1/28/2023 BPB01

1/28/2023 UNC18

1/28/2023 0000043

1/28/2023 BPB02

1/28/2023 PXK020

1/28/2023 GBC017

1/28/2023 0000044

1/28/2023 PXK021

1/28/2023 GBC018

1/28/2023 0000045

1/28/2023 UNC19
1/28/2023 UNC20

1/28/2023 UNC20

1/28/2023 UNC20

1/28/2023 UNC20

1/28/2023 0000046

1/28/2023 0000046

1/28/2023 PT04

1/29/2023 UNC21

1/29/2023 UNC21

1/30/2023 GBC019

1/30/2023 PNK023

1/30/2023 0000047

1/30/2023 PC005

1/30/2023 PC005

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 KC02

1/30/2023 UNC21

1/30/2023 KT

1/30/2023 KT

1/30/2023 KT

1/30/2023 UNC22

1/30/2023 UNC23

1/30/2023 PP01

1/30/2023 PP01

1/30/2023 PP01
TKGHICO
Ngày chứng từ DIỄN GIẢI TKGHINO
SOLUONGPS

1/1/2023 Chi tạm ứng nhân viên Trần Văn Tâm đi công 141.Tam 1111
tác ở Hà Nội
Nhập kho Vật liệu A từ Công ty TNHH MTV
1/2/2023 152A 331.ML 100,000
Minh Long

1/2/2023 Thuế GTGT đầu vào khi mua Vật liệu A 1331 331.ML

1/2/2023 Chi tạm ứng nhân viên Trần Thị Mai đi công 141.Mai 1111
tác ở TPHCM

1/2/2023 Nhập kho 400 chai rượu Chivas 21 năm từ 1561.CV 331.CV 400
công ty Chivas Brothers

1/2/2023 Thuế nhập khẩu 400 chai rượu Chivas 21 năm 1561.CV 3333
từ công ty Chivas Brothers

1/2/2023 Thuế tiêu thụ đặc biệt 400 chai rượu Chivas 21 1561.CV 3332
năm từ công ty Chivas Brothers

1/2/2023 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 400 chai rượu 1331 33312
Chivas 21 năm từ công ty Chivas Brothers
1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế nhập khẩu 400 chai 3333 1121
rượu
1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế tiêu thụ đặc biệt 400 3332 1121
chai rượu
Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH
1/3/2023 1561.H1 331.TT 40,000
MTV Tân Tiến

1/3/2023 Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1 1331 331.TT

1/3/2023 Xuất kho Hàng hoá H2 bán cho Cty TNHH 632 1561.H2 25,000
Minh Trang
Doanh thu bán hàng hoá H2 cho Cty TNHH
1/3/2023 131.MT 5111
Minh Trang
Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H2 Cty
1/3/2023 131.MT 33311
TNHH Minh Trang
Nhập lại kho hàng hoá H2 từ Cty TNHH Minh
1/4/2023 1561.H2 632 5,000
Trang
Doanh thu bán hàng hoá H2 cho Cty TNHH
1/4/2023 5212 131.MT
Minh Trang giảm do trả lại hàng
Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H2 Cty
1/4/2023 33311 131.MT
TNHH Minh Trang giảm do trả lại hàng

Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH


1/4/2023 1561.H2 331.PQ 20,000
MTV Phú Quý

1/4/2023 Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H2 1331 331.PQ

1/4/2023 1111 1121


Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt

1/4/2023 Nhập kho Vật liệu A từ Công ty TNHH MTV 152A 331.ML 99,000
Minh Long
Số vật liệu A thiếu 1.000kg chưa rõ nguyên
1/4/2023 1381 331.ML
nhân

1/4/2023 Thuế GTGT đầu vào khi mua Vật liệu A 1331 331.ML

Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH


1/4/2023 1561.H1 331.TT 4,900
MTV Tân Tiến

1/4/2023 Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1 1331 331.TT

Số hàng hoá H1 thừa 100 cái chưa rõ nguyên


1/4/2023 1561.H1 3381 100
nhân
Nhập kho bổ sung số vật liệu A bị thiếu
1/5/2023 152A 1381 1,000
1000kg

1/5/2023 Mua hàng hoá H1 thừa 100 cái ở nghiệp vụ 10 3381 331.TT 100

Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1


1/5/2023 1331 331.TT
(số hàng thừa)

Chi tạm ứng cho Nhân viên Trần Văn Tâm đi


1/5/2023 141.Tam 1111
công tác

1/5/2023 Xuất kho Hàng hoá H1 bán cho Cty TNHH 632 1561.H1 5,000
Minh Chánh
Doanh thu bán hàng hoá H1 cho Cty TNHH
1/5/2023 131.MC 5111
Minh Chánh

Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H1 Cty


1/5/2023 131.MC 33311
TNHH Minh Chánh
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Tân
1/5/2023 331.TT 1121
Tiến

Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Nam


1/5/2023 331.NL 1121
Long

Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV


1/5/2023 331.ML 1121
Minh Long

Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV


1/5/2023 331.QP 1121
Quang Phương

Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Phú


1/5/2023 331.PQ 1121
Quý

1/5/2023 Nhập kho vật liệu A từ Công ty TNHH MTV 152A 331.ML 100,000
Minh Long

1/5/2023 Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu A từ Công 1331 331.ML
ty TNHH MTV Minh Long

1/5/2023 Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH 1561.H2 331.PQ 20,000
MTV Phú Quý

1/5/2023 Thuế GTGT đầu vào mua Hàng hoá H2 từ 1331 331.PQ
Công ty TNHH MTV Phú Quý

1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi 1121 131.MC
ngân hàng

1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Trang bằng tiền gửi 1121 131.MT
ngân hàng

1/6/2023 Nhập kho Vật liệu B từ Công ty TNHH MTV 152B 331.TT 30,000
Tân Tiến
1/6/2023 Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu B từ Công 1331 331.TT
ty TNHH MTV Tân Tiến

1/6/2023 Nhập kho Vật liệu C từ Công ty TNHH MTV 152C 331.TT 40,000
Tân Tiến

1/6/2023 Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu C từ Công 1331 331.TT
ty TNHH MTV Tân Tiến

1/6/2023 Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH 1561.H1 331.TT 10,000
MTV Tân Tiến

1/6/2023 Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H1 từ 1331 331.TT
Công ty TNHH MTV Tân Tiến

Xuất kho 50.000kg VLA dùng cho SX sản


1/6/2023 621 152A 50,000
phẩm

Xuất kho 20.000kg VLA dùng cho PX sản


1/6/2023 6272 152A 20,000
xuất

Xuất kho 5.000kg VLA dùng cho Bộ phận bán


1/6/2023 6412 152A 5,000
hàng

Xuất kho 3.000kg VLA dùng cho Bộ phận


1/6/2023 6422 152A 3,000
QLDN

Xuất kho 50.000kg VLB dùng cho SX sản


1/6/2023 621 152B 50,000
phẩm

Xuất kho 20.000kg VLB dùng cho PX sản


1/6/2023 6272 152B 20,000
xuất

Xuất kho 3.000kg VLB dùng cho Bộ phận bán


1/6/2023 6412 152B 3,000
hàng

Xuất kho 5.000kg VLB dùng cho Bộ phận


1/6/2023 6422 152B 5,000
QLDN

Xuất kho 50.000kg VLC dùng cho SX sản


1/6/2023 621 152C 50,000
phẩm
1/6/2023 6423 2421

Phân bổ CCDC ở bộ phận văn phòng (lần 1/2)

1/6/2023 6273 2422


Phân bổ CCDC ở bộ phận sản xuất (lần 1/5)

1/6/2023 6413 2423


Phân bổ CCDC ở bộ phận bán hàng (lần 1/4)

1/7/2023 331.CV 1122 8,000


Chuyển khoản thanh toán 400 chai rượu
Chivas 21 năm

1/7/2023 331.CV 515


Tiền lãi do Chuyển khoản thanh toán 400 chai
rượu Chivas 21 năm

1/7/2023 Doanh thu 350 chai rượu Chivas 21 năm bán 1122 5111 22,750
cho công ty rượu Mao Đài

1/7/2023 Thuế xuất khẩu 350 chai rượu Chivas 21 năm 1122 3333 6,825
bán cho công ty rượu Mao Đài
1/7/2023 Xuất kho 350 chai rượu Chivas 21 năm bán 632 1561.CV 350
cho công ty rượu Mao Đài
1/8/2023 Xuất kho 50 chai rượu Chivas 21 năm bán cho 632 1561.CV 50
công ty Hải Nam

1/8/2023 Doanh thu 50 chai rượu Chivas 21 năm bán 1121 5111
cho công ty rượu Hải Nam

1/8/2023 Thuế GTGT đầu ra 50 chai rượu Chivas 21 1121 33311


năm Bán cho công ty Hải Nam

1/10/2023 Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH 1561.H1 331.TT 5,000
MTV Tân Tiến

1/10/2023 Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H1 từ 1331 331.TT
Công ty TNHH MTV Tân Tiến
1/10/2023 Xuất kho 8.000 Hàng hoá H1 cho Cty TNHH 632 1561.H1 8,000
Minh Chánh
Doanh thu bán hàng hoá H1 cho Cty TNHH
1/10/2023 131.MC 5111
Minh Chánh
Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H1 Cty
1/10/2023 131.MC 33311
TNHH Minh Chánh

1/10/2023 Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH 1561.H2 331.NL 50,000
MTV Nam Long

1/10/2023 Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H2 từ 1331 331.NL
Công ty TNHH MTV Nam Long

1/10/2023 Nhập kho Hàng hoá VLA từ Công ty TNHH 152A 331.ML 30,000
MTV Minh Long

1/10/2023 Thuế GTGT đầu vào mua VLA từ Công ty 1331 331.ML
TNHH MTV Minh Long

1/10/2023 Nhập kho Hàng hoá VLC từ Công ty TNHH 152C 331.ML 40,000
MTV Minh Long

1/10/2023 Thuế GTGT đầu vào mua VLC từ Công ty 1331 331.ML
TNHH MTV Minh Long

1/11/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi 1121 131.MC
ngân hàng bán hàng ở ngày 10
1/11/2023 1111 1121
Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt

1/12/2023 4211 414


Bổ sung quỹ đầu tư phát triển từ lợi nhuận
chưa phân phối năm trước
1/12/2023 Mua máy phát điện từ Cty TNHH cơ khí Kiên 2112 1121
Giang sử dụng ở bộ phận văn phòng

1/12/2023 Thuế GTGT đầu vào mua máy phát điện từ 1332 1121
Cty TNHH cơ khí Kiên Giang
1/12/2023 Kết chuyển quỹ đầu tư phát triển qua nguồn 414 4111
vốn kinh doanh
1/12/2023 Xuất kho 30.000 cái đầu kỳ bán cho Cty 632 1561.H2 30,000
TNHH Minh Trang
1/12/2023 Xuất kho 20.000 cái lần nhập tiếp theo bán 632 1561.H2 20,000
cho Cty TNHH Minh Trang
1/12/2023 Doanh thu bán 50.000 cái hàng hoá H2 bán 131.MT 5111
cho Cty TNHH Minh Trang
1/12/2023 Thuế GTGT bán 50.000 cái hàng hoá H2 bán 131.MT 33311
cho Cty TNHH Minh Trang

1/12/2023 Nhập kho 100.000 cái Hàng hoá H2 của Cty 1561.H2 331.PQ 100,000
TNHH MTV Phú Quý
1/12/2023 Thuế GTGT đầu vào 100.000 cái Hàng hoá H2 1331 331.PQ
của Cty TNHH MTV Phú Quý

1/12/2023 811 2111


Thanh lý kios bán hàng
1/12/2023 2141 2111
Thanh lý kios bán hàng

1/12/2023 811 1111


Chi phí thanh lý kios bán hàng
Phế liệu bán thu hồi trong quá trình thanh lý
1/12/2023 1121 711
TSCĐ

1/12/2023 1121 33311


Thuế GTGT đầu ra quá trình thanh lý TSCĐ

1/12/2023 Nhập kho 10.000 cái Hàng hoá H1 của Cty 1561.H1 331.TT 10,000
TNHH MTV Tân Tiến

1/12/2023 Thuế GTGT đầu vào mua 10.000 cái Hàng hoá 1331 331.TT
H1 của Cty TNHH MTV Tân Tiến

1/12/2023 Nhập kho 10.000 kg VLB của Cty TNHH 152B 331.TT 10,000
MTV Tân Tiến

1/12/2023 Thuế GTGT đầu vào mua 10.000 kg VLB của 1331 331.TT
Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/13/2023 Xuất kho 20.000 cái lần nhập tiếp theo bán 632 1561.H2 20,000
cho Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 Xuất kho 60.000 cái lần nhập tiếp theo bán 632 1561.H2 60,000
cho Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá H2 cho 131.MT 5111
Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái hàng hoá 131.MT 33311
H2 cho Cty TNHH Minh Trang

Xuất kho 20.000 VLA dùng cho sản xuất sản


1/13/2023 621 152A 20,000
phẩm

1/13/2023 Xuất kho 1.000 VLA dùng cho PXSX 6272 152A 1,000

1/13/2023 Xuất kho 3.000 VLA dùng cho văn phòng 6422 152A 3,000
Xuất kho 2.000 VLB dùng cho sản xuất sản
1/13/2023 621 152B 2,000
phẩm

Xuất kho 8.000 VLB dùng cho sản xuất sản


1/13/2023 621 152B 8,000
phẩm

Xuất kho 30.000 VLC dùng cho sản xuất sản


1/13/2023 621 152C 30,000
phẩm

1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh 1121 131.TT
toán tiền hàng kỳ trước

1/13/2023 Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh 1121 131.NP
toán tiền hàng kỳ trước

1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh 1121 131.TP
toán tiền hàng kỳ trước
Triết khấu thanh toán hoá đơn số 0000021
1/13/2023 635 131.MT
ngày 12

Cty TNHH Minh Trang thanh toán hoá đơn số


1/13/2023 1121 131.MT
0000021 ngày 12

Triết khấu thanh toán hoá đơn số 0000026


1/15/2023 635 131.MT
ngày 13

Cty TNHH Minh Trang thanh toán hoá đơn số


1/15/2023 1121 131.MT
0000026 ngày 13

1/15/2023 331.TT 515


Chiết khấu thanh toán được hưởng 1% từ Cty
TNHH MTV Tân Tiến

1/15/2023 331.TT 1121


Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
TNHH MTV Tân Tiến
1/15/2023 Xuất kho 37.000 cái Hàng hoá H1 bán cho Cty 632 1561.H1 37,000
TNHH Ngọc Phương

1/15/2023 Doanh thu bán 37.000 hàng hoá H1 bán cho 131.NP 5111
Cty TNHH Ngọc Phương
1/15/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 37.000 hàng hoá H1 131.NP 33311
bán cho Cty TNHH Ngọc Phương

1/16/2023 331.ML 515


Chiết khấu thanh toán được hưởng 1% từ Cty
TNHH MTV Minh Long

1/16/2023 331.ML 1121


Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
TNHH MTV Minh Long

1/16/2023 331.NL 515


Chiết khấu thanh toán được hưởng 2% từ Cty
TNHH MTV Nam Long

1/16/2023 331.NL 1121


Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
TNHH MTV Nam Long

1/16/2023 Nhập kho 40.000kg vật liệu A từ Cty TNHH 152A 331.ML 40,000
MTV Minh Long

1/16/2023 Thuế GTGT đầu vào mua Vật liệu A từ Cty 1331 331.ML
TNHH MTV Minh Long

1/16/2023 Giá vốn hàng bán 2.000sp kỳ trước gửi Đại lý 632 157 2,000
Ngọc Giàu
Doanh thu bán 2.000 sản phẩm từ đại lý Ngọc
1/16/2023 131.NG 5112
Giàu
Thuế GTGT đầu ra 2.000 sp Đại lý Ngọc Giàu
1/16/2023 131.NG 33311
bán
Hoa hồng đại lý Ngọc Giàu bán 2.000 sản
1/16/2023 6418 131.NG
phẩm

Thuế GTGT đầu vào Hoa hồng đại lý Ngọc


1/16/2023 1331 131.NG
Giàu bán 2.000 sản phẩm

1/16/2023 Đại lý Ngọc Giàu chuyển khoản thanh toán 1121 131.NG
tiền hàng 2.000 sản phẩm
1/17/2023 Xuất kho 10.000 Hàng hoá H1 bán cho Cty 632 1561.H1 10,000
TNHH Toàn Phương
1/17/2023 Doanh thu bán 10.000 hàng hoá H1 cho Cty 131.TP 5111
TNHH Toàn Phương

1/17/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 10.000 Hàng hoá H1 131.TP 33311
bán cho Cty TNHH Toàn Phương

1/17/2023 Nhập kho 200.000 cái hàng hoá H2 từ Cty 1561.H2 331.PQ 200,000
TNHH MTV Phú Quý

1/17/2023 Thuế GTGTmua hàng hoá H2 từ Cty TNHH 1331 331.PQ
MTV Phú Quý

1/18/2023 622 3341


Lương Tháng 1/2023 bộ phận sản xuất

1/18/2023 6271 3341


Lương Tháng 1/2023 bộ phận QLPX

1/18/2023 6411 3341


Lương Tháng 1/2023 bộ phận Bán hàng

1/18/2023 6421 3341


Lương Tháng 1/2023 bộ phận QLDN

1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ phận sản 622 3382
xuất (50.000.000 X 2%)

1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ phận sản 622 3383
xuất (50.000.000 X 17,5%)

1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHXH tháng 01/2023 3341 3383
(50.000.000 X 8%)

1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ phận sản 622 3384
xuất (50.000.000 X 3%)

1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHYT tháng 01/2023 3341 3384
(50.000.000 X 1,5%)

1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ phận sản 622 3386
xuất (50.000.000 X 1%)

1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHTN tháng 01/2023 3341 3386
(50.000.000 X 1%)

1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ phận QLPX 6271 3382
(20.000.000 X 2%)
1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ phận QLPX 6271 3383
(20.000.000 X 17,5%)

1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHXH tháng 01/2023 3341 3383
(20.000.000 X 8%)

1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ phận QLPX 6271 3384
(20.000.000 X 3%)

1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHYT tháng 01/2023 3341 3384
(20.000.000 X 1,5%)

1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ phận sản 6271 3386
xuất (20.000.000 X 1%)

1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHTN tháng 01/2023 3341 3386
(20.000.000 X 1%)

1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ phận bán 6411 3382
hàng (15.000.000 X 2%)

1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ phận bán 6411 3383
hàng (15.000.000 X 17,5%)

1/18/2023 Bộ phận bán hàng đóng BHXH tháng 01/2023 3341 3383
(15.000.000 X 8%)

1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ phận Bán 6411 3384
hàng (15.000.000 X 3%)

1/18/2023 Bộ phận Bán hàng đóng BHYT tháng 01/2023 3341 3384
(15.000.000 X 1,5%)

1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ phận bán 6411 3386
hàng (15.000.000 X 1%)

1/18/2023 Bộ phận bán hàng đóng BHTN tháng 01/2023 3341 3386
(15.000.000 X 1%)

1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ phận QLDN 6421 3382
(25.000.000 X 2%)

1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ phận QLDN 6421 3383
(25.000.000 X 17,5%)

1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHXH tháng 01/2023 3341 3383
(25.000.000 X 8%)
1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ phận QLDN 6421 3384
(25.000.000 X 3%)

1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHYT tháng 01/2023 3341 3384
(25.000.000 X 1,5%)

1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ phận QLDN 6421 3386
(25.000.000 X 1%)

1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHTN tháng 01/2023 3341 3386
(25.000.000 X 1%)

1/20/2023 6274 2141


Chi phí khấu hao TSCĐ tháng 01/2023 ở bộ
phận QLPX

1/20/2023 6414 2141


Chi phí khấu hao TSCĐ tháng 01/2023 ở bộ
phận bán hàng

1/20/2023 6424 2141


Chi phí khấu hao TSCĐ tháng 01/2023 ở bộ
phận Quản lý DN

1/20/2023 Chi phí chiết khấu thanh toán cho Cty TNHH 635 131.TP
Toàn Phương (110.000.000 X 1%)

1/20/2023 Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh 1121 131.TP
toán sau khi trừ chiết khấu thanh toán
1/20/2023 Xuất kho 200.000 cái hàng hoá H2 bán cho 632 1561.H2 90,000
Cty TNHH Toàn Phương
1/20/2023 Xuất kho 200.000 cái hàng hoá H2 bán cho 632 1561.H2 110,000
Cty TNHH Toàn Phương

1/20/2023 Doanh thu bán 200.000 cái Hàng hoá H2 cho 131.TP 5111
Cty TNHH Toàn Phương

1/20/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 200.000 cái Hàng hoá 131.TP 33311
H2 cho Cty TNHH Toàn Phương
1/21/2023 5213 131.TP
Ghi giảm giá bán 4% so với giá bán chưa thuế

1/21/2023 Ghi giảm thuế GTGT đầu ra bán 4% so với giá 33311 131.TP
bán chưa thuế

1/21/2023 Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh 1121 131.TP
toán sau khi trừ số tiền giảm
1/23/2023 6277 1121
Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận PX

1/23/2023 6417 1121


Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận BH

1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận quản 6427 1121
lý doanh nghiệp

1/23/2023 1331 1121


Thuế GTGT đầu vào tiền điện tháng 01/2023

1/23/2023 6277 1121


Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận PX

1/23/2023 6417 1121


Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận BH

1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận quản 6427 1121
lý doanh nghiệp

1/23/2023 1331 1121


Thuế GTGT đầu vào tiền nước tháng 01/2023

1/23/2023 6277 1121


Chi phí tiếp khách phân bổ bộ̣ phận PX

1/23/2023 6417 1121


Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận BH

1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận quản lý 6427 1121
doanh nghiệp

1/23/2023 1331 1121


Thuế GTGT đầu vào tiền tiếp khách

1/23/2023 Phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất bán 1111 154
thu bằng tiền mặt

1/24/2023 154 621


Kết chuyển chi phí NVLTT vào TK 154

1/24/2023 154 622


Kết chuyển chi phí NCTT vào TK 154

1/24/2023 154 6271


Kết chuyển chi phí NVPX vào TK 154
1/24/2023 154 6272
Kết chuyển chi phí NVLPX vào TK 154

1/24/2023 154 6273


Kết chuyển chi phí CCDCPX vào TK 154

1/24/2023 154 6274


Kết chuyển CP KH TSCĐ PX vào TK 154

1/24/2023 154 6277


Kết chuyển chi phí mua ngoài PX vào TK 154

1/24/2023 1551 154 20,000


Nhập kho 20.000 sản phẩm từ sản xuất
1/25/2023 Xuất kho 8.000 sản phẩm đầu kì bán cho Cty 632 1551 8,000
TNHH Toàn Thuỷ
1/25/2023 Xuất kho 20.000 sản phẩm nhập kho ngày 632 1551 20,000
24/01 bán cho Cty TNHH Toàn Thuỷ

1/25/2023 Doanh thu bán 28.000 sản phẩm cho Cty 131.TT 5112
TNHH Toàn Thuỷ
1/25/2023 Thuế GTGT đầu ra bán bán 28.000 sản phẩm 131.TT 33311
cho Cty TNHH Toàn Thuỷ

1/25/2023 Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh 1121 131.NP
toán hoá đơn số 0000028 ngày 15

1/26/2023 Chiết khấu thương mại 1% cho Cty TNHH 5112 131.TT
Toàn Thuỷ

1/26/2023 Giảm thuế GTGT đầu ra do chi chiết khấu 33311 131.TT
thương mại

1/27/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ thanh toán tiền hàng 1121 131.TT
ngày 25/01
Mua 20.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty
1/27/2023 TNHH Minh Trang từ Cty TNHH MTV Phú 632 331.PQ 20,000
Quý

1/27/2023 Thuế GTGT đầu vào mua 20.000 cái hàng hoá 1331 331.PQ
từ Cty TNHH MTV Phú Quý

1/27/2023 Doanh thu bán 20.000 cái hàng hoá H2 cho 1121 5111
Cty TNHH Minh Trang

1/27/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 20.000 cái Hàng hoá 1121 33311
H2 cho Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 Chuyển khoản thanh toán số tiền giảm giá bán 5213 1121
hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh Trang

1/28/2023 Chuyển khoản thanh toán số tiền thuế GTGT 33311 1121
đầu ra được giảm cho Cty TNHH Minh Trang

1/28/2023 2423 1531 1,000


Xuất kho 1.000 cái CCDC dùng ở bộ phận bán
hàng

1/28/2023 6413 2423


Phân bổ lần 1 / 4 lần lô công cụ 1.000 cái

1/28/2023 2421 1121 500


Mua 500 cái công cụ dụng cụ dùng ở bộ phận
văn phòng (loại phân bổ 2 lần)

1/28/2023 Thuế GTGT đầu vào mua 500 cái công cụ 1331 1121
dụng cụ từ Cty TNHH MTV Phú Quý

1/28/2023 6423 2421

Phân bổ lần 1 / 2 lần lô công cụ 500 cái


1/28/2023 Xuất kho 5.000 cái hàng hoá H1 bán cho Cty 632 1561.H1 5,000
TNHH Minh Chánh

1/28/2023 Doanh thu bán 5.000 cái hàng hoá H1 bán cho 1121 5111
Cty TNHH Minh Chánh

1/28/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 5.000 cái hàng hoá H1 1121 33311
cho Cty TNHH Minh Chánh
1/28/2023 Xuất kho 80.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty 632 1561.H2 80,000
TNHH Minh Trang

1/28/2023 Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá H2 bán 1121 5111
cho Cty TNHH Minh Trang

1/28/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái hàng hoá 1121 33311
H2 cho Cty TNHH Minh Trang

1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản thanh toán lương 3341 1121
tháng 01 cho người lao động
1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp KPCĐ tháng 3382 1121
01 cho Liên Đoàn lao động tỉnh
1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHXH tháng 3383 1121
01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHYT tháng 3384 1121
01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHTN tháng 3386 1121
01 cho BHXH Tỉnh
Chi phí tiếp khách nhân viên Tâm thanh toán
1/28/2023 6427 141.Tam
tạm ứng

1/28/2023 1331 141.Tam


Thuế GTGT đầu vào chi phí tiếp khách
1/28/2023 1111 141.Tam
Số tiền tạm ứng thừa nhân viên Tâm nộp lại

1/29/2023 331.PQ 515


Chiết khấu thanh toán được hưởng 1% khi
thanh toán cho Cty TNHH MTV Phú Quý

1/29/2023 331.PQ 1121


Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
TNHH MTV Phú Quý

1/30/2023 1121 515


Lãi tiền gửi tháng 1/2023
1/30/2023 Nhập kho 10.000 hàng hoá H2 từ Cty TNHH 1561.H2 1121 10,000
MTV Phú Quý

1/30/2023 Thuế GTGT mua 10.000 hàng hoá H2 từ Cty 1331 1121
TNHH MTV Phú Quý

1/30/2023 1562 1111


Chi phí vận chuyển mua 10.000 hàng hoá H2
1/30/2023 1561.H2 1562
Phân bổ chi phí mua 10.000 hàng hoá H2

1/30/2023 5111 5212


Kết chuyển hàng bán bị trả lại vào DTT

1/30/2023 5111 5213


Kết chuyển giảm giá hàng bán vào DTT

1/30/2023 5111 911


Kết chuyển DT bán hàng hoá vào TK 911
1/30/2023 5112 911
Kết chuyển DT bán thành phẩm vào TK 911

1/30/2023 515 911


Kết chuyển DT tài chính vào TK 911

1/30/2023 711 911


Kết chuyển thu nhập khác vào TK 911

1/30/2023 911 632


Kết chuyển CP giá vốn hàng bán vào TK 911

1/30/2023 911 6411


Kết chuyển CP nhân viên BH vào TK 911

1/30/2023 Kết chuyển CP NVL ở bộ phận BH vào TK 911 6412


911

1/30/2023 Kết chuyển CP CCDC ở bộ phận BH vào TK 911 6413


911

1/30/2023 Kết chuyển CP KHTSCĐ ở bộ phận BH vào 911 6414


TK 911

1/30/2023 Kết chuyển CP mua ngoài ở bộ phận BH vào 911 6417
TK 911

1/30/2023 Kết chuyển CP khác ở bộ phận BH vào TK 911 6418


911

1/30/2023 Kết chuyển CP nhân viên ở bộ phận QLDN 911 6421


vào TK 911

1/30/2023 Kết chuyển CP NVL ở bộ phận QLDN vào TK 911 6422


911

1/30/2023 Kết chuyển CP CCDC ở bộ phận QLDN vào 911 6423


TK 911

1/30/2023 Kết chuyển CP KHTSCĐ ở bộ phận QLDN 911 6424


vào TK 911

1/30/2023 Kết chuyển CP mua ngoài ở bộ phận QLDN 911 6427


vào TK 911

1/30/2023 Kết chuyển CP hoạt động tài chính vào TK 911 635
911
1/30/2023 911 811
Kết chuyển CP khác vào TK 911

1/30/2023 8211 3334


Chi phí thuế TNDN phải nộp trong kỳ

1/30/2023 911 8211


Kết chuyển Chi phí thuế TNDN vào TK 911

1/30/2023 911 4212


Kết chuyển Lợi nhuận sau thuế vào TK 4212

1/30/2023 3334 1121


Chuyển khoản tạm nộp thuế TNDN tháng 01

1/30/2023 33312 1331


Khấu trừ thuế GTGT hàng nhập khẩu

1/30/2023 Khấu trừ thuế GTGT được khấu trừ đầu vào 33311 1332
của TSCĐ

1/30/2023 33311 1331


Khấu trừ thuế GTGT được khấu trừ đầu vào

1/30/2023 33311 1121


Chuyển khoản nộp thuế GTGT tháng 01
1/30/2023 3333 1121
Chuyển khoản nộp thuế xuất khẩu tháng 01

1/30/2023 4212 4111


Phân phối 80% lợi nhuận vào nguồn vốn kinh
doanh

1/30/2023 4212 414


Phân phối 10% lợi nhuận vào quỹ đầu tư phát
triển

1/30/2023 4212 353


Phân phối 10% lợi nhuận vào quỹ khen
thưởng
6271
THUẾ THUẾ SUẤT
SOTIENPS
GTGT THUẾ GTGT

Tạm ứng
Tiền mặt
20,000,000 NV Trần
(VNĐ)
Văn Tâm
Phải trả CTY
60,000,000 Vật liệu A TNHH MTV
Minh Long
Thuế Giá trị Phải trả CTY
6,000,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Minh Long
Tạm ứng
Tiền mặt
10,000,000 NV Trần Thị
(VNĐ)
Mai
Phải trả CTY
Rượu Chivas
188,000,000 công ty Chivas
21 năm
Brothers

Rượu Chivas Thuế xuất nhập


56,400,000
21 năm khẩu

Rượu Chivas Thuế tiêu thụ


146,640,000
21 năm đặc biệt

Thuế Giá trị Thuế giá trị gia


39,104,000 gia tăng đầu tăng hàng nhập
vào khẩu
Thuế xuất Tiền gửi Ngân
56,400,000
nhập khẩu hàng (VNĐ)
Thuế tiêu Tiền gửi Ngân
146,640,000
thụ đặc biệt hàng (VNĐ)
Phải trả CTY
Hàng hoá
260,000,000 TNHH MTV
H1
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
26,000,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến
Giá vốn
25,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Cty TNHH Doanh thu bán
100,000,000
Minh Trang hàng hóa
Cty TNHH Thuế giá trị gia
10,000,000
Minh Trang tăng đầu ra
Hàng hoá Giá vốn hàng
5,000,000
H2 bán
Hàng bán bị Cty TNHH
20,000,000
trả lại Minh Trang
Thuế giá trị
Cty TNHH
2,000,000 gia tăng đầu
Minh Trang
ra
Phải trả CTY
Hàng hoá
30,000,000 TNHH MTV
H2
Phú Quý
Thuế Giá trị Phải trả CTY
3,000,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Phú Quý
Tiền mặt Tiền gửi Ngân
30,000,000
(VNĐ) hàng (VNĐ)
Phải trả CTY
59,400,000 Vật liệu A TNHH MTV
Minh Long
Phải trả CTY
Tài sản thiếu
600,000 TNHH MTV
chờ xử lý
Minh Long
Thuế Giá trị Phải trả CTY
6,000,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Minh Long
Phải trả CTY
Hàng hoá
31,850,000 TNHH MTV
H1
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
3,185,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến
Hàng hoá Tài sản thừa
650,000
H1 chờ xử lý
Tài sản thiếu
600,000 Vật liệu A
chờ xử lý
Phải trả CTY
Tài sản thừa
650,000 TNHH MTV
chờ xử lý
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
65,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến
Tạm ứng
Tiền mặt
20,000,000 NV Trần
(VNĐ)
Văn Tâm
Giá vốn
30,000,000 Hàng hoá H1
hàng bán

Cty TNHH Doanh thu bán


50,000,000
Minh Chánh hàng hóa

Cty TNHH Thuế giá trị gia


5,000,000
Minh Chánh tăng đầu ra
Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
30,000,000
MTV Tân hàng (VNĐ)
Tiến

Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
50,000,000
MTV Nam hàng (VNĐ)
Long

Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
20,000,000
MTV Minh hàng (VNĐ)
Long

Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
10,000,000
MTV Quang hàng (VNĐ)
Phương

Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
10,000,000
MTV Phú hàng (VNĐ)
Quý

Phải trả CTY


55,000,000 Vật liệu A TNHH MTV
Minh Long
Thuế Giá trị Phải trả CTY
5,500,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Minh Long
Phải trả CTY
Hàng hoá
32,000,000 TNHH MTV
H2
Phú Quý
Thuế Giá trị Phải trả CTY
3,200,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Phú Quý
Tiền gửi
Cty TNHH
60,000,000 Ngân hàng
Minh Chánh
(VNĐ)
Tiền gửi
Cty TNHH
88,000,000 Ngân hàng
Minh Trang
(VNĐ)
Phải trả CTY
15,000,000 Vật liệu B TNHH MTV
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
1,500,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến
Phải trả CTY
16,000,000 Vật liệu C TNHH MTV
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
1,600,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến
Phải trả CTY
Hàng hoá
64,000,000 TNHH MTV
H1
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
6,400,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến

Chi phí
25,000,000 nguyên vật Vật liệu A
liệu trực tiếp

Chi phí
nguyên vật
12,000,000 Vật liệu A
liệu phân
xưởng
Chi phí
nguyên vật
3,000,000 Vật liệu A
liệu bán
hàng
Chi phí
1,800,000 nguyên vật Vật liệu A
liệu QLDN

Chi phí
20,000,000 nguyên vật Vật liệu B
liệu trực tiếp

Chi phí
nguyên vật
10,000,000 Vật liệu B
liệu phân
xưởng
Chi phí
nguyên vật
1,500,000 Vật liệu B
liệu bán
hàng
Chi phí
2,500,000 nguyên vật Vật liệu B
liệu QLDN

Chi phí
15,000,000 nguyên vật Vật liệu C
liệu trực tiếp
Chi phí CCDC thuộc
Công cụ loại phân bổ 2
500,000
dụng cụ lần dùng ở bộ
QLDN phận văn phòng

Chi phí CCDC thuộc


Công cụ loại phân bổ 5
800,000
dụng cụ lần dùng ở bộ
phân xưởng phận sản xuất
Chi phí CCDC thuộc
Công cụ loại phân bổ 4
250,000
dụng cụ bán lần dùng ở bộ
hàng phận bán hàng
Phải trả
CTY công ty Tiền gửi Ngân
184,000,000
Chivas hàng (USD)
Brothers
Phải trả
Thu nhập từ lãi
CTY công ty
4,000,000 tiền gửi ngân
Chivas
hàng
Brothers
Tiền gửi
Doanh thu bán
523,250,000 Ngân hàng
hàng hóa
(USD)
Tiền gửi
Thuế xuất nhập
156,975,000 Ngân hàng
khẩu
(USD)
Giá vốn Rượu Chivas
342,160,000
hàng bán 21 năm
Giá vốn Rượu Chivas
48,880,000
hàng bán 21 năm
Tiền gửi
Doanh thu bán
70,000,000 Ngân hàng
hàng hóa
(VNĐ)
Tiền gửi
Thuế giá trị gia
7,000,000 Ngân hàng
tăng đầu ra
(VNĐ)
Phải trả CTY
Hàng hoá
33,500,000 TNHH MTV
H1
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
3,350,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến
Giá vốn
52,000,000 Hàng hoá H1
hàng bán

Cty TNHH Doanh thu bán


88,000,000
Minh Chánh hàng hóa
Cty TNHH Thuế giá trị gia
8,800,000
Minh Chánh tăng đầu ra

Phải trả CTY


Hàng hoá
75,000,000 TNHH MTV
H2
Nam Long
Thuế Giá trị Phải trả CTY
7,500,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Nam Long
Phải trả CTY
18,000,000 Vật liệu A TNHH MTV
Minh Long
Thuế Giá trị Phải trả CTY
1,800,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Minh Long
Phải trả CTY
14,000,000 Vật liệu C TNHH MTV
Minh Long
Thuế Giá trị Phải trả CTY
1,400,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Minh Long
Tiền gửi
Cty TNHH
96,800,000 Ngân hàng
Minh Chánh
(VNĐ)
Tiền mặt Tiền gửi Ngân
30,000,000
(VNĐ) hàng (VNĐ)
Lợi nhuận
chưa phân Quỹ đầu tư
50,000,000
phối năm phát triển
trước
Máy móc Tiền gửi Ngân
50,000,000
thiết bị hàng (VNĐ)
Thuế Giá trị
Tiền gửi Ngân
5,000,000 gia tăng đầu
hàng (VNĐ)
vào
Quỹ đầu tư Nguồn vốn
50,000,000
phát triển kinh doanh
Giá vốn
30,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Giá vốn
30,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Cty TNHH Doanh thu bán
250,000,000
Minh Trang hàng hóa
Cty TNHH Thuế giá trị gia
25,000,000
Minh Trang tăng đầu ra
Phải trả CTY
Hàng hoá
150,000,000 TNHH MTV
H2
Phú Quý
Thuế Giá trị Phải trả CTY
15,000,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Phú Quý

Chi phí hoạt Nhà cửa vật


5,000,000
động khác kiến trúc
Hao mòn Nhà cửa vật
30,000,000
TSCĐ kiến trúc
Chi phí hoạt Tiền mặt
500,000
động khác (VNĐ)

Tiền gửi
Thu nhập hoạt
5,000,000 Ngân hàng
động khác
(VNĐ)
Tiền gửi
Thuế giá trị gia
500,000 Ngân hàng
tăng đầu ra
(VNĐ)
Phải trả CTY
Hàng hoá
65,000,000 TNHH MTV
H1
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
6,500,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến
Phải trả CTY
4,500,000 Vật liệu B TNHH MTV
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
450,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến
Giá vốn
32,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Giá vốn
90,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Cty TNHH Doanh thu bán
384,000,000
Minh Trang hàng hóa
Cty TNHH Thuế giá trị gia
38,400,000
Minh Trang tăng đầu ra

Chi phí
12,000,000 nguyên vật Vật liệu A
liệu trực tiếp

Chi phí
nguyên vật
600,000 Vật liệu A
liệu phân
xưởng
Chi phí
1,800,000 nguyên vật Vật liệu A
liệu QLDN
Chi phí
1,000,000 nguyên vật Vật liệu B
liệu trực tiếp

Chi phí
3,600,000 nguyên vật Vật liệu B
liệu trực tiếp

Chi phí
12,000,000 nguyên vật Vật liệu C
liệu trực tiếp

Tiền gửi
Cty TNHH
10,000,000 Ngân hàng
Toàn Thuỷ
(VNĐ)
Tiền gửi
Cty TNHH
5,000,000 Ngân hàng
Ngọc Phương
(VNĐ)
Tiền gửi
Cty TNHH
20,000,000 Ngân hàng
Toàn Phương
(VNĐ)
Chi phí hoạt
Cty TNHH
5,000,000 động tài
Minh Trang
chính
Tiền gửi
Cty TNHH
270,000,000 Ngân hàng
Minh Trang
(VNĐ)
Chi phí hoạt
Cty TNHH
7,680,000 động tài
Minh Trang
chính
Tiền gửi
Cty TNHH
414,720,000 Ngân hàng
Minh Trang
(VNĐ)

Phải trả
Thu nhập từ lãi
CTY TNHH
5,395,500 tiền gửi ngân
MTV Tân
hàng
Tiến

Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
534,154,500
MTV Tân hàng (VNĐ)
Tiến

Giá vốn
240,500,000 Hàng hoá H1
hàng bán
Cty TNHH
Doanh thu bán
407,000,000 Ngọc
hàng hóa
Phương
Cty TNHH
Thuế giá trị gia
40,700,000 Ngọc
tăng đầu ra
Phương

Phải trả
Thu nhập từ lãi
CTY TNHH
2,277,000 tiền gửi ngân
MTV Minh
hàng
Long

Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
225,423,000
MTV Minh hàng (VNĐ)
Long

Phải trả
Thu nhập từ lãi
CTY TNHH
1,500,000 tiền gửi ngân
MTV Nam
hàng
Long

Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
81,000,000
MTV Nam hàng (VNĐ)
Long

Phải trả CTY


22,000,000 Vật liệu A TNHH MTV
Minh Long
Thuế Giá trị Phải trả CTY
2,200,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Minh Long
Thành phẩm
Giá vốn
10,000,000 gửi đại lý
hàng bán
Thanh Tấn

Đại lý Ngọc Doanh thu bán


20,000,000
Giàu thành phẩm
Đại lý Ngọc Thuế giá trị gia
2,000,000
Giàu tăng đầu ra
Chi phí khác Đại lý Ngọc
1,000,000
bán hàng Giàu

Thuế Giá trị


Đại lý Ngọc
100,000 gia tăng đầu
Giàu
vào
Tiền gửi
Đại lý Ngọc
20,900,000 Ngân hàng
Giàu
(VNĐ)
Giá vốn
64,000,000 Hàng hoá H1
hàng bán
Cty TNHH
Doanh thu bán
110,000,000 Toàn
hàng hóa
Phương
Cty TNHH
Thuế giá trị gia
11,000,000 Toàn
tăng đầu ra
Phương
Phải trả CTY
Hàng hoá
280,000,000 TNHH MTV
H2
Phú Quý
Thuế Giá trị Phải trả CTY
28,000,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Phú Quý
Chi phí nhân
Phải trả công
50,000,000 công trực
nhân viên
tiếp
Chi phí nhân
Phải trả công
20,000,000 viên phân
nhân viên
xưởng
Chi phí nhân
Phải trả công
15,000,000 viên bán
nhân viên
hàng

Chi phí nhân Phải trả công


25,000,000
viên QLDN nhân viên

Chi phí nhân


Kinh phí công
1,000,000 công trực
đoàn
tiếp
Chi phí nhân
Bảo hiểm xã
8,750,000 công trực
hội
tiếp

Phải trả công Bảo hiểm xã


4,000,000
nhân viên hội

Chi phí nhân


1,500,000 công trực Bảo hiểm y tế
tiếp

Phải trả công


750,000 Bảo hiểm y tế
nhân viên

Chi phí nhân


Bảo hiểm thất
500,000 công trực
nghiệp
tiếp

Phải trả công Bảo hiểm thất


500,000
nhân viên nghiệp

Chi phí nhân


Kinh phí công
400,000 viên phân
đoàn
xưởng
Chi phí nhân
Bảo hiểm xã
3,500,000 viên phân
hội
xưởng

Phải trả công Bảo hiểm xã


1,600,000
nhân viên hội

Chi phí nhân


600,000 viên phân Bảo hiểm y tế
xưởng

Phải trả công


300,000 Bảo hiểm y tế
nhân viên

Chi phí nhân


Bảo hiểm thất
200,000 viên phân
nghiệp
xưởng

Phải trả công Bảo hiểm thất


200,000
nhân viên nghiệp

Chi phí nhân


Kinh phí công
300,000 viên bán
đoàn
hàng
Chi phí nhân
Bảo hiểm xã
2,625,000 viên bán
hội
hàng

Phải trả công Bảo hiểm xã


1,200,000
nhân viên hội

Chi phí nhân


450,000 viên bán Bảo hiểm y tế
hàng

Phải trả công


225,000 Bảo hiểm y tế
nhân viên

Chi phí nhân


Bảo hiểm thất
150,000 viên bán
nghiệp
hàng

Phải trả công Bảo hiểm thất


150,000
nhân viên nghiệp

Chi phí nhân Kinh phí công


500,000
viên QLDN đoàn

Chi phí nhân Bảo hiểm xã


4,375,000
viên QLDN hội

Phải trả công Bảo hiểm xã


2,000,000
nhân viên hội
Chi phí nhân
750,000 Bảo hiểm y tế
viên QLDN

Phải trả công


375,000 Bảo hiểm y tế
nhân viên

Chi phí nhân Bảo hiểm thất


250,000
viên QLDN nghiệp

Phải trả công Bảo hiểm thất


250,000
nhân viên nghiệp

Chi phí
Khấu hao Hao mòn
20,000,000
TSCĐ phân TSCĐ
xưởng

Chi phí khấu


Hao mòn
10,000,000 hao TSCĐ
TSCĐ
bán hàng

Chi phí khấu


Hao mòn
10,000,000 hao TSCĐ
TSCĐ
QLDN

Chi phí hoạt


Cty TNHH
1,100,000 động tài
Toàn Phương
chính
Tiền gửi
Cty TNHH
119,900,000 Ngân hàng
Toàn Phương
(VNĐ)
Giá vốn
135,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Giá vốn
154,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Cty TNHH
Doanh thu bán
1,000,000,000 Toàn
hàng hóa
Phương
Cty TNHH
Thuế giá trị gia
100,000,000 Toàn
tăng đầu ra
Phương
Giảm giá Cty TNHH
40,000,000
hàng bán Toàn Phương
Thuế giá trị
Cty TNHH
4,000,000 gia tăng đầu
Toàn Phương
ra
Tiền gửi
Cty TNHH
1,056,000,000 Ngân hàng
Toàn Phương
(VNĐ)
Chi phí mua
Tiền gửi Ngân
5,000,000 ngoài phân
hàng (VNĐ)
xưởng
Chi phí mua
Tiền gửi Ngân
2,000,000 ngoài bán
hàng (VNĐ)
hàng

Chi phí mua Tiền gửi Ngân


3,000,000
ngoài QLDN hàng (VNĐ)

Thuế Giá trị


Tiền gửi Ngân
1,000,000 gia tăng đầu
hàng (VNĐ)
vào
Chi phí mua
Tiền gửi Ngân
4,000,000 ngoài phân
hàng (VNĐ)
xưởng
Chi phí mua
Tiền gửi Ngân
2,000,000 ngoài bán
hàng (VNĐ)
hàng

Chi phí mua Tiền gửi Ngân


2,000,000
ngoài QLDN hàng (VNĐ)

Thuế Giá trị


Tiền gửi Ngân
800,000 gia tăng đầu
hàng (VNĐ)
vào
Chi phí mua
Tiền gửi Ngân
6,000,000 ngoài phân
hàng (VNĐ)
xưởng
Chi phí mua
Tiền gửi Ngân
1,000,000 ngoài bán
hàng (VNĐ)
hàng

Chi phí mua Tiền gửi Ngân


3,000,000
ngoài QLDN hàng (VNĐ)

Thuế Giá trị


Tiền gửi Ngân
1,000,000 gia tăng đầu
hàng (VNĐ)
vào
Chi phí sản
Tiền mặt
141,760 phẩm dở dang
(VNĐ)
SP
Chi phí sản Chi phí nguyên
88,600,000 phẩm dở vật liệu trực
dang SP tiếp
Chi phí sản
Chi phí nhân
61,750,000 phẩm dở
công trực tiếp
dang SP
Chi phí sản Chi phí nhân
24,700,000 phẩm dở viên phân
dang SP xưởng
Chi phí sản Chi phí nguyên
22,600,000 phẩm dở vật liệu phân
dang SP xưởng

Chi phí sản Chi phí Công


800,000 phẩm dở cụ dụng cụ
dang SP phân xưởng
Chi phí sản Chi phí Khấu
20,000,000 phẩm dở hao TSCĐ
dang SP phân xưởng
Chi phí sản Chi phí mua
15,000,000 phẩm dở ngoài phân
dang SP xưởng
Chi phí sản
234,000,000 Thành phẩm phẩm dở dang
SP
Giá vốn
80,000,000 Thành phẩm
hàng bán
Giá vốn
234,000,000 Thành phẩm
hàng bán

Cty TNHH Doanh thu bán


560,000,000
Toàn Thuỷ thành phẩm

Cty TNHH Thuế giá trị gia


56,000,000
Toàn Thuỷ tăng đầu ra
Tiền gửi
Cty TNHH
447,700,000 Ngân hàng
Ngọc Phương
(VNĐ)
Doanh thu
Cty TNHH
5,600,000 bán thành
Toàn Thuỷ
phẩm
Thuế giá trị
Cty TNHH
560,000 gia tăng đầu
Toàn Thuỷ
ra
Tiền gửi
Cty TNHH
609,840,000 Ngân hàng
Toàn Thuỷ
(VNĐ)
Phải trả CTY
Giá vốn
34,000,000 TNHH MTV
hàng bán
Phú Quý
Thuế Giá trị Phải trả CTY
3,400,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Phú Quý
Tiền gửi
Doanh thu bán
104,000,000 Ngân hàng
hàng hóa
(VNĐ)
Tiền gửi
Thuế giá trị gia
10,400,000 Ngân hàng
tăng đầu ra
(VNĐ)
Giảm giá Tiền gửi Ngân
4,000,000
hàng bán hàng (VNĐ)

Thuế giá trị


Tiền gửi Ngân
400,000 gia tăng đầu
hàng (VNĐ)
ra

CCDC thuộc
loại phân bổ
Công cụ dụng
7,000,000 4 lần dùng ở
cụ
bộ phận bán
hàng

Chi phí CCDC thuộc


Công cụ loại phân bổ 4
1,750,000
dụng cụ bán lần dùng ở bộ
hàng phận bán hàng

CCDC thuộc
loại phân bổ
Tiền gửi Ngân
4,000,000 2 lần dùng ở
hàng (VNĐ)
bộ phận văn
phòng

Thuế Giá trị


Tiền gửi Ngân
400,000 gia tăng đầu
hàng (VNĐ)
vào

Chi phí CCDC thuộc


Công cụ loại phân bổ 2
2,000,000
dụng cụ lần dùng ở bộ
QLDN phận văn phòng

Giá vốn
33,500,000 Hàng hoá H1
hàng bán
Tiền gửi
Doanh thu bán
60,000,000 Ngân hàng
hàng hóa
(VNĐ)
Tiền gửi
Thuế giá trị gia
6,000,000 Ngân hàng
tăng đầu ra
(VNĐ)
Giá vốn
112,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Tiền gửi
Doanh thu bán
480,000,000 Ngân hàng
hàng hóa
(VNĐ)
Tiền gửi
Thuế giá trị gia
48,000,000 Ngân hàng
tăng đầu ra
(VNĐ)

Phải trả công Tiền gửi Ngân


98,450,000
nhân viên hàng (VNĐ)
Kinh phí Tiền gửi Ngân
2,200,000
công đoàn hàng (VNĐ)
Bảo hiểm xã Tiền gửi Ngân
28,050,000
hội hàng (VNĐ)
Bảo hiểm y Tiền gửi Ngân
4,950,000
tế hàng (VNĐ)
Bảo hiểm Tiền gửi Ngân
2,200,000
thất nghiệp hàng (VNĐ)

Chi phí mua Tạm ứng NV


30,000,000
ngoài QLDN Trần Văn Tâm

Thuế Giá trị


Tạm ứng NV
3,000,000 gia tăng đầu
Trần Văn Tâm
vào
Tiền mặt Tạm ứng NV
8,500,000
(VNĐ) Trần Văn Tâm

Phải trả
Thu nhập từ lãi
CTY TNHH
5,786,000 tiền gửi ngân
MTV Phú
hàng
Quý

Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
572,814,000
MTV Phú hàng (VNĐ)
Quý

Tiền gửi Thu nhập từ lãi


500,000 Ngân hàng tiền gửi ngân
(VNĐ) hàng
Hàng hoá Tiền gửi Ngân
14,000,000
H2 hàng (VNĐ)
Thuế Giá trị
Tiền gửi Ngân
1,400,000 gia tăng đầu
hàng (VNĐ)
vào

Chi phí mua Tiền mặt


1,000,000
hàng hoá (VNĐ)
Hàng hoá Chi phí mua
1,000,000
H2 hàng hoá
Doanh thu
Hàng bán bị trả
20,000,000 bán hàng
lại
hóa
Doanh thu
Giảm giá hàng
44,000,000 bán hàng
bán
hóa
Doanh thu
Xác định kết
3,562,250,000 bán hàng
quả kinh doanh
hóa
Doanh thu
Xác định kết
574,400,000 bán thành
quả kinh doanh
phẩm

Thu nhập từ
Xác định kết
19,458,500 lãi tiền gửi
quả kinh doanh
ngân hàng

Thu nhập
Xác định kết
5,000,000 hoạt động
quả kinh doanh
khác
Xác định kết
Giá vốn hàng
1,772,040,000 quả kinh
bán
doanh
Xác định kết
Chi phí nhân
18,525,000 quả kinh
viên bán hàng
doanh
Xác định kết Chi phí nguyên
4,500,000 quả kinh vật liệu bán
doanh hàng
Xác định kết Chi phí Công
2,000,000 quả kinh cụ dụng cụ bán
doanh hàng
Xác định kết Chi phí khấu
10,000,000 quả kinh hao TSCĐ bán
doanh hàng
Xác định kết
Chi phí mua
5,000,000 quả kinh
ngoài bán hàng
doanh
Xác định kết
Chi phí khác
1,000,000 quả kinh
bán hàng
doanh
Xác định kết
Chi phí nhân
30,875,000 quả kinh
viên QLDN
doanh
Xác định kết
Chi phí nguyên
6,100,000 quả kinh
vật liệu QLDN
doanh
Xác định kết Chi phí Công
2,500,000 quả kinh cụ dụng cụ
doanh QLDN
Xác định kết Chi phí khấu
10,000,000 quả kinh hao TSCĐ
doanh QLDN
Xác định kết
Chi phí mua
38,000,000 quả kinh
ngoài QLDN
doanh
Xác định kết
Chi phí hoạt
13,780,000 quả kinh
động tài chính
doanh
Xác định kết
Chi phí hoạt
5,500,000 quả kinh
động khác
doanh

Chi phí thuế


Thuế TNDN
448,257,700 TNDN hiện
phải trả
hành

Xác định kết Chi phí thuế


448,257,700 quả kinh TNDN hiện
doanh hành
Xác định kết Lợi nhuận chưa
1,793,030,800 quả kinh phân phối năm
doanh nay

Thuế TNDN Tiền gửi Ngân


448,257,700
phải trả hàng (VNĐ)

Thuế giá trị


gia tăng Thuế Giá trị gia
39,104,000
hàng nhập tăng đầu vào
khẩu
Thuế giá trị
Thuế Giá trị gia
5,000,000 gia tăng đầu
tăng đầu vào
ra
Thuế giá trị
Thuế Giá trị gia
139,750,000 gia tăng đầu
tăng đầu vào
ra
Thuế giá trị
Tiền gửi Ngân
217,090,000 gia tăng đầu
hàng (VNĐ)
ra
Thuế xuất Tiền gửi Ngân
156,975,000
nhập khẩu hàng (VNĐ)
Lợi nhuận
chưa phân Nguồn vốn
1,434,424,640
phối năm kinh doanh
nay
Lợi nhuận
chưa phân Quỹ đầu tư
179,303,080
phối năm phát triển
nay
Lợi nhuận
Quỹ khen
chưa phân
179,303,080 thưởng , phúc
phối năm
lợi
nay
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ
Năm:
Tài khoản:
Tên chi tiết:
Chứng từ
Ngày Diễn giải Tài khoản đối ứng
Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu tháng
PNK011 1/6/2023 Nhập kho Vật liệu B từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến 331.TT
PXK004 1/6/2023 Xuất kho 50.000kg VLB dùng cho SX sản phẩm 621
PXK004 1/6/2023 Xuất kho 20.000kg VLB dùng cho PX sản xuất 6272
PXK004 1/6/2023 Xuất kho 3.000kg VLB dùng cho Bộ phận bán hàng 6412
PXK004 1/6/2023 Xuất kho 5.000kg VLB dùng cho Bộ phận QLDN 6422
PNK020 1/12/2023 Nhập kho 10.000 kg VLB của Cty TNHH MTV Tân Tiến 331.TT
PXK012 1/13/2023 Xuất kho 2.000 VLB dùng cho sản xuất sản phẩm 621
PXK012 1/13/2023 Xuất kho 8.000 VLB dùng cho sản xuất sản phẩm 621
TỔNG CỘNG X

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫ u số : S10 - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

ẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)


2023
152B
Vật liệu B
Nhập Xuất Tồn
Đơn giá
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
1 2 3=1x2 4 5=1x4 6 7=1x6
50,000 20,000,000
500 30,000 15,000,000 - - 80,000 35,000,000
400 - - 50,000 20,000,000 30,000 15,000,000
500 - - 20,000 10,000,000 10,000 5,000,000
500 - - 3,000 1,500,000 7,000 3,500,000
500 - - 5,000 2,500,000 2,000 1,000,000
450 10,000 4,500,000 - - 12,000 5,500,000
500 - - 2,000 1,000,000 10,000 4,500,000
450 - - 8,000 3,600,000 2,000 900,000
X 40,000 19,500,000 88,000 38,600,000 153,000 70,400,000

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 202

Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Menu

Ghi chú

y 25 tháng 10 năm 2023

đốc
óng dấu)
BẢNG DANH MỤC TÀI KHOẢN
MATSNV SOHIEUTK LOAITK TENTK DVT

300-310-311 331.TT C Phải trả CTY TNHH MTV Tân Tiến


300-310-311 331.ML C Phải trả CTY TNHH MTV Minh Long
300-310-311 331.NL C Phải trả CTY TNHH MTV Nam Long
Phải trả CTY TNHH MTV Quang
300-310-311 331.QP C
Phương
300-310-311 331.PQ C Phải trả CTY TNHH MTV Phú Quý
300-310-311 331.CV C Phải trả CTY công ty Chivas Brothers
SLTDK ĐGĐK SODDK SOPSNO SPSCO

30,000,000 569,550,000 539,550,000

20,000,000 247,700,000 251,900,000

50,000,000 132,500,000 82,500,000

10,000,000 10,000,000 -

10,000,000 588,600,000 578,600,000

0 188,000,000 188,000,000
SLTCK SODCK MATSNVDC SODCKDC

- - 300-310-311 -

- 24,200,000 300-310-311 24,200,000

- - 300-310-311 -

- - 300-310-311 -

- - 300-310-311 -

- - 300-310-311 -
SODDKDC MATSNVDK

30,000,000 300-310-311 TRUE 0

20,000,000 300-310-311 TRUE 0

50,000,000 300-310-311 TRUE 0

10,000,000 300-310-311 TRUE 0

10,000,000 300-310-311 TRUE 0

- 300-310-311 TRUE 0

0
0

0
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH
TÀI KHOẢN 331: PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ TIỀN PHÁT SINH
MÃ KHÁCH TÊN KHÁCH HÀNG
Nợ Có Nợ
A B [1] [2] [3]
331.TT Phải trả CTY TNHH MTV Tân Tiến - 30,000,000 569,550,000
331.ML Phải trả CTY TNHH MTV Minh Long - 20,000,000 247,700,000
331.NL Phải trả CTY TNHH MTV Nam Long - 50,000,000 132,500,000
331.QP Phải trả CTY TNHH MTV Quang Phương - 10,000,000 10,000,000
331.PQ Phải trả CTY TNHH MTV Phú Quý - 10,000,000 588,600,000
331.CV Phải trả CTY công ty Chivas Brothers - - 188,000,000
Tổng cộng - 120,000,000 1,736,350,000
PHÁT SINH
ỜI BÁN
SỐ TIỀN PHÁT SINH SỐ DƯ CUỐI KỲ
Có Nợ Có
[4] [5] [6]
539,550,000 - -
251,900,000 - 24,200,000
82,500,000 - -
- - -
578,600,000 - -
188,000,000 - -
1,640,550,000 - 24,200,000
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH
TÀI KHOẢN 131 - PHẢI THU KHÁCH HÀNG
MÃ KHÁCH SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ TIỀN PHÁT SINH
TÊN KHÁCH HÀNG
HÀNG Nợ Có Nợ
A B [1] [2] [3]
131.TT Cty TNHH Toàn Thuỷ 10,000,000 - 616,000,000
131.NP Cty TNHH Ngọc Phương 5,000,000 - 447,700,000
131.MC Cty TNHH Minh Chánh 5,000,000 - 151,800,000
131.TP Cty TNHH Toàn Phương 20,000,000 - 1,221,000,000
131.MT Cty TNHH Minh Trang - - 807,400,000
131.NG Đại lý Ngọc Giàu - - 22,000,000

TỔNG CỘNG 40,000,000 - 3,265,900,000

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đ


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đó
Ố PHÁT SINH
ÁCH HÀNG
SỐ TIỀN PHÁT SINH SỐ DƯ CUỐI KỲ
Có Nợ Có
[4] [5] [6]
626,000,000 - -
452,700,000 - -
156,800,000 - -
1,241,000,000 - -
807,400,000 - -
22,000,000 - -

3,305,900,000 - -

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị:Công ty TNHH Nguyễn Trí
Địa chỉ:Rạch Giá - Kiên Giang (Ban hàn
MST: 1701979716 Ng

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Thuyết
TÀI SẢN Mã Số
minh

1 2 3
A. Tài sản ngắn hạn (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) 110
1. Tiền 111 V.01
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120 V.02
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
(130 = 131 + 132 + 133 +134 + 134 + 135 +136 +137 + 139)
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135
6. Các khoản phải thu ngắn hạn khác 136 V.03
7. Tài sản thiếu chờ xử lý 137
8. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140
1. Hàng tồn kho 141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 V.04
V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155) 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 153 V.05
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200
I- Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219) 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu dài hạn nội bộ 214 V.06
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
6. Phải thu dài hạn khác 216 V.07
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230) 220
1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 V.08
- Nguyên giá 222
- Gíá trị hao mòn luỹ kế (*) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 V.09
- Nguyên giá 225
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 V.10
- Nguyên giá 228
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 229
III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) 230 V.12
- Nguyên giá 231
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 232
IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242) 240 V.11
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255) 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268) 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300
I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323) 310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 V.15
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313
4. Phải trả người lao động 314 V.16
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 V.17
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9. Phải trả ngắn hạn khác 319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 V.18
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324
II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339) 330
1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 V.19
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả dài hạn nội bộ 335
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7. Phải trả dài hạn khác 337 V.20
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9. Trái phiếu chuyển đổi 339 V.21
10. Cổ phiếu ưu đãi 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343
B. VỐN CHỦ SỬ HỮU (400=410+430) 400
I. Vốn chủ sở hữu 410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8. Quỹ đầu tư phát triển 418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
2. Nguồn kinh phí 431 V.23
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440
Mẫu số B01-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

TOÁN

Số cuối năm Số đầu năm

4 5
2,634,730,800 942,500,000
2,314,022,560 655,000,000
2,314,022,560 655,000,000
- -
- -
- -
- -
- -

- 40,000,000

- 40,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
297,508,240 238,500,000
297,508,240 238,500,000
- -
23,200,000 9,000,000
11,700,000 6,000,000
- -
- -
- -
11,500,000 3,000,000
302,500,000 297,500,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
302,500,000 297,500,000
302,500,000 297,500,000
342,500,000 327,500,000
(40,000,000) (30,000,000)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
2,937,230,800 1,240,000,000

223,503,080 140,000,000
223,503,080 140,000,000
24,200,000 120,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
199,303,080 20,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
2,713,727,720 1,100,000,000
2,713,727,720 1,100,000,000
2,478,424,640 994,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
235,303,080 56,000,000
- -
- -
- -
- 50,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
2,937,230,800 1,240,000,000

1 1
Tên đơn vị:Công ty TNHH Nguyễn Trí
Địa chỉ:Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
Tháng ….năm ………..

Số hiệu Số dư đầu kỳ
Loại TK Tên tài khoản
TK Nợ Có
A B C (1) (2)

111 N Tiền mặt tại quỹ 75,000,000 -

112 N Tiền gửi ngân hàng 580,000,000 -

113 N Tiền đang chuyển - -

121 N Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - -

128 N Đầu tư ngắn hạn khác - -

129 C Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - -

131 N Phải thu của khách hàng 40,000,000 -

133 N Thuế GTGT được khấu trừ - -

136 N Phải thu nội bộ - -

138 N Phải thu khác - -

139 C Dự phòng các khoản phải thu khó đòi - -

141 N Tạm ứng 3,000,000 -

142 N Chi phí trả trước - -

144 N Cầm cố, ký cược , ký quĩ ngắn hạn - -

151 N Hàng mua đang đi trên đường - -

152 N Nguyên liệu , vật liệu 60,000,000 -

153 N Công cụ 7,000,000 -

154 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang 1,500,000 -

155 N Thành phẩm 80,000,000 -

156 N Hàng hóa 80,000,000 -

157 N Hàng gửi đi bán 10,000,000 -

159 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - -

161 N Chi sự nghiệp - -

211 N Tài sản cố định hữu hình 327,500,000 -


212 N Tài sản cố định thuê tài chính - -

213 N Tài sản cố định vô hình - -

214 C Hao mòn Tài sản cố định - 30,000,000

221 N Đầu tư chứng khoán dài hạn - -

222 N Góp vốn liên doanh - -

224 N Chi phí trả trước dài hạn - -

228 N Đầu tư dài hạn khác - -

229 C Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn - -

- -
241 N Xây dựng cơ bản dở dang
242 N Chi phí trả trước dài hạn 6,000,000 -
244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn - -
311 C Vay ngắn hạn - -
315 C Nợ dài hạn đến hạn trả - -
331 C Phải trả cho người bán - 120,000,000
333 C Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước - -
334 C Phải trả công nhân viên - -
335 C Chi phí phải trả - -
336 C Phải trả nội bộ - -
338 C Phải trả, phải nộp khác - -
341 C Vay dài hạn - -
342 C Nợi dài hạn - -
344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
353 C Quỹ khen thưởng , phúc lợi - 20,000,000
411 C Nguồn vốn kinh doanh - 994,000,000
412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
413 C Chênh lệch tỷ giá - -
414 C Quỹ đầu tư phát triển - 56,000,000
415 C Quỷ dự phòng tài chính - -
416 C Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc - -
421 C Lợi nhuận chưa phân phối - 50,000,000
441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - -
451 C Quỹ quản lý của cấp trên - -
461 C Nguồn kinh phí sự nghiệp - -
466 C Nguôn kinh phí đã hình thành tài sản cố định - -
511 C Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - -
512 C Doanh thu nội bộ - -
515 C Doanh thu hoạt động tài chính - -
521 C Chiết khấu thương mại - -
531 C Hàng bán bị trả lại - -
532 C Giảm gía hàng bán - -
611 N Giảm gía hàng bán - -
621 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp - -
622 N Chi phí nhân công trực tiếp - -
627 N Chi phí sản xuất chung - -
631 N Gía thành sản xuất - -
632 N Giá vốn hàng bán - -
635 N Chi phí tài chính - -
641 N Chi phí bán hàng - -
642 N Chi phí quản lý Doanh nghiệp - -
711 C Thu nhập hoạt động khác - -
821 N Thuế thu nhập doanh nghiệp - -
811 N Chi phí hoạt động khác - -
911 C Xác định kết quả kinh doanh - -
TỔNG CỘNG 1,270,000,000 1,270,000,000
Mẫu số : S06- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)Ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

I PHÁT SINH
m ………..

Số phát sinh Số dư cuối kỳ


Nợ Có Nợ Có
(3) (4) (5) (6)

68,641,760 51,500,000 92,141,760 -

4,690,485,000 3,048,604,200 2,221,880,800 -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

3,265,900,000 3,305,900,000 - -

183,854,000 183,854,000 - -

- - - -

600,000 600,000 - -

- - - -

50,000,000 41,500,000 11,500,000 -

- - - -

- - - -

- - - -

264,500,000 121,800,000 202,700,000 -

- 7,000,000 - -

233,450,000 234,141,760 808,240 -

234,000,000 314,000,000 - -

1,434,040,000 1,420,040,000 94,000,000 -

- 10,000,000 - -

- - - -

- - - -

50,000,000 35,000,000 342,500,000 -


- - - -

- - - -

30,000,000 40,000,000 - 40,000,000

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

11,000,000 5,300,000 11,700,000 -


- - - -
- - - -
- - - -
1,736,350,000 1,640,550,000 - 24,200,000
1,216,176,700 1,216,176,700 - -
110,000,000 110,000,000 - -
- - - -
- - - -
38,050,000 38,050,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 179,303,080 - 199,303,080
- 1,484,424,640 - 2,478,424,640
- - - -
- - - -
50,000,000 229,303,080 - 235,303,080
- - - -
- - - -
1,843,030,800 1,793,030,800 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
4,206,250,000 4,206,250,000 - -
- - - -
19,458,500 19,458,500 - -
64,000,000 64,000,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
88,600,000 88,600,000 - -
61,750,000 61,750,000 - -
83,100,000 83,100,000 - -
- - - -
1,777,040,000 1,777,040,000 - -
13,780,000 13,780,000 - -
41,025,000 41,025,000 - -
87,475,000 87,475,000 - -
5,000,000 5,000,000 - -
448,257,700 448,257,700 - -
5,500,000 5,500,000 - -
4,161,108,500 4,161,108,500 - -
26,572,422,960 26,572,422,960 2,977,230,800 2,977,230,800
Tên đơn vị:Công ty TNHH Nguyễn Trí
Địa chỉ:Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH D


Từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2020

CHỈ TIÊU

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

2. Các khoản giảm trừ

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02 )

4. Giá vốn hàng bán

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 20 = 10 - 11 )

6. Doanh thu hoạt động tài chính

7. Chi phí tài chính

- Trong đó: Lãi vay phải trả

8. Chi phí bán hàng

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + ( 21- 22)- (24 + 25)]

11. Thu nhập khác

12. Chi phí khác

13. Lợi nhuận khác ( 40= 31 - 32)

14. Tổng lợi nhuận trước thuế ( 50 = 30 + 40)

15. Chi phí thuế thu nhập DN hiện hành

16. Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại


17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52)

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu B02 - DN
Ban hành theo Thông tư số 200 ngày 22(
tháng 12 năm 2014
)của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính

T ĐỘNG KINH DOANH


đến 31/12/2020
THUYẾT
MÃ SỐ KỲ NÀY KỲ TRƯỚC TKGHICO
MINH

2 3 4 5 511*

01 VI.25 4,206,250,000

02 64,000,000

10 4,142,250,000

11 VI.27 1,772,040,000

20 2,370,210,000

21 VI.26 19,458,500

22 VI.28 13,780,000

23

24 41,025,000

25 87,475,000

30 2,247,388,500

31 5,000,000

32 5,500,000

40 (500,000)

50 2,246,888,500

51 VI.30 448,257,700

52 VI.30 0
60 1,798,630,800
Kiên Giang, ngày 31 tháng 12 năm 2020
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO
TKGHINO TKGHICO

511* 521* 911* 632* 515* 911*


TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO TKGHINO

911* 635* 911* 641* 911*


TKGHICO TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO

642* 711* 911* 911* 811*


TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO

911* 8211* 911* 8212*

8211* 911* 8212* 911*

You might also like