You are on page 1of 6

ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023

(Đề thi có 05 trang) Bài thi: TOÁN


Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Họ, tên thí sinh:…………………………………………..


Số báo danh:………………………………………………

Câu 1. Số phức đối của số phức là


A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho cấp số nhân với và . Công bội của cấp số nhân là

A. .
B. 1/3 C. . D. .
Câu 6. Mặt phẳng nào sau đây song song với mặt phẳng có phương trình
?
A. . B. .
C. . D. .

Câu 7. Đồ thị hàm số cắt trục tại điểm có tọa độ là


A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn

. Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới
đây?

A. . B. .
C. . D. .

Trang 1/5
Câu 10. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu có tâm và bán kính bằng là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho điểm và mặt phẳng . Khoảng
cách từ điểm đến mặt phẳng là

A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Số phức thỏa mãn điều kiện là

A. B. C. D.
Câu 13. Khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng , thể tích của khối chóp đã cho
bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại Cạnh bên
vuông góc với đáy, Thể tích của khối chóp là

A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho mặt cầu có bán kính . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho số phức . Môđun của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho khối trụ có bán kính đáy và chiều cao . Thể tích khối trụ đó là

A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Trong không gian với hệ toạ độ một vectơ chỉ phương của đường thẳng

: là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số có bảng biến thiên:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là


A . B. C. D.

Câu 20. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là:

Trang 2/5
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình là
. B. . C. . D. .
A.
Câu 22. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho bốn bạn học sinh vào bốn chiếc ghế kê thành một
hàng ngang?
A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Họ nguyên hàm của hàm số là:


A

. B. .
C. . D. .

Câu 24. Cho hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn ,

. Giá trị của biểu thức là


A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho hàm số Nguyên hàm của hàm số thỏa mãn

A. B.

C. D.

Câu 26. Tất cả các khoảng đồng biến của hàm số là


A. và . B. . C. và . D. .
Câu 27. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho là các số thực dương khác thỏa mãn . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường và là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại . Cạnh bên vuông góc
với mặt phẳng đáy. Gọi là trung điểm của . Góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng

Trang 3/5
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Số giao điểm của đường cong và đường thẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hàm số có đạo hàm . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
Câu 33. Chọn ngẫu nhiên hai số tự nhiên bé hơn 10. Xác suất để hai số được chọn có tổng chia hết
cho 2 là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Cho phương trình có hai nghiệm . Tổng là:


A. 2. B. . C. . D. 12.
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn . Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức
là một đường thẳng có phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Trong không gian , cho tam giác với , ,
Phương trình đường trung tuyến của tam giác là:

A. . B. .

C. . D. .
Câu 37. Trong không gian , cho điểm . Hình chiếu của điểm lên mặt
phẳng có tọa độ là
A. B. C. . D. .
S
Câu 38. Cho khối chóp có đáy là hình vuông,
và , góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng (tham
khảo hình vẽ). Tính khoảng cách giữa đường thẳng và mặt phẳng A D
.
B C

A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên dương thỏa mãn ?
A. B. C. D.

Trang 4/5
Câu 40. Cho hàm số liên tục trên . Gọi là hai nguyên hàm của trên thỏa

mãn và . Khi đó, bằng


A. . B. C. D.

Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số có bốn
điểm cực trị?
A. . B. C. D.
Câu 42. Cho số thực và các số phức thỏa mãn Gọi lần lượt là giá trị
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của . Có bao nhiêu số nguyên để ?
A. . B. Vô số. C. D.
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác cân tại Mặt phẳng
tạo với đáy góc và tam giác có diện tích bằng Thể tích của khối lăng trụ đã
cho bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 44. Cho hàm số liên tục trên khoảng và với mọi , biết rằng

và . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường


bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình ( là tham số thực).
Tích của tất cả các giá trị thực của để phương trình đó có 2 nghiệm phân biệt thỏa mãn

A. B. C. D.
Câu 46: Trong không gian cho mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng và

chứa đường thẳng . Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Cho khối nón tròn xoay có đường cao h = 20cm, bán kính đáy r = 25cm. Mặt phẳng (P) đi
qua đỉnh của khối nón và cách tâm O của đáy khối nón một khoảng bằng 12cm. Khi đó diện tích
thiết diện của khối nón cắt bởi mặt phẳng (P) bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Trong không gian , cho mặt cầu và điểm
. Gọi , , là ba đường thẳng thay đổi không đồng phẳng cùng đi qua điểm
và lần lượt cắt mặt cầu tại điểm thứ hai là , , . Thể tích của tứ diện đạt
giá trị lớn nhất bằng

A. . B. . C. . D. .

Trang 5/5
Câu 49: Có bao nhiêu cặp số nguyên thỏa mãn

A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số
đồng biến trên ?

A. . B. . C. . D. .

Trang 6/5

You might also like