You are on page 1of 13

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ II LỚP 12

NĂM HỌC 2023- 2024


A. PHẠM VI VÀ GIỚI HẠN
 Giải tích: Toàn bộ kiến thức chương I (Khảo sát hàm số) Chương II (Mũ và Logarit), Chương III
(Nguyên hàm tích phân), Chương IV (Số phức).
 Hình học: Chương III (Phương pháp tọa độ trong không gian.
 Đề thi gồm 02 phần:
Phần 1 Trắc nghiệm gồm 35 câu hỏi ở mức độ nhận biết, thông hiểu (7,0 điểm).
Phần 2 Tự luận gồm 03 câu hỏi ở mức vận dụng, vận dụng cao (Nguyên hàm, tích phân, số
phức và PP Tọa độ trong không gian).
B. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP

Câu 1. Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm của có tọa
độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho hai số phức và . Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số ?
A. B. C. D.

Câu 4. Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây thuộc ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Nếu và thì bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho đường cong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?

A. B. C. D.
Câu 7. Trong không gian , cho ba điểm , , . Mặt phẳng có
phương trình là:

A. . B. . C. . D.
Câu 8. Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng có
tọa độ là

Trang 1/13 - Mã đề
129
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 10. Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên trục có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Với , là các số thực dương tùy ý và , bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại


A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức ?
y
Q 2
P 1 N

2 1 O 2 x
1 M
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Trong không gian , cho ba điểm , và . Đường thẳng đi qua
và song song với có phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm là điểm biểu diễn củasố phức (như hình vẽ bên). Điểm nào
trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức ?

A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm

Câu 21. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Tính: ?

A. B. C. D.
Câu 22. Cho hình thang cong giới hạn bởi các đường , , , . Đường thẳng
chia thành hai phần có diện tích là và như hình vẽ bên. Tìm để
.

3
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Nghiệm phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho số phức . Tìm phần thực và phần ảo của .
A. B. C. D.
Câu 26. Tìm nghiệm của phương trình .
A. B. C. D.
Câu 27. Kí hiệu , là hai nghiệm của phương trình . Gọi , lần lượt là điểm biểu diễn
của , trên mặt phẳng tọa độ. Tính với là gốc tọa độ.
A. B. C. D.
Câu 28. Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt phẳng đi qua và vuông
góc với có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .

Câu 29. Hàm số có đạo hàm

A. . B. .

C. . D. .

Câu 30. Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong , trục hoành và các đường thẳng
, . Khối tròn xoay tạo thành khi quay quay quanh trục hoành có thể tích bằng bao
nhiêu?

A. B. C. D.
Câu 31. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có
bao nhiêu đường tiệm cận?

A. B. C. D.
Câu 32. Số giao điêm của đồ thị hàm số và đồ thị hàm số
A. B. C. D.

Câu 33. Xét , nếu đặt thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Cho hàm số thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. B.

C. D.
Câu 35. Kí hiệu là hai nghiệm phức của phương trình . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Điểm trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức

A. B. C. D.
Câu 38. Nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

5
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Với là số thực dương tùy ý, bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 44. Tìm tập xác định D của hàm số


A. B.
C. D.
Câu 45. Trong không gian , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của ?

A. . B. . C. . D. .

Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm của có tọa


Câu 46.
độ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào sau đây thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Trong không gian , cho 3 điểm , và . Mặt phẳng có
phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian , cho hai điểm và . Véctơ có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho hai số phức và . Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 51. Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên trục có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 52. Nếu thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 53. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:


Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 54. Kí hiệu là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số trục tung và trục hoành.

Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình xung quanh trục

A. B. C. D.
Câu 55. Số giao điểm của đồ thị hàm số và đồ thị hàm số là
A. . B. . C. . D. .

Câu 56. Cho là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn Tìm

A. B.

C. D.
Câu 57. Kí hiệu là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình . Trên mặt
phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 58. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 59. Số phức thỏa mãn . Số phức liên hợp của là
A. . B. . C. . D. .

Câu 60. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng :
có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .

Câu 61. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 62. Biết . Khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .
7
Câu 63. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.

.
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 64. Gọi là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình . Trên mặt phẳng tọa
độ, điểm biểu diễn số phức là

A. . B. . C. . D. .
Câu 65. Gọi là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình Môđun của số phức
bằng
A. B. C. D.

Câu 66. Tính tích phân .

A. B. C. D.

Câu 67. Tính đạo hàm của hàm số

A. B.

C. D.

Câu 68. Trong không gian , đường thẳng đi qua hai điểm và có phương trình
tham số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 69. Tìm tập nghiệm của phương trình .

A. B. C. D.
Câu 70. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường , , và được tính
bởi công thức nào dưới đây?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 71. bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 72. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hỏi hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?


A. . B. . C. . D.
Câu 73. Trên mặt phẳng tọa độ, biết điểm là điểm biểu diễn số phức . Phần thực của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 74. Cho là số thực dương khác . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương , .

A. B.

C. D.

Câu 75. Biết và . Khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 76. Cho hai số phức và . Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 77. Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 78. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 79. Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên trục có tọa độ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 80. Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 81. Trong không gian , mặt phẳng có một véc-tơ pháp tuyến là

A. . B. . C. . D. .
Câu 82. Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số
nào?

9
A. . B.

C. D.
Câu 83. Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .

Câu 84. Trong không gian , điểm nào sau đây là hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt

phẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 85. Trong không gian , cho ba điểm , và . Mặt phẳng


có phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 86. Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm của có tọa
độ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 87. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực đại tại


A. . B. . C. . D. .

Câu 88. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 89. Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong , trục hoành và các đường thẳng ,
. Khối tròn xoay tạo thanh khi quay quanh trục hoành có thể tích bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .
Câu 90. Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. B. C. D.
Câu 91. Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là
A. . B. . C. . D. .
Câu 92. Cho số phức thỏa mãn Hỏi điểm biểu diễn của là điểm nào trong các điểm
ở hình bên?

A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm .


Câu 93. Tìm tập nghiệm của phương trình .

A. B. C. D.
Câu 94. Gọi là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình . Trên mặt phẳng tọa
độ, điểm biểu diễn số phức là

A. . B. . C. . D. .
Câu 95. Giải phương trình
A. B. C. D.
Câu 96. Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .

Câu 97. Cho số phức thỏa mãn . Môđun của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 98. Trong không gian , cho ba điểm ; ; . Đường thẳng đi qua

và song song với có phương trình

A. . B. .

C. . D. .

Câu 99. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 100. Tìm nguyên hàm của hàm số thoả mãn

A. B.

C. D.

11
Câu 101. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. B. C. D.
Câu 102. Cho hàm số liên tục trên . Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
và (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 103. Cho . Tính


A. B. C. D.

Câu 104. Hàm số có đạo hàm là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 105. Gọi là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình . Trên mặt phẳng
tọa độ, điểm biểu diễn của số phức là

A. . B. . C. . D. .

II PHẦN TỰ LUẬN

Câu 1. Cho hàm số . Giả sử là một nguyên hàm của thỏa mãn . Tính

Câu 2. Tính các tích phân sau:

a) b)

Câu 3. Cho . Tính giá trị của


Câu 4. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong và

Câu 5. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và nửa trên của đường tròn

Câu 6. Cho vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng . Cắt vật thể bởi mặt phẳng vuông

góc với trục tại ta thu được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng . Thể

tích vật thể

Câu 7. Trong không gian , cho hai điểm và . Viết phương trình mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng .

Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ , cho và mặt phẳng

. Viết phương trình mặt phẳng chứa và vuông góc với mặt phẳng .

Câu 9. Trong không gian , cho hai mặt phẳng và

Viết phương trình mặt phẳng qua , đồng thời vuông góc với cả và .

Câu 10. Trong không gian , cho hai đường thẳng ;

và mặt phẳng . Viết phương trình đường thẳng vuông góc với , cắt và .

Câu 11. Trong không gian , cho mặt phẳng và hai đường thẳng

. Viết phường trình đường thẳng vuông góc mặt phẳng

và cắt cả hai đường thẳng

Câu 12. Xét các số phức thỏa mãn là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn các số phức là một đường tròn. Tính bán kính đường tròn đó.
Câu 13. Trong mặt phẳng phức, tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa mãn điều kiện

là một đường thẳng. Viết phương trình đường thẳng đó.

Câu 14. Tìm số phức thỏa mãn .

Câu 15. Trên tập hợp số phức, xét phương trình ( là tham số thực). Tìm giá trị

của tham số để phương trình đó có nghiệm thỏa mãn

13

You might also like