Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ SỐ 21 NĂM 2022
ĐỀ SỐ 21 NĂM 2022
Câu 1. Cho cấp số nhân với và công bội Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Trong không gian đường thẳng vuông góc với mặt phẳng có một vectơ
chỉ phương là
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Diện tích toàn phần của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy và độ dài đường sinh
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Trong không gian , cho mặt cầu . Tọa độ tâm và bán kính của
mặt cầu là
A. , B. , .
C. , . D. , .
Câu 18. Cho ba điểm . Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Với là các số thực dương tùy ý và , bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Có bao nhiêu cách sắp xếp học sinh thành hàng dọc?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho tập chọn ra 2 số phân biệt từ tập . Tính xác suất để tổng số
được chọn là một số âm
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23. Gía trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Trong không gian cho ba điểm và . Phương trình mặt cầu có tâm
và tiếp xúc với mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Biết rằng thể tích của một khối lập phương bằng . Tính tổng diện tích các mặt của hình lập phương đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hàm số . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31. Trong không gian , mặt phẳng chứa đường thẳng và vuông góc với
mặt phẳng có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 34. Tính thể tích khối chóp tứ giác đều biết đáy là hình vuông có chu vi là 12 và chiều cao hình chóp bằng 6.
A. 18. B. 24. C. 96. D. 54.
Câu 35. Cho hai số phức thỏa mãn các điều kiện và . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, . Các cạnh bên có độ dài bằng và
tạo với mặt phẳng đáy góc . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân đỉnh , , cạnh bên vuông
góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa và mặt phẳng bằng . Thể tích của khối chóp
bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hai đường thẳng và song song với nhau. Trên đường thẳng cho điểm phân biệt, đường
thẳng cho điểm phân biệt. Số tam giác có đỉnh là các điểm trong điểm đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Tính bán kính của mặt cầu ngoại tiếp một hình lập phương có cạnh bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng .
Đường thẳng nằm trong mặt phẳng đồng thời cắt và vuông góc với đường thẳng có phương
trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình bên. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , tam giác đều và nằm trong mặt phẳng
vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính sinh của góc tạo bởi đường thẳng và mặt phẳng , với
là trung điểm của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Xét các số phức z thỏa mãn là số thực. Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức là
parabol có đỉnh
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Trong không gian , cho mặt phẳng và đường thẳng
. Hình chiếu vuông góc của đường thẳng trên mặt mặt phẳng có phương
trình là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho hàm số . Hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ:
Bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian , cho điểm , mặt phẳng và mặt cầu
. Phương trình đường thẳng đi qua và nằm trong cắt
mặt cầu theo một đoạn thẳng có độ dài nhỏ nhất. Đường thẳng đi qua điểm nào trong các điểm
sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Trong không gian , cho hai điểm , . Phương trình mặt phẳng ( là
gốc tọa độ) là
A. . B. . C. . D. .