You are on page 1of 7

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO THANH HÓA KỲ THI KSCL TNTHPT LẦN 3 NĂM HỌC 2022-2023

TRƯỜNG THPT CẨM THUỶ 3 MÔN: TOÁN - KHỐI 12


Thời gian làm bài: 90 phút; ( 50 câu trắc nghiệm)

Mã đề thi 485
Họ và tên thí sinh:........................................................Số báo danh:...................................

Câu 1: Phương trình log 2 x  log 2  x  3  2 có bao nhiêu nghiệm ?


A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.

Câu 2: Bất phương trình có tập nghiệm là

A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối lăng trụ đã cho
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Đường thẳng là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho số phức , khi đó phần ảo của số phức bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 6: bằng

A. B. C. D.

Câu 7: Khoảng đồng biến của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hàm số nghịch biến trong khoảng nào
trong các khoảng sau?

A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm và có
véctơ chỉ phương là

A. B.

Trang 1/7 - Mã đề thi 485


C. D.

Câu 10: Tính .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 11: Cho lăng trụ đều biết góc giữa hai mặt phẳng và bằng , diện
tích tam giác bằng . Tính diện tích xung quanh của hình trụ ngoại tiếp lăng trụ

A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Số mặt phẳng đối xứng của hình chóp tứ giác đều là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường cong và .

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Cho cấp số nhân có số hạng thứ là , công bội . Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Cho hàm số xác định và liên tục trên đoạn (có đồ thị như hình vẽ).
Gọi là hình phẳng được tô đậm trong hình, khi quay quanh trục ta thu được khối tròn
xoay có thể tích . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 16: Cho hình trụ có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Diện tích toàn phần của hình trụ đã
cho được tính theo công thức nào dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: Đạo hàm của hàm số trên tập xác định là

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Cho 0  a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Tập giá trị của hàm số là  . B. Tập xác định của hàm số y  a x là  0;   .
Trang 2/7 - Mã đề thi 485
C. Tập xác định của hàm số y  log a x là  . D. Tập giá trị của hàm số y  a x là  .
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ cho hai điểm và Viết phương trình
mặt cầu đường kính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20: Cho số phức . Số phức liên hợp của là
A. . B. . C. . D. .
2
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 
2
với x  0 bằng
x
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 22: Trong không gian , cho mặt phẳng . Véctơ nào sau đây không là véctơ
pháp tuyến của mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
3
Câu 23: Hàm số y  ( x 2  x) 2 có tập xác định là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Cho số phức thỏa mãn . Môđun của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Nếu và thì bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho mặt cầu có bán kính . Diện tích mặt cầu đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Với a  log 30 3, b  log 30 5 , giá trị log 30 675 bằng
A. 2ab . B. a  b . C. 3a  2b . D. a b .
2 2

Câu 28: Cho hàm số có tập xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Số điểm
cực trị của hàm số đã cho là

A. . B. . C. . D. .
cos x  2  
Câu 29: Tập tất các các giá trị của tham số m để hàm số y  nghịch biến trên khoảng  0; 
cos x  m  2

A. . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .

Trang 3/7 - Mã đề thi 485


Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ , 3 điểm , , lần lượt là điểm biểu diễn của ba số phức
, , . Khi đó, trọng tâm của tam giác là điểm biểu diễn
cho số phức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Cho tứ diện có , , đôi một vuông góc với nhau và .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Lớp có học sinh nam và học sinh nữ. Số cách chọn ra học sinh tham gia đội cờ
đỏ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là:
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 34: Cho hàm số y  f 3  2 x  xác định và liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ:

Hàm số g  x   f  x  2 x  2  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


2

. .  1 . 1 .
A.  ; 1 B. 1; 2   0;   ;  
C.  2  D.  2 
Câu 35: Cho hình chóp , có vuông góc với , tam giác đều có cạnh bằng ,
. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho hàm số f  x   ax  bx  c  a, b, c    . Đồ thị của hàm số y  f  x  như hình vẽ bên.
4 2

Số nghiệm của phương trình 4 f  x   3  0 là


A. 0 B. 3 C. 4 D. 2

Trang 4/7 - Mã đề thi 485


Câu 37: Trong không gian , cho tứ diện có , , và .
Trên các cạnh , , lần lượt lấy các điểm , , sao cho thể tích của khối tứ diện
nhỏ nhất và . Tìm phương trình của mặt phẳng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 38: Cho hàm số liên tục trên , có đồ thị như hình vẽ:

Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số có giá trị

lớn nhất không vượt quá ?


A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho là hàm đa thức bậc 5, có đồ thị như hình bên dưới.

Số nghiệm của phương trình là


A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Tìm môđun của số phức biết .

A. . B. . C. . D. .

Câu 41: Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn và

. Khi đó tích phân có giá trị là

A. . B. . C. . D.
Câu 42: Bất phương trình có tập nghiệm

với . Tính tổng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Có bao nhiêu cặp số thuộc đoạn thỏa mãn là số nguyên và
?
Trang 5/7 - Mã đề thi 485
A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Trong không gian , cho điểm ; đường thẳng : và mặt

phẳng : . Gọi là đường thẳng đi qua điểm , cắt đường thẳng và


song song với mặt phẳng . Đường thẳng nằm trong mặt phẳng nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 45: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2, SA  2 và SA vuông góc
với mặt phẳng đáy  ABCD  . Gọi M , N là hai điểm thay đổi trên hai cạnh AB, AD sao cho mặt
1 1
phẳng  SMC  vuông góc với mặt phẳng  SNC  . Tính tổng T  2
 khi thể tích khối
AN AM 2
chóp S. AMCN đạt giá trị lớn nhất.

A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Cho khối lăng trụ ABC. ABC  . Khoảng cách từ C đến đường thẳng BB bằng 5 , khoảng
cách từ A đến các đường thẳng BB và CC  lần lượt bằng 1 và 2 , hình chiếu vuông góc của A
lên mặt phẳng  ABC   là trung điểm M của BC  và AM  5 . Thể tích của khối tứ diện

A. . B. 5. C. . D. .

Câu 47: Cho hàm số có đạo hàm là và . Giá trị của

bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Cho hai số phức , thỏa mãn và . Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Cho các số thực a, b, c, d thỏa mãn log a 2 b2  2  4a  6b  7   1 và 27 c.81d  6c  8d  1 . Tìm
giá trị nhỏ nhất của biểu thức P   a  c   b  d  .
2 2

A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Cho hàm số . Đồ thị hàm số như hình bên dưới.

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. . B. . C. . D. .

Trang 6/7 - Mã đề thi 485


-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Trang 7/7 - Mã đề thi 485

You might also like