Professional Documents
Culture Documents
Toán 10 1
Toán 10 1
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Trong không gian , cho mặt phẳng . Véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp
tuyến của ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Trong không gian , cho mặt cầu . Bán kính của (S) là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Trong không gian , góc tạo bởi mặt phẳng và trục là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho số phức . Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho khối chóp có đáy hình vuông cạnh và chiều cao . Thể tích của khối chóp bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho đường thẳng tiếp xúc với mặt cầu . Gọi là khoảng cách từ đến . Khẳng định nào
sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Phần thực của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Thể tích của mặt cầu bán kính được tính theo công thức nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Trong không gian , điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số y=f ( x ) có bảng biến thiên như sau:
Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Từ các số lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 26. Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D.
Câu 27. Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên dưới đây.
Tìm giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số đã cho.
A. và . B. và . C. và . D. và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hình hộp chữ nhật có và (tham khảo hình bên).
Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. .D. .
4 2
Câu 31. Cho hàm số y x 2 x có đồ thị như hình bên dưới
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có bốn nghiệm thực phân biệt.
A. m 0 B. 0 m 1 . C. 0 m 1 D. m 1 .
Câu 32. Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Một chiếc hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng. Lấy ngẫu nhiên
3 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được có ít nhất 1 quả màu đỏ bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Trong không gian , cho điểm . Điểm đối xứng với qua có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Cho hình chóp có đáy là hình vuông tâm cạnh , vuông góc với mặt
phẳng và . Khoảng cách giữa và bằng:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số nghịch biến trên khoảng
.
A. . B. . C. . D. hoặc .
Câu 42. Xét các số phức thoả mãn . Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị
nhỏ nhất của . Tìm .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 43. Cho lăng trụ đều . Biết rằng góc giữa và là , tam giác
có diện tích bằng . Tính thể tích khối lăng trụ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho liên tục trên và thỏa mãn
Có bao nhiêu giá trị nguyên của để hàm số có 7 điểm cực trị?
A. 0 giá trị. B. 5 giá trị. C. 6 giá trị. D. 7 giá trị.