You are on page 1of 5

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II

NĂM HỌC 2022 - 2023


Câu 1. Cho tứ diện có , , đôi một vuông góc với nhau. Gọi là hình chiếu của trên
mặt phẳng . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. là trọng tâm tam giác . B. là trung điểm của .
C. là trực tâm tam giác . D. là trung điểm của .

Câu 2. Tính

A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào không phải là một cấp số nhân lùi vô hạn?

A. , , ,…, ,… B. , , ,…, ,…

C. , , , , ,…, ,… D. , , ,…, ,…

Câu 4. Tìm giới hạn  .

A. . B. 0. C. . D. .
Câu 5. Cho hàm số xác định trên một khoảng chứa . Hàm số liên tục tại khi và chỉ khi

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6. Cho ba mệnh đề:

. liên tục với mọi .


. liên tục trên .

. liên tục tại .


Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Chỉ và đúng. B. Chỉ và đúng.
C. Chỉ và đúng. D. Chỉ đúng .
Câu 7. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm , . Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào sai?
A. . B. . C. . D. .

Mã đề 119 1/5
Câu 10. Tính giới hạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho tam giác ở trong mp và đường thẳng . Biết hình chiếu (theo phương ) của tam giác
lên mp là một đoạn thẳng. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. hoặc
C. Cả ba đáp án còn lại đều sai. D.
Câu 12. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. với . B. với .
C. với . D. với

Câu 13. Tính giới hạn .


A. . B. . C. . D. .

Câu 14. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Tính giới hạn


A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Xét trong không gian, mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì vuông góc với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng
còn lại.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.

Câu 17. Tìm giới hạn .


A. . B. . C. . D. .

Câu 18. bằng

A. 2. B. . C. . D. 1.
Câu 19. Trong bốn giới hạn sau, giới hạn nào bằng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Cho các giới hạn: ; , hỏi bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Kết quả của giới hạn là


A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Hàm số gián đoạn tại điểm bằng?


2/5 Mã đề 119
A. B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hình chóp , biết . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho tứ diện có tất cả các cạnh bằng nhau. Tính góc giữa hai vectơ và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho hình hộp chữ nhật . Khi đó, vectơ bằng vectơ nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Tính gới hạn .


A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho giới hạn trong đó là phân số tối giản. Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Hàm số nào sau đây không liên tục tại ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Giá trị của giới hạn là


A. . B. 3. C. Không xác định. D. .

Câu 30. Cho hàm số tìm giá trị của tham số để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho tứ diện có cạnh bằng nhau và vuông góc với nhau từng đôi một. Khẳng
định nào sau đây là sai?
A. Góc giữa và là góc . B. Góc giữa và là góc .
C. Góc giữa và là góc . D. Góc giữa và là góc .
Câu 32. Cho hình chóp có đáy là hình vuông có tâm , . Gọi là trung
điểm của . Khẳng định nào sau đây sai?
A. .
B. là mặt phẳng trung trực của đoạn .
C. .
D. .
4n 2  1  n  2
lim
Câu 33. 2n  3 bằng
3
A. 1. B.  . C. 2 . D. 2.

Câu 34. Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Mã đề 119 3/5
Câu 35. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng và đầy đủ nhất ?

A. Hàm số liên tục trên và gián đoạn tại điểm .

B. Hàm số không liên tục trên .


C. Hàm số gián đoạn tại điểm .
D. Hàm số liên tục trên .

Câu 36. Tính giới hạn


A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho tứ diện ABCD. Gọi , lần lượt là trung điểm của , . Biết , và
Số đo góc giữa hai đường thẳng và là
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , các cạnh bên bằng . Góc giữa và là
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Một quả bóng cao su được thả từ độ cao so với mặt đất, mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy
lên một độ cao bằng hai phần năm độ cao lần rơi ngay trước đó. Biết rằng quả bóng luôn chuyển động vuông
góc với mặt đất. Tổng quãng đường quả bóng đã bay (từ lúc thả bóng cho đến lúc bóng không nảy nữa)
khoảng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hình hộp ABCD. A’B’C’D’. Bộ 3 vectơ nào sau đây đồng phẳng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Biết . Tính giá của biểu thức .


A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho hình chóp , đáy là hình bình hành, tam giác là tam giác đều cạnh . Tính
tích vô hướng ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho hàm số với sao cho và . Có bao nhiêu mệnh
đề dưới đây đúng?
(I) Hàm số liên tục trên
(II) Phương trình luôn có nghiệm thuộc khoảng .
(III) Phương trình luôn có nghiệm thuộc đoạn .
(IV) Đồ thị của hàm số luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.
A. B. C. D.
Câu 44. Cho hình chóp có Gọi lần lượt là trực tâm các tam giác và .
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. B. C. D.

Câu 45. Tính

4/5 Mã đề 119
A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Cho (với là tham số thực). Biết rằng có giá trị hữu hạn âm.
Khẳng định nào sau đây sai?

A. B. C. D.
a
Câu 47. , với b là phân số tối giản, a là số nguyên âm. Tổng a  b bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , các cạnh bên bằng , điểm thuộc cạnh
sao cho . Mặt phẳng chứa và song song với . Tính diện tích thiết diện của hình
chóp cắt bởi .

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Cho là đa thức thỏa mãn . Tính .

A. . B. . C. D. .
Câu 50. Cho tam giác đều có cạnh bằng . Người ta dựng tam giác đều có cạnh bằng đường
cao của tam giác ; dựng tam giác đều có cạnh bằng đường cao của tam giác và cứ tiếp
tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vô hạn. Nếu tổng diện tích của tất cả các tam giác ,
, , … bằng thì bằng
A. . B. . C. . D. .
------------- HẾT -------------

Mã đề 119 5/5

You might also like