You are on page 1of 4

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................

Mã đề 103

Câu 1. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Tích phân bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số ?


A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Một công việc để hoàn thành bắt buộc phải trải qua hai bước, bước thứ nhất có cách thực hiện và
bước thứ hai có cách thực hiện. Số cách để hoàn thành công việc đã cho bằng

A. B. C. D.
Câu 8. Cho hai khối cầu có bán kính lần lượt bằng và . Tỉ số giữa thể tích của khối cầu nhỏ với thể
tích của khối cầu lớn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Trong không gian , cho điểm . Độ dài đoạn thẳng bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Trong không gian phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng
A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Phương trình có nghiệm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình là

1/4 - Mã đề 103
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Bảng biến thiên trong hình bên dưới của hàm số nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Cho cấp số nhân với và . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Cho hình trụ có tỉ số diện tích xung quanh và diện tích toàn phần là . Biết thể tích khối trụ bằng
. Bán kính đáy của hình trụ là

A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Thể tích của khối lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh bằng chiều cao bằng là

A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Với các số thực , bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Cho đồ thị hàm như hình vẽ dưới đây.

Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là?


A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Mặt cầu có tâm và bán kính lần lượt là

A. , B. ,

C. , D. ,
Câu 20. Phương trình có nghiệm là
A. 101. B. 99. C. 11 D. 9.

Câu 21. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
2/4 - Mã đề 103
Câu 22. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết
SA  2a . Tính thể tích khối chóp S . ABCD
2 3 a3
a 3 3
A. 3 . B. 2a . C. 3 . D. a .
Câu 23. Cho hai số phức và . Phần thực của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Biết , với là số thực dương tùy ý. Khi đó

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Nếu thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Số giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng là


A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Giá trị cực đại của hàm số là


A. B. C. D.
Câu 28. Cho khối nón có chiều cao h  2 và bán kính đáy r  3 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 5 . B. 9 . C. 6 . D. 18 .

Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình

A. . B. . C. . D. .

3/4 - Mã đề 103
Câu 31. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị như hình vẽ bên.

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây thuộc

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn , khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Gọi là số phức có phần ảo âm của phương trình . Môđun của số phức
bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. B. . C. . D. .

Câu 36. Tính môđun của số phức biết .

A. B. C. D.
------ HẾT ------

4/4 - Mã đề 103

You might also like