You are on page 1of 8

Đề ㉚

ÔN THI TỐT NGHIỆP 2022

Câu 1. Cần chọn người đi công tác từ một tổ có người, khi đó số cách chọn là
A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Cho cấp số nhân có số hạng đầu và công bội . Số hạng thứ 5 bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ

Số điểm cực đại của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Cho hàm số có bảng xét dấu như sau:

Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong như hình bên?
1
A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Cho . Giá trị của biểu thức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Tìm đạo hàm của hàm số trên tập xác định của nó.

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Cho số thực . Biểu thức được viết lại dưới dạng lũy thừa hữu tỉ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Phương trình có nghiệm là


A. , . B. , . C. , . D. , .

Câu 13. Tìm tập nghiệm của bất phương trình .


A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tính nguyên hàm .

A. . B. . C. . D. .

2
Câu 15. Tính nguyên hàm .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 16. Cho hàm số liên tục trên và có ; . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường và được tính
bởi công thức nào dưới đây?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 18. Gọi là các nghiệm phức của phương trình với phần ảo lần lượt là dương
và âm. Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Cho hai số phức và . Số phức bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Trong mặt phẳng , số phức được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở hình
vẽ dưới đây?

A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm .

Câu 21. Cho tứ diện có các cạnh , , đôi một vuông góc với nhau. Biết

, , . Tính thể tích của khối tứ diện .

A. . B. . C. . D. .

3
Câu 22. Cho hình lăng trụ tam giác đều có , . Tính thể tích khối lăng
trụ .

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Một hình nón có bán kính mặt đáy bằng , độ dài đường sinh bằng . Tính thể tích
của khối nón được giới hạn bởi hình nón.
A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Một hình trụ có bán kính đáy là , chiều cao là . Tính diện tích toàn phần của hình trụ
đó.
A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ cho hai điểm , . Tính độ dài
đoạn thẳng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu có phương trình

. Tính diện tích mặt cầu .


A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho mặt phẳng . Vectơ nào trong các vectơ dưới đây là một vectơ pháp

tuyến của mặt phẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Trong không gian , đường thẳng chứa trục có phương trình tham số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Một tổ có học sinh nam và học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên học sinh. Tính xác suất sao
cho học sinh được chọn đều là nữ.

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số trên là


A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình là


4
A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho , là hai hàm số liên tục trên đoạn và là hàm số chẵn, là

hàm số lẻ. Biết ; . Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 34. Cho hai số phức và . Trong các mệnh đề sai, mệnh đề nào sai?

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Cho hình chóp đáy là hình vuông cạnh , tâm . Cạnh bên và vuông góc
với mặt phẳng đáy. Gọi là góc tạo bởi đường thẳng và mặt phẳng đáy. Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Cho tứ diện đều cạnh . Đường cao của khối tứ diện đã cho là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm , . Mặt cầu nhận
làm đường kính có phương trình là
A. . B. .

C. . D. .

Câu 38. Cho đường thẳng . Khi đó phương trình chính tắc của là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 39. Cho hàm số với đạo hàm có đồ thị như hình vẽ. Hàm số

đạt cực đại tại điểm nào?

5
A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Cho là các số thực thoả mãn . Tính giá trị .

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn và .

Tính tích phân .


A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn và là số thuần thực?


A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, , , cạnh bên tạo với

một góc và tạo với một góc thỏa mãn . Thể tích của khối
chóp bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Có một bể hình hộp chữ nhật chứa đầy nước. Người ta cho ba khối nón giống nhau có thiết
diện qua trục là một tam giác vuông cân vào bể sao cho ba đường tròn đáy của ba khối nón tiếp
xúc với nhau, một khối nón có đường tròn đáy chỉ tiếp xúc với một cạnh của đáy bể và hai khối
nón còn lại có đường tròn đáy tiếp xúc với hai cạnh của đáy bể. Sau đó người ta đặt lên đỉnh

của ba khối nón một khối cầu có bán kính bằng lần bán kính đáy của khối nón. Biết khối cầu

vừa đủ ngập trong nước và lượng nước trào ra là Tính thể tích nước ban đầu ở
trong bể.

6
A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng

. Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng ,
đồng thời vuông góc và cắt đường thẳng ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 46. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau

Biết . Hỏi hàm số có bao nhiêu cực trị.

A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thoả mãn ?
A. . B. . C. . D. Vô số.

Câu 48. Cho hàm số bậc bốn trùng phương có đồ thị là đường cong như hình dưới đây. Biết

hàm số đạt cực trị tại ba điểm thoả mãn . Gọi là

diện tích của hai hình phẳng được tô màu trong hình. Tỉ số bằng?

7
A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Cho hai số phức thoả mãn và . Giá trị lớn nhất của là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Trong không gian cho hai điểm và mặt cầu có phương trình

. Mặt phẳng đi qua điểm và

tiếp xúc với mặt cầu sao cho khoảng cách từ đến mặt phẳng lớn nhất. Giá trị của
khi đó là
A. . B. . C. . D. .
-------------HẾT--------------

You might also like