You are on page 1of 7

ĐỀ SỐ 13 ĐỀ CHUẨN CẤU TRÚC

(Đề thi có 06 trang) Môn: Toán


(Đề có lời giải) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?


A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang và có một tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng.
Câu 2. Cho số phức . Tính .

A. B. C. D.
Câu 3. Cho hàm số là hàm bậc bốn trùng phương có đồ thị
như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Câu 4. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây:

Khẳng định nào sau đây sai?


A. Hàm số đồng biến trên khoảng . B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số đồng biến trên khoảng .

Câu 5. Họ nguyên hàm của hàm số là

A. B. C. D.

Câu 6. Đường cong như hình vẽ bên là dạng đồ thị của hàm số nào dưới
đây?
A.
B.
C.
D.

Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng ,


véctơ nào dưới đây là véctơ chỉ phương của đường thẳng d?

Trang 1
A. B. C. D.

Câu 8. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A cạnh và thể tích bằng .
Tính chiều cao h của hình chóp đã cho.
A. B. C. D.
Câu 9. Cho hàm số liên tục trên đoạn và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M, m lần lượt là
giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn .
Giá trị của bằng
A. 3 B. 5
C. 10 D. 4

Câu 10. Cho hàm số . Giá trị của bằng


A. B. C. 0 D. 3

Câu 11. Biết (với ). Giá trị bằng

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 12. Cho tam giác ABC vuông tại A với quay xung quanh cạnh AB ta được một khối
nón tròn xoay có đường kính bằng bao nhiêu?
A. B. C. D.

Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng . Mặt phẳng vuông góc
với Δ có một véctơ pháp tuyến là
A. B. C. D.
Câu 14. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
. Khi đó bằng
A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 15. Xác định số hạng đầu và công sai d của cấp số cộng biết và .
A. B. C. D.
Câu 16. Cho hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên như hình sau:

Số nghiệm thực của phương trình là


A. 2 B. 4 C. 6 D. 3
Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD, có đáy là hình vuông cạnh a. Biết SA vuông góc với mặt đáy. Khoảng
cách giữa hai đường thẳng SD, BC bằng
A. a B. C. D.

Câu 18. Kí hiệu là nghiệm phức có phần thực âm và phần ảo dương của phương trình .
Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức ?
A. B. C. D.

Trang 2
Câu 19. Cho hàm số thỏa mãn . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho biết . là chân
đường cao hạ từ đỉnh A xuống BC. Khi đó bằng

A. B. C. D.

Câu 21. Cho hàm số có đạo hàm xác định, liên tục
trên và có đồ thị như hình vẽ, biết rằng . Khẳng
định nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 22. Cho hình lăng trụ đứng , biết đáy ABC là tam
giác đều cạnh a. Khoảng cách từ tâm O của tam giác ABC đến mặt
phẳng bằng . Thể tích khối lăng trụ là

A. B. C. D.

Câu 23. Cho các số thực dương x, y thỏa mãn . Giá trị của biểu thức

bằng
A. 2 B. 5 C. 4 D. 6
Câu 24. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 24π, diện tích toàn phần bằng 42π. Thể tích khối trụ

A. B. C. D.
Câu 25. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn trong mặt phẳng Oy là
A. đường thẳng . B. đường thẳng .
C. đường thẳng . D. đường thẳng .
Câu 26. Cho hàm số có bảng biến thiên sau

Số nghiệm của phương trình là


A. 5 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho điểm và đường thẳng ,

. Phương trình đường thẳng d đi qua A, vuông góc với và cắt là

A. B.

Trang 3
C. D.

Câu 28. Trong khai triển , hệ số của là . Tính n.

A. B. C.
D.
Câu 29. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
và là diện tích hình phẳng giới hạn
bởi các đường . Xác định k để .

A. B.

C. D.
Câu 30. Trong không gian Oxyz, cho điểm và

đường thẳng . Đường thẳng đi qua M, cắt và

vuông góc với d có phương trình là


A. B. C. D.

Câu 31. Phương trình có tất cả bao nhiêu nghiệm không âm?
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3

Câu 32. Cho là hàm số chẵn và liên tục trên . Nếu thì bằng

A. 4040 B. 505 C. 2020 D. 1010


Câu 33. Cho hàm số (với ), có . Gọi hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị hàm số với các trục hoành, trục tung và đường thẳng . Khi quay

quanh trục Ox thì ta được một vật thể tròn xoay có thể tích bằng . Khi đó giá trị biểu thức

thuộc khoảng nào sau đây?


A. B. C. D.
Câu 34. Cho hai số phức z, w thỏa mãn và . Tính giá trị của biểu
thức .
A. B. C. D.
Câu 35. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Số các giá trị

nguyên của tham số m để đồ thị hàm số có tổng số 9

đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng là


A. 2 B. 1
C. 4 D. 3

Trang 4
Câu 36. Cho hàm số . Hai hàm số và có đồ thị như hình sau.
Trong đó đường cong đậm hơn là đồ thị của hàm số .

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?

A. B. C. D.

Câu 37. Cho với và . Khi đó giá trị của m để P đạt giá
trị nhỏ nhất là
A. 1 B. 2 C. 4 D. 5
Câu 38. Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có điểm , .

Trên các cạnh AB, AC, AD lần lượt lấy các điểm thỏa mãn . Phương trình

mặt phẳng biết tứ diện có thể tích nhỏ nhất là phương trình nào sau đây?
A. B.
C. D.
Câu 39. Gọi là hình phẳng giới hạn bởi parabol , cung tròn và trục hoành
(phần tô đậm trong hình vẽ). Diện tích của hình bằng

A. B. C. D.

Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABC là tam giác vuông tại A, . Hình chiếu
của điểm S trên mặt phẳng trùng với điểm của đoạn thẳng BC. Biết rằng góc giữa mặt phẳng
và mặt phẳng bằng . Thể tích của khối chóp S.ABC là

A. B. C. D.
Câu 41. Cho hình lăng trụ có thể tích bằng V. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của các
cạnh AB, . Thể tích của khối tứ diện CMNP bằng

Trang 5
A. B. C. D.

Câu 42. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu và mặt phẳng
. Gọi là điểm trên mặt cầu sao cho khoảng cách từ M đến lớn
nahát. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 43. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm
tham số a để hàm số có ba điểm cực trị.
A.
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
Câu 44. Giá trị nhỏ nhất của để hàm số
có đồ thị cắt trục hoành là

A. B. C. D.

Câu 45. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau, chia hết cho 4, nhỏ hơn 4567 và có chữ số
hàng chục là chữ số lẻ?
A. 170 B. 171 C. 172 D. 173

Câu 46. Gọi là số nguyên để phương trình ,

có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn . Với đó giá trị của biểu thức
thuộc vào khoảng nào dưới đây?

A. B. C. D.
Câu 47. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn ,

với mọi x thuộc . Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 48. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Có bao
nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
có 10 nghiệm phân biệt?
A. 9 B. 5
C. Vô số. D. 6
Câu 49. Xét số phức z thỏa mãn . Gọi P; p tương
ứng là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của . Giá trị của
bằng
A. 5 B. 6 C. 18 D. 2
Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng và các điểm .
Mặt cầu thay đổi qua A, B và tiếp xúc với tại C. Biết rằng C luôn chạy trên một đường tròn cố
định. Diện tích S đường tròn đó bằng

Trang 6
A. 5π B. 10π C. 20π D.

Trang 7

You might also like