Professional Documents
Culture Documents
Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 101
Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
cầu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Trong không gian , góc giữa hai mặt phẳng và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho số phức . Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho hình hộp chữ nhật có ba cạnh lần lượt là 2, 3, 4. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng
A. 24. B. 8. C. 12. D. 6.
Câu 14. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh . Biết và . Tính
thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Trong không gian cho mặt cầu và đường thẳng . Gọi khoảng cách từ tâm đến
Câu 18. Trong không gian , cho đường thẳng , điểm nào dưới đây thuộc đường
thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số có đồ thị như hình dưới đây
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Một lớp học có học sinh gồm nam và nữ. Chọn học sinh để tham gia vệ sinh công
cộng toàn trường, hỏi có bao nhiêu cách chọn?
A. B. C. D.
Câu 23. Hàm số là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau?
. B. . C. . D. .
A.
1 1
f x dx 3 I 2 f x 1 dx
Câu 24. Cho 2 . Tính tích phân 2 .
A. 9 . B. 3 . C. 3 . D. 5 .
Câu 25. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B.
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị như hình vẽ sau
Câu 28. Cho các số thực dương , thỏa mãn , . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số: , . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hình chóp có đôi một vuông góc với nhau và Gọi là
trung điểm của . Góc giữa hai đường thẳng và là
A. B. C. D.
Câu 31. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị như hình vẽ.
y
2 O 2
1 x
5
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có bốn nghiệm thực
phân biệt?
A. . B. . C. . D. .
4
A.
1; 2 . B.
1; 2 . C.
4; 2 . D.
1;1 .
A. p = . B. p = . C. p = . D. p = .
Câu 34. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Trong mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức thỏa mãn là một đường
tròn. Bán kính của đường tròn đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Trong không gian , cho ba điểm , , . Đường thẳng đi qua
điểm và song song với đường thẳng có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm , . Điểm đối xứng với
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Hình chiếu vuông góc của điểm
trên mặt phẳng trùng với trọng tâm của tam giác . Góc giữa mặt phẳng và
mặt đáy bằng . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn . Bất phương trình
, và . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau
Tính .
A. . B. . C. . D.
Câu 43. Cho hình chóp , đáy là hình vuông có cạnh bằng . Hình chiếu vuông góc của
lên mặt phẳng đáy là điểm thuộc đoạn thẳng sao cho . Góc giữa mặt bên
với mặt phẳng đáy là (tham khảo hình vẽ bên dưới). Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn
và . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và trục
tung bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình ( là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên của để phương trình có 2 nghiệm phức thỏa mãn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Trong không gian , cho . Mặt phẳng đi qua
và song song với đường thẳng . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
trên là
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , cạnh huyền , các cạnh bên
cùng tạo với đáy một góc . Khoảng các từ tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đến mặt
phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian cho hai điểm và Tìm hoành độ điểm trên mặt
phẳng sao cho và tam giác có diện tích nhỏ nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên dương để hàm số đồng biến trên khoảng
A. . B. . C. . D.
----------------HẾT----------------