You are on page 1of 5

ĐỀ ÔN SỐ 02 CUỐI KỲ I LỚP 11

Câu 1: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. B. C. D.

Câu 2. Rút gọn biểu thức ta được

A. B. C. D.
Câu 3. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .

Câu 4. Rút gọn biểu thức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. B. C. D.

Câu 6. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

A. B. C. D.
Câu 7 . Phương trình có nghiệm là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 8. Phương trình lượng giác có nghiệm là:

A. . B. . C. . D. Vô nghiệm.

Câu 9: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trên bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Trong các dãy số cho bởi số hạng tổng quát sau, dãy số nào là dãy số tăng?

A. B. C. D.

Câu 11. Cho cấp số nhân có và Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 12: Cho cấp số nhân thỏa mãn Chọn khẳng định đúng?
A. B. C. D.

Câu 13: Cho dãy số là một cấp số cộng có và công sai . Biết tổng số hạng đầu của dãy số
là . Tìm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Trong các dãy số được cho dưới đây, dãy số nào là cấp số cộng?

A. B. C. D.

Câu 15: Cho cấp số cộng , biết , . Số là số hạng thứ bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho 5 điểm trong đó không có 4 điểm nào đồng phẳng. Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng tạo
bởi 3 trong 5 điểm đã cho?
A. B. C. D.
Câu 17: Cho tứ diện Gọi lần lượt là trung điểm của Giao tuyến của hai mặt phẳng
và là:

A. đường thẳng B. đường thẳng là trực tâm tam giác

C. đường thẳng là trọng tâm tam giác D. đường thẳng


Câu 18: Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất?
A. Ba điểm phân biệt. B. Một điểm và một đường thẳng.
C. Hai đường thẳng cắt nhau. D. Bốn điểm phân biệt.

Câu 19: Cho tứ diện . Trên các cạnh và lấy hai điểm và sao cho và

. Giao tuyến của mặt phẳng và mặt phẳng là đường thẳng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gọi lần lượt là trung điểm Khẳng
định nào sau đây sai?

A. là hình thang. B.

C. D. là tâm
Câu 21. Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gọi là trung điểm của Gọi là giao
điểm của với mặt phẳng Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 22: Cho tứ diện . Gọi lần lượt là các điểm trên các cạnh và sao cho không
song song với , không song song với . Mặt phẳng cắt các cạnh lần lượt tại
. Ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A. B. C. D.

Câu 23: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số .

A. . B. . C. . D.
Câu 24: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gọi là giao tuyến chung của hai mặt

phẳng và . Đường thẳng song song với đường thẳng nào dưới đây?
A. Đường thẳng .B. Đường thẳng .C. Đường thẳng . D. Đường thẳng .

Câu 25 : Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Đường thẳng song song với mặt
phẳng nào trong các mặt phẳng dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 26: Cho mặt phẳng và hai đường thẳng song song và . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu song song với thì cũng song song với .B. Nếu cắt thì cũng cắt .
C. Nếu chứa thì cũng chứa . D. Tất cả các khẳng định trên đều sai.

Câu 27: Cho tứ diện . Gọi hai điểm lần lượt là trung điểm của các cạnh . Đường thẳng
song song với mặt phẳng nào sau đây?

A. Mặt phẳng .B. Mặt phẳng .C. Mặt phẳng . D. Mặt phẳng .

Câu 28. Cho tứ diện . Gọi , lần lượt là trung điểm của các cạnh và . Khi đó

A. . B. cắt C. . D. .

Câu 29: Cho hình chóp với là hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng và

A. Đường thẳng . B. Đường thẳng . C. Đường thẳng . D. Đường thẳng .
Câu 30: Hình chóp có cạnh thì có bao nhiêu mặt?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho tứ diện . Lấy điểm sao cho và là trung điểm . Gọi là một điểm
thuộc miền trong của . Giao điểm của với là giao điểm của với
A. . B. . C. đều đúng. D. đều sai.

Câu 32: Cho hình lăng trụ . Gọi theo thứ tự là trung điểm của các cạnh .

Mặt phẳng song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho hình hộp có cắt tại còn cắt tại . Khi đó song
song với mặt phẳng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Cho dãy số thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. 1. C. . D. 3.

Câu 35. Tìm

A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Cho hàm số . Với giá trị nào của tham số thì hàm số có giới hạn tại

A. hoặc . B. hoặc . C. hoặc . D. hoặc .

Câu 38: Tính . A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Với là số nguyên dương, đặt . Khi đó bằng

A. B. . C. . D. .

Câu 40. Cho hàm số thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho . Tính giới hạn đó.


. B. 1 C. 0. D.
A.

Câu 42. Biết . Khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 43: Cho hàm số . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Cho hai hàm số thỏa mãn và Giá trị của
A. B. C. D.

Câu 45. Tính . Khi đó bằng


A. . B. . C. . D.
Câu 46: Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Xét một phép chiếu song song bất kì. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau có thể song song với nhau.
B. Một đường thẳng có thể trùng với hình chiếu của nó.
C. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau có thể trùng nhau.
D. Một tam giác bất kỳ đều có thể xem là hình biểu diễn của một tam giác cân.

Câu 48: Tìm giá trị của tham số sao cho hàm số liên tục tại
A. . B. . C. . D. .

Câu 49: Hàm số nào sau đây liên tục trên

A. C. D.
B.

Câu 50: Cho các số thực , , thỏa mãn . Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
và trục .
A. . B. . C. . D. .

You might also like