You are on page 1of 3

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KỲ 2

Câu 1. Cho góc lượng giác . Tìm mệnh đề sai. ( giả thiết các vế đều có nghĩa)

A. .
B.

C. . D.
Câu 2. Giải bất phương trình .
Câu 3. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 4. Cho có , , . Tính Diện tích của tam giác ABC


Câu 5. Trong mặt phẳng , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của một elip?

A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ phương trình nào dưới đây là phương trình của đường tròn?
A. . B. .

C. . D. .
Câu 7. Điểm thi toán cuối năm của một nhóm gồm 9 học sinh lớp 11 là
1; 3; 4, 4; 5; 7; 8; 9, 9. Số trung vị của dãy số liệu đã cho là
A. 5. B. 4. C. 7. D. 6.
Câu 8. Cho đường thẳng Véctơ nào sau đây là một véctơ pháp tuyến của đường thẳng
d?

A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. . B. .

C. . D.

Câu 11. Cung có số đo đổi sang đơn vị độ bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho mẫu số liệu , , , , , 9. Số trung bình cộng của mẫu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Tính diện tích tam giác có ba cạnh là 11, 12, 13.
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Tìm mệnh đề đúng.

A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho là các số thực dương thỏa mãn . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Cho elip . Tiêu cự elip bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Bảng xét dấu sau đây là của nhị thức nào?

A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây sai?
A. B.
C. D.
Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ , đường tròn có bán kính bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 21. Một đường tròn có bán kính . Tìm độ dài cung tròn có góc ở tâm bằng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Cho , và . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Giá trị của biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Trên đường tròn bán kính bằng 5, cho một cung tròn có độ dài bằng 15. Số đo rađian của cung tròn
đó là
A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho góc thỏa mãn và . Tính giá trị của

A. . B. . C. .
D. .
Câu 26. Số điểm kiểm tra môn của một nhóm gồm học sinh được cho trong bảng sau:

Điểm 4 5 7 8
Tần số 1 4 2 3 N = 10
Mốt của mẫu số liệu trên là:
A. . B. . C. . D.5.

Câu 27. Các đỉnh của Elip có phương trình ; tạo thành hình thoi có một góc ở
đỉnh là , tiêu cự của là , thế thì ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho điểm , . Phương trình đường tròn đường kính là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29. Số đường thẳng đi qua điểm và tiếp xúc với đường tròn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Người ta điều tra ngẫu nhiên số cân nặng của 30 học sinh nữ một trường phổ thông, được ghi trong
bảng sau:
Số cân nặng (kg) 38 40 43 45 48 50
Tần số 3 3 7 6 6 5 N = 30
Số cân nặng trung bình
A. B. C. D.
Câu 31. Tam giác ABC có , , . Tính cạnh .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm và

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Biết và . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

A. . B. . C. . D. .

You might also like