You are on page 1of 8

SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 LẦN 1

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT MÔN: TOÁN


Thời gian làm bài: 90 phút (không kể giao đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi gồm 50 câu, từ câu 1 đến câu 50

ĐỀ GỐC

Họ và tên: ..................................................................Số báo danh: ...........................Lớp……………….

Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức có tọa độ là

A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Đạo hàm của hàm số trên là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Trên , đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Tập nghiệm của phương trình có bao nhiêu phần tử ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Cho cấp số cộng với . Công sai của cấp số cộng này bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Trong không gian , đường thẳng có một vectơ chỉ phương là

A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau:

Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục hoành là

A. . B. . C. . D. .

Mã đề 000 Trang 1
Câu 8. Cho các hàm số liên tục trên đoạn . Nếu và

thì bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình bên dưới?

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Trong không gian , cho mặt cầu . Bán kính của

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Trong không gian , hình chiếu của điểm lên mặt phẳng là điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Cho số phức , phần ảo của số phức bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho khối lập phương có thể tích bằng . Cạnh của khối lập phương đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Cho khối chóp có đáy là tam giác vuông tại , ; vuông góc với

đáy và (tham khảo hình vẽ).

Thể tích khối chóp đã cho bằng


Mã đề 000 Trang 2
A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Cho mặt phẳng cắt mặt cầu theo một đường tròn. Gọi là khoảng cách từ

đến . Bán kính của đường tròn được tính theo công thức nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Mô đun của số phức bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho hình trụ có đường kính đáy và độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Trong không gian , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.

Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Mã đề 000 Trang 3
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.

Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Cho tập hợp . Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số phân biệt và các chữ số
thuộc ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 26. Cho hàm số liên tục trên . Nếu thì bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. . B. .

Mã đề 000 Trang 4
C. . D. .

Câu 28. Nếu thì giá trị của biểu thức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều, vuông góc với đáy và (tham
khảo hình vẽ).

Góc giữa hai mặt phẳng và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có ba nghiệm thực phân biệt?

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là

A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Có bao nhiêu số tự nhiên có năm chữ số phân biệt, trong đó có mặt cả hai chữ số 2 và 3?

Mã đề 000 Trang 5
A. B. . C. . D. .

Câu 34. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn là

một đường tròn tâm , bán kính với

A. . B. . C. . D.

Câu 36. Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt phẳng có
phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Trong không gian , cho điểm . Khoảng cách từ điểm đến trục bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Cho lăng trụ có đáy là tam giác vuông cân tại , Hình chiếu vuông

góc của lên mặt phẳng là điểm thuộc cạnh sao cho . Mặt bên

tạo với đáy một góc . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên là nghiệm của bất phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Cho là một nguyên hàm của hàm số trên và thỏa mãn

. Tính tổng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để đồ thị hàm số

có hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục hoành?

A. . B. . C. . D. .

Mã đề 000 Trang 6
Câu 42. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại với , góc

và khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng . Tính diện tích mặt cầu

ngoại tiếp hình chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với đáy, đường

thẳng tạo với mặt phẳng góc . Thể tích của khối chóp là

A. B. . C. . D. .

Câu 44. Trong không gian , cho hai đường thẳng , .

Đường thẳng đi qua điểm cắt , tại hai điểm và . Độ dài đoạn thẳng bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Trên tập hợp số phức, xét phương trình ( là tham số thực). Có bao nhiêu giá

trị nguyên của để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt , thỏa mãn ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn , và

. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Cho các số phức thỏa mãn các điều kiện và

. Tìm khi đạt giá trị nhỏ nhất.

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương thỏa mãn

A. . B. . C. . D. .

Mã đề 000 Trang 7
Câu 49. Trong không gian , cho điểm và điểm thay đổi thuộc mặt phẳng

sao cho diện tích tam giác bằng . Gọi là điểm trên tia thỏa mãn

. Thể tích của khối tròn xoay tạo bởi tập hợp tất cả các điểm mà
thuộc khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số

nghịch biến trên khoảng

A. . B. . C. . D. .
--------------------HẾT --------------------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Thí sinh không được sử dụng tài liệu.

Mã đề 000 Trang 8

You might also like