You are on page 1of 6

TRƯỜNG THPT MAI ANH TUẤN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG

TỔ TOÁN - TIN TN THPT NĂM 2023


Môn Toán – Lớp 12
Mã đề thi: 311
Thời gian làm bài: 90 phút

Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................

câu 1: Cho . Khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. .
câu 2: Một tổ học sinh có nam và nữ. Chọn ngẫu nhiên người. Tính xác suất sao cho hai người
được chọn đều là nữ.

A. . B. . C. . D. .

câu 3: Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số ?

A. B. C. D.

câu 4: Biết , trong đó , , là các số nguyên. Giá trị của biểu thức


A. . B. . C. . D. .

câu 5: Tìm tất cả giá trị thực của tham số để hàm số đồng biến trên .

A. . B. . C. . D. .

câu 6: Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ

phương của ?
A. . B. . C. . D. .
câu 7: Cho tam giác với , , . Gọi , , lần lượt là hình chiếu
vuông góc của , , lên mặt phẳng Khi đó, diện tích tam giác bằng

A. . B. . C. . D. .

câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn có giá trị là một số thuộc
khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
câu 9: Cho 3 số , , , , , . Đồ thị các hàm số , ,
được cho trong dưới hình vẽ dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng?

Trang 1/6 - Mã đề thi 311


A. . B. . C. . D. .

câu 10: Cho các hàm số , , , . Trong các hàm số trên có bao

nhiêu hàm số nghịch biến trên tập xác định của hàm số đó.
A. . B. . C. . D. .

câu 11: Cho số thực dương , thỏa mãn , , . Tính .

A. . B. . C. . D. .

câu 12: Cho hình lăng trụ tứ giác có đáy là hình vuông cạnh và thể tích bằng
. Tính chiều cao của lăng trụ đã cho.

A. . B. . C. . D. .

câu 13: Phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số ?

A. . B. . C. . D. .
câu 14: Cho là số thực, biết phương trình có hai nghiệm phức trong đó có một nghiệm
có phần ảo là . Tính tổng môđun của hai nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
câu 15: Đường cong như hình vẽ bên dưới là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. . B. .
C. D. .

câu 16: Tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .
câu 17: Cho hai mặt phẳng : và : . Phương trình mặt
phẳng đi qua gốc tọa độ đồng thời vuông góc và là
Trang 2/6 - Mã đề thi 311
A. . B. .
C. . D. .
câu 18: Tổng hoành độ các giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng là.
A. . B. . C. . D. .
câu 19: Bạn Sơn ngồi trên máy bay đi du lịch thế giới và vận tốc chuyển động của máy bay là
. Tính quãng đường máy bay đi được từ giây thứ đến giây thứ .
A. . B. . C. . D. .
câu 20: Cho bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hỏi đây là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm
số sau?

x - 1 +

y' - -
1
+
y
1
-

A. . B. . C. . D. .

câu 21: Cho hàm số liên tục trên đoạn . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hoành và hai đường thẳng , . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi
quay quanh trục hoành được tính theo công thức.

A. . B. .

C. . D. .

câu 22: Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông có cạnh huyền bằng . Tính diện tích
xung quanh của hình nón đó.

A. . B. . C. . D. .

câu 23: Tổng bình phương các giá trị của tham số để đường thẳng cắt đồ thị
tại hai điểm phân biệt , với là

A. . B. . C. . D. .
câu 24: Cho tứ diện có , , đôi một vuông góc với nhau, biết .
Số đo góc giữa hai đường thẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .

câu 25: Tìm số hạng không chứa trong khai triển , .

A. . B. . C. . D. .

câu 26: Cho một cấp số cộng có , Tìm công sai

A. . B. . C. . D. .

Trang 3/6 - Mã đề thi 311


câu 27: Trong không gian , cho biểu diễn của vectơ qua các vectơ đơn vị là . Tọa
độ của vectơ là
A. . B. . C. . D. .
câu 28: Điểm trong hình bên là điểm biểu diễn cho số phức

A. . B. . C. . D. .
câu 29: Cho hai số phức và . Phần ảo của số phức là
A. . B. . C. . D. .
câu 30: Cho số phức thỏa mãn: . Hiệu phần thực và phần ảo của số phức là
A. . B. . C. . D. .
câu 31: Cho hình chóp có đáy là hình vuông và vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau
đây sai?
A. . B. . C. . D. .
câu 32: Cho hàm số . Độ dài đoạn thẳng nối hai điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu : . Tìm
tọa độ tâm và tính bán kính của mặt cầu .
A. , . B. , .
C. , . D. , .

câu 34: Gọi là tập nghiệm của phương trình . Tính tổng T tất cả các phần tử của S.

A. . B. . C. . D. .

câu 35: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .

A. . B. . C. . D. .

câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ , cho bốn điểm , , và
. Tìm độ dài đường cao của tứ diện vẽ từ đỉnh ?

A. . B. . C. . D. .

câu 37: Cho khối chóp có đáy là hình chữ nhật , , vuông góc với đáy và
tạo với mặt phẳng một góc . Tính thể tích của khối chóp đã cho.

A. . B. . C. . D. .

Trang 4/6 - Mã đề thi 311


câu 38: Cho hình trụ có bán kính đáy và khoảng cách giữa hai đáy bằng . Diện tích
xung quanh của hình trụ là
A. . B. . C. . D. .

câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng và mặt phẳng

 P  : x  y  z  1  0 . Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm A 1;1;  2  , biết và cắt
d.
x 1 y 1 z  2 x 1 y 1 z2
A.   . B.   .
1 1 1 2 1 3
x 1 y 1 z  2 x 1 y 1 z2
C.   . D.   .
8 3 5 2 1 1
câu 40: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
câu 41: Cho tam giác vuông ở có . là một điểm thay đổi trên cạnh . Gọi ,
lần lượt là hình chiếu vuông góc của trên , . Gọi và tương ứng là thể tích của vật thể
tròn xoay tạo bởi tam giác và hình chữ nhật khi quay quanh trục . Tỉ số lớn nhất
bằng

A. . B. . C. . D. .

câu 42: Cho hàm số thỏa mãn và . Tính .

A. . B. . C. . D. .

câu 43: Cho tứ diện và hai điểm , lần lượt thuộc các cạnh , sao cho ,

. Mặt phẳng đi qua hai điểm , và song song với cạnh , cắt , lần lượt tại

, . Tính tỉ số thể tích .

A. . B. . C. . D. .

câu 44: Biêt là giá trị duy nhất của tham số đế phương trình 2 có hai nghiệm
sao cho Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .

Trang 5/6 - Mã đề thi 311


câu 45: Cho hàm số và hàm số có đồ thị như

hình vẽ bên dưới đây. Gọi . Hàm số có tối đa bao nhiêu

điểm cực trị?

A. 5. B. 9. C. 7. D. 8.
  x3  6 x 2  9 x  m  2 x  2  2 x 1  1 có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
3
x  2 m 3 x
câu 46: Phương trình 2
m   a; b  . Tính giá trị biểu thức T  b 2  a 2
A. T  72. B. T  64. C. T  36. D. T  48.
câu 47: Một ô tô chuyển động nhanh dần đều với vận tốc . Đi được người lái xe
phát hiện chướng ngại vật và phanh gấp, ô tô tiếp tục chuyển động chậm dần đều với gia tốc
. Tính quãng đường của ô tô đi được từ lúc bắt đầu chuyển bánh cho đến khi dừng hẳn?
A. mét. B. mét. C. mét. D. mét.

câu 48: Cho các số phức , thỏa mãn và . Giá trị lớn nhất của biểu

thức bằng
A. . B. . C. . D. .
câu 49: Cho số phức , biết rằng các điểm biểu diễn hình học của các số phức ; và tạo thành
một tam giác có diện tích bằng . Mô đun của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng
. Đường thẳng đi qua và có vectơ chỉ phương cắt tại .
Điểm thay đổi trong sao cho luôn nhìn đoạn dưới góc . Khi độ dài lớn nhất,
đường thẳng đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 311

You might also like