You are on page 1of 7

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ ÔN TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022

Môn thi: TOÁN


Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Họ, tên thí sinh: ..................................................................... ĐỀ SỐ: 01


Số báo danh: ..........................................................................

Câu 1. Có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho cấp số nhân với và . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Một chiếc hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh và 5 quả màu đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 quả cầu từ
hộp đó. Tính xác suất để lấy được 3 quả cầu cùng màu.

A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với mặt phẳng đáy và
(tham khảo hình dưới đây). Góc giữa đường thẳng và đường thẳng bằng
S

A D

B C

A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng (xem hình dưới đây).
Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A' C'

B'

A C

A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

1
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại . B. Hàm số đạt cực đại tại .
C. Hàm số đạt cực đại tại . D. Hàm số đạt cực đại tại .
Câu 8. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng


A. 3. B. . C. 1. D. .

Câu 9. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hàm số có đồ thị . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Gọi , lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
đoạn . Tính giá trị .

A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

2
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Hàm số có tập xác định là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Cho . Giá trị của biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho là các số thực lớn hơn thỏa mãn . Tính giá trị của biểu thức

A. B. C. D.

Câu 18. Nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Tìm tập nghiệm của bất phương trình .


A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 21. Nếu và thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Cho biết và . Tính .


A. . B. . C. . D. .

3
Câu 23. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Cho . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho số phức . Tìm phần ảo của số phức liên hợp của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Điểm trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức . Tìm môđun của số phức .
y

3
O x

4
M
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho số phức Tìm số phức
A. B. C. D.

Câu 28. Cho số phức thỏa mãn . Môđun của số phức là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng và khoảng cách giữa hai đáy bằng . Tính
thể tích của khối lăng trụ đã cho.

A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng và diện tích đáy bằng là

A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Một mặt cầu có diện tích thì bán kính mặt cầu bằng
A. B. C. D.
Câu 32. Cho khối nón có đường cao và bán kính đáy . Tính thể tích của khối nón.

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Trong không gian , cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm
của mặt cầu .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .

4
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng Một
véctơ chỉ phương của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Trong không gian , cho , khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng .
Đường thẳng đi qua điểm và vuông góc với mặt phẳng có phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng .
Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua và song song với ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho hàm số có đồ thị hình vẽ

Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực?


A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên dương sao cho ứng với mỗi số có không quá số nguyên

thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị dương của số thực sao cho phương trình có

nghiệm phức với phần ảo khác 0 thỏa mãn


A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho hình chóp đều có , góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng
bằng . Tính thể tích của khối chóp theo .
5
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho khối trụ có chiều cao bằng . Biết rằng một mặt phẳng không vuông góc với
đáy và cắt hai mặt đáy theo hai dây cung song song , mà , diện tích tứ giác
bằng . Tính thể tích của khối trụ.
A. B. C. D.

Câu 45. Trong không gian tọa độ cho đường thẳng và điểm . Viết
phương trình đường thẳng đi qua điểm , cắt và vuông góc với đường thẳng .

A. . B. . C. . D.
.
Câu 46. Cho và lần lượt là các hàm đa thức bậc ba và bậc nhất có đồ thị như
hình vẽ.

Biết diện tích hình được giới hạn bởi các đường , , và (phần được

tô đậm) bằng . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Cho , là hai số thực thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho số phức thỏa mãn . Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ

nhất của biểu thức . Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Cho hàm số bậc ba có đồ thị của hàm đạo hàm như hình vẽ dưới đây và

. Số giá trị nguyên của để hàm số có đúng 5 điểm cực


trị là:

6
y

x
a b

f '(x)

A. . B. 6. C. . D. .
Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu

và đường thẳng . Điểm


nằm trên đường thẳng sao cho từ kẻ được 3 tiếp tuyến đến mặt cầu
(với là các tiếp điểm) thỏa mãn , và . Tính .

A. . B. . C. . D. .
--------------- HẾT --------------

You might also like