You are on page 1of 6

SỞ GD&ĐT THANH HÓA ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 5

TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ Năm học: 2022-2023


Môn thi: Toán
Mã đề: 896 Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm: 6 trang; 50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:.................................................................SBD: ........................

Câu 1: Số cách chọn 5 học sinh bất kì từ 12 học sinh bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. B.

C. D.

Câu 3: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục và các đường thẳng
. Gọi là thể tích khối tròn xoay thu được khi cho quay quanh trục . Khẳng
định nào sau đây đúng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ chỉ phương của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Mô đun của số phức là
A. 5. B. 3. C. . D. .
Câu 6: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho hai số phức và . Phần thực của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho khối lập phương có cạnh bằng 3cm. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Trang 1/6 - Mã đề thi 896


Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là


A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Trong không gian , cho . Tọa độ của véc-tơ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Nếu và thì bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trong không gian tọa độ điểm đối xứng với qua mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập ?

A. B. C. D.

Câu 15: Cho cấp số nhân với và công bội . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. 3.
Câu 16: Thể tích khối cầu bán kính là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Trên mặt phẳng tọa độ, số phức liên hợp của số phức có điểm biểu diễn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tập xác định của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .

Câu 19: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình

A. . B. . C. . D. .

Trang 2/6 - Mã đề thi 896


Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho số phức . Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn

. Khi đó tích bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hình trụ có bán kính đáy và chiều cao . Diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình bằng
A. B. C. D.
Câu 25: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Trong không gian , cho ba điểm , và . Tìm tọa độ điểm
sao cho là hình bình hành.
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Trong không gian cho hai điểm và . Đường thẳng có phương
trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Với a, b là hai số thực khác tùy ý, bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Nếu thì là

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng và vuông góc
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D.

Câu 31: Một hộp đựng chiếc thẻ được đánh số từ đến . Rút ngẫu nhiên ra hai thẻ rồi nhân hai số ghi
trên thẻ lại với nhau. Xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn bằng

A. . B. . C. . D. .

Trang 3/6 - Mã đề thi 896


Câu 32: Cho hàm số có đạo hàm với mọi . Điểm
cực đại của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ sau:

Số giá trị nguyên của tham số để phương trình có ba nghiệm phân biệt là
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tính
bán kính của mặt cầu.
A. . B. . C. . D. .

Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng . Số đo góc giữa

hai mặt phẳng và là


A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Biết phương trình có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1 với là tham số.
Hỏi nhận giá trị thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Trong không gian , cho hai đường thẳng . Gọi là

đường thẳng đi qua , vuông góc với và cắt . Khi đó tọa độ giao điểm của và mặt phẳng

A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho khối nón đỉnh và tâm của đường tròn đáy là . Gọi là hai điểm thuộc đường tròn

đáy sao cho ; và khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng . Thể
tích của khối nón đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Trang 4/6 - Mã đề thi 896


Câu 40: Cho hàm số liên tục trên . Gọi là hai nguyên hàm của hàm số trên

thỏa mãn và . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 41: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật với . Cạnh bên
vuông góc với đáy và đường thẳng tạo với mặt phẳng một góc . Tính thể tích của khối
chóp theo

A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Trên tập số phức, xét phương trình ( là các tham số thực). Có bao nhiêu
cặp số thực sao cho phương trình đó có hai nghiệm thỏa mãn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hàm số , với là tham số. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của để hàm số nghịch biến trên khoảng ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Cho hàm số . Biết , , là phân số

tối giản, khi đó tổng bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho hàm số có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm dương của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Cho , thỏa mãn Tìm tổng giá

trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A. B. C. D.
Câu 47: Cho số phức thỏa mãn . Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu
thức tương ứng là và . Giá trị của bằng
A. B. C. D.

Trang 5/6 - Mã đề thi 896


Câu 48: Cho hàm số có , có đạo hàm liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm
như sau:

Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?


A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai điểm , và mặt phẳng
. Khi điểm thay đổi trên mặt phẳng , lấy điểm thuộc tia sao cho
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn
, . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
và bằng
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 896

You might also like