Professional Documents
Culture Documents
Đề ôn tập số 1
Đề ôn tập số 1
Câu 1: Điều kiện xác định của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Hai bất phương trình nào sau đây tương đương với nhau?
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 4: Cho . Biểu thức nào sau đây không phải là nhị thức bậc nhất đối với ?
A. . B. .
C. . D. .
Bảng xét dấu trên là bảng xét dấu của nhị thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Hình dưới đây biểu diễn hình học miền nghiệm của bất phương trình nào? (Miền nghiệm là miền
không gạch chéo và miền nghiệm không chứa đường thẳng)
A. . B. . C. . D.
.
Câu 9: Cho tam thức bậc hai với có bảng xét dấu sau:
x 1 2
f x 0 0
Dựa vào bảng xét dấu trên cho biết khi thuộc khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tam thức bậc hai nào sau đây luôn dương ?
A. . B. . C. . D.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12: Gọi là tập nghiệm của bất phương trình . Tính tổng các giá
trị nguyên trong tập .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho bất phương trình . Gọi là tập tất cả các giá trị của
tham số để bất phương trình nghiệm đúng . Tập là tập con của tập nào sau đây?
A. . B. . C. D. .
Câu 14: Trong đoạn bất phương trình có bao nhiêu nghiệm
nguyên?
A. B. . C. . D. .
Câu 15: Cho biểu thức có bảng xét dấu trên như sau:
A. . B. . C. . D.
Câu 16:Một đường tròn có bán kính . Tính độ dài của cung tròn có số đo .
A. . B. . C. . D.
Câu 17: Trên đường tròn lượng giác điểm cuối cùng của cung được biểu diễn tại . Trong các
Câu 18: Trên đường tròn lượng giác gốc có bao nhiêu điểm phân biệt biết rằng góc lượng giác
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D.
Câu 22: Trên đường tròn lượng giác gốc , xét góc lượng giác , trong đó không
nằm trên các trục tọa độ. Khi đó thuộc góc phần tư nào để cùng dấu
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D.
Câu 25: Cho cung thỏa mãn mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 26: Cho và biểu thức . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. . B. . C. . D. .
1
sin cos
Câu 29: Cho 2 . Tính sin 2 .
5 5 3 3
sin 2 sin 2 sin 2 sin 2
A. 4. B. 8. C. 8. D. 4.
Câu 31: Cho tam giác ABC có AB c, BC a, CA b và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam
giác ABC. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
a b c a
R 2R 3R 2R
A. sin A . B. sin B . C. sin C . D. cos A .
Câu 32: Cho tam giác ABC có AB 5 cm , BC 8 cm và ABC 120 . Tính độ dài cạnh AC .
A. AC 11, 4 cm . B. AC 129 cm . C. AC 89 cm . D. AC 7 cm
Câu 33: Cho ABC có AB 13; BC 14; CA 15 . Tính bán kính đường tròn nội tiếp ABC .
A. r 4 . B. r 8,125 . C. r 12 . D. r 3 .
Câu 34: Cho tam giác ABC có AB 10, BC 17, CA 21 . Tính diện tích S của ABC .
A. S 2 6 . B. 48 . C. 3570 . D. 84 .
Câu 35: Một tam giác có chu vi bằng 42 cm, bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác bằng 4cm .
Tính diện tích của tam giác.
A. S 2 42cm . B. S 168cm . C. S 84cm . D. S 2 21cm .
2 2 2 2
x 1 2t
Câu 36:] Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng có phương trình y 3 t .
d
Véctơ nào sau đây là một véctơ chỉ phương của đường thẳng
d ?
u 4;1 u 1; 2 u 2; 1 u 1;3
A. . B. . C. .D. .
A 1; 4 B 3;2
Câu 37: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ cho hai điểm và . Viết phương trình
tổng quát đường trung trực của đoạn AB .
A. 3 x y 7 0 . B. x 3 y 1 0 . C. x 3 y 11 0 . D. 2 x y 2 0 .
Oxy d n 1;1
Câu 38: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ cho đường thẳng có véctơ pháp tuyến và
d đi qua điểm M 1; 2
. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng
d
A. x y 3 0 . B. x 2 y 3 0 . C. x y 5 0 . D. x 2 y 1 0 .
Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hình bình hành ABCD có AB : x 3 y 4 0 ,
AD : x 2 y 1 0 , M 2; 2 là trung điểm của cạnh AB . Phương trình cạnh BC có dạng
ax 2 y c 0 . Tính P a 2 c 2 .
A. P 5 . B. P 4 . C. P 17 . D. P 10 .
Câu 40: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d có phương trình 2 x y 0
. Gọi M ' là điểm đối xứng với điểm
M 3;1
qua đường thẳng
d , I a; b là trung điểm của đoạn
2
MM ' . Tính b .
A. b 4 . B. b 1 . C. b 9 . D. b 25 .
2 2 2 2
Câu 41: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng 1
d : 2 x 3 y 17 0 và đường
thẳng
d 2 : 3x 2 y 1 0 cosin
. Tính
d1
của góc giữa đường thẳng
d2
và đường thẳng .
12 5
A. 13 . B. 13 . C. 1 . D. 13 .
Câu 42: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M 1; 4 . Gọi d là đường thẳng đi
qua M và cắt các trục Ox , Oy theo thứ tự tại A a; 0 , B 0; b sao cho diện tích OAB bé
nhất. Giả sử phương trình đường thẳng d có dạng mx y n 0 . Tính S m n .
A. S 8 . B. S 4 . C. S 1 . D. S 8 .
Câu 43: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng d1 : 3 x 4 y 5 0 và đường thẳng
d 2 : 3 x 4 y 1 0. Nêu vị trí tương đối của d1 và d 2 .
A. Cắt nhau và không vuông góc. B. Vuông góc với nhau.
C. Song song với nhau. D. Trùng nhau.
Câu 44: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn có phương trình
C
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn tâm tiếp xúc với đường
C I 1; 2
thẳng
d : 3x 4 y 4 0 C
. Viết phương trình đường tròn .
x 1 y 2 x 1 y 2
2 2 2 2
25 9
A. . B. .
x 1 y 2 x 1 y 2
2 2 2 2
3 9
C. . D. .
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ với hệ trục Oxy , cho hình vuông ABCD có A 1; 2 , C 3;0 .
Viết phương trình đường tròn nội tiếp hình vuông ABCD .
Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn C : x 2 y 2 2 x 4 y 20 0
và đường thẳng
d : 3x 4 y 30 0 . Gọi
là đường thẳng song song với đường thẳng
d và là
một tiếp tuyến của đường tròn
C . Đường thẳng đi qua điểm nào sau đây?
A. 6;3 . 5;1 B. 10; 0
. 4; 2
C. . D. .
x2 y 2
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho
E có phương trình 25 9 1 . Tính độ dài
A1 A2
trục lớn
E
của .
A A 8. A1 A2 6 A1 A2 10 . A1 A2 4
A. 1 2 B. . C. D. .
Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy cho elip có độ dài trục lớn bằng 10 , độ dài tiêu cự bằng 8 . Viết
E
E
phương trình chính tắc của .
2 2
x y x2 y 2 x2 y 2
1 1 1
A. 100 36 . B. 100 64 . C. 25 9 . D.
x2 y 2
1
25 16 .