Professional Documents
Culture Documents
115. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT - QUẢNG NGÃI - LẦN 2 (Bản word có giải) -TpFntCpZj-1686125881
115. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT - QUẢNG NGÃI - LẦN 2 (Bản word có giải) -TpFntCpZj-1686125881
Câu 1: Cho hình nó n có đườ ng kính đá y bằ ng 2 và độ dà i đườ ng sinh bằ ng 3. Diện tích toà n phầ n
củ a hình nó n đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Giao điểm củ a tiệm cậ n đứ ng và tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số là
A. . B. . C. . D. .
Giá trị cự c đạ i củ a hà m số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
1
Câu 10: Mộ t hình hộ p chữ nhậ t có thể tích bằ ng 36. Biết hai kích thướ c củ a nó bằ ng 2 và 6. Kích
thướ c cò n lạ i củ a hình hộ p chữ nhậ t đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Trong khô ng gian , gó c giữ a trụ c và mặ t phẳ ng bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trên mặ t phẳ ng toạ độ , điểm là điểm biểu diễn củ a số phứ c nà o trong cá c số
sau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho hai mặ t phẳ ng , song song nhau và cù ng tiếp xú c vớ i mặ t cầ u . Gọ i
là khoả ng cá ch từ đến và là khoả ng cá ch giữ a và . Khẳ ng định nà o sau
đâ y đú ng?
A. . B. . C. . D. .
2
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trên mặ t phẳ ng tọ a độ , biết tậ p hợ p điểm biểu diễn cá c số phứ c thỏ a mã n
là mộ t
đườ ng trò n tâ m và bá n kính vớ i
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Mộ t hộ p chứ a 15 quả cầ u gồ m 9 quả mà u xanh đượ c đá nh số từ 1 đến 9 và 6 quả mà u đỏ
đượ c đá nh
số từ 1 đến 6. Lấ y ngẫ u nhiên hai quả từ hộ p đó , xá c suấ t để lấ y đượ c hai quả khá c mà u
đồ ng thờ i
khá c số bằ ng
A. . B. . C. . D.
Câu 23: Đườ ng cong trong hình bên là đồ thị củ a hà m số nà o sau đâ y?
A. . B. . C. . D. .
3
Hà m số nghịch biến trên khoả ng nà o dướ i đâ y?
A. B. C. D.
Câu 27: Cho hà m số bậ c bố n có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i.
Câu 28: Cho hà m số xá c định trên và có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên
dướ i.
Tổ ng số đườ ng tiệm cậ n đứ ng và tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số bằ ng
4
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hình chó p có đá y là tam giá c vuô ng câ n tạ i , vuô ng gó c vớ i đá y và
(tham khả o hình vẽ).
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Thể tích khố i trò n xoay thu đượ c khi quay hình phẳ ng giớ i hạ n bở i cá c đườ ng ,
và quay quanh trụ c bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho hà m số có bả ng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nà o sau đâ y đú ng?
Câu 34: Cho hà m số liên tụ c trên và có mộ t nguyên hà m là . Nếu thì
giá trị bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Tích tấ t cả cá c nghiệm củ a phương trình gầ n nhấ t vớ i giá trị nà o trong cá c giá
trị sau?
5
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng chứ a trụ c và đi qua điểm có phương trình
là
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cắ t hình nó n bở i mộ t mặ t phẳ ng đi qua đỉnh và tạ o vớ i mặ t phẳ ng đá y mộ t gó c sao cho
đượ c thiết diện là mộ t tam giá c vuô ng có cạ nh huyền bằ ng . Thể tích khố i
nó n đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
là
A. B. C. D.
Câu 40: Cho hà m số . Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để giá trị lớ n nhấ t
củ a hà m số bằ ng ?
A. B. C. D.
Câu 41: Trong khô ng gian , cho điểm . Đườ ng thẳ ng đi qua đồ ng thờ i cắ t và
vuô ng gó c vớ i trụ c có phương trình tham số là
A. B. C. D.
Câu 43: Cho phương trình ( là tham số thự c). Gọ i là tổ ng tấ t cả cá c
giá trị củ a để phương trình đã cho có hai nghiệm phứ c phâ n biệt thỏ a mã n
A. . B. . C. . D. .
6
Câu 44: Cho tứ diện vuô ng tạ i có . Gọ i lầ n lượ t là
điểm đố i xứ ng vớ i điểm qua trung điểm ba cạ nh củ a tam giá c .
A. 2. B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
7
Biết và diện tích phầ n tô mà u bằ ng 7. Tìm số giá trị nguyên dương củ a tham số
Câu 49: Gọ i lầ n lượ t là điểm biểu diễn củ a số phứ c có phầ n thự c khô ng â m và số phứ c
mã n ?
A. 10. B. 11. C. 16. D. 12.
8
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.C 3.A 4.B 5.A 6.A 7.B 8.D 9.B 10.A
11.D 12.D 13.B 14.A 15.A 16.D 17.A 18.D 19.A 20.A
21.C 22.B 23.C 24.A 25.C 26.C 27.B 28.D 29.B 30.D
31.C 32.A 33.A 34.A 35.B 36.D 37.C 38.B 39.A 40.C
41.A 42.D 43.C 44.C 45.D 46.B 47.B 48.C 49.D 50.B
Câu 1: Cho hình nó n có đườ ng kính đá y bằ ng 2 và độ dà i đườ ng sinh bằ ng 3. Diện tích toà n phầ n
củ a hình nó n đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Câu 2: Giao điểm củ a tiệm cậ n đứ ng và tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Bá n kính củ a là .
9
Giá trị cự c đạ i củ a hà m số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Giá trị cự c đạ i củ a hà m số đã cho là .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có .
Đườ ng thẳ ng .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có .
10
Chọn A
Gọ i kích thướ c cò n lạ i là .
Ta có
Câu 11: Trong khô ng gian , gó c giữ a trụ c và mặ t phẳ ng bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Chọn D
Ta có .
Câu 13: Trên mặ t phẳ ng toạ độ , điểm là điểm biểu diễn củ a số phứ c nà o trong cá c số
sau?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Chọn A
Ta có .
11
Câu 15: Cho hai mặ t phẳ ng , song song nhau và cù ng tiếp xú c vớ i mặ t cầ u . Gọ i
là khoả ng cá ch từ đến và là khoả ng cá ch giữ a và . Khẳ ng định nà o sau
đâ y đú ng?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có : .
Lời giải
Chọn A
Ta có : .
Câu 18: Đồ thị củ a hà m số nà o dướ i đâ y có bả ng biến thiên như hình?
A. . B. . C. . D. .
12
Lời giải
Chọn D
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có .
Lời giải
Chọn A
Dự a và o đồ thị, nhậ n thấ y đồ thị hà m số cắ t trụ c hoà nh tạ i điểm duy nhấ t.
Câu 21: Trên mặ t phẳ ng tọ a độ , biết tậ p hợ p điểm biểu diễn cá c số phứ c thỏ a mã n
là mộ t
đườ ng trò n tâ m và bá n kính vớ i
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Gọ i , vớ i .
13
Câu 22: Mộ t hộ p chứ a 15 quả cầ u gồ m 9 quả mà u xanh đượ c đá nh số từ 1 đến 9 và 6 quả mà u đỏ
đượ c đá nh
số từ 1 đến 6. Lấ y ngẫ u nhiên hai quả từ hộ p đó , xá c suấ t để lấ y đượ c hai quả khá c mà u
đồ ng thờ i
khá c số bằ ng
A. . B. . C. . D.
Lời giải
Chọn B
Xá c suấ t củ a biến cố A: .
Câu 23: Đườ ng cong trong hình bên là đồ thị củ a hà m số nà o sau đâ y?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A
14
Câu 25: Số nghiệm nguyên khô ng â m củ a bấ t phương trình
A. . B. C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Câu 27: Cho hà m số bậ c bố n có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i.
nên
Vậ y có tấ t cả 2022 giá trị nguyên củ a m thoả đề.
15
Câu 28: Cho hà m số xá c định trên và có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên
dướ i.
Tổ ng số đườ ng tiệm cậ n đứ ng và tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số bằ ng
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Lời giải
Chọn D
Dự a và o đồ thị, ta có
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có nên .
Câu 30: Cho hình chó p có đá y là tam giá c vuô ng câ n tạ i , vuô ng gó c vớ i đá y và
(tham khả o hình vẽ).
Hình chó p có đá y là tam giá c vuô ng câ n tạ i , vuô ng gó c vớ i đá y và
suy ra đều cạ nh .
Vì và nên .
Ta có và nên
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có .
Câu 32: Thể tích khố i trò n xoay thu đượ c khi quay hình phẳ ng giớ i hạ n bở i cá c đườ ng ,
và quay quanh trụ c bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
17
Khi đó
Câu 33: Cho hà m số có bả ng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nà o sau đâ y đú ng?
Chọn A
Hà m số đạ t giá trị lớ n nhấ t tạ i .
Câu 34: Cho hà m số liên tụ c trên và có mộ t nguyên hà m là . Nếu thì
giá trị bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có
Câu 35: Tích tấ t cả cá c nghiệm củ a phương trình gầ n nhấ t vớ i giá trị nà o trong cá c giá
trị sau?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có .
đượ c thiết diện là mộ t tam giá c vuô ng có cạ nh huyền bằ ng . Thể tích khố i
nó n đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Xét
+) Đặ t
+)
Xét (*)
+) Từ (*) suy ra , mà
Đặ t
20
Khi đó (**)
là
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A
+ Điều kiện xá c định củ a bấ t phương trình là (*).
+ Ta có ,
(1)
Câu 40: Cho hà m số . Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để giá trị lớ n nhấ t
củ a hà m số bằ ng ?
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C
+ Bả ng biến thiên củ a hà m số
+ Xét hà m số . Đặ t , khi đó vớ i mọ i .
21
Ta có , bả ng biến thiên củ a hà m số .
Câu 41: Trong khô ng gian , cho điểm . Đườ ng thẳ ng đi qua đồ ng thờ i cắ t và
vuô ng gó c vớ i trụ c có phương trình tham số là
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A
22
Lời giải
Chọn D
B C
O
Khi đó : hay .
Ta có : .
Câu 43: Cho phương trình ( là tham số thự c). Gọ i là tổ ng tấ t cả cá c
giá trị củ a để phương trình đã cho có hai nghiệm phứ c phâ n biệt thỏ a mã n
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có .
TH1: Nếu thì phương trình có 2 nghiệm thự c phâ n biệt nên
23
TH2: Nếu thì phương trình có 2 nghiệm phứ c phâ n biệt nên
Vậ y .
24
Ta có :
và .
và
A. 2. B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có :
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
25
Phương trình mặ t phẳ ng .
Khi đó . Suy ra .
Vì nên .
Suy ra . Khi đó .
. Từ đó suy ra cũ ng thuộ c mặ t cầ u tâ m , .
26
Suy ra: tậ p hợ p điểm là đườ ng trò n có bá n kính
Ta có : .
Vậ y .
Biết và diện tích phầ n tô mà u bằ ng 7. Tìm số giá trị nguyên dương củ a tham số
.
27
+ .
Xét hà m số . Cho .
Ta có : và
Bả ng biến thiên
Câu 49: Gọ i lầ n lượ t là điểm biểu diễn củ a số phứ c có phầ n thự c khô ng â m và số phứ c
Đặ t , ta có
Đặ t , ta đượ c
28
thì khoả ng cá ch nhỏ nhấ t bằ ng .
mã n ?
A. 10. B. 11. C. 16. D. 12.
Lời giải
Chọn B
(1)
đồ ng biến trên .
Vậ y
29
Phương trình có đú ng 5 số nguyên khi
30