Professional Documents
Culture Documents
A. B. C. D.
Câu 2. Cho thoả . Khi đó được biểu diễn bởi điểm nào cho sau đây?
A. B. C. D.
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp
tuyến của mặt phẳng P ?
A. . B. . C. . D.
Câu 4. Cho số phức thỏa mãn . Tính tích phần thực và phần ảo của số phức .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D.
Câu 6. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng
. Quay xung quanh trục hoành được khối tròn xoay có thể tích là.
A. . B. .
C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 9. Trong không gian , phương trình của mặt phẳng đi qua và có vectơ pháp tuyến
là :
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11. Cho các hàm số và có đạo hàm liên tục trên . Công thức tính nguyên hàm
từng phần là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng : .
Tìm tọa độ điểm là hình chiếu vuông góc của điểm lên mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
A. = B. =
C. = D. =
Câu 16. Cho hàm số thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17. Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
A. B.
C. D.
Câu 18. Cho hai hàm số , liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
B. C. D.
A.
Câu 20. Cho 2 vectơ và . a b khi:
A. m= 8 B. m = 4 C. m = -4 D. m = -8
Câu 21. Giải phương trình trên C, ta được nghiệm là các số phức . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Phương trình
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23. Trong mặt phẳng với hệ toạ đô Oxy, số phức có điểm biểu diễn là , khi đó được diễn
là điểm nào trong các điểm cho đưới đây?
A. B. C. D.
Câu 24. Giải phương trình trên C, ta được nghiệm là các số phức . Điểm biễu diễn các
số phức trên mặt phẳng có toạ độ là
A. và . B. và .
C. và . D. và .
A. B.
C. D.
Câu 27. Cho hai số thực , thoả mãn phương trình . Khi đó giá trị của và là:
A. , . B. , . C. , . D. , .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ , cho , và .Tìm tọa độ điểm D để
ABCD là hình bình hành?
A. B. C. D.
Câu 31. Cho hai số phức , . Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Trong mặt phẳng với hệ toạ đô Oxy, tập hợp các điểm biểu điểm cho thoả là
đường tròn có bán kính bằng
A. B. C. D.
Câu 33. Trong không gian với hệ trục tọa độ , viết phương trình đường thẳng đi qua điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
phương của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho số phức thoả mãn điều kiện . Số phức z có mô đun bé nhất là
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho hàm số đồng biến trên , liên tục, nhận giá trị dương trên
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Trong không gian , cho hai điểm . Tìm điểm thuộc mặt phẳng
sao cho ba điểm thẳng hàng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho hàm số có đồ thị trên đoạn như hình vẽ dưới đây. Tính tích phân
B. C. D.
A.
Câu 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu và
đường thẳng . Gọi là mặt phẳng chứa đường thẳng và cắt mặt cầu theo giao
tuyến là đường tròn . Khi đường tròn có bán kính nhỏ nhất thì mặt phẳng đi qua điểm nào sau
đây?
A. . B. C. . D. .
Câu 44. Tính thể tích của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng và , biết rằng khi cắt vật
thể bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục tại điểm có hoành độ thì được thiết diện là
một tam giác đều cạnh là .
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Gọi là phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ dưới đây được giới hạn bởi đồ thị của các
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Gọi , là hai nghiệm phức của phương trình . Khi đó giá trị của biểu thức
bằng:
A. . B. . C. . D. .
e 3
∫1 (2 x− x )ln x. dx
Câu 47. Tính tích phân .
A. B. C. D.
Câu 48. Trong mặt phẳng với hệ toạ đô Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn cho các số phức mà
Câu 49. Cho hai hàm số liên tục và có nguyên hàm lần lượt là và trên đoạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Biết rằng với và thoả . Khi đó giá trị lớn nhất của
bằng
A. B. C. D.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
1
C B C A B C B C D D A C B D A A D A B D D C D D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D D B B D B B A D A A B D A B C C C D D A A A C