You are on page 1of 12

TRƯỜNG THPT NGUYỄN CÔNG TRỨ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2021 - 2022

ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán, Lớp 12


Thời gian làm bài: 90 phút – Đề thi gồm 50 câu.
( không tính thời gian phát đề)

Họ và tên học sinh:…………………………………………. Lớp ………….. Mã số học sinh:……………….

Câu 1. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng và .


B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên .
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và .
Câu 2. Cho hàm số có bảng biến thiên sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?


A. . B. . C . D. .
Câu 3. Cho hàm số xác định trên có đồ thị như hình bên. Hàm số nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho hàm số có đạo hàm , . Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình sau

Hàm số đã cho đạt cực đại tại


A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm số xác định trên có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực tiểu của hàm số

A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên

A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Tìm phương trình tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số

A. và . B. và . C. và D. và

Câu 10. Cho hàm số có tập xác định là và , . Số đường


tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Số cạnh của hình bát diện đều là

A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Hình đa diện nào sau đây không có tâm đối xứng
A. Bát diện đều. B. Tứ diện đều.
C. Hình lập phương. D. Lăng trụ lục giác đều.
Câu 13. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Cho hình chóp có vuông góc với , đáy là hình vuông cạnh ,
. Thể tích hình chóp bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Khối lăng trụ có chiều cao bằng , diện tích đáy bằng . Thể tích khối lăng trụ này bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Khối chóp có chiều cao bằng , diện tích đáy bằng . Thể tích khối chóp này bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho là hình chóp tứ giác đều, biết , . Thể tích của khối chóp
bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Cho hình chóp có , đáy là hình chữ nhật. Biết ,
, . Thể tích của khối chóp bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số sao cho nghịch biến trên từng khoảng xác

định
A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Tập tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số đồng biến trên
khoảng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Số cực trị của hàm số là

A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.

Câu 23: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng

A. 18. B. 2. C. . D. .

Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng
A. 3. B. . C. 1. D. .

Câu 25: Một vật chuyển động theo quy luật , với (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc

vật bắt đầu chuyển động và (mét) là quảng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi trong
khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hàm số xác định trên , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến
thiên như sau

Hỏi đồ thị hàm số trên có bao nhiêu đường tiệm cận


A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 27: Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận đứng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 28: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 30: Đồ thị hàm số là hình nào trong các hình bên dưới?

A. B.

C. D.
Câu 31: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Số nghiệm thực của phương trình là


A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 32: Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới đây. Đồ
thị hàm số cắt đường thẳng tại bao nhiêu điểm?

A. 0. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 33: Hàm số có đồ thị như hình vẽ, số nghiệm thực của phương trình trên
đoạn là

A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 34: Số giao điểm của đồ thị hàm số và đương thẳng là

A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 35: Trong tất cả các loại hình đa diện đều sau, loại nào có số mặt nhiều nhất?
A. . B. . C. . D. .

Câu 36: Lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại . Mặt bên
là hình vuông. Khi đó thể tích của khối lăng trụ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Hình chóp có đáy là hình vuông, vuông góc với đáy, . Khi
đó thể tích của khối chóp là

A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại . Biết là tam giác đều và
thuộc mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng . Biết , . Thể tích khối
chóp là

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Cho hàm số có bảng xét dấu của hàm số như sau
Hàm số đồng biến trong khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của để hàm số có 3 điểm cực trị?

A. . B. . C. . D. .

Câu 41: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.

Câu 42: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề
nào đúng?

A. B. C. D.

Câu 43: Xác định a, b, c để hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Chọn đáp án đúng trong các

đáp án bên dưới.

A. B. C. D.

Câu 44: Cho hàm số có đạo hàm trên R và có đồ thị như hình vẽ. Số cực trị của hàm số

.
A. 5. B. 3. C. 1. D. 4.

Câu 45: Cho hàm số xác định trên và có bảng biến thiên như hình bên. Số nghiệm của
phương trình .

A. 2. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 46: Cho hình chóp tứ giác có đáy ABCD là hình vuông; mặt bên (SAB) là tam giác đều
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD)
bằng . Tính thể tích V của khối chóp

A. . B. . C. . D.

Câu 47: Cho hình lăng trụ đứng có đáy ABC là tam giác vuông tại B, , mặt phảng
tạo với đáy một góc và tam giác có diện tích bằng Thể tích khối lăng
trụ bằng
A. B. C. D.

Câu 48: Cho lăng trụ . Gọi lần lượt là trung điểm của và . Tỉ số thể tích

A. B. C. D.

Câu 49: Cho hàm số có bảng biến thiên của hàm số như sau

Số điểm cực trị của hàm số là

A. 5. B. 4. C. 3. D. 7.
Câu 50: Cho các số thực không âm x, y thỏa mãn x + y = 1. Giá trị lớn nhất M, giá trị nhỏ nhất m của
biểu thức lần lượt là
A. B.

C. D.

----------------HẾT----------------
BẢNG ĐÁP ÁN

1.D 2.C 3.A 4.C 5.C 6.C 7.C 8.C 9.D 10.C

11.A 12.B 13.D 14.D 15.B 16.B 17.C 18.A 19.B 20.B

21.C 22.A 23.D 24.A 25.D 26.A 27.B 28.A 29.A 30.A

31.D 32.C 33.C 34.B 35.B 36.B 37.C 38.D 39.D 40.D

41.C 42.C 43.D 44.A 45.C 46.A 47.B 48.B 49.D 50.C

You might also like