You are on page 1of 30

SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT


ĐỀ THI THỬ TNTHPT - LẦN 2 - NĂM HỌC: 2022-2023

Câu 1: Cho hình nó n có đườ ng kính đá y bằ ng 2 và độ dà i đườ ng sinh bằ ng 3. Diện tích toà n phầ n
củ a hình nó n đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Giao điểm củ a tiệm cậ n đứ ng và tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Trong khô ng gian , cho mặ t cầ u . Bá n kính củ a



A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Số phứ c liên hợ p củ a số phứ c là
A. 1. B. . C. . D. .

Câu 5: Cho hà m số có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i

Giá trị cự c đạ i củ a hà m số đã cho là
A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Đạ o hà m củ a hà m số trên tậ p xá c định củ a nó là

A. . B. . C. . D. .

Câu 7: Trong khô ng gian , điểm nà o dướ i đâ y thuộ c đườ ng thẳ ng ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Cho cấ p số nhâ n vớ i vớ i và . Cô ng bộ i củ a cấ p số nhâ n nà y bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Trong khô ng gian Oxyz , mặ t phẳ ng


 P  : x  y  1  0 có mộ t vectơ phá p tuyến là
   
n 1;  1; 1 n 1;  1;0  n  1;  1;0  n  2;  2; 2 
A. . B. . C. . D. .

1
Câu 10: Mộ t hình hộ p chữ nhậ t có thể tích bằ ng 36. Biết hai kích thướ c củ a nó bằ ng 2 và 6. Kích
thướ c cò n lạ i củ a hình hộ p chữ nhậ t đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Trong khô ng gian , gó c giữ a trụ c và mặ t phẳ ng bằ ng
A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Cho khố i chó p có vuô ng gó c vớ i đá y, , , và .

Thể tích khố i chó p đã cho bằ ng


A. 9. B. 1. C. 6. D. 3.

Câu 13: Trên mặ t phẳ ng toạ độ , điểm là điểm biểu diễn củ a số phứ c nà o trong cá c số
sau?
A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Phầ n ả o củ a số phứ c bằ ng


A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Cho hai mặ t phẳ ng , song song nhau và cù ng tiếp xú c vớ i mặ t cầ u . Gọ i
là khoả ng cá ch từ đến và là khoả ng cá ch giữ a và . Khẳ ng định nà o sau
đâ y đú ng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Cho hà m số liên tụ c trên đoạ n . Nếu thì bằ ng


A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Đồ thị củ a hà m số nà o dướ i đâ y có bả ng biến thiên như hình?

2
A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Trên khoả ng , đạ o hà m củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Cho hà m số có bả ng biến thiên như sau:

Số giao điểm củ a đồ thị hà m số đã cho vớ i trụ c hoà nh là


A. . B. . C. D. .

Câu 21: Trên mặ t phẳ ng tọ a độ , biết tậ p hợ p điểm biểu diễn cá c số phứ c thỏ a mã n
là mộ t
đườ ng trò n tâ m và bá n kính vớ i

A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Mộ t hộ p chứ a 15 quả cầ u gồ m 9 quả mà u xanh đượ c đá nh số từ 1 đến 9 và 6 quả mà u đỏ
đượ c đá nh
số từ 1 đến 6. Lấ y ngẫ u nhiên hai quả từ hộ p đó , xá c suấ t để lấ y đượ c hai quả khá c mà u
đồ ng thờ i
khá c số bằ ng

A. . B. . C. . D.
Câu 23: Đườ ng cong trong hình bên là đồ thị củ a hà m số nà o sau đâ y?

A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Cho hà m số có đạ o hà m trên . Biết đồ thị hà m số như hình vẽ.

3
Hà m số nghịch biến trên khoả ng nà o dướ i đâ y?

A. B. C. D.

Câu 25: Số nghiệm nguyên khô ng â m củ a bấ t phương trình


A. . B. C. . D. .

Câu 26: Cho tậ p hợ p . Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số và cá c chữ số thuộ c


?
A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Cho hà m số bậ c bố n có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i.

Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để phương trình có


đú ng hai nghiệm phâ n biệt?
A. 2021. B. 2022. C. 2023. D. 2020.

Câu 28: Cho hà m số xá c định trên và có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên
dướ i.

Tổ ng số đườ ng tiệm cậ n đứ ng và tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số bằ ng
4
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.

Câu 29: Cho . Khẳ ng định nà o dướ i đâ y là đú ng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Cho hình chó p có đá y là tam giá c vuô ng câ n tạ i , vuô ng gó c vớ i đá y và
(tham khả o hình vẽ).

Tang củ a gó c giữ a hai mặ t phẳ ng và bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Họ nguyên hà m củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Thể tích khố i trò n xoay thu đượ c khi quay hình phẳ ng giớ i hạ n bở i cá c đườ ng ,
và quay quanh trụ c bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho hà m số có bả ng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nà o sau đâ y đú ng?

A. Hà m số đạ t giá trị lớ n nhấ t tạ i . B. Hà m số đạ t giá trị nhỏ nhấ t bằ ng .


C. Hà m số đạ t giá trị nhỏ nhấ t bằ ng . D. Hà m số đạ t giá trị lớ n nhấ t tạ i .

Câu 34: Cho hà m số liên tụ c trên và có mộ t nguyên hà m là . Nếu thì

giá trị bằ ng
A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Tích tấ t cả cá c nghiệm củ a phương trình gầ n nhấ t vớ i giá trị nà o trong cá c giá
trị sau?

5
A. . B. . C. . D. .

Câu 36: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng chứ a trụ c và đi qua điểm có phương trình

A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cắ t hình nó n bở i mộ t mặ t phẳ ng đi qua đỉnh và tạ o vớ i mặ t phẳ ng đá y mộ t gó c sao cho

đượ c thiết diện là mộ t tam giá c vuô ng có cạ nh huyền bằ ng . Thể tích khố i
nó n đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Cho hà m số ch phâ n có đạ o hà m liên tụ c trên thỏ a mã n

, vớ i mọ i và . Giá trị củ a tích phâ n


gầ n nhấ t vớ i giá trị nà o trong cá c giá trị sau?
A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Số nghiệm nguyên thuộ c củ a bấ t phương trình


A. B. C. D.

Câu 40: Cho hà m số . Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để giá trị lớ n nhấ t

củ a hà m số bằ ng ?
A. B. C. D.

Câu 41: Trong khô ng gian , cho điểm . Đườ ng thẳ ng đi qua đồ ng thờ i cắ t và
vuô ng gó c vớ i trụ c có phương trình tham số là

A. B. C. D.

Câu 42: Cho hình chó p có đá y là tam giá c câ n . Cá c cạ nh bên


bằ ng nhau và cù ng tạ o vớ i mặ t phẳ ng đá y gó c . Thể tích khố i chó p bằ ng
A. . B. . C. . D. .

Câu 43: Cho phương trình ( là tham số thự c). Gọ i là tổ ng tấ t cả cá c
giá trị củ a để phương trình đã cho có hai nghiệm phứ c phâ n biệt thỏ a mã n

. Chọ n mệnh đề đú ng trong cá c mệnh đề sau:

A. . B. . C. . D. .

6
Câu 44: Cho tứ diện vuô ng tạ i có . Gọ i lầ n lượ t là
điểm đố i xứ ng vớ i điểm qua trung điểm ba cạ nh củ a tam giá c .

Thể tích củ a tứ diện bằ ng


A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Cho hà m số có đạ o hà m liên tụ c trên đoạ n , và . Gọ i

là đạ o hà m củ a hà m số trên đoạ n . Giá trị củ a bằ ng

A. 2. B. . C. . D. .

Câu 46: Trong khô ng gian , cho hai điểm và mặ t phẳ ng .


Đườ ng thẳ ng đi qua điểm , song song vớ i mặ t phẳ ng sao cho khoả ng cá ch từ

đến nhỏ nhấ t có mộ t vectơ chỉ phương là . Khi đó bằ ng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Trong khô ng gian , cho hai mặ t phẳ ng ,


và cá c điểm , . Gọ i là mặ t cầ u bấ t kỳ qua và tiếp xú c vớ i cả hai
mặ t phẳ ng . Gọ i là tâ m củ a mặ t cầ u . Giá trị lớ n nhấ t củ a độ dà i đoạ n thẳ ng
thuộ c khoả ng nà o dướ i đâ y?
A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Cho hà m đa thứ c bậ c bố n có đồ thị như hình sau.

7
Biết và diện tích phầ n tô mà u bằ ng 7. Tìm số giá trị nguyên dương củ a tham số

để hà m số có ít nhấ t 5 điểm cự c trị.


A. . B. . C. . D.

Câu 49: Gọ i lầ n lượ t là điểm biểu diễn củ a số phứ c có phầ n thự c khô ng â m và số phứ c

thỏ a mã n ; . Giá trị nhỏ nhấ t củ a khoả ng

cá ch bằ ng vớ i tố i giả n. Khi đó bằ ng


A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Có bao nhiêu số nguyên sao cho ứ ng vớ i mỗ i số nguyên có đú ng số nguyên thỏ a

mã n ?
A. 10. B. 11. C. 16. D. 12.

---------- HẾT ----------

8
BẢNG ĐÁP ÁN

1.B 2.C 3.A 4.B 5.A 6.A 7.B 8.D 9.B 10.A
11.D 12.D 13.B 14.A 15.A 16.D 17.A 18.D 19.A 20.A
21.C 22.B 23.C 24.A 25.C 26.C 27.B 28.D 29.B 30.D
31.C 32.A 33.A 34.A 35.B 36.D 37.C 38.B 39.A 40.C
41.A 42.D 43.C 44.C 45.D 46.B 47.B 48.C 49.D 50.B

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

Câu 1: Cho hình nó n có đườ ng kính đá y bằ ng 2 và độ dà i đườ ng sinh bằ ng 3. Diện tích toà n phầ n
củ a hình nó n đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Diện tích toà n phầ n củ a hình nó n đã cho bằ ng .

Câu 2: Giao điểm củ a tiệm cậ n đứ ng và tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số là

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Phương trình đườ ng tiệm cậ n đứ ng và tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số lầ n


lượ t là và .

Khi đó , giao điểm cầ n tìm là .

Câu 3: Trong khô ng gian , cho mặ t cầ u . Bá n kính củ a


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Bá n kính củ a là .

Câu 4: Số phứ c liên hợ p củ a số phứ c là


A. 1. B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Số phứ c liên hợ p củ a số phứ c là .

Câu 5: Cho hà m số có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i

9
Giá trị cự c đạ i củ a hà m số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Giá trị cự c đạ i củ a hà m số đã cho là .

Câu 6: Đạ o hà m củ a hà m số trên tậ p xá c định củ a nó là

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Ta có .

Câu 7: Trong khô ng gian , điểm nà o dướ i đâ y thuộ c đườ ng thẳ ng ?


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Đườ ng thẳ ng .

Câu 8: Cho cấ p số nhâ n vớ i vớ i và . Cô ng bộ i củ a cấ p số nhâ n nà y bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có .

Câu 9: Trong khô ng gian Oxyz , mặ t phẳ ng


 P  : x  y  1  0 có mộ t vectơ phá p tuyến là
   
n 1;  1; 1 n 1;  1;0  n  1;  1;0  n  2;  2; 2 
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Câu 10: Mộ t hình hộ p chữ nhậ t có thể tích bằ ng 36. Biết hai kích thướ c củ a nó bằ ng 2 và 6. Kích
thướ c cò n lạ i củ a hình hộ p chữ nhậ t đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải

10
Chọn A
Gọ i kích thướ c cò n lạ i là .
Ta có

Câu 11: Trong khô ng gian , gó c giữ a trụ c và mặ t phẳ ng bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn D

Ta có , nên gó c giữ a trụ c và mặ t phẳ ng bằ ng .

Câu 12: Cho khố i chó p có vuô ng gó c vớ i đá y, , , và .

Thể tích khố i chó p đã cho bằ ng


A. 9. B. 1. C. 6. D. 3.
Lời giải

Chọn D

Ta có .

Câu 13: Trên mặ t phẳ ng toạ độ , điểm là điểm biểu diễn củ a số phứ c nà o trong cá c số
sau?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn B

Câu 14: Phầ n ả o củ a số phứ c bằ ng


A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn A

Ta có .

11
Câu 15: Cho hai mặ t phẳ ng , song song nhau và cù ng tiếp xú c vớ i mặ t cầ u . Gọ i
là khoả ng cá ch từ đến và là khoả ng cá ch giữ a và . Khẳ ng định nà o sau
đâ y đú ng?

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn A

Câu 16: Tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn D

Ta có : .

Tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là .

Câu 17: Cho hà m số liên tụ c trên đoạ n . Nếu thì bằ ng


A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn A

Ta có : .
Câu 18: Đồ thị củ a hà m số nà o dướ i đâ y có bả ng biến thiên như hình?

A. . B. . C. . D. .

12
Lời giải
Chọn D

Câu 19: Trên khoả ng , đạ o hà m củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn A

Ta có .

Câu 20: Cho hà m số có bả ng biến thiên như sau:

Số giao điểm củ a đồ thị hà m số đã cho vớ i trụ c hoà nh là


A. . B. . C. D. .

Lời giải
Chọn A
Dự a và o đồ thị, nhậ n thấ y đồ thị hà m số cắ t trụ c hoà nh tạ i điểm duy nhấ t.

Câu 21: Trên mặ t phẳ ng tọ a độ , biết tậ p hợ p điểm biểu diễn cá c số phứ c thỏ a mã n
là mộ t
đườ ng trò n tâ m và bá n kính vớ i

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Gọ i , vớ i .

Theo giả thiết, ta có

Do đó điểm biểu diễn củ a số phứ c là đườ ng trò n tâ m và bá n kính là

13
Câu 22: Mộ t hộ p chứ a 15 quả cầ u gồ m 9 quả mà u xanh đượ c đá nh số từ 1 đến 9 và 6 quả mà u đỏ
đượ c đá nh
số từ 1 đến 6. Lấ y ngẫ u nhiên hai quả từ hộ p đó , xá c suấ t để lấ y đượ c hai quả khá c mà u
đồ ng thờ i
khá c số bằ ng

A. . B. . C. . D.
Lời giải
Chọn B

Số phầ n tử củ a khô ng gian mẫ u là :


Gọ i A là biến cố : “Lấ y đượ c hai khá c mà u đồ ng thờ i khá c số ”.

Số kết quả thuậ n lợ i củ a biến cố A là : cá ch

Xá c suấ t củ a biến cố A: .
Câu 23: Đườ ng cong trong hình bên là đồ thị củ a hà m số nà o sau đâ y?

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Đồ thị hà m số đi qua điểm nên loạ i đá p á n A và D.


Đồ thị nghịch biến trên nên chọ n đá p á n C

Câu 24: Cho hà m số có đạ o hà m trên . Biết đồ thị hà m số như hình vẽ.

Hà m số nghịch biến trên khoả ng nà o dướ i đâ y?

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A

14
Câu 25: Số nghiệm nguyên khô ng â m củ a bấ t phương trình
A. . B. C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Theo giả thiết: , suy ra .

Do đó có giá trị nguyên.

Câu 26: Cho tậ p hợ p . Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số và cá c chữ số thuộ c


?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Gọ i số tự nhiên cầ n tìm là .
- Chọ n có 5 cá ch,
- Chọ n có 6 cá ch,
- Chọ n có 6 cá ch,
- Chọ n có 6 cá ch.
Vậ y có tấ t cả 5.6.6.6 = 1080 số thoả đề.

Câu 27: Cho hà m số bậ c bố n có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i.

Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để phương trình có


đú ng hai nghiệm phâ n biệt?
A. 2021. B. 2022. C. 2023. D. 2020.
Lời giải
Chọn B

Đặ t . Khi đó , phương trình có đú ng hai nghiệm phâ n biệt khi

phương trình có đú ng hai nghiệm phâ n biệt mà

nên
Vậ y có tấ t cả 2022 giá trị nguyên củ a m thoả đề.
15
Câu 28: Cho hà m số xá c định trên và có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên
dướ i.

Tổ ng số đườ ng tiệm cậ n đứ ng và tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số bằ ng

A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Lời giải
Chọn D
Dự a và o đồ thị, ta có

là đườ ng tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số đã cho

là đườ ng tiệm cậ n đứ ng củ a đồ thị hà m số đã cho

là đườ ng tiệm cậ n đứ ng củ a đồ thị hà m số đã cho


=> Tổ ng số đườ ng tiệm cậ n đứ ng và tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số bằ ng 3.

Câu 29: Cho . Khẳ ng định nà o dướ i đâ y là đú ng?

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Ta có nên .
Câu 30: Cho hình chó p có đá y là tam giá c vuô ng câ n tạ i , vuô ng gó c vớ i đá y và
(tham khả o hình vẽ).

Tang củ a gó c giữ a hai mặ t phẳ ng và bằ ng


16
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Hình chó p có đá y là tam giá c vuô ng câ n tạ i , vuô ng gó c vớ i đá y và
suy ra đều cạ nh .

Gọ i là hình chiếu vuô ng gó c củ a lên mặ t phẳ ng suy ra và là


trọ ng tâ m củ a .

Vì và nên .

Ta có và nên

Câu 31: Họ nguyên hà m củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn C

Ta có .

Câu 32: Thể tích khố i trò n xoay thu đượ c khi quay hình phẳ ng giớ i hạ n bở i cá c đườ ng ,
và quay quanh trụ c bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn A

Xét phương trình .


Ta có hình phẳ ng (Hình vẽ)

17
Khi đó

Câu 33: Cho hà m số có bả ng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nà o sau đâ y đú ng?

A. Hà m số đạ t giá trị lớ n nhấ t tạ i . B. Hà m số đạ t giá trị nhỏ nhấ t bằ ng .


C. Hà m số đạ t giá trị nhỏ nhấ t bằ ng . D. Hà m số đạ t giá trị lớ n nhấ t tạ i .
Lời giải

Chọn A
Hà m số đạ t giá trị lớ n nhấ t tạ i .

Câu 34: Cho hà m số liên tụ c trên và có mộ t nguyên hà m là . Nếu thì

giá trị bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn A

Ta có

Câu 35: Tích tấ t cả cá c nghiệm củ a phương trình gầ n nhấ t vớ i giá trị nà o trong cá c giá
trị sau?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn B

Ta có .

Nên tích cá c nghiệm bằ ng .


18
Câu 36: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng chứ a trụ c và đi qua điểm có phương trình

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Mặ t phẳ ng chứ a trụ c và đi qua điểm

có VTPT là ( vớ i là véc tơ đơn vị củ a trụ c )

Khi đó đi qua và có VTPT có phương trình là .

Câu 37: Cắ t hình nó n bở i mộ t mặ t phẳ ng đi qua đỉnh và tạ o vớ i mặ t phẳ ng đá y mộ t gó c sao cho

đượ c thiết diện là mộ t tam giá c vuô ng có cạ nh huyền bằ ng . Thể tích khố i
nó n đã cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Gọ i thiết diện củ a hình nó n và mặ t phẳ ng qua đỉnh củ a hình nó n là tam giá c

Từ giả thiết suy ra tam giá c vuô ng câ n tạ i và có cạ nh huyền

Gọ i là trung điểm củ a . Khi đó gó c giữ a mặ t phẳ ng và đá y là

Xét tam giá c vuô ng


19
Suy ra bá n kính đườ ng trò n đá y củ a hình nó n là

( vớ i là tâ m đườ ng trò n đá y củ a hình nó n)

Chiều cao củ a hình nó n là

Thể tích khố i nó n đã cho là .

Câu 38: Cho hà m số ch phâ n có đạ o hà m liên tụ c trên thỏ a mã n

, vớ i mọ i và . Giá trị củ a tích phâ n


gầ n nhấ t vớ i giá trị nà o trong cá c giá trị sau?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Xét

+) Đặ t

+)

Xét (*)

+) Từ (*) suy ra , mà

+) Từ (*) suy ra (**)

Đặ t

20
Khi đó (**)

Câu 39: Số nghiệm nguyên thuộ c củ a bấ t phương trình


A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A
+ Điều kiện xá c định củ a bấ t phương trình là (*).

+ Ta có ,

(1)

+ Đặ t , bấ t phương trình (1) trở thà nh

+ Vớ i . Do nguyên thoả điều kiện


nên trườ ng hợ p nà y khô ng tồ n tạ i giá trị .

+ Vớ i . Do nguyên thoả điều kiện

và nên chọ n . Vậ y có số nguyên thoả mã n


điều kiện.

Câu 40: Cho hà m số . Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để giá trị lớ n nhấ t

củ a hà m số bằ ng ?
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C

+ Bả ng biến thiên củ a hà m số

+ Xét hà m số . Đặ t , khi đó vớ i mọ i .

21
Ta có , bả ng biến thiên củ a hà m số .

+ Từ bả ng biến thiên ta suy ra giá trị lớ n nhấ t củ a hà m số có thể là hoặ c

* Trườ ng hợ p 1: . Thử lạ i thoả


mã n.

* Trườ ng hợ p 2: . Thử lạ i thoả


mã n.
Vậ y có hai giá trị thoả mã n yêu cầ u bà i toá n là và .

Câu 41: Trong khô ng gian , cho điểm . Đườ ng thẳ ng đi qua đồ ng thờ i cắ t và
vuô ng gó c vớ i trụ c có phương trình tham số là

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A

- Gọ i là hình chiếu củ a điểm lên trụ c . Khi đó , . Đườ ng thẳ ng đi

qua điểm và có véc tơ chỉ phương có phương trình tham số

Câu 42: Cho hình chó p có đá y là tam giá c câ n . Cá c cạ nh bên


bằ ng nhau và cù ng tạ o vớ i mặ t phẳ ng đá y gó c . Thể tích khố i chó p bằ ng
A. . B. . C. . D. .

22
Lời giải
Chọn D

Gọ i là hình chiếu củ a lên mặ t phẳ ng .


S

B C
O

Nhậ n thấ y: , và nên suy ra


hay là tâ m đườ ng trò n ngoạ i tiếp tam giá c .

Tam giá c câ n tạ i có , nên .

Khi đó : hay .

Ta có : .

Thể tích khố i chó p là .

Câu 43: Cho phương trình ( là tham số thự c). Gọ i là tổ ng tấ t cả cá c
giá trị củ a để phương trình đã cho có hai nghiệm phứ c phâ n biệt thỏ a mã n

. Chọ n mệnh đề đú ng trong cá c mệnh đề sau:

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Ta có .

Phương trình luô n có 2 nghiệm thỏ a mã n:

TH1: Nếu thì phương trình có 2 nghiệm thự c phâ n biệt nên

Thay và o , ta có : .

Kết hợ p ta đượ c .

23
TH2: Nếu thì phương trình có 2 nghiệm phứ c phâ n biệt nên

Thay và o , ta có : .

Kết hợ p ta đượ c .

Vậ y .

Câu 44: Cho tứ diện vuô ng tạ i có . Gọ i lầ n lượ t là


điểm đố i xứ ng vớ i điểm qua trung điểm ba cạ nh củ a tam giá c .

Thể tích củ a tứ diện bằ ng


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Chọ n hệ trụ c tọ a độ như hình vẽ

24
Ta có :

và .

và

Thể tích khố i tứ diện là : .

Thể tích củ a tứ diện bằ ng .

Câu 45: Cho hà m số có đạ o hà m liên tụ c trên đoạ n , và . Gọ i

là đạ o hà m củ a hà m số trên đoạ n . Giá trị củ a bằ ng

A. 2. B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Ta có :

Câu 46: Trong khô ng gian , cho hai điểm và mặ t phẳ ng .


Đườ ng thẳ ng đi qua điểm , song song vớ i mặ t phẳ ng sao cho khoả ng cá ch từ

đến nhỏ nhấ t có mộ t vectơ chỉ phương là . Khi đó bằ ng.

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Gọ i là mặ t phẳ ng đi qua và song song vớ i .

25
Phương trình mặ t phẳ ng .

Vì đườ ng thẳ ng đi qua , song song vớ i mặ t phẳ ng vớ i mặ t phẳ ng nên .

Gọ i lầ n lượ t là hình chiếu củ a lên đườ ng thẳ ng và mặ t phẳ ng .

Khi đó . Suy ra .

Gọ i là đườ ng thẳ ng đi qua và vuô ng gó c vớ i mặ t phẳ ng .

Phương trình tham số . Lấ y .

Vì nên .

Suy ra . Khi đó .

Suy ra mộ t vectơ chỉ phương củ a là .


Vậ y .

Câu 47: Trong khô ng gian , cho hai mặ t phẳ ng ,


và cá c điểm , . Gọ i là mặ t cầ u bấ t kỳ qua và tiếp xú c vớ i cả hai
mặ t phẳ ng . Gọ i là tâ m củ a mặ t cầ u . Giá trị lớ n nhấ t củ a độ dà i đoạ n thẳ ng
thuộ c khoả ng nà o dướ i đâ y?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Gọ i là tâ m mặ t cầ u thì chạ y trên mặ t phẳ ng song song và cá ch đều

nên mặ t phẳ ng và bá n kính mặ t cầ u là

. Từ đó suy ra cũ ng thuộ c mặ t cầ u tâ m , .

26
Suy ra: tậ p hợ p điểm là đườ ng trò n có bá n kính

Gọ i lầ n lượ t là hình chiếu củ a lên và .

Ta có : .

Vậ y .

Câu 48: Cho hà m đa thứ c bậ c bố n có đồ thị như hình sau.

Biết và diện tích phầ n tô mà u bằ ng 7. Tìm số giá trị nguyên dương củ a tham số

để hà m số có ít nhấ t 5 điểm cự c trị.


A. . B. . C. . D.
Lời giải
Chọn C

Từ đồ thị hà m số đi qua cá c điểm

và nên ta tính đượ c:

.
27
+ .

Xét hà m số . Cho .

Ta có : và
Bả ng biến thiên

Từ BBT, để hà m số có ít nhấ t 5 cự c trị khi .

Câu 49: Gọ i lầ n lượ t là điểm biểu diễn củ a số phứ c có phầ n thự c khô ng â m và số phứ c

thỏ a mã n ; . Giá trị nhỏ nhấ t củ a khoả ng

cá ch bằ ng vớ i tố i giả n. Khi đó bằ ng


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Đặ t , ta có

Đặ t , ta đượ c

Vậ y quỹ tích cá c điểm là đườ ng thẳ ng .

Nếu thì khoả ng cá ch nhỏ nhấ t bằ ng .


Nếu thuộ c parabol , ta kẻ tiếp tuyến song song vó i là đườ ng thẳ ng
.

28
thì khoả ng cá ch nhỏ nhấ t bằ ng .

Vậ y khoả ng cá ch nhỏ nhấ t bằ ng .


Câu 50: Có bao nhiêu số nguyên sao cho ứ ng vớ i mỗ i số nguyên có đú ng số nguyên thỏ a

mã n ?
A. 10. B. 11. C. 16. D. 12.
Lời giải
Chọn B

(1)

Xét hà m số vớ i nên , hay hà m số

đồ ng biến trên .

Vậ y

29
Phương trình có đú ng 5 số nguyên khi

Vậ y có 11 giá trị nguyên củ a thỏ a yêu cầ u bà i toá n.

30

You might also like