Professional Documents
Culture Documents
Đề 002
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho tam giác vuông tại biết . Tính độ dài cạnh của
tam giác .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất . Tính giá trị biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số để đường thẳng đi qua điểm
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11. Cho tam giác vuông cân tại và nội tiếp đường tròn tâm đường kính . Tia
phân giác của góc cắt đường tròn tại điểm Khi đó góc có số đo
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình có nghiệm?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14.. Một mặt cầu có thể tích bằng thì diện tích của nó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Căn bậc hai số học của bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Một đường thẳng đi qua điểm và song song với đường thẳng có
phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho các khẳng định sau
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho ABC có . Diện tích tam giác ABC bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho ABC là tam giác vuông cân ở và . Bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC
bằng
A. . B. . C. . ` D. .
PHẦN II. TỰ LUẬN ( 7 ĐIỂM )
Câu 21. (2,0 điểm )
1) Chứng minh rằng phương trình đã cho luôn có hai nghiệm phân biệt với mọi .
2) Tìm tất cả các giá trị của để với .
Câu 23. (2,5 điểm )
Cho đường tròn tâm đường kính . Gọi là trung điểm của , qua kẻ dây
vuông góc với tại . Gọi là điểm tùy ý trên cung nhỏ , là giao điểm của
và .
Cho thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
-------------------------------HẾT---------------------------
SỞ GD & ĐT BẮC GIANG ĐỀ THI KHẢO SÁT LỚP 10 CHẤT LƯỢNG CAO
TRƯỜNG THPT SƠN ĐỘNG SỐ 1 Năm học: 2020- 2021
Môn: Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài 120 phút
( Không kể thời gian phát đề )
Đề 004
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Gía trị nhỏ nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho tam giác vuông cân tại và nội tiếp đường tròn tâm đường kính . Tia
phân giác của góc cắt đường tròn tại điểm Khi đó góc có số đo
bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7.. Một mặt cầu có thể tích bằng thì diện tích của nó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho tam giác vuông tại biết . Tính độ dài cạnh của
tam giác .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11. Cho ABC có . Diện tích tam giác ABC bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất . Tính giá trị biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình có nghiệm ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho ABC là tam giác vuông cân ở và . Bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC
bằng
A. . B. . C. . ` D. .
Câu 16. Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17. Một đường thẳng đi qua điểm và song song với đường thẳng có
phương trình là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số để đường thẳng đi qua điểm
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
PHẦN II. TỰ LUẬN ( 7 ĐIỂM )
Câu 21. (2,0 điểm )
1) Chứng minh rằng phương trình đã cho luôn có hai nghiệm phân biệt với mọi .
Cho thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
-------------------------------HẾT---------------------------
SỞ GD & ĐT BẮC GIANG ĐỀ THI KHẢO SÁT LỚP 10 CHẤT LƯỢNG CAO
TRƯỜNG THPT SƠN ĐỘNG SỐ 1 Năm học: 2020- 2021
Môn: Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài 120 phút
( Không kể thời gian phát đề )
Đề 001
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho tam giác vuông tại biết . Tính độ dài cạnh của
tam giác .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Gía trị nhỏ nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất . Tính giá trị biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số để đường thẳng đi qua điểm
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11. Cho tam giác vuông cân tại và nội tiếp đường tròn tâm đường kính . Tia
phân giác của góc cắt đường tròn tại điểm Khi đó góc có số đo
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của để phương trình có nghiệm ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14.. Một mặt cầu có diện tích bằng thì thể tích của nó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Căn bậc hai số học của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Với a > 0, b > 0 thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Một đường thẳng đi qua điểm và song song với đường thẳng có phương
trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho các khẳng định sau
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho ABC có . Diện tích tam giác ABC bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho ABC là tam giác đều và . Bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC bằng:
A. . B. . C. . D. .
PHẦN II. TỰ LUẬN ( 7 ĐIỂM )
Câu 21. (2,0 điểm )
1) Chứng minh rằng phương trình đã cho luôn có hai nghiệm phân biệt với mọi .
Cho thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
-------------------------------HẾT---------------------------
SỞ GD & ĐT BẮC GIANG ĐỀ THI KHẢO SÁT LỚP 10 CHẤT LƯỢNG CAO
TRƯỜNG THPT SƠN ĐỘNG SỐ 1 Năm học: 2020- 2021
Môn: Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài 120 phút
( Không kể thời gian phát đề )
Đề 003
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số để đường thẳng đi qua điểm
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của để phương trình có nghiệm ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho ABC là tam giác đều và . Bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất . Tính giá trị biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho tam giác vuông cân tại và nội tiếp đường tròn tâm đường kính . Tia
phân giác của góc cắt đường tròn tại điểm Khi đó góc có số đo
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15.. Một mặt cầu có diện tích bằng thì thể tích của nó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Một đường thẳng đi qua điểm và song song với đường thẳng có phương
trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho tam giác vuông tại biết . Tính độ dài cạnh của
tam giác .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho các khẳng định sau
A. . B. . C. . D. .
PHẦN II. TỰ LUẬN ( 7 ĐIỂM )
Câu 21. (2,0 điểm )
1) Chứng minh rằng phương trình đã cho luôn có hai nghiệm phân biệt với mọi .
Cho thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
-------------------------------HẾT---------------------------