Professional Documents
Culture Documents
HK2.12.19001. Đề Thi Học Kì 2 Toán 12 Năm Học 2023 - 2024 Sở GD&ĐT Kon Tum
HK2.12.19001. Đề Thi Học Kì 2 Toán 12 Năm Học 2023 - 2024 Sở GD&ĐT Kon Tum
(Đề kiểm tra gồm 07 trang) NĂM HỌC 2023 – 2024. MÔN: TOÁN 12
(Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề)
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Trong không gian , cho điểm . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Trong không gian , cho Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Trong không gian , cho vectơ biểu diễn qua các vectơ đơn vị là . Tọa độ
của vectơ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Trong không gian , cho mặt phẳng . Một vectơ pháp tuyến của
là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Trang 1
Câu 8. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Trong không gian , cho hai điểm và . Vectơ có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục và các đường thẳng
là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Biết rằng là một hàm số liên tục và có đạo hàm trên đoạn và . Tính
A. . B. . C. . D. .
Trang 2
Câu 16. Trong không gian , mặt cầu có tâm , bán kính có phương trình là
A. B. .
C. . D.
Câu 17. Điểm trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức nào
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D.
A. B. C. D.
Câu 20. Cho là các hàm số xác định và liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 21. Trong không gian cho mặt phằng . Điểm nào dưới đây thuộc mặt
phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Trang 3
Câu 22. Cho và . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho số phức . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức trên mặt
phẳng tọa độ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số và các đường thẳng ,
và . Thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng
quanh trục được tính bởi công thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hai số phức , . Giá trị của biểu thức là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. 5. D. .
A. . B. . C. . D. .
Trang 4
Câu 30. Cho hàm số thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31. Trong không gian , cho mặt phẳng : . Mặt phẳng đi qua điểm
A. . B. .
C. . D. .
Câu 32. Tìm hai số thực và thỏa mãn , với là đơn vị ảo.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong không gian cho hai điểm , . Mặt phẳng trung trực của đoạn
A. . B. . C. . D. .
A. B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Trong không gian , cho mặt phẳng . Giao điểm của mặt phẳng
và trục có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Trang 5
Câu 38. Phần ảo của số phức thỏa mãn bằng
A. 4. B. 1. C. 6. D. .
Câu 39. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Trong không gian , cho hai điểm , . Phương trình mặt phẳng chứa
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Cho hàm số liên tục trên khoảng và có bảng biến thiên như sau:
Câu 42. Cho hàm số liên tục trên . Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
Trang 6
A. . B. .
C. . D. .
Câu 43. Trong không gian , cho hai điểm . Phương trình mặt cầu đường
kính là
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Cho các số phức và số phức thay đổi thỏa mãn .
Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của . Giá trị biểu thức
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Trong không gian , cho các điểm , trong đó là các số
hữu tỉ dương và mặt phẳng thay đổi có phương trình . Biết rằng mặt phẳng
vuông góc với mặt phẳng và khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và đồ thị của hàm số trên
đoạn như hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
Trang 7
A. . B. .
C. . D. .
điểm thuộc mặt phẳng thỏa đạt giá trị nhỏ nhất (với là các số
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Cho là hàm số liên tục trên đoạn thỏa mãn và . Tích phân
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Trong không gian , cho hai điểm . Biết là tâm đường
A. . B. . C. . D. .
HẾT
Trang 8
SỞ GD&ĐT KON TUM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
(Đề kiểm tra gồm 07 trang) NĂM HỌC 2023 – 2024. MÔN: TOÁN 12
(Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề)
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.C 3.C 4.D 5.C 6.A 7.D 8.D 9.B 10.A
11.A 12.B 13.C 14.D 15.B 16.A 17.D 18.A 19.B 20.B
21.B 22.A 23.D 24.C 25.A 26.B 27.D 28.A 29.B 30.D
31.D 32.A 33.B 34.B 35.D 36.C 37.B 38.A 39.C 40.A
41.C 42.C 43.D 44.C 45.A 46.C 47.D 48.A 49.C 50.B
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Câu 3. Trong không gian , cho điểm . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Câu 4. Trong không gian , cho Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng là:
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng .
Trang 9
.
Câu 5. Trong không gian , cho vectơ biểu diễn qua các vectơ đơn vị là . Tọa độ
của vectơ là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Câu 6. Trong không gian , cho mặt phẳng . Một vectơ pháp tuyến của
là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Trang 10
Câu 9. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Câu 12. Trong không gian , cho hai điểm và . Vectơ có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Câu 14. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục và các đường thẳng
là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Trang 11
Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục và các đường thẳng
là . Vậy chọn D.
Câu 15. Biết rằng là một hàm số liên tục và có đạo hàm trên đoạn và . Tính
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có . Ta chọn đáp án B
Câu 16. Trong không gian , mặt cầu có tâm , bán kính có phương trình là
A. B. .
C. . D.
Lời giải
Chọn A
. Ta chọn đáp án A
Câu 17. Điểm trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức nào
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Trang 12
A. . B. . C. . D.
Lời giải
Chọn A
Ta có
Câu 20. Cho là các hàm số xác định và liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. .
B. .
C. .
D. .
Lời giải
Chọn B
Mệnh đề sai là .
Câu 21. Trong không gian cho mặt phằng . Điểm nào dưới đây thuộc mặt
phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
( đúng ).
Trang 13
Chọn A
Ta có
Ta có:
Do đó, tổng tất cả các giá trị của bằng
Câu 24. Cho số phức . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức trên mặt
phẳng tọa độ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Câu 25. Cho hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số và các đường thẳng ,
và . Thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng
quanh trục được tính bởi công thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng
Theo công thức tính thể tích
quanh trục ta có
Câu 26. Cho hai số phức , . Giá trị của biểu thức là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có
Trang 14
Câu 27. Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có:
Suy ra
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có .
Câu 30. Cho hàm số thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có:
Mà .
Vậy .
Câu 31. Trong không gian , cho mặt phẳng : . Mặt phẳng đi qua điểm
và song song với mặt phẳng có phương trình là
Trang 15
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Gọi là mặt phẳng cần tìm. Do song song với mặt phẳng nên có dạng:
.
Câu 32. Tìm hai số thực và thỏa mãn , với là đơn vị ảo.
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có: .
Vậy .
Đặt: .
Áp dụng công thức tích phân từng phần ta có:
Suy ra: .
Câu 34. Trong không gian cho hai điểm , . Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng đi qua trung điểm của đoạn và nhận
véc tơ làm một véc tơ pháp tuyến. Vậy phương trình mặt phẳng
Trang 16
A. B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có .
Câu 37. Trong không gian , cho mặt phẳng . Giao điểm của mặt phẳng
và trục có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Gọi . Khi đó . Thay tọa độ điểm vào phương trình mặt phẳng
ta được: .
A. 4. B. 1. C. 6. D. .
Lời giải
Chọn A
Gọi với .
.
Vậy phần ảo của là 4.
Câu 39. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa mãn
Trang 17
Ta có
Câu 40. Trong không gian , cho hai điểm , . Phương trình mặt phẳng chứa
và song song với trục là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng cần tìm vừa vuông góc với vectơ vừa vuông góc với
Câu 41. Cho hàm số liên tục trên khoảng và có bảng biến thiên như sau:
Vậy .
Trang 18
Câu 42. Cho hàm số liên tục trên . Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Câu 43. Trong không gian , cho hai điểm . Phương trình mặt cầu đường
kính là
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Mặt cầu đường kính có: tâm là trung điểm của và bán kính .
Trang 19
Bán kính của mặt cầu là: .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Đặt
Đổi cận:
Câu 45. Cho các số phức và số phức thay đổi thỏa mãn .
Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của . Giá trị biểu thức
bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Đặt .
Ta có:
Suy ra tập hợp điểm biểu diễn của số phức là đường tròn tâm , bán kính .
Khi đó .
Do đó .
Vậy .
Câu 46. Trong không gian , cho các điểm , trong đó là các số
hữu tỉ dương và mặt phẳng thay đổi có phương trình . Biết rằng mặt phẳng
Trang 20
vuông góc với mặt phẳng và khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng
Suy ra . Vậy .
Câu 47. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và đồ thị của hàm số trên
đoạn như hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Trang 21
Dựa vào đồ thị của hàm số trên ta có
+ .
+ và .
Bảng biến thiên
Do đó .
Do nên .
Ta có
Khi đó .
Từ đó suy ra đạt giá trị nhỏ nhất bằng khi .
Do đó .
Câu 49. Cho là hàm số liên tục trên đoạn thỏa mãn và . Tích phân
bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Trang 22
Đặt nên ta có
Câu 50. Trong không gian , cho hai điểm . Biết là tâm đường
tròn nội tiếp của tam giác . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Tâm đường tròn nội tiếp là giao điểm của ba đường phân giác trong.
A
B
O D
Lại có .
Gọi là chân đường phân giác trong góc , theo tính chất chân đường phân giác
trong ta có .
Suy ra hệ: .
Tương tự ta có và nên .
Vậy .
HẾT
Trang 23