Professional Documents
Culture Documents
1 Toán 24
1 Toán 24
ĐỀ 1
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức . Số phức là:
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho cấp số cộng có số hạng đầu và công sai . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 6:Trong không gian , cho . Tìm tọa độ của một vectơ pháp tuyến của
mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
bằng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như
hình vẽ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tọa độ tâm và bán
kính của là
A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 11: Trong không gian cho hai mặt phẳng và lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là và . Biết góc
giữa hai vectơ và bằng Góc giữa hai mặt phẳng và bằng.
A. B. C. D.
Câu 13: Khối lập phương có thể tích thì cạnh của khối lập phương bằng
A. B. C. D.
Câu 14: Cho hình chóp có , đáy là hình chữ nhật. Biết , , .
Thể tích hình chóp bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của để mặt phẳng cắt mặt cầu
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. D.
Câu 17: Xét hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh bằng . Diện tích toàn phần của hình trụ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian oxyz, cho đường thẳng có phương trình . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng
d?
Câu 19: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đường thẳng có phương trình
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Số cách chọn 2 học sinh từ 12 học sinh là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào có họ tất cả các nguyên hàm là hàm số ( là
hằng số).
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường , . Quay quanh trục hoành tạo thành khối tròn
xoay có thể tích là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với đáy và . Góc giữa
Câu 31: Đồ thị ở hình vẽ bên là của hàm số . Với giá trị nào của tham số
thì phương trình có ba nghiệm thực phân biệt
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: . Hình cho dưới đây là đồ thị của hàm số . Hàm số đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. và .
Câu 33: Sắp xếp quyển sách Toán và quyển sách Vật Lí lên một kệ dài. Xác suất để quyển sách bất kỳ cùng một môn thì
xếp cạnh nhau là
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tìm tích tất cả các nghiệm của phương trình
A. 100. B. 1. C. 10. D. .
Câu 35: Cho các số phức thỏa mãn . Biết rằng trong mặt phẳng tọa độ các điểm biểu diễn của số phức
cùng thuộc một đường tròn cố định. Tính bán kính của đường tròn đó?
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong không gian với hệ trục , cho tam giác có , và . Phương trình
trung tuyến của tam giác là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng và điểm . Hình
chiếu vuông góc của điểm lên đường thẳng có hoành độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hình chóp có , đáy là hình chữ nhật. Biết . Khoảng cách
từ đến bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho hàm số liên tục trên . Gọi là hai nguyên hàm của hàm số trên thỏa mãn
và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hàm số có đạo hàm . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc
Bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh bằng Biết diện tích tam giác bằng
A. . B. . C. D.
Câu 44: Cho hàm số là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ bên. Hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số , có diện tích bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên để phương trình có hai nghiệm thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Trong không gian , cho đường thẳng . Gọi là mặt phẳng chứa đường thẳng và tạo
với mặt phẳng một góc . Khoảng cách từ điểm đến bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Có tất cả bao nhiêu cặp số với là các số nguyên dương thỏa mãn:
.
A. . B. . C. . D. Vô số.
Câu 48: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn và . là một dây cung của đường tròn sao cho tam
giác là tam giác đều và mặt phẳng tạo với mặt phẳng chứa đường tròn một góc . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Trong không gian cho đường thẳng và mặt cầu :
. Cho biết điểm , điểm thuộc giao tuyến của mặt cầu
và mặt phẳng . Khi điểm di động trên đường thẳng giá trị nhỏ nhất của biểu thức
bằng
A. B. C. D.
Câu 50: Cho hàm số liên tục trên có đồ thị hàm số như hình sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 1: Điểm trong hình vẽ bên dưới biểu thị cho số phức. Khi đó số phức là
y
M
3
x
2 O
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 3: Đạo hàm của hàm số trên tập xác định là.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho cấp số nhân với và công bội . Số hạng thứ của cấp số nhân đó là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Trong không gian cho mặt phẳng . Một véc tơ pháp tuyến của là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
B. C. . D. .
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án
A, B, C , D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
y x3 3x 1 . B.
y x4 x2 1 .
C.
y x3 3x 1 . D.
y x2 x 1 .
Câu 10: Trong không gian , cho mặt cầu có tâm và điểm
thuộc mặt cầu. Phương trình của là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11: Trong không gian , cho hai mặt phẳng và lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là và . Biết cosin
góc giữa hai vectơ và bằng Góc giữa hai mặt phẳng và bằng.
A. B. C. D.
Câu 14: Cho khối chóp có đáy là hình vuông với , và . Thể tích của
khối chóp đã cho bằng
A. B. . C. . D. .
Câu 15: Trong không gian , cho mặt cầu và mặt phẳng
Câu 17: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác đều cạnh có độ dài bằng . Tính diện tích toàn phần của hình
nón đó.
A. . B. . C. . D.
Câu 18: Trong không gian , cho mặt phẳng . Điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của
đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20: Đường thẳng là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho , là các số dương, sao cho , giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị và trục hoành quanh trục Ox.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hình chóp đều có cạnh đáy bằng và đường cao bằng . Tính góc giữa mặt bên
và mặt đáy.
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Câu 32: Cho hàm số xác định trên tập và có . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng . B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng . D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng .
Câu 33: Cho đa giác đều đỉnh. Chọn ngẫu nhiên đỉnh trong đỉnh của đa giác. Xác suất để đỉnh được chọn tạo thành
tam giác đều là
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho số phức thỏa mãn . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức là một đường tròn . Tính bán
A. B. C. . D. .
Câu 36: Trong không gian hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm và . Đường thẳng MN có phương trình
tham số là
A. B. C. D.
Câu 37: Trong không gian với hệ toạ độ Cho đường thẳng và điểm . Toạ độ điểm
đối xứng với qua đường thẳng tương ứng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hình chóp đều có cạnh đáy bằng . Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên sao cho ứng với mỗi số nguyên có tối đa số nguyên thỏa mãn
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho hàm số liên tục trên . Gọi là hai nguyên hàm của trên thỏa mãn
, và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
x
-2 O 1 2
Câu 42: Cho hai số phức thỏa mãn và . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông cân tại . Biết khoảng cách từ
đến mặt phẳng bằng . Tính thể tích của khối lăng trụ
A. . B. . C. . D.
Câu 44: Cho hình thang cong giới hạn bởi các đường . Đường thẳng
chia hình thành hai phần có diện tích là và như hình vẽ. Để thì giá trị thuộc khoảng nào sau
đây?
A. B. C. D.
Câu 45: Trên tập số phức, cho phương trình . Có bao nhiêu tham số để phương trình đã cho
Câu 46: Trong không gian , cho hai đường thẳng chéo nhau và
. Gọi mặt phẳng là chứa và song song với đường thẳng . Khoảng cách từ điểm đến
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Cho hình nón đỉnh , đường tròn đáy tâm và góc ở đỉnh bằng . Một mặt phẳng đi qua cắt hình nón theo
thiết diện là tam giác . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng , diện tích xung quanh của hình
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng . Đường thẳng
đi qua và có vectơ chỉ phương cắt tại . Điểm thay đổi trong sao cho luôn
nhìn đoạn dưới góc . Khi độ dài lớn nhất, đường thẳng đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Cho hàm số . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc
để hàm số nghịch biến trên khoảng ?
A. 3. B. 2. C. 16. D. 9.
---------- HẾT ----------
------
Câu 1: Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức . Khi đó số phức là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho cấp số cộng biết . Số hạng đầu của cấp số cộng đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ , vectơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng ?
A. B. C. D.
Câu 7: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Trong không gian , cho hai điểm , . Phương trình của mặt cầu có đường kính là
A. . B. .C. .D. .
Câu 11: Trong không gian cho hai mặt phẳng và lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là và . Biết góc
giữa hai vectơ và bằng Góc giữa hai mặt phẳng và bằng.
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , và . Tính
. A. . B. .C. . D. .
Câu 15: Trong không gian , cho mặt cầu và mặt phẳng . Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. Mặt phẳng tiếp xúc mặt cầu . B. Mặt phẳng cắt mặt cầu theo một đường tròn.
C. Mặt phẳng đi qua tâm của mặt cầu . D. Mặt phẳng không cắt mặt cầu .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian , điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có
tọa độ là
y
3
2
1 O 1 x
1
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Cho tập hợp có phần tử. Số tập con gồm phần tử của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Hàm số đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. . B. . C. . D. .
∞ 1
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng:
A. B. C. D.
Câu 28: Với mọi số thực dương thỏa mãn , khẳng định nào sau đây đúng?
C. ab 3 . D. ab 2
2 2
A. . B. .
Câu 29: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y x 2 1 và trục Ox quanh trục Ox.
5 16
. .
A. 3 B. 4 . C. 15 D. 3 .
Câu 30: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA a .
A.
2;3 . B.
1;1 . C.
0; 2 . D.
;1 .
Câu 33: Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 6 chữ số phân biệt được lấy từ các số 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 . Chọn ngẫu
nhiên một số từ S . Xác suất chọn được số chỉ chứa 3 số lẻ là
16 16 10 23
P P P P
A. 42 . B. 21 . C. 21 . D. 42 .
bằng
A. T 5 . B. T 3 . C. T 0 . D. T 4.
z2
Câu 35: Xét các số phức z thỏa mãn z 2i là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z luôn thuộc một
đường tròn cố định. Bán kính của đường tròn đó bằng
A. 1 . B. 2. C. 2 2. D. 2 .
x 1 y 3 z 1
M 1;1;3 :
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho điểm và hai đường thẳng 3 2 1 ,
x 1 y z
:
1 3 2 . Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua M và vuông góc với và .
x 1 t x t x 1 t x 1 t
y 1 t y 1 t y 1 t y 1 t
z 1 3t z 3 t z 3 t z 3 t
A. . B. . C. . D. .
x 1 3t
d : y 2 2t
M 2; 6;3 z t
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm và đường thẳng . Tọa độ hình chiếu
vuông góc của M lên d là
A.
1; 2; 0 . B.
8; 4; 3 . C.
1;2;1 . D.
4; 4;1 .
Câu 38: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Cạnh bên SA a 3 và vuông góc với mặt đáy
ABC . Tính khoảng cách d A từ
SBC
đến mặt phẳng .
a 5 a 15 a 3
d d d
A. 5 . B. d a. C. 5 . D. 2 .
x; y thỏa mãn điều kiện x 2022 và 3 9 2 y 2 x log 3 x 1 ?
y 3
A. 1 . B. 0.
C. 2 . D. 2018 .
z 1 w 2 z iw 6 8i zw
Câu 42: Xét các số phức z , w thỏa mãn và . Khi đạt giá trị nhỏ nhất, bằng
29 221
A. 3 . B. 5 . C. 5 . D. 5 .
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Khoảng cách từ tâm O của tam giác
a
ABC đến mặt phẳng A BC bằng 6 . Thể tích khối lăng trụ bằng
3a 3 2 3a 3 2 3a 3 2 3a 3 2
A. 4 . B. 8 . C. 28 . D. 16
y f x ax 4 bx 2 c C và cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 1 . Tiếp tuyến
Câu 44: Cho hàm số có đồ thị
d tại điểm có hoành độ x 1 của C cắt C tại 2 điểm khác có hoành độ lần lượt là 0 và 2 . Gọi S1 , S 2 là
S1
diện tích các phần hình phẳng giới hạn bởi d và
C . Tỷ số S2 bằng
1 1 2 1
A. 14 B. 28 C. 25 D. 5
z 2 2 m 1 z 12m 8 0
Câu 45: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình ( m là tham số thực), có bao nhiêu giá trị
m z, z z1 1 z2 1
nguyên của để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt 1 2 thỏa mãn ?
A. 7 . B. 8 . C. 10 . D. 11 .
x t
d : y 3 2t
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho điểm
A 1;3;0
và đường thẳng
z 2 5t
. Mặt phẳng
đi qua điểm A
và chứa đường thẳng d đi qua điểm nào dưới đây?
M 2; 3;1 N 2; 2;1 P 1; 2;3 Q 1;1;3
A. . B. . C. . D.
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên (x ; y ) thỏa mãn - 48 £ x £ 50 và
( )
log5 5x 2 - 10x + 10 + x 2 - 2x £ 25y + 2y - 1
A. 53 × B. 54 × C. 99 × D. 55 ×
Câu 48: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn
O và
O , bán kính bằng a . Một hình nón có đỉnh là O và có đáy là hình
tròn
O . Biết góc giữa đường sinh của hình nón và mặt đáy là 60o , tỉ số diện tích xung quanh của hình trụ và hình nón
bằng
1
A. 2. B. 3. C. 3 . D. 2 .
x 1
d : y 2t
P : y 1 0 , đường thẳng z 1 A 1; 3;11
Câu 49: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng và hai điểm ,
1
B ;0;8
2 . Hai điểm M , N thuộc mặt phẳng P sao cho d M , d 2 và NA 2 NB . Tìm giá trị nhỏ nhất
của đoạn MN .
2 2
MN min 1 MN min 2 MN min MN min .
A. . B. . C. 2 . D. 3
y x3 2m 1 x 2
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số đồng biến trên
1;3 ?
A. . B. 2022 . C. . D. 4032 .
5
5 54 4 14 5 14 y
y x y x y x 1
A. 4 . B. 5 . C. 4 . D. 4x 4 .
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x1
8 là
A. . B.
4; . C.
; 9 . D. .
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
3 2 3
f x dx 6
0
f x dx 4
0
f x dx
Câu 8: Nếu và thì 2 bằng
A. 10 . B. 2 . C. 10 . D. 2 .
Câu 9: Hàm số nào dưới đây có đồ thị dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
y
1
O x
1
x 1 2x 1 2x 1 x 1
y y y y
A. x 1 . B. x 1 . C. x 1 . D. x 1 .
Oxyz , cho mặt cầu S : x y z 8 x 2 y 1 0 . Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu
2 2 2
Câu 10: Trong không gian
S .
I 4;1; 0 R 4. I 4; 1; 0 R 2. I 4;1; 0 R 2. I 4; 1;0
A. và B. và C. và D. và R 4 .
Câu 11: Trong không gian
Oxyz , cho hai mặt phẳng P và Q lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là nP
và
nQ
. Biết sin góc
1
n . P và Q bằng.
n
giữa hai vectơ P và Q bằng 2 Cosin góc giữa hai mặt phẳng
1 3 3 1
. . . .
A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
z 2 4i, z2 35i w z1.z2 2
Câu 12: Cho 1 . Xác định phần thực của
A. 120 . B. 32 . C. 88 . D. 152 .
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng có chiều cao bằng5m , đáy là hình vuông có cạnh bằng 4m . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
3 3 3 3
A. 80m . B. 20m . C. 40m . D. 60m .
Câu 14: Cho tứ diện SABC có các cạnh SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau. Biết SA 3a, SB 4a, SC 5a.
Tính theo a thể tích V của khối tứ diện SABC .
5a 2
V .
A. V 5a . C. V 10a . D. V 20a .
3 3 3
B. 2
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của m để mặt phẳng
P : 2 x y 2 z 2m 3 0 không có điểm chung với mặt cầu
S : x 2
y z 2x 4z 1 0
2 2
.
3
m 2
m 15 m 1 3 15
m 3 m
A. 2 . B. . C. 2 2 . D. 1 m 3 .
Câu 16: Cho số phức z có số phức liên hợp z 3 2i . Tổng phần thực và phần ảo của số phức z bằng.
A. 1 . B. 5 . C. 5 . D. 1 .
Câu 17: a
Cho hình nón có bán kính đáy là , chiều cao là 2a . Diện tích xung quanh của hình nón đó là
S xq a 2 3 S xq 2 a 2 S xq a 2 5 S xq 2 a 2 5
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
P có phương trình x 2 y 5 z 4 0 . Điểm nào dưới
đây thuộc
P ?
A 2;1;0 B 1; 1;1 C 0; 2;0 D 1;0;1
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Hàm số
y f ( x) xác định trên và có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A. ( 3; 1) . B. (4;5) . C. ( 1; 3) . D. (5; 4) .
x2 x 2
y
Câu 20: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 2 là đường thẳng có phương trình
A. x 2. B. y 2 . C. y 2 . D. x 2 .
log 1 1 x log 1 2 x 3
Câu 21: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3 3 .
2 2 2
S ; S ; S ;1
3. 3 . 3 . S 1;
A. B. C. D. .
Câu 22: Cho đa giác lồi 11 đỉnh. Số tứ giác có cả 4 đỉnh thuộc đỉnh của đa giác đã cho là
A. 217 . B. 220 . C. 1320 . D. 330 .
5x
Câu 23: Biết
f x dx ln 5 3x C , khi đó f x bằng
5x 5x
f x 5 3
x f x 3 x f x 3 f x 5x 3x
A. . B. ln 5 . C. ln 5 . D. .
2 2
f x 2 cos x dx 3 f x dx
Câu 24: Biết 0 . Khi đó 0 bằng
A. 3. B. 2. C. 1 . D. 4.
f x e 2x 1
Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số là
1
f x dx 2 e
2 x 1
f x dx 2e 2 x 1 C f x dx e x C f x dx 2e
A. B. D.
2
x
C 2 x 1
C
. .C. . .
f x
Câu 26: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
A.
1;0 . B.
0;1. C.
2;0 . D.
0; .
y ax 4 bx 2 c a, b, c
Câu 27: Cho hàm số có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 1. B. 1. C. 2. D. 3.
P 2log2 a log a a b a 0, a 1
Câu 28: Tính giá trị của biểu thức .
A. P 2 b .
a
B. P a b. C. P 2a b . D. P ab .
Câu 29: Tính thể tích của vật thể tròn xoay được tạo thành khi quay hình
H quanh Ox với
H được giới hạn bởi đồ thị
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x m có 6 nghiệm phân biệt là
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
y f x f x 1 x 2 x x 4 . y f x
2
Câu 32: Cho hàm số có đạo hàm Hàm số đồng biến trên khoảng
nào dưới đây?
A.
4; 2 . B.
0; . C.
;0 . D.
1; .
Câu 33: Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11 . Chọn ngẫu nhiên 6 tấm thẻ. Gọi P là xác suất để tổng số ghi trên
6 tấm thẻ ấy là một số lẻ. Khi đó P bằng:
100 115 1 118
A. 231 . B. 231 . C. 2 . D. 231 .
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng
P1 : x 2 y 3 0 và
P2 : x z 1 0 . Viết phương trình đường
d đi qua điểm A 1; 2; 3 và song song với hai mặt phẳng trên.
thẳng
x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3
A. 2 1 2 . B. 2 1 2 . C. 4 2 4 . D. 2 1 2 .
x 1 y 2 z 1
d:
Câu 37: Cho đường thẳng 2 1 3 và điểm A 2; 5; 6 . Gọi H là hình chiếu vuông góc của A trên d .
Tọa độ của H là.
H 1; 3; 2 H 3; 1; 4 H 3; 1; 4 H 3;1; 4
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ; SA vuông góc với đáy và SA a 2 . Khoảng cách
từ B đến
SCD bằng
a 6 a
A. 3 . B. 3 . C. a 2 . D. a .
log 3 x 2 1 log 3 x 21 . 16 2 x 1 0?
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên thoả mãn
x
A. 17 . B. 18 . C. 16 . D. Vô số.
f x R f x f 2 x 1 F x f x R
Câu 40: Cho hàm số liên tục trên thỏa . Gọi là nguyên hàm của trên thỏa
F 3 4 2 F 1 F 7
mãn . Khi đó giá trị của bằng
A. 12 . B. 10 . C. 8. D. 6 .
y f x f x y f x S
Câu 41: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi
là tập hợp các giá trị nguyên của m để hàm số y f x 1 m có ba điểm cực trị. Tổng các phần tử của tập hợp S
bằng
A. 12 . B. 9 . C. 7 . D. 14 .
z i 2 w 2 1 P z w 1 3i
Câu 42: Cho các số phức z , w thỏa mãn và . Khi đạt giá trị lớn nhất,
12
z w 1 i
5 bằng
11 5 29 13
A. 5 . B. 11 . C. 5 . D. 5 .
Câu 43: Cho khối hộp chữ nhật ABCD. ABC D có đáy là hình vuông cạnh a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng
2a 5
ABCD bằng 5 . Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật đã cho.
2a 3 a3 3
V . V
D. V 2a
3
A. V 2a . . 3.
3
B. 3 . C. 2 .
C f x x 4 bx 2 c b, c A 1;0 P
Câu 44: Biết đồ thị của hàm số có cực trị là . Gọi là parabol có đỉnh
I 0; 1 B 2;3 C và P thuộc khoảng nào dưới đây?
và đi qua điểm . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
A.
0;1 . B.
2;3 . C.
3; 4 . D.
1; 2 .
Trên tập số phức, xét phương trình z 2mz m 6 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của
2
Câu 45: m để
z1 z2 z1 z2 4
phương trình có hai nghiệm phân biệt , thỏa mãn ?
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
x 2 2t
x 2 y 1 z
d2 : y 3
d1 : z t d
Câu 46: Cho hai đường thẳng chéo nhau 1 1 2 và . Mặt phẳng song song và cách đều 1 và
d2
có phương trình là
A. x 5 y 2 z 12 0 . B. x 5 y 2 z 12 0 . C. x 5 y 2 z 12 0 . D. x 5 y 2 z 12 0 .
x
2 O
3
3 4 7 4 3 4 y
y x 7 y x 7 y x 7 4
A. 7 . B. 3 . C. 7 . D. 7x7 .
x 2
1
4
Câu 4: Bất phương trình 2 có bao nhiêu nghiệm nguyên âm?
A. 1. B. 2. C. 3. D. Vô số.
1
2 1
1 O 2 x
1
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
4 2 1 4
f ( x)dx 4 f ( x)dx 3 I f x dx f x dx
Câu 8: Cho 0 và 1 . Tính tích phân 0 2
A. I 1 . B. I 2 . C. I 3. D. I 4 .
Câu 9: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?
y
O
1 x
-1
x 2x 1 x 1 x 1
y y y y
A. 1 x . B. 2x 2 . C. x 1 . D. x 1 .
M 6; 2; 5 N 4;0;7
Câu 10: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm , . Viết phương trình mặt cầu
đường kính MN ?
x 1 y 1 z 1 x 5 y 1 z 6
2 2 2 2 2 2
62 62
A. . B. .
x 1 y 1 z 1 x 5 y 1 z 6
2 2 2 2 2 2
62 62
C. . D. .
Câu 11: Trong không gian
Oxyz , cho hai mặt phẳng
P
và
Q
lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là
nP
và
nQ
. Biết cosin
3
.
góc giữa hai vectơ
nP
và
nQ
bằng 3 Cosin góc giữa hai mặt phẳng P và Q bằng.
3 3 6 6
. . . .
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 12: Cho số phức z 2 3i , tổng phần thực và phần ảo của số phức z 2 bằng
A. 7 . B. 12 . C. 5 . D. 6 .
Câu 13: Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
9 3a 3 9 3a 3 27 3a 3 27 3a 3
A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 4 .
Câu 14: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2 .
Thể tích của khối chóp S . ABC bằng
6a 3 6a 3 6a 3
A. 2a3 . B. 12 . C. 4 . D. 3 .
S : x 2 y z 1 9
2 2 2
Câu 15: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt cầu và mặt phẳng
P : 2 x y 2 z 3 0 . Biết mặt phẳng P S
cắt theo giao tuyến là đường tròn
C . Tính bán kính r của
C .
A. r 2. B. r 2 2 . C. r 2 . D. r 5.
Câu 16: Cho số phức z 2021 2022i . Phần thực và phần ảo của z lần lượt là
A. 2021 và 2022 . B. 2022 và 2021 . C. 2022 và 2021 . D. 2021 và 2022 .
Câu 17: Một hình trụ có bán kính đáy bằng 5cm , chiều cao 5cm . Diện tích toàn phần của hình trụ đó bằng
50cm 2 . 50 cm 2 . D. 100 cm .
2 2
A. B. 100cm . C.
Câu 18: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P ) : x 2 y 3 z 2 0 đi qua điểm nào dưới đây?
N 1;0;1 P 2;1; 1 Q 3;1;1 M 1;1; 2
A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm .
y f x
Câu 19: Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên sau:
A.
6; . B. (0; 6) . C. [0;6) . D.
;6 .
Câu 22: Một giá sách có 4 quyển sách Toán và 5 quyển sách Văn. Số cách chọn ra 3 quyển sách từ giá sách là
C43 C53 C93
A. 3! . B. . C. . D. .
f x dx e s in x C f x
x
Câu 23: Nếu thì bằng.
A. e cos x . B. e sin x . C. e sin x . D. e cos x .
x x x x
F x x4 f x 6 x f x dx
Câu 24: Biết là một nguyên hàm của hàm số trên ¡ . Giá trị của 1 bằng
78 123
A. 5 . B. 24 . C. 5 . D. 33 .
1
f x 2
Câu 25: Cho hàm số x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
1
A f x dx ln x 2 x C
.B. f x dx ln x 2 x C
.C.
f x dx x 2
2x C
.D.
f x dx ln x 2 x C .
y f x
Câu 26: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0; 2 . B.
1;3 . C.
2;0 . D.
1; .
y f x
Câu 27: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 1 . B. 2 . C. 2. D. 1 .
25
log 5 3
Câu 28: Với a là số thực dương tùy ý, a bằng
2
3log 5 a 2 3log 5 a 25 3log 5 a 2 3log 5 a
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi
(C ) : y x x 2 và trục Ox quanh trục Ox.
V V V V
A. 6 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 30: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh bằng a và SA ABCD , SA a 3 . Tính góc giữa
A. 0 m 4. B. m4. C. 0 m 4. D. m 0.
y f x f x x 1 x 2 4 x . y f x
2
Câu 32: Cho hàm số có đạo hàm Hàm số đồng biến trên khoảng
nào dưới đây?
A.
1; 2 . B.
3;5 . C.
1; 4 . D.
0; 2 .
Câu 33: Một nhóm gồm 8 nam và 7 nữ. Chọn ngẫu nhiên 5 bạn. Xác suất để trong 5 bạn được chọn có cả nam lẫn nữ mà nam
nhiều hơn nữ là:
60 238 210 82
A. 143 . B. 429 . C. 429 . D. 143 .
A.
1; 2 . B.
1; 2 . C.
1; 2 . D.
1; 2 .
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng
P1 : x y z 1 0 và
P2 : z 1 0 . Viết phương trình đường
thẳng d đi qua điểm A 1;0; 3 và song song với hai mặt phẳng trên.
x 1 y z 3 x 1 y 1 z x 1 y z 3 x 1 y 1 z
A. 1 1 0 . B. 1 0 3. C. 1 1 0 . D. 1 0 3.
x 2 y 1 z
H 1; 4;6 : .
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm và đường thẳng 1 2 2 Hình chiếu vuông góc của
điểm H trên đường thẳng có tọa độ là
13 19 10 23 1 10 19 7 2
2;1;0 . ; ; . ; ; . ; ; .
A. B. 9 9 9 C. 9 9 9 D. 9 9 9
Câu 38: Cho hình chóp S . ABCD có SA ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật, biết AD 2a, SA a. Khoảng cách
từ A đến
SCD bằng:
3a 3a 2 2a 3 2a
A. 7 . B. 2 . C. 3 . D. 5 .
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 728 số nguyên y thỏa mãn
log 4 x 2 y log 3 x y
?
A. 115 . B. 58 . C. 59 . D. 116 .
f x R f x 4 f 2 x 3 F x f x R
Câu 40: Cho hàm số liên tục trên thỏa . Gọi là nguyên hàm của trên và
5
F 2 F 4 24 f x dx
1
thỏa mãn . Khi đó bằng
A. 10 . B. 12 . 10 . C. D. 12 .
Câu 41:
Cho hàm số y f ( x ) xác định trên R và hàm số y f ( x ) có đồ thị như hình bên dưới.
A.
2. B. 3. C. 4 . D. Vô số.
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác cân tại C , cạnh đáy AB bằng 2a và ABC bằng
a
30 . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CB ' bằng 2 . Khi đó thể tích của khối lăng trụ ABC. A ' B ' C '
là
3a 3 2 3a 3 3a 3
3
A. 9 . B. 3 . C. 3a . D. 3 .
f x x bx cx dx e b, c, d , e
4 3 2
1, 4 và 9 . Diện tích hình
Câu 44: Cho hàm số ( ) có các giá trị cực trị là
f x
g x
f x
phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành bằng
A. 4. B. 6. C. 2. D. 8.
z 2 a 2 z a 3a 0
2 2
z1 , z2
Câu 45: Tổng các giá trị nguyên của tham số a để phương trình có hai nghiệm phức
z1 z2 z1 z2
thỏa mãn ?
A. 4. B. 3 . C. 3. D. 4 .
x 1 y z 1
d:
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
S : x2 y 2 z 2 2x 4z 4 0 và đường thẳng 1 2 5
A.
: x 2 y 5 z 11 0 . B.
: x 2 y 5 z 11 0 .C. : x z 3 0 .D. : x 2 y 5 z 5 0 .
x2 y 2 6 x2 y2 5
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên không âm
x; y thoả mãn điều kiện log 2 4 x 6 y 9 1 log 2 2 x 3 y 4 ?
A. 43 . B. 49 . C. 42 . D. 45 .
A. 72 2 34 . B.
72 2 34 . C. 72 2 34 . D. 72 2 34 .
Câu 1: Điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức z 7 5i là:
A.
5;7 . B.
5; 7 . C.
7;5 . D.
7; 5 .
y log 2 2 x 1
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số ?
1 2 2 1
y' y' y' y'
A.
2 x 1 ln 2 . B.
2 x 1 ln 2 . C. 2x 1 . D. 2x 1 .
2023
y x2 4
Câu 3: Tập xác định của hàm số là
A. . B.
; 2 2; . C.
\ 2
. D.
\ 2;2
.
A.
2; . B.
2; . C.
;2 . D.
;2 .
A. x 2. B.
y 2. C.
y 0. D. x 0.
z1 2 4i z2 3 5i z1 z2
Câu 12: Cho hai số phức , . Khi đó số phức là
A. 5 9i . B. 5 9i . C. 5 9i . D. 5 9i .
Câu 13: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A ' B ' C ' có tất cả các cạnh bằng 2a . Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' .
2 3a 3 4a 3
V V
A. 3 . B. V 2 3a 3 . C. 4a 3 . D. 3 .
2
Câu 14: Biết khối chóp S . ABCD có diện tích đáy bằng 12cm , chiều cao bằng 4cm . Tính thể tích của khối chóp
S . ABCD .
A.
V 24 cm3 . B.
V 48 cm3 . C.
V 12 cm3 . D.
V 16 cm3 .
z z 6 2i 4 z
Câu 16: Cho số phức thoả mãn . Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng toạ độ biểu diễn các số phức là
một đường tròn. Tìm toạ độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó.
I 6;2 R 16 I 6; 2 R 4 I 6; 2 R 16 I 6;2 R 4
A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 17: Khối nón có bán kính đáy r 3 , chiều cao h 2 có thể tích bằng:
A. 2 . B. 3 . C. 18 . D. 6 .
x y 3 z 1
A 1; 2;0 d:
Câu 18: Cho điểm và đường thẳng 1 2 1 . Viết phương trình mặt phẳng ( P) đi qua A và vuông
góc với đường thẳng d.
A.
x y z20. B.
x 2y z 1 0 . C.
x 2 y z 3 0 . D. x 2 y z 3 0 .
Câu 19: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
y x3 3x 2 . B.
y x4 x2 2 .
x2
4 2 y
C.
y x x 2 . D. x 1 .
1 2x
y
Câu 20: Đồ thị của hàm số x 1 cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
1
A. 1 . B. 2 . C. 1 D. 0.
log 1 x 2 6 x 5 log 3 x 1 0
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 3 là
S 5;6 S 1; S 1;6 S 6;
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Hoán vị của 5 phần tử bằng
A. 24. B. 60. C. 12. D. 120.
2
f x
Câu 23: Cho hàm số 1 2 x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
1
A. f x dx ln 1 2 x C
. B.
f x dx ln 1 2 x C
2 .
C. D.
f x dx 2ln 1 2 x C f x dx 4ln 1 2 x C
. .
9 5
A.
1;4 . B.
1;1 .
C.
0;3 . D.
;0 .
Gọi
M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 3;2
Tính M m .
A. 1 . B. 1 . C. 3 . D. 5 .
3 4 6
Câu 28: Cho
a, b 0, nếu log9 a log 3 b 5 và log81 a log 27 b 6 thì giá trị của a b bằng
A. 86. B. 84. C. 80. D. 82.
π
x 0, x
Câu 29: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong
y 2 cos x , trục hoành và các đường thẳng 2 . Thể tích
V của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành là
V π 1 V π 1 V π π 1 V π π 1
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B có cạnh
AB 2 , BC 3 và cạnh AA 15 (tham khảo hình vẽ). Góc giữa đường
AC
thẳng
ABC
và mặt phẳng bằng
A. 30 . B. 60 .
C. 45 . D. 90 .
y f x
Câu 31: Cho hàm có bảng biên thiên như sau:
4 f 2 x 9 0
Số nghiệm của phương trình là
A. 3 B. 4 C. 6 D. 2
f x 2 x x 2 1 x
4 3
f x f x
Câu 32: Cho hàm số có đạo hàm trên R là . Hàm số đồng biến trên khoảng
nào dưới đây?
A.
2;1 . B.
2; 2 . C.
1; 2 . D.
0; .
Câu 33: Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 7 học sinh nữ. Xác suất để trong 5 học sinh được
chọn có cả học sinh nam và học sinh nữ mà số học sinh nam nhiều hơn số học sinh nữ là
70 60 238 82
. . . .
A. 143 B. 143 C. 429 D. 143
1 m
x x 1, x log
Câu 34: Cho số thực dương 2 thoả mãn log x 16 x log 2 x 8 x . Giá trị log x 16 x bằng n với
m
m, n là các số nguyên dương và phân số n tối giản. Tổng m n bằng
A. 11 . B. 10 . C. 12 . D. 9 .
A. 26 . B. 37 . C. 5 . D. 4.
Câu 38: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc
mặt phẳng
ABCD , SA 3 và SB 3 (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách
từ D đến
SAC bằng
A. 3. B. 6.
6 3
C. 2 . D. 2 .
7
Câu 39: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình
log a x 2 x 2 log a x 2 2 x 3 . Biết S m ; n và 3 thuộc S
. Tính m n .
13 7 11 9
mn mn mn mn
A. 3 . B. 2. C. 3. D. 2.
e x m khi x 0
f x
2
Câu 40: Cho hàm số
2 x 3 x khi x 0 liên tục trên , m là tham số thực và tích phân
f ln x
e
1 x
dx a.e b 3 c
e a, b, c . Tổng a b 3c bằng :
với
A. 20 . B. 25 C. 19 . D. 30 .
z z z 2 z 7 3i z
Câu 42: Cho số phức có phần thực là số nguyên và thỏa mãn . Tính mô-đun của số phức
z z 17i
2
bằng
20
10 5 7
A. . B. . C. . D. 3 .
Câu 43: Cho hình chóp S . ABCD có ABCD là hình chữ nhật tâm O với AB a , BC a 3 . Hình chiếu vuông góc của
A.
12,53 . B.
9,34 . C.
10,23 . D.
11,74 .
z 3iz2 3i
MON 60 . Giá trị lớn nhất của 1 bằng
A. 12 3 . B. 4 3 . C. T 12 3 . D. 7 3 .
Câu 46:
Oxyz , cho điểm M 1;3;2 , mặt phẳng P có phương trình 2 x y z 10 0
Trong không gian với hệ tọa độ
x 2 y 1 z 1
và đường thẳng có phương trình 2 1 1 . Đường thẳng d cắt P và lần lượt tại điểm A và
B sao cho M là trung điểm của đoạn thẳng AB , d có phương trình là:
x 6 y 1 z 3 x 8 y 7 z 1
A. 7 4 1 . B. 7 4 1 .
x 6 y 1 z 3 x 6 y 1 z 3
C. 7 4 1 . D. 7 4 1 .
2023 a
a 1 1
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a
thỏa mãn 2 2a
a 0 22023 2023
2 .
A. 2020 . B. 2023 . C. 2021 . D. 2022 .
Câu 48: Cho trụ có thể tích là V . Hình lăng trụ đều ABC. ABC nội tiếp hình trụ. Mặt phẳng ABBA chia khối trụ làm hai
V1 a b b
V1 V2 a, b N . Tính tổng
V1 V2 12
phần có thể tích lần lượt là và biết . Khi đó tỉ số V với
T ab.
A. T 16 . B. T 11 . C. T 7. D. T 14 .
y f 5 2 x
Câu 50: Cho đồ thị hàm số như hình vẽ dưới đây:
A. 23 . B. 22 . C. 21 . D. 20 .
-----------------HẾT-----------------
\ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG 2024
ĐỀ 7
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Trên mặt phẳng toạ độ, cho số phức z 3 4i . Môđun của z bằng
A. 16 . B. 5 . C. 25 . D. 7.
A.
;2 . B.
;3 . C.
3; . D.
2; .
ax b
y
Câu 7: Cho hàm số cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tọa độ giao điểm
của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là
A.
0; 2 . B.
2;0 .
C.
2;0 . D.
0;2 .
4 4 4
A.
y x 4 3x 2 2 .
x3
y
B. x 1 .
C.
y x2 4x 1.
D.
y x3 3x 5 .
bán kính R S
của mặt cầu .
I 1; 2;3; R 14 I 1;2; 3; R 14
A. . B. .
I 1;2; 3; R 14 I 1; 2;3; R 14
C. . D. .
Câu 13: Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 3 3 . Thể tích khối lập phương đã cho bằng
A. 9. B. 12 . C. 27 . D. 18 .
Câu 14: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a, BC a 3 , SA vuông góc với đáy và
SA 2a . Thể tích khối chóp đã cho bằng
2a 3 3 a3 3 a3 3
A. 3 . B. 2a 3 3 . C. 3 . D. 6 .
Câu 17: Cho hình nón có bán kính đáy r , độ dài đường sinh l và chiều cao h . Khi đó, thể tích của khối nón đã cho bằng
1 2
r h
r2 . B. rl . C. r h .
2
A. D. 3 .
x 3 t
: y 5 2t
z 2t
Câu 18: Trong không gian
Oxyz , cho đường thẳng . Điểm nào sau đây thuộc ?
M 3;5;0 N 3; 5; 2 P 3; 5;0 Q 1;2; 2
A. . B. . C. . D. .
f x ax3 bx 2 cx d
Câu 19: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây sai?
y f x
Câu 20: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ.
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là
A.
x 1, y 2 . B.
x 2, y 1 . C.
x 2, y 2 . D.
x 1, y 1 .
log 2 x 2
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 3 là
4 4
;
A. 9. B.
; 4 . 3
C.
3
4; . 0;
D. 9 .
Câu 22: Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số khác nhau được lập từ các số
1;3;4;6;7 .
A. 15 . B. 120 . C. 10 . D. 24 .
Cho
f x dx 3 x 2
sin x C
Câu 23: . Khẳng định nào sau đây đúng?
f x 6 x cos x f x x3 cos x f x x3 cos x f x 6 x cos x
A. . B. . C. . D. .
ln 2 ln 2
0
2 f x e x dx 5
0
f x dx
Câu 24: Cho . Tính .
5
A. 3. B. 2 . C. 2. D. 1 .
f x sin x x 1
Câu 25: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2
x x2
A.
f x dx cosx x C
2 . B.
f x dx cosx x C
2 .
C. D.
f x dx sin x x C f x dx cosx x 2
xC
. .
2023 x 22
y
Câu 26: Cho hàm số x 1 . Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số đạt cực đại tại x 5. B. Hàm số đạt cực tiểu tạix 1.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 0 .
A.
2x 3y . B.
x 3y . C.
3x 2 y . D.
2x 3y .
Câu 29: Thể tích vật thể tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y x 2 4 x 3 và trục hoành quay quanh
trụcOx là
4 16 16 4
A. 3 . B. 15 . C. 15 . D. 3 .
Câu 30: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB a , SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và SB 2a (tham khảo hình bên). Góc giữa mặt phẳng
( SBC ) và mặt phẳng đáy bằng
A. 90 . B. 60 .
C. 45 . D. 30 .
f x ax 4 bx 2 c
Câu 31: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có
f ( x) xác định trên và có đạo hàm f x 2 x x 1 x 1 . Hàm số đã cho nghịch biến trên
2 5
Câu 32: Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
;2 B.
2; C.
1;2 D.
1; .
Câu 33: Chọn ngẫu nhiên 2 số khác nhau từ 30 số nguyên dương đầu tiên. Tính xác suất để chọn được 2 số có tích là một số
lẻ?
7 15 22 8
A. 29 . B. 29 . C. 29 . D. 29 .
x 1 y 2 z
d:
Câu 36: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz , cho đường thẳng 2 1 3 và mặt phẳng
P : x 6 y 4 z 27 0 . Gọi M a; b; c là giao điểm của d và P . Tính S 2a b c .
A. S 10 . B. S 13 . C. S 11 . D. S 12 .
Câu 38: Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông, cạnh a . Tam giác SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông
góc với đáy. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng AB và SC bằng
a 3 a 21 a 2
A. 7 . B. a. C. 7 . D. 2 .
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên x trong khoảng 0;2023 thỏa mãn log3 2 x 5 log 2 x 1
A. 2000 . B. 2022 . C. 2002 . D. 2020 .
f x . F x , G x f x thỏa
Câu 40: Cho hàm số liên tục trên Gọi là hai nguyên hàm của trên mãn
3
F 7 2G 7 8 F 1 2G 1 2 f 2 x 1 dx
0
và . Khi đó bằng
A. 6. B. 4. C. 1 . D. 3.
Câu 42: Xét các số phức z và w thỏa mãn z w 1 , z w 2 . Khi đó, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P zw 2i ( z w) 4
bằng
3 2 1 5 2
A. 2 . B. 4 . C. 52 2 . D. 5.
Câu 43: Cho lăng trụ tam giác ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng
a 3
ABC trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa AA và BC bằng 4 . Khi đó thể tích khối
lăng trụ đã cho bằng
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. 12 . B. 6 . C. 3 . D. 24 .
A.
0,58 . B.
0, 49 . C.
1,22 . D.
0,97 .
Câu 45: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z 2 2mz m 12 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên
Câu 48: Cho khối nón đỉnh S , chiều cao bằng 6 và thể tích bằng 128 . Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao
cho AB 10 , khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến mặt phẳng SAB bằng
6 15 6 13 3 15 3 13
A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 .
y f x y f x
Câu 50: Cho hàm số liên tục và luôn dương trên có đồ thị hàm số như hình vẽ.
Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số 0 m 20 để hàm số
y 4 f x m x 2 2mx 2023 1;2 ?
đồng biến trên khoảng
A. 2. B. 3. C. 4 . D. 1 .
----------------HẾT----------------
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG 2024
ĐỀ 8
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Số phức liên hợp của số phức z 1 2i là
A.
;1 . B.
1; . C.
0;1 . D.
;0 .
2023
Câu 6: Với a là số thực dương tùy ý, a bằng
1
A. a
2023
. B. a
2023
. C. a 2023 . D. a 2023 .
y f x f x
Câu 7: Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
f x
Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 3 . B. 4. C. 5 . D. 6 .
3x 6
y
Câu 8: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 2 là đường thẳng
A. x 3 . B. x 2 .
C. x 3 . D. x 2 .
Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong (nét đậm) trong hình
sau?
x2 2 x 1 2x 1
y y
A. 2x 1 . B. 2x 1 . C.
9 2x 1
y 2 x3 x 2 3x y
2 . D. 2x 1 .
3
Câu 10: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 8 x với trục hoành là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
2
A. ln a 4ln a 4 . B. 4ln a . C. 2ln a 4 . D. ln 2 a 4 .
y x x 1
5
Câu 12: Họ các nguyên hàm của hàm số là
x 1 7
x 16
C 6 x 1 5 x 1 C
5 4
A. 7 6 . B. .
x 1 7
x 1 6
C
6 x 1 5 x 1 C
5 4
C. . D. 7 6 .
y f x
Câu 13: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
A. x 1 . B. x 3 . C. x 4 . D. x 2 .
1 2 x x
Câu 14: Nghiệm của phương trình 4 32 là
1 2
x x
A. x 1 . B. 3. C. 9. D. x 2 .
A.
1; 2 . B.
2;1 . C.
2; 1 . 1;2
D. .
2 1
f x g x
1 f x dx 3 g ( x)dx 5
2
Câu 18: Cho hai hàm số , liên tục trên thỏa mãn và . Tính
2
1 2 f x 3g x dx
.
A. 21. B. 9. C. 21 . D. 9 .
z 3 4i z2 5 11i z1 z2
Câu 19: Cho hai số phức 1 và . Phần thực và phần ảo của số phức lần lượt là
A. 8 và 7i . B. 8 và 7 . C. 8 và 7 . D. 8 và 7i .
Câu 20: Cho hình chóp tam giác S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB a , AC 2a , cạnh bên SA vuông
góc với mặt đáy và SA a . Tính thể tích V của khối chóp S . ABC .
a3 a3 a3
V V V
V a3 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
A.
Câu 21: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. ABC D có AC a 5 , AB a 10 và BC a 13 . Tính theo a thể tích V
của khối hộp chữ nhật đã cho.
A. V 6a 3 . B. V 12a 3 . C. V 24a 3 . D. V 2a 3 .
1
(x
4
3 x 2 2)dx
Câu 22: Tích phân 1 bằng
12 12 6
A. 0. B. 5 . C. 5 . D. 5 .
Câu 23: Cho khối nón có bán kính đáy bằng r , chiều cao bằng h và độ dài đường sinh bằng l . Thể tích V của khối nón đã cho
được tính bởi công thức nào dưới đây?
A. V πr h .
2
B.
1
V πrh
3 .C.
1
V π l 2 h2 h
3 . D.
1
V π l 2 h2 l
3 .
Câu 24: Trong không gian
Oxyz , cho hai điểm A 1;2;0 , B 3;0; 2 . Tọa độ tâm mặt cầu đường kính AB là
A.
2;2; 2 .
1;1; 1 B.
4; 2; 2
. C.
2; 1; 1
. D. .
Câu 27: Hai người cùng bắn độc lập vào một mục tiêu. Xác suất bắn trúng của từng người lần lượt là
0,8 và 0,9 . Tìm xác suất
( S ) : ( x 1)2 ( y 2) 2 z 2 9 . Tìm giá trị của tham số m để mặt phẳng ( ) cắt mặt cầu S theo giao tuyến là
đường tròn lớn.
A. m 1 . B. m 1 . C. m 0 . D. m 2 .
x 1
y
x 2 ; y x 4 x 4sin x ; y log 2 x 2 . Số các hàm số đồng
5 3 3
Câu 29: Cho các hàm số y x x 2 x ;
biến trên là
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
x 1 2y 3 3 z
Oxyz cho đường thẳng d : .
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ 2 4 2 Vectơ nào dưới đây là một
1
g x
f x 2
Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
2
2 x
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 8 là
A.
3; . B.
; 1 . C.
; 1 3; . D.
1;3 .
Câu 34: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
f x x5 5 x 4 5 x3 1
trên đoạn
1;2 bằng
A. 4 . B. 8 . C. 8. D. 4.
A.
S : x 12 y 2 2 z 12 25 . B.
S : x 12 y 2 2 z 12 5
.
C.
S : x 12 y 2 2 z 12 5 . D.
S : x 12 y 2 2 z 12 25 .
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên
SA 2a 3 vuông góc với đáy (tham khảo hình bên). Tính khoảng
B
cách từ
SCD
đến mặt phẳng .
2a
A. 13 . B.
2a 39
13 .
a 39 a 39
C. 13 . D. 2 .
x2 1 x2 1
log 2 log 3
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 81 16 ?
A. 68 . B. 73 . C. 70 . D. 72 .
f x . Gọi F x G x f x f x x2
Câu 40: Cho hàm số liên tục trên và là hai nguyên hàm của hàm số và trên
3
1 x G x F x dx
2
G 3 F 3 10
thỏa mãn . Khi đó bằng
1 442 26
A. 2 . B. 9 . C. 2. D. 3 .
mặt phẳng đáy bằng 60 và khoảng cách từ A đến mặt phẳng
SBC bằng a 6 . Thể tích khối chóp S . ABCD
bằng:
7 6 3 42 3 7 42 3 6 3
a a a a
A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 .
1 f x dx F 3 G 1 3m 1 m 0
2
mãn . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y F x , y G x , x 1
và 3 . Khi S 8 thì giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?
A.
1;0 . B.
0;2 . C.
2;5 . D.
3; 1
z 2 2 2m 1 z m 2 0 m
Câu 45: Trên tập hợp số phức, xét phương trình ( là số thực). Khi phương trình có hai nghiệm
2 2
z1 , z2 T z1 z2 10 z1z2 m thuộc khoảng nào sau
phân biệt sao cho biểu thức đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị
đây?
3
1;1 1;2 ;3 2; .
A. . B. . C. 2 . D.
A 2;1;0 , B 4;0;0 , C 0;2;0 : x y z 0 . Gọi d
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm và mặt phẳng là
A.
32 3 cm 2 . B.
32 2 cm 2 . 2
C. 16 3 cm . D. 16 2 cm .
2
đến
lớn nhất thì giá trị biểu thức a b c bằng
5 5
A. 2. B. 2 . C. 5 . D. 5 .
y f x y f x
Câu 50: Cho hàm số . Đồ thị hàm số như hình vẽ dưới đây.
f 2 ln 2 m 2023;2023
Biết . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số
1 1
g x f 2 x 1 ln 4 x 2 1 2mx ;
nghịch biến trên khoảng 2 2 ?
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2.
---------------------HẾT---------------------
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG 2024
ĐỀ 9
Bài thi: TOÁN
z 2 i
2
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức là điểm nào dưới đây?
P 3;4 M 5;4 N 4;5 Q 4;3
A. . B. . C. . D. .
f x 3x 3 x 2
Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số là:
x
3 3x
x3 x3 C
A. ln 3 . B. 3x x3 C . C. 3x ln 3 x3 C . D. ln 3 .
Câu 9: Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng đường cong như hình dưới đây?
A.
y x 4 2 x 2 1. B.
y x 4 2 x 2 1. C.
y x3 2 x 2 1. D.
y x 4 2 x 2 1.
A.
a 2 b5 . B.
a 5b . C.
a 2 b5 . D.
a b5 .
z 2 3i z2 4 i z z1 z2
Câu 12: Cho hai số phức 1 , . Số phức bằng
A. 6 2i . B. 2 4i . C. 2 2i . D. 2 4i .
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc
SA a 2 V S . ABCD
với mặt phẳng đáy và . Thể tích của khối chóp bằng
2a 3 2a 3 2a 3
V V V
A. 6 . B. 4 . C. V 2a 3 . D. 3 .
C.
x 2 y 2z 5 0 . D.
x 2 y 2z 3 0 .
B. 2 a 7. C. 2 a 3. D. a 3.
2 2 2
A. 2 a 2 .
y f x f x
Câu 19: Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu như hình sau:
A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.
x2 x 2
y
Câu 20: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số x 4 3 x 2 4 là
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
f x dx 1 0 2 f x 3x dx
2
f x 2 x( x 2 1)
Câu 25: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
1 2
f x dx x f x dx x 4
4
x 2 C. 2 x 2 C.
A. 2 B. 3
C. D.
f x dx x 4
x 2 C. f x dx x 4
x 2 C.
y f x
Câu 26: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;1. B.
3; 2 . C.
1;1. D.
2;0 .
f x
Câu 27: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
x 3 1
y 0 0
0
y
4
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 1 . B. 0. C. 4 . D. 3 .
mặt phẳng
ABC 30bằng V
. Tính thể tích S . ABC
của khối chóp .
2a 3 a3 a3 3
V V V
A. V a3 . B. 3 . C. 24 . D. 6 .
y f x
Câu 31: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá
A.
x 2 y 2 z 2 2 x 8 y 6 z 17 0 . B.
x 2 y 2 z 2 2 x 8 y 6 z 17 0 .
C.
x 2 y 2 z 2 8 y 6 z 20 0 . D.
x 2 y 2 z 2 2 x 8 y 6 z 26 0 .
Câu 33: Xếp ngẫu nhiên 3 quả cầu màu đỏ khác nhau và 3 quả cầu màu xanh giống nhau vào một giá chứa đồ nằm ngang có 7
ô trống, mỗi quả cầu được xếp vào một ô. Xác suất để 3 quả cầu màu đỏ xếp cạnh nhau và 3 quả cầu màu xanh xếp
cạnh nhau bằng.
3 3 3 3
A. 160 . B. 70 . C. 80 . D. 140 .
log 32 x 4log 3 3 x 7 0
Câu 34: Số nghiệm của phương trình là.
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1 .
x 1 3t
d : y 2 2t
z t
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , cho điểm M 2; 6;3 và đường thẳng . Gọi H là hình
chiếu vuông góc của M lên d . Khi đó toạ độ điểm H là:
H 1; 2;3 H 4; 4;1 H 1;2;1 H 8;4;3
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có độ dài cạnh bằng 2a ,
Cho hình chóp
SA SB SC SD a 5 B SCD
. Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng .
a 3 a 5
A. 2 . a 3. B. C. a . D. 2 .
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên dương
y sao cho ứng mỗi y có không quá 302 số nguyên dương x thỏa mãn
2x 1
ln 9 y 4 6 y3 4 x2 y 2 4 y 2 x .
3y 1
A. 201 . B. 202 . C. 301 . D. 200 .
y f x
Câu 40: Cho hàm số xác định và liên tục trên thỏa mãn biểu thức :
0
A. 3 B. 1 C. 0 D. Vô số
z 2i
z1 , z2 z 2 z2 20
Câu 42: Cho là hai trong các số phức thỏa mãn z 2i là số ảo và 1 . Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
P 2 z1 iz2 1
của là
A. 4. 6. B. C. 8 . D. 12 .
Câu 43: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O có cạnh bằng 2 , cạnh bên SA x và
SA ABCD
. Gọi E , F lần lượt là trung điểm của SB và SD . Biết rằng khoảng cách giữa hai đường thẳng
4
AE CF bằng 19 . Khi đó x thuộc khoảng nào sau đây?
và
A.
3; .
2;3 B.
0;1
. C. . D.
1;2 .
y f x x 0;
Câu 44: Cho hàm số có đạo hàm và nhận giá trị dương với . Biết
2 f x xf x x . f 2
x , x 0; và f 1 1 . Khi đó, diện tích hình phẳng giới hạn với các đường
y f x x 1 và x 4 bằng:
thẳng , trục hoành,
A. 1 . B. 2ln 2 . C. ln 2 . D. 2.
z 4 2 m 1 z 2 2m 1 0 m
Câu 45: Trong tập hợp số phức, xét phương trình ( là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của
Câu 46:
Oxyz , cho A a;0;0 , B 0; b;0 , C 0;0; c với a, b, c dương. Biết A, B, C di
Trong không gian với hệ tọa độ
Gọi m là giá trị nhỏ nhất của biểu thức T x 2 y . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
m 1;0 m 1;2 m 2;3 m 0;1
A. . B. . C. . D. .
S : x 12 y 12 z 2 16 . Biết rằng P cắt S theo giao tuyến là đường tròn có bán kính nhỏ nhất, khi
đó khoảng cách từ điểm
A 1;2;3
đến
P bằng
13 11 11 2 11
. . .
A. 11. B. 11 C. 11 D. 11
y f x
Câu 50: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m 0;23
để hàm số
g x f x 2 2 x m 2023
đồng biến trên
khoảng
2; ?
A. 23 . B. 20 . C. 21 . D. 22 .
---------------------HẾT---------------------
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG 2024
ĐỀ 10
Bài thi: TOÁN
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm M , N , P, Q như hình dưới đây
A. z 5 2i . B. z 2 5i . C. z 5 2i . D. z 2 5i .
x 1 y2 z 2 3 x 1 y2 z 2 3
2 2 2 2
A. . B. .
x 1 y z 2 9 x 1 y z 2 9
2 2 2 2 2 2
C. . D. .
x 1
y
Câu 6: Đồ thị hàm số x 1 cắt trục Ox tại điểm nào dưới đây?
M 0; 1 N 1;0 P 0;1 Q 1;0
A. . B. . C. . D. .
y f x
Câu 7: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
A.
; 2 . B.
;1 . C.
1; . D.
1;3 .
Câu 8: Phần ảo của số phức z 5 2i là
A. 2i . B. - 2i . C. - 2 D. 2.
log 2 x 2 2
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình là
A.
4; . B.
2; . C.
6; . D.
2;6 .
Câu 10: Nghiệm của phương trình 22 x 8 là:
3 1
x x
A. 2. B. 2. C. x 2 . D. x 3
Câu 11: Thể tích khối hộp có diện tích đáy B 3 chiều cao h 5 bằng:
5
A. 15 . B. 5. C. 15 . D. 3 .
2
A.
y x3 3x . B.
y x3 3x 3 .
C.
y x4 2 x2 3 . D. x4 2x2 3 .
Câu 14: Thể tích của khối chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh bằng 2, chiều cao h 3 bằng:
A. 12 . B. 4 .
C. 6. D. 18 .
f x x3
Câu 15: Họ nguyên hàm của hàm số là:
1 4 1 2
x C x C
A. 3x C .
2
B. 4 . C. 4x C .
4
D. 2 .
A.
C52
. B.
A52
. C.
1; 2 . D.
1; 2 .
Câu 27: Trong không gian
Oxyz , tọa độ của vectơ a 2i 3k j là
A.
2; 3; 1 . B.
1; 3; 2 . C.
2; 1; 3 . D.
1; 2; 3 .
2 4 4
Cho và khi đó
f ( x)dx 6 f ( x)dx 3 f ( x)dx
Câu 28: 0 0 2 bằng
A. -9. B. 3. C. 9. D. -3.
A. x 2 . B. x 1 . C. x 0 . D. x 1 .
Câu 30: Gọi S là tập tất cả các số tự nhiên gồm hai chữ số được lập từ các chữ số 1, 2,3, 4,5, 6 . Chọn ngẫu nhiên một số thuộc
S , xác suất để số được chọn gồm hai chữ số phân biệt bằng
5 1 51
A. 6 . B. 2 . C. 6 .
D. 12 .
Câu 31: Cho lăng trụ ABC. A ' B ' C ' có tất cả các cạnh bằng nhau. Hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng
(A'B'C') là
trung điểm H của B ' C ' . Góc giữa hai đường thẳng AA' và B ' C ' bằng
0 0 0 0
A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 90
C. 2 D. 2
A. ( 2;0) . B.
0; . C. ( ; 2) . D. ( 2; )
1 2 2 2
y x x , y x
Câu 34: Diện tích phân gạch chéo trong hình vẽ được giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số 3 3 3 và
đường thẳng x 1 được tính bởi công thức
4 4
1 2 2
S x 2 x x dx S
1
1 3 x x 2 x 3 dx
2
1
A.
3 3 3 . B.
3 .
4 4
1 2 2 1 2 2
S x x 2 x dx S x 2 x x dx
0
3 3 3 0
3 3 3
C. . D. .
Câu 35: Cho a và b là hai số thực dương khác 1 thỏa mãn a b . Tính giá trị log a b .
3
3
3
3 3 3 2
log a b log a b log a b log a b
A. 2 . B. 2. C. 2. D. 3.
a, b a.2i b 3 i 6 8i ab
Câu 36: Cho hai số thực thỏa mãn . Tổng bằng
A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 7.
Câu 37: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm
M 1; 2; 1
trên mặt phẳng
P : x 2 y 3z 6 0 là
H a; b; c
điểm . Tổng a b c bằng
A. 3 . B. 4 . C. 0 . D. 2.
0
Câu 38: Cho hình chóp đều S . ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 4 , mặt bên tạo với mặt phẳng đáy góc 30 . Khoảng cách từ
đã cho bằng
1 3
3
a 3 3
A. 2a . B. 2 . C. 4a . D. 3a .
x 2 t
x 2 y 2 z d 2 : y 1 2t
d : z 3t
Câu 42: Trong không gian
Oxyz , cho điểm E (3;0;5) và hai đường thẳng 1 1 1 1 . Gọi
( P ) là mặt phẳng đi qua E , cắt hai đường thẳng d1 , d 2 lần lượt tại các điểm A và B sao cho AB 6 . Điểm nào
hàm số
g ( x) f x 4 2 x 2 m có ít nhất 9 điểm cực trị là
A. 27. B. 20. C. 26. D. 19.
A, B, C di động trên ( S ) sao cho MA, MB, MC đôi một vuông góc và gọi E là đỉnh đối diện với đỉnh M của hình
hộp chữ nhật có ba cạnh MA, MB, MC . Khoảng cách từ điểm E đến măt phẳng
(Oxy ) có giá trị lơn nhất bằng
A. 21. B. 15. C. 17. D. 19.
Câu 46: Cho hàm số bậc bốn
f ( x) có đồ thị (C ) như hình vẽ:
Đường thẳng d : y g ( x ) là tiếp tuyến của (C ) tại điểm có hoành độ x 3 . Số nghiệm thực phân biệt của phương
f ( x) 4 g ( x)
trình g ( x) 4 f ( x) là
A. 7 . B. 4 . C. 5. D. 6.
z1 , z2 z1 2 z2 4 3z1 z2 5
Câu 47: Xét hai số phức thoả mãn và . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
P 5 z1 3z2 z1 5 z2
, khi đó M m bằng
2 2
nhất của biểu thức
A. 325 . B. 125 . C. 247 . D. 100 .
Câu 48: Cho hình trụ có bán kính đáy và chiều cao cùng bằng 2a và hai đường tròn đáy tâm O và O . Xét hai điểm A, B lần
O và đường tròn đáy tâm O AB OO 0 90
lượt di động trên đường tròn tâm sao cho tạo với góc . Khi
thể tích khối tứ diện OAO B đạt giá trị lớn nhất thì tan bằng:
1 2 1
A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 3 .
Câu 49: Có bao nhiêu số nguyên a [ 30;30] sao cho ứng với mỗi a có không quá 5 số nguyên x thoả mãn
x 13 x a 13
4 4 log 3 (1 x ) log3 ( x a 1)
?
A. 23. B. 53. C. 22. D. 54.
f ( x)
g ( x)
Câu 50: Cho hàm số
f ( x) x 4 bx 2 c sao cho hàm số x 2 1 đạt cực trị tại điểm x 1 . Gọi y h( x) là hàm
số bậc hai có đồ thị qua tất cả các điểm cực trị của đồ thị hàm số y g ( x ) . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
y g ( x) và y h( x) bằng
64 8 128 16
2 4
A. 15 . B. 3. C. 15 . D. 3 .
---------- HẾT ----------