You are on page 1of 9

DAY3- TOÁN

Câu 1: Phương trình có nghiệm là


A. B. C. D.

Câu 2: Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đã cho


đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 3: Nếu , thì bằng


A. B. C. D.

Câu 4: Cho hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 5: Nếu và thì bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 7: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Trong không gian mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến

A. . B. .

C. . D. .

Câu 9: Bán kính của khối cầu có thể tích là

A. B. C. D.

Câu 10: Thể tích của khối lập phương cạnh bằng
A. B. C. D.

Câu 11: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. Điểm cực tiểu của hàm số
đã cho là

A. B. C. D.

Câu 12: Đạo hàm của hàm số là

A. B. C. D.

Câu 13: Với là số thực dương tùy ý, bằng


A. . B. . C. . D.
.

Câu 14: Số các chỉnh hợp chập của một tập hợp gồm có phần tử là

A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Trong không gian , cho mặt cầu có


tâm là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 16: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Trong không gian gọi lần lượt là các vectơ đơn vị trên các trục

. Tọa độ của vectơ là

A. B. C. D.

Câu 18: Mô đun của số phức bằng.


A. B. C. D.

Câu 19: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình

A. B. C. D.

Câu 20: Họ nguyên hàm của hàm số là


A. B. C. D.

Câu 21: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng , chu vi của thiết diện qua trục bằng .
Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Cho hai số thực và thỏa mãn với là đơn vị ảo.
Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Cho hàm số đa thức bậc bốn có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của

phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là

A. B. C. D.

Câu 25: Cho cấp số nhân biết ; . Giá trị của bằng
A. B. C. D.

Câu 26: Một hộp chứa viên bi được đánh số thứ tự từ đến . Chọn ngẫu nhiên
viên bi rồi cộng các số trên viên bi đó với nhau. Xác suất để kết quả thu
được là số lẻ bằng

A. B. C. D.

Câu 27: Cho số phức thỏa mãn điều kiện . Môđun của số phức
bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Cho là các số thực dương và thỏa mãn . Giá trị của

bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn . Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn


A. Đường thẳng có phương trình .
B. Đường thẳng có phương trình .
C. Đường thẳng có phương trình .

D. Đường tròn tâm , bán kính .

Câu 31: Cho mặt cầu tâm , bán kính . Mặt phẳng cách tâm của mặt

cầu một khoảng bằng 2 và cắt mặt cầu theo một đường tròn . Chu vi

đường tròn bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Trong không gian cho điểm và mặt phẳng

. Gọi là mặt phẳng qua và song song với .

Điểm nào sau đây không nằm trên mặt phẳng ?

A. . B. . C. . D.

Câu 33: Trong không gian , cho tam giác có và trọng tâm

. Tọa độ của vectơ là

A. B. C. D.

Câu 34: Cho là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn .

Giá trị của bằng


A. B. C. D.

Câu 35: Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng

Đường thẳng đi qua vuông góc với

và song song với có phương trình là

A. B.

C. D.

Câu 36: Hình nón có đỉnh tâm đường tròn đáy là góc ở đỉnh bằng .

Một mặt phẳng qua cắt hình nón theo thiết diện là tam giác vuông
. Biết rằng khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng . Diện

tích xung quanh của hình nón là.

A. . B. .

C. . D. .

Câu 37: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn

và Khi đó bằng
A. . B. . C. . D.

Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác đều có và . Gọi
lần lượt là trung điểm các cạnh và Côsin của góc giữa

hai mặt phẳng và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Cho hàm số liên tục, thỏa mãn và


. Giá trị của biểu thức
thuộc khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 41: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại ,

Đường thẳng tạo với mặt phẳng một góc và tạo với

mặt phẳng đáy góc sao cho Gọi lần lượt là trung điểm
của các cạnh . Khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng

A. B. C. D.

Câu 42: Cho các số phức và thỏa mãn các điều kiện và

. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức thuộc


khoảng nào dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 43: Số giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn để hàm số

có đúng ba điểm cực trị.


A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Gọi là các nghiệm phức của phương trình . Khi đó

bằng
A. . B. C. . D. .

Câu 45: Gọi là các số thực lớn hơn 1 sao cho biểu thức đạt

giá trị nhỏ nhất. Giá trị của bằng


A. . B. 1. C. 2. D. .

Câu 46: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho đường thẳng

và hai điểm Gọi lần

lượt là hình chiếu vuông góc của trên . Khi thay đổi, thể tích
khối tứ diện có giá trị nhỏ nhất bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Cho các số thực không âm và dương thỏa mãn

. Số giá trị nguyên của tham số để phương


trình có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng và đường

thẳng vuông góc với mặt phẳng . Gọi lần lượt là các điểm

thay đổi trên hai cạnh sao cho mặt phẳng vuông góc với mặt

phẳng . Khi thể tích khối chóp đạt giá trị lớn nhất, giá trị của

biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 49: Môt thùng đựng dầu có thiết diện ngang (mặt cắt trong của thùng) là một
hình elip có độ dài trục lớn bằng độ dài trục bé bằng chiều dài mặt
trong của thùng bằng Thùng được đặt sao cho trục bé của elip nằm theo
phương thẳng đứng (như hình bên). Biết chiều cao của mức dầu hiện có trong
thùng (tính từ điểm thấp nhất của đáy thùng đến mặt dầu) là Thể tích
dầu hiện có trong thùng gần nhất với giá trị nào sau đây?
A. B. C. D.

Câu 50: Cho hàm số đa thức bậc bốn thỏa mãn hàm số có
đồ thị như hình vẽ.

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. B. C. D.

You might also like