Professional Documents
Culture Documents
MÔN: TOÁN 10
THỜI GIAN: 90 PHÚT
PHẦN ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì luôn dương?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. Đường thẳng đi qua , nhận làm véc tơ pháp tuyến có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Khẳng định nào sau đây là đúng về dấu của tam thức bậc hai .
A. .
B. .
C. và .
D. .
Câu 8. Trong các cặp số , đâu là nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho tam giác có , khẳng định nào sau đây là đúng ?
Trang 1
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho các bất phương trình sau, đâu không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho phương trình tham số của đường thẳng . Trong các phương trình sau,
phương trình nào là phương trình tổng quát của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Nhị thức nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho tam giác có , cạnh cm. Bán kính của đường tròn ngoại tiếp
tam giác bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ , một vectơ chỉ phương của đường thẳng có phương trình
, là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho bất đẳng thức . Dấu đẳng thức xảy ra khi nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho nhị thức bậc nhất . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. với . B. với .
C. với . D. với .
Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng . Véctơ nào sau đây là một
véctơ pháp tuyến của đường thẳng ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23. Cho biểu thức Số các giá trị nguyên dương của để là
A. . B. . C. . D. vô số.
Câu 24. Một người gửi tiết kiệm vào ngân hàng 1 tỷ đồng với lãi suất một tháng . Kể từ lúc gửi
sau mỗi tháng vào ngày ngân hàng tính lãi người đó rút 10 triệu đồng để chi tiêu . Hỏi trong
bao lâu kể từ ngày gửi người đó rút hết tiền trong tài khoản? .
A. 136 tháng. B. 137 tháng. C. 138 tháng. D. 139 tháng.
Câu 25. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Có bao nhiêu số nguyên là nghiệm của bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Phương trình đường thẳng qua điểm và vuông góc với đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Trong mặt phẳng cho hai điểm và . Điểm nào sau đây thuộc đường
trung trực của .
Trang 3
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Tổng bình phương các giá trị nguyên của tham số để phương trình
vô nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hệ bất phương trình có nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho tam giác , các cạnh , , . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Giá trị nguyên nhỏ nhất của tham số để hàm số xác
định với mọi là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Tam giác có độ dài các cạnh thỏa mãn hệ thức . Tính góc giữa hai đường
thẳng lần lượt chứa trung tuyến và của tam giác .
A. . B. . C. . D. .
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Cho tam giác ,có , bán kính đường tròn ngoại tiếp và bán kính đường tròn
nội tiếp . Tính diện tích tam giác.
Trang 4
TỔ 5- GIẢI ĐỀ ÔN KIỂM TRA GIỮA KỲ II
MÔN: TOÁN 10
Bảng xét dấu
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Phạm Hoài Trung
Ta có:
.
Ta có: .
Vậy số đo góc .
Câu 4. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Mai Ngọc Thi
sai khi , .
sai khi , , .
sai khi .
Câu 6. Đường thẳng đi qua , nhận làm véc tơ pháp tuyến có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Mai Nguyen
Đường thẳng đi qua , nhận làm véc tơ pháp tuyến có phương trình
là:
Câu 7. Khẳng định nào sau đây là đúng về dấu của tam thức bậc hai .
A. .
B. .
C. và .
D. .
Trang 6
Lời giải
FB tác giả: Nam Nguyen Huu.
Ta có: , .
Suy ra cùng dấu với hệ số với mọi . Chọn đáp án A.
Câu 8. Trong các cặp số , đâu là nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nam Nguyen Huu.
Thay cặp số ở các đáp án vào bất phương trình bậc nhất hai ẩn , ta có:
Xét đáp án A. , ta được: là sai, suy ra đáp án A sai.
Xét đáp án B. , ta được: là sai, suy ra đáp án B sai.
Xét đáp án C. , ta được: là đúng, suy ra đáp án C đúng.
Xét đáp án D. , ta được: là sai, suy ra đáp án D sai.
Vậy, chọn C.
Câu 9. Cho tam giác có , khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Đắc Điệp
Theo định lý Côsin trong tam giác, ta thấy đáp án đúng là A
Câu 10. Điều để bất phương trình vô nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Đắc Điệp
Khi bất phương trình trở thành , bất phương trình vô nghiệm khi
Câu 11. Cho các bất phương trình sau, đâu không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. . B. . C. . D.
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Đắc Tuấn
Theo định nghĩa bất phương trình bậc nhất hai ẩn, ta chọn đáp án A.
Câu 12. Cho phương trình tham số của đường thẳng . Trong các phương trình sau,
phương trình nào là phương trình tổng quát của ?
Trang 7
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Đắc Tuấn
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Thu Hằng
Ta có:
Câu 14. Cho tam giác có , cạnh cm. Bán kính của đường tròn ngoại tiếp
tam giác bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Thu Hằng
Ta có: (cm).
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Thùy Linh
.
, là:
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Thùy Linh
Trang 8
Câu 17. Cho bất đẳng thức . Dấu đẳng thức xảy ra khi nào?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Tuấn
Ta có: .
Dấu đẳng thức xảy ra khi .
Câu 18. Cho nhị thức bậc nhất . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. với . B. với .
C. với . D. với .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Tuấn
Ta có: .
Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng . Véctơ nào sau đây là một
véctơ pháp tuyến của đường thẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Văn Điệp
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn Văn Điệp
Trang 9
Ta có . Vì nên .
và . Vậy .
Câu 22. Bảng xét dấu sau là bảng xét dấu của biểu thức nào?
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Huonglee
+ Dựa vào bảng xét dấu ta thấy hàm số xác định tại các giá trị do
đó loại đáp án B, D.
+ Lấy giá trị thay vào các hàm số thì đáp án C thỏa mãn .
Câu 23. Cho biểu thức Số các giá trị nguyên dương của để là
A. . B. . C. . D. vô số.
Lời giải
FB tác giả: Thu Thủy
Điều kiện:
Ta có .
Từ bảng xét dấu, ta được tập nghiệm của bất phương trình là
Trang 10
Tập các giá trị nguyên dương của là:
Câu 24. Một người gửi tiết kiệm vào ngân hàng 1 tỷ đồng với lãi suất một tháng . Kể từ lúc gửi
sau mỗi tháng vào ngày ngân hàng tính lãi người đó rút 10 triệu đồng để chi tiêu . Hỏi trong
bao lâu kể từ ngày gửi người đó rút hết tiền trong tài khoản? .
A. 136 tháng. B. 137 tháng. C. 138 tháng. D. 139 tháng.
Lời giải
FB tác giả: Thu Thủy
Ta có số tiền người đó gửi ban đầu là triệu đồng, lãi suất hàng tháng ; số
tiền người đó rút ra hàng tháng là triệu đồng.
.
Người đó rút hết tiền trong tài khoàn khi
thay số ta được .
Vậy sau 139 tháng thì người đó rút hết tiền.
Câu 25. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Phạm Bình
Trang 11
Câu 26. Có bao nhiêu số nguyên là nghiệm của bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Phạm Bình
Với điều kiện
Ta có
Bảng xét dấu
Câu 27. Phương trình đường thẳng qua điểm và vuông góc với đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Toto Tran
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Toto Tran
Câu 30. Trong mặt phẳng cho hai điểm và . Điểm nào sau đây thuộc đường
trung trực của .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Fb tác giả: Trần Văn Luật
Phương trình đường thẳng là trung trực của đi qua điểm và nhận
Mà .
Vậy tổng bình phương các giá trị nguyên của tham số m là
Trang 13
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hệ bất phương trình có nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Tạ Trung Kiên
bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Vũ Hải Lê
Ta có
Vậy giá trị nhỏ nhất của là xảy ra khi , khi đó tam
giác đã cho là tam giác đều.
Suy ra: Đáp án C
Câu 34. Giá trị nguyên nhỏ nhất của tham số để hàm số xác
định với mọi là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Vũ Hải Lê
Trang 14
Ta có xác định với mọi khi và chỉ khi
.
Đặt .
TH1: .
Câu 35. Tam giác có độ dài các cạnh thỏa mãn hệ thức . Tính góc giữa hai đường
thẳng lần lượt chứa trung tuyến và của tam giác .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Fb tác giả: Đỗ Mạnh Hà
Ta có .
Tam giác có là đường trung tuyến ứng với cạnh và nên tam giác
vuông tại . Do đó, .
Vậy .
Trang 15
Suy ra: Đáp án B
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Cho tam giác ,có , bán kính đường tròn ngoại tiếp và bán kính đường tròn
nội tiếp . Tính diện tích tam giác.
Lời giải
FB tác giả: Hồ Bình Minh
Ta có: ,
Và
Ta có:
Vậy
Bài 2. Tìm để hàm số luôn dương .
Lời giải
FB tác giả: DucDinh
+ Với
+ Với
+ Với
Vậy thoả mãn yêu cầu bài toán
Bài 3. Trong mặt phẳng toạ độ , cho hình chữ nhật có diện tích là , các đường thẳng
lần lượt đi qua các điểm . Viết phương trình
đường thẳng .
Lời giải
Trang 16
FB tác giả: Thanh DuongthiVan
Ta có ,
Vậy
Vậy
Ta có
Trang 17
.
Do đó .
Trang 18