Professional Documents
Culture Documents
Made 144
Made 144
Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 144
Câu 1. Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới
Câu 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ , điểm biểu diễn số phức là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Mã đề 144 1/6
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Gọi , , lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh của hình nón là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm của ( S ) có tọa độ
là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho các số thực dương , thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. B. C. D.
Câu 25. Thiết diện qua trục của hình nón là tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng . Tính diện tích
xung quanh của hình nón?
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2. Cạnh bên SA vuông
góc với đáy và .Tính thể tích khối chóp ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho hàm số . Đồ thị của hàm số như hình vẽ bên dưới.
Mã đề 144 3/6
A. . B. .
C. . D. .
Câu 30. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay cho hình phẳng giới hạn bởi các đường và
quanh bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Một chiếc hộp đựng viên bi màu trắng, viên bi màu xanh, viên bi màu vàng. Lấy ngẫu nhiên
viên bi trong hộp. Tính xác suất để viên bi được lấy có đủ ba màu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , và vuông góc với mặt
phẳng . Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Có bao nhiêu số có bốn chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ chữ số ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hàm số liên tục trên . Gọi là hai nguyên hàm của trên thỏa mãn
và . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh a, hai mặt phẳng và cùng
vuông góc với mặt phẳng ; góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng . Tính theo a
thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình ( là tham số thực). Tính
tổng tất cả các giá trị của tham số để phương trình có nghiệm thỏa mãn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho hàm số có đạo hàm . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng và .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và .
4/6 Mã đề 144
Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên dương của tham số để hàm số có đúng 3 điểm cực trị
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn là một
đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và đường thẳng
. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng , vuông góc và cắt đường thẳng . Điểm
nào dưới đây thuộc đường thẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho hình nón đỉnh , đáy là đường tròn tâm , bán kính . Một thiết diện qua đỉnh là
tam giác đều cạnh bằng , khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Xét các số thực thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ , cho bốn điểm , , ,
Câu 47. Cho các số phức thỏa mãn và . Giá trị lớn nhất của biểu
thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho hàm số là hàm đa thức bậc bốn có đồ thị hàm số như hình vẽ bên dưới.
Mã đề 144 5/6
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số trên đoạn để hàm số
Câu 49. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho tứ diện có và là các tam giác đều cạnh , là các tam giác vuông.
Tính thể tích khối tứ diện bằng
A. . B. . C. . D. .
------------- HẾT -------------
6/6 Mã đề 144