Professional Documents
Culture Documents
16 Goc
16 Goc
2020
1
12
01/1/2020
12/31/2020
Từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2020
Kiên Giang, ngày 31 tháng 12 năm 2020
16
Tên đơn vị: Lê Quỳnh Như
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716
SỔ NHẬT KÝ THU T
Năm….
Chứng từ
Ngày ghi sổ Diễn giải
Số Ngày
A B C D
1/4/2023 PT001 1/4/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
1/11/2023 PT002 1/11/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
1/23/2023 PT003 1/23/2023 Phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất bán thu bằng tiền mặt
1/28/2023 PT04 1/28/2023 Số tiền tạm ứng thừa nhân viên Tâm nộp lại
Tổng cộng 0
Mẫu số : S03a1 - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
ẬT KÝ THU TIỀN
Năm….
Ghi Có các tài khoản
Ghi Nợ TK 111 Tài khoản khác
511 112 131 154
Số tiền Số hiệu
1 2 3 4 5 6 E
30,000,000 - 30,000,000 - - -
30,000,000 - 30,000,000 - - -
141,760 - - - 141,760 -
8,500,000 - - - - 8,500,000 141.Tam
68,641,760 0 60,000,000 0 141,760 8,500,000
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
Chứng từ
Ngày ghi Ghi Có TK
Diễn giải
sổ Số Ngày 111 642
[A] [B] [C] [D] [1] [2]
Chi tạm ứng nhân viên Trần Văn Tâm đi công tác ở
1/1/2023 PC001 1/1/2023 20,000,000 -
Hà Nội
Chi tạm ứng nhân viên Trần Thị Mai đi công tác ở
1/2/2023 PC002 1/2/2023 10,000,000 -
TPHCM
1/5/2023 PC003 1/5/2023 Chi tạm ứng cho Nhân viên Trần Văn Tâm đi công tác 20,000,000 -
1/12/2023 PC004 1/12/2023 Chi phí thanh lý kios bán hàng 500,000 -
1/30/2023 PC005 1/30/2023 Chi phí vận chuyển mua 10.000 hàng hoá H2 1,000,000 -
Tổng cộng 51,500,000 0
ĐVT: Đồng
Ghi Nợ các tài khoản
Tài khoản khác
141 152 133 112
Số tiền Số hiệu
[3] [4] [5] [6] [7] [8]
20,000,000 - - - - 141.Tam
10,000,000 - - - - 141.Mai
20,000,000 - - - - 141.Tam
- - - - 500,000 811
- - - - 1,000,000 1562
50,000,000 0 0 0 1,500,000
Chứng từ
Ngày ghi sổ
Số Ngày
[A] [B] [C]
1/2/2023 PNK001 1/2/2023
1/2/2023 0000001 1/2/2023
1/2/2023 PNK002 1/2/2023
1/3/2023 PNK003 1/3/2023
1/3/2023 0000002 1/3/2023
1/4/2023 PNK005 1/4/2023
1/4/2023 0000005 1/4/2023
1/4/2023 PNK006 1/4/2023
1/4/2023 BB001 1/4/2023
1/4/2023 0000006 1/4/2023
1/4/2023 PNK007 1/4/2023
1/4/2023 0000007 1/4/2023
1/5/2023 0000008 1/5/2023
1/5/2023 0000008 1/5/2023
1/5/2023 PNK009 1/5/2023
1/5/2023 0000010 1/5/2023
1/5/2023 PNK010 1/5/2023
1/5/2023 0000011 1/5/2023
1/6/2023 PNK011 1/6/2023
1/6/2023 0000012 1/6/2023
1/6/2023 PNK012 1/6/2023
1/6/2023 0000013 1/6/2023
1/6/2023 PNK013 1/6/2023
1/6/2023 0000014 1/6/2023
1/10/2023 PNK014 1/10/2023
1/10/2023 0000016 1/10/2023
1/10/2023 PNK015 1/10/2023
1/10/2023 0000018 1/10/2023
1/10/2023 PNK016 1/10/2023
1/10/2023 0000019 1/10/2023
1/10/2023 PNK017 1/10/2023
1/10/2023 0000020 1/10/2023
1/12/2023 PNK018 1/12/2023
1/12/2023 0000023 1/12/2023
1/12/2023 PNK019 1/12/2023
1/12/2023 0000025 1/12/2023
1/12/2023 PNK020 1/12/2023
1/12/2023 0000026 1/12/2023
1/16/2023 PNK021 1/16/2023
1/16/2023 0000029 1/16/2023
1/17/2023 PNK021 1/17/2023
1/17/2023 0000033 1/17/2023
1/27/2023 0000040 1/27/2023
1/27/2023 0000040 1/27/2023
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Diễn giải
[D]
Nhập kho Vật liệu A từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Thuế GTGT đầu vào khi mua Vật liệu A
Nhập kho 400 chai rượu Chivas 21 năm từ công ty Chivas Brothers
Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1
Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH MTV Phú Quý
Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H2
Nhập kho Vật liệu A từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Số vật liệu A thiếu 1.000kg chưa rõ nguyên nhân
Thuế GTGT đầu vào khi mua Vật liệu A
Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1
Mua hàng hoá H1 thừa 100 cái ở nghiệp vụ 10
Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1 (số hàng thừa)
Nhập kho vật liệu A từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu A từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH MTV Phú Quý
Thuế GTGT đầu vào mua Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH MTV Phú Quý
Nhập kho Vật liệu B từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu B từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho Vật liệu C từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu C từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H1 từ Công ty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH MTV Nam Long
Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H2 từ Công ty TNHH MTV Nam Long
Nhập kho Hàng hoá VLA từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Thuế GTGT đầu vào mua VLA từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Nhập kho Hàng hoá VLC từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Thuế GTGT đầu vào mua VLC từ Công ty TNHH MTV Minh Long
Nhập kho 100.000 cái Hàng hoá H2 của Cty TNHH MTV Phú Quý
Thuế GTGT đầu vào 100.000 cái Hàng hoá H2 của Cty TNHH MTV Phú Quý
Nhập kho 10.000 cái Hàng hoá H1 của Cty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua 10.000 cái Hàng hoá H1 của Cty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho 10.000 kg VLB của Cty TNHH MTV Tân Tiến
Thuế GTGT đầu vào mua 10.000 kg VLB của Cty TNHH MTV Tân Tiến
Nhập kho 40.000kg vật liệu A từ Cty TNHH MTV Minh Long
Thuế GTGT đầu vào mua Vật liệu A từ Cty TNHH MTV Minh Long
Nhập kho 200.000 cái hàng hoá H2 từ Cty TNHH MTV Phú Quý
Thuế GTGTmua hàng hoá H2 từ Cty TNHH MTV Phú Quý
Mua 20.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty TNHH Minh Trang từ Cty TNHH MTV Phú Quý
Thuế GTGT đầu vào mua 20.000 cái hàng hoá từ Cty TNHH MTV Phú Quý
Tổng cộng
Mẫu số S03a3-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
ÀNG
ĐVT: Đồng
ản
Tài khoản khác
Số tiền Số hiệu
[7] [8]
-
-
188,000,000 1561.CV
260,000,000 1561.H1
-
30,000,000 1561.H2
-
-
600,000 1381
-
31,850,000 1561.H1
-
650,000 3381
-
-
-
32,000,000 1561.H2
-
-
-
-
-
64,000,000 1561.H1
-
33,500,000 1561.H1
-
75,000,000 1561.H2
-
-
-
-
-
150,000,000 1561.H2
-
65,000,000 1561.H1
-
-
-
-
-
280,000,000 1561.H2
-
34,000,000 632
-
1,244,600,000
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
Chứng từ
Ngày ghi
Diễn giải
sổ Số Ngày
[A] [B] [C] [D]
1/3/2023 0000003 1/3/2023 Doanh thu bán hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh Trang
1/3/2023 0000003 1/3/2023 Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H2 Cty TNHH Minh Trang
1/5/2023 0000009 1/5/2023 Doanh thu bán hàng hoá H1 cho Cty TNHH Minh Chánh
1/5/2023 0000009 1/5/2023 Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H1 Cty TNHH Minh Chánh
1/10/2023 0000017 1/10/2023 Doanh thu bán hàng hoá H1 cho Cty TNHH Minh Chánh
1/10/2023 0000017 1/10/2023 Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H1 Cty TNHH Minh Chánh
1/12/2023 0000022 1/12/2023 Doanh thu bán 50.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty TNHH Minh Trang
1/12/2023 0000022 1/12/2023 Thuế GTGT bán 50.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 0000027 1/13/2023 Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh Trang
Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh
1/13/2023 0000027 1/13/2023
Trang
1/15/2023 0000028 1/15/2023 Doanh thu bán 37.000 hàng hoá H1 bán cho Cty TNHH Ngọc Phương
Thuế GTGT đầu ra bán 37.000 hàng hoá H1 bán cho Cty TNHH Ngọc
1/15/2023 0000028 1/15/2023
Phương
1/16/2023 0000030 1/16/2023 Doanh thu bán 2.000 sản phẩm từ đại lý Ngọc Giàu
1/16/2023 0000030 1/16/2023 Thuế GTGT đầu ra 2.000 sp Đại lý Ngọc Giàu bán
1/17/2023 0000032 1/17/2023 Doanh thu bán 10.000 hàng hoá H1 cho Cty TNHH Toàn Phương
Thuế GTGT đầu ra bán 10.000 Hàng hoá H1 bán cho Cty TNHH Toàn
1/17/2023 0000032 1/17/2023
Phương
1/20/2023 0000034 1/20/2023 Doanh thu bán 200.000 cái Hàng hoá H2 cho Cty TNHH Toàn Phương
Thuế GTGT đầu ra bán 200.000 cái Hàng hoá H2 cho Cty TNHH Toàn
1/20/2023 0000034 1/20/2023
Phương
1/25/2023 0000038 1/25/2023 Doanh thu bán 28.000 sản phẩm cho Cty TNHH Toàn Thuỷ
1/25/2023 0000038 1/25/2023 Thuế GTGT đầu ra bán bán 28.000 sản phẩm cho Cty TNHH Toàn Thuỷ
Tổng cộng
Mẫu số S03a4-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
KÝ BÁN HÀNG
ĐVT: Đồng
Ghi Có các tài khoản
Ghi Nợ TK 131 Tài khoản khác
5111 5112 5113 111
Số tiền
[1] [2] [3] [4] [5] [7]
100,000,000 100,000,000 - - - -
10,000,000 - - - - 10,000,000
50,000,000 50,000,000 - - - -
5,000,000 - - - - 5,000,000
88,000,000 88,000,000 - - - -
8,800,000 - - - - 8,800,000
250,000,000 250,000,000 - - - -
25,000,000 - - - - 25,000,000
384,000,000 384,000,000 - - - -
38,400,000 - - - - 38,400,000
407,000,000 407,000,000 - - - -
40,700,000 - - - - 40,700,000
20,000,000 - 20,000,000 - - -
2,000,000 - - - - 2,000,000
110,000,000 110,000,000 - - - -
11,000,000 - - - - 11,000,000
1,000,000,000 1,000,000,000 - - - -
100,000,000 - - - - 100,000,000
560,000,000 - 560,000,000 - - -
56,000,000 - - - - 56,000,000
ĐVT: Đồng
33311
33311
33311
33311
33311
33311
33311
33311
33311
33311
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
ĐVT: Đồng
Ngày Chứng từ Tài Tài
tháng ghi Ngày Diễn giải khoản khoản
sổ Số Ghi Nợ Ghi Có
tháng
[A] [B] [C] [D] [E] [F]
1/2/2023 TK001 1/2/2023 Thuế nhập khẩu 400 chai rượu 1561.C 3333
Chivas 21 năm từ công ty Chivas V
Brothers
1/2/2023 TK001 1/2/2023 Thuế tiêu thụ đặc biệt 400 chai rượu 1561.C 3332
Chivas 21 năm từ công ty Chivas V
Brothers
1/2/2023 TK001 1/2/2023 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 400 1331 33312
chai rượu Chivas 21 năm từ công ty
Chivas Brothers
1/2/2023 UNC01 1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế nhập khẩu 3333 1121
400 chai rượu
1/2/2023 UNC01 1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế tiêu thụ đặc 3332 1121
biệt 400 chai rượu
1/3/2023 PXK001 1/3/2023 Xuất kho Hàng hoá H2 bán cho Cty 632 1561.H2
TNHH Minh Trang
1/4/2023 PNK004 1/4/2023 Nhập lại kho hàng hoá H2 từ Cty 1561.H2 632
TNHH Minh Trang
1/4/2023 0000004 1/4/2023 Doanh thu bán hàng hoá H2 cho Cty 5212 131.MT
TNHH Minh Trang giảm do trả lại
hàng
1/4/2023 0000004 1/4/2023 Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H2 33311 131.MT
Cty TNHH Minh Trang giảm do trả
lại hàng
1/4/2023 BB002 1/4/2023 Số hàng hoá H1 thừa 100 cái chưa rõ 1561.H1 3381
nguyên nhân
1/5/2023 PNK008 1/5/2023 Nhập kho bổ sung số vật liệu A bị 152A 1381
thiếu 1000kg
1/5/2023 PXK002 1/5/2023 Xuất kho Hàng hoá H1 bán cho Cty 632 1561.H1
TNHH Minh Chánh
1/5/2023 UNC02 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH 331.TT 1121
MTV Tân Tiến
1/5/2023 UNC03 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH 331.NL 1121
MTV Nam Long
1/5/2023 UNC04 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH 331.ML 1121
MTV Minh Long
1/5/2023 UNC05 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH 331.QP 1121
MTV Quang Phương
1/5/2023 UNC06 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH 331.PQ 1121
MTV Phú Quý
1/6/2023 GBC001 1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh 1121 131.MC
bằng tiền gửi ngân hàng
1/6/2023 GBC002 1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Trang bằng 1121 131.MT
tiền gửi ngân hàng
1/6/2023 PXK003 1/6/2023 Xuất kho 50.000kg VLA dùng cho 621 152A
SX sản phẩm
1/6/2023 PXK003 1/6/2023 Xuất kho 20.000kg VLA dùng cho 6272 152A
PX sản xuất
1/6/2023 PXK003 1/6/2023 Xuất kho 5.000kg VLA dùng cho Bộ 6412 152A
phận bán hàng
1/6/2023 PXK003 1/6/2023 Xuất kho 3.000kg VLA dùng cho Bộ 6422 152A
phận QLDN
1/6/2023 PXK004 1/6/2023 Xuất kho 50.000kg VLB dùng cho 621 152B
SX sản phẩm
1/6/2023 PXK004 1/6/2023 Xuất kho 20.000kg VLB dùng cho 6272 152B
PX sản xuất
1/6/2023 PXK004 1/6/2023 Xuất kho 3.000kg VLB dùng cho Bộ 6412 152B
phận bán hàng
1/6/2023 PXK004 1/6/2023 Xuất kho 5.000kg VLB dùng cho Bộ 6422 152B
phận QLDN
1/6/2023 PXK005 1/6/2023 Xuất kho 50.000kg VLC dùng cho 621 152C
SX sản phẩm
1/6/2023 BPB01 1/6/2023 Phân bổ CCDC ở bộ phận văn phòng 6423 2421
(lần 1/2)
1/6/2023 BPB01 1/6/2023 Phân bổ CCDC ở bộ phận sản xuất 6273 2422
(lần 1/5)
1/6/2023 BPB01 1/6/2023 Phân bổ CCDC ở bộ phận bán hàng 6413 2423
(lần 1/4)
1/7/2023 UNC07 1/7/2023 Chuyển khoản thanh toán 400 chai 331.CV 1122
rượu Chivas 21 năm
1/7/2023 UNC07 1/7/2023 Tiền lãi do Chuyển khoản thanh toán 331.CV 515
400 chai rượu Chivas 21 năm
1/7/2023 GBC003 1/7/2023 Doanh thu 350 chai rượu Chivas 21 1122 5111
năm bán cho công ty rượu Mao Đài
1/7/2023 TK002 1/7/2023 Thuế xuất khẩu 350 chai rượu 1122 3333
Chivas 21 năm bán cho công ty rượu
Mao Đài
1/7/2023 PXK006 1/7/2023 Xuất kho 350 chai rượu Chivas 21 632 1561.CV
năm bán cho công ty rượu Mao Đài
1/8/2023 PXK07 1/8/2023 Xuất kho 50 chai rượu Chivas 21 632 1561.CV
năm bán cho công ty Hải Nam
1/8/2023 GBC004 1/8/2023 Doanh thu 50 chai rượu Chivas 21 1121 5111
năm bán cho công ty rượu Hải Nam
1/8/2023 0000015 1/8/2023 Thuế GTGT đầu ra 50 chai rượu 1121 33311
Chivas 21 năm Bán cho công ty Hải
Nam
1/10/2023 PXK008 1/10/2023 Xuất kho 8.000 Hàng hoá H1 cho 632 1561.H1
Cty TNHH Minh Chánh
1/11/2023 GBC005 1/11/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh 1121 131.MC
bằng tiền gửi ngân hàng bán hàng ở
ngày 10
1/12/2023 QĐ01 1/12/2023 Bổ sung quỹ đầu tư phát triển từ lợi 4211 414
nhuận chưa phân phối năm trước
1/12/2023 UNC08 1/12/2023 Mua máy phát điện từ Cty TNHH cơ 2112 1121
khí Kiên Giang sử dụng ở bộ phận
văn phòng
1/12/2023 0000021 1/12/2023 Thuế GTGT đầu vào mua máy phát 1332 1121
điện từ Cty TNHH cơ khí Kiên
Giang
1/12/2023 UNC08 1/12/2023 Kết chuyển quỹ đầu tư phát triển qua 414 4111
nguồn vốn kinh doanh
1/12/2023 PXK009 1/12/2023 Xuất kho 30.000 cái đầu kỳ bán cho 632 1561.H2
Cty TNHH Minh Trang
1/12/2023 PXK009 1/12/2023 Xuất kho 20.000 cái lần nhập tiếp 632 1561.H2
theo bán cho Cty TNHH Minh Trang
1/12/2023 QĐ02 1/12/2023 Thanh lý kios bán hàng 811 2111
1/12/2023 QĐ02 1/12/2023 Thanh lý kios bán hàng 2141 2111
1/12/2023 GBC007 1/12/2023 Phế liệu bán thu hồi trong quá trình 1121 711
thanh lý TSCĐ
1/12/2023 0000024 1/12/2023 Thuế GTGT đầu ra quá trình thanh lý 1121 33311
TSCĐ
1/13/2023 PXK010 1/13/2023 Xuất kho 20.000 cái lần nhập tiếp 632 1561.H2
theo bán cho Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 PXK010 1/13/2023 Xuất kho 60.000 cái lần nhập tiếp 632 1561.H2
theo bán cho Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 PXK011 1/13/2023 Xuất kho 20.000 VLA dùng cho sản 621 152A
xuất sản phẩm
1/13/2023 PXK011 1/13/2023 Xuất kho 1.000 VLA dùng cho 6272 152A
PXSX
1/13/2023 PXK011 1/13/2023 Xuất kho 3.000 VLA dùng cho văn 6422 152A
phòng
1/13/2023 PXK012 1/13/2023 Xuất kho 2.000 VLB dùng cho sản 621 152B
xuất sản phẩm
1/13/2023 PXK012 1/13/2023 Xuất kho 8.000 VLB dùng cho sản 621 152B
xuất sản phẩm
1/13/2023 PXK013 1/13/2023 Xuất kho 30.000 VLC dùng cho sản 621 152C
xuất sản phẩm
1/13/2023 GBC007 1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản 1121 131.TT
thanh toán tiền hàng kỳ trước
1/13/2023 GBC008 1/13/2023 Cty TNHH Ngọc Phương chuyển 1121 131.NP
khoản thanh toán tiền hàng kỳ trước
1/13/2023 GBC009 1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản 1121 131.TP
thanh toán tiền hàng kỳ trước
1/13/2023 GBC009 1/13/2023 Triết khấu thanh toán hoá đơn số 635 131.MT
0000021 ngày 12
1/13/2023 GBC010 1/13/2023 Cty TNHH Minh Trang thanh toán 1121 131.MT
hoá đơn số 0000021 ngày 12
1/15/2023 GBC011 1/15/2023 Triết khấu thanh toán hoá đơn số 635 131.MT
0000026 ngày 13
1/15/2023 GBC011 1/15/2023 Cty TNHH Minh Trang thanh toán 1121 131.MT
hoá đơn số 0000026 ngày 13
1/15/2023 UNC10 1/15/2023 Chiết khấu thanh toán được hưởng 331.TT 515
1% từ Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/15/2023 UNC10 1/15/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho 331.TT 1121
Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/15/2023 PXK014 1/15/2023 Xuất kho 37.000 cái Hàng hoá H1 632 1561.H1
bán cho Cty TNHH Ngọc Phương
1/16/2023 UNC11 1/16/2023 Chiết khấu thanh toán được hưởng 331.ML 515
1% từ Cty TNHH MTV Minh Long
1/16/2023 UNC11 1/16/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho 331.ML 1121
Cty TNHH MTV Minh Long
1/16/2023 UNC12 1/16/2023 Chiết khấu thanh toán được hưởng 331.NL 515
2% từ Cty TNHH MTV Nam Long
1/16/2023 UNC12 1/16/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho 331.NL 1121
Cty TNHH MTV Nam Long
1/16/2023 BG15 1/16/2023 Giá vốn hàng bán 2.000sp kỳ trước 632 157
gửi Đại lý Ngọc Giàu
1/16/2023 0000031 1/16/2023 Hoa hồng đại lý Ngọc Giàu bán 6418 131.NG
2.000 sản phẩm
1/16/2023 0000031 1/16/2023 Thuế GTGT đầu vào Hoa hồng đại lý 1331 131.NG
Ngọc Giàu bán 2.000 sản phẩm
1/16/2023 BGC012 1/16/2023 Đại lý Ngọc Giàu chuyển khoản 1121 131.NG
thanh toán tiền hàng 2.000 sản phẩm
1/17/2023 PXK015 1/17/2023 Xuất kho 10.000 Hàng hoá H1 bán 632 1561.H1
cho Cty TNHH Toàn Phương
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Lương Tháng 1/2023 bộ phận sản 622 3341
xuất
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Lương Tháng 1/2023 bộ phận QLPX 6271 3341
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Lương Tháng 1/2023 bộ phận Bán 6411 3341
hàng
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Lương Tháng 1/2023 bộ phận QLDN 6421 3341
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ 622 3382
phận sản xuất (50.000.000 X 2%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ 622 3383
phận sản xuất (50.000.000 X 17,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHXH tháng 3341 3383
01/2023 (50.000.000 X 8%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ 622 3384
phận sản xuất (50.000.000 X 3%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHYT tháng 3341 3384
01/2023 (50.000.000 X 1,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ 622 3386
phận sản xuất (50.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHTN tháng 3341 3386
01/2023 (50.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ 6271 3382
phận QLPX (20.000.000 X 2%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ 6271 3383
phận QLPX (20.000.000 X 17,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHXH tháng 3341 3383
01/2023 (20.000.000 X 8%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ 6271 3384
phận QLPX (20.000.000 X 3%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHYT tháng 3341 3384
01/2023 (20.000.000 X 1,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ 6271 3386
phận sản xuất (20.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHTN tháng 3341 3386
01/2023 (20.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ 6411 3382
phận bán hàng (15.000.000 X 2%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ 6411 3383
phận bán hàng (15.000.000 X
17,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận bán hàng đóng BHXH 3341 3383
tháng 01/2023 (15.000.000 X 8%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ 6411 3384
phận Bán hàng (15.000.000 X 3%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận Bán hàng đóng BHYT 3341 3384
tháng 01/2023 (15.000.000 X 1,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ 6411 3386
phận bán hàng (15.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận bán hàng đóng BHTN tháng 3341 3386
01/2023 (15.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ 6421 3382
phận QLDN (25.000.000 X 2%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ 6421 3383
phận QLDN (25.000.000 X 17,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHXH tháng 3341 3383
01/2023 (25.000.000 X 8%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ 6421 3384
phận QLDN (25.000.000 X 3%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHYT tháng 3341 3384
01/2023 (25.000.000 X 1,5%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ 6421 3386
phận QLDN (25.000.000 X 1%)
1/18/2023 BL01 1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHTN tháng 3341 3386
01/2023 (25.000.000 X 1%)
1/20/2023 KH01 1/20/2023 Chi phí khấu hao TSCĐ tháng 6274 2141
01/2023 ở bộ phận QLPX
1/20/2023 KH01 1/20/2023 Chi phí khấu hao TSCĐ tháng 6414 2141
01/2023 ở bộ phận bán hàng
1/20/2023 KH01 1/20/2023 Chi phí khấu hao TSCĐ tháng 6424 2141
01/2023 ở bộ phận Quản lý DN
1/20/2023 GBC012 1/20/2023 Chi phí chiết khấu thanh toán cho 635 131.TP
Cty TNHH Toàn Phương
(110.000.000 X 1%)
1/20/2023 GBC012 1/20/2023 Cty TNHH Toàn Phương chuyển 1121 131.TP
khoản thanh toán sau khi trừ chiết
khấu thanh toán
1/20/2023 PXK017 1/20/2023 Xuất kho 200.000 cái hàng hoá H2 632 1561.H2
bán cho Cty TNHH Toàn Phương
1/20/2023 PXK017 1/20/2023 Xuất kho 200.000 cái hàng hoá H2 632 1561.H2
bán cho Cty TNHH Toàn Phương
1/21/2023 CV01 1/21/2023 Ghi giảm giá bán 4% so với giá bán 5213 131.TP
chưa thuế
1/21/2023 CV01 1/21/2023 Ghi giảm thuế GTGT đầu ra bán 4% 33311 131.TP
so với giá bán chưa thuế
1/21/2023 GBC013 1/21/2023 Cty TNHH Toàn Phương chuyển 1121 131.TP
khoản thanh toán sau khi trừ số tiền
giảm
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ 6277 1121
phận PX
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ 6417 1121
phận BH
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ 6427 1121
phận quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000035 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền điện tháng 1331 1121
01/2023
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ 6277 1121
phận PX
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ 6417 1121
phận BH
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ 6427 1121
phận quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000036 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền nước tháng 1331 1121
01/2023
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ̣ phận 6277 1121
PX
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận 6417 1121
BH
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận 6427 1121
quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000037 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền tiếp khách 1331 1121
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí NVLTT vào TK 154 621
154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí NCTT vào TK 154 622
154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí NVPX vào TK 154 6271
154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí NVLPX vào TK 154 6272
154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí CCDCPX vào 154 6273
TK 154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển CP KH TSCĐ PX vào 154 6274
TK 154
1/24/2023 KC01 1/24/2023 Kết chuyển chi phí mua ngoài PX 154 6277
vào TK 154
1/24/2023 PNK022 1/24/2023 Nhập kho 20.000 sản phẩm từ sản 1551 154
xuất
1/25/2023 PXK018 1/25/2023 Xuất kho 8.000 sản phẩm đầu kì bán 632 1551
cho Cty TNHH Toàn Thuỷ
1/25/2023 PXK018 1/25/2023 Xuất kho 20.000 sản phẩm nhập kho 632 1551
ngày 24/01 bán cho Cty TNHH Toàn
Thuỷ
1/25/2023 GBC014 1/25/2023 Cty TNHH Ngọc Phương chuyển 1121 131.NP
khoản thanh toán hoá đơn số
0000028 ngày 15
1/26/2023 0000039 1/26/2023 Chiết khấu thương mại 1% cho Cty 5112 131.TT
TNHH Toàn Thuỷ
1/26/2023 0000039 1/26/2023 Giảm thuế GTGT đầu ra do chi chiết 33311 131.TT
khấu thương mại
1/27/2023 GBC015 1/27/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ thanh toán 1121 131.TT
tiền hàng ngày 25/01
1/27/2023 GBC016 1/27/2023 Doanh thu bán 20.000 cái hàng hoá 1121 5111
H2 cho Cty TNHH Minh Trang
1/27/2023 0000041 1/27/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 20.000 cái 1121 33311
Hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh
Trang
1/28/2023 UNC17 1/28/2023 Chuyển khoản thanh toán số tiền 5213 1121
giảm giá bán hàng hoá H2 cho Cty
TNHH Minh Trang
1/28/2023 0000042 1/28/2023 Chuyển khoản thanh toán số tiền 33311 1121
thuế GTGT đầu ra được giảm cho
Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 PXK019 1/28/2023 Xuất kho 1.000 cái CCDC dùng ở bộ 2423 1531
phận bán hàng
1/28/2023 BPB01 1/28/2023 Phân bổ lần 1 / 4 lần lô công cụ 6413 2423
1.000 cái
1/28/2023 UNC18 1/28/2023 Mua 500 cái công cụ dụng cụ dùng ở 2421 1121
bộ phận văn phòng (loại phân bổ 2
lần)
1/28/2023 0000043 1/28/2023 Thuế GTGT đầu vào mua 500 cái 1331 1121
công cụ dụng cụ từ Cty TNHH MTV
Phú Quý
1/28/2023 BPB02 1/28/2023 Phân bổ lần 1 / 2 lần lô công cụ 500 6423 2421
cái
1/28/2023 PXK020 1/28/2023 Xuất kho 5.000 cái hàng hoá H1 bán 632 1561.H1
cho Cty TNHH Minh Chánh
1/28/2023 GBC017 1/28/2023 Doanh thu bán 5.000 cái hàng hoá 1121 5111
H1 bán cho Cty TNHH Minh Chánh
1/28/2023 0000044 1/28/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 5.000 cái 1121 33311
hàng hoá H1 cho Cty TNHH Minh
Chánh
1/28/2023 PXK021 1/28/2023 Xuất kho 80.000 cái hàng hoá H2 632 1561.H2
bán cho Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 GBC018 1/28/2023 Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá 1121 5111
H2 bán cho Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 0000045 1/28/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái 1121 33311
hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh
Trang
1/28/2023 UNC19 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản thanh 3341 1121
toán lương tháng 01 cho người lao
động
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp 3382 1121
KPCĐ tháng 01 cho Liên Đoàn lao
động tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp 3383 1121
BHXH tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp 3384 1121
BHYT tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp 3386 1121
BHTN tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 0000046 1/28/2023 Chi phí tiếp khách nhân viên Tâm 6427 141.Tam
thanh toán tạm ứng
1/28/2023 0000046 1/28/2023 Thuế GTGT đầu vào chi phí tiếp 1331 141.Tam
khách
1/29/2023 UNC21 1/29/2023 Chiết khấu thanh toán được hưởng 331.PQ 515
1% khi thanh toán cho Cty TNHH
MTV Phú Quý
1/29/2023 UNC21 1/29/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho 331.PQ 1121
Cty TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 GBC019 1/30/2023 Lãi tiền gửi tháng 1/2023 1121 515
1/30/2023 PNK023 1/30/2023 Nhập kho 10.000 hàng hoá H2 từ Cty 1561.H2 1121
TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 0000047 1/30/2023 Thuế GTGT mua 10.000 hàng hoá 1331 1121
H2 từ Cty TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 PC005 1/30/2023 Phân bổ chi phí mua 10.000 hàng 1561.H2 1562
hoá H2
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển hàng bán bị trả lại vào 5111 5212
DTT
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển giảm giá hàng bán vào 5111 5213
DTT
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển DT bán hàng hoá vào TK 5111 911
911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển DT bán thành phẩm vào 5112 911
TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển DT tài chính vào TK 911 515 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển thu nhập khác vào TK 711 911
911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP giá vốn hàng bán vào 911 632
TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP nhân viên BH vào 911 6411
TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP NVL ở bộ phận BH 911 6412
vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP CCDC ở bộ phận BH 911 6413
vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP KHTSCĐ ở bộ phận 911 6414
BH vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP mua ngoài ở bộ phận 911 6417
BH vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP khác ở bộ phận BH 911 6418
vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP nhân viên ở bộ phận 911 6421
QLDN vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP NVL ở bộ phận 911 6422
QLDN vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP CCDC ở bộ phận 911 6423
QLDN vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP KHTSCĐ ở bộ phận 911 6424
QLDN vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP mua ngoài ở bộ phận 911 6427
QLDN vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP hoạt động tài chính 911 635
vào TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển CP khác vào TK 911 911 811
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Chi phí thuế TNDN phải nộp trong 8211 3334
kỳ
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển Chi phí thuế TNDN vào 911 8211
TK 911
1/30/2023 KC02 1/30/2023 Kết chuyển Lợi nhuận sau thuế vào 911 4212
TK 4212
1/30/2023 UNC21 1/30/2023 Chuyển khoản tạm nộp thuế TNDN 3334 1121
tháng 01
1/30/2023 KT 1/30/2023 Khấu trừ thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 1331
1/30/2023 KT 1/30/2023 Khấu trừ thuế GTGT được khấu trừ 33311 1332
đầu vào của TSCĐ
1/30/2023 KT 1/30/2023 Khấu trừ thuế GTGT được khấu trừ 33311 1331
đầu vào
1/30/2023 UNC22 1/30/2023 Chuyển khoản nộp thuế GTGT tháng 33311 1121
01
1/30/2023 UNC23 1/30/2023 Chuyển khoản nộp thuế xuất khẩu 3333 1121
tháng 01
1/30/2023 PP01 1/30/2023 Phân phối 80% lợi nhuận vào nguồn 4212 4111
vốn kinh doanh
1/30/2023 PP01 1/30/2023 Phân phối 10% lợi nhuận vào quỹ 4212 414
đầu tư phát triển
1/30/2023 PP01 1/30/2023 Phân phối 10% lợi nhuận vào quỹ 4212 353
khen thưởng
Tổng cộng
Mẫu số S03a-DN
hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
ĐVT: Đồng
Số tiền
[1]
56,400,000
146,640,000
39,104,000
56,400,000
146,640,000
25,000,000
5,000,000
20,000,000
2,000,000
650,000
600,000
30,000,000
30,000,000
50,000,000
20,000,000
10,000,000
10,000,000
60,000,000
88,000,000
25,000,000
12,000,000
3,000,000
1,800,000
20,000,000
10,000,000
1,500,000
2,500,000
15,000,000
500,000
800,000
250,000
184,000,000
4,000,000
523,250,000
156,975,000
342,160,000
48,880,000
70,000,000
7,000,000
52,000,000
96,800,000
50,000,000
50,000,000
5,000,000
50,000,000
30,000,000
30,000,000
5,000,000
30,000,000
5,000,000
500,000
32,000,000
90,000,000
12,000,000
600,000
1,800,000
1,000,000
3,600,000
12,000,000
10,000,000
5,000,000
20,000,000
5,000,000
270,000,000
7,680,000
414,720,000
5,395,500
534,154,500
240,500,000
2,277,000
225,423,000
1,500,000
81,000,000
10,000,000
1,000,000
100,000
20,900,000
64,000,000
50,000,000
20,000,000
15,000,000
25,000,000
1,000,000
8,750,000
4,000,000
1,500,000
750,000
500,000
500,000
400,000
3,500,000
1,600,000
600,000
300,000
200,000
200,000
300,000
2,625,000
1,200,000
450,000
225,000
150,000
150,000
500,000
4,375,000
2,000,000
750,000
375,000
250,000
250,000
20,000,000
10,000,000
10,000,000
1,100,000
119,900,000
135,000,000
154,000,000
40,000,000
4,000,000
1,056,000,000
5,000,000
2,000,000
3,000,000
1,000,000
4,000,000
2,000,000
2,000,000
800,000
6,000,000
1,000,000
3,000,000
1,000,000
88,600,000
61,750,000
24,700,000
22,600,000
800,000
20,000,000
15,000,000
234,000,000
80,000,000
234,000,000
447,700,000
5,600,000
560,000
609,840,000
104,000,000
10,400,000
4,000,000
400,000
7,000,000
1,750,000
4,000,000
400,000
2,000,000
33,500,000
60,000,000
6,000,000
112,000,000
480,000,000
48,000,000
98,450,000
2,200,000
28,050,000
4,950,000
2,200,000
30,000,000
3,000,000
5,786,000
572,814,000
500,000
14,000,000
1,400,000
1,000,000
20,000,000
44,000,000
3,562,250,000
574,400,000
19,458,500
5,000,000
1,772,040,000
18,525,000
4,500,000
2,000,000
10,000,000
5,000,000
1,000,000
30,875,000
6,100,000
2,500,000
10,000,000
38,000,000
13,780,000
5,500,000
448,257,700
448,257,700
1,793,030,800
448,257,700
39,104,000
5,000,000
139,750,000
217,090,000
156,975,000
1,434,424,640
179,303,080
179,303,080
21,545,831,200
SỔ CÁI
Năm: 2023
Số hiệu tài khoản: 112
Tên tài khoản Tiền gửi ngân hàng
Ngày ghi Chứng từ
Diễn giải
sổ Số Ngày
(A) (B) (C) (D)
Số dư đầu kỳ
Chuyển khoản nộp thuế nhập khẩu 400 chai
1/2/2023 UNC01 1/2/2023
rượu
Chuyển khoản nộp thuế tiêu thụ đặc biệt 400
1/2/2023 UNC01 1/2/2023
chai rượu
1/4/2023 PT001 1/4/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Tân
1/5/2023 UNC02 1/5/2023
Tiến
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Nam
1/5/2023 UNC03 1/5/2023
Long
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Minh
1/5/2023 UNC04 1/5/2023
Long
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV
1/5/2023 UNC05 1/5/2023
Quang Phương
Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Phú
1/5/2023 UNC06 1/5/2023
Quý
Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi
1/6/2023 GBC001 1/6/2023
ngân hàng
Thu nợ Cty TNHH Minh Trang bằng tiền gửi
1/6/2023 GBC002 1/6/2023
ngân hàng
Chuyển khoản thanh toán 400 chai rượu Chivas
1/7/2023 UNC07 1/7/2023
21 năm
Doanh thu 350 chai rượu Chivas 21 năm bán
1/7/2023 GBC003 1/7/2023
cho công ty rượu Mao Đài
Thuế xuất khẩu 350 chai rượu Chivas 21 năm
1/7/2023 TK002 1/7/2023
bán cho công ty rượu Mao Đài
Doanh thu 50 chai rượu Chivas 21 năm bán
1/8/2023 GBC004 1/8/2023
cho công ty rượu Hải Nam
Thuế GTGT đầu ra 50 chai rượu Chivas 21
1/8/2023 0000015 1/8/2023
năm Bán cho công ty Hải Nam
Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi
1/11/2023 GBC005 1/11/2023
ngân hàng bán hàng ở ngày 10
1/11/2023 PT002 1/11/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
Mua máy phát điện từ Cty TNHH cơ khí Kiên
1/12/2023 UNC08 1/12/2023
Giang sử dụng ở bộ phận văn phòng
Thuế GTGT đầu vào mua máy phát điện từ Cty
1/12/2023 0000021 1/12/2023
TNHH cơ khí Kiên Giang
Phế liệu bán thu hồi trong quá trình thanh lý
1/12/2023 GBC007 1/12/2023
TSCĐ
1/12/2023 0000024 1/12/2023 Thuế GTGT đầu ra quá trình thanh lý TSCĐ
Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh
1/13/2023 GBC007 1/13/2023
toán tiền hàng kỳ trước
Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh
1/13/2023 GBC008 1/13/2023
toán tiền hàng kỳ trước
Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh
1/13/2023 GBC009 1/13/2023
toán tiền hàng kỳ trước
Cty TNHH Minh Trang thanh toán hoá đơn số
1/13/2023 GBC010 1/13/2023
0000021 ngày 12
Cty TNHH Minh Trang thanh toán hoá đơn số
1/15/2023 GBC011 1/15/2023
0000026 ngày 13
Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
1/15/2023 UNC10 1/15/2023
TNHH MTV Tân Tiến
Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
1/16/2023 UNC11 1/16/2023
TNHH MTV Minh Long
Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty
1/16/2023 UNC12 1/16/2023
TNHH MTV Nam Long
Đại lý Ngọc Giàu chuyển khoản thanh toán
1/16/2023 BGC012 1/16/2023
tiền hàng 2.000 sản phẩm
Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh
1/20/2023 GBC012 1/20/2023
toán sau khi trừ chiết khấu thanh toán
Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh
1/21/2023 GBC013 1/21/2023
toán sau khi trừ số tiền giảm
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận PX
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận BH
Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận quản
1/23/2023 UNC14 1/23/2023
lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000035 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền điện tháng 01/2023
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận PX
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận BH
Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận quản
1/23/2023 UNC15 1/23/2023
lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000036 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền nước tháng 01/2023
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ̣ phận PX
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận BH
Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận quản lý
1/23/2023 UNC16 1/23/2023
doanh nghiệp
1/23/2023 0000037 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền tiếp khách
Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh
1/25/2023 GBC014 1/25/2023
toán hoá đơn số 0000028 ngày 15
Cty TNHH Toàn Thuỷ thanh toán tiền hàng
1/27/2023 GBC015 1/27/2023
ngày 25/01
Doanh thu bán 20.000 cái hàng hoá H2 cho Cty
1/27/2023 GBC016 1/27/2023
TNHH Minh Trang
Thuế GTGT đầu ra bán 20.000 cái Hàng hoá
1/27/2023 0000041 1/27/2023
H2 cho Cty TNHH Minh Trang
Chuyển khoản thanh toán số tiền giảm giá bán
1/28/2023 UNC17 1/28/2023
hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh Trang
N
ĐVT: Đồng
Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
(E) (1) (2)
580,000,000 -
3333 - 56,400,000
3332 - 146,640,000
1111 - 30,000,000
331.TT - 30,000,000
331.NL - 50,000,000
331.ML - 20,000,000
331.QP - 10,000,000
331.PQ - 10,000,000
131.MC 60,000,000 -
131.MT 88,000,000 -
331.CV - 184,000,000
5111 523,250,000 -
3333 156,975,000 -
5111 70,000,000 -
33311 7,000,000 -
131.MC 96,800,000 -
1111 - 30,000,000
2112 - 50,000,000
1332 - 5,000,000
711 5,000,000 -
33311 500,000 -
131.TT 10,000,000 -
131.NP 5,000,000 -
131.TP 20,000,000 -
131.MT 270,000,000 -
131.MT 414,720,000 -
331.TT - 534,154,500
331.ML - 225,423,000
331.NL - 81,000,000
131.NG 20,900,000 -
131.TP 119,900,000 -
131.TP 1,056,000,000 -
6277 - 5,000,000
6417 - 2,000,000
6427 - 3,000,000
1331 - 1,000,000
6277 - 4,000,000
6417 - 2,000,000
6427 - 2,000,000
1331 - 800,000
6277 - 6,000,000
6417 - 1,000,000
6427 - 3,000,000
1331 - 1,000,000
131.NP 447,700,000 -
131.TT 609,840,000 -
5111 104,000,000 -
33311 10,400,000 -
5213 - 4,000,000
33311 - 400,000
2421 - 4,000,000
1331 - 400,000
5111 60,000,000 -
33311 6,000,000 -
5111 480,000,000 -
33311 48,000,000 -
3341 - 98,450,000
3382 - 2,200,000
3383 - 28,050,000
3384 - 4,950,000
3386 - 2,200,000
331.PQ - 572,814,000
515 500,000 -
1561.H2 - 14,000,000
1331 - 1,400,000
3334 - 448,257,700
33311 - 217,090,000
3333 - 156,975,000
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Số hiệu chứng từ
Ngày ghi sổ Ngày chứng từ
Thu Chi
[B] [C]
ố tiền
Tồn
[3]
75,000,000
55,000,000
45,000,000
75,000,000
55,000,000
85,000,000
84,500,000
84,641,760
93,141,760
92,141,760
92,141,760
Tên đơn vị: : Lê Quỳnh Như
Địa chỉ: : Rạch Giá - Kiên Giang
MST: : 1701979716
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Chứng từ
Ngày tháng ghi sổ Diễn giải
Số Ngày
[A] [B] [C] [D]
1/2/2023 UNC01 1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế nhập khẩu 400 chai rượu
1/2/2023 UNC01 1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế tiêu thụ đặc biệt 400 chai rượu
1/4/2023 PT001 1/4/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
1/5/2023 UNC02 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/5/2023 UNC03 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Nam Long
1/5/2023 UNC04 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Minh Long
1/5/2023 UNC05 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Quang Phương
1/5/2023 UNC06 1/5/2023 Thanh toán nợ kỳ trước Cty TNHH MTV Phú Quý
1/6/2023 GBC001 1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi ngân hàng
1/6/2023 GBC002 1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Trang bằng tiền gửi ngân hàng
1/7/2023 UNC07 1/7/2023 Chuyển khoản thanh toán 400 chai rượu Chivas 21 năm
Doanh thu 350 chai rượu Chivas 21 năm bán cho công ty rượu Mao
1/7/2023 GBC003 1/7/2023
Đài
Thuế xuất khẩu 350 chai rượu Chivas 21 năm bán cho công ty rượu
1/7/2023 TK002 1/7/2023
Mao Đài
Doanh thu 50 chai rượu Chivas 21 năm bán cho công ty rượu Hải
1/8/2023 GBC004 1/8/2023
Nam
Thuế GTGT đầu ra 50 chai rượu Chivas 21 năm Bán cho công ty Hải
1/8/2023 0000015 1/8/2023
Nam
Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi ngân hàng bán hàng ở
1/11/2023 GBC005 1/11/2023
ngày 10
1/11/2023 PT002 1/11/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
Mua máy phát điện từ Cty TNHH cơ khí Kiên Giang sử dụng ở bộ
1/12/2023 UNC08 1/12/2023
phận văn phòng
Thuế GTGT đầu vào mua máy phát điện từ Cty TNHH cơ khí Kiên
1/12/2023 0000021 1/12/2023
Giang
1/12/2023 GBC007 1/12/2023 Phế liệu bán thu hồi trong quá trình thanh lý TSCĐ
1/12/2023 0000024 1/12/2023 Thuế GTGT đầu ra quá trình thanh lý TSCĐ
1/13/2023 GBC007 1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh toán tiền hàng kỳ trước
Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh toán tiền hàng kỳ
1/13/2023 GBC008 1/13/2023
trước
1/13/2023 GBC009 1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh toán tiền hàng kỳ trước
1/13/2023 GBC010 1/13/2023 Cty TNHH Minh Trang thanh toán hoá đơn số 0000021 ngày 12
1/15/2023 GBC011 1/15/2023 Cty TNHH Minh Trang thanh toán hoá đơn số 0000026 ngày 13
1/15/2023 UNC10 1/15/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/16/2023 UNC11 1/16/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty TNHH MTV Minh Long
1/16/2023 UNC12 1/16/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty TNHH MTV Nam Long
Đại lý Ngọc Giàu chuyển khoản thanh toán tiền hàng 2.000 sản
1/16/2023 BGC012 1/16/2023
phẩm
Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh toán sau khi trừ chiết
1/20/2023 GBC012 1/20/2023
khấu thanh toán
Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh toán sau khi trừ số
1/21/2023 GBC013 1/21/2023
tiền giảm
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận PX
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận BH
1/23/2023 UNC14 1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000035 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền điện tháng 01/2023
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận PX
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận BH
1/23/2023 UNC15 1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000036 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền nước tháng 01/2023
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ̣ phận PX
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận BH
1/23/2023 UNC16 1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận quản lý doanh nghiệp
1/23/2023 0000037 1/23/2023 Thuế GTGT đầu vào tiền tiếp khách
Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh toán hoá đơn số
1/25/2023 GBC014 1/25/2023
0000028 ngày 15
1/27/2023 GBC015 1/27/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ thanh toán tiền hàng ngày 25/01
1/27/2023 GBC016 1/27/2023 Doanh thu bán 20.000 cái hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh Trang
Thuế GTGT đầu ra bán 20.000 cái Hàng hoá H2 cho Cty TNHH
1/27/2023 0000041 1/27/2023
Minh Trang
Chuyển khoản thanh toán số tiền giảm giá bán hàng hoá H2 cho Cty
1/28/2023 UNC17 1/28/2023
TNHH Minh Trang
Chuyển khoản thanh toán số tiền thuế GTGT đầu ra được giảm cho
1/28/2023 0000042 1/28/2023
Cty TNHH Minh Trang
Mua 500 cái công cụ dụng cụ dùng ở bộ phận văn phòng (loại phân
1/28/2023 UNC18 1/28/2023
bổ 2 lần)
Thuế GTGT đầu vào mua 500 cái công cụ dụng cụ từ Cty TNHH
1/28/2023 0000043 1/28/2023
MTV Phú Quý
Doanh thu bán 5.000 cái hàng hoá H1 bán cho Cty TNHH Minh
1/28/2023 GBC017 1/28/2023
Chánh
Thuế GTGT đầu ra bán 5.000 cái hàng hoá H1 cho Cty TNHH Minh
1/28/2023 0000044 1/28/2023
Chánh
Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty TNHH Minh
1/28/2023 GBC018 1/28/2023
Trang
Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái hàng hoá H2 cho Cty TNHH
1/28/2023 0000045 1/28/2023
Minh Trang
Doanh nghiệp chuyển khoản thanh toán lương tháng 01 cho người
1/28/2023 UNC19 1/28/2023
lao động
Doanh nghiệp chuyển khoản nộp KPCĐ tháng 01 cho Liên Đoàn lao
1/28/2023 UNC20 1/28/2023
động tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHXH tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHYT tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 UNC20 1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHTN tháng 01 cho BHXH Tỉnh
1/29/2023 UNC21 1/29/2023 Chuyển khoản thanh toán hết nợ cho Cty TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 GBC019 1/30/2023 Lãi tiền gửi tháng 1/2023
1/30/2023 PNK023 1/30/2023 Nhập kho 10.000 hàng hoá H2 từ Cty TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 0000047 1/30/2023 Thuế GTGT mua 10.000 hàng hoá H2 từ Cty TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 UNC21 1/30/2023 Chuyển khoản tạm nộp thuế TNDN tháng 01
1/30/2023 UNC22 1/30/2023 Chuyển khoản nộp thuế GTGT tháng 01
1/30/2023 UNC23 1/30/2023 Chuyển khoản nộp thuế xuất khẩu tháng 01
Mẫu số S08-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
ÂN HÀNG
VẬT LIỆU
Số tiền
Xuất Tồn
trong kỳ cuối kỳ
3 4
56,200,000 183,800,000
38,600,000 900,000
27,000,000 18,000,000
121,800,000 202,700,000
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN KHÁC
Số hiệu: 1111
Tên tài khoản: Tiền mặt (VNĐ)
Ngày tháng Chứng từ Tài khoản đối
Diễn giải
ghi sổ Số Ngày ứng
(A) (B) (C) (D) (E)
Số dư đầu kỳ
Chi tạm ứng nhân viên Trần Văn
1/1/2023 PC001 1/1/2023 141.Tam
Tâm đi công tác ở Hà Nội
Chi tạm ứng nhân viên Trần Thị Mai
1/2/2023 PC002 1/2/2023 141.Mai
đi công tác ở TPHCM
1/4/2023 PT001 1/4/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt 1121
Chi tạm ứng cho Nhân viên Trần
1/5/2023 PC003 1/5/2023 141.Tam
Văn Tâm đi công tác
1/11/2023 PT002 1/11/2023 Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt 1121
1/12/2023 PC004 1/12/2023 Chi phí thanh lý kios bán hàng 811
Phế liệu thu hồi trong quá trình sản
1/23/2023 PT003 1/23/2023 154
xuất bán thu bằng tiền mặt
Số tiền tạm ứng thừa nhân viên Tâm
1/28/2023 PT04 1/28/2023 141.Tam
nộp lại
Chi phí vận chuyển mua 10.000 hàng
1/30/2023 PC005 1/30/2023 1562
hoá H2
Tổng cộng
Kế toán trưởng Giám
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên
Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
HOẢN KHÁC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
(1) (2) (3) (4)
75,000,000 0
- 20,000,000 55,000,000 -
- 10,000,000 45,000,000 -
30,000,000 - 75,000,000 -
- 20,000,000 55,000,000 -
30,000,000 - 85,000,000 -
- 500,000 84,500,000 -
141,760 - 84,641,760 -
8,500,000 - 93,141,760 -
- 1,000,000 92,141,760 -
1/1/2023 PC001
1/2/2023 PNK001
1/2/2023 0000001
1/2/2023 PC002
1/2/2023 PNK002
1/2/2023 TK001
1/2/2023 TK001
1/2/2023 TK001
1/2/2023 UNC01
1/2/2023 UNC01
1/3/2023 PNK003
1/3/2023 0000002
1/3/2023 PXK001
1/3/2023 0000003
1/3/2023 0000003
1/4/2023 PNK004
1/4/2023 0000004
1/4/2023 0000004
1/4/2023 PNK005
1/4/2023 0000005
1/4/2023 PT001
1/4/2023 PNK006
1/4/2023 BB001
1/4/2023 0000006
1/4/2023 PNK007
1/4/2023 0000007
1/4/2023 BB002
1/5/2023 PNK008
1/5/2023 0000008
1/5/2023 0000008
1/5/2023 PC003
1/5/2023 PXK002
1/5/2023 0000009
1/5/2023 0000009
1/5/2023 UNC02
1/5/2023 UNC03
1/5/2023 UNC04
1/5/2023 UNC05
1/5/2023 UNC06
1/5/2023 PNK009
1/5/2023 0000010
1/5/2023 PNK010
1/5/2023 0000011
1/6/2023 GBC001
1/6/2023 GBC002
1/6/2023 PNK011
1/6/2023 0000012
1/6/2023 PNK012
1/6/2023 0000013
1/6/2023 PNK013
1/6/2023 0000014
1/6/2023 PXK003
1/6/2023 PXK003
1/6/2023 PXK003
1/6/2023 PXK003
1/6/2023 PXK004
1/6/2023 PXK004
1/6/2023 PXK004
1/6/2023 PXK004
1/6/2023 PXK005
1/6/2023 BPB01
1/6/2023 BPB01
1/6/2023 BPB01
1/7/2023 UNC07
1/7/2023 UNC07
1/7/2023 GBC003
1/7/2023 TK002
1/7/2023 PXK006
1/8/2023 PXK07
1/8/2023 GBC004
1/8/2023 0000015
1/10/2023 PNK014
1/10/2023 0000016
1/10/2023 PXK008
1/10/2023 0000017
1/10/2023 0000017
1/10/2023 PNK015
1/10/2023 0000018
1/10/2023 PNK016
1/10/2023 0000019
1/10/2023 PNK017
1/10/2023 0000020
1/11/2023 GBC005
1/11/2023 PT002
1/12/2023 QĐ01
1/12/2023 UNC08
1/12/2023 0000021
1/12/2023 UNC08
1/12/2023 PXK009
1/12/2023 PXK009
1/12/2023 0000022
1/12/2023 0000022
1/12/2023 PNK018
1/12/2023 0000023
1/12/2023 QĐ02
1/12/2023 QĐ02
1/12/2023 PC004
1/12/2023 GBC007
1/12/2023 0000024
1/12/2023 PNK019
1/12/2023 0000025
1/12/2023 PNK020
1/12/2023 0000026
1/13/2023 PXK010
1/13/2023 PXK010
1/13/2023 0000027
1/13/2023 0000027
1/13/2023 PXK011
1/13/2023 PXK011
1/13/2023 PXK011
1/13/2023 PXK012
1/13/2023 PXK012
1/13/2023 PXK013
1/13/2023 GBC007
1/13/2023 GBC008
1/13/2023 GBC009
1/13/2023 GBC009
1/13/2023 GBC010
1/15/2023 GBC011
1/15/2023 GBC011
1/15/2023 UNC10
1/15/2023 UNC10
1/15/2023 PXK014
1/15/2023 0000028
1/15/2023 0000028
1/16/2023 UNC11
1/16/2023 UNC11
1/16/2023 UNC12
1/16/2023 UNC12
1/16/2023 PNK021
1/16/2023 0000029
1/16/2023 BG15
1/16/2023 0000030
1/16/2023 0000030
1/16/2023 0000031
1/16/2023 0000031
1/16/2023 BGC012
1/17/2023 PXK015
1/17/2023 0000032
1/17/2023 0000032
1/17/2023 PNK021
1/17/2023 0000033
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/18/2023 BL01
1/20/2023 KH01
1/20/2023 KH01
1/20/2023 KH01
1/20/2023 GBC012
1/20/2023 GBC012
1/20/2023 PXK017
1/20/2023 PXK017
1/20/2023 0000034
1/20/2023 0000034
1/21/2023 CV01
1/21/2023 CV01
1/21/2023 GBC013
1/23/2023 UNC14
1/23/2023 UNC14
1/23/2023 UNC14
1/23/2023 0000035
1/23/2023 UNC15
1/23/2023 UNC15
1/23/2023 UNC15
1/23/2023 0000036
1/23/2023 UNC16
1/23/2023 UNC16
1/23/2023 UNC16
1/23/2023 0000037
1/23/2023 PT003
1/24/2023 KC01
1/24/2023 KC01
1/24/2023 KC01
1/24/2023 KC01
1/24/2023 KC01
1/24/2023 KC01
1/24/2023 KC01
1/24/2023 PNK022
1/25/2023 PXK018
1/25/2023 PXK018
1/25/2023 0000038
1/25/2023 0000038
1/25/2023 GBC014
1/26/2023 0000039
1/26/2023 0000039
1/27/2023 GBC015
1/27/2023 0000040
1/27/2023 0000040
1/27/2023 GBC016
1/27/2023 0000041
1/28/2023 UNC17
1/28/2023 0000042
1/28/2023 PXK019
1/28/2023 BPB01
1/28/2023 UNC18
1/28/2023 0000043
1/28/2023 BPB02
1/28/2023 PXK020
1/28/2023 GBC017
1/28/2023 0000044
1/28/2023 PXK021
1/28/2023 GBC018
1/28/2023 0000045
1/28/2023 UNC19
1/28/2023 UNC20
1/28/2023 UNC20
1/28/2023 UNC20
1/28/2023 UNC20
1/28/2023 0000046
1/28/2023 0000046
1/28/2023 PT04
1/29/2023 UNC21
1/29/2023 UNC21
1/30/2023 GBC019
1/30/2023 PNK023
1/30/2023 0000047
1/30/2023 PC005
1/30/2023 PC005
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 KC02
1/30/2023 UNC21
1/30/2023 KT
1/30/2023 KT
1/30/2023 KT
1/30/2023 UNC22
1/30/2023 UNC23
1/30/2023 PP01
1/30/2023 PP01
1/30/2023 PP01
TKGHICO
Ngày chứng từ DIỄN GIẢI TKGHINO
SOLUONGPS
1/1/2023 Chi tạm ứng nhân viên Trần Văn Tâm đi công 141.Tam 1111
tác ở Hà Nội
Nhập kho Vật liệu A từ Công ty TNHH MTV
1/2/2023 152A 331.ML 100,000
Minh Long
1/2/2023 Thuế GTGT đầu vào khi mua Vật liệu A 1331 331.ML
1/2/2023 Chi tạm ứng nhân viên Trần Thị Mai đi công 141.Mai 1111
tác ở TPHCM
1/2/2023 Nhập kho 400 chai rượu Chivas 21 năm từ 1561.CV 331.CV 400
công ty Chivas Brothers
1/2/2023 Thuế nhập khẩu 400 chai rượu Chivas 21 năm 1561.CV 3333
từ công ty Chivas Brothers
1/2/2023 Thuế tiêu thụ đặc biệt 400 chai rượu Chivas 21 1561.CV 3332
năm từ công ty Chivas Brothers
1/2/2023 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 400 chai rượu 1331 33312
Chivas 21 năm từ công ty Chivas Brothers
1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế nhập khẩu 400 chai 3333 1121
rượu
1/2/2023 Chuyển khoản nộp thuế tiêu thụ đặc biệt 400 3332 1121
chai rượu
Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH
1/3/2023 1561.H1 331.TT 40,000
MTV Tân Tiến
1/3/2023 Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1 1331 331.TT
1/3/2023 Xuất kho Hàng hoá H2 bán cho Cty TNHH 632 1561.H2 25,000
Minh Trang
Doanh thu bán hàng hoá H2 cho Cty TNHH
1/3/2023 131.MT 5111
Minh Trang
Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H2 Cty
1/3/2023 131.MT 33311
TNHH Minh Trang
Nhập lại kho hàng hoá H2 từ Cty TNHH Minh
1/4/2023 1561.H2 632 5,000
Trang
Doanh thu bán hàng hoá H2 cho Cty TNHH
1/4/2023 5212 131.MT
Minh Trang giảm do trả lại hàng
Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H2 Cty
1/4/2023 33311 131.MT
TNHH Minh Trang giảm do trả lại hàng
1/4/2023 Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H2 1331 331.PQ
1/4/2023 Nhập kho Vật liệu A từ Công ty TNHH MTV 152A 331.ML 99,000
Minh Long
Số vật liệu A thiếu 1.000kg chưa rõ nguyên
1/4/2023 1381 331.ML
nhân
1/4/2023 Thuế GTGT đầu vào khi mua Vật liệu A 1331 331.ML
1/4/2023 Thuế GTGT đầu vào khi mua Hàng hoá H1 1331 331.TT
1/5/2023 Mua hàng hoá H1 thừa 100 cái ở nghiệp vụ 10 3381 331.TT 100
1/5/2023 Xuất kho Hàng hoá H1 bán cho Cty TNHH 632 1561.H1 5,000
Minh Chánh
Doanh thu bán hàng hoá H1 cho Cty TNHH
1/5/2023 131.MC 5111
Minh Chánh
1/5/2023 Nhập kho vật liệu A từ Công ty TNHH MTV 152A 331.ML 100,000
Minh Long
1/5/2023 Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu A từ Công 1331 331.ML
ty TNHH MTV Minh Long
1/5/2023 Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH 1561.H2 331.PQ 20,000
MTV Phú Quý
1/5/2023 Thuế GTGT đầu vào mua Hàng hoá H2 từ 1331 331.PQ
Công ty TNHH MTV Phú Quý
1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi 1121 131.MC
ngân hàng
1/6/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Trang bằng tiền gửi 1121 131.MT
ngân hàng
1/6/2023 Nhập kho Vật liệu B từ Công ty TNHH MTV 152B 331.TT 30,000
Tân Tiến
1/6/2023 Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu B từ Công 1331 331.TT
ty TNHH MTV Tân Tiến
1/6/2023 Nhập kho Vật liệu C từ Công ty TNHH MTV 152C 331.TT 40,000
Tân Tiến
1/6/2023 Thuế GTGT đầu vào mua vật liệu C từ Công 1331 331.TT
ty TNHH MTV Tân Tiến
1/6/2023 Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH 1561.H1 331.TT 10,000
MTV Tân Tiến
1/6/2023 Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H1 từ 1331 331.TT
Công ty TNHH MTV Tân Tiến
1/7/2023 Doanh thu 350 chai rượu Chivas 21 năm bán 1122 5111 22,750
cho công ty rượu Mao Đài
1/7/2023 Thuế xuất khẩu 350 chai rượu Chivas 21 năm 1122 3333 6,825
bán cho công ty rượu Mao Đài
1/7/2023 Xuất kho 350 chai rượu Chivas 21 năm bán 632 1561.CV 350
cho công ty rượu Mao Đài
1/8/2023 Xuất kho 50 chai rượu Chivas 21 năm bán cho 632 1561.CV 50
công ty Hải Nam
1/8/2023 Doanh thu 50 chai rượu Chivas 21 năm bán 1121 5111
cho công ty rượu Hải Nam
1/10/2023 Nhập kho Hàng hoá H1 từ Công ty TNHH 1561.H1 331.TT 5,000
MTV Tân Tiến
1/10/2023 Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H1 từ 1331 331.TT
Công ty TNHH MTV Tân Tiến
1/10/2023 Xuất kho 8.000 Hàng hoá H1 cho Cty TNHH 632 1561.H1 8,000
Minh Chánh
Doanh thu bán hàng hoá H1 cho Cty TNHH
1/10/2023 131.MC 5111
Minh Chánh
Thuế GTGT đầu ra bán hàng hoá H1 Cty
1/10/2023 131.MC 33311
TNHH Minh Chánh
1/10/2023 Nhập kho Hàng hoá H2 từ Công ty TNHH 1561.H2 331.NL 50,000
MTV Nam Long
1/10/2023 Thuế GTGT đầu vào mua hàng hoá H2 từ 1331 331.NL
Công ty TNHH MTV Nam Long
1/10/2023 Nhập kho Hàng hoá VLA từ Công ty TNHH 152A 331.ML 30,000
MTV Minh Long
1/10/2023 Thuế GTGT đầu vào mua VLA từ Công ty 1331 331.ML
TNHH MTV Minh Long
1/10/2023 Nhập kho Hàng hoá VLC từ Công ty TNHH 152C 331.ML 40,000
MTV Minh Long
1/10/2023 Thuế GTGT đầu vào mua VLC từ Công ty 1331 331.ML
TNHH MTV Minh Long
1/11/2023 Thu nợ Cty TNHH Minh Chánh bằng tiền gửi 1121 131.MC
ngân hàng bán hàng ở ngày 10
1/11/2023 1111 1121
Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt
1/12/2023 Thuế GTGT đầu vào mua máy phát điện từ 1332 1121
Cty TNHH cơ khí Kiên Giang
1/12/2023 Kết chuyển quỹ đầu tư phát triển qua nguồn 414 4111
vốn kinh doanh
1/12/2023 Xuất kho 30.000 cái đầu kỳ bán cho Cty 632 1561.H2 30,000
TNHH Minh Trang
1/12/2023 Xuất kho 20.000 cái lần nhập tiếp theo bán 632 1561.H2 20,000
cho Cty TNHH Minh Trang
1/12/2023 Doanh thu bán 50.000 cái hàng hoá H2 bán 131.MT 5111
cho Cty TNHH Minh Trang
1/12/2023 Thuế GTGT bán 50.000 cái hàng hoá H2 bán 131.MT 33311
cho Cty TNHH Minh Trang
1/12/2023 Nhập kho 100.000 cái Hàng hoá H2 của Cty 1561.H2 331.PQ 100,000
TNHH MTV Phú Quý
1/12/2023 Thuế GTGT đầu vào 100.000 cái Hàng hoá H2 1331 331.PQ
của Cty TNHH MTV Phú Quý
1/12/2023 Nhập kho 10.000 cái Hàng hoá H1 của Cty 1561.H1 331.TT 10,000
TNHH MTV Tân Tiến
1/12/2023 Thuế GTGT đầu vào mua 10.000 cái Hàng hoá 1331 331.TT
H1 của Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/12/2023 Nhập kho 10.000 kg VLB của Cty TNHH 152B 331.TT 10,000
MTV Tân Tiến
1/12/2023 Thuế GTGT đầu vào mua 10.000 kg VLB của 1331 331.TT
Cty TNHH MTV Tân Tiến
1/13/2023 Xuất kho 20.000 cái lần nhập tiếp theo bán 632 1561.H2 20,000
cho Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 Xuất kho 60.000 cái lần nhập tiếp theo bán 632 1561.H2 60,000
cho Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá H2 cho 131.MT 5111
Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái hàng hoá 131.MT 33311
H2 cho Cty TNHH Minh Trang
1/13/2023 Xuất kho 1.000 VLA dùng cho PXSX 6272 152A 1,000
1/13/2023 Xuất kho 3.000 VLA dùng cho văn phòng 6422 152A 3,000
Xuất kho 2.000 VLB dùng cho sản xuất sản
1/13/2023 621 152B 2,000
phẩm
1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh 1121 131.TT
toán tiền hàng kỳ trước
1/13/2023 Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh 1121 131.NP
toán tiền hàng kỳ trước
1/13/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ chuyển khoản thanh 1121 131.TP
toán tiền hàng kỳ trước
Triết khấu thanh toán hoá đơn số 0000021
1/13/2023 635 131.MT
ngày 12
1/15/2023 Doanh thu bán 37.000 hàng hoá H1 bán cho 131.NP 5111
Cty TNHH Ngọc Phương
1/15/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 37.000 hàng hoá H1 131.NP 33311
bán cho Cty TNHH Ngọc Phương
1/16/2023 Nhập kho 40.000kg vật liệu A từ Cty TNHH 152A 331.ML 40,000
MTV Minh Long
1/16/2023 Thuế GTGT đầu vào mua Vật liệu A từ Cty 1331 331.ML
TNHH MTV Minh Long
1/16/2023 Giá vốn hàng bán 2.000sp kỳ trước gửi Đại lý 632 157 2,000
Ngọc Giàu
Doanh thu bán 2.000 sản phẩm từ đại lý Ngọc
1/16/2023 131.NG 5112
Giàu
Thuế GTGT đầu ra 2.000 sp Đại lý Ngọc Giàu
1/16/2023 131.NG 33311
bán
Hoa hồng đại lý Ngọc Giàu bán 2.000 sản
1/16/2023 6418 131.NG
phẩm
1/16/2023 Đại lý Ngọc Giàu chuyển khoản thanh toán 1121 131.NG
tiền hàng 2.000 sản phẩm
1/17/2023 Xuất kho 10.000 Hàng hoá H1 bán cho Cty 632 1561.H1 10,000
TNHH Toàn Phương
1/17/2023 Doanh thu bán 10.000 hàng hoá H1 cho Cty 131.TP 5111
TNHH Toàn Phương
1/17/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 10.000 Hàng hoá H1 131.TP 33311
bán cho Cty TNHH Toàn Phương
1/17/2023 Nhập kho 200.000 cái hàng hoá H2 từ Cty 1561.H2 331.PQ 200,000
TNHH MTV Phú Quý
1/17/2023 Thuế GTGTmua hàng hoá H2 từ Cty TNHH 1331 331.PQ
MTV Phú Quý
1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ phận sản 622 3382
xuất (50.000.000 X 2%)
1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ phận sản 622 3383
xuất (50.000.000 X 17,5%)
1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHXH tháng 01/2023 3341 3383
(50.000.000 X 8%)
1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ phận sản 622 3384
xuất (50.000.000 X 3%)
1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHYT tháng 01/2023 3341 3384
(50.000.000 X 1,5%)
1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ phận sản 622 3386
xuất (50.000.000 X 1%)
1/18/2023 Công nhân BPSX đóng BHTN tháng 01/2023 3341 3386
(50.000.000 X 1%)
1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ phận QLPX 6271 3382
(20.000.000 X 2%)
1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ phận QLPX 6271 3383
(20.000.000 X 17,5%)
1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHXH tháng 01/2023 3341 3383
(20.000.000 X 8%)
1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ phận QLPX 6271 3384
(20.000.000 X 3%)
1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHYT tháng 01/2023 3341 3384
(20.000.000 X 1,5%)
1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ phận sản 6271 3386
xuất (20.000.000 X 1%)
1/18/2023 Bộ phận QLPX đóng BHTN tháng 01/2023 3341 3386
(20.000.000 X 1%)
1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ phận bán 6411 3382
hàng (15.000.000 X 2%)
1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ phận bán 6411 3383
hàng (15.000.000 X 17,5%)
1/18/2023 Bộ phận bán hàng đóng BHXH tháng 01/2023 3341 3383
(15.000.000 X 8%)
1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ phận Bán 6411 3384
hàng (15.000.000 X 3%)
1/18/2023 Bộ phận Bán hàng đóng BHYT tháng 01/2023 3341 3384
(15.000.000 X 1,5%)
1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ phận bán 6411 3386
hàng (15.000.000 X 1%)
1/18/2023 Bộ phận bán hàng đóng BHTN tháng 01/2023 3341 3386
(15.000.000 X 1%)
1/18/2023 Chi phí KPCĐ tháng 01/2023 bộ phận QLDN 6421 3382
(25.000.000 X 2%)
1/18/2023 Chi phí BHXH tháng 01/2023 bộ phận QLDN 6421 3383
(25.000.000 X 17,5%)
1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHXH tháng 01/2023 3341 3383
(25.000.000 X 8%)
1/18/2023 Chi phí BHYT tháng 01/2023 bộ phận QLDN 6421 3384
(25.000.000 X 3%)
1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHYT tháng 01/2023 3341 3384
(25.000.000 X 1,5%)
1/18/2023 Chi phí BHTN tháng 01/2023 bộ phận QLDN 6421 3386
(25.000.000 X 1%)
1/18/2023 Bộ phận QLDN đóng BHTN tháng 01/2023 3341 3386
(25.000.000 X 1%)
1/20/2023 Chi phí chiết khấu thanh toán cho Cty TNHH 635 131.TP
Toàn Phương (110.000.000 X 1%)
1/20/2023 Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh 1121 131.TP
toán sau khi trừ chiết khấu thanh toán
1/20/2023 Xuất kho 200.000 cái hàng hoá H2 bán cho 632 1561.H2 90,000
Cty TNHH Toàn Phương
1/20/2023 Xuất kho 200.000 cái hàng hoá H2 bán cho 632 1561.H2 110,000
Cty TNHH Toàn Phương
1/20/2023 Doanh thu bán 200.000 cái Hàng hoá H2 cho 131.TP 5111
Cty TNHH Toàn Phương
1/20/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 200.000 cái Hàng hoá 131.TP 33311
H2 cho Cty TNHH Toàn Phương
1/21/2023 5213 131.TP
Ghi giảm giá bán 4% so với giá bán chưa thuế
1/21/2023 Ghi giảm thuế GTGT đầu ra bán 4% so với giá 33311 131.TP
bán chưa thuế
1/21/2023 Cty TNHH Toàn Phương chuyển khoản thanh 1121 131.TP
toán sau khi trừ số tiền giảm
1/23/2023 6277 1121
Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận PX
1/23/2023 Chi phí tiền điện tháng 01/2023 bộ phận quản 6427 1121
lý doanh nghiệp
1/23/2023 Chi phí tiền nước tháng 01/2023 bộ phận quản 6427 1121
lý doanh nghiệp
1/23/2023 Chi phí tiếp khách phân bổ bộ phận quản lý 6427 1121
doanh nghiệp
1/23/2023 Phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất bán 1111 154
thu bằng tiền mặt
1/25/2023 Doanh thu bán 28.000 sản phẩm cho Cty 131.TT 5112
TNHH Toàn Thuỷ
1/25/2023 Thuế GTGT đầu ra bán bán 28.000 sản phẩm 131.TT 33311
cho Cty TNHH Toàn Thuỷ
1/25/2023 Cty TNHH Ngọc Phương chuyển khoản thanh 1121 131.NP
toán hoá đơn số 0000028 ngày 15
1/26/2023 Chiết khấu thương mại 1% cho Cty TNHH 5112 131.TT
Toàn Thuỷ
1/26/2023 Giảm thuế GTGT đầu ra do chi chiết khấu 33311 131.TT
thương mại
1/27/2023 Cty TNHH Toàn Thuỷ thanh toán tiền hàng 1121 131.TT
ngày 25/01
Mua 20.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty
1/27/2023 TNHH Minh Trang từ Cty TNHH MTV Phú 632 331.PQ 20,000
Quý
1/27/2023 Thuế GTGT đầu vào mua 20.000 cái hàng hoá 1331 331.PQ
từ Cty TNHH MTV Phú Quý
1/27/2023 Doanh thu bán 20.000 cái hàng hoá H2 cho 1121 5111
Cty TNHH Minh Trang
1/27/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 20.000 cái Hàng hoá 1121 33311
H2 cho Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 Chuyển khoản thanh toán số tiền giảm giá bán 5213 1121
hàng hoá H2 cho Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 Chuyển khoản thanh toán số tiền thuế GTGT 33311 1121
đầu ra được giảm cho Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 Thuế GTGT đầu vào mua 500 cái công cụ 1331 1121
dụng cụ từ Cty TNHH MTV Phú Quý
1/28/2023 Doanh thu bán 5.000 cái hàng hoá H1 bán cho 1121 5111
Cty TNHH Minh Chánh
1/28/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 5.000 cái hàng hoá H1 1121 33311
cho Cty TNHH Minh Chánh
1/28/2023 Xuất kho 80.000 cái hàng hoá H2 bán cho Cty 632 1561.H2 80,000
TNHH Minh Trang
1/28/2023 Doanh thu bán 80.000 cái hàng hoá H2 bán 1121 5111
cho Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 Thuế GTGT đầu ra bán 80.000 cái hàng hoá 1121 33311
H2 cho Cty TNHH Minh Trang
1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản thanh toán lương 3341 1121
tháng 01 cho người lao động
1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp KPCĐ tháng 3382 1121
01 cho Liên Đoàn lao động tỉnh
1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHXH tháng 3383 1121
01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHYT tháng 3384 1121
01 cho BHXH Tỉnh
1/28/2023 Doanh nghiệp chuyển khoản nộp BHTN tháng 3386 1121
01 cho BHXH Tỉnh
Chi phí tiếp khách nhân viên Tâm thanh toán
1/28/2023 6427 141.Tam
tạm ứng
1/30/2023 Thuế GTGT mua 10.000 hàng hoá H2 từ Cty 1331 1121
TNHH MTV Phú Quý
1/30/2023 Kết chuyển CP mua ngoài ở bộ phận BH vào 911 6417
TK 911
1/30/2023 Kết chuyển CP hoạt động tài chính vào TK 911 635
911
1/30/2023 911 811
Kết chuyển CP khác vào TK 911
1/30/2023 Khấu trừ thuế GTGT được khấu trừ đầu vào 33311 1332
của TSCĐ
Tạm ứng
Tiền mặt
20,000,000 NV Trần
(VNĐ)
Văn Tâm
Phải trả CTY
60,000,000 Vật liệu A TNHH MTV
Minh Long
Thuế Giá trị Phải trả CTY
6,000,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Minh Long
Tạm ứng
Tiền mặt
10,000,000 NV Trần Thị
(VNĐ)
Mai
Phải trả CTY
Rượu Chivas
188,000,000 công ty Chivas
21 năm
Brothers
Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
50,000,000
MTV Nam hàng (VNĐ)
Long
Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
20,000,000
MTV Minh hàng (VNĐ)
Long
Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
10,000,000
MTV Quang hàng (VNĐ)
Phương
Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
10,000,000
MTV Phú hàng (VNĐ)
Quý
Chi phí
25,000,000 nguyên vật Vật liệu A
liệu trực tiếp
Chi phí
nguyên vật
12,000,000 Vật liệu A
liệu phân
xưởng
Chi phí
nguyên vật
3,000,000 Vật liệu A
liệu bán
hàng
Chi phí
1,800,000 nguyên vật Vật liệu A
liệu QLDN
Chi phí
20,000,000 nguyên vật Vật liệu B
liệu trực tiếp
Chi phí
nguyên vật
10,000,000 Vật liệu B
liệu phân
xưởng
Chi phí
nguyên vật
1,500,000 Vật liệu B
liệu bán
hàng
Chi phí
2,500,000 nguyên vật Vật liệu B
liệu QLDN
Chi phí
15,000,000 nguyên vật Vật liệu C
liệu trực tiếp
Chi phí CCDC thuộc
Công cụ loại phân bổ 2
500,000
dụng cụ lần dùng ở bộ
QLDN phận văn phòng
Tiền gửi
Thu nhập hoạt
5,000,000 Ngân hàng
động khác
(VNĐ)
Tiền gửi
Thuế giá trị gia
500,000 Ngân hàng
tăng đầu ra
(VNĐ)
Phải trả CTY
Hàng hoá
65,000,000 TNHH MTV
H1
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
6,500,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến
Phải trả CTY
4,500,000 Vật liệu B TNHH MTV
Tân Tiến
Thuế Giá trị Phải trả CTY
450,000 gia tăng đầu TNHH MTV
vào Tân Tiến
Giá vốn
32,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Giá vốn
90,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Cty TNHH Doanh thu bán
384,000,000
Minh Trang hàng hóa
Cty TNHH Thuế giá trị gia
38,400,000
Minh Trang tăng đầu ra
Chi phí
12,000,000 nguyên vật Vật liệu A
liệu trực tiếp
Chi phí
nguyên vật
600,000 Vật liệu A
liệu phân
xưởng
Chi phí
1,800,000 nguyên vật Vật liệu A
liệu QLDN
Chi phí
1,000,000 nguyên vật Vật liệu B
liệu trực tiếp
Chi phí
3,600,000 nguyên vật Vật liệu B
liệu trực tiếp
Chi phí
12,000,000 nguyên vật Vật liệu C
liệu trực tiếp
Tiền gửi
Cty TNHH
10,000,000 Ngân hàng
Toàn Thuỷ
(VNĐ)
Tiền gửi
Cty TNHH
5,000,000 Ngân hàng
Ngọc Phương
(VNĐ)
Tiền gửi
Cty TNHH
20,000,000 Ngân hàng
Toàn Phương
(VNĐ)
Chi phí hoạt
Cty TNHH
5,000,000 động tài
Minh Trang
chính
Tiền gửi
Cty TNHH
270,000,000 Ngân hàng
Minh Trang
(VNĐ)
Chi phí hoạt
Cty TNHH
7,680,000 động tài
Minh Trang
chính
Tiền gửi
Cty TNHH
414,720,000 Ngân hàng
Minh Trang
(VNĐ)
Phải trả
Thu nhập từ lãi
CTY TNHH
5,395,500 tiền gửi ngân
MTV Tân
hàng
Tiến
Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
534,154,500
MTV Tân hàng (VNĐ)
Tiến
Giá vốn
240,500,000 Hàng hoá H1
hàng bán
Cty TNHH
Doanh thu bán
407,000,000 Ngọc
hàng hóa
Phương
Cty TNHH
Thuế giá trị gia
40,700,000 Ngọc
tăng đầu ra
Phương
Phải trả
Thu nhập từ lãi
CTY TNHH
2,277,000 tiền gửi ngân
MTV Minh
hàng
Long
Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
225,423,000
MTV Minh hàng (VNĐ)
Long
Phải trả
Thu nhập từ lãi
CTY TNHH
1,500,000 tiền gửi ngân
MTV Nam
hàng
Long
Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
81,000,000
MTV Nam hàng (VNĐ)
Long
Chi phí
Khấu hao Hao mòn
20,000,000
TSCĐ phân TSCĐ
xưởng
CCDC thuộc
loại phân bổ
Công cụ dụng
7,000,000 4 lần dùng ở
cụ
bộ phận bán
hàng
CCDC thuộc
loại phân bổ
Tiền gửi Ngân
4,000,000 2 lần dùng ở
hàng (VNĐ)
bộ phận văn
phòng
Giá vốn
33,500,000 Hàng hoá H1
hàng bán
Tiền gửi
Doanh thu bán
60,000,000 Ngân hàng
hàng hóa
(VNĐ)
Tiền gửi
Thuế giá trị gia
6,000,000 Ngân hàng
tăng đầu ra
(VNĐ)
Giá vốn
112,000,000 Hàng hoá H2
hàng bán
Tiền gửi
Doanh thu bán
480,000,000 Ngân hàng
hàng hóa
(VNĐ)
Tiền gửi
Thuế giá trị gia
48,000,000 Ngân hàng
tăng đầu ra
(VNĐ)
Phải trả
Thu nhập từ lãi
CTY TNHH
5,786,000 tiền gửi ngân
MTV Phú
hàng
Quý
Phải trả
CTY TNHH Tiền gửi Ngân
572,814,000
MTV Phú hàng (VNĐ)
Quý
Thu nhập từ
Xác định kết
19,458,500 lãi tiền gửi
quả kinh doanh
ngân hàng
Thu nhập
Xác định kết
5,000,000 hoạt động
quả kinh doanh
khác
Xác định kết
Giá vốn hàng
1,772,040,000 quả kinh
bán
doanh
Xác định kết
Chi phí nhân
18,525,000 quả kinh
viên bán hàng
doanh
Xác định kết Chi phí nguyên
4,500,000 quả kinh vật liệu bán
doanh hàng
Xác định kết Chi phí Công
2,000,000 quả kinh cụ dụng cụ bán
doanh hàng
Xác định kết Chi phí khấu
10,000,000 quả kinh hao TSCĐ bán
doanh hàng
Xác định kết
Chi phí mua
5,000,000 quả kinh
ngoài bán hàng
doanh
Xác định kết
Chi phí khác
1,000,000 quả kinh
bán hàng
doanh
Xác định kết
Chi phí nhân
30,875,000 quả kinh
viên QLDN
doanh
Xác định kết
Chi phí nguyên
6,100,000 quả kinh
vật liệu QLDN
doanh
Xác định kết Chi phí Công
2,500,000 quả kinh cụ dụng cụ
doanh QLDN
Xác định kết Chi phí khấu
10,000,000 quả kinh hao TSCĐ
doanh QLDN
Xác định kết
Chi phí mua
38,000,000 quả kinh
ngoài QLDN
doanh
Xác định kết
Chi phí hoạt
13,780,000 quả kinh
động tài chính
doanh
Xác định kết
Chi phí hoạt
5,500,000 quả kinh
động khác
doanh
Ghi chú
đốc
óng dấu)
BẢNG DANH MỤC TÀI KHOẢN
MATSNV SOHIEUTK LOAITK TENTK DVT
10,000,000 10,000,000 -
0 188,000,000 188,000,000
SLTCK SODCK MATSNVDC SODCKDC
- - 300-310-311 -
- - 300-310-311 -
- - 300-310-311 -
- - 300-310-311 -
- - 300-310-311 -
SODDKDC MATSNVDK
- 300-310-311 TRUE 0
0
0
0
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH
TÀI KHOẢN 331: PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ TIỀN PHÁT SINH
MÃ KHÁCH TÊN KHÁCH HÀNG
Nợ Có Nợ
A B [1] [2] [3]
331.TT Phải trả CTY TNHH MTV Tân Tiến - 30,000,000 569,550,000
331.ML Phải trả CTY TNHH MTV Minh Long - 20,000,000 247,700,000
331.NL Phải trả CTY TNHH MTV Nam Long - 50,000,000 132,500,000
331.QP Phải trả CTY TNHH MTV Quang Phương - 10,000,000 10,000,000
331.PQ Phải trả CTY TNHH MTV Phú Quý - 10,000,000 588,600,000
331.CV Phải trả CTY công ty Chivas Brothers - - 188,000,000
Tổng cộng - 120,000,000 1,736,350,000
PHÁT SINH
ỜI BÁN
SỐ TIỀN PHÁT SINH SỐ DƯ CUỐI KỲ
Có Nợ Có
[4] [5] [6]
539,550,000 - -
251,900,000 - 24,200,000
82,500,000 - -
- - -
578,600,000 - -
188,000,000 - -
1,640,550,000 - 24,200,000
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH
TÀI KHOẢN 131 - PHẢI THU KHÁCH HÀNG
MÃ KHÁCH SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ TIỀN PHÁT SINH
TÊN KHÁCH HÀNG
HÀNG Nợ Có Nợ
A B [1] [2] [3]
131.TT Cty TNHH Toàn Thuỷ 10,000,000 - 616,000,000
131.NP Cty TNHH Ngọc Phương 5,000,000 - 447,700,000
131.MC Cty TNHH Minh Chánh 5,000,000 - 151,800,000
131.TP Cty TNHH Toàn Phương 20,000,000 - 1,221,000,000
131.MT Cty TNHH Minh Trang - - 807,400,000
131.NG Đại lý Ngọc Giàu - - 22,000,000
3,305,900,000 - -
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị:Công ty TNHH Nguyễn Trí
Địa chỉ:Rạch Giá - Kiên Giang (Ban hàn
MST: 1701979716 Ng
Thuyết
TÀI SẢN Mã Số
minh
1 2 3
A. Tài sản ngắn hạn (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) 110
1. Tiền 111 V.01
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120 V.02
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
(130 = 131 + 132 + 133 +134 + 134 + 135 +136 +137 + 139)
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135
6. Các khoản phải thu ngắn hạn khác 136 V.03
7. Tài sản thiếu chờ xử lý 137
8. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140
1. Hàng tồn kho 141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 V.04
V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155) 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 153 V.05
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200
I- Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219) 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu dài hạn nội bộ 214 V.06
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
6. Phải thu dài hạn khác 216 V.07
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230) 220
1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 V.08
- Nguyên giá 222
- Gíá trị hao mòn luỹ kế (*) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 V.09
- Nguyên giá 225
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 V.10
- Nguyên giá 228
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 229
III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) 230 V.12
- Nguyên giá 231
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 232
IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242) 240 V.11
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255) 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268) 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300
I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323) 310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 V.15
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313
4. Phải trả người lao động 314 V.16
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 V.17
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9. Phải trả ngắn hạn khác 319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 V.18
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324
II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339) 330
1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 V.19
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả dài hạn nội bộ 335
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7. Phải trả dài hạn khác 337 V.20
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9. Trái phiếu chuyển đổi 339 V.21
10. Cổ phiếu ưu đãi 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343
B. VỐN CHỦ SỬ HỮU (400=410+430) 400
I. Vốn chủ sở hữu 410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8. Quỹ đầu tư phát triển 418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
2. Nguồn kinh phí 431 V.23
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440
Mẫu số B01-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
TOÁN
4 5
2,634,730,800 942,500,000
2,314,022,560 655,000,000
2,314,022,560 655,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- 40,000,000
- 40,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
297,508,240 238,500,000
297,508,240 238,500,000
- -
23,200,000 9,000,000
11,700,000 6,000,000
- -
- -
- -
11,500,000 3,000,000
302,500,000 297,500,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
302,500,000 297,500,000
302,500,000 297,500,000
342,500,000 327,500,000
(40,000,000) (30,000,000)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
2,937,230,800 1,240,000,000
223,503,080 140,000,000
223,503,080 140,000,000
24,200,000 120,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
199,303,080 20,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
2,713,727,720 1,100,000,000
2,713,727,720 1,100,000,000
2,478,424,640 994,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
235,303,080 56,000,000
- -
- -
- -
- 50,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
2,937,230,800 1,240,000,000
1 1
Tên đơn vị:Công ty TNHH Nguyễn Trí
Địa chỉ:Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
Tháng ….năm ………..
Số hiệu Số dư đầu kỳ
Loại TK Tên tài khoản
TK Nợ Có
A B C (1) (2)
- -
241 N Xây dựng cơ bản dở dang
242 N Chi phí trả trước dài hạn 6,000,000 -
244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn - -
311 C Vay ngắn hạn - -
315 C Nợ dài hạn đến hạn trả - -
331 C Phải trả cho người bán - 120,000,000
333 C Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước - -
334 C Phải trả công nhân viên - -
335 C Chi phí phải trả - -
336 C Phải trả nội bộ - -
338 C Phải trả, phải nộp khác - -
341 C Vay dài hạn - -
342 C Nợi dài hạn - -
344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
353 C Quỹ khen thưởng , phúc lợi - 20,000,000
411 C Nguồn vốn kinh doanh - 994,000,000
412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
413 C Chênh lệch tỷ giá - -
414 C Quỹ đầu tư phát triển - 56,000,000
415 C Quỷ dự phòng tài chính - -
416 C Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc - -
421 C Lợi nhuận chưa phân phối - 50,000,000
441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - -
451 C Quỹ quản lý của cấp trên - -
461 C Nguồn kinh phí sự nghiệp - -
466 C Nguôn kinh phí đã hình thành tài sản cố định - -
511 C Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - -
512 C Doanh thu nội bộ - -
515 C Doanh thu hoạt động tài chính - -
521 C Chiết khấu thương mại - -
531 C Hàng bán bị trả lại - -
532 C Giảm gía hàng bán - -
611 N Giảm gía hàng bán - -
621 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp - -
622 N Chi phí nhân công trực tiếp - -
627 N Chi phí sản xuất chung - -
631 N Gía thành sản xuất - -
632 N Giá vốn hàng bán - -
635 N Chi phí tài chính - -
641 N Chi phí bán hàng - -
642 N Chi phí quản lý Doanh nghiệp - -
711 C Thu nhập hoạt động khác - -
821 N Thuế thu nhập doanh nghiệp - -
811 N Chi phí hoạt động khác - -
911 C Xác định kết quả kinh doanh - -
TỔNG CỘNG 1,270,000,000 1,270,000,000
Mẫu số : S06- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)Ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
I PHÁT SINH
m ………..
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
3,265,900,000 3,305,900,000 - -
183,854,000 183,854,000 - -
- - - -
600,000 600,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 7,000,000 - -
234,000,000 314,000,000 - -
- 10,000,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
CHỈ TIÊU
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + ( 21- 22)- (24 + 25)]
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu B02 - DN
Ban hành theo Thông tư số 200 ngày 22(
tháng 12 năm 2014
)của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính
2 3 4 5 511*
01 VI.25 4,206,250,000
02 64,000,000
10 4,142,250,000
11 VI.27 1,772,040,000
20 2,370,210,000
21 VI.26 19,458,500
22 VI.28 13,780,000
23
24 41,025,000
25 87,475,000
30 2,247,388,500
31 5,000,000
32 5,500,000
40 (500,000)
50 2,246,888,500
51 VI.30 448,257,700
52 VI.30 0
60 1,798,630,800
Kiên Giang, ngày 31 tháng 12 năm 2020
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO
TKGHINO TKGHICO