You are on page 1of 13

(Đề gồm 06 trang)KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2

KHỐI 12. NĂM HỌC 2023 – 2024


ĐỀ THI MÔN: TOÁN.
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….SBD:…………….............……..…… 923

Câu 1. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước . Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Hình lăng trụ có cạnh có bao nhiêu mặt?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao Thể tích của khối lăng trụ đã cho
bằng
A. B. C. D.
Câu 4. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy , chiều cao là

A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Một đoàn đại biểu gồm người được chọn ra từ một tổ gồm nam và nữ để tham dự hội
nghị. Xác suất để chọn được đoàn đại biểu có đúng người nữ là

A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?

A. Hình lập phương. B. Hình tứ diện đều.


C. Bát diện đều D. Lăng trụ lục giác đều.
Câu 7. Cho hàm số liên tục trên , có bảng xét dấu như sau

Số điểm cưc trị của hàm số đã cho là


A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 8. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?

A. B. C. D.
Câu 9. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng
như đường cong trong hình vẽ bên dưới?

A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. Cho hàm số có bảng biến thiên
như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho
bằng
A. . B. .
C. . D. .

Câu 11. Cho hàm số . Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên . B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
Câu 12. Cho hình chóp có , tam giác vuông cân tại , . Tính
theo thể tích của khối chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Cho hàm số liên tục trên đoạn và có đồ


thị như hình vẽ. Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị

nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Giá trị bằng

A. . B. .
C. . D. .

Câu 14. Cho là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho hình lập phương có cạnh bằng . Thể tích khối tứ diện bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh a và . Thể tích của
khối lăng trụ đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho hàm số có bảng biến như
sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào
dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .

Câu 18. Công thức tính số chỉnh hợp chập của phần tử là:

A. B. C. D.
Câu 19. Cho hàm số (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm M là:
A. B. C. D.
Câu 20. Cho hàm số . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
Câu 21. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng , cạnh bên gấp hai lần cạnh đáy. Tính thể tích
của khối chóp đã cho:

A. . B. . C. . D.
Câu 22. Cho hàm số . Hàm số có đồ thị như hình
bên. Hàm số đồng biến trên khoảng

A. B.
C. D.

Câu 23. Cho hàm số có với mọi số thực . Số điểm cực đại của đồ thị hàm số
đã cho là
A. B. C. D.

Câu 24. Tìm đạo hàm của hàm số:

A. B.

C. D.
Câu 25. Cho hàm số liên tục
trên và có bảng biến thiên như sau.
Số nghiệm của phương trình

A. . B. .
C. . D. .

Câu 26. Giới hạn của bằng

A. B. C. D.

Câu 27. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Với , , là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?

A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Số giao điểm của đường thẳng và đồ thị hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng:
A. B. . C. . D. .
Câu 31. Hình chóp ngũ giác có bao nhiêu mặt?
A. Bảy. B. Năm. C. Sáu . D. Mười.

Câu 32. Tìm tập xác định của hàm số .


A. . B. .
C. . D. .
Câu 33. Cho cấp số cộng với và Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 6. B. 12. C. D. 3.
Câu 34. Trong khai triển newton của có bao nhiêu số hạng:
A. . B. . C. D. .
Câu 35. Trên ba cạnh của khối chóp lần lượt lấy các điểm sao cho
và Tỉ số thể tích giữa hai khối chóp và là

A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông, mặt bên là tam giác đều và nằm

trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng .
Thể tích của khối chóp là

A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho hàm số có đồ thị như hình
vẽ dưới đây. Chọn khẳng định đúng về dấu của , , , ?

A. , , , B. , ,
C. D. , , ,

Câu 38. Cho hàm số trùng phương có đồ thị như

hình vẽ. Hỏi đồ thị hàm số có tổng cộng bao


nhiêu tiệm cận đứng?

A. 4. B. 2.
C. 3. D. 5.

Câu 39. Cho hàm số có đạo hàm , với . Số giá trị nguyên của

tham số để hàm số có điểm cực trị là


A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Một vật chuyển động theo quy luật với là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt
đầu chuyển động và là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng
thời gian giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 41. Cho hàm số có bảng biến
thiên như hình dưới đây. Tìm giá trị lớn
nhất của hàm số

trên đoạn

A. B.

C. D.

Câu 42. Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số để hàm số đồng biến trên .
A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Cho hàm số ( là tham số thực) thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. B. . C. . D. .
Câu 44. Cho lăng trụ tứ giác có đáy là hình thoi cạnh , góc . Biết
và cạnh bên hợp với mặt phẳng đáy góc . Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng và .

A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Tìm tất cả giá trị thực của tham số để đồ thị hàm số có hai điểm cực trị
và sao cho các điểm , và thẳng hàng.
A. B. .
C. . D. ; .
Câu 46. Cho hàm số liên tục trên , biết
Biết hàm số có đồ thị như hình vẽ.

Hàm số đồng biến trên


khoảng nào dưới đây?
A. B.
C. D.

Câu 47. Cho khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác cân với ,
. Mặt phẳng tạo với đáy một góc . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho.
A. B. C. D.

Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để đồ thị hàm số có đúng hai đường
tiệm cận.
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại với Tam giác đều

và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính góc giữa đường thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho hàm số bậc ba liên tục trên R và có
đồ thị như hình vẽ bên. Sô nghiệm của phương trình
?

A. . B. .
C. . D. .

------------- HẾT -------------


ĐÁP ÁN
1 C 6 B 11 D 16 C 21 B 26 C 31 C 36 C 41 A 46 B
2 D 7 C 12 C 17 C 22 A 27 A 32 D 37 D 42 A 47 A
3 A 8 C 13 A 18 A 23 A 28 D 33 A 38 A 43 C 48 C
4 A 9 D 14 D 19 A 24 D 29 C 34 A 39 D 44 B 49 B
5 D 10 A 15 D 20 D 25 D 30 A 35 C 40 B 45 D 50 B
thuvienhoclieu.com

thuvienhoclieu.com Trang 12
thuvienhoclieu.com

thuvienhoclieu.com Trang 13

You might also like