You are on page 1of 4

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................

Mã đề 102

Câu 1. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số ?


A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Véc tơ nào dưới

đây không phải là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 5. Biết . Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là


A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho khối cầu có bán kính . Thể tích khối cầu đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho có bao
nhiêu điểm cực trị?

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Rút gọn biểu thức với hai số thực , dương tùy ý và khác .

A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho các số . Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Nghiệm của phương trình là
1/4 - Mã đề 102
A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Hàm số xác định khi


A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu : . Bán
kính mặt cầu là
A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Cho hàm số có và . Khẳng định nào là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và .
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và .
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.

Câu 15. Trong không gian , Cho điểm . Tọa độ điểm đối xứng của qua trục là

A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Phần ảo của số phức bằng:
A. B. C. D.
Câu 17. Gọi V là thể tích khối nón tròn xoay có chiều cao bằng a và bán kính đáy bằng a 2 . V có giá trị
bằng
2 3
3 3 pa
A. p a 6 . B. p a 3 . C. p a 3
. D. 3 .

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng . Véctơ nào dưới
đây là véctơ chỉ phương của ?

A. B. C. D.
Câu 19. Cho số phức . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của có tọa độ là

A. B. C. D.
Câu 20. Cho hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:

Tìm tất cả các giá trị tham số để phương trình có 3 nghiệm thực phân biệt.

2/4 - Mã đề 102
A. . B. . C. . D. .
y  f x
Câu 21. Cho hàm số có đồ thị như hình bên.

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Thể tích của khối trụ tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Cho cấp số cộng với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Số phức liên hợp của số phức là


A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA  a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD .
2a 3 2a 3 2a 3
V V  V 
A. V  2a .
3
B. 6 . C. 3 . D. 4 .
Câu 26. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên:

A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một tổ gồm có 9 học sinh giữ chức danh tổ trưởng và tổ phó?

A. B. C. D.

Câu 28. Giải phương trình

3/4 - Mã đề 102
A. B. C. D.

Câu 29. Cho hàm số bậc 3 có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên .

B. Hàm số nghịch biến trên .

C. Hàm số đồng biến trên .

D. Hàm số nghịch biến trên .

Câu 30. Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh và chiều cao bằng . Thể tích của khối lăng trụ đã
cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Đạo hàm của hàm số trên tập xác định là.

A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho số phức thỏa . Môđun của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng
A. 4. B. 0. C. 20. D. –16.

Câu 35. Cho , khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Gọi là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình . Tìm

A. . B. . C. . D. .
------ HẾT ------

4/4 - Mã đề 102

You might also like