You are on page 1of 6

TRƯỜNG THPT KỲ ANH KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - HỌC KỲ I

TỔ TOÁN NĂM HỌC 2023 - 2024


Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn

Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 002

Câu 1. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình
bên dưới

A. . B. .

C. . D. .

Câu 2. Cho các số thực dương với . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 3. Khối hai mươi mặt đều thuộc loại nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho là các số dương, là một số nguyên và là một số nguyên dương. Tìm khẳng định sai.

A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hình nón có bán kính đường tròn đáy bằng , chiều cao bằng , độ dài đường sinh bằng .
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Cho hàm số . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là:
A. Đường thẳng . B. Đường thẳng .
C. Đường thẳng . D. Đường thẳng .

Câu 10. Giải phương trình .


A. . B. . C. . D. .

Mã đề 002 1/6
Câu 11. Tìm tập xác định của hàm số

A. . B. .

C. . D. .
Câu 12. Cho hàm số có bảng biến thiên
sau. Hỏi đồ thị hàm số đó có mấy tiệm cận.
.
A. . B. .
C. . D. .

Câu 13. Hàm số liên tục và có bảng biến

thiên trong đoạn cho trong hình dưới. Gọi


là giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn

, thì bằng

A. . B. .

C. . D. .

Câu 14. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .


B. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
C. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng .

Câu 15. Cho hàm số có bảng biến


thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực đại tại


A. . B. .
C. . D. .

Câu 16. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. . B. .
C. . D. .

2/6 Mã đề 002
Câu 18. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là:
A. 7. B. 18. C. -1. D. -18.
Câu 19. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , và . Tính thể tích
hình chóp

A. B. C. D. .
Câu 20. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh và chiều cao . Thể tích của khối chóp đã cho
bằng :

A. B. C. D.
Câu 21. Tất cả các giá trị thỏa mãn bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng và bán kính đáy là . Tính độ dài đường cao
của hình trụ đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho mặt cầu diện tích bằng . Khi đó bán kính của mặt cầu bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Khối đa diện nào sau đây có các mặt không phải là tam giác đều?
A. Tứ diện đều. B. Nhị thập diện đều.
C. Thập nhị diện đều. D. Bát diện đều.
y
Câu 25. Cho hàm số xác định và liên tục trên và có đồ thị là đường 4
cong trong hình vẽ bên.
.
2
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ?
A. . B. . x
-2 -1 O 1 2
C. . D. .

Câu 26. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên

A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Điều kiện của tham số để phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho một khối nón có độ dài đường sinh bằng và bán kính đáy bằng . Thể tích của khối nón đã cho

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Có là các số thực dương thỏa mãn . Tính

A. . B. . C. 3. D. .

Mã đề 002 3/6
Câu 30. Cho hàm số liên tục trên và
có đồ thị như hình dưới. Biết rằng trục hoành là
tiệm cận ngang của đồ thị. Tìm tất cả các giá trị
thực của tham số để phương trình

có hai nghiệm dương phân biệt

A. . B. .
C. . D. .

Câu 31. Cho hàm số liên tục trên đoạn

và có đồ thị như hình vẽ bên. Tổng giá trị


nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên

bằng

A. . B. .
C. . D. .

Câu 32. [2D1-0.0-1] Cho hàm số xác

định, liên tục trên và có bảng biến thiên


sau:

Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng


B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
C. Đồ thị hàm số không có điểm chung với trục
hoành
D. Hàm số có hai điểm cực trị

Câu 33. Tìm tất cả các giá trị của thỏa mãn .
A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Nếu

A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho hình trụ có khoảng cách giữa hai đáy bằng , diện tích của xung quanh của hình trụ bằng .
Tính thể tích khối trụ.
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho a,b,c là 3 số thực dương và khác 1. Hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. . B. .
C. . D. .

4/6 Mã đề 002
Câu 37. Một hàm số có đạo hàm là Số cực trị của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 3, đáy là hình vuông có cạnh bằng 6. Thể tích khối lăng trụ

A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho mặt cầu có chu vi đường tròn lớn . Thể tích của khối cầu đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh . Tam giác cân tại và nằm

trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy , . Tính theo thể tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Đường thẳng là tiệm cận ngang của hàm số nào sau đây?

A. B. C. D.
Câu 44. Cho hàm số . Tìm để hàm số nghịch biến trên khoảng có độ dài bằng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của để bất phương trình

nghiệm đúng với mọi


A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Cạnh bên vuông góc với đáy.

Biết khoảng cách từ đến bằng . Tính thể tích khối chóp theo .

A. . B. . C. D. .
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số đạt cực tiểu tại điểm .
A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Cho là ba số thực dương, và thỏa mãn

.Số bộ thỏa mãn điều kiện đã cho là


A. Vô số B. C. D.

Mã đề 002 5/6
Câu 49. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại , , .
Đường thẳng tạo với mặt phẳng một góc . Thể tích lăng trụ bằng:

A. . B. C. . D. .
Câu 50. Cho hàm số liên tục và có đạo hàm cấp hai trên .
Đồ thị của các hàm số lần lượt là
đường cong nào trong hình bên?
.

A. . B. .

C. . D. .

------------- HẾT -------------

6/6 Mã đề 002

You might also like