You are on page 1of 14

Đề 19

Câu 1: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có bảng biến thiên phù hợp với hình vẽ

A. . B. .

C. . D. .

Câu 2: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số


A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Hàm số có đạo hàm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Tìm phần ảo của số phức , biết

A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho là số dương tùy ý,

bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Cho hình nón có thiết

diện qua trục là tam giác vuông có cạnh huyền bằng . Tính diện tích xung quanh của
hình nón

A. . B. . C. . D. .

Câu 7: Cho cấp số nhân với

và . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng

1
A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Cho khối chóp có đường cao và đáy


là hình thoi. Thể tích khối chóp đã cho được tính theo công thức nào sau đây?

A. B. C. D.

Câu 9: Một đoàn có 8 người đưa học sinh tham


gia cuộc thi Khoa học kĩ thuật cấp quốc gia. Số cách chọn 2 người từ đoàn đó sao cho
có 1 người làm trưởng đoàn và một người làm phó trưởng đoàn là

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Cho số phức . Số phức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ ,

cho hai điểm , . Phương trình mặt phẳng đi qua và vuông


góc với đường thẳng là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 12: Cho hàm số

có bảng biến thiên

2
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Cho hàm số có đạo hàm .


Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Trong không gian , cho mặt phẳng

. Vecto nào sau đây là một vecto pháp tuyến của mặt phẳng ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 15: Đường cong trong hình bên là đồ thị của


hàm số nào dưới đây?

A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: Cho và là các số thực dương bất kì. Chọn khẳng định sai.

A. . B. .

C. . D. .

Câu 17: Họ nguyên hàm của hàm

số là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 18: Kết quả của bằng


A. . B. . C. . D. .

3
Câu 19: Các số thực thỏa mãn
, với là đơn vị ảo là:

A. B. C. D.

Câu 20: Trong không gian , hình chiếu

vuông góc của điểm trên mặt phẳng có tọa độ là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Thể tích khối lăng trụ đứng tam giác

có tất cả các cạnh bằng là

A. . B. . C. . D. .

A C

A' C'

B'
Câu 22:

Trong không gian với hệ tọa độ , đường thẳng , có


vectơ chỉ phương là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 23: Trong không gian , cho hai điểm

và . Phương trình mặt cầu đường kính là

A. .

B. .

4
C. .

D. .

Câu 24: Cho

. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Tính tích phân .

A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Cho hàm số có bảng biến


thiên như sau:

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Tập nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Trong

không gian , cho mặt cầu . Tọa độ tâm

và bán kính của là

5
A. , . B. , .

C. , . D. , .

Câu 29: Trong

không gian với hệ tọa độ , phương trình tham số của đường thẳng đi qua

điểm và vuông góc với hai đường thẳng và

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Tính diện tích hình

phẳng giới hạn bởi các đường .

A. B. C. D.

Câu 31: Trong không gian với hệ toạ độ , cho tứ diện

với , , , . Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. . B. . C. . D. .

6
A

D
B
C

Câu 32: Gọi và là hai nghiệm của phương trình

. Môđun của số phức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho hàm số có đạo hàm . Mệnh


đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng .

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và .

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng và .

Câu 34: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên

vuông góc với đáy và . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .

7
Câu 35: Số nghiệm của phương trình

là bao nhiêu?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0

Câu 36: Một nhóm bạn có 4 bạn nam và 4


bạn nữ ngồi ngẫu nhiên vào một bàn tròn. Xác suất để các bạn nam và nữ ngồi xen kẽ
nhau bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Cho lăng trụ tam


giác đều có cạnh đáy bằng là một điểm trên cạnh sao

cho Tang của góc tạo bởi hai mặt phẳng và là:

A. . B. . C. . D. .

8
Câu 38:

Tìm hai số thực và thỏa mãn với là đơn vị ảo.

A. ; . B. ; . C. ; . D.
; .

Câu 39: Một viên gạch hoa hình vuông cạnh cm được thiết kế như hình bên dưới.
Diện tích hoa văn trang trí bằng

9
y 1
y= x2
20
y = 20x
20

x
20 20

20

A. . B. . C. . D. .

Câu 40:

Xét các số phức , thỏa mãn , . Giá trị nhỏ nhất của

bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 41: Cho hình nón đỉnh

có chiều cao bằng bán kính đáy và bằng . Mặt phẳng đi qua cắt đường

tròn đáy tại và sao cho . Khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy

hình nón đến bằng

A. . B. . C. . D. .

10
Câu 42: Trong

không gian cho mặt cầu và . Ba

đường thẳng thay đổi , , nhưng luôn đôi một vuông góc tại cắt mặt cầu tại
điểm thứ hai lần lượt là , , . Khoảng cách lớn nhất từ đến mặt phẳng

A. 3. B. . C. 4. D. .

C A'

B' O'

H I
O
B

A C'

Câu 43: Trong không gian Oxyz, cho điểm


A(0; 4; 3) . Xét đường thẳng d thay đổi, song song với trục Oz và cách trục Oz một
khoảng bằng 3. Khi khoảng cách từ A đến d lớn nhất, d đi qua điểm nào dưới đây

A. P ( 3;0; 3) . B. M (0; 3; 5) .

C. Q (0;11; 3) . D. N (0;3; 5) .

11
 IK  Oz  IK  3


d Oz d Oz R  3 K , I Oz d  K  0; 0; 3  KA  4

IA  KA  IK  4  3  7 K IA d K IA

x  0

 3   y  3
 KI   KA  I (0; 3; 3) 
4 d Oz  z  3  t d M (0; 3; 5) Câu 44: Số

nghiệm của phương trình là


A. B. C. D.

Câu 45:

Cho hai số phức không thuần thực và thoả mãn phương trình ,

với là số thực. Giá trị của biểu thức bằng

A. B. C. D.

Câu 46: Biết là giá trị

của tham số để hàm số có hai điểm cực trị , sao cho

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. .D. .

Câu 47: Có

12
bao nhiêu cặp số thỏa mãn tính chất , ở đó là số
thực dương, là số nguyên dương nhỏ hơn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Cho

hàm số . Có bao nhiêu giá trị nguyên của

để hàm số đồng biến trên .


A. . B. . C. . D. .
 2;0   f  x 

Câu 49: Cho hình nón có đỉnh , chiều cao . Một hình

nón có đỉnh là tâm của đáy và có đáy là một thiết diện song song với đáy của

như hình vẽ. Khối nón có thể tích lớn nhất khi chiều cao bằng

A. . B. . C. . D. .

13
14

You might also like