You are on page 1of 5

ĐỀ 10 KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023

Bài thi: TOÁN


Thời gian làm bài: 90 phút

Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình là


A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho cấp số nhân có ,và công bội . Số hạng thứ ba của cấp số nhân bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Trong không gian , cho mặt phẳng . Véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp

tuyến của ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tọa độ


A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho ; . Giá trị của là


A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?

A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Trong không gian , cho mặt cầu . Bán kính của (S) là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Trong không gian , góc tạo bởi mặt phẳng và trục là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho số phức . Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho khối chóp có đáy hình vuông cạnh và chiều cao . Thể tích của khối chóp bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho đường thẳng tiếp xúc với mặt cầu . Gọi là khoảng cách từ đến . Khẳng định nào
sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Phần thực của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Thể tích của mặt cầu bán kính được tính theo công thức nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Trong không gian , điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số y=f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

Điểm cực đại của đồ thị hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Từ các số lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau?
A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Cho . Tính tích phân .


A. B. . C. . D.
Câu 25. Tìm họ nguyên hàm của hàm số .

A. B. C. D.
Câu 26. Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D.
Câu 27. Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên dưới đây.

Tìm giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số đã cho.
A. và . B. và . C. và . D. và .

Câu 28. Với là số thực dương tùy ý, bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho hình hộp chữ nhật có và (tham khảo hình bên).
Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng

A. . B. . C. .D. .
4 2
Câu 31. Cho hàm số y   x  2 x có đồ thị như hình bên dưới

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có bốn nghiệm thực phân biệt.
A. m  0 B. 0  m  1 . C. 0  m  1 D. m  1 .
Câu 32. Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Một chiếc hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng. Lấy ngẫu nhiên
3 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được có ít nhất 1 quả màu đỏ bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Gọi là nghiệm của phương trình Khi đó


bằng
A. 4039. B. 1. C. D. 2020.
Câu 35. Trên mặt phẳng phức tập hợp các số phức thỏa mãn là đường thẳng có
phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Trong không gian , cho ba điểm , và . Đường thẳng đi qua và
song song với có phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Trong không gian , cho điểm . Điểm đối xứng với qua có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Cho hình chóp có đáy là hình vuông tâm cạnh , vuông góc với mặt
phẳng và . Khoảng cách giữa và bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Số nghiệm nguyên của bất phương trình: là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hàm số liên tục trên . Gọi lần lượt là hai nguyên hàm của các hàm số

và . Biết rằng ; và . Tính

A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số nghịch biến trên khoảng
.

A. . B. . C. . D. hoặc .
Câu 42. Xét các số phức thoả mãn . Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị
nhỏ nhất của . Tìm .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 43. Cho lăng trụ đều  . Biết rằng góc giữa  và  là , tam giác 
có diện tích bằng . Tính thể tích khối lăng trụ  .
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho liên tục trên và thỏa mãn

. Tích phân bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Có bao nhiêu số nguyên để phương trình có 2 nghiệm phức thỏa mãn
?
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm ; và mặt phẳng
. Phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm và vuông góc với mặt phẳng
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của sao cho tương ứng với mỗi luôn tồn tại không quá số

nguyên thỏa mãn điều kiện ?


A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cắt hình nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc , ta được
thiết diện là tam giác đều cạnh . Diện tích xung quanh của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho và hai điểm . Giả sử M, N là hai điểm
thay đổi trong mặt phẳng (Oxy) sao cho cùng hướng với và . Giá trị lớn nhất của
bằng:
A. . B. C. D.
Câu 50. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị hàm số như hình vẽ

Có bao nhiêu giá trị nguyên của để hàm số có 7 điểm cực trị?
A. 0 giá trị. B. 5 giá trị. C. 6 giá trị. D. 7 giá trị.

----- HẾT ------

You might also like